工 具 查 究 𡨸 漢 喃 準
CÔNG CỤ TRA CỨU CHỮ HÁN NÔM CHUẨN


吀留意 Xin lưu ý

  1. 悉𪥘󠄁𤗆𡨸𥪝榜尼得包𠁟𥪝碼統一(Unicode)。𢝙𢚸載𬺗風𡨸明源抵顯示卒欣。(各風𡨸恪:𦁣夕源、漢喃楷、云云
    Tất cả mọi chữ trong bảng này được bao gồm trong mã Thống nhất (Unicode). Vui lòng tải xuống phông chữ Minh Nguyên để hiển thị tốt hơn. (Các phông chữ khác: Gô-tích Nguyên, Hán Nôm Khải, vân vân)
  2. 𢝙𢚸使用 Ctrl + F 抵查究。
    Vui lòng sử dụng Ctrl + F để tra cứu.
  3. 部𢫈:漢喃喴釧
    Bộ gõ: Hán Nôm Oe-xen (Weasel)



ⅰ 工具查究𡨸漢喃準 Công Cụ Tra Cứu Chữ Hán Nôm Chuẩn

ⅱ 榜各詞𠸨普遍 Bảng Các Từ Láy Phổ Biến

ⅲ 榜各𡨸翻音 Bảng Các Chữ Phiên Âm

ⅳ 名冊各國家吧漨領土𨑗世界 Danh Sách Các Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Trên Thế Giới

ⅴ 𠳒跋 Lời Bạt


工具查究𡨸漢喃準 Công Cụ Tra Cứu Chữ Hán Nôm Chuẩn

向引格用 Hướng Dẫn Cách Dùng

  1. 𡨸漢喃準得顯示𥪝榾𡨸漢喃準。各𡨸漢喃得𢯛攝蹺格讀。𥪝場合格讀𥞖僥、丐𱜢固𠃣數涅欣時攝𠓀。
    Chữ Hán Nôm Chuẩn được hiển thị trong cột Chữ Hán Nôm Chuẩn. Các chữ Hán Nôm được sắp xếp theo cách đọc. Trong trường hợp cách đọc giống nhau, cái nào có ít số nét hơn thì xếp trước.

  2. 格𢪏𧵑各𡨸漢喃𥪝榜尼主要澦𨑗仍捲冊𢖖󠄁:『傳翹』(版𢆥1866、版𢆥1870、版𢆥1871、版𢆥1872、版𢆥1902)、『雲僊古跡新傳』、『征婦吟曲』、『春香詩集』、『嗣德聖製字學解義歌』、『大南國音字彙』、『字典𡨸喃引解』、云云。同時、衆碎㐌最優化合理𠬠數𡨸喃空常川固構築空合理。外𫥨、特別𱺵𧗱𡨸漢、各矯𡨸自『康熙字典』、即「𡨸漢正體」、拱𱺵參考關重。
    Cách viết của các chữ Hán Nôm trong bảng này chủ yếu dựa trên những cuốn sách sau: Truyện Kiều (bản năm 1866, bản năm 1870, bản năm 1871, bản năm 1872, bản năm 1902), Vân Tiên Cổ Tích Tân Truyện, Chinh Phụ Ngâm Khúc, Xuân Hương thi tập, Tự Đức Thánh Chế Tự Học Giải Nghĩa Ca, Đại Nam Quấc âm tự vị, Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải, vân vân. Đồng thời, chúng tôi đã tối ưu hoá hợp lí một số chữ Nôm không thường xuyên có cấu trúc không hợp lí. Ngoài ra, đặc biệt là về chữ Hán, các kiểu chữ từ Khang Hi tự điển, tức "chữ Hán chính thể", cũng là tham khảo quan trọng.

  3. 各𡨸𢪏𥪝𢫛單於榾𡨸漢喃準𱺵𡨸漢喃簡體。由頻率使用寔際𡗉𦓡𡀳數涅𠃣欣、𢧚役使用𡨸漢喃簡體空得勸激扔吻得法使用、特別𱺵𥪝仍場合空正式如𢪏書𢬣、信𠴍、云云。
    Các chữ viết trong ngoặc đơn ở cột Chữ Hán Nôm Chuẩn là chữ Hán Nôm giản thể. Do tần suất sử dụng thực tế nhiều mà còn số nét ít hơn, nên việc sử dụng chữ Hán Nôm giản thể không được khuyến khích nhưng vẫn được phép sử dụng, đặc biệt là trong những trường hợp không chính thức như viết thư tay, tin nhắn, vân vân.

  4. 𡨸花於榾音讀𱺵音漢越標準𧵑𡨸漢;𡨸常於榾音讀𱺵格讀𧵑𡨸喃或音漢越空準𧵑𡨸漢。
    Chữ hoa ở cột Âm đọc là âm Hán-Việt tiêu chuẩn của chữ Hán; chữ thường ở cột Âm đọc là cách đọc của chữ Nôm hoặc âm Hán-Việt không chuẩn của chữ Hán.

  5. 𥪝榾譬喻、詞固記號 [摱] 𢖖󠄁伮朱別𠬠或𡗉𡨸漢喃𥪝詞尼得使用抵譯音;詞固記號 [嘆] 𢖖󠄁伮朱別詞尼𱺵嘆詞;詞固記號 [俗] 𢖖󠄁伮朱別詞尼𱺵㗂俗;詞固記號 [聲] 𢖖󠄁伮朱別詞尼𱺵詞象聲;詞固記號 [𠸨] 𢖖󠄁伮朱別詞尼𱺵詞𠸨。
    Trong cột Thí dụ, Từ có kí hiệu [摱] sau nó cho biết một hoặc nhiều chữ Hán Nôm trong từ này được sử dụng để dịch âm; Từ có kí hiệu [嘆] sau nó cho biết từ này là thán từ; Từ có kí hiệu [俗] sau nó cho biết từ này là tiếng tục; Từ có kí hiệu [聲] sau nó cho biết từ này là từ tượng thanh; Từ có kí hiệu [𠸨] sau nó cho biết từ này là từ láy.

  6. 𥪝榾𥱬註、𡨸漢喃固格讀恪僥扔義完全𥞖僥(𠬠數𱺵格讀方語)得表示貝記號 ⇔。𡨸異體常﨤𥪝歷史𧵑𡨸漢喃準得表示貝記號 [異]。𡨸翻音得表示貝記號 [翻]。𡨸翻音𱺵各𡨸得譔自各𡨸漢喃準用抵翻音、職能𧵑𡨸翻音相似如片假名(喀佐喀那)㗂日、欺得使用抵翻音、衆只表音吧𠅒𠫾意義。聲調𧵑每𡨸翻音𱺵聲卬或聲銫蹺默定、吧聲調固体𠊝𢷮自由蹺情形寔際。抵別枝節𧗱𡨸翻音、𢝙𢚸參考附錄。數十六分滕𢖖󠄁「U+」朱別碼統一𧵑𡨸漢喃準尼。
    Trong cột Ghi chú, chữ Hán Nôm có cách đọc khác nhau nhưng nghĩa hoàn toàn giống nhau (một số là cách đọc phương ngữ) được biểu thị với kí hiệu ⇔. Chữ dị thể thường gặp trong lịch sử của chữ Hán Nôm Chuẩn được biểu thị với kí hiệu [異]. Chữ Phiên âm được biểu thị với kí hiệu [翻]. Chữ Phiên âm là các chữ được chọn từ các chữ Hán Nôm Chuẩn dùng để phiên âm, chức năng của chữ Phiên âm tương tự như phiến giả danh (ca-ta-ca-na) tiếng Nhật, khi được sử dụng để phiên âm, chúng chỉ biểu âm và mất đi ý nghĩa. Thanh điệu của mỗi chữ Phiên âm là thanh ngang hoặc thanh sắc theo mặc định, và thanh điệu có thể thay đổi tự do theo tình hình thực tế. Để biết chi tiết về chữ Phiên âm, vui lòng tham khảo Phụ Lục. Số thập lục phân đằng sau "U+" cho biết Mã Thống nhất của chữ Hán Nôm Chuẩn này.

  抵別添枝節𧗱各𡨸漢喃準、𢝙𢚸䀡『榜𡨸漢喃準常用』。
  Để biết thêm chi tiết về các chữ Hán Nôm Chuẩn, vui lòng xem Bảng chữ Hán Nôm Chuẩn Thường dùng.



