𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑準化:榜𡨸漢喃準
準化
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
準化:榜𡨸漢喃準
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
Here is a list of common syllables by frequency. <small>'''Note''': 文字來源為越南語維基百科 Nghệ thuật、Trái Đất、Lịch sử thế giới、Ngôn ngữ、Sự sống、Toán học、Triết học、Khoa học、Văn hóa、Công nghệ 十篇文章,涉及各個方面。文本文字數量巨大,但由於部份文字屬於組合字(如 a ́ 與 á),會被重複計算;此外尚有部份難以察覺的外來語或本人疏忽未能除去的外語,難以手動一一訂正,故數據有所偏差。略算約有百餘字出入。除去非越語成份,全篇約五萬一千六百四十二(51,642)字。篩除重複字,約一千九百八十九(1,989)字。<br/>'''''Statistics by [[成員:Keepout2010]]'''''</small> ==Vietnamese Common Syllables by Frequency== ===Top 10=== #[[標準化𡨸喃:và|và]] {{done}} #[[標準化𡨸喃:của|của]] #[[標準化𡨸喃:các|các]] #[[標準化𡨸喃:là|là]] #[[標準化𡨸喃:học|học]] #[[標準化𡨸喃:những|những]] #[[標準化𡨸喃:có|có]] #[[標準化𡨸喃:một|một]] #[[標準化𡨸喃:trong|trong]] #[[標準化𡨸喃:sự|sự]] ===11th~=== #[[標準化𡨸喃:được|được]] #[[標準化𡨸喃:người|người]] #[[標準化𡨸喃:hoá|hoá]] #[[標準化𡨸喃:văn|văn]] #[[標準化𡨸喃:với|với]] #[[標準化𡨸喃:đã|đã]] #[[標準化𡨸喃:thế|thế]] #[[標準化𡨸喃:như|như]] #[[標準化𡨸喃:cho|cho]] #[[標準化𡨸喃:triết|triết]] #[[標準化𡨸喃:ra|ra]] #[[標準化𡨸喃:đất|đất]] #[[標準化𡨸喃:không|không]] #[[標準化𡨸喃:nghĩa|nghĩa]] #[[標準化𡨸喃:ở|ở]] #[[標準化𡨸喃:hiện|hiện]] #[[標準化𡨸喃:từ|từ]] #[[標準化𡨸喃:về|về]] #[[標準化𡨸喃:thể|thể]] #[[標準化𡨸喃:quan|quan]] #[[標準化𡨸喃:thành|thành]] #[[標準化𡨸喃:khác|khác]] #[[標準化𡨸喃:này|này]] #[[標準化𡨸喃:đó|đó]] #[[標準化𡨸喃:quốc|quốc]] #[[標準化𡨸喃:trái|trái]] #[[標準化𡨸喃:hội|hội]] #[[標準化𡨸喃:hội|hội]] #[[標準化𡨸喃:phát|phát]] #[[標準化𡨸喃:năm|năm]] #[[標準化𡨸喃:xã|xã]] #[[標準化𡨸喃:lý|lý]] #[[標準化𡨸喃:cách|cách]] #[[標準化𡨸喃:mặt|mặt]] #[[標準化𡨸喃:thời|thời]] #[[標準化𡨸喃:vào|vào]] #[[標準化𡨸喃:con|con]] #[[標準化𡨸喃:con|con]] #[[標準化𡨸喃:chủ|chủ]] #[[標準化𡨸喃:vật|vật]] #[[標準化𡨸喃:trung|trung]] #[[標準化𡨸喃:hình|hình]] #[[標準化𡨸喃:trên|trên]] #[[標準化𡨸喃:nhất|nhất]] #[[標準化𡨸喃:thức|thức]] #[[標準化𡨸喃:cũng|cũng]] #[[標準化𡨸喃:sử|sử]] #[[標準化𡨸喃:theo|theo]] #[[標準化𡨸喃:đầu|đầu]] #[[標準化𡨸喃:sống|sống]] #[[標準化𡨸喃:đại|đại]] #[[標準化𡨸喃:trị|trị]] #[[標準化𡨸喃:để|để]] #[[標準化𡨸喃:thực|thực]] #[[標準化𡨸喃:thực|thực]] #[[標準化𡨸喃:gia|gia]] #[[標準化𡨸喃:nhiều|nhiều]] #[[標準化𡨸喃:độ|độ]] #[[標準化𡨸喃:đến|đến]] #[[標準化𡨸喃:định|định]] #[[標準化𡨸喃:tử|tử]] #[[標準化𡨸喃:triển|triển]] #[[標準化𡨸喃:công|công]] #[[標準化𡨸喃:công|công]] #[[標準化𡨸喃:động|động]] #[[標準化𡨸喃:nó|nó]] #[[標準化𡨸喃:khi|khi]] #[[標準化𡨸喃:khổng|khổng]] #[[標準化𡨸喃:số|số]] #[[標準化𡨸喃:chất|chất]] #[[標準化𡨸喃:giới|giới]] #[[標準化𡨸喃:khoa|khoa]] #[[標準化𡨸喃:nhân|nhân]] #[[標準化𡨸喃:nhà|nhà]] #[[標準化𡨸喃:
𢮿徠
準化:榜𡨸漢喃準
。
轉𢷮朝㢅內容界限