恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
n
→251~300
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→772 ~ 900) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→251~300) |
||
𣳔273: | 𣳔273: | ||
#[[標準化𡨸喃:rộng|rộng]] | #[[標準化𡨸喃:rộng|rộng]] | ||
#[[標準化𡨸喃:vậy|vậy]] | #[[標準化𡨸喃:vậy|vậy]] | ||
#[[標準化𡨸喃:anh|anh]] {{ | #[[標準化𡨸喃:anh|anh]] | ||
#* 英 {{exp|- Từ để gọi đàn ông bằng vai hay vai trên - Con trai cùng cha hoặc mẹ nhưng hơn tuổi, hay là con người bác - Từ gọi kẻ đối thoại, hay nói về ai, mà có ý coi thường - Thích chỉ huy: Làm anh chị}} | |||
#* [甖] anh | |||
#* [瘿] anh | |||
#* [癭] anh | |||
#* [纓] anh | |||
#* [罌] anh | |||
#* [英]<sup>*</sup> anh | |||
#* [霙] anh | |||
#* [鸚] anh | |||
#* [甇] anh | |||
#* [瓔] anh | |||
#* [嚶] anh | |||
#* [嬰] anh | |||
#* [櫻] anh | |||
#* [瑛] anh | |||
#* [攖] anh, oanh | |||
#* [泱] ương, anh | |||
#[[標準化𡨸喃:cộng|cộng]] | #[[標準化𡨸喃:cộng|cộng]] | ||
#* 共<sup>*</sup> {{exp|- Phép tính gom các số: Cộng trừ nhân chia - Mẩu thảo mộc: Cộng rau (còn gọi là Cọng)}} | #* 共<sup>*</sup> {{exp|- Phép tính gom các số: Cộng trừ nhân chia - Mẩu thảo mộc: Cộng rau (còn gọi là Cọng)}} |