音 讀
Âm đọc
𡨸 漢 喃
Chữ Hán Nôm
譬 喻
Thí dụ
𥱬 註
Ghi chú
a 丫鬟 a hoàn U+4E2B
A 阿從 a tòng · 阿諛 a dua · 阿片 a phiến · 阿羅漢 A La Hán · 阿哬! a ha! [嘆] [翻]
U+963F
Á 洲亞 Châu Á · 亞金 á kim · 亞聖 á thánh U+4E9E
á 啞𤴬 á đau U+555E
Á 啞口 á khẩu U+555E
à 勢啊? Thế à? [嘆] U+554A
ã 嗢啊 ồn ã [𠸨] U+554A
淹妸 êm ả · 妸陶 ả đào U+59B8
𠳐吖! Vâng ạ! · 嘲俱吖 Chào cụ ạ U+5416
ÁC 善惡 thiện ác · 惡人 ác nhân · 惡夢 ác mộng · 惡性 ác tính · 惡心 ác tâm U+60E1
ác 𪅴 𪅴羅 ác là · 𣈖𪅴 bóng ác [異] 鵶
U+2A174
ắc 𣺻乙 ăng ắc · 𣹓乙 đầy ắc U+4E59
ạc 𠿮噁 ậm ạc [翻]
U+5641
ÁCH 災厄 tai ách [翻]
U+5384
ÁCH 阨塞 ách tắc U+9628
ách 嚶呃 anh ách [聲] U+5443
ÁCH 軛𤛠 ách trâu · 軛奴隸 ách nô lệ U+8EDB
ạch 𥑴伌 ì ạch · 𤃝伌 lạch ạch U+4F0C
AI 哀怨 ai oán U+54C0
ai 埃妬 ai đó · 埃埃 ai ai U+57C3
AI 塵埃 trần ai U+57C3
ÁI 親愛 thân ái · 愛情 ái tình · 戀愛 luyến ái · 可愛 khả ái · 愛國 ái quốc · 博愛 bác ái [翻]
U+611B
ái 噯嗏 ái chà [嘆] U+566F
ÁI 令嬡 lệnh ái U+5B21
ẢI 隘關 ải quan · 苦隘 khổ ải · 隘支棱 Ải Chi Lăng U+9698
ải 𥶁膉 lạt ải · 繩膉 thừng ải · 𤇨朱膉𡐙 phơi cho ải đất U+8189
ẢI 縊殺 ải sát · 自縊 tự ải U+7E0A
AM 丐庵 cái am [翻]
U+5EB5
AM 諳曉 am hiểu U+8AF3
ÁM 幽暗 u ám · 暗示 ám thị · 暗號 ám hiệu · 𥊚暗 mờ ám · 被魔暗 bị ma ám · 蒲𤆺暗壁𤇮 mồ hóng ám vách bếp U+6697
ám 𩹎 𥺊𩹎 cháo ám U+29E4E
ÂM 發音 phát âm · 音樂 âm nhạc · 音聲 âm thanh · 五音 ngũ âm [翻]
U+97F3
ÂM 陰曆 âm lịch · 陰謀 âm mưu · 陰電 âm điện · 陰性 âm tính · 陰忱 âm thầm · 陰倚 âm ỉ U+9670
âm 𤋾 𤋾𤋾 âm ấm [𠸨] ⇔ 𤋾 ấm
U+242FE
ẤM 蔭生 ấm sinh · 舅蔭 cậu ấm U+852D
ấm 𩐛 𩐛咖啡 ấm cà phê · 𩐛渃 ấm nước · 𩐛積 ấm tích U+2941B
ấm 𤋾 淹𤋾 êm ấm · 𤋾供 ấm cúng · 𤋾押 ấm áp · 𤋾頭 ấm đầu · 𤋾抑 ấm ức · 𤋾啞 ấm ớ [異] 蔭
U+242FE
ầm 𩆢 𩆢𢮁 ầm ừ · 𩆢𥑴 ầm ĩ · 𩆢𩆢 ầm ầm U+291A2
ẵm 撖嬖 ẵm bế · 撖捧 ẵm bồng U+6496
ẢM 黯淡 ảm đạm U+9EEF
ẨM 飲食 ẩm thực · 飲茶 ẩm trà · 對飲 đối ẩm U+98F2
ẩm 𤀔 𤀔㲸 ẩm ướt · 曀𤀔 ế ẩm [𠸨] · 𤀔濕 ẩm thấp · 𤷴𤀔 ê ẩm U+24014
ậm 𠿮 𠿮噁 ậm ạc U+20FEE
AN 安全 an toàn · 安身 an thân · 安居樂業 an cư lạc nghiệp [翻]
U+5B89
ÁN 按禦 án ngữ U+6309
ÁN 提案 đề án · 預案 dự án · 破案 phá án U+6848
ÂN 恩情 ân tình · 恩赦 ân xá · 恩怨 ân oán · 恩惠 ân huệ · 開恩 khai ân [翻]
U+6069
ÂN 殷勤 ân cần U+6BB7
ăn 咹𩚵 ăn cơm · 咹𢵉 ăn bám · 式咹 thức ăn U+54B9
ẤN 印章 ấn chương · 印信 ấn tín · 印印 in ấn · 印刷 ấn loát · 印象 ấn tượng · 印度 Ấn Độ U+5370
ấn 按劕 ấn chặt · 按𨨷𥑂 ấn nút chai U+6309
ẨN 隱(隐) 隱居 ẩn cư · 隱喻 ẩn dụ · 隱身 ẩn thân · 歸隱 quy ẩn U+96B1 (U+9690)
ang 丐坱 cái ang U+5771
áng 盎詩 áng thơ · 盎桃臉 áng đào kiểm U+76CE
ăng 𣺻 𣺻乙 ăng ắc · 𣺻𣺻 ăng ẳng [聲] U+23EBB
ắng 𠹃 唵𠹃 im ắng [翻]
U+20E43
ẳng 𣺻 𣺻𣺻 ăng ẳng [聲] U+23EBB
anh 英㛪 anh em · 英𤳆 anh trai U+82F1
ANH 英雄 anh hùng · 㗂英 tiếng Anh U+82F1
anh 映映 anh ánh [𠸨] ⇔ 映 ánh
U+6620
ANH 罌粟 anh túc U+7F4C
anh 嚶呃 anh ách [聲] U+56B6
ANH 櫻桃 anh đào U+6AFB
anh 鶯(𦾉) 鐄鶯 vàng anh U+9DAF (U+26F89)
ANH 鸚鵡 anh vũ U+9E1A
ÁNH 反映 phản ánh · 映射 ánh xạ · 映𤏬 ánh sáng · 映眜 ánh mắt U+6620
ẢNH 形影 hình ảnh · 幀影 tranh ảnh U+5F71
ao 坳潭 ao đầm [異] 泑
U+5773
ao 呦約 ao ước [翻]
[異] 泑
U+5466
áo 共和奧 Cộng hoà Áo U+5967
ÁO 襖𨱽 áo dài · 襖縺 áo len · 襖䘹 áo lót U+8956
ào 泑泑 ào ào · 泑𣿌 ào ạt · 嗢泑 ồn ào U+6CD1
ẢO 幻夢 ảo mộng · 幻影 ảo ảnh · 幻想 ảo tưởng · 幻術 ảo thuật · 幻覺 ảo giác · 𥊚幻 mờ ảo U+5E7B
ẢO 懊惱 ảo não U+61CA
ÁP 押解 áp giải · 𤋾押 ấm áp [𠸨] U+62BC
ÁP 血壓 huyết áp · 壓倒 áp đảo · 壓制 áp chế · 電壓 điện áp · 壓用 áp dụng [翻]
U+58D3
ẤP 村邑 thôn ấp [翻]
U+9091
ấp 𬪁 揞𬪁 ôm ấp · 㥋𬪁 e ấp U+2CA81
ắp 𣹓浥 đầy ắp U+6D65
ập 𨁲 𨁲𦤾 ập đến U+28072
át 𢭹遏 lấn át · 㲸遏 ướt át · 𡥵遏主 con át chủ [摱] [翻]
U+904F
ẤT 乙丑 Ất Sửu · 乙卯 Ất Mão U+4E59
ắt 𢖮 𢖮沛 ắt phải · 𢖮𱺵 ắt là U+225AE
ạt 𣿌 泑𣿌 ào ạt · 溩𣿌 ồ ạt U+23FCC
âu 漚船 âu thuyền · 漚艚 âu tàu U+6F1A
ÂU 嫗姬 Âu Cơ U+5AD7
ÂU 甌鐄 âu vàng · 甌𡊳 âu sành U+750C
ÂU 洲歐 Châu Âu U+6B50
âu 憂掩 âu yếm · 𢥈憂 lo âu · 憂愁 âu sầu U+6182
âu 謳拱 âu cũng · 謳!𥄬𠫾𡥵 Âu! Ngủ đi con [嘆] U+8B33
ÂU 謳歌 âu ca U+8B33
ÂU 海鷗 hải âu U+9DD7
ẤU 苴幼 thơ ấu U+5E7C
ẨU 毆打 ẩu đả U+6BC6
ẩu 𬏠 𬏠𪭥 ẩu tả U+2C3E0
áy 曖𢖱 áy náy [𠸨] · 𦹯曖𣈖斜 cỏ áy bóng tà U+66D6
ấy 𧘇 𠊛𧘇 người ấy · 𣅶𧘇 lúc ấy · 𡀯𧘇 chuyện ấy [異] 意
U+27607
BA 巴戟 ba kích U+5DF4
BA 芭蕉 ba tiêu U+82AD
ba 𠀧 𠀧𱑕 ba mươi · 次𠀧 thứ ba · 𠀧沛 ba phải · 𠄼𠀧 dăm ba · 𠀧被 ba bị U+20027
ba 爸媽 ba má U+7238
BA 風波 phong ba · 奔波 bôn ba · 微波 vi ba · 波蘭 Ba Lan · 波花 ba hoa [摱] [翻]
U+6CE2
ba 釘耙 đinh ba U+8019
ba 𡥵蚆蚆 con ba ba U+8686
把𦠘 bá vai U+628A
伯父 bá phụ · 師伯 sư bá · 伯爵 bá tước · 河伯 hà bá U+4F2F
傳播 truyền bá U+64AD
嗏噃 chà bá [嘆] U+5643
稱雄稱霸 xưng hùng xưng bá · 霸主 bá chủ · 霸王 bá vương U+9738
枇杷 tì bà U+6777
婆外 bà ngoại · 翁婆 ông bà · 婆𫅷 bà già · 𠄩婆徵 Hai Bà Trưng · 襖婆𠀧 áo bà ba U+5A46
琵琶 tì bà U+7436
𣷯粑 cặn bã · 粑𨢇 bã rượu U+7C91
bả 倴把 bươn bả · 把𦠘 bả vai · 𠬠把穭 một bả lúa U+628A
bả 𩚥 𩚥𤝞 bả chuột · 打𩚥 đánh bả U+296A5
bạ 𢗌 𫌶𢗌 bậy bạ U+225CC
BẠ 簿 名簿 danh bạ U+7C3F
bác 注伯 chú bác · 伯胡 Bác Hồ · 伯𡛔 bác gái [異] 博
U+4F2F
BÁC 博士 bác sĩ · 博學 bác học · 博愛 bác ái [翻]
U+535A
BÁC 搏鬥 bác đấu U+640F
BÁC 反駁 phản bác · 駁案 bác án · 駁𠬃 bác bỏ U+99C1
bác 煿𱑛 bác trứng U+717F
bác 大礮 đại bác U+792E
bấc 𩙍北 gió bấc U+5317
bấc 𣘃苝 cây bấc · 𥾘苝 sợi bấc · 珥如苝 nhẹ như bấc · 㗂苝㗂鈘 tiếng bấc tiếng chì U+82DD
BẮC 方北 phương bắc · 東北 đông bắc · 北愛縺 Bắc Ai-len U+5317
bắc 𢫣 𢫣橋 bắc cầu U+22AE3
bạc 打博 đánh bạc · 𡥵博 con bạc · 牌博 bài bạc · 𠴞博 bàn bạc [翻]
U+535A
bạc 錢鉑 tiền bạc · 鐄鉑 vàng bạc · 頭鉑 đầu bạc U+9251
BẠC 負薄 phụ bạc · 背薄 bội bạc · 薄𤾷 bạc phếch · 薄殍 bạc bẽo [𠸨] U+8584
BẠC 磅礴 bàng bạc U+7934
bậc 級堛 cấp bậc · 越堛 vượt bậc · 𠬠堛聖人 một bậc thánh nhân [翻]
U+581B
BÁCH 百合 bách hợp · 百科 bách khoa · 百貨 bách hoá · 百姓 bách tính U+767E
BÁCH 急迫 cấp bách · 逼迫 bức bách · 窘迫 quẫn bách · 滌迫 sạch bách [𠸨] U+8FEB
BÁCH 松柏 tùng bách · 柏傘 bách tán U+67CF
bạch 八足 bạch tuộc U+516B
BẠCH 白金 bạch kim · 明白 minh bạch · 辯白 biện bạch · 剒白 tách bạch U+767D
bạch 𤃝㕷 lạch bạch [聲] · 㕷㕷 bạch bạch [聲] · 𢯞比㕷 vỗ bì bạch [聲] U+3577
bai 𢴾 吱𢴾 chê bai · 𢯏𢴾 bẻ bai U+22D3E
BÁI 安沛 Yên Bái U+6C9B
BÁI 崇拜 sùng bái · 拜別 bái biệt [翻]
U+62DC
BÀI 俳句 bài cú U+4FF3
bài 排習 bài tập · 排詩 bài thơ U+6392
BÀI 安排 an bài · 排除 bài trừ · 排兵布陣 bài binh bố trận U+6392
BÀI 金牌 kim bài · 牌位 bài vị · 牌博 bài bạc U+724C
BÃI 罷(罢) 罷工 bãi công · 罷兵 bãi binh U+7F77 (U+7F62)
bãi 𡓁(𪤄) 𡓁𡋥 bãi cát · 𡓁㴜 bãi biển U+214C1 (U+2A904)
BẠI 打敗 đánh bại · 敗露 bại lộ · 𥟹敗 lụi bại · 勝敗 thắng bại · 敗將 bại tướng · 腐敗 hủ bại U+6557
bám 𢵉 咹𢵉 ăn bám [翻]
U+22D49
băm 𨥧 𨥧捕 băm bổ · 𨥧𬚸 băm thịt · 𨥧釩 băm vằm · 郎𨥧 lang băm U+28967
bấm 𢶸 𢶸至 bấm chí · 𢶸䏾 bấm bụng U+22DB8
bầm 𦡣 𦻳𦡣 tím bầm · 𦡣𣎖 bầm giập U+26863
bầm 𫲃󠄁 𫲃󠄁𫥨𬏇𥝽𫲃󠄁憞 bầm ra ruộng cấy bầm run U+2BC83 U+E0101
bẫm 脯偘 bụ bẫm · 朱𤛠咹偘 cho trâu ăn bẫm · 𫼻得𦁺偘 vớ được món bẫm U+5058
BẨM 稟報 bẩm báo · 賦稟 phú bẩm · 𡀫稟 lẩm bẩm [𠸨] [翻]
U+7A1F
bặm 𠹰 𠹰腜 bặm môi · 𡏧𠹰 bụi bặm [𠸨] · 𠹰𥉲 bặm trợn U+20E70
BAN 班𣎀 ban đêm · 班曥 ban trưa · 班頭 ban đầu · 班編輯 ban biên tập [翻]
U+73ED
BAN 𦶾 花𦶾 hoa ban · 𦶾西北 Ban Tây Bắc U+26DBE
BAN 頒朱 ban cho · 頒發 ban phát · 𠸒頒 bảo ban [𠸨] U+9812
BAN 焠發癍 sốt phát ban U+764D
BÁN 半島 bán đảo · 北半球 bắc bán cầu · 半𤯩半𣩂 bán sống bán chết U+534A
bán 𬥓 𧷸𬥓 mua bán · 𬥓行 bán hàng U+2C953
bàn 𠴞 𠴞𠳚 bàn cãi · 𠴞博 bàn bạc · 𠴞論 bàn luận · 𠴞𠾎 bàn tán [異] 𡂑
U+20D1E
BÀN 涅槃 niết bàn U+69C3
BÀN 磐石 bàn thạch U+78D0
BÀN 盤(盘) 盤羅 bàn là · 琫盤 bóng bàn · 地盤 địa bàn · 盤棋 bàn cờ · 盤𧦕 bàn ghế U+76E4 (U+76D8)
BÀN 蟠桃 bàn đào · 蟠龍 bàn long U+87E0
băn 𠺚 𠺚𡂷 băn khoăn U+20E9A
bấn 𦁂 慫𦁂 túng bấn [翻]
U+26042
BẦN 貧農 bần nông · 貧窮 bần cùng U+8CA7
bần 𢠈 𢠈神 bần thần U+22808
bần 𣘃蘋 cây bần U+860B
bắn 𢏑 𢏑銃 bắn súng · 𢏑信 bắn tin · 𢏑箭 bắn tên U+223D1
BẢN 基本 cơ bản · 日本 Nhật Bản U+672C
bản 坂廊 bản làng · 坂社 bản xã U+5742
BẢN 木板 mộc bản · 板𦃾 bản lề U+677F
BẢN 出版 xuất bản · 版草 bản thảo · 再版 tái bản U+7248
bẩn 𣵲 𣵲吵 bẩn thỉu · 洳𣵲 nhơ bẩn · 垢𣵲 cáu bẩn · 膠𣵲 keo bẩn U+23D72
BẠN 伴佊 bạn bè · 結伴 kết bạn · 伴共笠 bạn cùng lớp U+4F34
BẠN 叛逆 bạn nghịch U+53DB
bận 咹絆 ăn bận · 絆襖 bận áo · 絆𡀷 bận rộn · 絆褓 bận bịu [𠸨] · 每𣈜𠄩絆 mỗi ngày hai bận ⇔ 絆 vận
U+7D46
BANG 小邦 tiểu bang · 聯邦 liên bang · 番邦 phiên bang U+90A6
BANG 丐幫 cái bang · 幫會 bang hội · 幫派 bang phái U+5E6B
báng 𣘃䅭 cây báng · 勃䅭 bột báng · 䅭銃 báng súng U+416D
báng 𤹔 𤹔渃 báng nước U+24E54
BÁNG 誹謗 phỉ báng U+8B17
BÀNG 彷徨 bàng hoàng U+5F77
bàng 𣘃枋 cây bàng U+678B
bàng 𦹯䄱 cỏ bàng · 𧄑䄱 cói bàng U+4131
bàng 𢜢㥬 bẽ bàng · 坌㥬 bộn bàng U+396C
BÀNG 膀胱 bàng quang U+8180
BÀNG 磅礴 bàng bạc U+78C5
BÀNG 鴻龐 Hồng Bàng · 𣱆龐 họ Bàng U+9F90
bâng 氷傾 bâng khuâng · 氷撾 bâng quơ U+6C37
bẫng 珥唪 nhẹ bẫng ⇔ 唪 bỗng
U+552A
BĂNG 㨂氷 đóng băng · 氷𬰊 băng giá · 氷翁 băng ông U+6C37
BĂNG 崩遐 băng hà · 崩駕 băng giá · 崩血 băng huyết · 𣇟崩 sao băng U+5D29
BĂNG 繃抪 băng bó · 繃𢬣 băng tay · 㧅繃 đeo băng · 𧦕繃 ghế băng · 茹繃 nhà băng [摱] U+7E43
băng 𬦋 𬦋過 băng qua · 消𬦋 tiêu băng · 𬦋涳 băng xăng · 越𤂬𬦋嵃 vượt suối băng ngàn U+2C98B
bằng 平僥 bằng nhau · 垌平 đồng bằng · 公平 công bằng · 平𢚸 bằng lòng · 𠬠共𠬠平𠄩 một cộng một bằng hai U+5E73
BẰNG 朋友 bằng hữu [翻]
U+670B
BẰNG 憑證 bằng chứng · 文憑 văn bằng · 證明憑事寔 chứng minh bằng sự thực U+6191
BẰNG 𪀄鵬 chim bằng U+9D6C
bẵng 𠶉 𠬃𠶉 bỏ bẵng · 悁𠶉𠫾 quên bẵng đi U+20D89
bảng 榜𨅉 bảng lảng U+699C
BẢNG 榜眼 bảng nhãn · 副榜 phó bảng · 榜黰 bảng đen · 榜統計 bảng thống kê · 𤥑鬥榜 vòng đấu bảng U+699C
BẢNG 鎊英 bảng Anh U+938A
BẠNG 蚌鷸 bạng duật U+868C
banh 捠眜 banh mắt · 𤏬捠 sáng banh · 跢捠 đá banh [摱] · 參捠 sâm banh (panh) [摱] U+6360
bánh 餅蒸 bánh chưng · 餅麪 bánh mì · 餅車 bánh xe · 餅梩 bánh lái [異] 𩛄
U+9905
bành 𧦕彭 ghế bành · 腥彭 tanh bành [𠸨] · 彭蘇 bành-tô [摱] U+5F6D
BÀNH 𣱆彭 họ Bành U+5F6D
BÀNH 膨脹 bành trướng · 膨膨 bành bành U+81A8
bảnh 炳包 bảnh bao [𠸨] U+70B3
bao 包饒 bao nhiêu · 包𣇞 bao giờ · 炳包 bảnh bao [𠸨] [翻]
U+5305
BAO 包襆 bao bọc · 包劍 bao kiếm · 包含 bao hàm · 包容 bao dung [翻]
U+5305
BAO 褒貶 bao biếm U+8912
BÁO 豹𤜬 báo săn · 豹獅子 báo sư tử U+8C79
BÁO 報誌 báo chí · 報恩 báo ân · 報讎 báo thù · 茹報 nhà báo · 報夢 báo mộng · 報信 báo tin U+5831
BÀO 刨楛 bào gỗ · 丐刨 cái bào U+5228
BÀO 泡影 bào ảnh U+6CE1
BÀO 胞胎 bào thai · 同胞 đồng bào · 細胞 tế bào U+80DE
BÀO 炮製 bào chế U+70AE
BÀO 襖袍 áo bào U+888D
BÀO 鮑魚 bào ngư U+9B91
BÃO 懷抱 hoài bão U+62B1
bão 𩙍雹 gió bão · 雹𡋥 bão cát · 𩘪雹 dông bão · 𤴬雹 đau bão · 雹咂 bão táp U+96F9
BÃO 飽和 bão hoà U+98FD
BẢO 保護 bảo hộ · 擔保 đảm bảo · 保持 bảo trì · 保行 bảo hành U+4FDD
bảo 𠸒 勸𠸒 khuyên bảo · 𠰺𠸒 dạy bảo U+20E12
BẢO 寶(宝) 寶物 bảo vật · 寶劍 bảo kiếm · 寶藏 bảo tàng U+5BF6 (U+5B9D)
bạo 怉𢢀 bạo dạn · 怉𠰘 bạo miệng · 舉止窒怉 cử chỉ rất bạo U+6009
BẠO 暴力 bạo lực · 粗暴 thô bạo · 暴動 bạo động · 暴行 bạo hành · 殘暴 tàn bạo · 暴虐 bạo ngược U+66B4
bấp 乏𦛼 bấp bênh U+4E4F
bắp 𣔟 𣔟荎 bắp chuối · 𣔟芥 bắp cải · 𣔟蹎 bắp chân [翻]
U+2351F
bập 潗𠹯 bập bẹ · 吶𤇥潗 nói lập bập [翻]
U+6F57
BÁT 七八 thất bát · 八仙 bát tiên · 八角 bát giác · 八索 bát sách · 八𬇣 bát nháo · 八𬳜 bát ngát U+516B
BÁT 般若 Bát Nhã U+822C
BÁT 鉢𥐨 bát đĩa · 鉢𩚵 bát cơm U+9262
BÁT 活潑 hoạt bát [翻]
U+6F51
bát 𦪑 𢭄𦪑 cạy bát U+26A91
BẤT 不安 bất an · 不期 bất kì · 不執 bất chấp · 不𥓉𥘃 bất thình lình U+4E0D
bắt 扒𫃚 bắt buộc · 扒着 bắt chước · 扒脈 bắt mạch · 扒𡃓 bắt bớ [𠸨] · 扒﨤 bắt gặp [異] 撥 抔
U+6252
bạt 拔𤽶 bạt vía · 拔艚 bạt tầu · 拔命 bạt mạng · 𨄂拔 lang bạt · 拔𦖻 bạt tai · 拔𡶀拫瀧 bạt núi ngăn sông U+62D4
BẠT 提拔 đề bạt · 拔劍 bạt kiếm U+62D4
bạt 紱𩂏 bạt che [摱] · 茹紱 nhà bạt [摱] · 寮紱 lều bạt [摱] · 𡲫紱 vải bạt [摱] U+7D31
BẠT 跋涉 bạt thiệp · 𠳒跋 lời bạt U+8DCB
bạt 鐃鈸 nạo bạt · 銅鈸 đồng bạt [摱] U+9238
bật 弼焒 bật lửa · 弼畑 bật đèn [翻]
U+5F3C
bặt 唵匐 im bặt U+5310
báu 寶(宝) 貴寶 quý báu · 寶物 báu vật · 珠寶 châu báu U+5BF6 (U+5B9D)
bàu 垉蓮 bàu sen · 恅垉 làu bàu [𠸨] U+5789
bâu 裒𠓨 bâu vào · 裒襖 bâu áo U+88D2
bấu 㨐至 bấu chí · 㨐㧼 bấu véo · 㨐𬗠 bấu víu U+3A10
bầu 保舉 bầu cử · 評保 bình bầu · 𠫾保 đi bầu [翻]
U+4FDD
bầu 匏𡗶 bầu trời · 彈匏 đàn bầu · 固匏 có bầu · 匏欲 bầu dục · 匏苾 bầu bí · 匏空氣 bầu không khí U+530F
bậu 部𨷯 bậu cửa · 部𠫾共戈 bậu đi cùng qua U+90E8
bay 𢒎 𣛠𢒎 máy bay · 𢒎𧊉 bay bướm · 𢒎𫅤 bay lượn [異] 𠖤 𩙻
U+2248E
bay 𠎩 衆𠎩 chúng bay U+203A9
bay 𨭍 丐𨭍 cái bay U+28B4D
bày 呈排 trình bày · 𤐃排 giãi bày · 徵排 trưng bày U+6392
bây 𠎩 ⇔ 𠎩 bay
U+203A9
bây 𣊾 𣊾𣇞 bây giờ U+232BE
bây 㔥(㔥󠄁) 㔥㔥 bây bẩy [𠸨] ⇔ 㔥 bảy
U+3525 (U+3525 U+E0101)
bấy 𱢤 𱢤𣇞 bấy giờ · 𱢤𱍿 bấy lâu [異] 閉
U+318A4
bầy ⇔ 排 bày
U+6392
bầy 𠍣 𠍣碎 bầy tôi · 𠍣𤢿 bầy sói · 𠍣𤞺 bầy cáo U+20363
bẫy 擺(摆) 蹉𠓨擺 sa vào bẫy U+64FA (U+6446)
bảy 𠤩(𬙞) 𠤩𱑕 bảy mươi · 次𠤩 thứ bảy U+20929 (U+2C65E)
bảy 㔥(㔥󠄁) 𣈖㔥 bóng bảy [𠸨] U+3525 (U+3525 U+E0101)
bẩy 𠤩(𬙞) ⇔ 𠤩 bảy
U+20929 (U+2C65E)
bẩy 㔥(㔥󠄁) 㔥𬨠 bẩy lên · 杶㔥 đòn bẩy · 𢭻㔥 xúi bẩy · 憞𪭼㔥 run lẩy bẩy U+3525 (U+3525 U+E0101)
bậy 𫌶 𫌶𢗌 bậy bạ U+2B336
be 𨼚 𦩰𨼚近𤅶 xuồng be gần bến U+28F1A
be 𠾦 𠾦𠾦 be be [聲] · 𦭷𠾦 màu be [摱] · 𠾦𥇂 be bét [𠸨] U+20FA6
be 𣛥 𣛥𨢇 be rượu · 𣛥𦩰 be xuồng U+236E5
be 𫮦 𫮦坡 be bờ U+2BBA6
𡮣 𡮣𡮈 bé nhỏ · 𡮣𤊡 bé bỏng [𠸨] [異] 𡮤
U+21BA3
佊伴 bè bạn · 佊黨 bè đảng U+4F4A
𤿤 艚𤿤 tầu bè · 船𤿤 thuyền bè · 𤿤𥫭 bè nứa U+24FE4
𠶎 𠶎𦁀 bê bối U+20D8E
𤚆 𡥵𤚆 con bê U+24686
bẽ 𢜢 𢜢㥬 bẽ bàng U+22722
BẾ 封閉 phong bế · 閉關 bế quan · 閉幕 bế mạc U+9589
bế 捧嬖 bồng bế · 嬖㛪 bế em U+5B16
bề 皮𩈘 bề mặt · 皮外 bề ngoài · 坌皮 bộn bề [𠸨] U+76AE
bễ 𠺙桮 thổi bễ · 䈵桮 ống bễ · 浖桮 thụt bễ U+686E
bẻ 𢯏 𢯏對 bẻ đôi · 扒𢯏 bắt bẻ U+22BCF
bể 𣷭 底𣷭 đáy bể U+23DED
bể 𥓳 丐鉢被𥓳耒 cái bát bị bể rồi U+254F3
bẹ 梐荎 bẹ chuối · 梐椰 bẹ dừa U+6890
bẹ 𠹯 潗𠹯 bập bẹ U+20E6F
BỆ 陛下 bệ hạ · 陛衛 bệ vệ · 堂陛 đường bệ · 下陛 hạ bệ · 陛𨷯 bệ cửa · 陛平 bệ bằng [翻]
U+965B
bệ 䏶𫄈 bệ rạc · 䏶䐭 bệ sệ U+43F6
BỆ 薜荔 bệ lệ U+859C
béc 咟噴 béc phun · 咟支 béc-giê [摱] [翻]
U+549F
bếch 𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。 Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục.
[翻]
U+549F
bệch 𤽸胉 trắng bệch U+80C9
bẻm 𠷨 𠷨𠵐 bẻm mép [翻]
U+20DE8
ben 𤶒󠄁 𫉱𤶒󠄁 lang ben U+24D92 U+E0101
ben 車䡢 xe ben · 車載䡢 xe tải ben U+4862
bén 𤓩(𤊰) 焒𤓩𠓨稴 lửa bén vào rơm · 銫𤓩 sắc bén U+244E9 (U+242B0)
bèn 𠷊 應意、𠷊𧷸𬆄 ưng ý, bèn mua ngay [異] 卞 𠂪
U+20DCA
bên 邊(边) 邊𥪝 bên trong · 邊𨑗 bên trên · 邊沛 bên phải U+908A (U+8FB9)
bẽn 惼𢤠 bẽn lẽn [𠸨] U+60FC
bến 𤅶(𣷷) 𤅶渃 bến nước · 𤅶艔 bến đò · 𤅶港 bến cảng [異] 𡔖
U+24176 (U+23DF7)
bền 𥾽 𥾽凭 bền vững · 𥾽比 bền bỉ [𠸨] [翻]
U+25FBD
bện 抃𥿣 bện chão U+6283
beng 杈鋲 xà beng [翻]
U+92F2
bênh 𦛼 𦛼掝 bênh vực · 乏𦛼 bấp bênh · 㑲𦛼𦛼 nằm bênh bênh U+266FC
bênh 𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。 Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục.
[翻]
U+92F2
bềnh 泠泙 lềnh bềnh U+6CD9
BỆNH 病疾 bệnh tật · 病感 bệnh cảm · 病院 bệnh viện · 病人 bệnh nhân U+75C5
beo 𧴋 𤜯𧴋 cọp beo · 𦝂𧴋 đít beo · 𧴋𦖻 beo tai U+27D0B
béo ⇔ 㧼 véo
U+39FC
béo 脿𦡡 béo ngậy U+813F
bèo 蘿䕯 lá bèo · 䕯蕘 bèo nhèo [𠸨] · 餅䕯 bánh bèo [翻]
U+456F
bẽo 薄殍 bạc bẽo [𠸨] U+6B8D
bẻo 表𣱾 bẻo lẻo · 棹表 chèo bẻo U+8868
bép 𠰏 𠰏㴙 bép xép [𠸨] U+20C0F
bếp 𤇮 茹𤇮 nhà bếp · 𤇮焒 bếp lửa · 刀𤇮 dao bếp [翻]
U+241EE
bẹp 𠻅 碮𠻅 đè bẹp · 㑲𠻅 nằm bẹp · 𠻅拰 bẹp dúm U+20EC5
bét 八 bét 數點𥪝㗂㑝俚𤞼。 Số đếm trong tiếng lóng lái lợn.
U+516B
bét 𥇂 𥇂眜 bét mắt · 項𥇂 hạng bét · 捏𥇂 nát bét · 𠾦𥇂 be bét [𠸨] [翻]
U+251C2
bét 𫊽 蟡𫊽 ve bét U+2B2BD
bết 𡌀 𡌀潑 bết bát [𠸨] · 𨀺𡌀 lết bết · 𠶎𡌀 bê bết U+21300
bệt 𡋾 𱖗𡋾 ngồi bệt · 咧𡋾 lệt bệt · 咖啡𡋾 cà phê bệt U+212FE
bi 筆啤 bút bi [摱] · 𢏑啤 bắn bi [摱] [翻]
U+5564
BI 悲劇 bi kịch · 悲哀 bi ai · 悲慘 bi thảm · 悲觀 bi quan · 愁悲 sầu bi · 悲切 bi thiết U+60B2
BI 碑記 bi kí · 碑文 bi văn U+7891
果苾 quả bí U+82FE
秘傳 bí truyền · 秘密 bí mật · 秘訣 bí quyết · 秘書 bí thư · 秘名 bí danh · 秘𡌀 bí bết U+79D8
植物被子 thực vật bí tử U+88AB
𠸠󠄁(𠸠) 𠸠󠄁甫 bí bo [聲] U+20E20 U+E0101 (U+20E20)
分比 phân bì · 𬧺比 so bì · 推比 suy bì U+6BD4
封皮 phong bì · 包皮 bao bì · 陳皮 trần bì · 下皮 hạ bì U+76AE
運否 vận bĩ · 否極泰來 bĩ cực thái lai U+5426
俖㥬 bĩ bàng U+4FD6
BỈ 渃比 nước Bỉ · 𥾽比 bền bỉ [𠸨] U+6BD4
BỈ 彼岸 bỉ ngạn · 彼嗇斯豐 bỉ sắc tư phong U+5F7C
BỈ 粗鄙 thô bỉ U+9119
BỊ 𠀧被 ba bị · 被動 bị động · 被告 bị cáo U+88AB
BỊ 準備 chuẩn bị · 設備 thiết bị U+5099
bị 𣖾 𠹌抇𬘋𣖾 năng nhặt chặt bị U+235BE
bia 碑墓 bia mộ · 𢏑碑 bắn bia U+7891
bia 𨡕 𨢇𨡕 rượu bia [摱] U+28855
bìa 柀冊 bìa sách · 柀𡹃 bìa rừng U+67C0
bịa 詖撻 bịa đặt U+8A56
BÍCH 玉碧 ngọc bích [翻]
U+78A7
bịch 甓𥟉 bịch thóc · 甓𥼱 bịch kẹo · 篰甓 bồ bịch · 𠏆甓 bồ bịch U+7513
bịch 礔𦙏 bịch ngực · 𠐔礔 lố bịch · 砰礔 bình bịch [聲] · 𬦮礔𠬠丐 nhảy bịch một cái U+7914
biếc 青碧 xanh biếc · 𦬩碧 lộc biếc U+78A7
biếm 針砭 châm biếm 讀差𧵑「砭 biêm 」。 Đọc sai của "砭 biêm ".
U+782D
BIẾM 褒貶 bao biếm · 貶畫 biếm hoạ U+8CB6
BIÊN 正編 chính biên · 編撰 biên soạn U+7DE8
BIÊN 邊(边) 邊界 biên giới · 邊防 biên phòng · 邊疆 biên cương U+908A (U+8FB9)
BIẾN 普遍 phổ biến U+904D
BIẾN 變(变) 變𠅒 biến mất · 應變 ứng biến · 變化 biến hoá · 政變 chính biến U+8B8A (U+53D8)
biền 𣵮洴 bưng biền U+6D34
biền 駢別 biền biệt U+99E2
BIỂN 匾號 biển hiệu · 匾數 biển số · 匾廣告 biển quảng cáo U+533E
biển 㴜𪥘󠄁 biển cả · 𩈘㴜 mặt biển · 坡㴜 bờ biển [異] 𤅶
U+3D1C
BIỂN 騙取 biển thủ U+9A19
BIỆN 辨別 biện biệt U+8FA8
BIỆN 辦法 biện pháp · 辦𨢇 biện rượu U+8FA6
BIỆN 辯論 biện luận · 雄辯 hùng biện · 辯白 biện bạch · 辯駁 biện bác U+8FAF
biếng 𢜞怲 lười biếng U+6032
biết 別讀 biết đọc · 別條 biết điều · 曉別 hiểu biết U+5225
BIỆT 𠫾別 đi biệt · 別離 biệt li · 別吣 biệt tăm · 駢別 biền biệt · 別墅 biệt thự U+5225
BIẾU 敬俵 kính biếu · 俵釧 biếu xén U+4FF5
BIỂU 代表 đại biểu · 表現 biểu hiện · 表圖 biểu đồ · 時課表 thời khoá biểu U+8868
biểu 𠲖𪀊徠低諘! Ê cu lại đây biểu! · 僶其、𫥨低𠋺諘! Thằng kia, ra đây tao biểu! U+8AD8
bìm 砭䒦 bìm bịp [翻]
U+782D
bỉm 𠍥 丐𠍥 cái bỉm · 𠍥𠫾 bỉm đi U+20365
bin 汴𠲅 bin (pin) sạc [摱] U+6C74
bịn 𠯴 𠯴湅 bịn rịn [𠸨] [翻]
U+20BF4
BINH 兵士 binh sĩ · 憲兵 hiến binh · 兵𪜯 binh lính U+5175
BÍNH 丙子 Bính Tí · 丙寅 Bính Dần U+4E19
BÍNH 權柄 quyền bính U+67C4
BÌNH 平安 bình an · 平原 bình nguyên · 不平 bất bình · 平等 bình đẳng · 和平 hoà bình [翻]
U+5E73
BÌNH 𬌓屏風 tấm bình phong U+5C4F
bình 砰礔 bình bịch [聲] U+7830
BÌNH 瓶渃 bình nước · 瓶𨢇 bình rượu U+74F6
BÌNH 評論 bình luận · 評品 bình phẩm U+8A55
bĩnh 匏胼 bầu bĩnh · 破胼 phá bĩnh U+80FC
bỉnh 嗙秉 bướng bỉnh [𠸨] U+79C9
bịnh ⇔ 病 bệnh
U+75C5
bịp 砭䒦 bìm bịp [翻]
U+44A6
bịp 𧦟 驢𧦟 lừa bịp · 𧦟姂 bịp bợm U+2799F
bít 𭇛蔽 bưng bít · 蔽膝 bít tất [翻]
U+853D
bịt 莂𦖻 bịt tai · 莂𩈘 bịt mặt · 莂𤿰 bịt trống · 𪖫箭莂鉄 mũi tên bịt sắt U+8382
bìu 瓢𢬢 bìu díu · 瓢𬃻 bìu dái [翻]
U+74E2
bịu 𠬠褓裙襖 một bịu quần áo · 絆褓 bận bịu [𠸨] U+8913
bo 𭊫逋 ki bo · 𡨺逋逋 giữ bo bo [翻]
U+900B
bo 𥒰 𥒰 bo [摱] U+254B0
繃抪 băng bó [異] 𥿠 咘
U+62AA
虶𦘧 bò vẽ U+8676
𤙭 𤙭𡣨 bò cái · 𤙭㴜 bò biển · 裙𤙭 quần bò · 餅𤙭 bánh bò U+2466D
𨁏 𧋻𨁏 rắn bò · 𨁏𨑜𡐙 bò dưới đất [異] 𨆶
U+2804F
𩵜鯆 cá bò U+9BC6
俌老 bô lão U+4FCC
吶㗘㗘 nói bô bô [聲] U+35D8
𥮉 䈵𥮉 ống bô (pô) [摱] · 𢭰𥮉渃解 đổ bô nước giải [摱] U+25B89
𡀨 拯𡀨 chẳng bõ U+21028
BỐ 布告 bố cáo · 布置 bố trí · 頒布 ban bố · 布局 bố cục · 分布 phân bố U+5E03
bố 佈媄 bố mẹ [異] 布
U+4F48
BỐ 恐怖 khủng bố U+6016
BỒ 菩薩 bồ tát · 菩提 bồ đề U+83E9
BỒ 葡萄牙 Bồ Đào Nha U+8461
bồ 蒲搞 bồ cào · 蒲𤆺 bồ hóng · 蒲洃 bồ hôi · 蒲欲 bồ dục · 蒲結 bồ kết · 蒲君 bồ quân 𡨸𥱬㗂輔𠓀𥪝詞(外除𠸜𧵑各類𪀄) Chữ ghi tiếng phụ trước trong từ (ngoại trừ tên của các loài chim)
U+84B2
BỒ 蒲柳 bồ liễu · 蒲公英 bồ công anh U+84B2
bồ 𠏆 笈𠏆 cặp bồ · 𠏆𡭺 bồ nhí · 𠏆甓 bồ bịch · 𠏆𦅃 bồ tèo U+203C6
bồ 篰甓 bồ bịch · 𠬠篰刀鈐 một bồ dao găm U+7BF0
bồ 𪁭 𪁭鳩 bồ câu · 𪁭𪇌 bồ nông 𡨸𥱬㗂輔𠓀𥪝詞(只得使用𥪝𠸜𧵑各類𪀄) Chữ ghi tiếng phụ trước trong từ (chỉ được sử dụng trong tên của các loài chim)
U+2A06D
bỏ 𠬃 恄𠬃 ghét bỏ · 𠬃過 bỏ qua · 辭𠬃 từ bỏ · 𨑥𠬃 vứt bỏ [異] 補
U+20B03
巴𤷵 bơ phờ [𠸨] · 巴噅 bơ vơ · 醒巴 tỉnh bơ · 㗶巴𠓨餅麪 phết bơ vào bánh mì [摱] [翻]
U+5DF4
bổ 捕檜 bổ củi · 捕洆 bổ chửng U+6355
BỔ 補充 bổ sung · 修補 tu bổ · 補血 bổ huyết · 補語 bổ ngữ U+88DC
bọ 𧌂 螻𧌂 sâu bọ U+27302
bớ 𡃓 扒𡃓 bắt bớ [𠸨] U+210D3
bờ 坡㴜 bờ biển · 坡𬏇 bờ ruộng · 坡梨俱 Bờ-lây-cu (Pleiku) U+5761
bỡ 𠳝 𠳝𢣸 bỡ ngỡ U+20CDD
bộ 步𠏭𠎩𧡊𢥇𡗋咍哰丕? Bộ tụi bây thấy chán lắm hay sao vậy? U+6B65
BỘ 𠫾步 đi bộ · 百步 bách bộ · 同步 đồng bộ · 塘步 đường bộ · 步兵 bộ binh · 𪜯水打步 lính thuỷ đánh bộ U+6B65
BỘ 部分 bộ phận · 幹部 cán bộ · 部樣 bộ dạng · 𫜵部 làm bộ · 全部 toàn bộ · 部裙襖 bộ quần áo U+90E8
BỘ 簿 登簿 đăng bộ · 鄉簿 hương bộ U+7C3F
bở 𠴙 𧃷𠴙 khoai bở · 想𠴙 tưởng bở · 𫼻𠴙 vớ bở U+20D19
bợ 𭢨 暫𭢨 tạm bợ · 佞𭢨 nịnh bợ U+2D8A8
bóc 剝蛻 bóc lột · 剝𤿭 bóc vỏ U+525D
BỐC 占卜 chiêm bốc [翻]
U+535C
bốc 扑籤 bốc thăm · 扑𫇿 bốc thuốc U+6251
bọc 包襆 bao bọc · 𦅰襆 đùm bọc U+8946
BỘC 奴僕 nô bộc U+50D5
BỘC 曝露 bộc lộ · 曝𠻊 bộc tuệch U+66DD
BỘC 爆發 bộc phát U+7206
bói 𧴤 䀡𧴤 xem bói U+27D24
bôi 𫽗 𫽗渘 bôi nhọ · 𫽗駁 bôi bác U+2BF57
BỐI 寶貝 bảo bối U+8C9D
BỐI 背景 bối cảnh U+80CC
bối 𦁀 𦁀𦇒 bối rối · 𠶎𦁀 bê bối U+26040
BỐI 前輩 tiền bối · 後輩 hậu bối · 長輩 trưởng bối U+8F29
BỒI 培養 bồi dưỡng · 培補 bồi bổ · 培㙮 bồi đắp · 紙培 giấy bồi U+57F9
BỒI 徘徊 bồi hồi · 徘盤 bồi bàn [摱] · 徘𤇮 bồi bếp [摱] U+5F98
BỒI 賠償 bồi thường · 賠還 bồi hoàn U+8CE0
bơi 𬈺 𣘊𬈺 đồ bơi · 𬈺過瀧 bơi qua sông [翻]
U+2C23A
bới 捭𢪮 bới móc · 掏捭 đào bới U+636D
bời 𢱎 𦇒𢱎 rối bời · 𨔈𢱎 chơi bời U+22C4E
bội 喝佩 hát bội U+4F69
BỘI 佩服 bội phục · 玉佩 ngọc bội U+4F69
BỘI 背約 bội ước · 背薄 bội bạc · 背恩 bội ơn U+80CC
BỘI 倍數 bội số · 扱倍 gấp bội [翻]
U+500D
bởi 𤳸(𤳄) 𤳸爲 bởi vì · 𤳸在 bởi tại [異] 𤳷
U+24CF8 (U+24CC4)
bom 𠰏 𠰏彈 bom đạn [摱] · 揇𠰏 ném bom [摱] · 果𠰏 quả bom [摱] [翻]
U+20C0F
bôm 抸抸 bôm bốp [聲] ⇔ 抸 bốp
U+62B8
bõm 皮渀 bì bõm [聲] · 𡔑渀 lõm bõm [𠸨] U+6E00
bỏm 呠𠷨 bỏm bẻm [𠸨] U+5460
bơm 丐泵 cái bơm [摱] · 泵渃 bơm nước [摱] U+6CF5
bờm 𣭛 𣭛馭 bờm ngựa · 𣭛𬇁 bờm xờm [𠸨] · 僶𣭛 thằng bờm U+23B5B
bợm 𧦟姂 bịp bợm · 姂𫅷 bợm già · 姂𠻼 bợm nhậu U+59C2
bon 𨁼 𨁼𢫔 bon chen U+2807C
bón 𢫆 𢫆糞 bón phân [翻]
U+22AC6
bón 𤵳 燥𤵳 táo bón U+24D73
bòn 𪝕 𪝕捽 bòn rút · 𪝕㩢 bòn mót U+2A755
bôn 奔墫 bôn chôn [𠸨] U+5954
BÔN 奔波 bôn ba U+5954
bốn 𦊚 𦊚方 bốn phương · 茹𦊚層 nhà bốn tầng U+2629A
BỒN 盆栽 bồn tài · 盆地 bồn địa · 蘿搽盆 lá chà bồn · 臨盆 lâm bồn · 瀧秋盆 sông Thu Bồn · 盆𤶐 bồn chồn [𠸨] U+76C6
bơn 𩺡 鱓𩺡 thờn bơn U+29EA1
BỔN 本分 bổn phận · 本王 bổn vương · 本報 bổn báo U+672C
bọn 𡇐 結𡇐 kết bọn · 𡇐𠋥 bọn mày U+211D0
bộn 坌皮 bộn bề [𠸨] U+574C
bong 琫琫 bong bóng [𠸨] ⇔ 琫 bóng
U+742B
bong 𢸚 𢸚筋 bong gân · 𢸚捉 bong tróc · 𤽸𢸚 trắng bong U+22E1A
bóng 𡞗 僮𡞗 đồng bóng [異] 俸
U+21797
bóng 琫琫 bong bóng · 琫畑 bóng đèn · 琫跢 bóng đá [異] 𩃳 𣈖
U+742B
bóng 𣈖 𨅸𣈖 đứng bóng · 𤏬𣈖 sáng bóng · 𣈖𪵅 bóng lộn · 𣈖𣘃 bóng cây · 𣈖𠖾 bóng mát [異] 䏾
