𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑CJKV:Same Character
CJKV
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
CJKV:Same Character
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
{| class="wikitable" |- !rowspan="2" | 編號 !rowspan="2" | 漢字<br/><small>(正體)<small> !colspan="4" style="text-align: center; background: #FAF5FF"|中文 !colspan="4" style="text-align: center; background: #F5FFFA"|韓文 !colspan="4" style="text-align: center; background: #FAF6ED"|越文 !colspan="4" style="text-align: center; background: #F1F5FC"|日文 |- !style="width: 6%; text-align: center; font-size: 85%; background: #FAF5FF" |中文釋義 |style="width: 6%; text-align: center; font-size: 85%" |→ 韓譯 |style="width: 6%; text-align: center; font-size: 85%" |→ 越譯 |style="width: 6%; text-align: center; font-size: 85%" |→ 日譯 !style="width: 6%; text-align: center; font-size: 85%; background: #F5FFFA" |韓文釋義 |style="width: 6%; text-align: center; font-size: 85%" |→ 中譯 |style="width: 6%; text-align: center; font-size: 85%" |→ 越譯 |style="width: 6%; text-align: center; font-size: 85%" |→ 日譯 !style="width: 6%; text-align: center; font-size: 85%; background: #FAF6ED" |越文釋義 |style="width: 6%; text-align: center; font-size: 85%" |→ 中譯 |style="width: 6%; text-align: center; font-size: 85%" |→ 韓譯 |style="width: 6%; text-align: center; font-size: 85%" |→ 日譯 !style="width: 6%; text-align: center; font-size: 85%; background: #F1F5FC" |日文釋義 |style="width: 6%; text-align: center; font-size: 85%" |→ 中譯 |style="width: 6%; text-align: center; font-size: 85%" |→ 韓譯 |style="width: 6%; text-align: center; font-size: 85%" |→ 越譯 |- |style="text-align: center"|1 |style="text-align: center"|方便 |style="background: #FAF5FF" |1. 便利; 2. 便利於人的事; 3. 上廁所 |style="font-size: 85%"|1. 편리하다; 2. 편의. 수단. 방편. 방법; 3. 편리하게 하다. 편의를 봐주다; 4. 대소변을 보다. 용변(用便)을 보다; 5. 적당하다. 적합하다. 알맞다; 6. (돈이) 넉넉하다 |style="font-size: 85%"|1. thuận tiện; thuận lợi; 2. làm cho thuận tiện; làm cho tiện lợi; 3. tiện; 4. giàu có; dồi dào; dư dật; 5. đại tiểu tiện |style="font-size: 85%"|1. 便利な; 2. 都合がいい; 3. 金銭の余裕がある; 4. 便利になるようにする; 5. 用を足す,トイレへ行く |style="background: #F5FFFA" |1. 그때그때의 경우에 따라 편하고 쉽게 이용하는 수단과 방법; 2. <불교> 십바라밀의 하나. 중생을 구제하기 위하여 쓰는 묘한 수단과 방법이다 |style="font-size: 85%"|权宜之计,临时手段。 |style="font-size: 85%"|1. cách thức, biện pháp, phương tiện; 2. công cụ, đạo cụ. |style="font-size: 85%"|1. 目的のため利用される一時の手段; 手だて; たばかり; 計略; 2. 菩薩が衆生を教え導く便宜的な手段; 3. 真実の教法に誘い入れるために仮に設けた法門 | | | | | | | | |- | | | | | | | | | | | | | | | | | | |- |}
𢮿徠
CJKV:Same Character
。
轉𢷮朝㢅內容界限