恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「鍾漢良」
no edit summary
(→Phim傳形) |
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
(空顯示5番版𧵑4𠊛用於𡧲) | |||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
{{Infobox musical artist | {{懃準化}} | ||
<!--{{Infobox musical artist | |||
|image = | |image = | ||
|name = Chung Hán Lương<br/> Zhong Han Liang | |name = Chung Hán Lương<br/> Zhong Han Liang | ||
𣳔36: | 𣳔37: | ||
|ntsawards = | |ntsawards = | ||
|awards = | |awards = | ||
}} | }}-->{{Chinese||s=钟汉良 |t=鍾漢良 |p= Zhong Hànliáng|j= Zung1 Hon3 Loeng4}} | ||
{{Chinese||s=钟汉良 |t=鍾漢良 |p= Zhong Hànliáng|j= Zung1 Hon3 Loeng4}} | |||
'''鐘漢良'''(𡨸國語:'''Chung Hán Lương''',生𣈗30𣎃11𢆥1974)羅男演員,歌士𠊛[[香港]]㭲[[中國]]。 | '''鐘漢良'''(𡨸國語:'''Chung Hán Lương''',生𣈗30𣎃11𢆥1974)羅男演員,歌士𠊛[[香港]]㭲[[中國]]。 | ||
𣳔83: | 𣳔81: | ||
==電影吧傳形== | ==電影吧傳形== | ||
===Phim傳形=== | ===Phim傳形=== | ||
* 1993 [[ | * 1993 [[少年五虎]] 𦢳 鍾鎮濤 | ||
* 1993 [[Ngày thứ ba bất ngờ: Vị khách không mời]] vai Patrick | * 1993 [[Ngày thứ ba bất ngờ: Vị khách không mời]] vai Patrick | ||
* 1993 [[Hóa Chi Lí vui vẻ]] vai Tiêu Quang Vĩ | * 1993 [[Hóa Chi Lí vui vẻ]] vai Tiêu Quang Vĩ | ||
𣳔103: | 𣳔101: | ||
* 06-2005 [[Hiệp cốt đan tâm]] vai Lệ Nam Tinh | * 06-2005 [[Hiệp cốt đan tâm]] vai Lệ Nam Tinh | ||
* 03-2006 [[Khang triều bí sử]] vai Nạp Lan Tính Đức | * 03-2006 [[Khang triều bí sử]] vai Nạp Lan Tính Đức | ||
* 08-2006 [[ | * 08-2006 [[鹿鼎記]] 𦢳 康熙 ([[張紀中]]導演) | ||
* 05-2007 [[ | * 05-2007 [[𤤰上海]] 𦢳 余其揚 | ||
* 11-2007 [[ | * 11-2007 [[玫瑰江湖]] 𦢳 沐晟 | ||
* 2008 [[Hỏa tuyến truy hung hệ liệt]] | * 2008 [[Hỏa tuyến truy hung hệ liệt]] 𦢳 Chung Lãng | ||
* 03-2009 [[ | * 03-2009 [[内綫]] 𦢳 梁冬哥 | ||
* 09-2009 [[Chi bằng khiêu vũ]] | * 09-2009 [[Chi bằng khiêu vũ]] 𦢳 罗鹏 | ||
* 11-2009 [[Không kịp nói yêu em]] | * 11-2009 [[Không kịp nói yêu em]] 𦢳 慕容沣 (Mộ Dung Bái Lâm) | ||
* 06-2010 [[Không còn lựa chọn]] | * 06-2010 [[Không còn lựa chọn]] 𦢳 Tề Thiên Bạch | ||
* 10-2010 [[ | * 10-2010 [[𠁑㭲菩提]] vai 關厚樸 | ||
* 2011 [[ | * 2011 [[𠦳斤𥾘𩯀]] 𦢳 楊慕初 吧 楊慕次 | ||
* 2011 [[ | * 2011 [[天涯明月刀]] 𦢳 傅红雪 | ||
* 2012 [[Best Times]] | * 2012 [[Best Times]] 𦢳 陸勵成 | ||
* 2012 [[ | * 2012 [[天龙八部]] 𦢳 喬峰 | ||
* 2013 [[ | * 2013 [[十月圍城]] 𦢳 阿四/李重光 | ||
* 2013 [[ | * 2013 [[勇士之城]] 𦢳 何平安 | ||
* 2014 邊𠑬𠓻𠁀 𦢳 何以琛 | * 2014 [[邊𠑬𠓻𠁀]] 𦢳 何以琛 | ||
===Phim電影=== | ===Phim電影=== | ||
𣳔135: | 𣳔133: | ||
==各繲賞== | ==各繲賞== | ||
* 1996 | * 1996 繲賞歌士喝㗂普通優秀𧵑 Metro Broadcasting Corporation Limited | ||
* 1996 | * 1996 繲賞印象𧵑 Radio Television Hong Kong | ||
* 1996 | * 1996 繲賞𨒒神像𡘯𧵑台發聲商業 | ||
* 1996 | * 1996 繲賞䟢絕一𧵑台發聲商業 | ||
* 1996 | * 1996 繲賞𡾵𣋀舞蹈𧵑Radio Television Hong Kong | ||
* 1996 | * 1996 繲賞榮幸𧵑Radio Television Hong Kong | ||
* 1996 | * 1996 繲賞𨒒𡾵𣋀得𢞅適一台灣 | ||
* 1997 | * 1997 繲賞𨒒𡾵𣋀得𢞅適一台灣 | ||
* 1998 | * 1998 繲賞男歌士得𢞅適一報大成數𣎃 8 台灣 | ||
* 2007 Giải thưởng Ngôi sao có phong cách gây ảnh hưởng, Giải thưởng Các ngôi sao từ thiện của Yule | * 2007 Giải thưởng Ngôi sao có phong cách gây ảnh hưởng, Giải thưởng Các ngôi sao từ thiện của Yule | ||
* 2007 Giải thưởng Phong cách Leica, Giải thưởng Phong cách được yêu thích | * 2007 Giải thưởng Phong cách Leica, Giải thưởng Phong cách được yêu thích |