U+23216
bòng 𣘃槰 cây bòng · 果槰 quả bòng U+69F0
bòng 𭢌䙜 đèo bòng · 𫼳䙜𠫾塘 mang bòng đi đường · 摱丐包䙜勃 mượn cái bao bòng bột U+465C
bông 葻花 bông hoa · 𧜖葻 chăn bông · 𤠰葻 gấu bông [異] 芃
U+847B
bống 𩸮 𩵜𩸮 cá bống U+29E2E
bồng 捧嬖 bồng bế U+6367
BỒNG 蓬萊 bồng lai [翻]
U+84EC
bỗng 唪𡎺 bỗng chốc · 唪然 bỗng nhiên · 𦰟畑唪𤎕 ngọn đèn bỗng tắt [異] 俸
U+552A
bỏng 𤊡 被𤊡 bị bỏng · 𤊡吳 bỏng ngô U+242A1
BỔNG 糧俸 lương bổng · 學俸 học bổng U+4FF8
bổng 𩗴 𢒎𩗴 bay bổng · 𢩮𩗴 nhấc bổng U+295F4
boong 𠷕 𠷕𠷕 boong boong [聲] · 丐𠷕 cái boong [摱] U+20DD5
boong 䑺艚 boong tàu [摱] U+447A
bóp 𢯒 𢯒𭡽 bóp thắng U+22BD2
bốp 抸抸 bôm bốp [聲] U+62B8
bộp 𠶙 𠶙摯 bộp chộp [翻]
U+20D99
bốt 𥩾 𥩾擱 bốt gác [摱] · 𥩾警察 bốt cảnh sát [摱] U+25A7E
bốt 𩋚 𩋚膏蒭 bốt cao-su [摱] · 蹎𠫾對𩋚𤽸 chân đi đôi bốt trắng [摱] U+292DA
bọt 渃渤 nước bọt · 䕯渤 bèo bọt · 渤㳥 bọt sóng U+6E24
bớt 減抔 giảm bớt · 添抔 thêm bớt · 咹抔 ăn bớt · 抔稅 bớt thuế U+6294
bớt 𤴭 𤴭青 bớt xanh U+24D2D
BỘT 勃麪 bột mì · 勃𦭷青 bột màu xanh · 蓬勃 bồng bột · 勃發 bột phát · 勃起 bột khởi [翻]
U+52C3
bu 𡜵 𡜵㗒 bu ơi U+21735
bu ⇔ 裒 bâu
U+88D2
bu 丐䈻抵𡳝𪃿 cái bu để rốt gà U+423B
咘𣼺 bú mớm [翻]
U+5498
搷補 đền bù · 補㙮 bù đắp U+88DC
蒲𦫸 bù nhìn ⇔ 蒲 bồ
U+84B2
bụ 脯偘 bụ bẫm · 𦙶𢬣㛪𡮣脯 cổ tay em bé bụ U+812F
bự 𫫢 𫫢哃 bự đùng · 𫰅𫫢 to bự · 翁𫫢 ông bự · 𦙶𫫢𡑪 cổ bự ghét · 𩈘𫫢粉 mặt bự phấn · 𬃻𦹳𫫢 trái thơm bự U+2BAE2
búa 斧𠠙 búa rìu · 𫘲斧 hóc búa · 𨑗砥𨑜斧 trên đe dưới búa U+65A7
bùa 符法 bùa phép · 掩符 yểm bùa U+7B26
bủa 䋠䋥 bủa lưới · 䋠圍 bủa vây U+42E0
bừa 𦓿耚 cày bừa · 耚𡓁 bừa bãi U+801A
bữa 𩛷 𩛷咹 bữa ăn · 𩛷席 bữa tiệc U+296F7
bựa 𭎟 𭎟𩚵 bựa cơm · 𭎟𪘵 bựa răng U+2D39F
bục 㯷講 bục giảng · 磟㯷 lục bục [翻]
U+3BF7
BỨC 逼供 bức cung · 逼迫 bức bách U+903C
BỨC 幅幀 bức tranh · 幅墻 bức tường U+5E45
bức 𤎏煏 nóng bức U+714F
BỨC 輻射 bức xạ U+8F3B
bực ⇔ 堛 bậc
[翻]
U+581B
bực 𢞂愊 buồn bực · 愊𨂔 bực dọc [𠸨] U+610A
bui 𠸟 𠸟固𠬠𢚸忠悋孝 bui có một lòng trung lẫn hiếu U+20E1F
búi 筫𦹯 búi cỏ · 筫𩯀徠 búi tóc lại U+7B6B
bùi 裴𦖻 bùi tai U+88F4
BÙI 𣱆裴 họ Bùi U+88F4
bụi 𡏧 𡏧𠁀 bụi đời · 𡏧𠹰 bụi bặm [𠸨] U+213E7
bụi 𦹷 𦹷葚 bụi rậm · 𣘃𦹷 cây bụi [翻]
U+26E77
bùm 𡀫 𡀫 bùm [聲] U+2102B
bủm 𣱭 丐𣱭 cái bủm U+23C6D
bụm 𠏟 𠬠𠏟𥽌 một bụm gạo · 𠏟𠰘唭 bụm miệng cười [翻]
U+203DF
bún 𥻸 𥻸𦙣 bún mọc U+25EF8
bùn 𡐙湓 đất bùn · 湓浰 bùn lầy [翻]
U+6E53
bủn 㤓𫢗 bủn xỉn · 㤓噋 bủn rủn U+3913
bung 𨮇 𨮇衝 bung xung [翻]
U+28B87
bùng 熢砮 bùng nổ · 熢發 bùng phát U+71A2
bưng 𣵮 𣵮洴 bưng biền [翻]
U+23D6E
bưng 𭇛 𭇛蔽 bưng bít [異] 𢬄
U+2D1DB
bụng 䏾胣 bụng dạ · 𩟡䏾 đói bụng U+43FE
bứng 掤𣘃 bứng cây · 掤𪥘󠄁家庭𠫾𬨠沔𡶀 bứng cả gia đình đi lên miền núi U+63A4
bừng 𤇊 𧹻𤇊 đỏ bừng · 熷𤇊 tưng bừng U+241CA
buộc 𫃚 抪𫃚 bó buộc · 繓𫃚 trói buộc · 扒𫃚 bắt buộc [異] 纀 𦂿 𥾾
U+2B0DA
bước 𨀈 𨀈𠫾 bước đi · 𨀈𬧐 bước tới · 拮𨀈 cất bước U+28008
buổi 𣇜 𣇜𣋁 buổi tối · 𣇜𤏬 buổi sáng U+231DC
bưởi 𣞻(𣘓) 𣘃𣞻 cây bưởi · 絁𤿭𣞻 the vỏ bưởi U+237BB (U+23613)
buồm 𦑃帆 cánh buồm U+5E06
bươm 𧊉 𧊉𧊉 bươm bướm [𠸨] ⇔ 𧊉 bướm
U+27289
bươm 𬗄 襤𬗄 lươm bươm · 𧛊𬗄 rách bươm U+2C5C4
bướm 𧊉 𧊉𧊉 bươm bướm · 𧊉𣎀 bướm đêm · 𢒎𧊉 bay bướm U+27289
buôn 班迷屬 Buôn Ma Thuột U+73ED
buôn 販𬥓 buôn bán · 販轉 buôn chuyến [異] 奔
U+8CA9
buồn 𢞂 𢞂𱟓 buồn rầu · 信𢞂 tin buồn · 𢞂𥄬 buồn ngủ U+22782
bươn 倴把 bươn bả · 倴𦃀 bươn chải U+5034
buông 捹𣿅 buông lỏng · 捹赦 buông tha · 捹㗰 buông tuồng · 捹𣵶 buông xuôi U+6379
buồng 椖浸 buồng tắm · 椖梩 buồng lái · 椖絁 buồng the · 椖絩 buồng thêu · 椖𱑛 buồng trứng · 椖荎 buồng chuối [異] 蓬 𢩣 𱟧
U+6916
bướng 嗙秉 bướng bỉnh [𠸨] U+55D9
buốt 𤶽 洌𤶽 rét buốt · 𤴬𤶽 đau buốt · 𤶽䏧 buốt da U+24DBD
buột 𫄂 𫄂𠰘 buột miệng · 𫄂𢬣 buột tay U+2B102
bươu 蚫頭 bươu đầu · 𧎜蚫 ốc bươu U+86AB
bướu 𤷶 丐𤷶 cái bướu · 𤷶𦙶 bướu cổ U+24DF6
búp 茶芣 chè búp · 芣笀 búp măng [翻]
U+82A3
bụp 㡴芣 lụp bụp [翻]
U+82A3
BÚT 筆啤 bút bi · 筆𣛠 bút máy · 筆鈘 bút chì · 隨筆 tuỳ bút [翻]
U+7B46
bụt 翁侼 ông Bụt · 𩂐侼 dâm bụt U+4FBC
bứt 伓𢲼 bứt rứt · 伓𩯀 bứt tóc · 伓𦹯憑鐮 bứt cỏ bằng liềm U+4F13
BƯU 郵件 bưu kiện · 郵帖 bưu thiếp · 郵影 bưu ảnh · 郵電 bưu điện U+90F5
BỬU ⇔ 保 bảo
[翻]
U+4FDD
BỬU 寶(宝) 文房四寶 văn phòng tứ bửu · 寶貝 bửu bối ⇔ 寶 bảo
U+5BF6 (U+5B9D)
buýt 車䮇 xe buýt [摱] U+4B87
CA 德釋迦 Đức Thích Ca U+8FE6
CA 大哥 đại ca U+54E5
ca 叫喀 kêu ca · 交喀 giao ca [摱] · 喀𠝺 ca mổ [摱] · 喀病 ca bệnh [摱] [翻]
U+5580
CA 𣘁 𣘁茶 ca trà [摱] U+23601
CA 歌士 ca sĩ · 山歌 sơn ca · 歌𠿿 ca ngợi · 歌頌 ca tụng · 凱歌 khải ca · 唱歌 xướng ca U+6B4C
亇度 cá độ · 亇挶 cá cược · 亇𥅘 cá nháy U+4E87
個別 cá biệt · 個人 cá nhân · 個性 cá tính U+500B
𩵜 𡥵𩵜 con cá · 𩵜馭 cá ngựa · 𩵜𩸄 cá quả U+29D5C
茄𦻳 cà tím · 茄䣷 cà chua · 茄𡳝 cà-rốt [摱] U+8304
咖筥 cà rá · 咖計 cà kê · 咖𩨼 cà kheo · 邏咖 la cà U+5496
咖啡 cà phê U+5496
㧝椒 cà tiêu · 𤛠㧝𨉞𠓨𣘃 trâu cà lưng vào cây U+39DD
袈裟 cà sa U+8888
歌毛 Cà Mau 𡨸尼得讀如格發音尼只𥪝名詞𥢆尼。 Chữ này được đọc như cách phát âm này chỉ trong danh từ riêng này.
U+6B4C
蜞𧋵 cà cuống U+871E
cả 嚜價 mặc cả U+50F9
cả 𪥘󠄁 悉𪥘󠄁 tất cả · 𪥘󠄁茹 cả nhà · 仉𪥘󠄁 kẻ cả [異] 奇
U+2A958 U+E0101
CÁC 各伴 các bạn · 各位 các vị U+5404
CÁC 內閣 nội các · 閨閣 khuê các [翻]
U+95A3
cạc 𡁤 𡁤𡁤 cạc cạc [聲] · 𡁤𦁸 cạc mạng [摱] · 𡁤幔形 cạc màn hình U+21064
cặc 檑䏱𤙭 roi cặc bò U+43F1
CÁCH 革命 cách mạng · 革職 cách chức U+9769
CÁCH 格式 cách thức · 特格 đặc cách · 性格 tính cách · 規格 quy cách · 攊格 lách cách [聲] U+683C
CÁCH 隔賒 cách xa · 隔低 cách đây · 隔音 cách âm · 隔別 cách biệt · 隔離 cách li · 隔阻 cách trở U+9694
CÁCH 骨骼 cốt cách U+9ABC
cạch 㘌𩈘 cạch mặt · 㘌𦤾𫅷 cạch đến già · 梮㘌 cọc cạch · 𤃝㘌 lạch cạch [聲] U+360C
cai 戒𢞆 cai nghiện · 戒𣷱 cai sữa U+6212
cai 老街 Lào Cai 𡨸尼得讀如格發音尼只𥪝名詞𥢆尼。 Chữ này được đọc như cách phát âm này chỉ trong danh từ riêng này.
U+8857
CAI 該管 cai quản · 該治 cai trị · 該總 cai tổng [翻]
U+8A72
cái 丐尼 cái này · 丐茹 cái nhà · 丐𢃱 cái mũ U+4E10
CÁI 蓋世 cái thế U+84CB
cái 𡣨 𡨸𡣨 chữ cái · 𤙭𡣨 bò cái · 蕊𡣨 nhị cái [異] 𡛔
U+218E8
cài 掑𨷯 cài cửa · 掑擺 cài bẫy · 掑撻 cài đặt U+6391
cãi 𠳚 爭𠳚 tranh cãi · 𠴞𠳚 bàn cãi U+20CDA
cải 蔞芥 rau cải · 芥花 cải hoa U+82A5
CẢI 改善 cải thiện · 改良 cải lương · 改正 cải chính · 改𡏢 cải mả U+6539
cải 𣒵 𧵑𣒵 của cải · 𣒵𡏢 cải mả U+234B5
CAM 甘願 cam nguyện · 甘結 cam kết · 不甘 bất cam · 甘𠹾 cam chịu · 甘露 cam lộ [翻]
U+7518
CAM 䏧柑 da cam · 柑桔 cam quýt · 柑𡊳 cam sành · 𦭷柑 màu cam U+67D1
CAM 病疳 bệnh cam · 疳㾹 cam sài U+75B3
cám 感景 cám cảnh · 感誘 cám dỗ · 感恩 cám ơn U+611F
cám 𥽇 𥺑𥽇 tấm cám U+25F47
càm 詌諃 càm ràm U+8A4C
câm 噤𠰘 câm miệng · 劇噤 kịch câm · 噤𦖡 câm điếc U+5664
căm 㤌㘋 căm hờn · 㤌𢚷 căm giận U+390C
căm 𣔋 𣔋車踏 căm xe đạp U+2350B
CẤM 禁斷 cấm đoán · 禁忌 cấm kị · 嚴禁 nghiêm cấm · 禁止 cấm chỉ · 禁地 cấm địa · 禁口 cấm khẩu U+7981
cầm 忣忣 cầm cập [𠸨] ⇔ 忣 cập
U+5FE3
CẦM 黃芩 hoàng cầm U+82A9
CẦM 洋琴 dương cầm · 古琴 cổ cầm U+7434
CẦM 禽獸 cầm thú · 家禽 gia cầm U+79BD
CẦM 擒權 cầm quyền · 監擒 giam cầm · 擒𢬣 cầm tay · 擒囚 cầm tù U+64D2
cắm 㩒寨 cắm trại · 塢㩒 ổ cắm U+3A52
cằm 丐肣 cái cằm · 歛肣 lẹm cằm · 肣𣃱 cằm vuông · 𩯁肣 râu cằm U+80A3
CẢM 勇敢 dũng cảm U+6562
CẢM 感恩 cảm ơn · 感想 cảm tưởng · 感動 cảm động U+611F
cẩm 𡀫唫 lẩm cẩm · 𫣅唫 ngài cẩm [摱] U+552B
CẨM 錦繡 cẩm tú [翻]
U+9326
cạm 橄擺 cạm bẫy U+6A44
cặm 扲𢷴 cặm cụi · 扲𪲍 cặm nêu U+6272
CAN 干犯 can phạm · 干係 can hệ · 干戈 can qua · 干拫 can ngăn · 天干 Thiên Can · 干打僥 can đánh nhau [翻]
U+5E72
CAN 欄杆 lan can · 紙杆 giấy can [摱] U+6746
CAN 心肝 tâm can · 肝腸 can trường · 肝膽 can đảm U+809D
cán 桿斤 cán cân · 桿刀 cán dao U+687F
CÁN 幹部 cán bộ · 骨幹 cốt cán · 敏幹 mẫn cán U+5E79
CÁN 擀𨨧 cán thép · 擀麪𥾘 cán mì sợi · 被車擀 bị xe cán U+64C0
CÀN 乾坤 càn khôn U+4E7E
càn 𫜵㨴 làm càn · 㨴𢭯 càn quét U+3A34
CÂN 巾帶 cân đai U+5DFE
CÂN 淬斤 sút cân · 𬨠斤 lên cân · 桿斤 cán cân · 斤𢩮 cân nhắc · 斤對 cân đối · 三角斤 tam giác cân U+65A4
CÂN 筋肉 cân nhục U+7B4B
căn 間戶 căn hộ · 間房 căn phòng U+9593
căn 𨅸根𣇞 đứng căn giờ · 根調𠄩邊 căn đều hai bên U+6839
CĂN 根源 căn nguyên · 根病 căn bệnh · 根腳 căn cước · 根𢱨 căn vặn · 根吲 căn dặn U+6839
CẤN 卦艮 quái Cấn U+826E
cấn 泿 泿渃 cấn nước U+6CFF
cấn 硍蹎 cấn chân · 垓硍 gay cấn U+784D
cấn 𤞼豤 lợn cấn U+8C64
CẦN 蔞芹 rau cần · 芹苴 Cần Thơ · 芹沙 cần sa [摱] U+82B9
cần 竿 竿鉤 cần câu · 竿𫽚 cần cẩu U+7AFF
CẦN 殷勤 ân cần · 勤儉 cần kiệm · 後勤 hậu cần · 勤劬 cần cù U+52E4
cần 不懃 bất cần · 懃急 cần kíp · 懃切 cần thiết [異] 勤
U+61C3
cắn 哏𪘵 cắn răng · 㹥哏 chó cắn U+54CF
cằn 𣝀 𣝀𦓊 cằn cỗi · 𣝀㧢 cằn nhằn [𠸨] U+23740
cản 捍阻 cản trở U+634D
cẩn 𣘊物䌍硨磲 đồ vật cẩn xà cừ U+430D
CẨN 信謹 tin cẩn · 謹慎 cẩn thận · 不謹 bất cẩn · 謹密 cẩn mật [翻]
U+8B39
cạn 𣴓 噥𣴓 nông cạn · 北𣴓 Bắc Kạn (Cạn) U+23D13
CẬN 接近 tiếp cận · 附近 phụ cận · 親近 thân cận · 近代 cận đại · 近視 cận thị U+8FD1
cặn 𣷯 𣷯粑 cặn bã · 𣷯𠴜 cặn kẽ U+23DEF
cang 金剛 kim cang · 剛強 cang cường ⇔ 剛 cương
U+525B
cáng 乾隆 Càng Long U+4E7E
cáng 𫆥 𫆥當 cáng đáng U+2B1A5
càng 𪨈 𪨈欣 càng hơn · 𪨈佟𪨈𢝙 càng đông càng vui · 薑𪨈𫅷𪨈𨐮 gừng càng già càng cay [異] 強 彊
U+2AA08
càng 𫋙 𫋙𧍆 càng cua · 蜆𫋙 kiến càng · 𫋙車𤙭 càng xe bò · 𫋙炮 càng pháo · 𢬣𫋙𧵑鉗共力 tay càng của kìm cộng lực U+2B2D9
căng 𢫮 𢫮𣦎 căng thẳng · 𢫮絏 căng dây · 𢫮𣷱 căng sữa U+22AEE
CĂNG 驕矜 kiêu căng [翻]
U+77DC
CẢNG 海港 hải cảng · 𤅶港 bến cảng · 港軍事 cảng quân sự U+6E2F
cẳng 𨀿 𨀿蹎 cẳng chân · 𨀿𧦕 cẳng ghế · 𢮩𨀿𧼋 co cẳng chạy U+2803F
CANH 更𣌉 canh khuya · 擒更 cầm canh · 更新 canh tân · 更博 canh bạc · 更𨷯 canh cửa · 更庫 canh kho U+66F4
CANH 庚子 Canh Tí · 庚寅 Canh Dần U+5E9A
CANH 耕作 canh tác · 深耕 thâm canh U+8015
canh 耿耿 canh cánh [𠸨] ⇔ 耿 cánh
U+803F
canh 𥓷 叫𥓷𥓷 kêu canh canh [聲] U+254F7
canh 綆絲黹𡲫 canh tơ chỉ vải U+7D86
CANH 羹䣷 canh chua · 𩚵羹 cơm canh · 餅羹 bánh canh · 羹𫇿 canh thuốc · 羹蜜 canh mật U+7FB9
CÁNH 自力更生 tự lực cánh sinh U+66F4
cánh 耿耿 canh cánh U+803F
CÁNH 桔梗 cát cánh U+6897
CÁNH 究竟 cứu cánh U+7ADF
cánh 𦑃 拮𦑃 cất cánh · 𦑃𢬣 cánh tay · 𦑃垌 cánh đồng · 花梅固𠄼𦑃 hoa mai có năm cánh U+26443
cành 莄𣘃 cành cây · 莄幡 cành phan · 莄蘔 cành nhánh [異] 梗
U+8384
CẢNH 風景 phong cảnh · 景觀 cảnh quan · 背景 bối cảnh · 配景 phối cảnh U+666F
CẢNH 環境 hoàn cảnh · 入境 nhập cảnh · 境遇 cảnh ngộ U+5883
CẢNH 警察 cảnh sát · 警報 cảnh báo · 警醒 cảnh tỉnh · 警官 cảnh quan U+8B66
cảnh 鐎鐛 tiu cảnh U+941B
cạnh 𧣲 邊𧣲 bên cạnh · 𧣲𥉯 cạnh khoé · 㓶𧣲 khía cạnh U+278F2
CẠNH 競爭 cạnh tranh U+7AF6
CAO 高𡘯 cao lớn · 高度 cao độ · 歲高 tuổi cao · 𣘃高粱 cây cao lương [翻]
U+9AD8
CAO 膏虎骨 cao hổ cốt · 膏粱美味 cao lương mĩ vị · 膏蒭 cao-su [摱] U+818F
CÁO 告別 cáo biệt · 廣告 quảng cáo · 抗告 kháng cáo · 被告 bị cáo · 告辭 cáo từ · 告官 cáo quan U+544A
cáo 𤞺 𤞺𫅷 cáo già · 𡥵𤞺 con cáo U+247BA
CÁO 平吳大誥 Bình Ngô đại cáo U+8AA5
cào 蒲搞 bồ cào U+641E
CẢO 稿 稿論 cảo luận · 稿葬 cảo táng · 遺稿 di cảo · 稿𦹳 cảo thơm U+7A3F
CẢO 縞服 cảo phục U+7E1E
cạo 𠞟 刀𠞟 dao cạo U+2079F
cáp 哈光 cáp quang [摱] · 𩛃哈 quà cáp [𠸨] U+54C8
cáp 𫊩 虎𫊩 Hổ Cáp ⇔ 𫊩 cạp
U+2B2A9
CẤP 急迫 cấp bách · 危急 nguy cấp U+6025
CẤP 上級 thượng cấp · 中級 trung cấp · 超級 siêu cấp [翻]
U+7D1A
CẤP 供給 cung cấp U+7D66
cắp 𢲩 咹𢲩 ăn cắp · 仉𢲩 kẻ cắp [異] 𠎨
U+22CA9
cạp 𠳖 咜𠳖 xà cạp U+20CD6
cạp 𫊩 𧌂𫊩 bọ cạp U+2B2A9
CẬP 追及 truy cập · 不及 bất cập · 提及 đề cập · 及笄 cập kê U+53CA
CẬP 白芨 bạch cập U+82A8
cập 𤇥忣 lập cập · 忣𢙼 cập kễnh · 憞忣忣 run cầm cập [𠸨] U+5FE3
cặp 笈𥰇 cặp kè [𠸨] · 笈對 cặp đôi [翻]
U+7B08
cặp 靸䏧 cặp da · 靸𠫾學 cặp đi học U+9778
CÁT 吉祥 cát tường [翻]
U+5409
cát 𡋥 雹𡋥 bão cát · 𡓁𡋥 bãi cát U+212E5
CÁT 桔梗 cát cánh U+6854
CÁT 葛藤 cát đằng · 𣱆諸葛 họ Gia Cát U+845B
CÁT 割據 cát cứ U+5272
cất 拮𨀈 cất bước · 拮𢩮 cất nhắc · 拮𨢇 cất rượu [翻]
U+62EE
cắt 割𦹯 cắt cỏ · 割義 cắt nghĩa U+5272
cắt 𪁄 𪀄𪁄 chim cắt U+2A044
CẬT 吃力 cật lực U+5403
cật 𦛋 果𦛋 quả cật · 𦛋𥯌 cật tre U+266CB
CẬT 詰問 cật vấn U+8A70
cau 皐𣮮 cau mày U+7690
cau 𣘃槹 cây cau · 𦺓槹 trầu cau U+69F9
cáu 垢𡑪 cáu ghét U+57A2
cáu 㤧噶 cáu gắt U+3927
càu 𧧷 𧧷𦈂 càu nhàu U+279F7
CÂU 勾結 câu kết U+52FE
CÂU 句𠳨 câu hỏi · 句詩 câu thơ · 句文 câu văn U+53E5
CÂU 拘泥 câu nệ · 拘束 câu thúc U+62D8
CÂU 俱樂部 câu lạc bộ U+4FF1
CÂU 鉤𩵜 câu cá · 𦧜鉤 lưỡi câu U+9264
câu 𪁭鳩 bồ câu · 翁鳩 ông câu U+9CE9
CÂU 𨀒駒 vó câu U+99D2
cấu 搞㧨 cào cấu · 㧨㧼 cấu véo · 㧨扯 cấu xé U+39E8
CẤU 邂逅 giải cấu U+9005
CẤU 交媾 giao cấu U+5ABE
CẤU 機構 cơ cấu · 構造 cấu tạo · 虛構 hư cấu · 構成 cấu thành · 構結 cấu kết · 構思 cấu tứ U+69CB
CẦU 要求 yêu cầu · 求奇 cầu kì · 求救 cầu cứu · 請求 thỉnh cầu U+6C42
CẦU 形球 hình cầu · 球𣯡 cầu lông · 跢球 đá cầu · 半球 bán cầu U+7403
cầu 楪橋 nhịp cầu · 橋鉄 cầu sắt · 橋虹 cầu vồng · 橋消 cầu tiêu · 橋簜 cầu thang [異] 梂
U+6A4B
cẩu 牌九 bài-cẩu [摱] U+4E5D
CẨU 苟且 cẩu thả U+82DF
CẨU 海狗 hải cẩu · 靈狗 linh cẩu U+72D7
CẨU 枸杞 cẩu kỉ U+67B8
cẩu 𫽚 𫽚行 cẩu hàng · 竿𫽚 cần cẩu U+2BF5A
cậu 舅𫲎 cậu mợ · 舅𪥘󠄁 cậu cả U+8205
cay 𨐮 𨐮䔲 cay đắng · 𨐮勾 cay cú U+2842E
cáy 𧉝 𡥵𧉝 con cáy · 𧍆𧉝 cua cáy · 𩻐𧉝 mắm cáy · 㦉如𧉝 nhát như cáy U+2725D
cày 𦓿 捁𦓿 kéo cày · 𫁵𦓿 điếu cày U+264FF
cây 𣘃 𣘃樻 cây cối · 𣘃樋 cây thông U+23603
cấy 𥝽 𥝽穭 cấy lúa [翻]
U+2577D
cầy 𬚸猉 thịt cầy · 猉香 cầy hương · 假猉 giả cầy U+7309
cầy 𦓿 ⇔ 𦓿 cày
U+264FF
cạy 𢭄 𢭄𨷯 cạy cửa U+22B44
cậy 𢭄 ⇔ 𢭄 cạy
U+22B44
cậy 𢚁 矓𢚁 trông cậy · 信𢚁 tin cậy U+22681
cậy 𪴗 𣘃𪴗 cây cậy U+2AD17
cha 仛𡥵 cha con [翻]
[異] 吒
U+4EDB
CHÁ 膾炙 khoái chá U+7099
chà 搽嚓 chà xát U+643D
chà 噯嗏 ái chà · 噯嗏嗏 ái chà chà · 喂嗏 úi chà · 嗏噃 chà bá · 喂嗏 ối chà [嘆] · 嗏吧 Chà Và U+55CF
chà 𣗪 𣗪蘿 chà là U+235EA
chả 𤀞 𠋺𤀞別 tau chả biết U+2401E
chả 𥻸鮓 bún chả · 鮓𩵜 chả cá U+9B93
chả 𪃲 𪀄𪃲 chim chả U+2A0F2
chạ 終乍 chung chạ · 𨄂乍 lang chạ U+4E4D
chác 𢷮㧻 đổi chác U+39FB
chắc 𢡠 信𢡠 tin chắc · 𢡠𥗜 chắc chắn · 𣩂𢡠 chết chắc [異] 聀
U+22860
chạc 咹擢 ăn chạc · 擢錢 chạc tiền · 𨀧擢 chững chạc [翻]
U+64E2
chạc 𫃶 𫃶𣘃 chạc cây · 絏𫃶 dây chạc U+2B0F6
chách 一 chách 數點𥪝㗂㑝俚𤞼。 Số đếm trong tiếng lóng lái lợn.
U+4E00
chách 𫫊 吶攊𫫊 nói lách chách U+2BACA
chai 𥑂 𥑂𤮗 chai lọ [翻]
U+25442
chái 厔茹 chái nhà · 𡏘厔 hè chái U+5394
chài 𩝇䊷 mồi chài U+42B7
chãi 凭侢 vững chãi U+4FA2
chải 𦃀 𦃀𩯀 chải tóc · 盤𦃀 bàn chải · 𦃀𱐟 chải chuốt · 倴𦃀 bươn chải · 𥳂𦃀頭 lược chải đầu U+260C0
chàm 民族占 dân tộc Chàm · 塔占 Tháp Chàm U+5360
chàm 病痁 bệnh chàm · 𩈘浽痁 mặt nổi chàm U+75C1
chàm 襖灆 áo chàm U+7046
CHÂM 方針 phương châm · 針灸 châm cứu · 針砭 châm biếm U+91DD
châm 𠝻 𠝻擉 châm chọc · 𠝻針 châm kim U+2077B
CHÂM 斟酌 châm chước [翻]
U+659F
CHÂM 箴言 châm ngôn U+7BB4
chăm 𠊛占 người Chăm U+5360
chăm 枕枕 chăm chắm [𠸨] ⇔ 枕 chắm
U+6795
chăm 𢟙 𢟙只 chăm chỉ [𠸨] · 𢟙𡭧 chăm chút · 𥆾𢟙𢟙 nhìn chăm chăm [翻]
U+227D9
chấm 㴨點 chấm điểm · 㴨𠞹 chấm dứt [異] 枕
U+3D28
chầm 揞紞 ôm chầm U+7D1E
chầm 踸踸 chầm chậm [𠸨] ⇔ 踸 chậm
U+8E38
chắm 枕枕 chăm chắm [𠸨] U+6795
chằm 𢲥 𢲥擡𢪷渃 chằm đài múc nước U+22CA5
chẫm 𧿒 𨈇𧿒 lẫm chẫm [𠸨] U+27FD2
chạm 𪮻 撝𪮻 va chạm U+2ABBB
chậm 𠫾踸 đi chậm · 踸踸 chầm chậm [𠸨] · 踸臘 chậm chạp [𠸨] · 艚踸 tàu chậm U+8E38
chan 滇羹 chan canh · 滇貯 chan chứa · 斧㧺滇𠹗 búa đập chan chát U+6EC7
chán 𢥇 𢥇𩜽 chán ngán · 𩛂𢥇 no chán · 𢥇悜 chán chường [𠸨] · 𢥇𢥪 chán nản · 𢥇腓 chán phè · 𢥇𧡊墓 chán thấy mồ U+22947
CHÂN 真正 chân chính · 真理 chân lí · 真容 chân dung · 真相 chân tướng · 真質 chân chất [翻]
U+771F
chân 蹎𨱽 chân dài · 盤蹎 bàn chân U+8E4E
chăn 𤛇 𤛇羝 chăn dê U+246C7
chăn 𧜖 𧜖葻 chăn bông · 𧜖𥴜 chăn chiếu [翻]
U+27716
CHẤN 振動 chấn động U+632F
chấn 桭窻 chấn song U+686D
CHẤN 地震 địa chấn · 震傷 chấn thương U+9707
chần 㖘𪡷 chần chừ U+3598
chắn 𥗜 𢡠𥗜 chắc chắn · 𤇪𥗜 chín chắn [𠸨] · 鏡𥗜𩙍 kính chắn gió U+255DC
CHẨN 診斷 chẩn đoán U+8A3A
CHẨN 賑濟 chẩn tế · 發賑 phát chẩn U+8CD1
chận ⇔ 浱 chặn
U+6D71
chặn 拫浱 ngăn chặn U+6D71
chang 𣆮 依𣆮 y chang · 𣌝𣆮𣆮 nắng chang chang U+231AE
chàng 英払 anh chàng · 払𤳆 chàng trai [異] 撞
U+6255
chàng 丐鋹 cái chàng U+92F9
chàng 𧑆 𧊌𧑆 chão chàng U+27446
chăng 別庄? Biết chăng? U+5E84
chăng 張畑 chăng đèn · 張絏 chăng dây U+5F35
chằng 𦁢 𦁢㑜 chằng chịt [翻]
U+26062
chẳng 拯別 chẳng biết · 拯𡀨 chẳng bõ [異] 庄 庒
U+62EF
chạng 𣈚 𣈚暀 chạng vạng [𠸨] U+2321A
chặng 𣑕 𣑕塘 chặng đường · 𣑕絏 chặng dây · 𣑕𣘃 chặng cây U+23455
chanh 橙些 chanh ta · 橙西 chanh tây · 茶橙 chè chanh · 茶橙 trà chanh · 伶橙 lanh chanh [𠸨] U+6A59
CHÁNH 正義 chánh nghĩa · 正文房 chánh văn phòng · 翁正總 ông chánh tổng U+6B63
chánh 𦭒 𧤁固𦭒 sừng có chánh U+26B52
CHÁNH 財政 tài chánh ⇔ 政 chính
U+653F
chành 湩膨 chành bành · 湩湩 chành chạnh · 泈湩 chòng chành U+6E69
chạnh ⇔ 湩 chành
U+6E69
chạnh 𢤜 𢤜𢚸 chạnh lòng U+2291C
chao 挍倒 chao đảo U+630D
cháo 油炸鬼 dầu cháo quẩy [摱] U+70B8
cháo 𥺊 𥺊𩹎 cháo ám U+25E8A
chào 嘲𠳨 chào hỏi · 吀嘲 xin chào [翻]
U+5632
chão 𧊌 𧊌𧑆 chão chàng U+2728C
chão 𥿣 抃𥿣 bện chão U+25FE3
chảo 𨥿 鐣𨥿 xanh chảo U+2897F
CHẤP 執認 chấp nhận · 執𤈪 chấp chới · 不執 bất chấp · 貯執 chứa chấp · 執法 chấp pháp · 爭執 tranh chấp [翻]
U+57F7
chắp 𬗵 𬗵綏 chắp nối · 𬗵𢬣 chắp tay [翻]
U+2C5F5
chạp 𣎃臘 tháng chạp · 𥣒臘 giỗ chạp · 踸臘 chậm chạp [𠸨] U+81D8
chập 𤌀 𤌀𤈛 chập choạng [𠸨] U+24300
chập 𣎖 ⇔ 𣎖 giập
U+23396
chập 𥊝 𥊝𥌬 chập chờn [𠸨] U+2529D
chập 縶重 chập chùng [𠸨] U+7E36
chát 𠹗 沓𠹗 đốp chát U+20E57
CHẤT 質量 chất lượng · 變質 biến chất · 本質 bản chất · 質毒 chất độc [翻]
U+8CEA
chất 㩫貯 chất chứa · 㩫埬 chất đống U+3A6B
chắt 𤁩 𤁩漉 chắt lọc · 𤁩招 chắt chiu U+24069
chắt 𡦫 𡥙𡦫 cháu chắt U+219AB
chật 𡒻 𡒻𠱤 chật chội [𠸨] · 𡒻𢪱 chật vật [𠸨] U+214BB
chặt 劕𣘃 chặt cây U+5295
chặt 𬘋 𬘋䊼 chặt chẽ [翻]
U+2C60B
cháu 𡥙 𡥙𡦫 cháu chắt · 𡥵𡥙 con cháu U+21959
CHÂU 交州 Giao Châu · 神州 thần châu U+5DDE
CHÂU 𡓇周𨨦 lỗ châu mai 格讀𧵑「周 chu」爲𠼤諱時𠸗。 Cách đọc của "周 chu" vì kiêng huý thời xưa.
[翻]
U+5468
CHÂU 洲亞 Châu Á · 洲陸 châu lục U+6D32
CHÂU 珍珠 trân châu · 珠寶 châu báu · 火珠 hoả châu U+73E0
CHÂU 週城 Châu Thành U+9031
châu 官㑳 quan châu U+3473
châu 𧎝 ⇔ 𧎝 chấu
U+2739D
chấu 蹎楱 chân chấu · 塊𠶎宗4楱 khối bê-tông 4 chấu U+6971
chấu 𧎝 𧎝𧎝 châu chấu [異] 螻
U+2739D
chầu 𨗛 𨗛徝 chầu chực · 𨗛紒 chầu rìa · 𨗛𡗶 chầu trời · 咹𠬠𨗛 ăn một chầu U+285DB
chậu 𡊱 𩩫𡊱 xương chậu · 𡊱渃 chậu nước U+212B1
chay 抵制 tẩy chay [摱] U+5236
chay 咹齋 ăn chay · 齋淨 chay tịnh U+9F4B
chay 𣘃櫅 cây chay U+6AC5
cháy 𩶪 𩵜𩶪 cá cháy U+29DAA
cháy 𪸔 𪸔茹 cháy nhà · 𡌽𪸔 đám cháy U+2AE14
chày 𣖖 琫𣖖 bóng chày · 𠳚𣖖𠳚臼 cãi chày cãi cối U+23596
chày 𩹭 𩵜𩹭 cá chày U+29E6D
chây 𢥖 𢥖𢜞 chây lười U+22956
chấy 𤈜 𤈜𩵽 chấy tôm U+2421C
chấy 𧋺 𧋺𧎠 chấy rận U+272FA
chầy 𱢤遲 bấy chầy · 遲𨧣 chầy xớt · 拯𫏢時遲 chẳng chóng thì chầy U+9072
chảy 沚𧖱 chảy máu · 𥺿沚 ỉa chảy U+6C9A
chạy 𧼋 𧼋試 chạy thi · 𧼋賊 chạy giặc · 𧼋𢬮 chạy chọt · 𧼋𢵻 chạy chữa U+27F0B
che 𩂏 𩂏𢭳 che giấu · 𨔾𩂏 chở che · 𩂏𩂠 che đậy · 𩂏𥗜 che chắn [翻]
U+2908F
ché 𡍘 𡍘𩻐 ché mắm U+21358
chè 鈉茶 nồi chè · 茶盞 chè chén U+8336
chè 𥻹 餅𥻹 bánh chè · 𥻹𠀧𦭷 chè ba màu · 𥻹婆𠀧 chè bà ba U+25EF9
chê 吱唭 chê cười · 吱𢴾 chê bai · 吱責 chê trách · 空吱得 không chê được U+5431
chẽ 𬘋䊼 chặt chẽ U+42BC
CHẾ 制度 chế độ · 𢶢制 chống chế · 制御 chế ngự U+5236
chế 𠶜 𠶜嘋 chế giễu · 𠶜油𠓨焒 chế dầu vào lửa U+20D9C
CHẾ 製造 chế tạo · 製變 chế biến U+88FD
chề 𠲖痆 ê chề · 𥘀痆痆 nặng chề chề U+75C6
chẻ 𢯙 𢯙檜 chẻ củi · 𢯙𥯌 chẻ tre U+22BD9
chệ 沾治 chễm chệ U+6CBB
chếch 𬿈 佂𬿈 chênh chếch [翻]
U+2CFC8
chệch 𫜵擲 làm chệch U+64F2
chém 劕㓠 chặt chém [翻]
[異] 𪟂
U+34E0
chêm 拈𠓨 chêm vào · 𩪞拈 sụn chêm U+62C8
chẽm 𩵜鮎 cá chẽm U+9B8E
chễm 沾治 chễm chệ U+6CBE
chen 𢫔 𢫔𨃷 chen chúc · 𢫔添𠬠句 chen thêm một câu [翻]
U+22AD4
chén 盞𥐨 chén đĩa · 茶盞 chè chén · 𩐛盞 ấm chén [異] 𡃹
U+76DE
chèn 㙻押 chèn ép · 㙻𨷯 chèn cửa · 㙻𢭹 chèn lấn U+367B
chẹn 𢸢 𢸢𦙶 chẹn cổ · 𢸢卬 chẹn ngang U+22E22
chênh 佂𬿈 chênh chếch · 蔠佂 chông chênh [𠸨] · 佂儝 chênh vênh [𠸨] [翻]
U+4F42
chếnh 𠰪 ⇔ 𠰪 trếnh
U+20C2A
chếnh 𨠣 𨠣𤶜 chếnh choáng U+28823
chềnh 𠲜 𫯳𠲜 chồng chềnh · 𠲜𪝼 chềnh ềnh U+20C9C
chểnh 整莽 chểnh mảng · 偅整 chổng chểnh U+6574
chệnh 整𫏈 chệnh choạng [𠸨] U+6574
cheo 𡥵㹦㹦 con cheo cheo · 㹦蹽 cheo leo [𠸨] U+3E66
cheo 𧵓 𡠣𧵓 cưới cheo U+27D53
chéo 袑巾 chéo khăn · 塘袑 đường chéo · 袑𧣳 chéo góc [異] 𧝨
U+8891
chèo 𠃅棹 mái chèo · 喝棹 hát chèo [翻]
[異] 𢴿
U+68F9
chép 嘖𠰘 chép miệng [翻]
U+5616
chép 𥱬劄 ghi chép · 抄劄 sao chép U+5284
chép 𩺗 𩵜𩺗 cá chép U+29E97
chét 𧌂紥 bọ chét · 𠬠紥𢬣 một chét tay U+7D25
chết 𣩂 𣩂𤯩 chết sống · 𣩂𠺷 chết chóc [𠸨] U+23A42
chẹt 𬗗 𬗗𦙥 chẹt họng · 扒𬗗 bắt chẹt [翻]
U+2C5D7
chi ⇔ 之 gì
U+4E4B
CHI 支費 chi phí · 支離 chi li · 地支 địa chi · 支部 chi bộ U+652F
CHI 靈芝 linh chi [翻]
U+829D
CHI 枝節 chi tiết · 枝儨 chi chít U+679D
CHI 四肢 tứ chi · 肢𠓀 chi trước U+80A2
chi 𫩝 叫𫩝𫩝 kêu chi chi (chí chí) [聲] U+2BA5D
CHÍ 甚至 thậm chí · 冬至 đông chí · 至孝 chí hiếu · 至情 chí tình · 至公 chí công · 至㫼 chí choé U+81F3
CHÍ 固志 có chí · 志氣 chí khí · 意志 ý chí · 同志 đồng chí U+5FD7
chí 𧋺 固𧋺時𢴖 có chí thì gãi ⇔ 𧋺 chấy
U+272FA
CHÍ 報誌 báo chí · 標誌 tiêu chí · 輿地誌 dư địa chí U+8A8C
chì 筆鈘 bút chì · 鈘折 chì chiết [𠸨] U+9218
CHỈ 禁止 cấm chỉ · 舉止 cử chỉ U+6B62
CHỈ 空只 không chỉ · 𢟙只 chăm chỉ [𠸨] U+53EA
CHỈ 奉旨 phụng chỉ · 詔旨 chiếu chỉ U+65E8
CHỈ 地址 địa chỉ · 遺址 di chỉ U+5740
CHỈ 白芷 bạch chỉ U+82B7
CHỈ 指引 chỉ dẫn · 指數 chỉ số · 𠬠指平3,75𨭺 một chỉ bằng 3,75 gam U+6307
CHỈ 𣘃枳 cây chỉ · 枳寔 chỉ thực · 枳殼 chỉ xác · 椆枳 chò chỉ U+67B3
CHỈ 信紙 tín chỉ · 證紙 chứng chỉ · 白紙 bạch chỉ U+7D19
CHỈ 交趾 Giao Chỉ U+8DBE
CHỈ 𥾘黹 sợi chỉ · 𫃚黹股𢬣 buộc chỉ cổ tay U+9EF9
chị 姉㛪 chị em · 姉𡛔 chị gái U+59C9
chia 𢺹 𢺹𢬣 chia tay · 𢺹𥘶 chia rẽ · 分𢺹 phân chia [異] 𢺺
U+22EB9
chìa 匙銙 chìa khoá · 匙𪿙 chìa vôi U+5319
chìa 𢹌 𢹌𢬣 chìa tay · 𢹌錢 chìa tiền · 鮓𢹌 chả chìa U+22E4C
chĩa 䤠𠀧 chĩa ba · 䤠銃 chĩa súng U+4920
chỉa ⇔ 䤠 chĩa
U+4920
chỉa 𢶾 撍𢶾 chôm chỉa [𠸨] U+22DBE
chích 刺針 chích kim · 刺𫇿 chích thuốc · 𠝻刺 châm chích U+523A
CHÍCH 隻身 chích thân · 單隻 đơn chích [翻]
U+96BB
chích 𬷩 𪀄𬷩 chim chích · 𬷩𪄦 chích choè U+2CDE9
chịch 𪮁 𪮁 chịch [俗] U+2AB81
chiếc 隻船 chiếc thuyền · 隻𩠴 chiếc gối · 單隻 đơn chiếc U+96BB
CHIÊM 占城 Chiêm Thành U+5360
chiêm 𠲷 ⇔ 𠲷 chiếp
U+20CB7
CHIÊM 瞻仰 chiêm ngưỡng U+77BB
CHIẾM 占卜 chiêm bốc · 占星 chiêm tinh · 占據 chiếm cứ · 占有 chiếm hữu · 占用 chiếm dụng · 占領 chiếm lĩnh U+5360
chiên 𩚵煎 cơm chiên · 𥸷煎 xôi chiên · 煎𤇤 chiên xào U+714E
CHIÊN 迍邅 truân chiên U+9085
chiên 𡥵羶 con chiên U+7FB6
CHIẾN 戰爭 chiến tranh · 戰鬥 chiến đấu · 戰略 chiến lược U+6230
chiền 𫷨廛 chùa chiền U+5EDB
chiêng 鉦𤿰 chiêng trống U+9266
chiếp 𠲷 𠲷𠲷 chiêm chiếp [聲] U+20CB7
CHIẾT 折扣 chiết khấu · 折率 chiết suất · 折𣘃 chiết cây · 鈘折 chì chiết [𠸨] U+6298
CHIÊU 招𠻀 chiêu trò · 招待 chiêu đãi · 招安 chiêu an · 招牌 chiêu bài U+62DB
chiêu 姑昭 cô chiêu · 冘昭 đăm chiêu · 蹎冘跢蹎昭 chân đăm đá chân chiêu U+662D
chiêu 𣸬 𣸬𠬠喁渃 chiêu một ngụm nước U+23E2C
CHIẾU 詔書 chiếu thư · 詔旨 chiếu chỉ U+8A54
