𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑準化:名冊各省城
準化
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
準化:名冊各省城
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
{| class="wikitable sortable" ! 𠸜省、城庯 !! Tên tỉnh, thành phố !! 省蒞、住所委班人民 !! Tỉnh lị, trụ sở Ủy ban nhân dân |- | [[河內]] || Hà Nội || [[郡還劍]] || Quận Hoàn Kiếm |- | [[芹苴]] || Cần Thơ || [[郡寧橋]] || Quận Ninh Kiều |- | [[沱㶞]] || Đà Nẵng || [[郡海洲]] || Quận Hải Châu |- | [[海防]] || Hải Phòng || [[郡鴻龐]] || Quận Hồng Bàng |- | [[城庯胡志明]] || Thành phố Hồ Chí Minh || [[郡1]] || Quận 1 |- | [[安江]] || An Giang || [[城庯龍川]] || Thành phố Long Xuyên |- | [[婆地-淎艚]] || Bà Rịa – Vũng Tàu || [[城庯婆地]] || Thành phố Bà Rịa |- | [[北江]] || Bắc Giang || [[城庯北江]] || Thành phố Bắc Giang |- | [[北𣴓]] || Bắc Kạn || [[城庯北𣴓]] || Thành phố Bắc Kạn |- | [[北遼]]<ref>蹺各材料漢喃時法屬 Theo các tài liệu Hán Nôm thời Pháp thuộc</ref> || Bạc Liêu || [[城庯北遼]] || Thành phố Bạc Liêu |- | [[北寧]] || Bắc Ninh || [[城庯北寧]] || Thành phố Bắc Ninh |- | [[𤅶椥]] || Bến Tre || [[城庯𤅶椥]] || Thành phố Bến Tre |- | [[平定]] || Bình Định || [[城庯歸仁]] || Thành phố Quy Nhơn |- | [[平陽]] || Bình Dương || [[城庯守油蔑]]<ref>『[[wikipedia:vi:Hoàng Việt nhất thống Dư địa chí|皇越一統輿地誌]]』 ''Hoàng Việt nhất thống Dư địa chí'':「至氷勃道守 守在江北岸 俗名'''守油蔑'''市 兩傍有店舍稠密 多賣芋荳㮈瓜百眼梨」「南一條路 八百五十一尋至'''油蔑'''市 店舍稠密」;『[[wikipedia:vi:Đại Nam nhất thống chí|大南一統志]]』 ''Đại Nam nhất thống chí'':「富強市 在平安縣富強村地 俗名'''油蔑'''市 在蒞之旁 舟車湊集」 </ref> || Thành phố Thủ Dầu Một |- | [[平福]] || Bình Phước || [[城庯垌𣒱]] || Thành phố Đồng Xoài |- | [[平順]] || Bình Thuận || [[城庯潘切]] || Thành phố Phan Thiết |- | [[歌毛]] || Cà Mau || [[城庯歌毛]] || Thành phố Cà Mau |- | [[高平]] || Cao Bằng || [[城庯高平]] || Thành phố Cao Bằng |- | [[得勒]] || Đắk Lắk || [[城庯班迷屬]]<ref>排𢪏『御駕南巡慶和、寧順、平順、嘉萊、崑嵩、班迷屬、同狔上行程記』𨑗雜誌『南風』、數186-189。 Bài viết ''Ngự giá nam tuần Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Gia Lai, Kon Tum, Buôn Ma Thuột, Đồng Nai Thượng hành trình ký'' trên tạp chí ''Nam Phong'', số 186-189.</ref> || Thành phố Buôn Ma Thuột |- | [[得農]] || Đắk Nông || [[城庯嘉義]] || Thành phố Gia Nghĩa |- | [[奠邊]] || Điện Biên || [[城庯奠邊府]] || Thành phố Điện Biên Phủ |- | [[同狔]]<ref>『[[wikipedia:vi:Đại Nam thực lục|大南寔錄]]』 ''Đại Nam thực lục''、『[[wikipedia:vi:Gia Định thành thông chí|嘉定城通志]]』 ''Gia Định thành thông chí''</ref> || Đồng Nai || [[城庯邊和]] || Thành phố Biên Hòa |- | [[墥塔]]<ref>『[[commons:File:NLC403-312001068498-163880 南圻六省地輿誌 越南嗣德25年(1872).pdf|南圻六省地輿志]]』 ''Nam Kỳ Lục Tỉnh Địa Dư Chí''</ref> || Đồng Tháp || [[城庯高嶺]] || Thành phố Cao Lãnh |- | [[嘉萊]] || Gia Lai || [[城庯坡梨俱]] || Thành phố Pleiku (Bờ-lây-cu) |- | [[河楊]]<ref>『[[wikipedia:vi:Đồng Khánh địa dư chí|同慶地輿志]]』 ''Đồng