恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
n
→1001~1100
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→1001~1100) |
||
𣳔1.380: | 𣳔1.380: | ||
#[[標準化𡨸喃:chấm|chấm]] | #[[標準化𡨸喃:chấm|chấm]] | ||
#[[標準化𡨸喃:cháy|cháy]] | #[[標準化𡨸喃:cháy|cháy]] | ||
#* 𤈜<sup>*</sup> {{exp|- Bốc lửa: Cháy nhà; Đen như cột nhà cháy - Lớp cơm chín cứng: Cơm cháy ăn giòn - Da phơi nắng có sắc đậm: Cháy nắng}} | |||
#* 𩶪 {{exp|Tên cá: Cá cháy}} | |||
#[[標準化𡨸喃:chiếu|chiếu]] | #[[標準化𡨸喃:chiếu|chiếu]] | ||
#[[標準化𡨸喃:chống|chống]] | #[[標準化𡨸喃:chống|chống]] |