恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「彈瓢」
n
no edit summary
空固𥿂略𢯢𢷮 |
n空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
'''彈瓢'''(Đàn | '''彈瓢'''(Đàn bầu)、𠸜𡨸羅獨弦琴、羅類彈𠬠絏𧵑[[𠊛越]]、聲音發𠚢𢘾使用𣠗咍𠰘𢭮𠓨絏。豫遶構造𧵑盒共響、彈瓢𢺺𠄩類羅彈身椥吧彈盒椇。 | ||
彈瓢𣎏𩈘普遍於各𢵧樂古傳民族越南。各樂士越南𠰹編撰吧轉撰𠬠數作品樣concerto底藝士使用彈瓢呈奏{{r|共|cùng}}𠇍𢵧樂交響聽防如爲沔南、𠱋𡥵、情歌。。。彈瓢空只{{r|得|được}}𠊛越南𢛨適𦓡𫲳{{r|得|được}}𡗉看聽者𨑗世界歆慕。<ref name="Việt Nam p 1">Từ điển Bách khoa Việt Nam. Tập 1 (A-Đ). Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa. Hà Nội. 1995. trang 725.</ref> | 彈瓢𣎏𩈘普遍於各𢵧樂古傳民族越南。各樂士越南𠰹編撰吧轉撰𠬠數作品樣concerto底藝士使用彈瓢呈奏{{r|共|cùng}}𠇍𢵧樂交響聽防如爲沔南、𠱋𡥵、情歌。。。彈瓢空只{{r|得|được}}𠊛越南𢛨適𦓡𫲳{{r|得|được}}𡗉看聽者𨑗世界歆慕。<ref name="Việt Nam p 1">Từ điển Bách khoa Việt Nam. Tập 1 (A-Đ). Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa. Hà Nội. 1995. trang 725.</ref> |