𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑共和人民中華
張
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
共和人民中華
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
'''中國''' (Trung Quốc、{{lang-zh|中国}})、𠸜正式羅'''共和人民中華'''、群得噲羅'''[[中國大陸]]'''底分别唄[[臺灣]]、[[澳門]]、[[香港]]、羅𠬠國家𣎏主權𦣰在[[東亞]]。低羅國家[[名冊國家遶數民|東民居一]]𨕭世界、唄𨕭1,35秭。中國羅國家獨黨由[[黨共産中國|黨共産]]擒權、政府中央噠在首都[[北京]]。政府中國施行權財盼在22[[省(中國)|省]]、𠄼[[區自治中國|區自治]]、𦊚[[城舖直屬中央(中國)|都市直屬]]、吧𠄩[[特區行政|區行政特别]]羅[[香港]]吧[[澳門]]。政府渃共和人民中華拱宣佈主權對唄各領土𪫶𤲂事管理𧵑中華民國([[臺灣]])、朱[[臺灣(省𧵑共和人民中華)|臺灣]]羅省次23𧵑𨉟、要冊呢𢲧掙議由事復雜𧵑[[爲勢政治臺灣|爲勢政治]]臺灣。 中國𣎏面積曠9,6兆km²、羅國家𣎏[[名冊國家遶面積|面積陸地𡘯次二]]𨕭世界、吧羅國家𣎏總面積𡘯次𠀧或次四𨕭世界、隨遶方法度量。景觀𧵑中國廣大吧多樣、變𢷮自仍草原棱共各[[沙漠戈壁]]吧[[沙漠塔克拉瑪干|塔克拉瑪干]]於𪰂北刳限𦤾各區棱近熱帶於𪰂南𣎏𩅹𡗉欣。各𧿆𡶀[[喜馬拉山]]、[[Karakoram]]、[[Pamir]]吧[[天山]]分滴中國塊[[南亞|南]]吧[[中亞]]。[[長江]]吧[[黄河]]吝𦃾羅瀧𨱽次𠀧吧次𦒹𨕭世界、𠄩瀧呢扒源自[[高原青藏]]吧沚向𡗅𣳔坡𤅶𪰂東𣎏民居東𡓞。堂坡𤅶𧵑中國𫆡遶太平洋吧𨱽14500 km、夾唄各𤅶:[[渤海(𤅶)|渤海]]、[[黄海]]、[[𤅶華東]]吧[[𤅶東]]。 [[歷史中國]]扒源自𠬠𥪝仍文明古一世界、文明呢發展在流域肥饒𧵑[[黄河]]在[[平原華北]]。𣦰過行𠦳𢆥、系統政治𧵑中國豫𨕭各製度君主計集、得噲羅[[朝代中國|朝代]]、起頭唄朝代[[家夏|夏]]半神話於流域黃河。自𢆥221 TCN、欺[[家秦|朝代秦]]征服各國家恪底形成𠬠帝國中華、國家𣦰過𡗉吝𢲫𢌌、𢴑斷吧改革。[[中華民國(1912-1949)|中華民國]]慄覩[[家清|朝代清]]𠓨𢆥1911、吧統治[[中國大陸]]朱𦤾𢆥1949。𡢐欺[[帝國日本]]戰敗𥪝[[戰爭世界次𠄩]]、黨共産打敗國民黨在中國大陸、吧設立渃共和人民中華在北京𠓨𣈜1𣎃10𢆥1949、𥪝欺𪦆國民黨移政府中華民國𦥃首都現行羅[[臺北]]。 𥪝候𣍊時間𥪝𠄩𠦳𢆥過、經濟中國𡘯一吧復雜一𨕭世界、唄仍朱其興盛吧推退。𠸥自欺進行[[改革經濟中國|改革開放]]𠓨𢆥1978、中國𧿨成𠬠𥪝各𪤍經計𡘯𣎏𣞪增長𪬭一。𢆥2013、經濟中國𡘯次𠄩遶總GDP名義吧飭𧷸相當(PPP)、吧拱羅家出口吧入口行化𡘯一世界。中國得公認羅𠬠[[各渃𣎏武器核仁|國家武器核仁]]吧𣎏軍隊常直𡘯一世界、唄銀冊國防𡘯次二。渃共和人民中華𧿨成𠬠成員𧵑[[聯協國]]自𢆥1971、欺正體呢𠊝替中華民國𥪝爲勢成員常直𧵑[[會同保安聯協國]]。中國拱羅成員𧵑𡗉組織多方正式吧非正式、𥪝𪦆𣎏[[組織商賣世界|WTO]]、[[演彈合作經濟洲亞-太平洋|APEC]]、[[BRICS]]、[[組織合作上海|SCO]]、吧[[G20(𡖡各𪤍經濟𡘯)|G-20]]。中國羅𠬠強國區域洲亞吧得𠬠數家評論模寫羅𠬠[[超強潛能]]。 ==詞原== {{正|𠸜噲中國}} [[Tập tin:Trungquocdx.png|nhỏ|trái|𠸜噲中國憑𡨸漢。]] 國號正式現𠉞𧵑國家羅渃共和人民中華({{zh|c=中华人民共和国| hp=Zhōnghuá Rénmín Gònghéguó|v=中華人民共和國}})。𠸜噲通常𥪝㗂中羅''中國''({{zh|c=中国|p=Zhōngguó}})吧''中華''({{zh|c=中华|p=Zhōnghuá}})。 詞"中國"出現𣌋一𥪝"[[經書|尙書]]-[[:zh:s:尚書/梓材|梓材]]"、曰哴"皇天既付中國民"、範圍指羅區域[[關中]]-河駱本羅坭居駐𧵑𠊛[[家周|周]]。𦤾時[[春秋]]、義𧵑"中國"寅得𢲫𢌌𦤾𣞪包括各渃[[諸候家周|諸候]]𡘯𡮈𥪝區域中下油黄河。𡢐𪦆、剛域各渃諸候𢲫𢌌、範圍"中國"空凝𢲫𢌌𠚢四𪰂。自時漢𧿨𠫾、朝冶吧文人學士𣎏習貫噲王朝中元由𠊛漢立𢧚羅"中國"。