CHIẾU 照𤏬 chiếu sáng · 對照 đối chiếu · 照例 chiếu lệ · 護照 hộ chiếu · 參照 tham chiếu · 照顧 chiếu cố U+7167
chiếu 𥴜 𧜖𥴜 chăn chiếu U+25D1C
chiều 朝向 chiều hướng · 朝高 chiều cao · 朝𡥵 chiều con · 朝𡮶 chiều chuộng · 𫥨朝輕鄙 ra chiều khinh bỉ U+671D
chiều 𣊿 𣇜𣊿 buổi chiều · 𣊿𣈕 chiều mai U+232BF
CHIỂU 沼臺 chiểu đài U+6CBC
chiểu 阮廷炤 Nguyễn Đình Chiểu ⇔ 照 chiểu
U+70A4
chiểu 照之 chiểu chi · 照議定施行 chiểu nghị định thi hành U+7167
chim 𪀄 𪀄𠺷 chim chóc [𠸨] · 坥𪀄 tổ chim [翻]
U+2A004
chím 𠶍呫 chúm chím [𠸨] U+546B
chìm 沈汲 chìm ngập · 沈㴷 chìm đắm · 斤沈 cân chìm · 𠀧沈𠤩浽 ba chìm bảy nổi U+6C88
chín 𠃩 次𠃩 thứ chín U+200E9
chín 𤇪 𤍇𤇪 nấu chín · 𬃻𤇪 trái chín U+241EA
chỉn 㐱周 chỉn chu [翻]
U+3431
CHINH 征戰 chinh chiến · 出征 xuất chinh · 遠征 viễn chinh U+5F81
CHÍNH 意正 ý chính · 正式 chính thức · 正確 chính xác [翻]
U+6B63
CHÍNH 政府 chính phủ · 政治 chính trị U+653F
chính 味精 mì chính [摱] U+7CBE
CHỈNH 嚴整 nghiêm chỉnh · 調整 điều chỉnh · 整齊 chỉnh tề · 整理 chỉnh lí U+6574
chíp 𠽃 𠽃𠽃 chíp chíp [聲] [翻]
U+20F43
chít 儨巾 chít khăn · 儨𠴜汻 chít kẽ hở U+5128
chịt 𦁢㑜 chằng chịt [翻]
U+345C
chiu 𤁩招 chắt chiu U+62DB
chịu 𠹾 𠹾撜 chịu đựng · 𠹾焒 chịu lửa · 𠹾𨔈 chịu chơi [翻]
U+20E7E
cho 朱法 cho phép · 𫜵朱 làm cho U+6731
chó 𡥵㹥 con chó · 㹥業務 chó nghiệp vụ [異] 𤠚
U+3E65
chò 椆枳 chò chỉ · 丐椆 cái chò U+6906
chỗ 𡊲 𡊲𱖗 chỗ ngồi · 𡊲伴佊 chỗ bạn bè [翻]
U+212B2
chỏ 𦙴 蒐𦙴 cùi chỏ · 𪐬𦙴 ngòn chỏ · 指𦙴 chỉ chỏ U+26674
chơ 啫噅 chơ vơ · 𢣻啫 lơ chơ [翻]
U+556B
chớ 四 chớ 數點𥪝㗂㑝俚𤞼。 Số đếm trong tiếng lóng lái lợn.
U+56DB
chớ 渚𢭁 chớ hề ⇔ 渚 chứ
U+6E1A
chờ 䟻待 chờ đợi · 䟻懞 chờ mong · 䟻車 chờ xe [異] 徐
U+47FB
chở 𨔾 𨖇𨔾 chuyên chở · 𨔾行 chở hàng · 𩂏𨔾 che chở U+2853E
chợ 𢄂 𠫾𢄂 đi chợ · 𢄂𡗶 chợ trời · 番𢄂 phiên chợ · 𢄂浽 chợ nổi U+22102
choạc 𠺷 𠯿𠺷 loạc choạc [𠸨] U+20EB7
choai 𥡈 𥡈𥡈 choai choai · 馭𥡈 ngựa choai U+25848
choáng 𤶜 𤶜𤷮 choáng váng U+24D9C
choàng 𧝎 襖𧝎 áo choàng U+2774E
choảng 𬂆鏯 loảng choảng [𠸨] U+93EF
choạng 𤈛 𤌀𤈛 chập choạng [𠸨] U+2421B
choạng 𫏈 𨃹𫏈 loạng choạng [𠸨] U+2B3C8
choắt 傈㑁 loắt choắt [𠸨] U+3441
chóc 𠺷 𪀄𠺷 chim chóc [𠸨] · 𣩂𠺷 chết chóc [𠸨] [翻]
U+20EB7
chóc 𣘌 榘𣘌 củ chóc U+2360C
chốc 𡎺 𠇍𡎺 mấy chốc · 𡎺𡛤 chốc nữa · 𡎺𣋩 chốc lát · 𡎺夢 chốc mòng [異] 祝
U+213BA
chốc 𤹙 𤴪𤹙 ghẻ chốc · 𤹙頭 chốc đầu [異] 祝
U+24E59
chọc 擉𡗶 chọc trời · 𠝻擉 châm chọc · 擉𠺒 chọc tức · 擉血 chọc tiết U+64C9
choé 𡍘 ⇔ 𡍘 ché
U+21358
choé 至㫼 chí choé · 𧹻㫼 đỏ choé U+3AFC
choè 𦴶 𦴶𣾵 choè choẹt U+26D36
choè 𪄦 𬷩𪄦 chích choè U+2A126
choẹ 𲇥 𥬧𲇥 chũm choẹ [𠸨] U+321E5
choẹt 𣾵 𦴶𣾵 choè choẹt U+23FB5
choi 𩁦椎 loi choi [𠸨] U+690E
chói 𤏬熶 sáng chói U+71B6
chòi 椎𫥨 chòi ra · 椎𪝅 chòi mòi U+690E
chòi 𢊛 𢊛更 chòi canh · 𢊛擱 chòi gác U+2229B
chối 辭挃 từ chối U+6303
chồi 𠛌䒹䄧𦬩 đâm chồi nẩy lộc [翻]
U+44B9
chỗi 𥫌 ⇔ 𥫌 trỗi
U+25ACC
chơi 𨔈 𨔈𢱎 chơi bời · 𨔈春 chơi xuân · 𨔈潙 chơi vơi · 𠹾𨔈 chịu chơi · 𨔈𥱬嗟 chơi ghi-ta [翻]
[異] 制
U+28508
chổi 𣇟䇛 sao chổi U+41DB
chọi 𪃿㩡 gà chọi · 𱑛㩡𥒥 trứng chọi đá U+3A61
chới 𤈪 𤈪貝 chới với · 執𤈪 chấp chới U+2422A
chội 𠱤 𡒻𠱤 chật chội [𠸨] U+20C64
chòm 笘𣇟 chòm sao · 笘𥯎 chòm xóm · 笘𩯁 chòm râu · 笘𣘃 chòm cây U+7B18
chôm 撍𢶾 chôm chỉa [𠸨] U+648D
chồm 𨇸 謖𧜖𨇸𧻭 tốc chăn chồm dậy U+281F8
chơm 𡹟 𡹟𡹟 chơm chởm [𠸨] ⇔ 𡹟 chởm
U+21E5F
chổm 主跕 chúa chổm · 跕𧻭 chổm dậy [翻]
U+8DD5
chớm 佔𦬑 chớm nở · 佔病 chớm bệnh U+4F54
chởm 𡹟 𡾭𡹟 lởm chởm U+21E5F
chon 嶟𡻖 chon von [𠸨] U+5D9F
chôn 墫拮 chôn cất · 墫蹎 chôn chân · 墫掊 chôn vùi [翻]
U+58AB
chốn 坭坉 nơi chốn U+5749
chồn 𤞐 𡥵𤞐 con chồn · 虎豹𤞺𤞐 hổ báo cáo chồn U+24790
chồn 𤶐 盆𤶐 bồn chồn [𠸨] U+24D90
chỏn 𫐮准 lỏn chỏn · 准𠮬 chỏn hỏn U+51C6
chơn 真實 chơn thật · 真理 chơn lí ⇔ 真 chân
[翻]
U+771F
chọn 譔漉 chọn lọc · 譔攄 chọn lựa · 評譔 bình chọn [異] 撰
U+8B54
chờn 𥌬 𥌬溳 chờn vờn [𠸨] · 𥊝𥌬 chập chờn [𠸨] U+2532C
chong 炵畑 chong đèn · 炵炵 chong chong [𠸨] U+70B5
chong 𫏢 𫏢𫏢 chong chóng [𠸨] ⇔ 𫏢 chóng
U+2B3E2
chóng 𫏢 𫏢𮛕 chóng vánh · 𣭻𫏢 mau chóng U+2B3E2
chòng 泈湩 chòng chành · 泈嘺 chòng ghẹo U+6CC8
chòng ⇔ 緟 tròng
U+7DDF
chòng 擉擉 chòng chọc [𠸨] ⇔ 擉 chọc
U+64C9
chông 𢱛蔠 rải chông · 蔠佂 chông chênh [𠸨] [翻]
U+8520
chống 𥧪 𥧪𠰪 chống chếnh ⇔ 𥧪 trống
U+259EA
chống 𢶢 𢶢對 chống đối · 棹𢶢 chèo chống · 𢶢制 chống chế · 𢶢案 chống án U+22DA2
chồng 重㩫 chồng chất · 重埬 chồng đống U+91CD
chồng 𫯳 𱙡𫯳 vợ chồng U+2BBF3
chỏng 𥵾 𥵾槓 chỏng gọng · 𥵾啫 chỏng chơ · 𣿅𥵾 lỏng chỏng U+25D7E
chổng 偅倞 chổng kềnh · 偅整 chổng chểnh U+5045
chóp 𩮿 𩮿𡶀 chóp núi · 𩮿䈻 chóp bu · 𩮿嘖 chóp chép [翻]
U+29BBF
chớp 𩅀 𩅀晄 chớp nhoáng · 𩅀眜 chớp mắt · 𩅀琫 chớp bóng · 𩆐𩅀 sấm chớp U+29140
chộp 摯𥙩 chộp lấy · 𠶙摯 bộp chộp U+646F
chợp 𥊝 𥊝眜 chợp mắt U+2529D
chót 限㟮 hạn chót · 㟮𤬪 chót ngói · 㟮𡻋 chót vót [𠸨] U+37EE
chốt 𢱝 𢱝𨷯 chốt cửa · 主𢱝 chủ chốt · 杄𢱝 then chốt · 𥭏𢱝 mấu chốt [翻]
U+22C5D
chốt 𩵜䱣 cá chốt U+4C63
chọt 𢬮 𧼋𢬮 chạy chọt U+22B2E
chớt 𡂒 𡂒𠰹 chớt nhả U+21092
chột 𥈳 𥈳眜 chột mắt · 𥈳䏾 chột bụng · 𥈳胣 chột dạ · 煺𥈳 thui chột · 𣘃𥈳 cây chột U+25233
chợt 扒眣 bắt chợt · 不眣 bất chợt [異] 秩
U+7723
CHU 朱砂 chu sa · 朱雀 Chu Tước [翻]
U+6731
CHU 周圍 chu vi · 周到 chu đáo · 㐱周 chỉn chu · 周給 chu cấp · 周遊 chu du · 周期 chu kì U+5468
chu 啁㖼 chu mỏ U+5541
CHÚ 符咒 bùa chú · 念咒 niệm chú U+5492
chú 仛注 cha chú · 注伯 chú bác U+6CE8
CHÚ 注心 chú tâm · 注意 chú ý · 注目 chú mục · 注重 chú trọng U+6CE8
CHÚ 註解 chú giải · 𥱬註 ghi chú · 註釋 chú thích U+8A3B
CHỦ 主義 chủ nghĩa · 主茹 chủ nhà · 主𢱝 chủ chốt · 主筆 chủ bút U+4E3B
CHƯ 諸位 chư vị · 諸侯 chư hầu U+8AF8
chứ 𠫾渚 đi chứ · 伴劸渚 bạn khoẻ chứ · 渚𡀳之𡛤 chứ còn gì nữa U+6E1A
chừ 𪡷 㖘𪡷 chần chừ U+2A877
chữ 𡨸 𡨸𢪏 chữ viết · 𡨸𡣨 chữ cái · 𡨸喃 chữ Nôm [異] 𫳘
U+21A38
chua 注添 chua thêm U+6CE8
chua 茄䣷 cà chua U+48F7
chúa 公主 công chúa · 主宰 chúa tể · 螉主 ong chúa · 主山林 chúa sơn lâm · 咹𬡶主 ăn mặc chúa U+4E3B
chùa 𫷨 𫷨廛 chùa chiền · 景𫷨 cảnh chùa · 咹𫷨 ăn chùa [異] 廚 庤
U+2BDE8
chưa 𣗓 𣗓得 chưa được · 吻𣗓 vẫn chưa [異] 渚 諸
U+235D3
chứa 㩫貯 chất chứa U+8CAF
chừa 除𩈘 chừa mặt · 除𫇿蘿 chừa thuốc lá U+9664
chữa 𢵻 𢯢𢵻 sửa chữa · 𢵻𢢆 chữa thẹn · 𢵻病 chữa bệnh · 𧼋𢵻 chạy chữa [異] 渚
U+22D7B
chửa 固媎 có chửa U+5A8E
chửa 𣗓 𣗓𠫾 chửa đi · 𣗓𫜵 chửa làm U+235D3
CHUẨN 批准 phê chuẩn · 准尉 chuẩn uý · 准都督 chuẩn đô đốc · 部㐌准役𢲫㢅房試驗於場大學 bộ đã chuẩn việc mở rộng phòng thí nghiệm ở trường đại học U+51C6
CHUẨN 準備 chuẩn bị · 標準 tiêu chuẩn · 準確 chuẩn xác · 準墨 chuẩn mực U+6E96
CHÚC 恭祝 cung chúc · 祝𢜠 chúc mừng · 祝福 chúc phúc [翻]
U+795D
chúc 𨃷 𨃷𬺗𡐙 chúc xuống đất · 𢫔𨃷 chen chúc U+280F7
CHÚC 囑(嘱) 遺囑 di chúc U+56D1 (U+5631)
chục 𨔿 𠬠𨔿 một chục · 𠄩𨔿𠊛 hai chục người U+2853F
CHỨC 職務 chức vụ · 在職 tại chức · 職員 chức viên U+8077
CHỨC 組織 tổ chức · 織女 chức nữ [翻]
U+7E54
chực 𨗛徝 chầu chực · 徝䟻 chực chờ U+5F9D
chui 𨄺 橋𨄺 cầu chui [翻]
U+2813A
chúi 跮𠓩 chúi nhủi · 跮𪖫 chúi mũi · 跮頭 chúi đầu U+8DEE
chùi 𢹉 撈𢹉 lau chùi · 𢹉蹎 chùi chân U+22E49
chũi 𪒽 𤝞𪒽 chuột chũi · 𧍝𪒽 dế chũi U+2A4BD
chửi 𠯽 𠻵𠯽 mắng chửi U+20BFD
chum 丐䍄 cái chum · 䍄㙕 chum vại U+4344
chúm 𠶍 𠶍呫 chúm chím [𠸨] U+20D8D
chùm 𫇳 𫇳花 chùm hoa · 𫇳果 chùm quả [翻]
U+2B1F3
chũm 𥬧 𥬧𲇥 chũm choẹ [𠸨] U+25B27
chụm 𥱱 𥱱徠 chụm lại · 𥱱蹎 chụm chân · 𥱱檜 chụm củi · 𥱱焒 chụm lửa U+25C71
chun 𦀹 ⇔ 𦀹 thun
U+26039
chùn 𠶯 𠶯𠶯 chùn chụt [𠸨] ⇔ 𠶯 chụt
U+20DAF
chùn 𨀛 𨀛𨀈 chùn bước [翻]
U+2801B
chủn 侖准 lủn chủn [𠸨] U+51C6
CHUNG 盅𨢇 chung rượu U+76C5
chung 𧵑終 của chung · 吶終 nói chung · 終終 chung chung · 終僥 chung nhau U+7D42
CHUNG 終結 chung kết · 臨終 lâm chung U+7D42
CHUNG 鐘情 chung tình [翻]
U+9418
CHÚNG 衆些 chúng ta · 衆生 chúng sinh U+8846
chùng 縶重 chập chùng [𠸨] U+91CD
CHỦNG 種類 chủng loại · 絕種 tuyệt chủng · 種族 chủng tộc · 雜種 tạp chủng · 尖種 tiêm chủng U+7A2E
chưng 爲烝 vì chưng [翻]
U+70DD
CHƯNG 餅蒸 bánh chưng · 蒸拮 chưng cất U+84B8
chưng ⇔ 徵 trưng(𡨸喃 chữ Nôm)
U+5FB5
CHỨNG 症病 chứng bệnh U+75C7
CHỨNG 證(証) 證據 chứng cứ · 證明 chứng minh · 證紙 chứng chỉ U+8B49 (U+8A3C)
chừng 䁛澄 coi chừng · 約澄 ước chừng · 度澄 độ chừng U+6F84
chững 𨀧 𥊝𨀧 chập chững · 𨀧擢 chững chạc · 咹𬡶𨀧 ăn mặc chững U+28027
chửng 𨁟捕洆 ngã bổ chửng U+6D06
chuốc 汋𥙩 chuốc lấy · 汋禍 chuốc vạ · 汋𨢇 chuốc rượu U+6C4B
chuộc 贖罪 chuộc tội · 𧷸贖 mua chuộc U+8D16
CHƯỚC 斟酌 châm chước · 酌禮 chước lễ U+914C
CHƯỚC 扒着 bắt chước U+7740
chược 麻雀 mạt chược [摱] U+96C0
chuôi 𣙯 𣙯刀 chuôi dao · 𣙯鎌 chuôi gươm · 捻滕𣙯 nắm đằng chuôi U+2366F
chuối 荎蕉 chuối tiêu · 榘荎 củ chuối U+834E
chuối 𩸯 𩵜𩸯 cá chuối U+29E2F
chuồi 朱漼𬺗 cho chuồi xuống U+6F3C
chuỗi 𠁻 𠁻籺𧕚 chuỗi hạt (hột) trai U+2007B
chuồn 𨒸 𨒸𠅒 chuồn mất U+284B8
chuồn 𧋃 𧋃𧋃 chuồn chuồn U+272C3
chuông 鐘𤿰 chuông trống · 樂鐘 nhạc chuông · 𣎷鐘 ớt chuông U+9418
chuồng 㮔寨 chuồng trại · 糞㮔 phân chuồng · 㮔廁 chuồng xí U+3B94
chuộng 𡮶 𢛨𡮶 ưa chuộng · 𫻎𡮶 ham chuộng U+21BB6
CHƯƠNG 印章 ấn chương · 章程 chương trình · 文章 văn chương · 憲章 hiến chương U+7AE0
chương 脹𬨠 chương lên · 脹膨 chương phềnh U+8139
CHƯƠNG 表彰 biểu chương U+5F70
CHƯƠNG 樟腦 chương não U+6A1F
chướng 脹䏾 chướng bụng ⇔ 脹 trướng
U+8139
CHƯỚNG 業障 nghiệp chướng · 孽障 nghiệt chướng · 障礙 chướng ngại · 障壘 chướng luỹ · 𩙍障 gió chướng · 障𦖻 chướng tai U+969C
CHƯỚNG 瘴氣 chướng khí · 嵐瘴 lam chướng U+7634
chường 悜𩈘 chường mặt · 𢥇悜 chán chường [𠸨] U+609C
CHƯỞNG 𣆅掌 phim chưởng · 掌理 chưởng lí · 掌薄 chưởng bạ · 降龍十八掌 Giáng Long Thập Bát Chưởng U+638C
chuốt 𱐟 𦃀𱐟 chải chuốt · 𢫵𱐟 trau chuốt U+3141F
chuột 𤝞 𤝞白 chuột bạch · 荼𤝞 dưa chuột · 𪀄𤝞 chim chuột U+2475E
chụp 𠌷 𠌷𣈖 chụp bóng · 𠌷影 chụp ảnh [翻]
U+20337
chút 𡭧 𠬠𡭧 một chút · 𢟙𡭧 chăm chút · 𡭧𡭰 chút xíu [翻]
[異] 𡮍 𡮇
U+21B67
chụt 𠶯 𠶯𠶯 chùn chụt [𠸨] U+20DAF
chứt 𠊛㑁 người Chứt U+3441
CHUYÊN 專家 chuyên gia · 專制 chuyên chế · 專勤 chuyên cần · 專門 chuyên môn U+5C08
chuyên 𨖇 𨖇𨔾 chuyên chở · 𩐛𨖇 ấm chuyên [異] 專
U+28587
CHUYÊN 迍邅 truân chuyên U+9085
CHUYẾN 轉艔 chuyến đò · 轉𢒎 chuyến bay · 轉車 chuyến xe · 販轉 buôn chuyến U+8F49
chuyền 傳琫 chuyền bóng · 絏傳 dây chuyền U+50B3
CHUYỂN 移轉 di chuyển · 銓轉 thuyên chuyển · 轉動 chuyển động U+8F49
chuyện 𡀯 𡀯𠻀 chuyện trò · 𡀯晚 chuyện vãn · 𠶄𡀯 gạ chuyện · 生𡀯 sinh chuyện · 𦘧𡀯 vẽ chuyện · 吶𡀯 nói chuyện [異] 傳
U+2102F
co 𢮩 𢮩肌 co cơ U+22BA9
固体 có thể · 固𫯳 có chồng · 固錢 có tiền · 固欺 có khi · 固歲 có tuổi · 皐固 cau có U+56FA
瞿銃 cò súng · 瞿鋸 cò cưa · 瞿𥰇 cò kè [𠸨] · 翁瞿 ông cò [摱] · 瞿眉𦀺 cò-mi-xe [摱] U+77BF
𪂲 𡥵𪂲 con cò · 𪂲𩝇 cò mồi · 爐𪂲 lò cò [𠸨] · 濁渃脿𪂲 đục nước béo cò U+2A0B2
孤獨 cô độc · 孤兒 cô nhi · 孤單 cô đơn · 孤立 cô lập · 孤魂 cô hồn · 摩孤 ma-cô [摱] U+5B64
姑教 cô giáo · 姑娘 cô nương · 尼姑 ni cô U+59D1
冬菇 đông cô U+83C7
報辜 báo cô U+8F9C
cố 固𠡚 cố gắng · 固𬨠 cố lên U+56FA
CỐ 加固 gia cố · 固定 cố định · 頑固 ngoan cố · 鞏固 củng cố · 固守 cố thủ · 固執 cố chấp U+56FA
CỐ 事故 sự cố · 故鄉 cố hương · 俱故 cụ cố · 故總秘書 cố Tổng Bí thư U+6545
CỐ 雇主 cố chủ · 雇農 cố nông · 擒雇 cầm cố U+96C7
CỐ 痼疾 cố tật U+75FC
CỐ 禁錮 cấm cố U+932E
CỐ 照顧 chiếu cố U+9867
cồ 𡚝 大𡚝越 Đại Cồ Việt · 𪀄𪄸𡚝 chim trích cồ U+2169D
cỗ 鈷炮 cỗ pháo · 鈷排 cỗ bài U+9237
cỗ 𩚩 鎫𩚩 mâm cỗ · 𩚩𢚸 cỗ lòng · 𩚩盤 cỗ bàn U+296A9
cỏ 𦹯 𡓁𦹯 bãi cỏ · 𦹯𦱊 cỏ tranh [異] 𦹵
U+26E6F
肌𣔟 cơ bắp · 𢮩肌 co cơ · 肌體 cơ thể U+808C
掌奇 chưởng cơ U+5947
飢極 cơ cực · 飢寒 cơ hàn U+98E2
嫗姬 Âu Cơ U+59EC
基礎 cơ sở · 基業 cơ nghiệp · 基數 cơ số · 基督 Cơ Đốc [翻]
U+57FA
幾乎 cơ hồ · 幾萬 cơ man U+5E7E
𠼻 ⇔ 𠼻 kìa
U+20F3B
時機 thời cơ · 飛機 phi cơ · 機關 cơ quan · 投機 đầu cơ · 專機 chuyên cơ · 無機 vô cơ U+6A5F
CỔ 𣘊古 đồ cổ · 古傳 cổ truyền · 城古 thành cổ · 古敬 cổ kính · 埃及古 Ai Cập cổ [翻]
U+53E4
CỔ 股份 cổ phần · 股東 cổ đông U+80A1
cổ 𦙶 㹯高𦙶 hươu cao cổ · 𦙶𢬣 cổ tay · 𦙶襖 cổ áo [異] 股
U+26676
CỔ 鼓動 cổ động · 鼓舞 cổ vũ · 鼓吹 cổ xuý U+9F13
CỔ 賈害 cổ hại U+8CC8
CỔ 臌脹 cổ trướng U+81CC
cọ 𢮭 𠳚𢮭 cãi cọ · 𢮭嚓 cọ xát U+22BAD
cọ 𣘃椇 cây cọ U+6907
cớ 故事 cớ sự · 摱故 mượn cớ · 原故 nguyên cớ · 緣故 duyên cớ U+6545
cờ 情期 tình cờ U+671F
cờ 棋圍 cờ vây · 棋博 cờ bạc U+68CB
cờ 蘿旗 lá cờ · 旗祖國 cờ tổ quốc U+65D7
cỡ 𢤫(𢤫󠄁) 縸𢤫 mắc cỡ U+2292B (U+2292B U+E0101)
cỡ 櫸(櫸󠄁) 戟櫸 kích cỡ · 尋櫸 tầm cỡ U+6AF8 (U+6AF8 U+E0101)
cộ 𨍄 車𨍄 xe cộ U+28344
cóc 扒唂 bắt cóc · 唂𫜵得 cóc làm được · 𠯿唂 lóc cóc [聲] U+5502
cóc 𧋉 𡥵𧋉 con cóc U+272C9
cóc 𫈅 果𫈅 quả cóc U+2B205
CỐC 山谷 sơn cốc · 深山窮谷 thâm sơn cùng cốc · 椂谷 lốc cốc [翻]
U+8C37
cốc 𤭏 𤭏𠹾𤎏 cốc chịu nóng U+24B4F
CỐC 嗛穀 kem cốc · 辟穀 tịch cốc · 炭穀 than cốc U+7A40
cốc 𡥵鵒 con cốc U+9D52
cọc 𣌶 𣌶𣌶 còng cọc [𠸨] U+23336
cọc 㨂梮 đóng cọc · 撻梮 đặt cọc · 𩲡梮 còi cọc U+68AE
cộc 裙侷 quần cộc · 侷椂 cộc lốc · 侷𣝀 cộc cằn · 𭊛侷 lộc cộc [聲] U+4FB7
coi 䁛冊 coi sách · 䁛茹 coi nhà [異] 𥋳
U+405B
cói 𧄑 𣘃𧄑 cây cói · 𥴜𧄑 chiếu cói U+27111
còi 𩲡 𠀲𡮣𩲡 đứa bé còi · 𩲡梮 còi cọc · 𩲡𩩫 còi xương U+29CA1
còi 𧥇 㗂𧥇 tiếng còi · 𠺙𧥇 thổi còi U+27947
CÔI 玟瑰 mân côi U+7470
côi 𠎺 單𠎺 đơn côi · 𠎺𠬒 côi cút · 蒲𠎺 mồ côi [翻]
U+203BA
cõi 𡎝 𡎝𠁀 cõi đời · 膁𡎝 còm cõi [𠸨] U+2139D
cối 臼迆 cối giã U+81FC
cối 𣘃樻 cây cối U+6A3B
cỗi 檜(桧) ⇔ 檜 cội
U+6A9C (U+6867)
cỗi 𦓊(𦓊󠄁) 𣝀𦓊 cằn cỗi U+264CA (U+264CA U+E0101)
cỏi 𢜽 勁𢜽 cứng cỏi [𠸨] · 歉𢜽 kém cỏi [𠸨] U+2273D
cơi 𣛣 𣛣摕 cơi nới · 𣛣茹 cơi nhà · 𣛣撜𦺓 cơi đựng trầu U+236E3
cỡi ⇔ 騎 cưỡi
U+9A0E
cội 檜(桧) 檜源 cội nguồn U+6A9C (U+6867)
cởi 𢶒(𪭯) 𢶒襖 cởi áo · 𢶒𢲫 cởi mở U+22D92 (U+2AB6F)
còm 膁𡎝 còm cõi [𠸨] U+8181
cốm 𥺻 餅𥺻 bánh cốm [翻]
U+25EBB
cồm 𥖜 𥖜𥖜 cồm cộm [𠸨] ⇔ 𥖜 cộm
U+2559C
cơm 𩚵 咹𩚵 ăn cơm · 𠺙𩚵 thổi cơm U+296B5
cỡm 𥗌慬 kệch cỡm U+616C
cộm 𥖜 𪠗𥖜 dày cộm · 礷𥖜 lộm cộm [𠸨] · 浽𥖜 nổi cộm U+2559C
cợm 𣋜 劇𣋜 kịch cợm U+232DC
con 崑嵩 Con (Kon) Tum 𡨸尼得讀如格發音尼只𥪝名詞𥢆尼。 Chữ này được đọc như cách phát âm này chỉ trong danh từ riêng này.
U+5D11
con 𡥵 𤯰𡥵 đẻ con · 𡥵丐 con cái · 婆𡥵 bà con · 𡥵博 con bạc [異] 昆
U+21975
còn 𡀳 𡀳徠 còn lại · 𡀳之 còn gì · 𦓡𡀳 mà còn [異] 群
U+21033
CÔN 昆蟲 côn trùng · 銃昆 súng côn [摱] [翻]
U+6606
CÔN 崑崙 Côn Lôn U+5D11
CÔN 遊棍 du côn · 棍徒 côn đồ · 棍拳 côn quyền U+68CD
cồn 𥻂憑䐊 dán bằng cồn [摱] U+440A
cồn 𨢇醌 rượu cồn [摱]
· 性醌 tính cồn [摱] · 空固醌 không có cồn [摱]
U+918C
cồn 𡑱 𡑱𡋥 cồn cát · 𡑱𦛌 cồn ruột · 𡑱搞 cồn cào U+21471
cỏn 𡥵 𡥵𡥵 cỏn con [𠸨] ⇔ 𡥵 con
U+21975
cơn 𩂀 𩂀𩄎 cơn mưa · 𩂀𩙍 cơn gió · 源𩂀 nguồn cơn [異] 干
U+29080
cớn 𠲟 𢏣𠲟 cong cớn U+20C9F
cong 𢏣 𢏣𨙍 cong queo · 塘𢏣 đường cong · 𢏣𠲟 cong cớn U+223E3
cóng 𠗸 冷𠗸 lạnh cóng · 洌𠗸 rét cóng · 𠗸𢬣 cóng tay · 𠗸渃 cóng nước U+205F8
còng 𣌶 𣌶𨉞 còng lưng · 丐𣌶 cái còng · 𣌶𢬣 còng tay U+23336
còng 梮梮 còng cọc [𠸨] ⇔ 梮 cọc
U+68AE
còng 𧋄 𡥵𧋄𧋄 con còng còng U+272C4
CÔNG 工役 công việc · 工人 công nhân · 工具 công cụ U+5DE5
CÔNG 公司 công ti · 公安 công an · 公園 công viên U+516C
CÔNG 功勞 công lao · 功名 công danh U+529F
CÔNG 攻擊 công kích · 進攻 tiến công · 反攻 phản công U+653B
CÔNG 蜈蚣 ngô công U+86A3
công 𪀄䲲 chim công U+4CB2
cõng 𮜲 𮜲僥 cõng nhau · 𮜲𧋻哏𪃿茹 cõng rắn cắn gà nhà U+2E732
CỐNG 貢獻 cống hiến · 貢品 cống phẩm · 進貢 tiến cống · 納貢 nộp cống · 翁貢 ông cống · 貢濟𦀨 công(cống)-te-nơ [摱] [翻]
U+8CA2
cống 𣹟 塘𣹟 đường cống · 橋𣹟 cầu cống · 𤝞𣹟 chuột cống U+23E5F
cồng 𨫋 丐𨫋 cái cồng · 㗂𨫋 tiếng cồng · 𨫋倞 cồng kềnh [𠸨] U+28ACB
cổng 𨶛 𨶛𥯌 cổng tre · 𨶛嘲 cổng chào U+28D9B
cọng 𦮎 𦮎蔞 cọng rau · 𦮎稴 cọng rơm · 𦮎𦹯 cọng cỏ U+26B8E
CỘNG 共產 cộng sản · 𠄩共𠀧平𠄼 hai cộng ba bằng năm U+5171
cóp 𭊫秴 ki cóp [𠸨] · 秴抇 cóp nhặt · 秴排 cóp bài [摱] [翻]
U+79F4
cốp 秴車 cốp xe [摱] [翻]
U+79F4
cọp 𤜯 𤜯𧴋 cọp beo U+2472F
cộp 𠺻 𡂏𠺻 lộp cộp · 𦖑𠬠㗂𠺻 nghe một tiếng cộp U+20EBB
cót 嗗咭 cót két [聲] · 絏嗗 dây cót [摱] [翻]
U+55D7
cót 𥱪 𥱪穭 cót lúa U+25C6A
CỐT 𩩫骨 xương cốt · 骨幹 cốt cán · 骨肉 cốt nhục · 骨𣑳 cốt lõi · 至骨 chí cốt · 骨𨨧 cốt thép U+9AA8
cốt 僮傦 đồng cốt U+50A6
cọt 噘搩 cọt kẹt [聲] U+5658
cột 榾𩩖 cột sống · 柱榾 trụ cột U+69BE
cột 撅馭 cột ngựa U+6485
cợt 𠹳 𢴉𠹳 đùa cợt U+20E73
cu 坡梨俱 Bờ-lây-cu (Pleiku) 𡨸尼得讀如格發音尼只𥪝名詞𥢆尼。 Chữ này được đọc như cách phát âm này chỉ trong danh từ riêng này.
U+4FF1
cu 𪀊 𪀄𪀊 chim cu · 僶𪀊 thằng cu U+2A00A
膠勾 keo cú · 𨐮勾 cay cú · 勾癒 cú rũ · 𠬠勾電話 một cú điện thoại U+52FE
句句 câu cú · 句格 cú cách · 句法 cú pháp U+53E5
𫚱 𡥵𫚱 con cú · 𫚱貓 cú mèo · 𫚱鶩 cú vọ U+2B6B1
劬勞 cù lao · 勤劬 cần cù [翻]
U+52AC
岣嶗 cù lao U+5CA3
畑樛 đèn cù U+6A1B
氍𠓨腋 cù vào nách · 氍𥉬 cù lét · 氍㾄 cù rù U+6C0D
𫇰 𠸗𫇰 xưa cũ · 伴𫇰 bạn cũ · 𫇰𪨈 cũ càng [𠸨] · 南斯𫇰 Nam Tư cũ [異] 𦧃 𡳵 𬞺
U+2B1F0
CỦ 規矩 quy củ U+77E9
củ 榘𧃷 củ khoai U+6998
家居 gia cư · 居住 cư trú · 居民 cư dân · 居處 cư xử U+5C45
拮据 kiết cư U+636E
CỤ 用具 dụng cụ · 工具 công cụ · 醫具 y cụ · 具體 cụ thể · 具距 cụ cựa [𠸨] U+5177
cụ 俱翁 cụ ông · 俱嫩 cụ non · 師俱 sư cụ U+4FF1
CỤ 俱備 cụ bị · 俱全 cụ toàn U+4FF1
CỤ 驚懼 kinh cụ U+61FC
cứ 據𫜵 cứ làm · 據𠫾 cứ đi · 據如 cứ như · 𩈘據𡍚𡍚 mặt cứ lầm lầm [異] 據
U+64DA
CỨ 占據 chiếm cứ · 憑據 bằng cứ · 根據 căn cứ · 據點 cứ điểm · 捽軍𧗱據 rút quân về cứ U+64DA
CỪ 渠魁 cừ khôi · 爐渠 lò cừ · 窒渠 rất cừ · 開渠 khai cừ · 渠㨂艚 cừ đóng tàu U+6E20
CỪ 硨磲 xà cừ U+78F2
cừ 𬄨 湧𬄨 dộng cừ · 𬄨坡坳 cừ bờ ao U+2C128
cữ 𠼤坖 kiêng cữ U+5756
cữ 於昛 ở cữ · 𥝽倲昛 cấy đúng cữ · 昛洌𡳳𢆥 cữ rét cuối năm U+661B
CỬ 舉(㪯) 保舉 bầu cử · 舉行 cử hành · 舉擔 cử tạ · 割舉 cắt cử · 舉動 cử động · 舉坐 cử toạ U+8209 (U+3AAF)
CỰ 巨擘 cự phách · 巨富 cự phú U+5DE8
CỰ 𢶢拒 chống cự · 拒𠯆 cự nự · 拒絕 cự tuyệt · 抗拒 kháng cự U+62D2
CỰ 距離 cự li U+8DDD
cua 𧍆 𡥵𧍆 con cua · 坧𧍆 gạch cua U+27346
của 𧵑 𧵑伮 của nó · 𧵑𣒵 của cải · 𧵑𧴱 của nợ · 懷𧵑 hoài của · 𧵑𥢆 của riêng U+27D51
cưa 鋸𠠚 cưa xẻ U+92F8
cứa 割鐻 cắt cứa · 鐻𦙶 cứa cổ U+943B
cửa 𨷯(𲈫) 𨷯茹 cửa nhà · 𨷯行 cửa hàng [異] 𨷶 𬮌
U+28DEF (U+3222B)
cựa 具距 cụ cựa [𠸨] · 距揆 cựa quậy U+8DDD
CÚC 花菊 hoa cúc [翻]
U+83CA
cúc 𡥵䗇 con cúc U+45C7
cúc 𨨠 𨨠襖 cúc áo U+28A20
CÚC 鞠躬 cúc cung U+97A0
cúc 𪲇 ⇔ 𪲇 khúc
U+2AC87
CỤC 布局 bố cục · 郵局 bưu cục · 局面 cục diện · 結局 kết cục · 奇局 kì cục · 總局 tổng cục U+5C40
cục 𫪐 𫪐𣝀 cục cằn · 𠬠𫪐𡐙 một cục đất U+2BA90
CỰC 𢝙極 vui cực · 極苦 cực khổ · 積極 tích cực · 極端 cực đoan · 電極 điện cực [翻]
U+6975
cui 𣔞 錐𣔞 dùi cui · 𨆢𣔞 lui cui [翻]
U+2351E
cúi 儈(侩) 儈頭 cúi đầu · 㩒儈 cắm cúi · 掄儈 luồn cúi · 𡥵儈 con cúi [異] 𫏱
U+5108 (U+4FA9)
cúi 獪(狯) 𩵜獪 cá cúi U+736A (U+72EF)
cùi 㽿 病㽿 bệnh cùi U+3F7F
cùi 蒐椰 cùi dừa · 蒐𣔟 cùi bắp · 蒐𦙴 cùi chỏ U+8490
cùi 𪇋 𪀄𪂰𪇋 chim giẻ cùi U+2A1CB
cũi 丐圚 cái cũi · 圚㹥 cũi chó U+571A
củi 檜(桧) 檜焒 củi lửa U+6A9C (U+6867)
cụi 𢷴 扲𢷴 cặm cụi · 𥟹𢷴 lụi cụi [𠸨] U+22DF4
cửi 𦀻 縸𦀻 mắc cửi U+2603B
cúm 𤻎 病𤻎 bệnh cúm U+24ECE
cùm 杠檎 gông cùm U+6A8E
cụm 㯲花 cụm hoa · 㯲詞 cụm từ [翻]
U+3BF2
cun 𪂳 𪂳𪄥 cun cút [翻]
U+2A0B3
cún 𡥵猑 con cún U+7311
cùn 丐裩 cái cùn U+88E9
cùn 𨮉 刀𨮉 dao cùn · 䇛𨮉 chổi cùn · 理事𨮉 lí sự cùn U+28B89
củn 𠽓 侖𠽓 lủn củn [𠸨] U+20F53
CUNG 弓箭 cung tiễn · 弓道 cung đạo U+5F13
CUNG 𠳨供 hỏi cung · 口供 khẩu cung · 供應 cung ứng · 供給 cung cấp · 供養 cung dưỡng · 供奉 cung phụng U+4F9B
cung 㘉空湯 tít cung thang U+7A7A
CUNG 恭敬 cung kính · 恭喜 cung hỉ · 恭祝 cung chúc [翻]
U+606D
CUNG 鞠躬 cúc cung U+8EAC
CUNG 宮殿 cung điện · 子宮 tử cung U+5BAE
CÚNG 供拜 cúng bái U+4F9B
cùng 共僥 cùng nhau · 共歲 cùng tuổi [異] 拱
U+5171
CÙNG 𡳳窮 cuối cùng · 困窮 khốn cùng · 貧窮 bần cùng · 窮窘 cùng quẫn U+7AAE
cũng 拱丕 cũng vậy · 拱𢧚 cũng nên U+62F1
củng 栱頭 củng đầu U+6831
CỦNG 鞏固 củng cố U+978F
cưng 勁勁 cưng cứng [𠸨] ⇔ 勁 cứng
U+52C1
cưng 畺𡥵 cưng con · 畺朝 cưng chiều [翻]
U+757A
cụng 硔頭 cụng đầu · 𤙭硔 bò cụng U+7854
cứng 剛勁 cương cứng · 勁哈 cứng cáp [𠸨] · 勁勁 cưng cứng [𠸨] U+52C1
cuốc 𪅦 𪀄𪅦 chim cuốc U+2A166
cuốc 丐钁 cái cuốc · 钁步 cuốc bộ U+9481
cuộc 局𠁀 cuộc đời · 戰局 chiến cuộc · 局棋 cuộc cờ · 打局 đánh cuộc U+5C40
CƯỚC 腳蹎 cước chân · 根腳 căn cước · 山腳 sơn cước · 腳費 cước phí U+8173
cước 𦃁 𡥵𦃁 con cước · 用𦃁𫜵絏竿鉤 dùng cước làm dây cần câu · 𢬣發𦃁 tay phát cước U+260C1
cược 亇挶 cá cược · 撻挶 đặt cược · 挶錢 cược tiền · 挶貝僥 cược với nhau U+6336
cuối 𡳳(𡳃) 𡳳窮 cuối cùng [異] 𡳜
U+21CF3 (U+21CC3)
cuội 𥖩(𬒊) 𥒥𥖩 đá cuội · 𠲕𥖩 nhăng cuội · 吶嚉如𥖩 nói dối như cuội U+255A9 (U+2C48A)
cưới 𡠣 𡌽𡠣 đám cưới U+21823
cười 弼唭 bật cười · 𠲶唭 mỉm cười U+552D
cưỡi 騎馭 cưỡi ngựa · 騎𦙶 cưỡi cổ U+9A0E
cườm 玵𢬣 cườm tay · 籺玵 hạt cườm U+73B5
cuốn 捲冊 cuốn sách · 膾捲 gỏi cuốn · 餅捲 bánh cuốn U+6372
cuồn 淃淃 cuồn cuộn U+6DC3
cuộn 淃縺 cuộn len · 淃圇 cuộn tròn · 淃淃 cuồn cuộn [𠸨] U+6DC3
cuống 隴㤮 luống cuống U+392E
cuống 𧋵 蜞𧋵 cà cuống U+272F5
cuống 𫈃 𫈃花 cuống hoa U+2B203
CUỒNG 狂𤵺 cuồng dại · 顒狂 ngông cuồng · 癲狂 điên cuồng · 狂怒 cuồng nộ U+72C2
CƯƠNG 剛勁 cương cứng · 剛硬 cương ngạnh · 剛毅 cương nghị · 剛決 cương quyết · 剛直 cương trực · 金剛 kim cương U+525B
CƯƠNG 崗位 cương vị U+5D17
CƯƠNG 大綱 đại cương · 綱領 cương lĩnh · 綱常 cương thường U+7DB1
CƯƠNG 邊疆 biên cương · 疆域 cương vực · 萬壽無疆 vạn thọ vô cương U+7586
CƯƠNG 絏繮 dây cương · 繮馭 cương ngựa · 鞍繮 yên cương U+7E6E
CƯỜNG 倔強 quật cường · 強國 cường quốc · 強壯 cường tráng · 強調 cường điệu · 𡥵渃強 con nước cường U+5F37
CƯỠNG 勉強 miễn cưỡng · 牽強 khiên cưỡng U+5F37
cướp 劫錢 cướp tiền · 𭍵劫 toán cướp U+52AB
cúp 𠚵 𠚵𩯀 cúp tóc [摱] · 𠚵電 cúp điện [摱] · 𠚵糧 cúp lương [摱] U+206B5
cúp 鈒琫跢洲亞 Cúp bóng đá châu Á [摱] [翻]
U+9212
cút 𠬒 𠬒𠫾 cút đi · 𠎺𠬒 côi cút U+20B12
cút 磆𨢇 cút rượu U+78C6
cút 𪄥 𪂳𪄥 cun cút U+2A125
cụt 𡭕 𡭕興 cụt hứng · 𩩫𡭕 xương cụt · 𥣛𡭕 mống cụt [翻]
U+21B55
cứt 𮇕 𮇕𤛠 cứt trâu · 𮇕𪃿 cứt gà · 𮇕瀻 cứt đái · 𮇕鉄 cứt sắt U+2E1D5
cưu 扏𫼳 cưu mang U+624F
cưu 羊裘 Dương Cưu ⇔ 裘 cừu
U+88D8
CỨU 針灸 châm cứu · 艾灸 ngải cứu U+7078
CỨU 研究 nghiên cứu · 追究 truy cứu · 究竟 cứu cánh U+7A76
CỨU 救助 cứu trợ · 救兵 cứu binh · 救危 cứu nguy U+6551
CỪU 仇敵 cừu địch · 仇恨 cừu hận · 仇視 cừu thị U+4EC7
CỪU 𡥵裘 con cừu · 裘茹 cừu nhà · 𬦮裘 nhảy cừu U+88D8
CỬU 瀧九龍 sông cửu long · 九品 cửu phẩm · 九泉 cửu tuyền U+4E5D
CỬU 永久 vĩnh cửu · 長久 trường cửu [翻]
U+4E45
CỰU 守舊 thủ cựu · 舊部長 cựu bộ trưởng U+820A
DA 耶蘇 Da Tô [翻]
U+8036
da ⇔ 枷 gia
U+67B7
da 㤎悊 da diết U+390E
da 䏧𤙭 da bò · 䏧熟 da thuộc U+43E7
𧹟 𤿭𧹟 vỏ dà · 𦭷𧹟 màu dà · 𢴍𧹟 dần dà [𠸨] U+27E5F
吔𨢇 dã rượu U+5414
沲洟 dã dượi [𠸨] U+6CB2
野蠻 dã man · 荒野 hoang dã · 野心 dã tâm · 野獸 dã thú · 𡥵野長 con dã tràng U+91CE
dả 餘也 dư dả [𠸨] U+4E5F
DẠ 夜曲 dạ khúc · 夜宴 dạ yến · 夜光 dạ quang · 夜叉 dạ xoa · 夜明珠 dạ minh châu U+591C
dạ 䏾胣 bụng dạ · 胣𡥵 dạ con · 胣𪠗 dạ dày · 凭胣 vững dạ · 𢚸狼胣獸 lòng lang dạ thú U+80E3
dạ 㖡𠳐 dạ vâng U+35A1
dạ 𦁹 縺𦁹 len dạ · 裙𦁹 quần dạ · 𢃱𦁹 mũ dạ U+26079
ĐA 多數 đa số · 最多 tối đa · 多情 đa tình · 多禮 đa lễ · 多黨 đa đảng [翻]
U+591A
đa 𣘃栘 cây đa U+6818
đa 𥹠 餅𥹠 bánh đa U+25E60
đa 𪀓 𪀄𪀓𪀓 chim đa đa U+2A013
đá 𥒥 𡉕𥒥 hòn đá · 渃𥒥 nước đá · 咖啡𥒥 cà phê đá U+254A5
