𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑準化:Converter
準化
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
準化:Converter
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
==Opencc-gui Hán Nôm== 低羅𠬠工具轉字自𡨸國語𨖅𡨸漢喃準。留意:役轉字於低𱺵事𠊝替𡨸𢪏自樣尼𨖅樣恪𥪝共𠬠言語。譬喻:轉字自系𡨸{{ur|其湅|Cyrillic}}𧵑㗂俄𨖅系𡨸羅星、如:「Путин」成「Putin」、咍自系𡨸{{ur|韓近|Hangeul}}𧵑㗂韓𨖅系𡨸羅星、如:「삼성」成「Samseong」。<br/><small>Đây là một công cụ chuyển tự từ chữ Quốc ngữ sang chữ Hán Nôm chuẩn. Lưu ý: Việc chuyển tự ở đây là sự thay thế chữ viết từ dạng này sang dạng khác trong cùng một ngôn ngữ. Ví dụ: chuyển tự từ hệ chữ Cyrillic của tiếng Nga sang hệ chữ Latin, như: “Путин” thành “Putin”, hay từ hệ chữ Hangeul của tiếng Hàn sang hệ chữ Latin, như: “삼성” thành “Samseong”.</small> ===載𬺗 Tải xuống=== '''[https://www.asuswebstorage.com/navigate/a/#/s/B2DB07B95FDD4190B5ADC225D87F01DFY 載𬺗於低 <small>Tải xuống ở đây</small>]''' ===掑撻吧向引使用 Cài đặt và Hướng dẫn sử dụng=== # 工具轉字尼空懃沛掑撻。𢖖󠄁期解攮、𢶸𠓨'''opencc-gui.exe'''抵使用。<br/><small>Công cụ chuyển tự này không cần phải cài đặt. Sau khi giải nén, bấm vào '''opencc-gui.exe''' để sử dụng.</small> # ['''關重'''] 譔「'''Simplified to Taiwan (only variants)'''」。<br/><small>['''Quan trọng'''] Chọn "'''Simplified to Taiwan (only variants)'''".</small> # 𥻂文本𡨸國語𠓨匣文本。<br/><small>Dán văn bản chữ Quốc ngữ vào hộp văn bản.</small> #* ['''關重'''] 擔保哴悉𪥘󠄁各𡨸𡣨調羅<u>'''𡨸常'''</u>。<br/><small>['''Quan trọng'''] Đảm bảo rằng tất cả các chữ cái đều là <u>'''chữ thường'''</u>.</small> #* ['''關重'''] <u>𢖵撻 '''^''' 𠓀𡨸𡣨頭先𧵑𤗆段文</u>。<br/><small>['''Quan trọng'''] <u>Nhớ đặt '''^''' trước chữ cái đầu tiên của mọi đoạn văn.</u>.</small> #* ['''關重'''] 揨悁添'''𨁪㴨句'''(.)於𡳳𤗆段文。<br/><small>['''Quan trọng'''] Đừng quên thêm '''dấu chấm câu''' (.) ở cuối mọi đoạn văn.</small> # 扖𠓨「Convert」<u>'''𠄩'''</u>吝、隔僥<u>'''曠1𣆰'''</u>。<br/><small>Nhấp vào "Convert" <u>'''hai'''</u> lần, cách nhau <u>'''khoảng 1 giây'''</u>.</small> # 歱。<br/><small>Xong.</small> ===注意 Chú ý=== * 各記字𥪝 【 】 指𠚢哴妬固体羅𠬠詞獨立、份𣠳空体譔𥪝數各𡨸同音。伴沛自譔𠬠𥪝數衆。<br/><small>Các ký tự trong 【 】 chỉ ra rằng đó có thể là một từ độc lập, phần mềm không thể chọn trong số các chữ đồng âm. Bạn phải tự chọn một trong số chúng.</small> * 揨慌𢜝裊伴𥆾𧡊各塊。只懃抄劄悉𪥘󠄁文本吧𥻂衆𠓨不期份𣠳處理文本芇如Notepad++、MS Word、譔風𡨸適合、𢖖󠄁妬伴固体䀡悉𪥘󠄁。<br/><small>Đừng hoảng sợ nếu bạn nhìn thấy các khối. Chỉ cần sao chép tất cả văn bản và dán chúng vào bất kỳ phần mềm xử lý văn bản nào như Notepad++, MS Word, chọn phông chữ thích hợp, sau đó bạn có thể xem tất cả.</small>
板㑄用𥪝張尼:
板㑄:Ur
(
䀡碼源
)
𢮿徠
準化:Converter
。
轉𢷮朝㢅內容界限