由𪦆、各民族非漢𡢐欺爫主中元拱常自䀡本身羅"中國"、如朝代[[北魏]]由𠊛[[鮮卑]]建立自稱羅"中國"吧噲[[南北朝(中國)|南朝]]羅"島胰"。同時期、南朝由𠊛漢建立雖移中元𠼾吻自䀡本身羅"中國"、噲北朝羅"索艫"。[[家金|金]]吧[[南送]]調自稱羅"中國"、空承認對方羅"中國"。由丕、"中國"群包𪞍意𢣂𡗅繼承文化、吧𣎏政統。雖然、𥪝𢖀歷史、𣗓𣎏王朝芾使用"中國"爫國名正式。"中國"𧿨成國名正式扒頭自欺中華民國建立𠓨𢆥1912。<ref name="tntq">{{chú thích web| url =http://www.china.com.cn/xxsb/txt/2005-10/10/content_5993084.htm | tiêu đề =汉语"中国"一词由来考 | ngày truy cập =2014-09-23 | nơi xuất bản=中国互联网新闻中心 | 言語 = 㗂中 }}</ref> 朝代頭先𥪝歷史中國羅[[家夏|夏]]、當時民𤯩自𠓀在流域中下遊黄河自稱羅"華夏"、或簡稱羅"華"、"夏"。自"華夏"出現𪩪一羅𥪝"寫傳-相公二十六年"、𪟕哴"所失華夏"。[[孔穎達]]時[[家唐|唐]]時呐"華夏爲中國冶"<ref name="tntq"/>。"中華"羅簡略自連結"中國"吧"華夏"、班頭指區域𢌌𡘯於流域中下遊黄河。"春秋榖梁傳"卷1"隱公注初"𣎏曰哴"秦人能遠慕中華君子"。𡢐呢、凡羅屬區域管理𧵑王朝中元時調得噲終羅"中華"、意指全國。[[韓偓]]時堂𣎏句"中華地嚮邊成臏、外國雲從捯上來"、對立𡨌"中華"吧外國。由丕、"中國"拱𣎏體噲羅中華、噲𢴑羅"華"、𠊛漢居駐在海外𣎏體噲羅"華僑"、𡀮㐌入國籍渃恪時𣎏體噲羅"華人外籍"。<ref name="tntq"/> == 歷史 == {{正|歷史中國}} === 前帝國 === {{#switch: {{#expr: {{CURRENTSECOND}} mod 7}} |0=[[Tập tin:Liu Ding.jpg|thumb|200px|Một đỉnh vào cuối thời [[nhà Thương|Thương]] thế kỷ 17–11 TCN)]] |1=[[Tập tin:Western Zhou Gui Vessel.jpg|thumb|200px|Một chiếc quỹ thời Tây Chu (1046–771 TCN)]] |2=[[Tập tin:Shang dynasty inscribed scapula.jpg|thumb|150px|[[Giáp cốt văn]] có niên đại vào thời [[Vũ Đinh]] triều Thương]] |3=[[Tập tin:Dawenkou Gui Dazhucun.jpg|nhỏ|160px|Quy (鬹), một loại đồ gốm khai quật được ở [[Cử (huyện)|huyện Cử]], Sơn Đông thuộc [[văn hóa Đại Vấn Khẩu]].)]] |4=[[Tập tin:You with zigzag thunder pattern.jpg|nhỏ|Một chiếc dữu dùng để đựng rượu có niên đại từ thời Tây Chu.]] |5=[[Tập tin:Pu with openwork interlaced dragons design.jpg|nhỏ|150px|Một chiếc phô (鋪) có họa tiết rồng, niên đại từ thời Xuân Thu.]] |6=[[Tập tin:Linzi model 2010 06 06.jpg|nhỏ|Mô hình thủ đô Lâm Truy của [[nước Tề]].]] }} 憑證考古學朱𧡊哴[[𣱆𠊛|𠊛]]元氺居駐在中國自250.000𦤾2,24兆𢆥𠓀。<ref>[http://www.archaeology.org/0001/newsbriefs/china.html "Early Homo erectus Tools in China"]. Viện Khảo cổ học Hoa Kỳ. 2000. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2012.</ref>𠬠𡎟在[[遺址𠊛北京在周口店|周口店]](𧵆北京𣈜𠉞)𣎏仍化石𧵑𣱆𠊛𣎏年代自680.000𦤾780.000 TCN。