đá 抌跢 đấm đá · 琫跢 bóng đá · 跢𪃿 đá gà U+8DE2
đà 多樂 Đà Lạt 𡨸尼得讀如格發音尼只𥪝名詞𥢆尼。 Chữ này được đọc như cách phát âm này chỉ trong danh từ riêng này.
[翻]
U+591A
ĐÀ 頭陀 đầu đà · 阿彌陀佛 a di đà phật U+9640
ĐÀ 沱㶞 Đà Nẵng U+6CB1
đà 柁車 đà xe · 丐柁 cái đà · 柁鉄 đà sắt · 囉柁 la đà · 柁發展 đà phát triển U+67C1
ĐÀ 駱駝 lạc đà U+99DD
ĐÀ 鴕鳥 đà điểu U+9D15
đã 㐌𢝜 đã đành · 㐌歱 đã xong U+340C
ĐẢ 毆打 ẩu đả · 打擊 đả kích U+6253
dác ⇔ 㦡 nhác
U+39A1
dạc 𢖺 𢘭𢖺 dõng dạc [𠸨] [翻]
U+225BA
dặc 𫐟 𨱽𫐟 dài dặc · 𫐟𫐟 dằng dặc [𠸨] U+2B41F
đác 洛鐸 lác đác U+9438
ĐẮC 得意 đắc ý · 得罪 đắc tội · 自得 tự đắc · 得勒 Đắk Lắk (Đắc Lắc) U+5F97
ĐẠC 勘度 khám đạc · 𣘊度 đồ đạc [𠸨] U+5EA6
ĐẶC 特別 đặc biệt · 特有 đặc hữu [翻]
U+7279
đặc 𭉪 𪠗𭉪 dày đặc · 𣷱𭉪 sữa đặc [異] 特
U+2D26A
dai 𦂄 𦂄養 dai dẳng [𠸨] · 吶𦂄 nói dai · 𱖗𦂄 ngồi dai [翻]
U+26084
dái 𢘽 坤朱𠊛些𢘽 khôn cho người ta dái U+2263D
dái 𬃻 𬃻𦖻 dái tai ⇔ 𬃻 trái
U+2C0FB
dài 𨱽 𨱽𱍿 dài lâu · 朝𨱽 chiều dài · 𨱽𣳔 dài dòng · 襖𨱽 áo dài U+28C7D
dãi 𣹘 掩𣹘 yếm dãi · 易𣹘 dễ dãi [𠸨] U+23E58
dãi 𤋵 𤋵油 dãi dầu · 𤋵𣌝 dãi nắng U+242F5
dải 𧜵 𧜵𫄎 dải lụa · 𧜵掩 dải yếm · 𧜵銀河 dải ngân hà · 𧜵分隔 dải phân cách U+27735
dại 𤵺 荒𤵺 hoang dại · 狂𤵺 cuồng dại U+24D7A
dại 𠻇 𤷙𠻇 ngây dại · 𠻇𣔻 dại dột U+20EC7
đai 帶襖 đai áo U+5E36
đai 𡐙墆 đất đai [翻]
U+5886
đái 𥺿瀻 ỉa đái U+703B
ĐÀI 苔原 đài nguyên U+82D4
ĐÀI 臺(台) 殿臺 đền đài · 炮臺 pháo đài · 臺花 đài hoa · 臺𨢇 đài rượu · 臺發聲 đài phát thanh · 𢪏臺𠇍𡨸 viết đài mấy chữ U+81FA (U+53F0)
ĐÀI 颱(台) 颱風 đài phong U+98B1 (U+53F0)
ĐÀI 擡(抬) 擡授 đài thọ · 𢲥擡𢪷渃 chằm đài múc nước U+64E1 (U+62AC)
đãi 𣲠 𣲠𥽌 đãi gạo · 𣲠𡋥尋鐄 đãi cát tìm vàng U+23CA0
ĐÃI 別待 biệt đãi · 優待 ưu đãi · 對待 đối đãi · 待遇 đãi ngộ · 虐待 ngược đãi · 接待 tiếp đãi U+5F85
ĐẠI 大概 đại khái · 𫜵大 làm đại · 大學 đại học · 大家 đại gia · 大路 đại lộ · 大使 đại sứ U+5927
ĐẠI 古代 cổ đại · 代表 đại biểu · 代面 đại diện · 代數 đại số U+4EE3
đại 𣘃杕 cây đại U+6755
dám 噉𫜵 dám làm · 空噉 không dám [異] 敢
U+5649
DÂM 姦淫 gian dâm · 邪淫 tà dâm U+6DEB
dâm 𩂐 𩂐侼 dâm bụt · 霖𩂐 lâm dâm [翻]
U+29090
dăm 𥭍 𥭍𥯌 dăm tre · 𥭍樻 dăm cối U+25B4D
dăm 𠄼 𠄼𠀧 dăm ba U+2013C
dấm 𨡉 ⇔ 𨡉 giấm
U+28849
dấm 𥋶 𥋶𠏮 dấm duối · 𥋶唋 dấm dớ ⇔ 𥋶 giấm
U+252F6
dầm 𩄎淫 mưa dầm U+6DEB
dẫm 𨂘 𨂘踏 dẫm đạp · 𪭴𨂘 dò dẫm · 唑𨂘 doạ dẫm U+28098
dạm 𢴗 𢴗𡉦 dạm ngõ U+22D17
dậm 𨁹 ⇔ 𨁹 giậm
U+28079
dậm 𦂼 丐𦂼 cái dậm U+260BC
dặm 𨤮 𠦳𨤮 nghìn dặm · 𨤮長 dặm trường [翻]
[異] 𨤵 埮
U+2892E
đam 耽迷 đam mê · 耽樂 đam lạc · 丐之拱耽 cái gì cũng đam [翻]
U+803D
đám 𡌽 𡌽𡠣 đám cưới · 𡌽𪸔 đám cháy U+2133D
ĐÀM 痰𧖱 đàm máu U+75F0
ĐÀM 談話 đàm thoại · 談道 đàm đạo · 談判 đàm phán · 談笑 đàm tiếu · 談論 đàm luận U+8AC7
ĐÀM 曇花 đàm hoa U+66C7
đâm 𠛌 𠛌𨦭 đâm lao U+206CC
đăm 冘昭 đăm chiêu · 蹎冘跢蹎昭 chân đăm đá chân chiêu U+5198
đấm 打抌 đánh đấm · 抌𨉞 đấm lưng U+628C
đầm 嘾夜會 đầm dạ hội · 𬡶嘾 mặc đầm · 車踏嘾 xe đạp đầm · 幃嘾 ví đầm U+563E
đầm 潭𫮒 đầm phá · 潭渧 đầm đề U+6F6D
đắm 㴷濧 đắm đuối · 沈㴷 chìm đắm U+3D37
đằm 潭池 đằm đìa · 𤛠潭 trâu đằm ⇔ 潭 đầm
U+6F6D
đằm 𤁡 𤁡𧺀 đằm thắm · 㲸𤁡 ướt đằm U+24061
đẫm 𧿒 ⇔ 𧿒 chẫm
U+27FD2
đẫm 𭯺 㲸𭯺 ướt đẫm · 沁𭯺 thấm đẫm [翻]
U+2DBFA
ĐẢM 擔(担) 擔任 đảm nhậm · 擔保 đảm bảo · 擔當 đảm đang U+64D4 (U+62C5)
ĐẢM 膽(胆) 大膽 đại đảm · 肝膽 can đảm U+81BD (U+80C6)
ĐẠM 黯淡 ảm đạm U+6DE1
ĐẠM 氮燐喀璃 đạm lân ca-li U+6C2E
đậm 漊酖 sâu đậm · 酖沱 đậm đà U+9156
dan 𢺤 𢺤𢬢 dan díu · 𢺤𢬣 dan tay U+22EA4
dán 𥻂 楛𥻂 gỗ dán · 膏𥻂 cao dán U+25EC2
dàn 𢵧 𢵧樂 dàn nhạc · 𢵧攝 dàn xếp U+22D67
DÂN 殖民 thực dân · 民主 dân chủ U+6C11
dân 𢪉 𢪉𢪉 dân dấn [𠸨] ⇔ 𢪉 dấn
U+22A89
dăn ⇔ 絪 nhăn
U+7D6A
dãn ⇔ 僴 giãn
U+50F4
dấn 𢪉 𢪉身 dấn thân · 𢪉𢪉 dân dấn [𠸨] U+22A89
DẦN 𣇞寅 giờ Dần U+5BC5
dần 𢴍 𢴍𢴍 dần dần · 𢴍𬚸 dần thịt · 𢴍𧹟 dần dà [𠸨] U+22D0D
dần 𥳄 丐𥳄 cái dần U+25CC4
dằn 𠇁 𠇁伆 dằn vặt U+201C1
DẪN 引𢴑 dẫn dắt · 向引 hướng dẫn · 吸引 hấp dẫn [翻]
U+5F15
dẩn 𠽐慬 dớ dẩn [𠸨] ⇔ 慬 ngẩn
U+616C
dạn 𢢀 怉𢢀 bạo dạn U+22880
dận 𧿯 𧿯蹎 dận chân · 𧿯𬺗 dận xuống U+27FEF
dận 𧎠 ⇔ 𧎠 rận
U+273A0
dặn 根吲 căn dặn · 吲𪭴 dặn dò [翻]
U+5432
ĐAN 丹田 đan điền · 丹鳳 đan phượng · 丹麥 Đan Mạch [翻]
U+4E39
đan 撣𬅀 đan lát · 撣䋥 đan lưới U+64A3
ĐÁN 花旦 hoa đán · 節元旦 tết nguyên đán U+65E6
đàn 僤婆 đàn bà · 僤翁 đàn ông · 落僤 lạc đàn [異] 彈
U+50E4
ĐÀN 彈匏 đàn bầu · 彈箏 đàn tranh · 打彈 đánh đàn U+5F48
ĐÀN 演壇 diễn đàn · 登壇 đăng đàn U+58C7
ĐÀN 𣘃白檀 cây bạch đàn U+6A80
đần 𢠤󠄁 𢠤󠄁鈍 đần độn · 愚𢠤󠄁 ngu đần · 扡𢠤󠄁 đỡ đần [𠸨] U+22824 U+E0101
đắn 𨅸捵 đứng đắn · 捵𢵋 đắn đo U+6375
đẫn 咜癉 đờ đẫn [𠸨] U+7649
đẵn 𨧝 𨧝𣘃 đẵn cây · 𨧝𣖙 đẵn mía · 𠬠𨧝楛 một đẵn gỗ U+289DD
ĐẢN 佛誕 phật đản U+8A95
ĐẠN 𠰏彈 bom đạn · 炸彈 tạc đạn · 中彈 trúng đạn · 彈藥 đạn dược · 彈道 đạn đạo · 炮彈 pháo đạn U+5F48
đận 柁嘽 đà đận · 吝嘽 lận đận U+563D
đặn 調憚 đều đặn [𠸨] · 𣹓憚 đầy đặn [𠸨] U+619A
dang 扛𢬣 dang tay · 𡁎扛 dở dang [𠸨] [翻]
U+625B
dáng 𠍵 𠍵𨤔 dáng vẻ · 形𠍵 hình dáng U+20375
dàng 易揚 dễ dàng [𠸨] · 挰揚 dềnh dàng · 𪶋揚 dịu dàng [𠸨] U+63DA
dâng 𤼸 獻𤼸 hiến dâng [翻]
U+24F38
dằng 𨀊 𨀍𨀊 dùng dằng U+2800A
dằng 𦁢 𦁢㑜 dằng dịt ⇔ 𦁢 chằng
U+26062
dằng 𫐟 𫐟𫐟 dằng dặc [𠸨] ⇔ 𫐟 dặc
U+2B41F
dẳng 𦂄養 dai dẳng [𠸨] U+990A
DẠNG 同樣 đồng dạng · 形樣 hình dạng · 異樣 dị dạng U+6A23
ĐANG 當欺 đang khi · 當𫜵 đang làm · 當心 đang tâm · 當𢬣 đang tay · 擔當 đảm đang U+7576
ĐÁNG 當惜 đáng tiếc · 當㤇 đáng yêu · 適當 thích đáng · 𫆥當 cáng đáng · 正當 chính đáng U+7576
đáng 塘澢 đường đáng U+6FA2
ĐÀNG 堂皇 đàng hoàng · 天堂 thiên đàng U+5802
đàng 塘𥪝 Đàng Trong · 塘外 Đàng Ngoài ⇔ 塘 đường
U+5858
đàng ⇔ 滕 đằng
U+6ED5
ĐĂNG 登記 đăng kí · 登載 đăng tải · 登報 đăng báo · 登出 đăng xuất [翻]
U+767B
ĐĂNG 海燈 hải đăng · 花燈 hoa đăng · 燈光 đăng quang U+71C8
đăng 㨂簦 đóng đăng U+7C26
ĐÃNG 光蕩 quang đãng U+8569
đấng 𠎬 𠎬英雄 đấng anh hùng · 𠎬救星 đấng cứu tinh · 𠎬造化 đấng tạo hoá U+203AC
đắng 𨐮䔲 cay đắng · 𦲾䔲 mướp đắng U+4532
đằng 滕𠓀 đằng trước · 滕𧘇 đằng ấy · 滕滕 đằng đẵng [𠸨] · 滕罪人𦓡打 đằng tội nhân mà đánh · 滕响 đằng hắng U+6ED5
ĐẰNG 葛藤 cát đằng U+85E4
ĐẰNG 騰雲駕雨 đằng vân giá vũ U+9A30
đẵng 滕滕 đằng đẵng [𠸨] ⇔ 滕 đằng
U+6ED5
ĐẢNG 黨(党) 佊黨 bè đảng · 同黨 đồng đảng · 黨派 đảng phái · 黨員 đảng viên U+9EE8 (U+515A)
ĐẲNG 平等 bình đẳng · 初等 sơ đẳng · 高等 cao đẳng · 等級 đẳng cấp U+7B49
đặng 𠫾空得 đi không đặng ⇔ 得 được
U+5F97
ĐẶNG 𣱆鄧 họ Đặng U+9127
DANH 功名 công danh · 名㗂 danh tiếng · 名人 danh nhân · 名利 danh lợi U+540D
danh ⇔ 爭 tranh
U+722D
dành 𣘃棦棦 cây dành dành U+68E6
dành 𧶄 𧶄呫 dành dụm · 𧶄時間 dành thời gian · 誘𧶄 dỗ dành [𠸨] U+27D84
đanh 𤷿頭疔 nhọt đầu đanh U+7594
đanh 釘𥒥 đanh đá · 釘𨨧 đanh thép U+91D8
đánh 打慳 đánh ghen · 打盞 đánh chén · 𪜯水打步 lính thuỷ đánh bộ U+6253
đành 𢝜 𢝜哼 đành hanh · 𢝜𢚸 đành lòng · 𢝜哼 đành hanh [異] 停
U+2275C
dao 刀𤇮 dao bếp · 刀𠞟 dao cạo U+5200
DAO 搖動 dao động U+6416
DAO 逍遙 tiêu dao U+9059
DAO 瓊瑤 quỳnh dao · 𠊛瑤 người Dao [翻]
U+7464
DAO 歌謠 ca dao · 童謠 đồng dao U+8B20
dáo 𬇣 ⇔ 𬇣 nháo
U+2C1E3
dào 𤁠 搣𤁠 dạt dào · 𣼭𤁠 dồi dào U+24060
dạo 𨄹 𠫾𨄹 đi dạo U+28139
dạo 𭧙 𭧙尼 dạo này U+2D9D9
ĐAO 兵刀 binh đao · 大刀 đại đao · 刀劍 đao kiếm · 刀亭 đao đình · 𩵜刀 cá đao U+5200
đao 苾芀 bí đao · 榘芀 củ đao U+8280
đao 嘮忉 lao đao U+5FC9
ĐÁO 獨到 độc đáo · 駕到 giá đáo · 周到 chu đáo U+5230
ĐÀO 逃走 đào tẩu · 逃脫 đào thoát · 逃伍 đào ngũ · 逃走 đào tẩu U+9003
ĐÀO 櫻桃 anh đào · 胡桃 hồ đào · 𦟐桃 má đào · 𬃻桃 trái đào · 數桃花 số đào hoa U+6843
ĐÀO 姑陶 cô đào · 妸陶 ả đào · 陶造 đào tạo U+9676
ĐÀO 掏捭 đào bới · 掏井 đào giếng · 涇掏 kênh đào U+638F
ĐÀO 果葡萄 quả bồ đào · 葡萄牙 Bồ Đào Nha U+8404
ĐÀO 淘汰 đào thải U+6DD8
ĐÀO 濤(涛) 波濤 ba đào U+6FE4 (U+6D9B)
ĐẢO 倒𩚵 đảo cơm · 倒牌 đảo bài · 倒政 đảo chính · 𬐸倒 lừa đảo · 打倒 đả đảo · 逆倒 nghịch đảo U+5012
ĐẢO 半島 bán đảo · 𡉕島 hòn đảo · 群島 quần đảo U+5CF6
ĐẠO 道理 đạo lí · 道德 đạo đức · 軌道 quỹ đạo [翻]
U+9053
ĐẠO 強盜 cường đạo · 盜賊 đạo tặc U+76DC
ĐẠO 導演 đạo diễn · 領導 lãnh đạo U+5C0E
ĐẠO 舞蹈 vũ đạo U+8E48
dap 唊鈐 dap găm [摱] [翻]
U+550A
dấp 𰁡 𠍵𰁡 dáng dấp U+30061
dập 𡏽 𡏽𤎕 dập tắt · 掊𡏽 vùi dập · 𡏽𢭼 dập dìu [翻]
U+213FD
đáp 搭艚 đáp tầu · 搭車焒 đáp xe lửa · 搭𬺗 đáp xuống · 𧋃𧋃搭渃 chuồn chuồn đáp nước · 搭𠄩頭𨆝 đáp hai đầu gối · 搭榴彈𠓨𡓇周𨨦 đáp lựu đạn vào lỗ châu mai U+642D
ĐÁP 𢪏書答 viết thư đáp · 回答 hồi đáp · 應答 ứng đáp · 答𠳒 đáp lời · 答禮 đáp lễ [翻]
U+7B54
đắp 補㙮 bù đắp U+366E
ĐẠP 車踏 xe đạp · 踏青 đạp thanh U+8E0F
đập 打㧺 đánh đập · 㧺穭 đập lúa · 㧺破 đập phá · 橅㧺𡐙 vồ đập đất [翻]
U+39FA
đập 𡌩 𡌩渃 đập nước · 㙮𡌩 đắp đập U+21329
dắt 𢴑 引𢴑 dẫn dắt · 𢭼𢴑 dìu dắt [翻]
U+22D11
dạt 搣𤁠 dạt dào U+6423
DẬT 隱逸 ẩn dật · 淫逸 dâm dật · 逸史 dật sử U+9038
DẬT 軼事 dật sự U+8EFC
DẬT 餘溢 dư dật U+6EA2
dặt 𠽮迭 dè dặt · 迭𫇿 dặt thuốc · 𢭼迭 dìu dặt U+8FED
ĐÁT 悲怛 bi đát U+601B
ĐÁT 韃靼 Thát Đát U+977C
đất 𡐙 𡐙墆 đất đai · 𬏇𡐙 ruộng đất · 𬃻𡐙 Trái Đất [異] 坦
U+21419
đắt 𮙻 𮙻錢 đắt tiền · 𮙻客 đắt khách U+2E67B
ĐẠT 傳達 truyền đạt · 表達 biểu đạt · 演達 diễn đạt · 發達 phát đạt · 運達 vận đạt · 達紙 đạt giấy [翻]
U+9054
đật 𮞶達 lật đật U+9054
đặt 撻𠸜 đặt tên · 壓撻 áp đặt · 詖撻 bịa đặt · 𢲠撻 đơm đặt [異] 達
U+64BB
dàu 怞怞傷𢖵 dàu dàu thương nhớ ⇔ 怞 dù
U+601E
dâu 姉妯 chị dâu · 𡥵妯 con dâu · 㛪妯 em dâu · 姑妯 cô dâu U+59AF
dâu 𣘛 𣘛蠶 dâu tằm · 𣘛西 dâu tây U+2361B
dấu 𢭳 ⇔ 𢭳 giấu
U+22B73
dấu 𨁪 𨁪蹎 dấu chân · 𨁪銫 dấu sắc · 𨁪玄 dấu huyền · 𨁪𨁟 dấu ngã · 𫇿𨁪 thuốc dấu U+2806A
dấu 𨣥 㤇𨣥 yêu dấu U+288E5
dầu 油焒 dầu lửa · 豉油 xì dầu [摱] U+6CB9
dầu 嚜怞 mặc dầu ⇔ 怞 dù
U+601E
dẫu 唒哴 dẫu rằng · 唒哰 dẫu sao [翻]
U+5512
DẬU 𣇞酉 giờ Dậu · 乙酉 Ất Dậu U+9149
đau 𤴬 𤴬傷 đau thương · 𤴬𤴬 đau đáu [𠸨] · 𤴬眜 đau mắt · 𤴬𢚸 đau lòng U+24D2C
đáu 𤴬 𤴬𤴬 đau đáu [𠸨] ⇔ 𤴬 đau
U+24D2C
đâu 於兜 ở đâu · 兜固 đâu có U+515C
đâu 𣘛 ⇔ 𣘛 dâu
U+2361B
ĐẤU 斗𥽌 đấu gạo · 斗𥟉 đấu thóc U+6597
ĐẤU 鬥口 đấu khẩu · 戰鬥 chiến đấu · 鬥爭 đấu tranh · 鬥武 đấu võ U+9B25
ĐẦU 投降 đầu hàng · 投軍 đầu quân U+6295
đầu 姑陶 cô đầu U+9676
ĐẦU 頭𩯀 đầu tóc · 頭先 đầu tiên · 𨑗頭 trên đầu · 頭脽 đầu đuôi U+982D
ĐẨU 𧦕斗 ghế đẩu · 北斗 Bắc Đẩu · 泰斗 thái đẩu · 小斗 tiểu đẩu · 斗山 đẩu sơn U+6597
đậu 試杜 thi đậu ⇔ 杜 đỗ
U+675C
ĐẬU 豆𧰗 đậu nành · 豆腐 đậu phụ · 豆蔻 đậu khấu · 豆漿 đậu tương · 豆腐 đậu hũ · 豆花 đậu pha [摱] [翻]
U+8C46
ĐẬU 逗車 đậu xe U+9017
ĐẬU 痘𬁒 đậu mùa U+75D8
day 𢴐 𢴐𠞹 day dứt · 𢴐眜 day mắt · 𢴐穴 day huyệt U+22D10
dáy 洳洩 dơ dáy U+6D29
dày 𥹋 ⇔ 𥹋 giầy
U+25E4B
dày 𪠗 𪠗𭉪 dày đặc · 胣𪠗 dạ dày [異] 𠫅 𪠗 苔
U+2A817
dây 絏繩 dây thừng · 絏電 dây điện · 絏𦄇 dây nịt · 絏𨉞 dây lưng · 絏荼 dây dưa [翻]
[異] 𦀊
U+7D4F
dãy 𡉏 𡉏數 dãy số · 𡉏𡶀 dãy núi U+2124F
dấy 拽軍 dấy quân · 拽兵 dấy binh · 焒拽𬨠 lửa dấy lên U+62FD
dầy 𥹋 ⇔ 𥹋 giầy
U+25E4B
dầy 𪠗 ⇔ 𪠗 dày
[異] 𠫅 𠫆
U+2A817
dẫy 𡵆 ⇔ 𡵆 rẫy
U+21D46
dạy 𠰺 𠰺𠸒 dạy bảo · 𠰺誘 dạy dỗ · 𠰺喝 dạy hát U+20C3A
dậy ⇔ 丕 vậy
U+4E15
dậy 𧻭 𥅞𧻭 thức dậy · 醒𧻭 tỉnh dậy · 𧻭苿 dậy mùi · 歲𧻭時 tuổi dậy thì U+27EED
đáy 鈉底 nồi đáy · 紩底 thắt đáy · 𩈘底 mặt đáy U+5E95
đày 𢰥 囚𢰥 tù đày U+22C25
đây 隔低 cách đây · 𠓀低 trước đây U+4F4E
đấy 於蒂 ở đấy · 謹慎蒂 cẩn thận đấy [異] 帝
U+8482
đầy 𣹓 𣹓𨁥 đầy đủ · 𣼼𣹓 tràn đầy · 𣹓憚 đầy đặn [𠸨] [異] 苔
U+23E53
đẩy 𢩽 𢩽𨀤 đẩy lùi · 𢩽船 đẩy thuyền · 𢩽𨷯𫥨 đẩy cửa ra U+22A7D
đậy 𩂠 𩂏𩂠 che đậy · 動𩂠 động đậy [翻]
U+290A0
𠽮 𠽮迭 dè dặt · 𠽮㦃 dè sẻn · 㥋𠽮 e dè · 𠽮澄 dè chừng · 𠼤𠽮 kiêng dè · 埃𠽮 ai dè U+20F6E
𡥵羝 con dê · 𤛇羝 chăn dê · 羝𩮕 dê xồm U+7F9D
鼓鐘喈喈 cổ chung dê dê [翻]
U+5588
dẽ 鵜𧉙 dẽ giun U+9D5C
dế 𧍝 𧍝𧓭 dế mèn · 𧍝𪒽 dế dũi U+2735D
dề 淫湜 dầm dề · 吔湜 dã dề · 雜湜 tạp dề [摱] U+6E5C
dễ 易傷 dễ thương · 易揚 dễ dàng [𠸨] · 易𥒮 dễ vỡ U+6613
dẻ 𣏌 楛𣏌蜜 gỗ dẻ mật U+233CC
dẻ 𦘺 𤗖𦘺 mảnh dẻ · 䏧𦘺 da dẻ U+2663A
dể 𠴭 輕𠴭 khinh dể U+20D2D
đe 𨑗砥𨑜斧 trên đe dưới búa U+7825
đe 𠴓 𠴓唑 đe doạ U+20D13
đè 碮搌 đè nén U+78AE
ĐÊ 低下 đê hạ · 低賤 đê tiện U+4F4E
ĐÊ 𡥵堤 con đê · 坡堤 bờ đê · 堤條 đê điều · 護堤 hộ đê [翻]
U+5824
đẽ 惵悌 đẹp đẽ [𠸨] U+608C
ĐẾ 柢𩌂 đế giày · 柢畑 đế đèn · 深根固柢 thâm căn cố đế U+67E2
ĐẾ 皇帝 hoàng đế · 上帝 thượng đế · 帝國 đế quốc · 帝王 đế vương U+5E1D
ĐẾ 真諦 chân đế U+8AE6
ĐỀ 提出 đề xuất · 提防 đề phòng · 提携 đề huề · 提舉 đề cử · 提抗 đề kháng U+63D0
ĐỀ 夜啼 dạ đề U+557C
đề 潭渧 đầm đề U+6E27
ĐỀ 醍醐 đề hồ U+918D
ĐỀ 頭題 đầu đề · 題試 đề thi · 題詩 đề thơ · 問題 vấn đề U+984C
đẻ 𤯰 㗂媄𤯰 tiếng mẹ đẻ U+24BF0
để 抵朱 để cho · 抵𦓡 để mà · 抵意 để ý [異] 底
U+62B5
ĐỂ 大抵 đại để U+62B5
ĐỂ 徹底 triệt để · 到底 đáo để U+5E95
ĐỆ 弟子 đệ tử · 兄弟 huynh đệ · 師弟 sư đệ · 賢弟 hiền đệ U+5F1F
ĐỆ 次第 thứ đệ · 門第 môn đệ · 第一 đệ nhất U+7B2C
ĐỆ 遞呈 đệ trình U+905E
dếch 阿繹拜間 A-déc-bai-gian [摱] 𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。 Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục.
[翻]
U+7E79
đếch 啲懃 đếch cần · 啲別 đếch biết [翻]
U+5572
dèm 啖𢯠 dèm pha [翻]
U+5556
dẹm 𠇦 掩𠇦 ém dẹm [𠸨] ⇔ 𠇦 nhẹm
U+201E6
đem 𨑻 𨑻𠫾 đem đi · 𨑻𢚸 đem lòng · 𨑻錢𠫾𧷸行 đem tiền đi mua hàng [異] 冘
U+2847B
đêm 𣎀 𣎀𣋚 đêm hôm · 班𣎀 ban đêm · 𣇜𣎀 buổi đêm [翻]
[異] 𣈘
U+23380
đếm 點(点) 點錢 đếm tiền · 點數件行李 đếm số kiện hành lí U+9EDE (U+70B9)
đềm 淹恬 êm đềm U+606C
đệm 𠸜墊 tên đệm · 墊彈 đệm đàn · 墊床 đệm giường U+588A
dên 喕𥉬・𰔫・喈𬰹 Dên-lét Dôn Dê-ro [摱] 𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。 Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục.
[翻]
U+5595
dền 𧁶 ⇔ 𧁶 giền
U+27076
dện ⇔ 蝒 nhện
U+8752
đen 𦭷黰 màu đen · 鏡黰 kính đen · 𩄲黰 mây đen [異] 顚
U+9EF0
đèn 𤎕畑 tắt đèn · 琫畑 bóng đèn · 架畑 giá đèn [翻]
U+7551
đến 𦤾 𦤾自 đến từ · 𦤾坭 đến nơi · 𨁲𦤾 ập đến [異] 旦 典 𦥃
U+2693E
đền 搷恩 đền ơn · 搷補 đền bù U+6437
đền 殿 殿廟 đền miếu · 殿𫷨 đền chùa U+6BBF
dềnh 挰揚 dềnh dàng U+6330
dềnh 𨀍溋 dùng dềnh [翻]
U+6E8B
đênh 泠汀 lênh đênh [翻]
U+6C40
đễnh 𢣻鼎 lơ đễnh U+9F0E
deo ⇔ 繻 nhó
U+7E7B
dẻo 𥻠 繌𥻠 mềm dẻo [翻]
U+25EE0
đeo 㧅繃 đeo băng [翻]
U+39C5
đéo 𦛉 𠋺𦛉懃別! Tao đéo cần biết! U+266C9
đèo 𡾬岹 dốc đèo · 𨅹岹洡𤂬 trèo đèo lội suối U+5CB9
đèo 𭢌 𭢌䙜 đèo bòng · 𭢌行 đèo hàng U+2D88C
đẽo 𠞸 𠞸𠞡 đẽo gọt · 鑟𠞸 đục đẽo · 𠖭𠞸 lẽo đẽo U+207B8
dép 𩌂鞢 giày dép · 對鞢 đôi dép U+97A2
dẹp 𰔫揲 dọn dẹp [翻]
U+63F2
đẹp 𦎡惵 xinh đẹp · 高惵 cao đẹp · 惵悌 đẹp đẽ [𠸨] · 惵對 đẹp đôi · 惵𩈘 đẹp mặt [翻]
[異] 𫅠
U+60F5
dệt 𦂾 𦂾𡲫 dệt vải · 𦂾針 dệt kim · 絩𦂾 thêu dệt [翻]
[異] 𦄅
U+260BE
đét 𪸽 𤷍𪸽 gầy đét · 枯𪸽 khô đét · 黰𪸽 đen đét [聲] [翻]
U+2AE3D
đều 調 調憚 đều đặn [𠸨] · 調僥 đều nhau · 同調 đồng đều · 調𢝙𢜠 đều vui mừng U+8ABF
đểu 𮬩 𮬩𫆥 đểu cáng · 𮬩者 đểu giả · 㹥𮬩 chó đểu · 𨔈𮬩 chơi đểu U+2EB29
DI 蠻夷 man di · 誅夷 tru di U+5937
di 挗𡥵蜆朱𣩂 di con kiến cho chết U+6317
DI 移轉 di chuyển · 移民 di dân · 移移 di dời U+79FB
DI 遺產 di sản · 遺傳 di truyền · 遺精 di tinh U+907A
DI 彌勒 Di Lặc · 阿彌陀佛 A Di Đà Phật [翻]
U+5F4C
哩𠼖 dí dỏm [𠸨] U+54E9
𧻑 𧻑蹺𠸜𥌈 dí theo tên trộm · 𧻑蹺伮𣭻𬨠! dí theo nó mau lên! U+27ED1
姨𡒬 dì ghẻ U+59E8
已然 dĩ nhiên · 已往 dĩ vãng · 不得已 bất đắc dĩ U+5DF2
可以 khả dĩ · 所以 sở dĩ · 以和爲貴 dĩ hoà vi quý U+4EE5
薏苡 ý dĩ U+82E1
DỊ 平易 bình dị U+6613
DỊ 奇異 kì dị · 異常 dị thường · 怪異 quái dị · 異議 dị nghị · 離異 li dị U+7570
đi 漫呧噅 Man-đi-vơ [摱] [翻]
U+5467
đi 𠫾 𠫾步 đi bộ · 𠫾𨅸 đi đứng · 𠫾修 đi tu · 𠫾𢄂 đi chợ U+20AFE
đĩ 𡚦 𨔈𡚦 chơi đĩ U+216A6
dĩa 丐杝 cái dĩa U+675D
dĩa 𥐨 𥐨𬚸 dĩa thịt · 𥐨撜硨葻 dĩa đựng xà-bông · 𢲠𣹓𥐨𥸷 đơm đầy dĩa xôi U+25428
đìa 潭池 đằm đìa · 𤎕池扒𩵜 tắt đìa bắt cá · 𧴱池𫥨 nợ đìa ra U+6C60
đĩa 𥐨 盞𥐨 chén đĩa · 𥐨喝 đĩa hát [異] 𥒦
U+25428
ĐỊA 地址 địa chỉ · 地理 địa lí · 翁地 ông địa U+5730
DỊCH 役務 dịch vụ · 勞役 lao dịch · 奴役 nô dịch · 服役 phục dịch U+5F79
DỊCH 交易 giao dịch · 貿易 mậu dịch · 經易 Kinh Dịch [翻]
U+6613
DỊCH 赫奕 hách dịch U+5955
DỊCH 瘟疫 ôn dịch · 防疫 phòng dịch · 檢疫 kiểm dịch U+75AB
DỊCH 溶液 dung dịch · 液胃 dịch vị · 液肌體 dịch cơ thể U+6DB2
DỊCH 演繹 diễn dịch U+7E79
DỊCH 通譯 thông dịch · 譯述 dịch thuật U+8B6F
ĐÍCH 的確 đích xác · 目的 mục đích · 的寔 đích thực [翻]
U+7684
ĐÍCH 嫡派 đích phái · 嫡母 đích mẫu · 嫡名 đích danh U+5AE1
ĐỊCH 彈笛 đàn địch U+7B1B
ĐỊCH 讎敵 thù địch · 情敵 tình địch · 迎敵 nghênh địch U+6575
diếc 𩷉 ⇔ 𩷉 giếc
U+29DC9
diệc 𪁂 𪀄𪁂 chim diệc U+2A042
điếc 𦖡 𦖡𦖻 điếc tai · 𦖡𭉪 điếc đặc U+265A1
diêm 焰生 diêm sinh · 包焰 bao diêm · 焰鐄 diêm vàng · 焰臾 diêm dúa [𠸨] U+7130
DIÊM 閻王 Diêm vương U+95BB
DIÊM 政鹽 chính diêm · 鹽田 diêm điền U+9E7D
diếm 𢭳掂 giấu diếm ⇔ 掂 giếm
U+6382
DIỄM 嬌艷 kiều diễm · 艷麗 diễm lệ · 艷福 diễm phúc U+8277
DIỆM 吳廷琰 Ngô Đình Diệm U+7430
ĐIẾM 店更 điếm canh · 黑店 hắc điếm · 𡛔店 gái điếm · 滕店 đàng điếm · 僶妬店𡗋! Thằng đó điếm lắm! · 㙮店 đắp điếm [𠸨] U+5E97
ĐIỀM 恬靜 điềm tĩnh · 恬淡 điềm đạm · 恬然 điềm nhiên U+606C
điềm 䀨令 điềm lành U+4028
ĐIỂM 點(点) 粧點 trang điểm · 點頭 điểm đầu · 點名 điểm danh · 交點 giao điểm · 點心 điểm tâm · 要點 yếu điểm U+9EDE (U+70B9)
DIÊN 外延 ngoại diên · 縣延慶 huyện Diên Khánh U+5EF6
DIÊN 龍涎香 long diên hương U+6D8E
DIÊN 鳶尾 diên vĩ U+9CF6
DIỄN 演說 diễn thuyết · 演員 diễn viên · 演壇 diễn đàn · 演寫 diễn tả · 推演 suy diễn U+6F14
DIỆN 交面 giao diện · 徵面 trưng diện · 方面 phương diện · 咹面 ăn diện · 面貌 diện mạo · 現面 hiện diện U+9762
ĐIÊN 倒顛 đảo điên U+985B
ĐIÊN 發癲 phát điên · 癲狂 điên cuồng U+7672
ĐIỀN 田主 điền chủ · 田野 điền dã · 借田 tá điền U+7530
ĐIỀN 填詞 điền từ · 填𠓨 điền vào U+586B
ĐIỂN 詞典 từ điển · 字典 tự điển · 典型 điển hình · 典故 điển cố · 古典 cổ điển · 典𤳆 điển trai U+5178
ĐIỆN 緬甸 Miến Điện U+7538
ĐIỆN 奠邊府 Điện Biên Phủ U+5960
ĐIỆN 電子 điện tử · 車電 xe điện · 郵電 bưu điện · 無線電 vô tuyến điện U+96FB
ĐIỆN 殿 宮殿 cung điện · 殿下 điện hạ U+6BBF
điếng 𣩂叮 chết điếng · 𤴬叮 đau điếng U+53EE
DIẾP 蔞葉 rau diếp · 葉𩵜 diếp cá U+8449
DIỆP 葉綠 diệp lục · 傾葉 khuynh diệp · 柏葉 bách diệp · 竹葉 trúc diệp U+8449
DIỆP 鍱𦓿 diệp cày U+9371
ĐIỆP 通牒 thông điệp U+7252
ĐIỆP 蝴蝶 hồ điệp · 𧎷蝶 sò điệp U+8776
ĐIỆP 間諜 gián điệp · 諜員 điệp viên U+8ADC
ĐIỆP 重疊 trùng điệp · 疊曲 điệp khúc U+758A
diết 㤎悊 da diết U+608A
DIỆT 滅賊 diệt giặc · 滅亡 diệt vong · 消滅 tiêu diệt U+6EC5
DIÊU 飄搖 phiêu diêu U+6416
diều 𠺧 丐𠺧 cái diều U+20EA7
diều 鷂𬷎 diều hâu U+9DC2
diễu 遶兵 diễu binh · 遶行 diễu hành · 遶庯 diễu phố U+9076
diệu 奇妙 kì diệu · 妙計 diệu kế · 絕妙 tuyệt diệu · 玄妙 huyền diệu U+5999
diệu 渺𡸏 diệu vợi U+6E3A
DIỆU 耀 黃耀 Hoàng Diệu · 陳光耀 Trần Quang Diệu U+8000
điêu 吶刁 nói điêu U+5201
ĐIÊU 凋殘 điêu tàn · 凋𨅸 điêu đứng · 凋零 điêu linh U+51CB
ĐIÊU 貂蟬 điêu thuyền U+8C82
ĐIÊU 雕刻 điêu khắc · 浮雕 phù điêu · 𪀄雕 chim điêu U+96D5
ĐIẾU 吊文 điếu văn U+540A
điếu 𫁵 𫁵𦓿 điếu cày · 𫁵炶 điếu đóm U+2B075
ĐIỀU 條尼 điều này · 條件 điều kiện · 條約 điều ước · 別條 biết điều · 條㗂 điều tiếng U+689D
điều 𣘃樤 cây điều U+6A24
ĐIỀU 調 調製 điều chế · 調查 điều tra · 調遣 điều khiển U+8ABF
ĐIỂU 鴕鳥 đà điểu U+9CE5
ĐIỆU 追悼 truy điệu U+60BC
ĐIỆU 窈窕 yểu điệu U+7A95
ĐIỆU 調 調步 điệu bộ · 單調 đơn điệu · 強調 cường điệu · 格調 cách điệu U+8ABF
dim 𥇌 𥋲𥇌 lim dim [𠸨] [翻]
U+251CC
dìm 𢸝 𢸝價行 dìm giá hàng · 𢸝𬺗渃 dìm xuống nước · 伮被姑𢸝 nó bị cô dìm U+22E1D
đim 呢烏恬 nê-ô-đim [摱] · 巴𤄷喈烏恬 bơ(pơ)-ra-de-o-đim [摱] 𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。 Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục.
[翻]
U+606C
din 𰈏 𡥵𰈏 con din [翻]
U+3020F
dìn 𦫸 ⇔ 𦫸 nhìn
U+26AF8
DINH 營(营) 營署 dinh thự · 營奇 dinh cơ · 營壘 dinh luỹ · 營獨立 Dinh Độc Lập [翻]
U+71DF (U+8425)
dính 䊅𠍵 dính dáng · 𤘁䊅 mỏng dính U+4285
dình ⇔ 溋 dềnh
U+6E8B
DĨNH 穎悟 dĩnh ngộ U+7A4E
ĐINH 丁香 đinh hương · 窮丁 cùng đinh [翻]
U+4E01
ĐINH 叮嚀 đinh ninh · 叮𠄼 đinh (đing) năm [摱] U+53EE
ĐINH 疔𩯁 đinh râu U+7594
ĐINH 釘耙 đinh ba · 頭釘 đầu đinh · 㨂釘 đóng đinh U+91D8
ĐÍNH 訂正 đính chính · 訂婚 đính hôn · 考訂 khảo đính U+8A02
đính 掟𧜴 đính khuy · 𡲫𧹻掟𡨸鐄 vải đỏ đính chữ vàng U+639F
ĐÌNH 朝廷 triều đình · 廷臣 đình thần U+5EF7
ĐÌNH 亭𡌽 đình đám U+4EAD
ĐÌNH 家庭 gia đình U+5EAD
ĐÌNH 停滯 đình trệ · 調停 điều đình · 停止 đình chỉ · 調停 điều đình U+505C
ĐÌNH 雷霆 lôi đình · 靈霆 linh đình U+9706
đĩnh 挺度 đĩnh đạc U+633A
ĐĨNH 潛水艇 tiềm thuỷ đĩnh U+8247
ĐĨNH 金錠 kim đĩnh · 萬應錠 vạn ứng đĩnh U+9320
đỉnh 𨆟䟓 đủng đỉnh [𠸨] U+47D3
ĐỈNH 頂𡶀 đỉnh núi · 頂點 đỉnh điểm · 崒頂 tột đỉnh · 𡭧頂 chút đỉnh · 會議上頂 hội nghị thượng đỉnh U+9802
ĐỊNH 定律 định luật · 主定 chủ định · 定見 định kiến · 決定 quyết định U+5B9A
díp 刀鐷 dao díp · 眜鐷徠 mắt díp lại [翻]
U+9437
dịp 𣋑 𣋑𠶣 dịp may · 因𣋑 nhân dịp U+232D1
dịt 𦁢㑜 dằng dịt ⇔ 㑜 chịt
U+345C
đít 迭尼 Đít-ni [摱] 𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。 Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục.
[翻]
U+8FED
đít 𦝂 𦝂𧴋 đít beo U+26742
địt 𬇓 𬇓! địt! [俗] U+2C1D3
díu 𢬢 瓢𢬢 bìu díu U+22B22
dìu 𢭼 𢭼迭 dìu dặt · 𢭼𢴑 dìu dắt U+22B7C
dìu 𪶋 𪶋𪶋 dìu dịu [𠸨] ⇔ 𪶋 dịu
U+2AD8B
dịu 𪶋 淹𪶋 êm dịu · 𪶋揚 dịu dàng [𠸨] · 捘𪶋 xoa dịu [翻]
U+2AD8B
đìu 𤂂 𤂂㳜 đìu hiu U+24082
địu 裯𡥵 địu con [翻]
U+88EF
DO 由妬 do đó · 原由 nguyên do · 役由坭𠊛𫜵 việc do nơi người làm U+7531
DO 猶豫 do dự · 猶太 Do Thái [翻]
U+7336
do 游探 do thám U+6E38
𦾤 𣘃𦾤 cây dó · 紙𦾤 giấy dó U+26FA4
𪭴 𪭴邏 dò la · 探𪭴 thăm dò · 𪭴𨂘 dò dẫm U+2AB74
𥳉 𩑰𥳉 trán dô U+25CC9
dỗ 誘𧶄 dỗ dành [𠸨] · 𠰺誘 dạy dỗ · 誘誘 dụ dỗ U+8A98
洳𣵲 dơ bẩn ⇔ 洳 nhơ
U+6D33
dọ 𠴞次呶徠喥次其 bàn thứ nọ lại dọ thứ kia U+55A5
dọ 𪭴 𪭴𨂘 dọ dẫm ⇔ 𪭴 dò
U+2AB74
dớ 𥋶唋 dấm dớ U+550B
dớ 𠽐 𠽐慬 dớ dẩn [𠸨] ⇔ 𠽐 ngớ
U+20F50
dỡ 𢷣 𢷣行 dỡ hàng · 扑𢷣 bốc dỡ U+22DE3
dở 𡁎 怏𡁎 ương dở · 𡁎唏 dở hơi U+2104E
đo 𢵋 𢵋度 đo đạc · 𢵋量 đo lường U+22D4B
đo 𧹻 𧹻𧹻 đo đỏ [𠸨] ⇔ 𧹻 đỏ
U+27E7B
đó 於妬 ở đó · 妬低 đó đây U+59AC
đó 𥯉 㨂𥯉過瀧 đóng đó qua sông U+25BC9
đò 轉艔 chuyến đò U+8254
đô 都物 đô vật [翻]
U+90FD
ĐÔ 京都 kinh đô · 故都 cố đô · 都市 đô thị · 都羅 đô-la [摱] · 𠬠料𣗓𨁥都 một liều chưa đủ đô [摱] [翻]
U+90FD
đô 嘟嘟 đô đô [聲] U+561F
ĐỐ 妒忌 đố kị U+5992
đố 句賭 câu đố · 打賭 đánh đố · 賭媄䀡 đố mẹ xem U+8CED
ĐỒ 翁徒 ông đồ · 偨徒 thầy đồ · 生徒 sinh đồ · 信徒 tín đồ · 師徒 sư đồ · 徒愚 đồ ngu U+5F92
ĐỒ 前途 tiền đồ · 世途 thế đồ U+9014
đồ 涂𥸷 đồ xôi · 𩵽涂 tôm đồ U+6D82
ĐỒ 屠宰 đồ tể · 屠殺 đồ sát U+5C60
ĐỒ 塗幀 đồ tranh · 塗𫇿 đồ thuốc · 糊塗 hồ đồ U+5857
đồ 𣘊 𣘊度 đồ đạc [𠸨] · 𣘊咹 đồ ăn · 𣘊𨔈 đồ chơi · 𣘊數 đồ sộ · 㧗𣘊䀡 thử đồ xem · 𣘊 đồ [俗] U+2360A
ĐỒ 表圖 biểu đồ · 版圖 bản đồ · 謀圖 mưu đồ · 意圖 ý đồ · 爭霸圖王 tranh bá đồ vương U+5716
đỗ 試杜 thi đỗ U+675C
ĐỖ 杜鵑 đỗ quyên · 杜仲 đỗ trọng · 𣱆杜 họ Đỗ U+675C
đỗ 豆青 đỗ xanh ⇔ 豆 đậu
U+8C46
đỗ 逗車 đỗ xe ⇔ 逗 đậu
U+9017
đỏ 𧹻 𦭷𧹻 màu đỏ · 豆𧹻 đậu đỏ · 𮙻𧹻 đắt đỏ [𠸨] [異] 𧺃
U+27E7B
đổ 𢭰 𢭰步 đổ bộ · 𮞶𢭰 lật đổ · 𢭰𧅫 đổ rác · 𢭰蒲洃 đổ mồ hôi U+22B70
đọ 㡯飭 đọ sức · 𬧺㡯 so đọ U+386F
đờ 勁咜 cứng đờ · 希咜𬰹 hi-đờ-rô [摱] [翻]
U+549C
đỡ 𢴇扡 giúp đỡ · 扡𢠤󠄁 đỡ đần [𠸨] [異] 拖
U+6261
ĐỘ 淨土 tịnh độ U+571F
ĐỘ 過度 quá độ · 澄度 chừng độ U+5EA6
ĐỘ 救渡 cứu độ · 過渡 quá độ U+6E21
doạ 唑𨂘 doạ dẫm · 唑㖏 doạ nạt · 𠴓唑 đe doạ U+5511
ĐOÁ 朵花 đoá hoa · 𠄩朵牡丹 hai đoá mẫu đơn U+6735
