恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→501~550
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔543: | 𣳔543: | ||
#[[標準化𡨸喃:càng|càng]] | #[[標準化𡨸喃:càng|càng]] | ||
#[[標準化𡨸喃:cạnh|cạnh]] | #[[標準化𡨸喃:cạnh|cạnh]] | ||
#* [競]<sup>*</sup> cạnh | |||
#* 𧣲 {{exp|- Đường nối hai góc: Tam giác có ba góc và ba cạnh - Sát gần: Bên cạnh - Chê mà không nói thẳng: Nói cạnh nói khoé (Hv Chỉ tang mạ hoè; trỏ cây dâu chửi cây hoè)}} | |||
#[[標準化𡨸喃:chiếm|chiếm]] | #[[標準化𡨸喃:chiếm|chiếm]] | ||
#[[標準化𡨸喃:cung|cung]] | #[[標準化𡨸喃:cung|cung]] |