<ref name="autogenerated198">{{chú thích tạp chí| doi = 10.1038/nature07741|date=Mar 2009| author = Shen, G; Gao, X; Gao, B; Granger, De| title = Age of Zhoukoudian Homo erectus determined with (26)Al/(10)Be burial dating| volume = 458| issue = 7235| pages = 198–200| issn = 0028-0836| pmid = 19279636| journal = Nature|bibcode = 2009Natur.458..198S }}</ref> 各化石羅[[𠊛北京]]、𠬠爲諭𧵑種''[[Homo erectus|𠊛𨅸𥊣]]''使用焒。<ref>{{chú thích web|url=http://www.unesco.org/ext/field/beijing/whc/pkm-site.htm|title=The Peking Man World Heritage Site at Zhoukoudian|publisher=UNESCO|accessdate=ngày 6 tháng 3 năm 2013}}</ref>𥪝遺址𠊛北京拱𣎏仍骸骨𧵑[[Homo sapiens|𠊛聰明]]𣎏年代自18.000–11.000 TCN。<ref>{{chú thích web|url=http://whc.unesco.org/en/list/449|title=Peking Man Site at Zhoukoudian|publisher=[[UNESCO]]|accessdate=ngày 4 tháng 10 năm 2012}}</ref>𠬠數學者肯定哴𠬠形式𡨸曰元氺存在於中國𣦍自3000 TCN。<ref>{{chú thích báo|url=http://www.bbc.co.uk/news/world-asia-china-23257700|title=China axes 'show ancient writing'|publisher=BBC|date=ngày 11 tháng 7 năm 2013|accessdate=ngày 11 tháng 7 năm 2013}}</ref> 遶傳説中華、朝代頭先羅[[家夏|夏]]、扒頭自曠2070 TCN。<ref>{{chú thích sách|last=Tanner|first=Harold M.|title=China: A History|year=2009|publisher=Hackett Publishing|pages=35–36|url=http://books.google.com/books?id=VIWC9wCX2c8C&pg=PA35#v=onepage&q&f=false|isbn=0872209156}}</ref>雖然、朝代呢被各史家朱羅神話朱𦤾各開窟科學發現𠚢仍遺址頭[[時期圖銅]]在[[文化二里頭|二里頭]]、[[河南(中國)|河南]]𠓨𢆥1959。<ref>[http://www.nga.gov/exhibitions/chbro_bron.shtm "Bronze Age China"]. Trung tâm Triển lãm nghệ thuật quốc gia Hoa Kỳ. Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2013.</ref>吻𣗓𤑟𡗅役料各遺址呢羅殘積𧵑朝夏或𧵑𠬠文化恪共時期。<ref>{{chú thích sách|title=China: Five Thousand Years of History and Civilization|year=2007|publisher=City University of HK Press|page=25|url=http://books.google.com/books?id=z-fAxn_9f8wC&pg=PA25#v=onepage&q&f=false|isbn=9789629371401}}</ref> 朝代頭先底吏各𪟕𠽃歷史羅[[家商|商]]唄體製封建𨁦𧾿、<ref>{{chú thích sách|last=Pletcher|first=Kenneth|title=The History of China|year=2011|publisher=Britannica Educational Publishing|page=35|url=http://books.google.com/books?id=A1nwvKNPMWkC&pg=PA35#v=onepage&q&f=false|isbn=9781615301812}}</ref>定居𨂔黄河在沔東中國自世紀17𦤾世紀11 TCN。