ĐOẠ 𢰥墮 đày đoạ · 蹉墮 sa đoạ · 墮落 đoạ lạc U+58AE
đọa 𢰥墮 đày đọa [𠸨] U+58AE
đoái 兌懷 đoái hoài · 兌傷 đoái thương · 兌矓景𫇰𠊛𠸗 đoái trông cảnh cũ người xưa U+514C
ĐOÀI 卦兌 quái Đoài U+514C
DOÃN 府尹 phủ doãn · 𣱆尹 họ Doãn U+5C39
DOÃN 應允 ưng doãn U+5141
ĐOAN 端正 đoan chính · 甘端 cam đoan · 極端 cực đoan · 端莊 đoan trang · 節端午 tết Đoan Ngọ U+7AEF
ĐOÁN 斷(断) 診斷 chẩn đoán · 察斷 xét đoán · 推斷 suy đoán · 判斷 phán đoán · 獨斷 độc đoán · 禁斷 cấm đoán U+65B7 (U+65AD)
ĐOÀN 團結 đoàn kết · 軍團 quân đoàn · 團體 đoàn thể · 團聚 đoàn tụ · 飛團 phi đoàn · 聯團 liên đoàn U+5718
ĐOẢN 短劍 đoản kiếm · 短脈 đoản mạch · 所短 sở đoản · 短語 đoản ngữ U+77ED
ĐOẠN 段塘 đoạn đường · 分段 phân đoạn · 手段 thủ đoạn · 階段 giai đoạn · 首段 thủ đoạn U+6BB5
ĐOẠN 斷(断) 䋎斷 đứt đoạn · 壟斷 lũng đoạn · 間斷 gián đoạn · 斷腸新聲 đoạn trường tân thanh U+65B7 (U+65AD)
DOANH 盈餘 doanh dư U+76C8
DOANH 營(营) 經營 kinh doanh · 營業 doanh nghiệp · 營利 doanh lợi · 軍營 quân doanh · 本營 bản doanh U+71DF (U+8425)
ĐOẠT 占奪 chiếm đoạt · 定奪 định đoạt · 削奪 tước đoạt · 搶奪 sang đoạt · 爭奪 tranh đoạt U+596A
dốc 𡾬 蹽𡾬 leo dốc · 𡾬襊 dốc túi · 𡾬𢚸 dốc lòng U+21FAC
dọc 𨂔 𪖫𨂔椰 mũi dọc dừa · 朝𨂔 chiều dọc · 𨂔卬 dọc ngang · 愊𨂔 bực dọc [𠸨] [翻]
U+28094
ĐỐC 督察 đốc sát · 監督 giám đốc · 督戰 đốc chiến · 基督 cơ đốc U+7763
đốc 銩劍 đốc kiếm · 銩刀 đốc dao U+92A9
ĐỐC 惇篤 đôn đốc · 篤症 đốc chứng [翻]
U+7BE4
đọc 讀冊 đọc sách · 音讀 âm đọc U+8B80
ĐỘC 中毒 trúng độc · 質毒 chất độc · 投毒 đầu độc U+6BD2
ĐỘC 獨立 độc lập · 獨身 độc thân · 獨話 độc thoại U+7368
ĐỘC 讀者 độc giả U+8B80
doi 𡹐 𡹐𡐙 doi đất U+21E50
dòi ⇔ 蜼 giòi
U+873C
dôi 𩜑 𩜑𫥨 dôi ra U+29711
dõi 𠼲 𣳔𠼲 dòng dõi · 蹺𠼲 theo dõi · 綏𠼲 nối dõi U+20F32
dối 嚉詐 dối trá · 假嚉 giả dối · 𬐸嚉 lừa dối U+5689
dồi 𢬗 𢫵𢬗 trau dồi U+22B17
dồi 𣼭 𣼭𤁠 dồi dào U+23F2D
dồi 𦟿 𠰳𦟿 miếng dồi U+267FF
dỗi 𢢊 𢚷𢢊 giận dỗi · 㘋𢢊 hờn dỗi U+2288A
dơi 𡥵蛦 con dơi U+86E6
dời 轉移 chuyển dời · 移移 di dời U+79FB
dội 𣾶 㘇𣾶 vang dội [翻]
U+23FB6
đói 𩟡 𩟡歉 đói kém · 𩟡䏾 đói bụng · 隢𩟡 nghèo đói U+297E1
đòi 𠾕 𠾕𠳨 đòi hỏi · 𠾕𧴱 đòi nợ · 學𠾕 học đòi U+20F95
đòi 𡡦 碎𡡦 tôi đòi · 𡥵𡡦 con đòi U+21866
ĐÔI 對箸 đôi đũa · 對𩌂 đôi giày · 房對 phòng đôi · 笈對 cặp đôi · 對𢮩 đôi co [翻]
U+5C0D
ĐỐI 對飲 đối ẩm · 對面 đối diện · 對待 đối đãi · 對作 đối tác · 𢶢對 chống đối [翻]
U+5C0D
đối 𩼷 𩵜𩼷 cá đối U+29F37
đồi 玳瑁 đồi mồi U+73B3
ĐỒI 衰頹 suy đồi U+9839
đồi 𡾫 𡶀𡾫 núi đồi · 𦘹𡾫 sườn đồi U+21FAB
đỗi 𡑖 過𡑖 quá đỗi U+21456
đổi 𢷮 𠊝𢷮 thay đổi · 𢷮㧻 đổi chác · 𢭂𢷮 trao đổi U+22DEE
đọi 𥖐 𥖐𩚵 đọi cơm · 咹空𢧚𥖐、吶拯𢧚𠳒 ăn không nên đọi, nói chẳng nên lời U+25590
đới 熱帶 nhiệt đới · 連帶 liên đới U+5E36
đời 𠁀 局𠁀 cuộc đời · 𠁀𠸗 đời xưa · 姅𠁀 nửa đời U+20040
ĐỘI 部隊 bộ đội · 隊琫 đội bóng · 隊伍 đội ngũ · 艦隊 hạm đội U+968A
đội 戴𢃱 đội mũ U+6234
đợi 䟻待 chờ đợi · 懞待 mong đợi U+5F85
dòm 𥉰 𥉰𥄭 dòm ngó · 䈵𥉰 ống dòm [翻]
U+25270
dỏm 𠼖 哩𠼖 dí dỏm [𠸨] ⇔ 𠼖 rởm
U+20F16
đom 炶炶 đom đóm [𠸨] ⇔ 炶 đóm
U+70B6
đóm 𫁵炶 điếu đóm · 炶炶 đom đóm [𠸨] U+70B6
đôm 沓沓 đôm đốp [𠸨] ⇔ 沓 đốp
U+6C93
đốm 㹥玷 chó đốm · 𤒢玷 lốm đốm [翻]
U+73B7
đồm 揞擔 ôm đồm U+64D4
đơm 𢲠 𢲠撻 đơm đặt U+22CA0
đờm 痰𣹘 đờm dãi U+75F0
don 吮吮 don dỏn [𠸨] ⇔ 吮 dỏn
U+542E
dòn 𦛊 唭𦛊 cười dòn · 𦛊吔 dòn dã · 黰𦛊 đen dòn · 餅𥹠𦛊 bánh đa dòn U+266CA
dôn 詘詘 dôn dốt [𠸨] ⇔ 詘 dốt
U+8A58
dồn 拵𡏽 dồn dập · 拵搌 dồn nén · 𢭰拵 đổ dồn U+62F5
dỏn 吮吮 don dỏn [𠸨] U+542E
dọn 𰔫 𰔫揲 dọn dẹp · 𢭯𰔫 quét dọn · 收𰔫 thu dọn [翻]
[異] 𢶿
U+3052B
dớn 𢙫 ⇔ 𢙫 nhớn
U+2266B
đón 迻迍 đưa đón · 迍塘 đón đường · 迍春 đón xuân · 迍接 đón tiếp U+8FCD
đòn 陣杶 trận đòn U+6776
ĐÔN 惇篤 đôn đốc U+60C7
ĐÔN 敦促 đôn thúc · 敦厚 đôn hậu · 倫敦 Luân Đôn [翻]
U+6566
ĐÔN 墩楛 đôn gỗ U+58A9
đốn 扽𣘃 đốn cây U+627D
ĐỐN 困頓 khốn đốn · 頓末 đốn mạt · 頓劫 đốn kiếp U+9813
ĐỒN 屯壘 đồn luỹ · 屯公安 đồn công an U+5C6F
đồn 信訰 tin đồn U+8A30
ĐỒN 餛飩 hồn đồn U+98E9
ĐƠN 靈丹 linh đơn · 膏丹 cao đơn · 紅丹 hồng đơn · 牡丹 mẫu đơn U+4E39
ĐƠN 孤單 cô đơn · 襖單 áo đơn · 床單 giường đơn · 單位 đơn vị · 單件 đơn kiện · 單𫇿 đơn thuốc [翻]
U+55AE
đớn 疸𢤞 đớn hèn · 𤴬疸 đau đớn U+75B8
độn 沌𦙏 độn ngực · 沌葻𠓨𩠴 độn bông vào gối U+6C8C
ĐỘN 混沌 hỗn độn U+6C8C
ĐỘN 遁土 độn thổ U+9041
ĐỘN 𢠤󠄁鈍 đần độn U+920D
DONG 从容 thong dong · 形容 hình dong · 包容 bao dong U+5BB9
dong 𣘃槦 cây dong U+69E6
dong 𦡦 𦡦𦡦 dong dỏng [𠸨] ⇔ 𦡦 dỏng
U+26866
dòng 𣳔 𣳔淚 dòng lệ · 𣳔電 dòng điện · 𣳔㴜 dòng biển · 𣳔歷史 dòng lịch sử U+23CD4
dông 搈𨱽 dông dài U+6408
dông 𩘪 𩘪𩘣 dông tố · 𩘪𪥘󠄁𢆥 dông cả năm [翻]
U+2962A
dõng 𢘭 𢘭𢖺 dõng dạc [𠸨] U+2262D
dỏng 𦡦 𦡦𦡦 dong dỏng [𠸨] U+26866
dộng 湧𨷯 dộng cửa · 湧𬄨 dộng cừ U+6E67
dộng ⇔ 蛹 nhộng
U+86F9
đong 𣁲 𣁲迻 đong đưa U+23072
đóng 㨂𨷯 đóng cửa · 㨂𢵰 đóng góp · 㨂氷 đóng băng U+3A02
đòng 秱秱 đòng đòng U+79F1
ĐÔNG 𬁒冬 mùa đông · 冬至 đông chí · 冬菇 đông cô U+51AC
đông 佟𤒘 đông đúc · 佟𠊛 đông người · 佟如蜆 đông như kiến U+4F5F
ĐÔNG 𱘃東 phía đông · 方東 phương đông · 東北 đông bắc · 東洋 Đông Dương U+6771
đông 凍冷 đông lạnh · 凍勁 đông cứng U+51CD
đống 𡍢埬 gò đống U+57EC
ĐỐNG 梁棟 lương đống U+68DF
ĐỒNG 共同 cộng đồng · 同胞 đồng bào [翻]
U+540C
đồng 垌穭 đồng lúa · 垌𬏇 đồng ruộng · 垌圭 đồng quê U+578C
đồng 洞海 Đồng Hới U+6D1E
ĐỒNG 梧桐 ngô đồng U+6850
ĐỒNG 兒童 nhi đồng · 童謠 đồng dao U+7AE5
đồng 婆僮 bà đồng U+50EE
ĐỒNG 銅壺 đồng hồ · 銅錢 đồng tiền · 銅鉑 đồng bạc U+9285
ĐỒNG 瞳子 đồng tử U+77B3
đổng 吶董 nói đổng · 𠯽董 chửi đổng U+8463
ĐỔNG 扶董 Phù Đổng · 董理 đổng lí U+8463
đọng 𠘃 凝𠘃 ngưng đọng · 囚𠘃 tù đọng U+20603
ĐỘNG 山洞 sơn động U+6D1E
ĐỘNG 動腦 động não · 摛動 lay động · 感動 cảm động · 盲動 manh động · 不動產 bất động sản U+52D5
dộp ⇔ 㷝 rộp
[翻]
U+3DDD
đốp 沓𠹗 đốp chát · 沓沓 đôm đốp [翻]
U+6C93
đớp 㗳𥺒 đớp thính · 㹥㗳 chó đớp · 𩵜㗳𩝇 cá đớp mồi U+35F3
dốt 詘捏 dốt nát [翻]
U+8A58
dột 𣔻 茹𣔻 nhà dột · 𣔻捏 dột nát · 𠻇𣔻 dại dột · 膒𣔻 ủ dột U+2353B
dợt ⇔ 閱 dượt
U+95B1
đốt 炪焒 đốt lửa · 炪畑 đốt đèn · 被螉炪 bị ong đốt U+70AA
đốt 𥯝 𥯝𥯌 đốt tre · 𥯝𣖙 đốt mía · 𥯝𢭫𢬣 đốt ngón tay U+25BDD
ĐỘT 衝突 xung đột · 突然 đột nhiên · 突兀 đột ngột · 突出 đột xuất · 唐突 đường đột [翻]
U+7A81
ĐỘT 𤠲腯 khỉ đột U+816F
đột 𦂽 𥿤𦂽 khâu đột · 𦂽斜襖 đột tà áo U+260BD
đợt 澾㳥 đợt sóng · 𠄩澾衝鋒 hai đợt xung phong U+6FBE
DU 阮攸 Nguyễn Du U+6538
du ⇔ 妯 dâu
U+59AF
DU 茱萸 thù du U+8438
DU 悠揚 du dương · 悠久 du cửu [翻]
U+60A0
DU 遊歷 du lịch · 夢遊 mộng du · 遨遊 ngao du · 周遊 chu du · 生物浮游 sinh vật phù du U+904A
DU 上游 thượng du · 下游 hạ du · 游擊 du kích U+6E38
DU 枌榆 phần du · 桑榆 tang du U+6986
DU 部蜉蝣 bộ Phù du U+8763
𢂎 𢄓𢂎 ô dù · 𩂏𢂎 che dù U+2208E
怞朱 dù cho · 怞哴 dù rằng [異] 油
U+601E
眷揄 quyến dũ · 𣘃拂揄 cây phất dũ ⇔ 揄 rũ
U+63C4
剩餘 thặng dư · 業餘 nghiệp dư · 殘餘 tàn dư · 餘地 dư địa U+9918
輿 輿論 dư luận · 輿地誌 dư địa chí U+8F3F
DỤ 比喻 tỉ dụ · 譬喻 thí (ví) dụ · 隱喻 ẩn dụ U+55BB
DỤ 誘誘 dụ dỗ · 引誘 dẫn dụ U+8A98
DỤ 諭旨 dụ chỉ · 曉諭 hiểu dụ U+8AED
DỮ 與料 dữ liệu U+8207
dữ 獸㺞 thú dữ · 兇㺞 hung dữ · 信㺞 tin dữ · 㺞𣾶 dữ dội · 𢚷㺞 giận dữ U+3E9E
DỰ 參與 tham dự · 干與 can dự U+8207
DỰ 預案 dự án · 預草 dự thảo · 預算 dự toán · 預律 dự luật U+9810
DỰ 猶豫 do dự U+8C6B
dự 𥽌蕷 gạo dự U+8577
DỰ 名譽 danh dự [翻]
U+8B7D
đu 打悠 đánh đu · 𦀗悠 xích đu · 𤥑悠𢮿 vòng đu quay U+60A0
đu 𣛭 𣛭𣛭 đu đủ [翻]
U+236ED
đủ 𨁥 𣹓𨁥 đầy đủ · 𨁥𡘯 đủ lớn [異] 覩 𨇜
U+28065
đủ 𣛭 𣛭𣛭 đu đủ U+236ED
đụ 鳥媽 đụ má [俗] U+9CE5
đứ 哆𣴙 đứ đừ · 𱖗哆𫥨 ngồi đứ ra U+54C6
đừ 𣴙 𤻻𣴙 mệt đừ · 哆𣴙 đứ đừ · 𡃖𣴙 lừ đừ U+23D19
dua 阿諛 a dua · 諛佞 dua nịnh U+8ADB
dúa 焰臾 diêm dúa [𠸨] U+81FE
dưa 荼梨 dưa lê · 荼茩 dưa hấu · 蔞荼 rau dưa [異] 𤫿
U+837C
dứa 𦼥 𣘃𦼥 cây dứa · 果𦼥 quả dứa U+26F25
dừa 𣘃椰 cây dừa U+6930
dựa 澦𨂘 dựa dẫm · 澦𠓨 dựa vào U+6FA6
đua 𨅮 𧼋𨅮 chạy đua U+2816E
đùa 𢴉 葻𢴉 bông đùa · 𢴉𠹳 đùa cợt · 𢴉逆 đùa nghịch U+22D09
đũa 對箸 đôi đũa [異] 𥮊
U+7BB8
đưa 迻迍 đưa đón · 𣁲迻 đong đưa · 餞迻 tiễn đưa · 迻網 đưa võng U+8FFB
đứa 𠀲 𠀲於 đứa ở · 𠀲𥘷 đứa trẻ U+20032
DUẨN 黎筍 Lê Duẩn U+7B4D
DUẬT 范慎遹 Phạm Thận Duật U+9079
DUẬT 陳日燏 Trần Nhật Duật U+71CF
DUẬT 蚌鷸 bạng duật U+9DF8
DỤC 教育 giáo dục · 體育 thể dục · 養育 dưỡng dục [翻]
U+80B2
dục ⇔ 挬 vụt
U+632C
DỤC 沐浴 mộc dục U+6D74
DỤC 欲望 dục vọng · 匏欲 bầu dục · 欲望 dục vọng · 淫欲 dâm dục · 肉欲 nhục dục U+6B32
DỰC 右翼 hữu dực [翻]
U+7FFC
đúc 𤒘 𤒘結 đúc kết · 佟𤒘 đông đúc · 爐𤒘 lò đúc · 燶𤒘 nung đúc [異] 𨯹
U+24498
đục 渃濁 nước đục · 磟濁 lục đục · 𢭬濁𢵱沖 gạn đục khơi trong [翻]
U+6FC1
đục 鑟圇 đục tròn U+945F
ĐỨC 德行 đức hạnh · 道德 đạo đức · 德佛 đức Phật · 㗂德 tiếng Đức [翻]
U+5FB7
đực 𤙭特 bò đực · 動特 động đực · 特𨮌 đực rựa U+7279
DUỆ 後裔 hậu duệ · 裔夷 duệ di U+88D4
DUỆ 睿哲 duệ triết · 陳睿宗 Trần Duệ Tông U+777F
dúi 搥朱 dúi cho · 搥𢵌 dúi dụi · 𡥵搥 con dúi ⇔ 搥 giúi
U+6425
dùi 錐𣔞 dùi cui [翻]
[異] 𣟩
U+9310
dũi 𪒽 𧍝𪒽 dế dũi ⇔ 𪒽 trũi
U+2A4BD
dụi 𢵌 𢵌眜 dụi mắt · 搥𢵌 dúi dụi ⇔ 𢵌 giụi
U+22D4C
đui 𥊖 𥊖霧 đui mù U+25296
đùi 𦢶 𣔟𦢶 bắp đùi · 裙𦢶 quần đùi [翻]
U+268B6
đũi 𦅭 𡲫𦅭 vải đũi · 裙襖𦅭 quần áo đũi U+2616D
dúm 𠻅拰 bẹp dúm U+62F0
dụm 𧶄呫 dành dụm [翻]
U+546B
đùm 𦅰 𦅰襆 đùm bọc [翻]
U+26170
dun 搎𢩽 dun đẩy · 搎車 dun xe · 搎𢤡 dun rủi [翻]
U+640E
đun 焞渃 đun nước · 焞𤍇 đun nấu U+711E
đún 𦠆 ⇔ 𦠆 rốn
U+26806
đùn 𡶁 𥺿𡶁 ỉa đùn · 蛽𡶁𡐙 mối đùn đất U+21D81
đụn 庉𤌋 đụn khói · 庉𥟉 đụn thóc [翻]
U+5E89
DUNG 容量 dung lượng · 內容 nội dung · 形容 hình dung · 包容 bao dung · 容赦 dung tha · 容貌 dung mạo [翻]
U+5BB9
DUNG 庸俗 dung tục · 中庸 trung dung U+5EB8
DUNG 芙蓉 phù dung U+84C9
DUNG 溶液 dung dịch · 溶媒 dung môi · 溶解 dung giải U+6EB6
DUNG 熔解 dung giải · 熔點 dung điểm U+7194
DUNG 融合 dung hợp U+878D
dùng 信用 tin dùng · 常用 thường dùng · 用茶 dùng trà · 用𩚵 dùng cơm · 𣘊用 đồ dùng U+7528
dùng 渃涌 nước dùng U+6D8C
dùng 𨀍 𨀍𨀊 dùng dằng · 𨀍溋 dùng dình (dềnh) U+2800D
DŨNG 勇士 dũng sĩ · 勇將 dũng tướng · 勇敢 dũng cảm · 勇氣 dũng khí U+52C7
DŨNG 踴躍 dũng dược U+8E34
dưng ⇔ 扔 nhưng
U+6254
dưng 𠮨 唪𠮨 bỗng dưng · 𢘩𠮨 dửng dưng [𠸨] · 𠊛𠮨 người dưng U+20BA8
dưng 𤼸 ⇔ 𤼸 dâng
[翻]
U+24F38
DỤNG 使用 sử dụng · 壓用 áp dụng · 重用 trọng dụng · 無用 vô dụng · 信用 tín dụng U+7528
dừng 仃筆 dừng bút · 仃車 dừng xe · 仃徠 dừng lại U+4EC3
dửng 𢘩 𢘩𦝺 dửng mỡ · 𢘩𠮨 dửng dưng [𠸨] U+22629
dựng 𥩯 𡏦𥩯 xây dựng · 𢵧𥩯 dàn dựng [異] 孕
U+25A6F
đúng 倲耒 đúng rồi · 倲捵 đúng đắn [𠸨] · 倲墨 đúng mực · 𠄼𣇞倲 năm giờ đúng U+5032
đùng 哃哃 đùng đùng [聲] U+54C3
đũng 裙𦀪襠 quần vá đũng [翻]
U+8960
đủng 𨆟 𨆟䟓 đủng đỉnh [𠸨] U+2819F
đụng 終動 chung đụng · 動𪮻 đụng chạm U+52D5
đứng 𨅸 𨅸𧻭 đứng dậy · 𨅸𣈖 đứng bóng · 勢𨅸 thế đứng [異] 𥪸
U+28178
đừng 揨哭 đừng khóc · 揨𠫾 đừng đi [異] 停
U+63E8
đựng 𠹾撜 chịu đựng · 丐𣛥撜𨢇 cái be đựng rượu [翻]
U+649C
DƯỢC 藥品 dược phẩm · 醫藥 y dược · 彈藥 đạn dược · 火藥 hoả dược · 毒藥 độc dược · 藥性 dược tính U+85E5
DƯỢC 踴躍 dũng dược U+8E8D
đuốc 抪燭 bó đuốc · 檜燭 củi đuốc · 畑燭 đèn đuốc U+71ED
được 得𢚸 được lòng · 空得 không được [異] 特
U+5F97
duối 𠏮 𥋶𠏮 dấm duối U+203EE
duối 𣝉 𣘃𣝉 cây duối U+23749
duỗi 𬧕 𬧕𣦎 duỗi thẳng · 𬧕蹎 duỗi chân U+2C9D5
dưới 𨑜 𱘃𨑜 phía dưới · 於𨑜 ở dưới [異] 𠁑 𤲂
U+2845C
dượi 沲洟 dã dượi [𠸨] U+6D1F
đuôi 頭脽 đầu đuôi · 脽船 đuôi thuyền [異] 𡳪
U+813D
đuối 𪽳濧 yếu đuối · 㴷濧 đắm đuối U+6FE7
đuổi 𨘗 蹺𨘗 theo đuổi · 打𨘗 đánh đuổi · 𨁰𨘗 xua đuổi [異] 𨆷
U+28617
đười 𤠂 𤠂𤠆 đười ươi U+24802
đượm 𧺀㷋 thắm đượm · 濃㷋 nồng đượm U+3DCB
DƯƠNG 山羊 sơn dương · 羚羊 linh dương U+7F8A
DƯƠNG 佯東擊西 dương đông kích tây U+4F6F
DƯƠNG 大洋 đại dương · 海洋 hải dương · 洋琴 dương cầm · 太平洋 Thái Bình Dương · 洋洋自得 dương dương tự đắc U+6D0B
DƯƠNG 陰陽 âm dương · 電陽 điện dương · 夕陽 tịch dương · 陽曆 dương lịch U+967D
DƯƠNG 宣揚 tuyên dương · 悠揚 du dương · 讚揚 tán dương · 表揚 biểu dương · 揚弓箭 dương cung tên U+63DA
DƯƠNG 楊柳 dương liễu · 𣱆楊 họ Dương U+694A
dường 羕如 dường như · 羕𱜢 dường nào U+7F95
DƯỠNG 保養 bảo dưỡng · 修養 tu dưỡng · 養育 dưỡng dục · 教養 giáo dưỡng · 養氣 dưỡng khí U+990A
dượng 仗𡒬 dượng ghẻ · 仛仗 cha dượng · 注仗 chú dượng U+4ED7
ĐƯƠNG 當代 đương đại · 當任 đương nhiệm · 㤇當 yêu đương · 當今 đương kim · 當歸 đương quy · 當然 đương nhiên U+7576
ĐƯỜNG 唐突 đường đột · 茹唐 nhà Đường U+5510
ĐƯỜNG 堂陛 đường bệ · 祠堂 từ đường · 天堂 thiên đường · 堂皇 đường hoàng · 堂堂 đường đường U+5802
ĐƯỜNG 海棠 hải đường U+68E0
đường 塘圫 đường sá · 塘鉄 đường sắt U+5858
ĐƯỜNG 質糖 chất đường · 𤮾如糖 ngọt như đường U+7CD6
dượt 習閱 tập dượt U+95B1
đuột 𣦎突 thẳng đuột · 悛突 thuôn đuột U+7A81
đụp 𧛆 襖𦀪𦁢𦀪𧛆 áo vá chằng vá đụp [翻]
U+276C6
dút 𢝀 ⇔ 𢝀 nhút
U+22740
dút 𫉡 ⇔ 𫉡 rút
U+2B261
dứt 𠞹 㴨𠞹 chấm dứt · 𠞹點 dứt điểm [翻]
[異] 𢴑
U+207B9
đút 賥䘹 đút lót · 賥𨨷 đút nút · 賥襊 đút túi [翻]
U+8CE5
đứt 割䋎 cắt đứt · 䋎𢭮 đứt gãy [翻]
U+42CE
DUY 唯物 duy vật · 唯心 duy tâm · 唯一 duy nhất U+552F
DUY 維持 duy trì · 思維 tư duy · 維新 duy tân U+7DAD
DUYÊN 沿 沿海 duyên hải · 沿革 duyên cách U+6CBF
DUYÊN 押緣 ép duyên · 前緣 tiền duyên · 姻緣 nhân duyên · 隨緣 tuỳ duyên · 結緣 kết duyên U+7DE3
DUYỆT 檢閱 kiểm duyệt · 閱兵 duyệt binh · 程閱 trình duyệt · 歷閱 lịch duyệt U+95B1
e 㥋麗 e lệ · 㥋懝 e ngại U+394B
ê 𠲖 𠲖阿 ê a · 𠲖痆 ê chề [翻]
U+20C96
ê 𤷴 𤷴𤀔 ê ẩm U+24DF4
ế 曀𤀔 ế ẩm [𠸨] · 曀𫯳 ế chồng U+66C0
éc 噁噁 éc éc [𠸨] U+5641
ếch 叫嗌嗌 kêu ếch ếch [聲] U+55CC
ếch 𡥵螠 con ếch · 螠橅花 ếch vồ hoa · 螠𱖗底井 ếch ngồi đáy giếng U+87A0
em 㛪𡛔 em gái · 㛪𤳆 em trai U+36EA
ém 掩𠇦 ém nhẹm U+63A9
êm 淹妸 êm ả · 淹沁 êm thấm [翻]
U+6DF9
en 嚥嚥 en en U+56A5
én 𪀄燕 chim én [翻]
U+71D5
ềnh 𪝼 㑲𪝼 nằm ềnh · 𠲜𪝼 chềnh ềnh U+2A77C
ễnh 朠䏾 ễnh bụng · 𡥵朠𫊬 con ễnh ương [翻]
U+6720
eo 㕭𠾸 eo xèo · 㕭㗒 eo ơi U+356D
eo 𢰳 𢰳𢰳 eo éo ⇔ 𢰳 éo
U+22C33
eo 腰狹 eo hẹp · 腰𡐙 eo đất · 腰𨉞 eo lưng · 腰㴜 eo biển U+8170
éo 𢰳 𢰳𢰳 eo éo · 𢰳𠻗 éo le · 捥𢰳 uốn éo U+22C33
èo 㕭㕭 èo ẽo [𠸨] ⇔ 㕭 ẽo
U+356D
ẽo 㕭㕭 èo ẽo [𠸨] U+356D
ẻo 擣殀 trù ẻo · 殀𪫦 ẻo lả U+6B80
ép 押擦 ép sát [翻]
U+62BC
ẹp 𠇺 俋𠇺 ọp ẹp U+201FA
ét 𠮙 𠮙涳 ét-xăng [摱] [翻]
U+20B99
ẹt 𠮙 喐𠮙 ọt ẹt [聲] [翻]
U+20B99
êu 喓喂 êu ôi [嘆] [翻]
U+5593
ga 𦎡迦逋 Xinh-ga-po(bo) [摱] [翻]
U+8FE6
ga 𥩤 𥩤車焒 ga xe lửa [摱] · 𥩤河內 ga Hà Nội [摱] U+25A64
ga 𪵤 瓶𪵤 bình ga [摱] U+2AD64
𪃿 𪃿㹟 gà qué · 𪃿𪆼 gà lôi · 𪃿𥊚 gà mờ · 𥆄𪃿 quáng gà U+2A0FF
𡥚 𠬠𡥚書生 một gã thư sinh U+2195A
gả 嫁𫯳 gả chồng · 嫁𬥓 gả bán U+5AC1
gạ 𠶄 𠶄𡀯 gạ chuyện U+20D84
gác 閣𠻴 gác lửng U+95A3
gác 更擱 canh gác [摱] · 擱筆 gác bút · 擱笀支 gác-măng-giê [摱] [翻]
U+64F1
gấc 𥸷棘 xôi gấc [翻]
U+68D8
gạc 㓢𠸜𥪝名冊 gạc tên trong danh sách · 攑㓢 gỡ gạc [𠸨] U+34E2
gạc 觡㹯 gạc hươu U+89E1
gạc 𦂦 𠰳𦂦㲸 miếng gạc ướt U+260A6
gặc 𩠓 𩠧𩠓 gục gặc [𠸨] U+29813
gạch 墻坧 tường gạch · 坧𧍆 gạch cua U+5767
gạch 劃𠬠塘 gạch một đường U+5283
gai 荄𧣳 gai góc · 㑲荄𫫞𦟽 nằm gai nếm mật · 餅荄 bánh gai [翻]
U+8344
gai 𦃮 𣘃𦃮 cây gai · 縐𦃮 sô gai U+260EE
gái 𡛔 𡥵𡛔 con gái · 伴𡛔 bạn gái U+216D4
gài 𢹆 𢹆擺 gài bẫy · 𢹆𨷯 gài cửa U+22E46
gãi 𢴖 固𧋺時𢴖 có chí thì gãi U+22D16
gam 𨭺 其露𨭺 ki-lô-gam [摱] [翻]
U+28B7A
găm 𬚸羝㨔蒜 thịt dê găm tỏi U+3A14
găm 針鈐 kim găm · 鈐行 găm hàng · 刀鈐 dao găm · 唊鈐 dap găm [摱] U+9210
gấm 錦𦄾 gấm vóc U+9326
gầm 㖗𠯦 gầm thét [翻]
U+3597
gắm 𧃃 𧃃𡶀 gắm núi · 絏𧃃 dây gắm · 寄𧃃 gửi gắm [𠸨] · 𧃃𥇚 gắm ghé [𠸨] U+270C3
gằm 𢤝 儈𢤝 cúi gằm U+2291D
gẫm 𡄎 ⇔ 𡄎 ngẫm
U+2110E
gặm 𤝞齽 chuột gặm · 齽𠰃 gặm nhấm U+9F7D
gan 𫰅肝𡘯𦟽 to gan lớn mật U+809D
gán 檊𢯖 gán ghép · 檊罪 gán tội U+6A8A
gàn 𢢈 𢢈𢢈 gàn gàn [𠸨] U+22888
gân 筋骨 gân cốt · 筋槶 gân guốc [𠸨] U+7B4B
gần 近𨗥 gần gũi [𠸨] · 近如 gần như · 近低 gần đây [翻]
[異] 𧵆
U+8FD1
gắn 𮇜 𮇜抪 gắn bó · 焊𮇜 hàn gắn [翻]
U+2E1DC
gạn 𢭬 𢭬𡃕 gạn gùng [𠸨] · 𢭬漉 gạn lọc · 𢭬𠳨 gạn hỏi · 𢭬濁𢵱沖 gạn đục khơi trong U+22B6C
gận 近近 gần gận [𠸨] ⇔ 近 gần
[翻]
U+8FD1
gang 𡬼 荼𡬼 dưa gang U+21B3C
gang 鍊鋼 luyện gang U+92FC
gàng 袞抗 gọn gàng [𠸨] U+6297
găng 𠄩邊矜 hai bên găng · 情形抔矜 tình hình bớt găng · 矜𢬣 găng tay [摱] U+77DC
găng 𣘃㮗 cây găng U+3B97
gắng 𠡚 𠡚功 gắng công · 固𠡚 cố gắng [翻]
U+2085A
ganh 競𨅮 ganh đua · 競比 ganh tị U+7AF6
gánh 桄挭 quang gánh U+632D
gành 䃄蠔 Gành Hào U+40C4
gao 𪡱 噶𪡱 gắt gao U+2A871
gáo 𫧂 𫧂椰 gáo dừa · 彈𫧂 đàn gáo U+2B9C2
gào 哠𠯦 gào thét · 叫哠 kêu gào [翻]
U+54E0
gạo 𣘃檤 cây gạo U+6AA4
gạo 𥽌 籺𥽌 hạt gạo · 迆𥽌 giã gạo U+25F4C
gáp 𢰽 急𢰽 gấp gáp [𠸨] U+22C3D
gấp 扱曲 gấp khúc · 扱𱑕 gấp mười · 扱冊徠 gấp sách lại · 欣扱𠀧吝 hơn gấp ba lần U+6271
gấp 𥄫 𥄫𥇚 gấp ghé [翻]
U+2512B
gấp 急𢰽 gấp gáp [𠸨] · 急捽 gấp rút U+6025
gắp 𢰽 𢰽籤 gắp thăm · 丐𢰽 cái gắp · 𢰽式咹 gắp thức ăn U+22C3D
gập 岋冊 gập sách · 岋𡹡 gập ghềnh U+5C8B
gặp 﨤攑 gặp gỡ [𠸨] · 﨤𣋑 gặp dịp · 常﨤 thường gặp · 𱍿過空﨤 lâu quá không gặp [翻]
U+FA24
gắt 㤧噶 cáu gắt · 𤮾噶 ngọt gắt [𠸨] · 垓噶 gay gắt U+5676
gạt 𬐸詰 lừa gạt · 量詰 lường gạt [翻]
U+8A70
gạt 𢶆 𢶆𠬃 gạt bỏ · 𢶆𧴱 gạt nợ U+22D86
gật 𩠓 𩠓𠵎 gật gù [𠸨] · 𥄬𩠓 ngủ gật [翻]
U+29813
gặt 秸𢲨 gặt hái U+79F8
gau 噑噑 gau gáu [𠸨] ⇔ 噑 gáu
U+5651
gáu 噑噑 gau gáu [𠸨] U+5651
gàu 浗𣙩 gàu sòng U+6D57
gàu 𬖾脙 phở gàu · 頭固𡗉脙 đầu có nhiều gàu U+8119
gâu 𠯜 𠯜𠯜 gâu gâu [聲] U+20BDC
gấu 𦵷 𦹯𦵷 cỏ gấu · 榘𦵷 củ gấu [翻]
U+26D77
gấu 𤠰 𡥵𤠰 con gấu · 𤠰竹 gấu trúc U+24830
gấu 褠襖 gấu áo · 褠裙 gấu quần U+8920
gầu ⇔ 浗 gàu
U+6D57
gầu ⇔ 脙 gàu
U+8119
gẫu 𠾎㗕 tán gẫu U+35D5
gay 垓𦁣 gay go [𠸨] · 垓硍 gay cấn · 垓噶 gay gắt U+5793
gáy 𠰁 𪃿𠰁𡀴𡀴 gà gáy o o U+20C01
gáy 𩺺 𩵜𩺺 cá gáy U+29EBA
gáy 𬛑 𬛑冊 gáy sách U+2C6D1
gây 𰟅 ⇔ 𰟅 gấy
U+307C5
gây 苿胲 mùi gây · 𬚸𤠰胲胲 thịt gấu gây gây U+80F2
gây 𨠳 𨠳戰 gây chiến · 𨠳𲂪 gây vốn · 𨠳𫥨 gây ra · 𨠳𥞖 gây giống · 𨠳𥾃 gây men · 𨠳古 gây gổ [𠸨] [異] 𨢟
U+28833
gãy 𢭮 𢯏𢭮 bẻ gãy · 𢭮𢭰 gãy đổ · 䋎𢭮 đứt gãy U+22B6E
gấy 𰟅 ⇔ 𰟅 ngấy
U+307C5
gầy 𤷍 𤷍𤷱 gầy mòn · 𤷍𪸽 gầy đét U+24DCD
gẫy 𢭮 ⇔ 𢭮 gãy
U+22B6E
gảy 㨟彈 gảy đàn · 㨟稴𠓨𤇮 gảy rơm vào bếp U+3A1F
gẩy 㧡彈 gẩy đàn · 㧡盤併 gẩy bàn tính U+39E1
gậy 𣘃梞 cây gậy [翻]
U+689E
gen 𦟘 ⇔ 𦟘 gien
U+267D8
ghe 䑴船 ghe thuyền U+4474
ghe 𡃊 𡃊番 ghe phen U+210CA
ghé 𥇚 𥄫𥇚 gấp ghé U+251DA
ghé 踦蹎 ghé chân · 踦眜 ghé mắt · 踦𦖻吶忱 ghé tai nói thầm · 船踦𤅶 thuyền ghé bến U+8E26
ghè 㙋𩻐 ghè mắm · 㖗㙋 gầm ghè [𠸨] U+364B
ghê 𭌲 𩙍𡘯𭌲 gió lớn ghê [翻]
U+2D332
ghẽ 袞技 gọn ghẽ [𠸨] U+6280
ghế 𧦕 𧦕𱖗 ghế ngồi · 𧦕斗 ghế đẩu · 𧦕𩚵 ghế cơm [異] 槣
U+27995
ghề 𥗎 𥕥𥗎 gồ ghề [𠸨] U+255CE
ghẻ 𤴪 𤴪𤹙 ghẻ chốc · 𤴪𧋆 ghẻ ruồi · 丐𤴪 cái ghẻ · 𤴪渃 ghẻ nước U+24D2A
ghẻ 𡒬 姨𡒬 dì ghẻ · 𡒬冷 ghẻ lạnh U+214AC
ghếch 𮞑 𮞑蹎 ghếch chân [翻]
U+2E791
ghém 𧁴 蔞𧁴 rau ghém · 襘𧁴 gói ghém [翻]
U+27074
ghen 打慳 đánh ghen · 慳𡀢 ghen tuông [翻]
U+6173
ghềnh 𡹡 𣴜𡹡 thác ghềnh · 岋𡹡 gập ghềnh [翻]
U+21E61
ghẹo 嘹嘺 trêu ghẹo [翻]
U+563A
ghép 𢯖 𢯖𬄺 ghép mộng [翻]
U+22BD6
ghét 讎恄 thù ghét [翻]
U+6044
ghét 𡑪 垢𡑪 cáu ghét U+2146A
ghi 𢯏剘 bẻ ghi U+5258
ghi 𥱬 𥱬音 ghi âm · 𥱬𠸜 ghi tên · 𥱬𢖵 ghi nhớ · 𦭷𥱬 màu ghi [翻]
U+25C6C
ghiếc 𢙕 𡃍𢙕 gớm ghiếc U+22655
ghiền 𠋵 ghiền nặng 𠋵𨢇 · ghiền rượu 𠊛𠋵古喀印 · người ghiền cô-ca-in [摱] U+202F5
ghim 捦𠓨 ghim vào [翻]
U+6366
ghím 𩸱 𩵜𩸱 cá ghím U+29E31
ghìm 拑𬘋 ghìm chặt U+62D1
gi 𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。 Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục.
[翻]
U+54A6
㑲侇 nằm gí · 碮𠻅侇𬺗 đè bẹp gí xuống U+4F87
丐之 cái gì · 空固之 không có gì [異] 咦
U+4E4B
gỉ 𨫪釲 han gỉ · 釲𡏥 gỉ sét · 釲眜 gỉ mắt · 釲𪖫 gỉ mũi U+91F2
GIA 加速 gia tốc · 加恩 gia ân · 加倍 gia bội [翻]
U+52A0
gia 𣘃校枷 cây giâu gia U+67B7
gia ⇔ 㤎 da
U+390E
GIA 家庭 gia đình · 家用 gia dụng · 儒家 nho gia U+5BB6
GIA 嘉定 Gia Định · 嘉隆 Gia Long U+5609
GIA 𣱆諸葛 họ Gia Cát U+8AF8
GIÁ 架畑 giá đèn · 架冊 giá sách U+67B6
GIÁ 假如 giá như ⇔ 假 giả
U+5047
GIÁ 出嫁 xuất giá U+5AC1
giá 稼豆 giá đỗ U+7A3C
GIÁ 價值 giá trị · 物價 vật giá U+50F9
GIÁ 護駕 hộ giá U+99D5
giá 𬰊 冷𬰊 lạnh giá · 𬰊洌 giá rét U+2CC0A
GIÀ 伽藍 già lam U+4F3D
già 𫅷 𫅷𪥘󠄁 già cả · 𤞺𫅷 cáo già [異] 𦓅
U+2B177
giã 迆𥽌 giã gạo U+8FC6
giã 𠽖偖 giục giã U+5056
giã 謝辭 giã từ U+8B1D
GIẢ 記者 kí giả · 聽者 thính giả · 作者 tác giả · 長者 trưởng giả U+8005
giả ⇔ 㨋 trả
U+3A0B
GIẢ 假裝 giả trang · 假𫿒 giả vờ · 假樣 giả dạng U+5047
GIÁC 三角 tam giác · 觸角 xúc giác · 獨角 độc giác · 犀角 tê giác [翻]
U+89D2
giác 捔𨉞 giác lưng U+6354
GIÁC 覺官 giác quan · 感覺 cảm giác · 味覺 vị giác · 幻覺 ảo giác · 覺悟 giác ngộ · 聽覺 thính giác U+89BA
giấc 𥋏 𥋏𢠩 giấc mơ [翻]
U+252CF
giặc 軍賊 quân giặc · 賊外侵 giặc ngoại xâm U+8CCA
GIAI 佳人 giai nhân · 佳話 giai thoại [翻]
U+4F73
GIAI 百年偕老 bách niên giai lão U+5055
GIAI 階段 giai đoạn · 階級 giai cấp · 階調 giai điệu U+968E
giai 𤳆(𱰼) ⇔ 𤳆 trai
U+24CC6 (U+31C3C)
giai 𧕚 ⇔ 𧕚 trai
U+2755A
giãi 𤐃 𤐃排 giãi bày · 𤐃𤍊 giãi tỏ U+24403
GIẢI 押解 áp giải · 辯解 biện giải · 解剖 giải phẫu · 𠫾解 đi giải U+89E3
GIẢI 邂逅 giải cấu U+9082
giải 𡥵螮 con giải U+87AE
giải 𦄂 𦄂賞 giải thưởng [異] 繲
U+26102
GIẢI 笘𣇟巨蟹 chòm sao Cự Giải U+87F9
GIAM 監擒 giam cầm · 茹監 nhà giam · 監𡨺 giam giữ · 監𠬠數錢𡘯 giam một số tiền lớn [翻]
U+76E3
GIÁM 監督 giám đốc · 監獄 giám ngục · 監察 giám sát · 監護 giám hộ [翻]
U+76E3
GIÁM 鑑定 giám định · 鑑別 giám biệt U+9451
giấm 𨡉 𨡉𤽸 giấm trắng · 䣷如𨡉 chua như giấm U+28849
giấm 𥋶 𥋶搥 giấm giúi U+252F6
giẫm 𨃵 𨃵踏 giẫm đạp U+280F5
GIẢM 減價 giảm giá · 衰減 suy giảm · 痊減 thuyên giảm · 減抔 giảm bớt · 加減 gia giảm U+6E1B
giậm 𨁹 𨁹蹎 giậm chân [翻]
U+28079
giậm 𦂼 ⇔ 𦂼 dậm
U+260BC
GIAN 奸嚉 gian dối · 奸巧 gian xảo · 奸臣 gian thần U+5978
GIAN 姦淫 gian dâm · 強姦 cưỡng gian U+59E6
GIAN 時間 thời gian · 人間 nhân gian · 中間 trung gian [翻]
U+9593
GIAN 艱勞 gian lao · 艱苦 gian khổ · 艱難 gian nan · 艱險 gian hiểm · 艱困 gian khốn U+8271
GIÁN 間諜 gián điệp · 間接 gián tiếp · 離間 li gián · 間斷 gián đoạn [翻]
U+9593
gián 𧍴 𡥵𧍴 con gián U+27374
giàn 𣼼 ⇔ 𣼼 tràn
U+23F3C
giàn 𢵧 ⇔ 𢵧 dàn
U+22D67
giàn 橺𦲾 giàn mướp U+6A7A
giãn 舒僴 thư giãn U+50F4
giần 𪮞 𪮞𪮞 giần giật [𠸨] ⇔ 𪮞 giật
U+2AB9E
giằn 𠇁 𠇁𢢊 giằn giỗi [𠸨] U+201C1
giằn 𢴟 𢴟𬴭 giằn giọc [𠸨] U+22D1F
GIẢN 單簡 đơn giản · 簡易 giản dị U+7C21
giận 𢚷 𢚷㘋 giận hờn · 𢚷㺞 giận dữ · 𠺒𢚷 tức giận [翻]
[異] 𢠣
U+226B7
giặn 𫅷忍 già giặn [𠸨] U+5FCD
giang ⇔ 扛 dang
U+625B
GIANG 江湖 giang hồ · 江山 giang sơn · 𠐞江 giỏi giang [𠸨] [翻]
U+6C5F
giang 𥬮 𣘃𥬮 cây giang · 橛𥬮 quạt giang U+25B2E
giang 河楊 Hà Giang 𡨸尼得讀如格發音尼只𥪝名詞𥢆尼。 Chữ này được đọc như cách phát âm này chỉ trong danh từ riêng này.
U+694A
GIÁNG 昇降 thăng giáng · 降生 giáng sinh · 降級 giáng cấp U+964D
giáng 洚朱𠬠梞 giáng cho một gậy U+6D1A
giàng 𡨺江 giữ giàng [𠸨] [翻]
U+6C5F
giăng ⇔ 張 chăng
U+5F35
giăng 𦝄 ⇔ 𦝄 trăng
U+26744
giằng 𢭩 𢭩扯 giằng xé · 𢭩𢮩 giằng co · 𢭩𢴘 giằng xay U+22B69
GIẢNG 講解 giảng giải · 講𠰺 giảng dạy U+8B1B
giành ⇔ 棦 dành
U+68E6
giành 爭掙 tranh giành · 掙𪮞 giành giật · 掙權利 giành quyền lợi U+6399
giành 𥯰 丐𥯰 cái giành U+25BF0
GIAO 交易 giao dịch · 交通 giao thông · 交遊 giao du · 結交 kết giao · 交和 giao hoà [翻]
U+4EA4
GIAO 蛟龍 giao long U+86DF
GIÁO 佛教 Phật giáo · 請教 thỉnh giáo U+6559
giáo 槊𢨃 giáo mác · 鎌槊 gươm giáo U+69CA
giáo 𥋽 𥋽𠭤 giáo giở [𠸨] U+252FD
