恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
n
→351~400
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (→1601~) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→351~400) |
||
𣳔365: | 𣳔365: | ||
#[[標準化𡨸喃:ví|ví]] | #[[標準化𡨸喃:ví|ví]] | ||
#[[標準化𡨸喃:vực|vực]] | #[[標準化𡨸喃:vực|vực]] | ||
#* 域 {{exp|- Vị trí sâu giữa các vách dựng đứng: Vực sâu; Một trời một vực (hơn kém nhau nhiều) - Xốc nách giúp bước đi: Vực người say về; Vực con nghé (luyện cho trâu non kéo cày) - Từ đệm sau Ngờ*}} | |||
#* [或] hoặc, vực | |||
#* [閾] quắc, vực | |||
#* [域]<sup>*</sup> vực | |||
#* [棫] vực | |||
#* [緎] vực | |||
#* [罭] vực | |||
#* [魊] vực | |||
#* [蜮] vực, quắc | |||
#[[標準化𡨸喃:đa|đa]] | #[[標準化𡨸喃:đa|đa]] | ||
#[[標準化𡨸喃:đánh|đánh]] | #[[標準化𡨸喃:đánh|đánh]] |