恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
n
→772 ~ 900
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→351~400) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→772 ~ 900) |
||
𣳔1.014: | 𣳔1.014: | ||
#[[標準化𡨸喃:băng|băng]] | #[[標準化𡨸喃:băng|băng]] | ||
#[[標準化𡨸喃:dậy|dậy]] | #[[標準化𡨸喃:dậy|dậy]] | ||
#* 跩 {{exp|- Cất mình lên; nhổm lên: Thức khuya dậy sớm - Làm cho phải nhổm lên: Tiếng oan dậy đất - Tuổi trai gái mới lớn: Tuổi dậy thì}} | |||
#* 𠰺<sup>*</sup> {{exp|- Bảo ban: Dậy dỗ; Khuyên dậy - Mùi vị tăng thêm: Dậy mùi}} | |||
#[[標準化𡨸喃:đầy|đầy]] | #[[標準化𡨸喃:đầy|đầy]] | ||
#[[標準化𡨸喃:đơn|đơn]] | #[[標準化𡨸喃:đơn|đơn]] |