恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→901~1000
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→1001~1100) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔1.123: | 𣳔1.123: | ||
===901~1000=== | ===901~1000=== | ||
#[[標準化𡨸喃:xô|xô]] | #[[標準化𡨸喃:xô|xô]] | ||
#* 搊<sup>*</sup> {{exp|- Đẩy mạnh: Xô ngã; Xô nhau xuống hố - Đâm mạnh vào: Thuyền xô vào cầu - Từ đệm trước Lệch* - Cụm từ: Xô bồ (*nhiều thành phần lộn xộn; *không biết phân biệt hay dở)}} | |||
#* 縐 {{exp|Loại vải thô rẻ tiền: Một năm hai thước vải xô}} | |||
#[[標準化𡨸喃:biên|biên]] | #[[標準化𡨸喃:biên|biên]] | ||
#[[標準化𡨸喃:buộc|buộc]] | #[[標準化𡨸喃:buộc|buộc]] |