<ref>{{chú thích sách|last1=Fowler|first1=Jeaneane D. |first2=Merv |last2=Fowler |title=Chinese Religions: Beliefs and Practices|year=2008|publisher=Sussex Academic Press|page=17|url=http://books.google.com/books?id=rpJNfIAZltoC&pg=PA17#v=onepage&q&f=false|isbn=9781845191726}}</ref> [[甲骨文]]𧵑朝商消表朱樣𡨸曰中國古一曾得發現、<ref>{{cite encyclopedia| url=http://books.google.com/books?id=vWLRxJEU49EC&pg=PA904#v=onepage&q&f=false | page=904 | first=Pam |last=Hollister |title=Zhengzhou | encyclopedia=International Dictionary of Historic Places: Asia and Oceania |editor1-first=Paul E. |editor1-last=Schellinger |editor2-first=Robert M. |editor2-last= Salkin |publisher= Fitzroy Dearborn Publishers |year=1996| isbn=9781884964046}}</ref> 吧羅祖先直接𧵑𡨸漢現代。<ref>{{chú thích sách|last=Allan|first=Keith|title=The Oxford Handbook of the History of Linguistics|year=2013|publisher=Oxford University Press|page=4|url=http://books.google.com/books?id=BzfRFmlN2ZAC&pg=PA4#v=onepage&q&f=false|isbn=9780199585847}}</ref> 朝商被[[家周|朝周]]征服𠓨世紀12 TCN。權力集中𧵑朝朱寅推要𠓀各諸候封建、𡗉國家獨立𡳳共出現自朝周吧連續進行戰爭唄膮𥪝時期[[春秋]]𢫃𨱽300𢆥。𦤾時[[戰國]]𥪝世紀5–3 TCN、君主[[𦉱強國時戰國|𦉱國家雄孟]]調稱王如天子朝周。 === 時帝國 === 時期戰國結束𠓨𢆥221 TCN、𡢐欺[[渃秦]][[戰爭統一中華𧵑秦|征服𦒹王國恪]]吧設立國家中華統一頭先。秦王營正宣佈本身羅"[[秦始皇|始皇帝]]"、息皇帝頭先、吧進行改革泣中國、當注意羅強百標準化言語、度量、朝𨱽逐車、吧錢幣。[[家秦|朝代秦]]指存在𥪝15𢆥、伮被滅亡空𥹰𡢐欺秦始皇冰河、由各正冊[[法家]]苛刻吧獨斷引𦤾浽𠰺𢌌泣。<ref name="Bodde1986">Bodde, Derk. (1986). "The State and Empire of Ch'in", in ''The Cambridge History of China: Volume I: the Ch'in and Han Empires, 221 B.C. – A.D. 220''. Edited by Denis Twitchett and Michael Loewe. Cambridge: Cambridge University Press. ISBN 0-521-24327-0.</ref><ref name="Lewis2007">{{chú thích sách|title=The Early Chinese Empires: Qin and Han|first=Mark Edward|last=Lewis|publisher=Belknap Press|location=London|year=2007|isbn=978-0-674-02477-9}}</ref> [[家漢|朝代漢]]該治中國自206 TCN𦤾220 CN、設立𠬠本色文化漢𥾽凭𥪝民居吧存在朱𦤾𠉞。