GIẢO 奸狡 gian giảo · 狡猾 giảo hoạt · 狡詐 giảo trá U+72E1
GIẢO 罪絞 tội giảo · 絞刑 giảo hình U+7D5E
GIÁP 盔甲 khôi giáp · 甲冑 giáp trụ · 腺甲 tuyến giáp [翻]
U+7532
GIÁP 夾𩈘 giáp mặt · 夾界 giáp giới U+593E
giập 𣎖 𣎖捏 giập nát · 𦡣𣎖 bầm giập U+23396
giắt 𢳂 𢳂𢬣僥 giắt tay nhau · 𢳂錢𠓨紩𠦻 giắt tiền vào thắt lưng U+22CC2
giắt 𠰉㗭 giéo giắt [𠸨] ⇔ 㗭 rắt
U+35ED
giạt 㵢泆 trôi giạt · 泆𠓨坡 giạt vào bờ U+6CC6
giật 𪮞 掙𪮞 giành giật [翻]
U+2AB9E
giặt 𣾹 𣾹𱡃 giặt giũ · 𣛠𣾹 máy giặt [翻]
U+23FB9
giàu 𢀭 𢀭固 giàu có · 𢀭猛 giàu mạnh · 渃𢀭 nước giàu U+2202D
giâu 𣘃校枷 cây giâu gia U+6821
giấu 𢭳 隱𢭳 ẩn giấu · 𢭳掂 giấu giếm [翻]
[異] 𨁪
U+22B73
giầu 𦺓 ⇔ 𦺓 trầu
U+26E93
giầu 𢀭 ⇔ 𢀭 giàu
U+2202D
giậu 𥭛 樔𥭛 rào giậu · 𥭛楛𨒺茹 giậu gỗ quanh nhà U+25B5B
giáy 𠊛㑘 người Giáy U+3458
giày 𩌂 對𩌂 đôi giày U+29302
giây 𣆰 𣆰𣋩 giây lát · 𣆰丿 giây phút U+231B0
giây 𦀊 墨𦀊𠓨襖 mực giây vào áo U+2600A
giãy 䟢𣩂 giãy chết · 䟢䄧 giãy nảy U+47E2
giấy 紙詞 giấy tờ · 花紙 hoa giấy · 紙衛生 giấy vệ sinh U+7D19
giầy 𥹋 餅𥹋 bánh giầy U+25E4B
giầy 𩌂 ⇔ 𩌂 giày
U+29302
gié 秷穭 gié lúa U+79F7
giê 擱笀支 gác-măng-giê [摱] [翻]
U+652F
giề 𤐃支 giãi giề [𠸨] [翻]
U+652F
giẽ 𥘶 橋𥘶 Cầu Giẽ ⇔ 𥘶 rẽ
U+25636
giẻ 綵𧛊 giẻ rách U+7DB5
giẻ 𪂰 𪀄𪂰𪇋 chim giẻ cùi U+2A0B0
giếc 𩷉 𩵜𩷉 cá giếc [翻]
U+29DC9
gièm 揲揲 gièm giẹp [𠸨] ⇔ 揲 giẹp
U+63F2
gièm 讒𢯠 gièm pha U+8B92
giếm 𢭳掂 giấu giếm [翻]
U+6382
gien 𦟘 部𦟘 bộ gen · 相作𦟘 tương tác gen U+267D8
giền 𧁶 蔞𧁶 rau giền [翻]
U+27076
giêng 𣎃正 tháng giêng U+6B63
giếng 掏井 đào giếng U+4E95
giềng 𦀚 𦀚䋦 giềng mối U+2601A
giềng 𫣂 㫰𫣂 láng giềng [翻]
U+2B8C2
giênh 𫣂 𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。 Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục.
[翻]
U+2B8C2
gieo 𪶎 𪶎𢳯 gieo rắc [翻]
U+2AD8E
giéo 𠰉 𠰉㗭 giéo giắt [𠸨] ⇔ 𠰉 réo
U+20C09
giẹo 佋住 giẹo giọ [𠸨] U+4F4B
giẹp 揲揲 gièm giẹp [𠸨] ⇔ 揲 dẹp
U+63F2
giết ⇔ 悊 diết
U+608A
giết 𨦬 𨦬𣩂 giết chết · 𨦬害 giết hại U+289AC
giẹt 𪖫浙 mũi giẹt · 𤷿㐌浙𬺗 nhọt đã giẹt xuống [翻]
U+6D59
giễu 𠶜嘋 chế giễu · 嘋𠹳 giễu cợt U+560B
gìn 𢷹 𡨺𢷹 giữ gìn [𠸨] [翻]
U+22DF9
gió 𩙍 𩙍雹 gió bão · 𩙍𬁒 gió mùa [翻]
[異] 𲋊 𩙋
U+2964D
giò 𥱰 𥱰𤙭 giò bò · 𥱰鮓 giò chả U+25C70
giò 𨃝 蹎𨃝 chân giò U+280DD
giô 𥳉 ⇔ 𥳉 dô
U+25CC9
giỗ 𥣒 𥣒忌 giỗ kị · 𥣒臘 giỗ chạp U+258D2
giỏ 丐䇠 cái giỏ [異] 𥶇
U+41E0
giơ 捈𢬣 giơ tay [翻]
U+6348
giọ 佋住 giẹo giọ [𠸨] U+4F4F
giờ 𣇞 包𣇞 bao giờ · 𣇞𥋏 giờ giấc [𠸨] · 現𣇞 hiện giờ · 時𣇞 thì giờ [異] 除
U+231DE
giở 捛冊 giở sách · 捛襖𫥨𬡶 giở áo ra mặc U+635B
giở 𠭤 𠭤症 giở chứng · 𠭤𩙍 giở gió · 𠭤𩈘 giở mặt · 𠭤𩱻 giở quẻ ⇔ 𠭤 trở
U+20B64
giốc 㗂䇶 tiếng giốc [翻]
U+41F6
giọc 𬴭 𢴟𬴭 giằn giọc [𠸨] U+2CD2D
giói 𢷮 捛𢷮 giở giói [𠸨] U+22DEE
giòi 𡥵蜼 con giòi U+873C
giối 讄𫅷 giối già [𠸨] ⇔ 讄 trối
U+8B84
giỗi 𢢊 𠇁𢢊 giằn giỗi [𠸨] U+2288A
giỏi 𠐞 𠐞江 giỏi giang [𠸨] [翻]
U+2041E
GIỚI 介紹 giới thiệu · 介詞 giới từ [翻]
U+4ECB
GIỚI 戒嚴 giới nghiêm · 警戒 cảnh giới · 破戒 phá giới · 勸戒 khuyến giới · 五戒 ngũ giới U+6212
GIỚI 荊芥 kinh giới U+82A5
GIỚI 界限 giới hạn · 邊界 biên giới · 女界 nữ giới · 境界 cảnh giới U+754C
GIỚI 機械 cơ giới U+68B0
GIỚI 告誡 cáo giới U+8AA1
giời 𡗶 𤏬𡗶 sáng giời · 𡗶𡐙 giời đất ⇔ 𡗶 trời
U+215F6
giời 𧋹 𡥵𧋹 con giời · 𧋹蹽 giời leo [異] 𧐹
U+272F9
giội 𣾶 𣾶𩄎 giội mưa · 𣾶渃 giội nước · 𣾶𫧂渃冷 giội gáo nước lạnh · 㗂𣾶自壁𡶀 tiếng giội từ vách núi U+23FB6
gion 吮吮 gion giỏn [𠸨] ⇔ 吮 giỏn
U+542E
giòn 伅偖 giòn giã · 黰伅 đen giòn [翻]
U+4F05
giôn 詘詘 giôn giốt [𠸨] ⇔ 詘 giốt
U+8A58
giỏn 吮吮 gion giỏn [𠸨] U+542E
giỡn 𡅉 吶𡅉 nói giỡn · 𡅉𩈘 giỡn mặt · 𢴉𡅉 đùa giỡn · 𨔈𡅉 chơi giỡn U+21149
giong 抪檜笗 bó củi giong · 樔笗 rào giong U+7B17
giong 𩢦 𩢦燭 giong đuốc · 𩢦帆𫥨𣾺 giong buồm ra khơi · 𩢦𤛠𫥨𬏇 giong trâu ra ruộng U+298A6
gióng 梇𣖙 gióng mía · 梇檜 gióng củi U+6887
gióng 𪢊 𪢊鐘 gióng chuông · 𪢊㨋 gióng giả [𠸨] U+2A88A
giòng 𣳔 ⇔ 𣳔 dòng
U+23CD4
giông 柊𪥘󠄁𢆥 giông cả năm U+67CA
giông 𥞖 𥞖𥞖 giông giống [𠸨] ⇔ 𥞖 giống
[翻]
U+25796
giông 𧊕 麒𧊕 kì giông · 盲𧊕 manh giông · 沙𧊕 sa giông U+27295
giông 𩘪 𩘪𩙍 giông gió ⇔ 𩘪 dông
U+2962A
giống 𥞖 𨠳𥞖 gây giống · 𥞖類 giống loài · 𣳔𥞖 dòng giống · 𥞖僥 giống nhau · 𥞖如 giống như [翻]
[異] 𠏳
U+25796
giồng 𣑺 ⇔ 𣑺 trồng
U+2347A
giọng 𠰩 𪮞𠰩 giật giọng · 𠰩吶 giọng nói [異] 喠
U+20C29
giộp ⇔ 㷝 rộp
U+3DDD
giốt 詘詘 giôn giốt [𠸨] U+8A58
giọt 湥𩄎 giọt mưa · 湥淚 giọt lệ [翻]
U+6E65
gịt 㘁𪖫 gịt mũi [翻]
U+3601
giu 𢭳 𢭳𢭳 giu giú [𠸨] ⇔ 𢭳 giú
U+22B73
giu 阮福永球 Nguyễn Phúc Vĩnh Giu U+7403
giú 𢭳 𢭳𢭳 giu giú [𠸨] ⇔ 𢭳 giấu
U+22B73
giũ 𱡃(𪮴) 𣾹𱡃 giặt giũ [翻]
U+31843 (U+2ABB4)
giữ 𡨺 監𡨺 giam giữ · 𡨺𥙩 giữ lấy · 留𡨺 lưu giữ · 扒𡨺 bắt giữ · 𡨺𢷹 giữ gìn [𠸨] U+21A3A
giũa 丐銼 cái giũa · 𥕄銼 mài giũa · 𠞡銼 gọt giũa U+92BC
giụa 𣼼㗎 giàn giụa [𠸨] · 䟢㗎 giãy giụa [𠸨] U+35CE
giữa 𡧲 於𡧲 ở giữa · 𡧲澄 giữa chừng [異] 𫡉
U+219F2
giục 𠽖 𠽖偖 giục giã · 𢭻𠽖 xúi giục · 促𠽖 thúc giục · 𠽖𢚸 giục lòng [翻]
U+20F56
giúi 𨁟搥 ngã giúi · 𥋶搥 giấm giúi · 搥𢵌 giúi giụi U+6425
giùi ⇔ 錐 dùi
U+9310
giụi 𢵌 𢵌眜 giụi mắt U+22D4C
giùm 𡑓 𫜵𡑓 làm giùm [翻]
U+21453
giun 𧉙 𧉙𡐙 giun đất U+27259
giun 撴僥𨁟 giun nhau ngã [翻]
U+64B4
giương 掁弓 giương cung · 掁圍 giương vây · 掁眜 giương mắt U+6381
giướng 𦀊仗 giây giướng [𠸨] U+4ED7
giường 床𥄬 giường ngủ · 床𰨂 giường thờ · 床單 giường đơn · 巾𱱇床 khăn trải giường U+5E8A
giúp 𢴇 𢴇扡 giúp đỡ · 助𢴇 trợ giúp [翻]
[異] 執
U+22D07
giựt 𪮞 ⇔ 𪮞 giật
[翻]
U+2AB9E
go 𦁣 縸𦁣𦂾𡲫 mắc go dệt vải · 垓𦁣 gay go [𠸨] [翻]
U+26063
go 𩸰 丐𩸰𩵜 cái go cá U+29E30
𡍢 𡍢埬 gò đống · 𡍢𦟐 gò má U+21362
𦁿 𦁿𦙶 gô cổ · 繓𦁿 trói gô · 𪃿𦁿 gà gô U+2607F
𢫈 𢫈𨷯 gõ cửa · 部𢫈 bộ gõ [異] 𢱗
U+22AC8
gồ 𥕥 𩑰𥕥 trán gồ · 𡐙𥕥 đất gồ · 𥕥𥗎 gồ ghề [𠸨] U+25565
gỗ 𣘃楛 cây gỗ · 板楛 phản gỗ · 捁楛 kéo gỗ [異] 椇
U+695B
塸絏𧃷榔 gơ dây khoai lang · 𠊛𤄷塸萊 người Ra Gơ-lai (Glai) [翻]
U+5878
gổ 𨠳古 gây gổ [𠸨] U+53E4
gờ 埧𤬪 gờ ngói · 埧盤 gờ bàn · 埧𦑃𨷯 gờ cánh cửa U+57E7
gỡ 攑(𱠆) 攑黹 gỡ chỉ · 攑㓢 gỡ gạc [𠸨] U+6511 (U+31806)
gở 𪡽󠄁(𪡽󠄂) 吶𪡽󠄁 nói gở · 怪𪡽󠄁 quái gở U+2A87D U+E0101 (U+2A87DU+E0102)
goá 寡婦 goá phụ U+5BE1
góc 𧣳 𣃱𧣳 vuông góc · 荄𧣳 gai góc U+278F3
gốc 㭲𣘃 gốc cây · 源㭲 nguồn gốc [翻]
U+3B72
gộc 梞梏 gậy gộc U+688F
gói 襘(𫋻) 麪襘 mì gói · 𠓻襘 trọn gói [翻]
U+8958 (U+2B2FB)
gối 𨆝(𲃟) 頭𨆝 đầu gối U+2819D (U+320DF)
gối 𩠴(𩠠) 襖𩠴 áo gối · 𩠴頭 gối đầu U+29834 (U+29820)
gỏi 膾(脍) 膾捲 gỏi cuốn U+81BE (U+810D)
gọi 噲(哙) 噲𱺵 gọi là · 𠸜噲 tên gọi U+5672 (U+54D9)
gội 澮(浍) 浸澮 tắm gội · 澮頭 gội đầu · 油澮 dầu gội U+6FAE (U+6D4D)
gởi 寄書 gởi thơ ⇔ 寄 gửi
U+5BC4
gợi 㨳意 gợi ý · 㨳𢖵 gợi nhớ · 㨳感 gợi cảm U+3A33
gom 搛𢵰 gom góp · 收搛 thu gom [翻]
U+641B
gốm 𡑲 𣘊𡑲 đồ gốm · 𠏲𡑲 thợ gốm U+21472
gồm 𠁟 包𠁟 bao gồm [異] 𡗄
U+2005F
gớm 𡃍 𭌲𡃍 ghê gớm · 𡃍𢙕 gớm ghiếc · 𡃍! gớm! U+210CD
gờm 𢢬 𢢬𢢬 gờm gờm [𠸨] U+228AC
gon 菅埬𥟉 gon đống thóc U+83C5
gòn 袞袞 gòn gọn [𠸨] ⇔ 袞 gọn
U+889E
gòn 柴棍 Sài Gòn U+68CD
gòn 𧜖棍 chăn gòn [翻]
U+7DC4
gôn 琫琨 bóng gôn [摱] · 𡑝琨 sân gôn [摱] · 榾琨 cột gôn [摱] U+7428
gọn 袞抗 gọn gàng [𠸨] · 袞技 gọn ghẽ [𠸨] U+889E
gờn 𰜠 𰜠𰜠 gờn gợn [𠸨] ⇔ 𰜠 gợn
U+30720
gợn 𰜠 𰜠㳥 gợn sóng U+30720
gông 杠檎 gông cùm [翻]
U+6760
gồng 𭡅󠄁 挭𭡅󠄁 gánh gồng · 𭡅󠄁𨉟 gồng mình U+2D845 U+E0101
gỏng 噶嗊 gắt gỏng U+55CA
gọng 槓鏡 gọng kính U+69D3
góp 𢵰 𢵰抇 góp nhặt · 𢵰意 góp ý · 㨂𢵰 đóng góp [翻]
U+22D70
gộp 賚佮 lãi gộp · 佮徠 gộp lại U+4F6E
gót 𨃴 𩌂𠾲𨃴 giầy vẹt gót [翻]
U+280F4
gọt 𠞡 𠞸𠞡 đẽo gọt · 𠞡𡧲 gọt giũa U+207A1
gột 淈𣳮 gột rửa · 淈仍意擬腐敗 gột những ý nghĩ hủ bại U+6DC8
gu 合㘗 hợp gu [摱] · 㘗審美 gu thẩm mĩ [摱] U+3617
佝𨉞 gù lưng U+4F5D
𠵎 㗂𪀄𠵎 tiếng chim gù · 𩠓𠵎 gật gù [𠸨] [翻]
U+20D4E
gừ 㖗㖵 gầm gừ U+35B5
gục 𩠧 𩠧頭 gục đầu · 𨁟𩠧 ngã gục [翻]
U+29827
gũi 𨗥(𨗥󠄁) 近𨗥 gần gũi [𠸨] [翻]
U+285E5 (U+285E5 U+E0101)
gụi 𨗥(𨗥󠄁) 近𨗥 gần gụi [𠸨] [翻]
U+285E5 (U+285E5 U+E0101)
gửi 寄書 gửi thư · 咹寄㑲𢘾 ăn gửi nằm nhờ · 𣘃尋寄 cây tầm gửi [異] 𢭮
U+5BC4
gùn 縎縎 gùn gút [𠸨] ⇔ 縎 gút
U+7E0E
gùng 𡃕 𢭬𡃕 gạn gùng [𠸨] [翻]
U+210D5
gừng 榘薑 củ gừng [翻]
U+8591
guốc 鞢槶 dép guốc · 槶楛 guốc gỗ U+69F6
guộc 𤶹 𤷍𤶹 gầy guộc [𠸨] U+24DB9
gươm 錆鎌 thanh gươm U+938C
gườm 睒睒 gườm gườm [𠸨] U+7752
guồng 軖𣛠 guồng máy · 軖捁𥾘 guồng kéo sợi U+8ED6
gương 𦎛 𦎛㑄 gương mẫu · 𦎛𩈘 gương mặt · 𦎛蓮 gương sen U+2639B
gường 強強 gường gượng [𠸨] ⇔ 強 gượng
U+5F37
gưỡng 𩠓仰 gật gưỡng [𠸨] U+4EF0
gượng 𠡚強 gắng gượng · 強押 gượng ép · 強檤 gượng gạo [𠸨] U+5F37
gút 紩縎黹 thắt gút chỉ [翻]
U+7E0E
gỵa 𣾹洩 giặt gỵa [𠸨] U+6D29
ha 哬哬 ha ha [嘆] U+54EC
𠹛 𠹛𠵘 há mồm · 𠹛嘝 há hốc U+20E5B
𧯶 𧘇𧯶沛𱺵惡咍哰? Ấy há phải là ác hay sao? U+27BF6
何必 hà tất · 奈何 nại hà · 何首烏 hà thủ ô U+4F55
苛刻 hà khắc · 苛賤 hà tiện · 苛脅 hà hiếp · 苛濫 hà lạm · 苛𠽍 hà rầm U+82DB
呵唏 hà hơi U+5475
山河 sơn hà · 河馬 hà mã U+6CB3
薄荷 bạc hà · 荷蘭 Hà Lan U+8377
蚵㴜 hà biển · 榘𧃷蚵 củ khoai hà · 蚵𤔻 hà móng U+86B5
崩遐 băng hà · 升遐 thăng hà U+9050
雲霞 vân hà [翻]
U+971E
hả 嘑𭌟 hả hê [𠸨] · 嘑? Hả? [嘆] U+5611
HẠ 天下 thiên hạ · 候下 hầu hạ · 下幔 hạ màn · 下價 hạ giá · 下決心 hạ quyết tâm U+4E0B
HẠ 夏至 hạ chí · 春夏秋冬 xuân hạ thu đông U+590F
HẠ 慶賀 khánh hạ · 祝賀 chúc hạ · 賀功 hạ công U+8CC0
HẠ 閒暇 nhàn hạ U+6687
HÁC 𣱆郝 họ Hác · 嘝郝 hốc hác [𠸨] U+90DD
hắc 黑斧 hắc búa · 㤚黑 hăng hắc · 排算黑過 bài toán hắc quá U+9ED1
HẮC 黑素 hắc tố · 黑煙 hắc ín [摱] · 黑店 hắc điếm · 黑暗 hắc ám · 黑馬 hắc mã · 黑猩猩 hắc tinh tinh U+9ED1
HẠC 𪀄鶴 chim hạc · 紅鶴 hồng hạc U+9DB4
hặc 𡄆嘿 hục hặc [𠸨] [翻]
U+563F
HÁCH 赫奕 hách dịch U+8D6B
HẠCH 核算 hạch toán · 熱核 nhiệt hạch · 核索 hạch sách · 疫核 dịch hạch U+6838
hai 𠄩 𣎃𠄩 tháng hai · 𠬠𠄩 một hai U+20129
hái 𢲨 𦧜𢲨 lưỡi hái U+22CA8
HÀI 孩兒 hài nhi U+5B69
HÀI 對鞋 đôi hài U+978B
HÀI 遺骸 di hài · 屍骸 thi hài U+9AB8
HÀI 諧謔 hài hước · 詼諧 khôi hài · 諧和 hài hoà · 諧𢚸 hài lòng · 諧劇 hài kịch U+8AE7
HÃI 𢜝駭 sợ hãi · 驚駭 kinh hãi U+99ED
HẢI 海洋 hải dương · 海軍 hải quân · 沿海 duyên hải · 海產 hải sản · 海港 hải cảng U+6D77
HẠI 折害 thiệt hại · 固害 có hại · 侵害 xâm hại U+5BB3
ham 𫻎 𫻎𡮶 ham chuộng · 𫻎迷 ham mê · 𫻎唬 ham hố [𠸨] U+2BECE
hám 㦑名 hám danh · 㦑利 hám lợi · 洃㦑 hôi hám [𠸨] U+3991
HÀM 包含 bao hàm · 含冤 hàm oan · 含意 hàm ý · 含笑 hàm tiếu · 含量 hàm lượng U+542B
HÀM 函數 hàm số · 函授 hàm thụ · 公函 công hàm [翻]
U+51FD
hàm 𦛜 𬗜𦛜 quai hàm · 𪘵𦛜 răng hàm U+266DC
HÀM 品銜 phẩm hàm · 軍銜 quân hàm · 學銜 học hàm U+929C
HÂM 歆慕 hâm mộ [翻]
U+6B46
hâm 熻熻 hâm hấp [𠸨] ⇔ 熻 hấp
U+71BB
hăm 噷𠇍歲 hăm mấy tuổi U+5677
hăm 𢣇 𢣇𡁱 hăm he · 𢣇𢠇 hăm hở · 𢣇唑 hăm doạ U+228C7
HÃM 陷害 hãm hại · 監陷 giam hãm · 圍陷 vây hãm U+9677
hãm 啗茶 hãm trà · 啗血 hãm tiết U+5557
hầm 𡌢 層𡌢 tầng hầm · 塘𡌢 đường hầm U+21322
hầm 㤷嗄 hầm hè ⇔ 㤷 hằm
U+3937
hầm 𤐚 𤐚𩩫 hầm xương U+2441A
hằm 㤷㤷 hằm hằm · 㤷嗄 hằm hè U+3937
hẩm 𥼲 𩚵𥼲 cơm hẩm · 𥼲㳜 hẩm hiu U+25F32
HẠM 戰艦 chiến hạm U+8266
hậm 爁𤍋 hậm hực U+7201
han 𰗯 蘿𰗯 lá han U+305EF
han 𨫪 𨫪釲 han rỉ U+28AEA
han 𪡗 𠳨𪡗 hỏi han U+2A857
HÁN 漢喃 Hán Nôm · 阿羅漢 A La Hán · 𡨸漢 chữ Hán · 好漢 hảo hán · 漢字 Hán tự U+6F22
HÁN 旱暵 hạn hán U+66B5
HÀN 焊𮇜 hàn gắn · 焊口 hàn khẩu · 焊堤 hàn đê U+710A
HÀN 大寒 đại hàn · 貧寒 bần hàn · 傷寒 thương hàn · 寒暄 hàn huyên · 寒林所 hàn lâm sở U+5BD2
HÀN 院翰林 viện hàn lâm [翻]
U+7FF0
HÀN 韓國 Hàn Quốc U+97D3
HÂN 欣幸 hân hạnh · 欣歡 hân hoan [翻]
U+6B23
HÃN 血汗 huyết hãn · 成吉思汗 Thành Cát Tư Hãn U+6C57
hãn 𣗓罕 chưa hãn U+7F55
HÃN 罕有 hãn hữu U+7F55
HÃN 兇悍 hung hãn U+608D
HẤN 𨠳釁 gây hấn · 𢭁釁 hề hấn [𠸨] U+91C1
hắn 𪝳 𪝳些 hắn ta U+2A773
hằn 恨學 hằn học [𠸨] · 讎恨 thù hằn U+6068
hằn 䌰痕 nếp hằn · 痕餅車 hằn bánh xe U+75D5
hẳn 𠳾 𢡠𠳾 chắc hẳn · 𠳾脄 hẳn hoi [異] 罕
U+20CFE
HẠN 旱暵 hạn hán U+65F1
HẠN 加限 gia hạn · 無限 vô hạn · 限制 hạn chế U+9650
HẬN 讎恨 thù hận · 悔恨 hối hận · 怨恨 oán hận U+6068
hang 𡎟 𡎟嘝 hang hốc · 𡎟洞 hang động · 𡎟漊萬丈 hang sâu vạn trượng U+2139F
háng 樣胻 dạng háng · 𠋥𤻭胻啊? mày ngứa háng à? U+80FB
hàng 亙𣇞 hàng giờ · 亙𠦳𢆥 hàng ngàn năm U+4E99
HÀNG 行伍 hàng ngũ · 銀行 ngân hàng · 𨷯行 cửa hàng · 行貨 hàng hoá · 渃行 nước hàng U+884C
HÀNG 投降 đầu hàng U+964D
HÀNG 航海 hàng hải · 航空 hàng không U+822A
hăng 㤚醝 hăng say · 兇㤚 hung hăng · 㤚𢲨 hăng hái [𠸨] U+391A
hãng 正行 chính hãng · 行信 hãng tin · 行航空 hãng hàng không U+884C
hắng 哅响 húng hắng · 响𠰩 hắng giọng U+54CD
HẰNG 恆𢆥 hằng năm · 恆𣎃 hằng tháng · 恆數 hằng số U+6046
HẰNG 𫰟 𫰟娥 Hằng Nga U+2BC1F
hẫng 𬿦 紇𬿦 hụt hẫng · 珥𬿦 nhẹ hẫng U+2CFE6
hẵng 哘抵妬 hẵng để đó U+54D8
HẠNG 攝項 xếp hạng · 末項 mạt hạng · 上項 thượng hạng · 𥿯項一 vé hạng nhất [翻]
U+9805
hanh 𢝜哼 đành hanh · 𩙍哼 gió hanh U+54FC
HÀNH 步行 bộ hành · 行程 hành trình · 施行 thi hành · 行動 hành động · 保行 bảo hành U+884C
hành 榘荇 củ hành · 荇西 hành tây [異] 蘅
U+8347
HÀNH 玉莖 ngọc hành U+8396
HÀNH 權衡 quyền hành · 玉衡 ngọc hành U+8861
HÃNH 倖進 hãnh tiến · 倖求 hãnh cầu U+5016
HẠNH 德行 đức hạnh · 節行 tiết hạnh U+884C
HẠNH 杏仁 hạnh nhân U+674F
HẠNH 幸福 hạnh phúc · 欣幸 hân hạnh · 不幸 bất hạnh · 榮幸 vinh hạnh U+5E78
HAO 損耗 tổn hao · 消耗 tiêu hao · 耗紇 hao hụt U+8017
hao 同滈 đồng hao · 滈滈 hao hao U+6EC8
háo 好渃 háo nước · 好洫 háo hức U+597D
HÀO 錢毫 tiền hào U+6BEB
HÀO 呼號 hô hào U+865F
HÀO 富豪 phú hào · 豪傑 hào kiệt · 豪放 hào phóng · 自豪 tự hào · 豪晄 hào nhoáng [翻]
U+8C6A
HÀO 山餚海味 sơn hào hải vị U+991A
HÀO 戰壕 chiến hào · 𡌢壕 hầm hào · 壕壘 hào luỹ U+58D5
HÀO 護城濠 hộ thành hào U+6FE0
HÀO 𡥵蠔 con hào U+8814
hão 𠲡 許𠲡 hứa hão · 𠲡玄 hão huyền U+20CA1
HẢO 好友 hảo hữu · 絕好 tuyệt hảo · 美好 mĩ hảo · 和好 hoà hảo · 好漢 hảo hán U+597D
HẠO 𡨸漢尼主要得使用朱𠸜男界。 Chữ Hán này chủ yếu được sử dụng cho tên nam giới.
U+660A
HẠO 浩然 hạo nhiên · 浩氣 hạo khí U+6D69
HẠO 𡨸漢尼主要得使用朱𠸜男界。 Chữ Hán này chủ yếu được sử dụng cho tên nam giới.
U+9865
HẠO 𡨸漢尼主要得使用朱𠸜男界。 Chữ Hán này chủ yếu được sử dụng cho tên nam giới.
U+705D
háp 𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。 Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục.
[翻]
U+76CD
hấp 七 hấp ⇔ 七 khắp
U+4E03
HẤP 吸引 hấp dẫn · 呼吸 hô hấp U+5438
hấp 熻𩚵 hấp cơm · 熻熻 hâm hấp [𠸨] U+71BB
HẠP ⇔ 合 hợp
U+5408
hát 歌喝 ca hát · 喝唱 hát xướng · 排喝 bài hát · 𠰺喝 dạy hát [翻]
U+559D
hất 迄𨀿 hất cẳng · 迄𦛜 hất hàm U+8FC4
hắt 𫤾 𫤾癐 hắt hủi · 𫤾㳜 hắt hiu U+2B93E
hạt 籺豆 hạt đậu · 籺𡏧 hạt bụi · 籺仁 hạt nhân · 反籺 phản hạt U+7C7A
HẠT 地轄 địa hạt · 轄下 hạt hạ U+8F44
hạt 天蠍 Thiên Hạt ⇔ 蠍 hiết
U+880D
hàu 𡥵蠔 con hàu U+8814
hâu 𬷎 鷂𬷎 diều hâu U+2CDCE
hấu 荼茩 dưa hấu U+8329
hầu 侯歇 hầu hết · 侯如 hầu như [翻]
U+4FAF
HẦU 諸侯 chư hầu · 爵侯 tước hầu [翻]
U+4FAF
HẦU 候下 hầu hạ · 候𡛔 hầu gái · 候座 hầu toà · 候包 hầu bao U+5019
HẦU 咽喉 yết hầu U+5589
HẬU 皇后 hoàng hậu · 母后 mẫu hậu U+540E
HẬU 忠厚 trung hậu · 深厚 thâm hậu · 仁厚 nhân hậu U+539A
HẬU 後裔 hậu duệ · 後方 hậu phương · 後世 hậu thế · 後事 hậu sự U+5F8C
HẬU 氣候 khí hậu U+5019
hay 朱咍 cho hay · 咍𠯖 hay ho · 咍𱺵 hay là [翻]
[異] 𫨩
U+548D
hãy 唉朱別 hãy cho biết · 唉𡀳 hãy còn U+5509
hầy 𠍣係 bầy hầy [𠸨] U+4FC2
he 𢬾 𢬾𢬾 he hé [𠸨] ⇔ 𢬾 hé
U+22B3E
he 𡁱 𢣇𡁱 hăm he U+21071
𢬾 𢬾𢬾 he hé [𠸨] U+22B3E
頭夏 đầu hè · 儗夏 nghỉ hè U+590F
𡏘 𡏘茹 hè nhà · 㙔𡏘 vỉa hè · 軒𡏘 hiên hè U+213D8
𠫾嗄 đi hè · 會嗄 hội hè · 僶𡮈易傷過嗄 thằng nhỏ dễ thương quá hè [翻]
U+55C4
𭌟 嘑𭌟 hả hê [𠸨] U+2D31F
hề 𢭁 𢭁之 hề gì · 拯𢭁 chẳng hề · 𣗓𢭁 chưa hề U+22B41
hề 僶奚 thằng hề · 奚童 hề đồng · 𦠘奚 vai hề U+595A
hề 唭嗘嗘 cười hề hề U+55D8
hễ 盻吶𱺵𫜵 hễ nói là làm U+76FB
hể 𠯋 𠯋嘑 hể hả U+20BCB
HỆ 系統 hệ thống · 直系 trực hệ · 母系 mẫu hệ U+7CFB
HỆ 干係 can hệ · 關係 quan hệ · 係重 hệ trọng U+4FC2
HỆ 聯繫 liên hệ · 繫詞 hệ từ U+7E6B
hếch 𪖫侅 mũi hếch · 侅蹎𬨠 hếch chân lên [翻]
U+4F85
hệch 斛劾 hộc hệch [𠸨] U+52BE
hem 潛嫌 tèm hem [𠸨] U+5ACC
hẻm 𡑯 𡉦𡑯 ngõ hẻm · 塘𡑯 đường hẻm [翻]
U+2146F
hen 𠻃 𠯖𠻃 ho hen [翻]
U+20EC3
hèn 𢤞 𪽳𢤞 yếu hèn [異] 𫣴
U+2291E
hến 𡥵䘆 con hến · 䘆𤇤 hến xào U+4606
hển 顯(顕) 混顯 hổn hển U+986F (U+9855)
hẹn 𭉑 許𭉑 hứa hẹn · 𭉑㗅 hẹn hò [𠸨] [異] 限
U+2D251
hênh 𤾟亨 hớ hênh · 惺亨 tênh hênh [翻]
U+4EA8
hểnh 𠸣啈 hổng hểnh [𠸨] U+5548
heo 囂唿 heo hút · 囂𠶣 heo may [翻]
U+56C2
heo 𡥵㺧 con heo U+3EA7
héo 𤉗 𤉗焝 héo hon · 枯𤉗 khô héo U+24257
hẻo 𪞭 𪞭𨀌 hẻo lánh U+2A7AD
hẹp 塘狹 đường hẹp · 腰狹 eo hẹp [翻]
U+72F9
hét 𠿒 囉𠿒 la hét · 㗅𠿒 hò hét U+20FD2
hét 𪀄鶡 chim hét U+9DA1
hết 歇錢 hết tiền · 𠓀歇 trước hết · 侯歇 hầu hết · 歇𢚸 hết lòng U+6B47
hệt 依頡 y hệt [翻]
U+9821
hi 𠯋 唭𠯋𠯋 cười hi hi [聲] U+20BCB
HI 希望 hi vọng · 希臘 Hi Lạp [翻]
U+5E0C
HI 稀有 hi hữu U+7A00
HI 犧牲 hi sinh U+72A7
吁咥 hú hí · 𠊛叫馭咥 người kêu ngựa hí U+54A5
𠻑 𠻑𡄆 hì hục [聲] · 𠻑會 hì hụi [聲] U+20ED1
HỈ 恭喜 cung hỉ · 雙喜 song hỉ · 歡喜 hoan hỉ U+559C
hia 𩊽 對𩊽 đôi hia U+292BD
hích 𢷓 𢷓𣎣𢬣𠓨𦘹伴 hích khuỷu tay vào sườn bạn · 用把𦠘𢷓𠬠丐 dùng bả vai hích một cái U+22DD3
HỊCH 檄文 hịch văn [翻]
U+6A84
hiếm 險固 hiếm có · 險脄 hiếm hoi U+96AA
HIỀM 嫌隙 hiềm khích · 嫌疑 hiềm nghi U+5ACC
HIỂM 危險 nguy hiểm · 保險 bảo hiểm · 探險 thám hiểm · 脫險 thoát hiểm · 險惡 hiểm ác U+96AA
HIÊN 行軒 hàng hiên · 𠃅軒 mái hiên U+8ED2
hiên 花萱 hoa hiên U+8431
HIẾN 憲法 hiến pháp U+61B2
HIẾN 獻(献) 貢獻 cống hiến · 文獻 văn hiến · 獻計 hiến kế · 獻身 hiến thân U+737B (U+732E)
HIỀN 賢厚 hiền hậu · 賢令 hiền lành · 賢和 hiền hoà · 媄賢 mẹ hiền U+8CE2
HIỂN 顯(顕) 顯示 hiển thị · 明顯 minh hiển · 顯然 hiển nhiên · 顯明 hiển minh · 顯現 hiển hiện U+986F (U+9855)
HIỆN 現𫢩 hiện nay · 現代 hiện đại · 現行 hiện hành · 現場 hiện trường U+73FE
HIẾP 威脅 uy hiếp · 脅淫 hiếp dâm · 咹脅 ăn hiếp · 啗脅 hãm hiếp · 抑脅 ức hiếp U+8105
HIỆP 聯合 liên hiệp · 勝𪥘󠄁𠄼合 thắng cả năm hiệp U+5408
HIỆP 協助 hiệp trợ · 協會 hiệp hội · 協定 hiệp định · 協商 hiệp thương U+5354
HIỆP 豪俠 hào hiệp · 俠客 hiệp khách · 劍俠 kiếm hiệp · 大俠 đại hiệp · 義俠 nghĩa hiệp U+4FE0
HIẾT 天蠍 Thiên Hiết U+880D
HIẾU 好學 hiếu học · 好客 hiếu khách · 好奇 hiếu kì · 嗜好 thị hiếu U+597D
HIẾU 孝順 hiếu thuận · 孝傠 hiếu thảo · 不孝 bất hiếu U+5B5D
HIỂU 曉別 hiểu biết · 通曉 thông hiểu · 透曉 thấu hiểu U+66C9
HIỆU 校冊 hiệu sách · 校長 hiệu trưởng · 監校 giám hiệu U+6821
HIỆU 功效 công hiệu · 效果 hiệu quả · 有效 hữu hiệu · 效驗 hiệu nghiệm U+6548
HIỆU 號令 hiệu lệnh · 信號 tín hiệu · 暗號 ám hiệu · 徽號 huy hiệu · 符號 phù hiệu · 商號 thương hiệu U+865F
him 𥋵 𥋵𥋵 him him [翻]
U+252F5
hĩm 丐嬐 cái hĩm U+5B10
HINH 馨香 hinh hương U+99A8
HÌNH 刑法 hình pháp · 極刑 cực hình · 行刑 hành hình U+5211
HÌNH 地形 địa hình · 情形 tình hình · 形𠍵 hình dáng · 形體 hình thể [翻]
U+5F62
HÌNH 模型 mô hình · 典型 điển hình · 類型 loại hình U+578B
hĩnh 𠲮 唅𠲮 hợm hĩnh [𠸨] U+20CAE
hỉnh 擤𪖫 hỉnh mũi · 憾擤 hóm hỉnh [𠸨] U+64E4
híp 䀫眜 híp mắt [翻]
U+402B
hít 𭊪 㖧𭊪 hôn hít [翻]
U+2D2AA
hiu 𤂂㳜 đìu hiu · 㳜𣔲 hiu quạnh [翻]
U+3CDC
ho 𠯖 𠯖𠻃 ho hen · 𠯖癆 ho lao · 咍𠯖 hay ho U+20BD6
喝㗅 hát hò · 𭉑㗅 hẹn hò [𠸨] U+35C5
呼𪘵 hô răng U+547C
呼吸 hô hấp · 稱呼 xưng hô · 歡呼 hoan hô · 呼號 hô hào · 呼𡘯 hô lớn · 呼喚 hô hoán U+547C
珊瑚 san hô U+745A
hố 呼唬 hô hố [聲] · 𫻎唬 ham hố [𠸨] U+552C
hố 𡌢㙤 hầm hố · 㙤黰 hố đen U+3664
hố 被諕 bị hố U+8AD5
HỒ 幾乎 cơ hồ · 況乎 huống hồ [翻]
U+4E4E
HỒ 狐狸 hồ li · 狐疑 hồ nghi U+72D0
HỒ 胡桃 hồ đào · 𣱆胡 họ Hồ U+80E1
HỒ 銅壺 đồng hồ U+58FA
HỒ 葫蘆 hồ lô U+846B
HỒ 坳湖 ao hồ · 江湖 giang hồ · 湖還劍 Hồ Hoàn Kiếm U+6E56
HỒ 蝴蝶 hồ điệp U+8774
HỒ 糊裙襖 hồ quần áo · 糊塗 hồ đồ · 𥺊糊 cháo hồ · 糊疏 hồ sơ U+7CCA
HỒ 醍醐 đề hồ U+9190
HỖ 互助 hỗ trợ · 相互 tương hỗ U+4E92
hỗ 怙價 hỗ giá U+6019
𤏤 𤏤過焒 hơ qua lửa [翻]
U+243E4
𤾟 𤾟𤾟 hơ hớ [𠸨] ⇔ 𤾟 hớ
U+24F9F
HỔ 猛虎 mãnh hổ · 熊虎 hùng hổ U+864E
hổ 𢜜 醜𢜜 xấu hổ · 𢜜𢢆 hổ thẹn U+2271C
HỔ 琥珀 hổ phách U+7425
hổ 𧋻䗂 rắn hổ · 䗂焒 hổ lửa U+45C2
họ 𣱆 𠸜𣱆 tên họ · 𣳔𣱆 dòng họ · 𣱆行 họ hàng [異] 戶
U+23C46
hớ 𤾟 𤾟亨 hớ hênh U+24F9F
hờ 噓𠾿 hờ hững · 𨷯𢬱噓 cửa khép hờ U+5653
HỘ 戶籍 hộ tịch · 戶口 hộ khẩu U+6236
HỘ 保護 bảo hộ · 護送 hộ tống · 辯護 biện hộ · 護照 hộ chiếu · 護堤 hộ đê · 擁護 ủng hộ U+8B77
hở 汻𡎟 hở hang · 渚汻𠰘 chớ hở miệng · 腜汻𪘵冷 môi hở răng lạnh U+6C7B
hở 𠼯 㵋𧗱𠼯? mới về hở? · 哰獓丕𠼯僶其? sao ngáo vậy hở thằng kia? U+20F2F
hở 𢠇 𢠦𢠇 hớn hở [𠸨] U+22807
HOA 花蓮 hoa sen · 花魁 hoa khôi · 花旗 Hoa Kì · 花𢬣 hoa tay · 花𠺌 hoa hoè [𠸨] · 花𠲣 hoa hoét [𠸨] U+82B1
HOA 繁華 phồn hoa · 才華 tài hoa · 精華 tinh hoa · 奢華 xa hoa U+83EF
hoa 𠬠鏵 một hoa 單位𢵋 đơn vị đo
U+93F5
HOÁ 變化 biến hoá · 感化 cảm hoá · 化粧 hoá trang · 文化 văn hoá · 消化 tiêu hoá · 他化 tha hoá U+5316
HOÁ 百貨 bách hoá · 行貨 hàng hoá U+8CA8
HOÀ 共和 cộng hoà · 和平 hoà bình · 不和 bất hoà · 和合 hoà hợp · 賢和 hiền hoà U+548C
HOẢ 火爐 hoả lò · 火速 hoả tốc · 防火 phòng hoả · 火藥 hoả dược · 火患 hoả hoạn U+706B
hoạ 和唍 hoạ hoằn U+548C
HOẠ 唱和 xướng hoạ · 附和 phụ hoạ · 和蹺 hoạ theo U+548C
HOẠ 嫁禍 giá hoạ · 慘禍 thảm hoạ · 災禍 tai hoạ · 禍福 hoạ phúc U+798D
HOẠ 畫(𪽗) 幅畫 bức hoạ · 圖畫 đồ hoạ · 繪畫 hội hoạ · 畫士 hoạ sĩ U+756B (U+2AF57)
hoác 㢅嚯 rộng hoác · 𢲫嚯 mở hoác · 𥧪嚯 trống hoác · 𫫥嚯 toang hoác U+56AF
hoắc 𨓐霍 lạ hoắc · 啐霍 thối hoắc · 醜霍 xấu hoắc U+970D
HOẮC 霍亂 hoắc loạn · 揮霍 huy hoắc U+970D
HOẮC 藿香 hoắc hương U+85FF
HOẶC 或𱺵 hoặc là · 或者 hoặc giả · 或𡗉或𠃣 hoặc nhiều hoặc ít U+6216
HOẶC 疑惑 nghi hoặc · 迷惑 mê hoặc · 眩惑 huyễn hoặc U+60D1
HOẠCH 計劃 kế hoạch · 規劃 quy hoạch · 劃定 hoạch định · 籌劃 trù hoạch U+5283
HOẠCH 收穫 thu hoạch U+7A6B
hoài 懷𧵑 hoài của · 費懷 phí hoài · 懷懷 hoài hoài [𠸨] U+61F7
HOÀI 懷抱 hoài bão · 哀懷 ai hoài · 懷念 hoài niệm · 懷疑 hoài nghi U+61F7
HOẠI 敗壞 bại hoại · 毀壞 huỷ hoại · 破壞 phá hoại U+58DE
hoắm 𥩇 漊𥩇 sâu hoắm U+25A47
HOAN 歡迎 hoan nghênh · 欣歡 hân hoan · 追歡 truy hoan · 歡喜 hoan hỉ U+6B61
hoán 糖浣 đường hoán U+6D63
HOÁN 換𢷮 hoán đổi · 換改 hoán cải · 交換 giao hoán U+63DB
HOÁN 呼喚 hô hoán U+559A
HOÀN 精丸 tinh hoàn · 膏單丸散 cao đơn hoàn tán U+4E38
HOÀN 完好 hoàn hảo · 完畢 hoàn tất · 完全 hoàn toàn · 完善 hoàn thiện U+5B8C
HOÀN 盤桓 bàn hoàn U+6853
HOÀN 還㨋 hoàn trả · 還良 hoàn lương · 還魂 hoàn hồn U+9084
HOÀN 環境 hoàn cảnh · 環球 hoàn cầu · 金環 kim hoàn U+74B0
HOÀN 丫鬟 a hoàn U+9B1F
HOÃN 和緩 hoà hoãn · 遲緩 trì hoãn · 緩兵 hoãn binh U+7DE9
hoằn 和唍 hoạ hoằn [𠸨] U+550D
HOẠN 宦官 hoạn quan · 宦𤞼 hoạn lợn U+5BA6
HOẠN 患難 hoạn nạn U+60A3
HOANG 荒𤵺 hoang dại · 荒廢 hoang phế · 荒蕪 hoang vu · 荒野 hoang dã · 𡥵荒 con hoang · 媎荒 chửa hoang U+8352
HOANG 慌忙 hoang mang U+614C
HOÀNG 皇家 hoàng gia · 皇宮 hoàng cung · 皇后 hoàng hậu · 皇上 hoàng thượng · 皇族 hoàng tộc U+7687
HOÀNG 鳳凰 phượng hoàng U+51F0
HOÀNG 城隍 thành hoàng U+968D
HOÀNG 黃昏 hoàng hôn · 黃連 hoàng liên · 𣱆黃 họ Hoàng · 硫黃 lưu hoàng U+9EC3
HOÀNG 彷徨 bàng hoàng U+5FA8
HOÀNG 驚惶 kinh hoàng U+60F6
HOÀNG 輝煌 huy hoàng U+714C
HOÀNG 裝潢 trang hoàng U+6F62
HOẢNG 恍惚 hoảng hốt U+604D
HOẢNG 恐慌 khủng hoảng · 慌𢜝 hoảng sợ U+614C
HOÀNH 宏壯 hoành tráng U+5B8F
HOÀNH 橫行 hoành hành · 橫批 hoành phi · 橫度 hoành độ · 軸橫 trục hoành U+6A6B
hoành 餛飩 hoành thánh [摱] U+991B
