恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→1101~1400
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→451~500) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔1.619: | 𣳔1.619: | ||
#[[標準化𡨸喃:bí|bí]] | #[[標準化𡨸喃:bí|bí]] | ||
#[[標準化𡨸喃:bốc|bốc]] | #[[標準化𡨸喃:bốc|bốc]] | ||
#* 卜 {{exp|- Chụm các ngón tay mà lượm: Bốc cơm ăn - Lượng trong bàn tay thâu được: Một bốc gạo}} | |||
#* 𡃒 {{exp|- Quá khen: Bốc thơm - Tiếng nổ ròn: Bông bốc}} | |||
#* {{proposal|扑|bốc}} {{exp|- Bay lên: Bốc cháy; Gió làm bốc mái nhà - Đem đi chỗ khác: Bốc hài cốt - Cụm từ: Bốc đồng (*ngồi đồng xuất thần; *hứng thú quá độ)}} | |||
#* [蔔] bặc, bốc | |||
#* [卜]<sup>*</sup> bốc, bặc | |||
#* [蹼] bốc, phốc | |||
#* [樸] phác, bốc | |||
#[[標準化𡨸喃:bồi|bồi]] | #[[標準化𡨸喃:bồi|bồi]] | ||
#[[標準化𡨸喃:bổn|bổn]] | #[[標準化𡨸喃:bổn|bổn]] |