<ref name="Bodde1986" /><ref name="Lewis2007" /> 朝代漢𫘑𢌌當計領土通過各戰役軍事𦤾半島朝鮮、越南、蒙古吧中亞、吧拱造條件設立[[𡥵塘絲𫄎]]在中亞。中國寅𧿨成𪤍經濟𡘯一𧵑世界古代。<ref>{{chú thích web|url=http://www.eric.ed.gov/ERICWebPortal/custom/portlets/recordDetails/detailmini.jsp?_nfpb=true&_&ERICExtSearch_SearchValue_0=ED460052&ERICExtSearch_SearchType_0=no&accno=ED460052 |title=Dahlman, Carl J; Aubert, Jean-Eric. ''China and the Knowledge Economy: Seizing the 21st century''|publisher=World Bank Publications via Eric.ed.gov|accessdate=ngày 22 tháng 10 năm 2012}}</ref> 朝漢撰[[儒教]]爫系思想國家、低本羅𠬠思想哲學發展𠓨時期春秋。默𠶢朝漢正式𡓁𠬃系思想正式𧵑朝秦羅法家、𠼾仍體製吧正冊法家吻存在吧造成𪤍散朱政府朝漢。<ref>{{chú thích sách|first1=Candice |last1=Goucher |first2= Linda |last2=Walton|title=World History: Journeys from Past to Present – Volume 1: From Human Origins to 1500 CE|year=2013|publisher=Routledge|page=108|url=http://books.google.com/books?id=zdwpAAAAQBAJ&pg=PA108#v=onepage&q&f=false|isbn=9781135088224}}</ref> {{#switch: {{#expr: {{CURRENTSECOND}} mod 7}} |0=[[Tập tin:Chinesische-mauer.jpg|thumb|200px|left|[[Vạn Lý Trường Thành|Trường thành]] được nhiều triều đại xây dựng trong suốt 2000 năm nhằm bảo vệ các khu vực nông nghiệp định cư của Trung Quốc bản thổ trước các cuộc xâm nhập của những người du mục trên thảo nguyên phương Bắc.]] |1=[[Tập tin:ChinaTrip2005-110.jpg|thumb|200px|left|[[Tháp Đại Nhạn]] tại [[Tây An]] là công trình Phật giáo được xây dựng vào thời Đường.]] |2=[[Tập tin:TheYellowCraneTower.jpg|thumb|200px|left|[[Hoàng Hạc lâu]] tại [[Vũ Hán]] được xây dựng lần đầu vào thời [[Tam Quốc]].]] |3=[[Tập tin:Datong Yungang Shiku 2013.08.29 15-20-17.jpg|nhỏ|trái|[[Hang đá Vân Cương]] tại [[Đại Đồng, Sơn Tây|Đại Đồng]], Sơn Tây được khắc từ thời [[Bắc Ngụy]].]] |4=[[Tập tin:LongmenBoddhi.jpg|nhỏ|trái|[[Hang đá Long Môn]] tại Lạc Dương, Hà Nam được khắc chủ yếu vào thời [[nhà Đường|Đường]] và [[Bắc Ngụy]].]] }} 𡢐欺朝漢𨄴覩羅𠬠階段𢺺𢹿得芒𠸜[[三國]]。