𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑CJKV:Same Character
CJKV
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
CJKV:Same Character
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
Tools: * zh. [http://dict.revised.moe.edu.tw/cbdic/search.htm] [https://zh.wiktionary.org/] | ko. [http://krdic.naver.com/] [https://ko.wiktionary.org/] | vi. [http://www.vndic.net/index.php?word=&dict=vi_vi] [http://hvdic.thivien.net/] [https://vi.wiktionary.org/] | ja. [https://dictionary.goo.ne.jp/jn/] [https://ja.wiktionary.org/] * zh. - ko. [http://cndic.naver.com/] | zh. - vi. [http://www.vndic.net/index.php?word=&dict=cn_vi] / [http://www.vndic.net/index.php?word=&dict=vi_cn] | zh. - ja. [https://dictionary.goo.ne.jp/cj/] / [https://dictionary.goo.ne.jp/jc/] | ko. - vi. [http://vndic.naver.com/] | ko. - ja. [http://jpdic.naver.com/] | vi. - ja. [http://tratu.soha.vn/index.php?search=&dict=vn_jp] / [http://tratu.soha.vn/index.php?search=&dict=jp_vn] ==方便== ===中文=== ① 便利 ② 便利于人的事 ③ 上厕所 ====ko.==== ====vi.==== ====ja.==== ===한국어=== ① 그때그때의 경우에 따라 편하고 쉽게 이용하는 수단과 방법 ② (불교) 십바라밀의 하나. 중생을 구제하기 위하여 쓰는 묘한 수단과 방법이다 ====zh.==== ====vi.==== ====ja.==== ===Tiếng Việt=== Cái dùng để làm một việc gì, để đạt một mục đích nào đó ====zh.==== ====ko.==== ====ja.==== ===日本語=== [ほうべん] ① (仏教語。サンスクリット「upāya」の漢訳) 悟りへ近づく方法、あるいは悟りに近づかせる方法 ② 都合の良い手段 [たずき・たつき・たどき] 生活の手段 ====zh.==== ====ko.==== ====vi.==== ===MEMO=== ====zh.==== ====ko.==== ====vi.==== ====ja.====
𢮿徠
CJKV:Same Character
。
轉𢷮朝㢅內容界限