𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔1.964: 𣳔1.964:
#[[標準化𡨸喃:gãy|gãy]]
#[[標準化𡨸喃:gãy|gãy]]
#[[標準化𡨸喃:ghế|ghế]]
#[[標準化𡨸喃:ghế|ghế]]
#* 椅<sup>*</sup> {{exp|- Đôn để ngồi: Bàn ghế - Quấy gạo sôi: Ghế nồi cơm; Ghế thêm cơm nguội (trộn cơm vào gạo đang sôi)}}
#[[標準化𡨸喃:ghép|ghép]]
#[[標準化𡨸喃:ghép|ghép]]
#[[標準化𡨸喃:ghét|ghét]]
#[[標準化𡨸喃:ghét|ghét]]