恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
n
→451~500
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→251~300) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→451~500) |
||
𣳔569: | 𣳔569: | ||
#* 塊<sup>*</sup> {{exp|- Hết vướng mắc: Khỏi bệnh; Đi khỏi - Qua: Khỏi một lúc - Không cần: Khỏi nói; Khỏi lo}} | #* 塊<sup>*</sup> {{exp|- Hết vướng mắc: Khỏi bệnh; Đi khỏi - Qua: Khỏi một lúc - Không cần: Khỏi nói; Khỏi lo}} | ||
#[[標準化𡨸喃:mất|mất]] | #[[標準化𡨸喃:mất|mất]] | ||
#* 𠅍<sup>*</sup> {{exp|- Không giữ lại nổi: Mất mạng; Mất nết- Xấu hổ: Mất mặt}} | |||
#* 蜜 {{exp|- Trái cây thắng kẹo: Ăn mất trái cây - Còn âm là Mứt*}} | |||
#[[標準化𡨸喃:nhìn|nhìn]] | #[[標準化𡨸喃:nhìn|nhìn]] | ||
#[[標準化𡨸喃:nội|nội]] | #[[標準化𡨸喃:nội|nội]] |