<ref>Whiting, Marvin C. (2002). ''Imperial Chinese Military History.'' iUniverse. p. 214</ref>𡢐𠬠時期統一𤲂權[[家晉|朝代西晉]]、中國接續𢺺𢹿𥪝各階段東晉-十六國吧[[南-北朝(中國)|南-北朝]]。𢆥581、中國再統一𤲂權[[家隨|朝代隋]]。雖然、朝代隋蚩要𡢐欺失敗𥪝戰爭唄[[高句麗]]𢫃𨱽自598𦤾614。<ref>Ki-Baik Lee (1984). ''A new history of Korea.'' Harvard University Press. ISBN 978-0-674-61576-2. p.47.</ref><ref>David Andrew Graff (2002). ''Medieval Chinese warfare, 300–900.'' Routledge. ISBN 0-415-23955-9. p.13.</ref> 𤲂各[[家唐|朝代唐]]吧[[家宋|宋]]、工藝吧文化中國𨀈𠓨𠬠時期黄金。<ref>Adshead, S. A. M. (2004). ''T'ang China: The Rise of the East in World History''. New York: Palgrave Macmillan. p. 54</ref>[[亂安史]]𥪝世紀8㐌殘破國家吧譴朝唐蚩要。<ref>City University of HK Press (2007). ''China: Five Thousand Years of History and Civilization''. ISBN 962-937-140-5. p.71</ref> 朝宋羅政府頭先𥪝歷史世界發行進紙吧羅實體中華頭先設立𠬠海軍常直。𥪝各世紀10吧11、民數中國增𨖲急堆、𦤾壙100兆𠊛、候𣍊羅𢘾𫘑𢌌更作穭在沔中吧沔南、吧産出譽承糧食。時宋拱證見𠬠事興盛𧵑哲學吧藝術、藝術風景吧爭蹎容達得程度𡤓𡗅事成熟吧度復雜、<ref>{{chú thích web|title=Northern Song Dynasty (960–1127)|url=http://www.metmuseum.org/toah/hd/nsong/hd_nsong.htm|publisher=Metropolitan Museum of Art|accessdate=ngày 27 tháng 11 năm 2013}}</ref> 吧各層𤖹精華𥪝社會袖褶底佔仰藝術、𢺺𢩿作品𧵑𣱆吧交易各作品貴寶。時宋證見𠬠事復興𧵑儒教、對立唄事發展𧵑[[佛教]]𠓨時唐。<ref>{{chú thích sách|title=Essentials of Neo-Confucianism: Eight Major Philosophers of the Song and Ming Periods|year=1999|publisher=Greenwood Publishing Group|page=3|url=http://books.google.com/books?id=sjzPPg8eK7sC&pg=PA3#v=onepage&q&f=false|isbn=9780313264498}}</ref> {{#switch: {{#expr: {{CURRENTSECOND}} mod 7}} |5=[[Tập tin:China imperialism cartoon.jpg|nhỏ|trái|Một biếm họa chính trị tại Pháp vào năm 1898, ngụ ý Trung Quốc bị phân chia giữa các đế quốc Anh, Đức, Nga, Pháp, và Nhật Bản.]] |6=[[Tập tin:PingYaoCityWall.jpg|nhỏ|trái|Tường thành [[Bình Dao]] tại Sơn Tây được xây dựng từ thời Minh, một trong bốn tường thành cổ được bảo tồn tốt nhất tại Trung Quốc.]] }} 𥪝世紀13、中國寅被[[帝國蒙古]]征服、[[西夏]]吧[[家金|金]]寅被消滅。𢆥1271、大罕𠊛蒙古羅[[忽必烈]]設立[[家元|朝代元]];朝元征服殘譽𡳳共𧵑朝宋𠓨𢆥1279。𠓀欺蒙古侵佔、民數中國羅120兆;𠼾減𨑜60兆𥪝調查人口𢆥1300。