恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→1601~
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (→1601~) |
||
𣳔1.964: | 𣳔1.964: | ||
#[[標準化𡨸喃:gãy|gãy]] | #[[標準化𡨸喃:gãy|gãy]] | ||
#[[標準化𡨸喃:ghế|ghế]] | #[[標準化𡨸喃:ghế|ghế]] | ||
#* 椅<sup>*</sup> {{exp|- Đôn để ngồi: Bàn ghế - Quấy gạo sôi: Ghế nồi cơm; Ghế thêm cơm nguội (trộn cơm vào gạo đang sôi)}} | |||
#[[標準化𡨸喃:ghép|ghép]] | #[[標準化𡨸喃:ghép|ghép]] | ||
#[[標準化𡨸喃:ghét|ghét]] | #[[標準化𡨸喃:ghét|ghét]] |