恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→401~450
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔432: | 𣳔432: | ||
#[[標準化𡨸喃:thương|thương]] | #[[標準化𡨸喃:thương|thương]] | ||
#[[標準化𡨸喃:viết|viết]] | #[[標準化𡨸喃:viết|viết]] | ||
#* 曰<sup>*</sup> {{exp|- Từ mở đầu câu đáng ghi: Khổng Tử viết: ... - Gọi; đặt tên: Mĩ kì danh viết (gọi cho đẹp là...)}} | |||
#[[標準化𡨸喃:việt|việt]] | #[[標準化𡨸喃:việt|việt]] | ||
#[[標準化𡨸喃:cảm|cảm]] | #[[標準化𡨸喃:cảm|cảm]] |