Khánh địa dư chí''</ref> || Hà Giang || [[城庯河楊]] || Thành phố Hà Giang |- | [[河南]] || Hà Nam || [[城庯府里]] || Thành phố Phủ Lý |- | [[河靜]] || Hà Tĩnh || [[城庯河靜]] || Thành phố Hà Tĩnh |- | [[海陽]] || Hải Dương || [[城庯海陽]] || Thành phố Hải Dương |- | [[後江]] || Hậu Giang || [[城庯渭清]] || Thành phố Vị Thanh |- | [[和平]] || Hòa Bình || [[城庯和平]] || Thành phố Hòa Bình |- | [[興安]] || Hưng Yên || [[城庯興安]] || Thành phố Hưng Yên |- | [[慶和]] || Khánh Hòa || [[城庯芽莊]] || Thành phố Nha Trang |- | [[堅江]] || Kiên Giang || [[城庯瀝架]] || Thành phố Rạch Giá |- | [[崑嵩]] || Kon Tum || [[城庯崑嵩]] || Thành phố Kon Tum |- | [[萊州]] || Lai Châu || [[城庯萊州]] || Thành phố Lai Châu |- | [[林同]] || Lâm Đồng || [[城庯多樂]]<ref>『[[wikipedia:vi:Đại Nam thực lục|大南寔錄]]』 ''Đại Nam thực lục''</ref> || Thành phố Đà Lạt |- | [[諒山]] || Lạng Sơn || [[城庯諒山]] || Thành phố Lạng Sơn |- | [[老街]] || Lào Cai || [[城庯老街]] || Thành phố Lào Cai |- | [[隆安]] || Long An || [[城庯新安]] || Thành phố Tân An |- | [[南定]] || Nam Định || [[城庯南定]] || Thành phố Nam Định |- | [[乂安]] || Nghệ An || [[城庯永]] || Thành phố Vinh |- | [[寧平]] || Ninh Bình || [[城庯寧平]] || Thành phố Ninh Bình |- | [[寧順]] || Ninh Thuận || [[城庯潘郎-塔占]] || Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm |- | [[富壽]] || Phú Thọ || [[城庯越池]] || Thành phố Việt Trì |- | [[富安]] || Phú Yên || [[城庯綏和]] || Thành phố Tuy Hòa |- | [[廣平]] || Quảng Bình || [[城庯洞海]] || Thành phố Đồng Hới |- | [[廣南]] || Quảng Nam || [[城庯三岐]] || Thành phố Tam Kì |- | [[廣義]] || Quảng Ngãi || [[城庯廣義]] || Thành phố Quảng Ngãi |- | [[廣寧]] || Quảng Ninh || [[城庯下龍]] || Thành phố Hạ Long |- | [[廣治]] || Quảng Trị || [[城庯東河]] || Thành phố Đông Hà |- | [[滀臻]]<ref>『[[wikipedia:vi:Đại Nam thực lục|大南寔錄]]』 ''Đại Nam thực lục'';『[[commons:File:NLC403-312001068498-163880 南圻六省地輿誌 越南嗣德25年(1872).pdf|南圻六省地輿志]]』 ''Nam Kỳ Lục Tỉnh Địa Dư Chí'':「波忒江在後江下流……至月江、俗名滀臻。」</ref> || Sóc Trăng || [[城庯滀臻]] || Thành phố Sóc Trăng |- | [[山羅]] || Sơn La || [[城庯山羅]] || Thành phố Sơn La |- | [[西寧]] || Tây Ninh || [[城庯西寧]] || Thành phố Tây Ninh |- | [[太平]] || Thái Bình || [[城庯太平]] || Thành phố Thái Bình |- | [[太原]] || Thái Nguyên || [[城庯太原]] || Thành phố Thái Nguyên |- | [[清化]] || Thanh Hoá || [[城庯清化]] || Thành phố Thanh Hoá |- | [[承天化]] || Thừa Thiên Huế || [[城庯化]] || Thành phố Huế |- | [[前江]] || Tiền Giang || [[城庯美湫]] || Thành phố Mỹ Tho |- | [[茶榮]] || Trà Vinh || [[城庯茶榮]] || Thành phố Trà Vinh |- | [[宣光]] || Tuyên Quang || [[城庯宣光]] || Thành phố Tuyên Quang |- | [[永隆]] || Vĩnh Long || [[城庯永隆]] || Thành phố Vĩnh Long |- | [[永福]] || Vĩnh Phúc || [[城庯永安]] || Thành phố Vĩnh Yên |- | [[安沛]] || Yên Bái || [[城庯安沛]] || Thành phố Yên Bái |} ==注釋== <references/>
𢮿徠
準化:名冊各省城
。
轉𢷮朝㢅內容界限