<ref>Ping-ti Ho. "An Estimate of the Total Population of Sung-Chin China", in ''Études Song'', Series 1, No 1, (1970). pp. 33–53.</ref> 𠬠農民𠸜羅[[朱元璋]]慄杜朝元𠓨𢆥1368吧建立[[家明|朝代明]]。時明、中國𨀈𠓨𠬠時期黄金恪、發展𠬠𥪝仍力量海軍孟一𨕭世界吧𣎏𠬠𪤍經濟𢀭𣎏吧盛旺、𥪝欺發展𡗅藝術吧文化。𥪝階段呢、[[鄭和]]引投各傳探險𣾼大洋、進賖一羅𦤾[[洲非]]。<ref>{{chú thích báo| url=http://www.guardian.co.uk/world/2010/jul/25/kenya-china | work=The Guardian | first=Xan | last=Rice | title=Chinese archaeologists' African quest for sunken ship of Ming admiral | date=ngày 25 tháng 7 năm 2010 | location=London}}</ref> 𥪝仍𢆥頭時明、首都𧵑中國得轉自[[南京]]𦤾[[北京]]。拱𥪝時明、各哲家如王陽明 接續批評吧發展理學唄仍概念𡗅個人主義吧道德禀生。<ref>{{chú thích web|title=Wang Yangming (1472—1529)|url=http://www.iep.utm.edu/wangyang/|work=Internet Encyclopedia of Philosophy|accessdate=ngày 9 tháng 12 năm 2013}}</ref> [[nhà Thanh|Triều Thanh]] kéo dài từ năm 1644 đến năm 1912, là triều đại đế quốc cuối cùng của Trung Quốc. Trong thế kỷ 19, triều đại này phải đương đầu với chủ nghĩa đế quốc phương Tây trong [[Chiến tranh Nha phiến]]. Trung Quốc buộc phải ký các [[hiệp ước bất bình đẳng]], trả bồi thường, cho phép người ngoại quốc có đặc quyền ngoại giao và nhượng [[Hồng Kông]] cho người Anh<ref>[[Ainslie Thomas Embree]], [[Carol Gluck]] (1997). ''[http://books.google.cz/books?id=Xn-6yMhAungC&pg=&dq&hl=en#v=onepage&q=&f=false Asia in Western and World History: A Guide for Teaching]''. M.E. Sharpe. p.597. ISBN 1-56324-265-6.</ref> vào năm 1842. [[Chiến tranh Thanh-Nhật]] (1894–95) dẫn đến việc triều Thanh mất ảnh hưởng tại [[nhà Triều Tiên|Triều Tiên]], cũng như phải nhượng Đài Loan cho [[Đế quốc Nhật Bản|Nhật Bản]].<ref>{{chú thích web|url=http://www.britannica.com/EBchecked/topic/546176/Sino-Japanese-War|title=Sino-Japanese War (1894–95)|work=[[Encyclopædia Britannica]]|accessdate=ngày 12 tháng 11 năm 2012}}</ref> Trong những năm 1850 và 1860, cuộc nổi dậy [[Thái Bình Thiên Quốc]] đã tàn phá miền nam Trung Quốc. ==註釋== <references/> {{Wikipedia|Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa}}
𢮿徠
共和人民中華
。
轉𢷮朝㢅內容界限