hoảnh 𣹔 𣋝𣹔 ráo hoảnh U+23E54
hoạnh 橫𠽡 hoạnh hoẹ [𠸨] U+6A6B
hoắt 𨨅 𨮐𨨅 nhọn hoắt U+28A05
HOẠT 生活 sinh hoạt · 復活 phục hoạt · 活潑 hoạt bát U+6D3B
HOẠT 狡猾 giảo hoạt U+733E
HOẠT 滑稽 hoạt kê · 滑頭 hoạt đầu U+6ED1
hoay 摞揋 loay hoay [𠸨] U+63CB
hoáy 咥渨 hí hoáy [𠸨] U+6E28
hóc 𫘲 閧𫘲 hỏng hóc U+2B632
hốc 𠹛嘝 há hốc · 𡎟嘝 hang hốc · 𥧪嘝 trống hốc · 嘝郝 hốc hác [𠸨] U+561D
HỌC 學(斈) 場學 trường học · 學習 học tập [翻]
U+5B78 (U+6588)
HỘC 𠬠斛 một hộc 單位𢵋 đơn vị đo
U+659B
hộc 斛速 hộc tốc [𠸨] U+659B
HỘC 鴻鵠 hồng hộc U+9D60
hoe 𧹻暉 đỏ hoe · 咏暉 vắng hoe U+6689
hoè 𠺌 花𠺌 hoa hoè [𠸨] U+20E8C
HOÈ 𣘃槐 cây hoè U+69D0
hoẹ 𠽡 橫𠽡 hoạnh hoẹ [𠸨] U+20F61
hoen 𤸫 𤸫釲 hoen gỉ · 𤸫癋 hoen ố U+24E2B
hoẻn 宣宛 toen hoẻn [𠸨] U+5B9B
hoét 𠲣 𧹻𠲣 đỏ hoét · 花𠲣 hoa hoét [𠸨] U+20CA3
hoi 苿脄 mùi hoi · 𠳾脄 hẳn hoi · 險脄 hiếm hoi U+8104
hói 掏汒𢵼洄 đào mương vét hói · 𢵼洄引渃 vét hói dẫn nước U+6D04
hói 䰎頭 hói đầu · 瀝䰎 rạch hói U+4C0E
hòi 𤞑 狹𤞑 hẹp hòi U+24791
hôi 苿洃 mùi hôi · 蒲洃 mồ hôi · 打洃 đánh hôi U+6D03
hôi 𤍃 𤍃𤍃 hôi hổi [𠸨] ⇔ 𤍃 hổi
U+24343
HỐI 悔恨 hối hận · 懺悔 sám hối · 悔纇 hối lỗi · 悔改 hối cải U+6094
HỐI 匯兌 hối đoái U+532F
HỐI 賄賂 hối lộ U+8CC4
HỐI 誨促 hối thúc · 誨嘑 hối hả U+8AA8
HỒI 回答 hồi đáp · 回憶 hồi ức · 回𠓀 hồi trước · 回醒 hồi tỉnh · 回教 Hồi giáo · 大回 Đại Hồi [翻]
U+56DE
HỒI 茴香 hồi hương · 大茴 đại hồi · 油茴 dầu hồi U+8334
HỒI 輪迴 luân hồi U+8FF4
HỒI 徘徊 bồi hồi · 徊𪡄 hồi hộp · 徊𤿰 hồi trống U+5F8A
hồi 𩵜鮰 cá hồi U+9BB0
hỏi 𠳨 句𠳨 câu hỏi · 𡠣𠳨 cưới hỏi · 學𠳨 học hỏi · 𠳨𪡗 hỏi han · 餅𠳨 bánh hỏi U+20CE8
hơi 呵唏 hà hơi · 打唏 đánh hơi · 歇唏 hết hơi U+550F
hổi 𤍃 𤎏𤍃 nóng hổi U+24343
hới 洞海 Đồng Hới U+6D77
hời 𢝷 𢝷愒 hời hợt U+22777
hỡi 咳喂 hỡi ôi [嘆] U+54B3
HỘI 會(会) 禮會 lễ hội · 機會 cơ hội U+6703 (U+4F1A)
HỘI 薈(荟) 蘆薈 lô hội U+8588 (U+835F)
HỘI 繪(絵) 繪畫 hội hoạ U+7E6A (U+7D75)
hởi 胡憘 hồ hởi [翻]
U+6198
HỢI 𣇞亥 giờ Hợi · 乙亥 Ất Hợi U+4EA5
hom 陷陷 hom hỏm [𠸨] ⇔ 陷 hỏm
U+9677
hom 𩩿 𩩿嫌 hom hem [𠸨] U+29A7F
hóm 憾擤 hóm hỉnh [𠸨] · 舅𡮣憾𡗋 cậu bé hóm lắm U+61BE
hòm 函䇸 hòm xiểng · 𢬣函匙銙 tay hòm chìa khoá · 撻𠊛𣩂濧𠓨函 đặt người chết đuối vào hòm · 𤗆役㐌函耒 mọi việc đã hòm rồi U+51FD
hôm 𣋚 𣋚𫢩 hôm nay · 𣊿𣋚 chiều hôm · 𣋚過 hôm qua [翻]
U+232DA
hỏm 陷陷 hom hỏm [𠸨] U+9677
hợm 唅𠲮 hợm hĩnh [𠸨] U+5505
hon 𠮬 𠮬𠮬 hon hỏn [𠸨] ⇔ 𠮬 hỏn
U+20BAC
hon 𠉣 子𠉣 tí hon U+20263
hon 𤉗焝 héo hon [翻]
U+711D
hòn 𡉕 𡉕𡐙 hòn đất · 𡉕島 hòn đảo U+21255
HÔN 昏君 hôn quân · 昏迷 hôn mê · 黃昏 hoàng hôn U+660F
hôn 㖧𭊪 hôn hít U+35A7
HÔN 結婚 kết hôn · 婚事 hôn sự · 婚夫 hôn phu · 婚姻 hôn nhân U+5A5A
hôn 𧍎 𡥵𧍎 con hôn U+2734E
HỒN 渾厚 hồn hậu · 渾然 hồn nhiên U+6E3E
HỒN 心魂 tâm hồn · 靈魂 linh hồn · 招魂 chiêu hồn · 魂魄 hồn phách U+9B42
HỒN 餛飩 hồn đồn U+991B
HỖN 混亂 hỗn loạn · 混沌 hỗn độn · 混合 hỗn hợp · 混血 hỗn huyết · 混雜 hỗn tạp · 混戰 hỗn chiến U+6DF7
HỖN 溷咾 hỗn láo · 溷啅 hỗn xược U+6EB7
hỏn 𠮬 准𠮬 chỏn hỏn · 𧹻𠮬 đỏ hỏn U+20BAC
hơn 欣𡛤 hơn nữa · 𠃣欣 ít hơn · 𥽌欣 gạo hơn [翻]
U+6B23
hơn 𢠦 𢠦𢠦 hơn hớn [𠸨] ⇔ 𢠦 hớn
U+22826
hổn 混顯 hổn hển U+6DF7
hớn 好漢 hảo hớn U+6F22
hớn 𢠦 𢠦𢠇 hớn hở [𠸨] U+22826
hờn 愒愒 hờn hợt [𠸨] ⇔ 愒 hợt
U+6112
hờn 㤌㘋 căm hờn · 𢚷㘋 giận hờn U+360B
hong 烘𣌝 hong nắng U+70D8
hong 𥈰 𥈰𥈰 hong hóng [𠸨] ⇔ 𥈰 hóng
U+25230
hóng 𤆺 蒲𤆺 bồ hóng U+241BA
hóng 𥈰 𥈰𩙍 hóng gió · 𥈰𡀯 hóng chuyện U+25230
hòng 𢞃 𢞃懞 hòng mong · 𢞃矓 hòng trông · 揨𢞃 đừng hòng U+22783
hông 𫰅胷𪥘󠄁胻 to hông cả háng · 促𠓨胷埃 thúc vào hông ai U+80F7
hông 𡏠 鈉𡏠 nồi hông · 𡏠𥸷 hông xôi U+213E0
hống 吼赫 hống hách U+543C
HỒNG 洪水 hồng thuỷ U+6D2A
HỒNG 𦭷紅 màu hồng · 帖紅 thiếp hồng · 紅葉 hồng diệp · 瀧紅 sông Hồng · 花紅 hoa hồng · 紅塵 hồng trần U+7D05
hồng 斛斛 hồng hộc [𠸨] ⇔ 斛 hộc
U+659B
HỒNG 𪀄鴻 chim hồng · 鴻毛 hồng mao · 鴻福 hồng phúc · 鴻鵠 hồng hộc · 鴻龐 Hồng Bàng [翻]
U+9D3B
hỏng 墟閧 hư hỏng · 閧𫘲 hỏng hóc U+95A7
hổng 𠸣 𡓇𠸣 lỗ hổng U+20E23
họng 𦙥 炎𦙥 viêm họng U+26665
hóp 𨸚 𨸚𦟐 hóp má U+28E1A
họp 局合 cuộc họp · 合𢄂 họp chợ · 合會操 họp hội thao U+5408
hớp 呷魂 hớp hồn · 𩵜呷渤 cá hớp bọt · 呷𠬠喁茶 hớp một ngụm trà U+5477
hộp 匣茶 hộp trà U+5323
hộp 𪡄 徊𪡄 hồi hộp [翻]
U+2A844
HỢP 符合 phù hợp [翻]
U+5408
hót ⇔ 㧾 hốt
U+39FE
hót 𧩓 𪀄𧩓 chim hót · 佞𧩓 nịnh hót U+27A53
HỐT 忽然 hốt nhiên [翻]
U+5FFD
hốt 㧾𧅫 hốt rác U+39FE
HỐT 恍惚 hoảng hốt · 惚恍 hốt hoảng U+60DA
hớt 㓭𣱾 hớt lẻo U+34ED
hột 𠁻籺𧕚 chuỗi hột trai ⇔ 籺 hạt
U+7C7A
hợt 𢝷愒 hời hợt [翻]
U+6112
hu 哭冔冔 khóc hu hu [聲] U+5194
吁咥 hú hí · 𪀄𭉫吁 chim tu hú U+5401
旴唑 hù doạ · 𣋁旴 tối hù U+65F4
豆腐 đậu hũ U+8150
𪺛 丐𪺛 cái hũ · 𪺛荼 hũ dưa · 𪺛式咹 hũ thức ăn U+2AE9B
HỦ 不朽 bất hủ U+673D
hủ 豆胕 tàu-hủ [摱] U+80D5
HỦ 𠊛羅栩 người La Hủ [翻]
U+6829
HỦ 腐敗 hủ bại · 古腐 cổ hủ · 腐儒 hủ nho · 豆腐 đậu hủ U+8150
hủ 粿 粿條 hủ tiếu [摱] U+7CBF
虛無 hư vô · 虛榮 hư vinh · 虛構 hư cấu U+865B
墟閧 hư hỏng · 𫜵墟 làm hư U+589F
hự 淤譃 ứ hự [嘆] U+8B43
hua 𫊯 醬固𫊯 tương có hua U+2B2AF
HỨA 許婚 hứa hôn · 𠳒許 lời hứa · 許𭉑 hứa hẹn · 許𠲡 hứa hão U+8A31
HUÂN 勳章 huân chương · 勳爵 huân tước U+52F3
HUẤN 整訓 chỉnh huấn · 家訓 gia huấn · 訓練 huấn luyện · 教訓 giáo huấn · 特訓 đặc huấn U+8A13
húc 勖頭 húc đầu · 𤛠𤙭勖僥 trâu bò húc nhau U+52D6
hục 𡄆(𡄆󠄁) 熊𡄆 hùng hục [翻]
U+21106 (U+21106 U+E0101)
hức 好洫 háo hức [翻]
U+6D2B
hực 𤍋 爁𤍋 hậm hực · 𬋙𤍋 hừng hực U+2434B
huê ⇔ 花 hoa
U+82B1
huế 城庯化 thành phố Huế U+5316
HUỀ 提携 đề huề U+643A
HUỆ 恩惠 ân huệ U+60E0
HUỆ 花蕙 hoa huệ U+8559
huếch 擴嚯 huếch hoác [𠸨] U+64F4
huênh 𠇟 𠇟荒 huênh hoang [𠸨] U+201DF
húi 𠜮 𠜮𩯀 húi tóc [翻]
U+2072E
hủi 癐(𤶊) 病癐 bệnh hủi · 𫤾癐 hắt hủi U+7650 (U+24D8A)
hụi 會(会) 會伴佊 hụi bạn bè U+6703 (U+4F1A)
hum 噏噏 hum húp [𠸨] ⇔ 噏 húp
U+564F
hum 𥵗 𥳍𥵗 tùm hum [翻]
U+25D57
hùm 𤞻 𩵽𤞻 tôm hùm U+247BB
hun 熏𤒘 hun đúc · 熏𤌋 hun khói [翻]
U+718F
hủn 澊滾 tun hủn [𠸨] U+6EFE
HUNG 吉凶 cát hung · 凶兆 hung triệu U+51F6
HUNG 兇殘 hung tàn · 兇徒 hung đồ · 兇手 hung thủ · 行兇 hành hung U+5147
húng 𦭪 蔞𦭪 rau húng · 𦭪桂 húng quế · 𦭪橙 húng chanh U+26B6A
húng 哅响 húng hắng U+54C5
húng 香料 húng-lìu [摱] U+9999
HÙNG 英雄 anh hùng · 稱雄 xưng hùng · 雄辯 hùng biện · 雄偉 hùng vĩ [翻]
U+96C4
HÙNG 熊虎 hùng hổ · 熊𡄆 hùng hục U+718A
HƯNG 中興 trung hưng · 復興 phục hưng · 興奮 hưng phấn · 興亡 hưng vong [翻]
U+8208
hưng 𬋙 𬋙𬋙 hưng hửng [𠸨] ⇔ 𬋙 hửng
U+2C2D9
HỨNG 高興 cao hứng · 興趣 hứng thú · 雅興 nhã hứng [翻]
U+8208
hứng 𢤽 縱𢤽 tung hứng U+2293D
hừng 𬋙 𬋙東 hừng đông · 𬋙𤍋 hừng hực U+2C2D9
hững 𠾿 噓𠾿 hờ hững U+20FBF
hửng 𤈍 熷𤈍 tưng hửng U+2420D
hửng 𬋙 烝𬋙 chưng hửng [𠸨] U+2C2D9
huơ 𢯘 𢯘𢬣 huơ tay · 𢯘鎌 huơ gươm U+22BD8
HƯỚC 諧謔 hài hước U+8B14
HUỐNG 況乎 huống hồ · 情況 tình huống U+6CC1
HƯƠNG 菍香 nấm hương · 香案 hương án · 藿香 hoắc hương · 香𦹳 hương thơm · 丁香 đinh hương U+9999
HƯƠNG 圭鄉 quê hương · 同鄉 đồng hương · 故鄉 cố hương U+9109
HƯỚNG 向引 hướng dẫn · 方向 phương hướng · 志向 chí hướng · 偏向 thiên hướng · 向上 hướng thượng U+5411
hường ⇔ 紅 hồng
U+7D05
HƯỞNG 享受 hưởng thụ · 享樂 hưởng lạc · 享福 hưởng phúc · 承享 thừa hưởng · 共享 cộng hưởng · 享旬𦝄蜜 hưởng tuần trăng mật U+4EAB
HƯỞNG 影響 ảnh hưởng · 音響 âm hưởng · 交響 giao hưởng · 響應 hưởng ứng U+97FF
hươu 𡥵㹯 con hươu · 㹯𣇟 hươu sao · 㹯高𦙶 hươu cao cổ U+3E6F
húp 噏噏 hum húp [𠸨] [翻]
U+564F
hút 囂唿 heo hút · 唿𫇿 hút thuốc U+553F
hụt 耗紇 hao hụt · 少紇 thiếu hụt · 紇唏 hụt hơi [翻]
U+7D07
HƯU 𧗱休 về hưu · 休致 hưu trí U+4F11
HƯU 貔貅 tì hưu U+8C85
HỮU 交友 giao hữu · 友誼 hữu nghị · 親友 thân hữu U+53CB
HỮU 左右 tả hữu · 𦑃右 cánh hữu U+53F3
HỮU 有用 hữu dụng · 所有 sở hữu · 有限 hữu hạn U+6709
HỰU 永佑 Vĩnh Hựu · 開佑 Khai Hựu U+4F51
HỰU 天祐 Thiên Hựu · 𫷨延祐 Chùa Diên Hựu · 黎維祐 Lê Duy Hựu U+7950
HUY 揮動 huy động · 指揮 chỉ huy U+63EE
HUY 輝煌 huy hoàng U+8F1D
HUY 國徽 quốc huy · 徽章 huy chương U+5FBD
HUÝ 諱名 huý danh · 忌諱 kị huý U+8AF1
HUỶ 毀𠬃 huỷ bỏ · 毀滅 huỷ diệt · 燒毀 thiêu huỷ · 毀謗 huỷ báng U+6BC0
huých 𢷓 𢷓㹥𫥨哏 huých chó ra cắn ⇔ 𢷓 hích
U+22DD3
huỵch 螢鬩 huỳnh huỵch [聲] U+9B29
HUYÊN 茹萱 nhà huyên U+8431
HUYÊN 喧鬧 huyên náo · 喧天 huyên thuyên U+55A7
HUYÊN 寒暄 hàn huyên U+6684
HUYỀN 玄機 huyền cơ · 玄秘 huyền bí · 玄妙 huyền diệu · 黰玄 đen huyền · 𩯀玄 tóc huyền · 𨁪玄 dấu huyền U+7384
HUYỀN 六弦琴 lục huyền cầm U+5F26
HUYỀN 懸案 huyền án U+61F8
HUYỄN 炫耀 huyễn diệu U+70AB
HUYỄN 眩惑 huyễn hoặc · 眩想 huyễn tưởng U+7729
HUYỆN 縣蒞 huyện lị · 郡縣 quận huyện U+7E23
HUYẾT 血壓 huyết áp · 出血 xuất huyết · 熱血 nhiệt huyết · 心血 tâm huyết U+8840
HUYỆT 穴道 huyệt đạo · 巢穴 sào huyệt U+7A74
HUYNH 兄弟 huynh đệ · 師兄 sư huynh · 父兄 phụ huynh U+5144
HUỲNH 硫黃 lưu huỳnh 格讀𧵑「黃 hoàng」爲𠼤諱時𠸗。 Cách đọc của "黃 hoàng" vì kiêng huý thời xưa.
U+9EC3
HUỲNH 螢(萤) 螢光 huỳnh quang · 螢鬩 huỳnh huỵch [聲] U+87A2 (U+8424)
huýt 𢬔 𢬔𧥇 huýt còi · 𢬔哨 huýt sáo U+22B14
í 𧘇 ⇔ 𧘇 ấy
U+27607
ì 𥑴 𥑴伌 ì ạch U+25474
ĩ 𥑴 𩆢𥑴 ầm ĩ U+25474
陰倚 âm ỉ U+501A
ỉa 𥺿 𥺿沚 ỉa chảy U+25EBF
ích 餅益 bánh ích (ít) [翻]
U+76CA
ÍCH 益利 ích lợi · 益己 ích kỉ · 公益 công ích · 固益 có ích [翻]
U+76CA
ịch 𪝼益 ình ịch [翻]
U+76CA
im 唵𠹃 im ắng · 唵𣼽 im lặng [翻]
U+5535
ỉm 唵唵 im ỉm [𠸨] ⇔ 唵 im
[翻]
U+5535
in 印影 in ảnh · 𣛠印 máy in · 印冊 in sách · 𣃣印 vừa in [翻]
U+5370
ín 黑煙 hắc ín [摱] U+7159
ỉn 𠸯 𡅯𠸯 ủn ỉn [聲] U+20E2F
inh 𠸄 𠸄𱔎 inh ỏi [翻]
U+20E04
ình 𪝼 𪝼䏾 ình bụng · 𪝼益 ình ịch · 𪝼轟 ình oàng U+2A77C
ít 𠃣 𠃝𠃣 út ít · 𠬠𠃣 một ít · 𠃣𱔎 ít ỏi · 餅𠃣 bánh ít [翻]
U+200E3
ỉu 夭𱡁 ỉu xìu [翻]
U+592D
ke 𤄬 䛒𤄬 xạo ke · 𠰘沚𤄬 miệng chảy ke · 性伮𤄬𡗋 tính nó ke lắm U+2412C
𦵗 束𦵗 thúc ké U+26D57
則䗁 tắc-kè [摱] U+45C1
𥰇 坡𥰇 bờ kè · 笈𥰇 cặp kè [𠸨] · 瞿𥰇 cò kè [𠸨] U+25C07
列計 liệt kê U+8A08
及笄 cập kê U+7B04
籺嵇 hạt kê U+5D47
𣖟 𣖟徠丐𣗿 kê lại cái tủ · 𣖟蹎𬨠𧦕 kê chân lên ghế · 𣖟丐盤高𬨠𠬠𡭧 kê cái bàn cao lên một chút [翻]
U+2359F
檢稽 kiểm kê · 統稽 thống kê · 滑稽 hoạt kê · 稽單𫇿 kê đơn thuốc U+7A3D
𡥵雞 con kê U+96DE
kẽ 𠴜 𠴜汻 kẽ hở · 𣷯𠴜 cặn kẽ U+20D1C
KẾ 計劃 kế hoạch · 計算 kế toán · 謀計 mưu kế U+8A08
KẾ 繼(継) 繼續 kế tục · 繼承 kế thừa · 繼接 kế tiếp · 媄繼 mẹ kế U+7E7C (U+7D99)
kề 倛近 kề cận · 倛㧝 kề cà U+501B
kẻ 仉𢲩 kẻ cắp · 仉讎 kẻ thù U+4EC9
kẻ 𢩫 𢩫𠬠塘𨱽 kẻ một đường dài U+22A6B
kể 計𡀯 kể chuyện · 計功 kể công · 計𣠲 kể lể · 計開 kê khai U+8A08
kệ 嚜偈 mặc kệ U+5048
kẹc ⇔ 䏱 cặc
U+43F1
kếch 𠽤 𠽤𣭃 kếch xù · 𫰅𠽤 to kếch [翻]
U+20F64
kệch 𥗌 粗𥗌 thô kệch · 𥗌慬 kệch cỡm U+255CC
kem 供嗛 cúng kem · 嗛打𪘵 kem đánh răng [摱] [翻]
U+55DB
kém 歉𢜽 kém cỏi [𠸨] · 𪽳歉 yếu kém · 歉𨤔 kém vẻ [異] 劍
U+6B49
kèm 𠫾兼 đi kèm · 兼笈 kèm cặp · 兼蹺 kèm theo · 兼𣲹 kèm nhèm U+517C
kẽm 𡎡鐱 mỏ kẽm · 錢鐱 tiền kẽm U+9431
kềm ⇔ 鉗 kìm
U+9257
ken 摼𠓨 ken vào · 摼徠坡樔 ken lại bờ rào · 𣘃樻𠚐摼𪠗 cây cối mọc ken dày U+647C
kén 挸譔 kén chọn U+6338
kén 襖繭 áo kén · 蒐繭 cùi kén U+7E6D
kèn 𥱲 丐𥱲 cái kèn · 𥱲距 kèn cựa U+25C72
kên 䌑簦 kên đăng · 䌑𬌓䉒 kên tấm phên U+4311
kên 𪅤 𡥵𪅤𪅤 con kên kên U+2A164
kền 𨪝 𨬈𨪝 mạ kền [摱] · 尼𨪝 ni-ken(kền) [摱] [翻]
U+28A9D
keng 鈴鏗 leng keng [聲] U+93D7
kênh 涇掏 kênh đào [翻]
U+6D87
kềnh 𨫋倞 cồng kềnh [𠸨] · 倞𪨈 kềnh càng · 泠倞 lềnh kềnh · 蹸倞 lăn kềnh · 車載𢭰倞 xe tải đổ kềnh U+501E
kềnh 傹傹 kềnh kệnh [𠸨] ⇔ 傹 kệnh
U+50B9
kễnh 𢙼 忣𢙼 cập kễnh U+2267C
kễnh 𤠃 𡥵𤠃 con kễnh · 𤠃䏾 kễnh bụng U+24803
kệnh 傹傹 kềnh kệnh [𠸨] U+50B9
keo 膠杣 keo sơn · 𣘃膠𦖻象 cây keo tai tượng U+81A0
kéo 捁𨱽 kéo dài · 捁僥 kéo nhau · 𫼩捁 níu kéo [異] 𢹣
U+6341
kéo 𨦀 丐𨦀 cái kéo · 刀𨦀 dao kéo U+28980
kèo 杈撟 xà kèo U+649F
kẽo 嘺𠹳 kẽo kẹt [𠸨] U+563A
kẻo 𪢤 𪢤𦓡 kẻo mà · 𪢤耒 kẻo rồi U+2A8A4
kẹo 五 kẹo 數點𥪝㗂㑝俚𤞼。 Số đếm trong tiếng lóng lái lợn.
U+4E94
kẹo 撟撟 kèo kẹo [𠸨] U+649F
kẹo 𥼱 餅𥼱 bánh kẹo [翻]
U+25F31
kép 杈夾 xà kép [翻]
U+593E
kép 𡝔 𡝔喝 kép hát U+21754
kẹp 鉗鋏 kìm kẹp · 𥼕鋏 lép kẹp U+92CF
két 嗗咭 cót két [聲] · 咭鉑 két bạc [摱] U+54AD
két 𪆰 䴌𪆰 mòng két U+2A1B0
KẾT 團結 đoàn kết · 甘結 cam kết · 結伴 kết bạn · 結合 kết hợp · 結果 kết quả [翻]
U+7D50
kết 摩羯 Ma Kết U+7FAF
kẹt 縸搩 mắc kẹt · 噘搩 cọt kẹt [聲] U+6429
kẹt 𠹳 嘺𠹳 kẽo kẹt [𠸨] U+20E73
kêu 叫噲 kêu gọi · 叫喀 kêu ca · 叫囉 kêu la · 叫救 kêu cứu · 叫奈 kêu nài U+53EB
kha 可可 kha khá [𠸨] ⇔ 可 khá
[翻]
U+53EF
KHA 𣱆柯 họ Kha U+67EF
KHA 楊三哥 Dương Tam Kha · 蒙哥 Mông Kha U+54E5
KHA 沈疴 trầm kha U+75B4
KHA 孟軻 Mạnh Kha · 荊軻 Kinh Kha U+8EFB
khá 可者 khá giả · 可𡗋 khá lắm · 可𠸦 khá khen [𠸨] · 可可 kha khá [𠸨] [翻]
U+53EF
khà 𠀪 𠀫𠀪 khề khà U+2002A
KHẢ 可能 khả năng · 可觀 khả quan · 可惡 khả ố [翻]
U+53EF
khác 恪僥 khác nhau · 恪常 khác thường U+606A
KHẮC 克服 khắc phục [翻]
U+514B
KHẮC 刻印 khắc ấn · 刻苦 khắc khổ · 即刻 tức khắc · 雕刻 điêu khắc · 苛刻 hà khắc U+523B
KHẮC 相剋 tương khắc · 衝剋 xung khắc U+524B
khặc 㖆咯 khục khặc U+54AF
khách 咯咯 khanh khách [𠸨] · 𪀄咯 chim khách U+54AF
KHÁCH 客棧 khách sạn · 接客 tiếp khách · 客觀 khách quan U+5BA2
KHAI 開心 khai tâm · 開通 khai thông · 展開 triển khai · 離開 li khai · 開花 khai hoa · 開塘 khai đường [翻]
U+958B
khai 𫫭 𫫭㘛 khai khắm · 𫫭侱 khai rình [異] 開
U+2BAED
khái 𤡚 𡥵𤡚 con khái U+2485A
KHÁI 感慨 cảm khái · 慷慨 khảng khái U+6168
KHÁI 氣概 khí khái · 大概 đại khái · 概念 khái niệm · 概括 khái quát U+6982
KHẢI 凱歌 khải ca · 凱還 khải hoàn U+51F1
KHẢI 楷書 khải thư U+6977
KHAM 不堪 bất kham · 堪苦 kham khổ · 可堪 khả kham · 難堪 nan kham · 堪役𥘀 kham việc nặng U+582A
KHAM 戡亂 kham loạn U+6221
khám 𠥈 𠓨囚𫥨𠥈 vào tù ra khám U+20948
KHÁM 勘度 khám đạc · 勘察 khám xét · 勘病 khám bệnh [翻]
U+52D8
KHÁM 丐龕𰨂 cái khám thờ U+9F95
KHÂM 衾殮 khâm liệm U+887E
KHÂM 欽服 khâm phục · 欽差 khâm sai [翻]
U+6B3D
khăm 㘛㘛 khăm khắm [𠸨] ⇔ 㘛 khắm
U+361B
khấm 撳可 khấm khá U+64B3
khắm 𫫭㘛 khai khắm U+361B
KHẢM 卦坎 quái Khảm U+574E
khan 漧險 khan hiếm · 枯漧 khô khan U+6F27
KHÁN 看者 khán giả U+770B
khàn 𠰙 𠰙𦙶 khàn cổ · 𠰙𠰙 khàn khàn U+20C19
khăn 巾襖 khăn áo · 巾𢬣 khăn tay · 巾㨂 khăn đóng U+5DFE
khăn 𡁵 𡁵𡁵 khăn khẳn [𠸨] ⇔ 𡁵 khẳn
U+21075
khăn 𫩒 𠸋𫩒 khó khăn [𠸨] [翻]
U+2BA52
khấn 懇佉 khấn khứa [𠸨] · 懇拜 khấn vái [翻]
U+61C7
khản 侃㗂 khản tiếng · 侃𭉪 khản đặc · 𠰩侃 giọng khản U+4F83
KHẨN 緊急 khẩn cấp · 緊張 khẩn trương U+7DCA
KHẨN 開墾 khai khẩn · 墾荒 khẩn hoang U+58BE
KHẨN 求懇 cầu khẩn · 誠懇 thành khẩn [翻]
U+61C7
khẳn 𡁵 𡁵𡁵 khăn khẳn [𠸨] U+21075
khang 肮肮 khang kháng [𠸨] ⇔ 肮 kháng
U+80AE
khang 恪恪 khang khác [𠸨] ⇔ 恪 khác
U+606A
KHANG 康強 khang cường · 康健 khang kiện [翻]
U+5EB7
KHANG 糟糠 tao khang U+7CE0
KHÁNG 對抗 đối kháng · 抗拒 kháng cự · 抗菌 kháng khuẩn · 抗體 kháng thể · 𠊛抗 người Kháng U+6297
kháng 荼肮 dưa kháng · 肮肮 khang kháng [𠸨] U+80AE
khăng 𠻞 𠻞𠻞 khăng khăng U+20EDE
khảng 肮肮 khang khảng [𠸨] U+80AE
KHẢNG 慷慨 khảng khái U+6177
KHẲNG 肯定 khẳng định · 肯𠰋 khẳng khiu [𠸨] U+80AF
khạng 𠀖 𠀖𣡤 khạng nạng [𠸨] U+20016
khanh 咯咯 khanh khách [𠸨] ⇔ 咯 khách
U+54AF
KHANH 愛卿 ái khanh · 卿將 khanh tướng · 國務卿 quốc vụ khanh U+537F
KHÁNH 慶祝 khánh chúc · 國慶 quốc khánh U+6176
KHÁNH 鐘磬 chuông khánh · 磬竭 khánh kiệt U+78EC
khảnh 𠾶 𤗖𠾶 mảnh khảnh [𠸨] U+20FB6
khao 渴滈 khát khao [𠸨] U+6EC8
KHAO 犒賞 khao thưởng · 𢝛犒 khít khao [𠸨] U+7292
kháo 𡂀 𡂀𡀯 kháo chuyện · 𡂀僥 kháo nhau U+21080
KHẢO 參考 tham khảo · 考察 khảo sát · 考古 khảo cổ [翻]
U+8003
KHẢO 拷問 khảo vấn U+62F7
khảo 𥹬 餅𥹬 bánh khảo U+25E6C
khạo 𤵕叩 khờ khạo [𠸨] U+53E9
khấp 伋俓 khấp khểnh [翻]
U+4F0B
khắp 七 khắp 數點𥪝㗂㑝俚𤞼。 Số đếm trong tiếng lóng lái lợn.
U+4E03
khắp 𬨢 𬨢坭 khắp nơi · 𬨢𡶀𬨢瀧 khắp núi khắp sông [翻]
[異] 泣
U+2CA22
khập 𨂖 𨂖𨁍 khập khiễng U+28096
KHÁT 解渴 giải khát · 渴望 khát vọng · 犒渴 khao khát [𠸨] U+6E34
KHẤT 乞食 khất thực [翻]
U+4E5E
khắt 𰸑 𰸑蹊 khắt khe [𠸨] [翻]
U+30E11
khật 吃啹 khật khừ · 吃𢓋 khật khưỡng U+5403
kháu 蔻𠾶 kháu khỉnh U+853B
KHÂU 比丘尼 tì khâu ni U+4E18
khâu 𥿤 𥿤𦀪 khâu vá · 𣛠𥿤 máy khâu U+25FE4
KHẤU 叩頭 khấu đầu U+53E9
KHẤU 折扣 chiết khấu · 扣除 khấu trừ · 扣留 khấu lưu U+6263
KHẤU 草寇 thảo khấu U+5BC7
KHẤU 豆蔻 đậu khấu [翻]
U+853B
KHẨU 出口 xuất khẩu · 口味 khẩu vị · 入口 nhập khẩu · 動口 động khẩu · 人口 nhân khẩu · 𨷯口 cửa khẩu U+53E3
khay 𥳐 𥳐茶 khay trà · 𥳐𦺓 khay trầu U+25CD0
khảy ⇔ 㨟 gảy
U+3A1F
khảy 𫫤 唭𫫤 cười khảy · 吶𫫤 nói khảy U+2BAE4
khe 溪𤂬 khe suối · 溪𡶀 khe núi [翻]
U+6EAA
khe 𰸑蹊 khắt khe [𠸨] U+8E4A
khè 契契 khè khè [𠸨] U+5951
KHÊ 山溪 sơn khê [翻]
U+6EAA
khê 𤌳 𩚵𤌳 cơm khê · 饒𤌳 nhiêu khê U+24333
khẽ 𡃊 捈高打𡃊 giơ cao đánh khẽ · 溪𡃊 khe khẽ [𠸨] U+210CA
KHẾ 契約 khế ước · 𫜵詞契𬥓𡐙 Làm tờ khế bán đất U+5951
khế 𣘃栔 cây khế U+6814
khề 𠀫 𠀫𠀪 khề khà U+2002B
khệ 憩泥 khệ nệ U+61A9
khem 𠼤慊 kiêng khem [翻]
U+614A
khen 𠸦 𠸦賞 khen thưởng · 當𠸦 đáng khen · 可𠸦 khá khen [𠸨] [翻]
U+20E26
khênh 𢷰 ⇔ 𢷰 khiêng
U+22DF0
khểnh 伋俓 khấp khểnh · 㑲俓 nằm khểnh [翻]
U+4FD3
khệnh 𠀗 𠀗𠀖 khệnh khạng [𠸨] U+20017
kheo 比丘 tì kheo [翻]
U+4E18
kheo 𩨼 𩨼蹎 kheo chân U+29A3C
kheo 𫩟 𫩟𫩟 kheo khéo [𠸨] ⇔ 𫩟 khéo
U+2BA5F
khéo 𫩟 𫩟嘹 khéo léo [𠸨] · 𫩟咹𫩟吶 khéo ăn khéo nói [異] 窖
U+2BA5F
khép 𢬱 𢬱𨷯 khép cửa · 𢬱罪 khép tội · 𢬱𠻨 khép kín [翻]
U+22B31
khét 𤋸 𤋸哷 khét lẹt · 𤋸㗂 khét tiếng [翻]
U+242F8
khêu 挑畑 khêu đèn · 挑㨳 khêu gợi U+6311
khều 撬𢪮 khều móc U+64AC
KHI 崎嶇 khi khu U+5D0E
khi 欺𱜢 khi nào · 每欺 mỗi khi · 欺𤍊欺𥊚 khi tỏ khi mờ U+6B3A
KHI 輕欺 khinh khi · 欺君 khi quân U+6B3A
KHÍ 空氣 không khí · 氣圈 khí quyển · 氣炭 khí than · 氣血 khí huyết · 氣勢 khí thế · 氣概 khí khái [翻]
U+6C23
KHÍ 放棄 phóng khí U+68C4
KHÍ 器具 khí cụ · 器械 khí giới · 樂器 nhạc khí · 兵器 binh khí U+5668
khì 𠿁 𠿁𠿁 khì khì U+20FC1
khỉ 𤠲 𡥵𤠲 con khỉ · 𤠲腯 khỉ đột · 橋𤠲 cầu khỉ U+24832
khị 𧪢 誘𧪢 dụ khị U+27AA2
khía 㓶𧣲 khía cạnh U+34F6
KHÍCH 嫌隙 hiềm khích · 隙隙 khinh khích [聲] [翻]
U+9699
KHÍCH 奮激 phấn khích · 激勵 khích lệ · 挑激 khiêu khích · 激駁 khích bác U+6FC0
KHIÊM 謙讓 khiêm nhường · 謙遜 khiêm tốn U+8B19
KHIẾM 欠缺 khiếm khuyết · 欠雅 khiếm nhã · 欠聽 khiếm thính U+6B20
KHIÊN 牽強 khiên cưỡng U+727D
khiên 丐㯠 cái khiên U+3BE0
khiến 差遣 sai khiến · 吹遣 xui khiến U+9063
KHIỂN 調遣 điều khiển · 消遣 tiêu khiển U+9063
KHIỂN 譴責 khiển trách U+8B74
khiêng 𢷰 𢷰𱠲 khiêng vác · 𢷰𫆥 khiêng cáng U+22DF0
khiễng 𨁍 𨂖𨁍 khập khiễng U+2804D
KHIẾP 恐怯 khủng khiếp · 怯𢜝 khiếp sợ U+602F
KHIẾT 精潔 tinh khiết U+6F54
KHIÊU 挑戰 khiêu chiến · 挑激 khiêu khích U+6311
KHIÊU 跳舞 khiêu vũ U+8DF3
KHIẾU 叫訴 khiếu tố · 叫奈 khiếu nại U+53EB
KHIẾU 能竅 năng khiếu U+7AC5
khin 𢝛 𢝛𢝛 khin khít [𠸨] ⇔ 𢝛 khít
U+2275B
khìn 喫喫 khìn khịt [𠸨] ⇔ 喫 khịt
U+55AB
khinh 隙隙 khinh khích [聲] ⇔ 隙 khích
U+9699
KHINH 輕蔑 khinh miệt · 輕重 khinh trọng · 輕功 khinh công · 輕欺 khinh khi · 輕𱞁 khinh rẻ · 輕率 khinh suất [翻]
U+8F15
khinh 𠾶 𠾶𠾶 khinh khỉnh [𠸨] ⇔ 𠾶 khỉnh
U+20FB6
khĩnh 𤵕頃 khờ khĩnh [𠸨] U+9803
khỉnh 𠾶 蔻𠾶 kháu khỉnh · 𠾶𠾶 khinh khỉnh [𠸨] · 𠺱𠾶 khủng khỉnh [𠸨] U+20FB6
khít 𢝛 𢝛犒 khít khao [𠸨] [翻]
U+2275B
khịt 喫𪖫 khịt mũi · 嗗喫 khụt khịt · 列喫 lịt khịt U+55AB
khiu 𠰋 肯𠰋 khẳng khiu [𠸨] [翻]
U+20C0B
kho 𤇌 𬚸𤇌 thịt kho [異] 𤋹
U+241CC
kho 庫糧食 kho lương thực · 入庫 nhập kho [翻]
U+5EAB
kho 𠸋 𠸋𠸋 kho khó [𠸨] ⇔ 𠸋 khó
U+20E0B
khó 𠸋 𠸋𫩒 khó khăn [𠸨] · 𠸋𠹾 khó chịu · 𠸋𤹘 khó nhọc · 𠸋信 khó tin [異] 苦 庫
U+20E0B
khò 𠺟 𠺟𠺟 khò khò [𠸨] U+20E9F
khô 𤇨枯 phơi khô · 枯竭 khô kiệt · 枯木 khô mộc U+67AF
KHỐ 國庫 quốc khố [翻]
U+5EAB
KHỐ 丐袴 cái khố U+88B4
khỏ 𢫈 ⇔ 𢫈 gõ
U+22AC8
khơ 𠍲 𠍲楣 Khơ-me (Khmer) [摱] · 𠍲𩹮 Khơ Mú [翻]
U+20372
KHỔ 刻苦 khắc khổ · 困苦 khốn khổ · 苦瓜 khổ qua · 苦楚 khổ sở · 堪苦 kham khổ U+82E6
khổ 𥿍 𥿍𡲫 khổ vải U+25FCD
khờ 𤵕 𤵕叩 khờ khạo [𠸨] · 傴𤵕 khù khờ · 𠻇𤵕 dại khờ U+24D55
khoa 挎𢬣𢱖蹎 khoa tay múa chân U+630E
KHOA 科學 khoa học · 醫科 y khoa · 科試 khoa thi U+79D1
KHOA 誇張 khoa trương U+8A87
khoá 匙銙 chìa khoá · 銙籔 khoá sổ U+9299
KHOÁ 課生 khoá sinh · 稅課 thuế khoá U+8AB2
KHOẢ 裸身 khoả thân U+88F8
khoả 𬈎 𬈎蹎朱滌 khoả chân cho sạch · 𢚹𬈎 khuây khoả [𠸨] U+2C20E
khoác 𢸠 𢸠𢬣僥 khoác tay nhau · 𢸠洛 khoác lác U+22E20
khoai 𧃷(芌) 榘𧃷 củ khoai U+270F7 (U+828C)
KHOÁI 快樂 khoái lạc · 快感 khoái cảm · 爽快 sảng khoái · 快志 khoái chí U+5FEB
KHOÁI 膾(脍) 膾炙 khoái chá U+81BE (U+810D)
khoải 刻挂 khắc khoải [𠸨] U+6302
khoăm 欽欽 khoăm khoăm [𠸨] U+6B3D
KHOAN 寬快 khoan khoái · 寬台 khoan thai · 寬讓 khoan nhượng · 寬㐌 khoan đã · 寬容 khoan dung U+5BEC
khoan 𣛠鑧 máy khoan U+9467
KHOÁN 證券 chứng khoán · 債券 trái khoán · 交券 giao khoán · 𫜵券 làm khoán · 券𤽸 khoán trắng U+5238
khoăn 𡂷 𠺚𡂷 băn khoăn U+210B7
khoắn 劸寬 khỏe khoắn [𠸨] U+5BEC
KHOẢN 條款 điều khoản · 款待 khoản đãi · 懇款 khẩn khoản · 財款 tài khoản U+6B3E
khoang 𦨻 𦨻船 khoang thuyền [異] 𦪻
U+26A3B
khoang 𧧯 誇𧧯 khoe khoang U+279EF
KHOÁNG 曠蕩 khoáng đãng · 曠達 khoáng đạt · 放曠 phóng khoáng U+66E0
KHOÁNG 鑛質 khoáng chất · 鑛產 khoáng sản · 開鑛 khai khoáng U+945B
khoắng 拞儣 khua khoắng U+5123
khoảng 曠隔 khoảng cách · 𠓨曠 vào khoảng · 𠬠曠時間 một khoảng thời gian [異] 壙
U+66E0
khoanh 拀𢬣 khoanh tay · 拀餅麪 khoanh bánh mì · 拀答案倲 khoanh đáp án đúng U+62C0
KHOẢNH 頃刻 khoảnh khắc · 頃園 khoảnh vườn U+9803
khoảnh 婆些頃𡗋固𢴇扡埃兜 bà ta khoảnh lắm có giúp đỡ ai đâu U+9803
KHOÁT 𠞹闊 dứt khoát · 闊達 khoát đạt U+95CA
khoát 𭡭 𭡭𢬣 khoát tay U+2D86D
khoắt 𣌉屈 khuya khoắt [𠸨] U+5C48
khoáy 𬜴 債𬜴 trái khoáy · 頭伮固𠄩𬜴 đầu nó có hai khoáy U+2C734
khóc 哭嘆 khóc than · 哭𠯿 khóc lóc [𠸨] U+54ED
KHỐC 痛哭 thống khốc · 鬼哭神愁 quỷ khốc thần sầu · 哭鬼驚神 khốc quỷ kinh thần U+54ED
KHỐC 酷烈 khốc liệt · 殘酷 tàn khốc · 枯酷 khô khốc · 酷害 khốc hại · 慘酷 thảm khốc [翻]
U+9177
khoe 誇瑪 khoe mẽ · 誇色 khoe sắc U+8A87
khoé 𥉯 𬔽𥉯 mánh khoé · 𧣲𥉯 cạnh khoé · 𥉯眜 khoé mắt [異] 𠺺
U+2526F
khoẻ 劸猛 khoẻ mạnh · 飭劸 sức khoẻ [異] 跬
U+52B8
khỏe 劸寬 khỏe khoắn [𠸨] U+52B8
khoẻo 𣱾儌 lẻo khoẻo U+510C
khoét 鈌𡓇 khoét lỗ · 鑟鈌 đục khoét U+920C
khói 𤌋 香𤌋 hương khói · 霜𤌋 sương khói · 𤌋焒 khói lửa U+2430B
KHÔI 恢復 khôi phục U+6062
KHÔI 盔甲 khôi giáp U+76D4
KHÔI 奇傀 kì khôi U+5080
KHÔI 渠魁 cừ khôi · 亞魁 á khôi [翻]
U+9B41
KHÔI 詼諧 khôi hài U+8A7C
khối 塊𥒥 khối đá · 塊立方 khối lập phương U+584A
khỏi 𠺌 𠬉𠺌 tránh khỏi · 𠺌病 khỏi bệnh · 𨖨𠺌 rời khỏi [異] 塊
U+20E8C
khơi 𢵱 𢵱𧻭 khơi dậy · 𢵱𦙤 khơi mào · 𢭬濁𢵱沖 gạn đục khơi trong U+22D71
khơi 𣾺 㴜𣾺 biển khơi U+23FBA
khởi 榘杞 củ khởi U+675E
KHỞI 起動 khởi động · 起事 khởi sự · 起行 khởi hành · 奮起 phấn khởi · 起始 khởi thuỷ · 起點 khởi điểm [翻]
U+8D77
khom 𢐎 𢐎𨉞 khom lưng · 𦡶𢐎 lom khom U+2240E
khóm 莰𣘃 khóm cây [翻]
U+83B0
khòm 謙謙 khòm khòm [𠸨] U+8B19
khơm 九 khơm ⇔ 九 khươm
U+4E5D
khôn 智坤 trí khôn · 坤𠺿 khôn ngoan · 坤量 khôn lường [翻]
U+5764
KHÔN 乾坤 càn khôn [翻]
U+5764
KHỐN 困難 khốn nạn · 困窮 khốn cùng · 困苦 khốn khổ · 困頓 khốn đốn · 艱困 gian khốn U+56F0
KHỔN 閨閫 khuê khổn U+95AB
khòng 𢪬 挵𢪬 lòng khòng [𠸨] U+22AAC
KHÔNG 空固 không có · 空得 không được · 空氣 không khí U+7A7A
KHỐNG 控制 khống chế · 誣控 vu khống U+63A7
khỏng 𢪬 挵𢪬 lỏng khỏng [𠸨] U+22AAC
KHỔNG 孔子 Khổng Tử · 孔雀 khổng tước · 孔路 khổng lồ [翻]
U+5B54
khớp 𨨤 𨨤𩩫 khớp xương U+28A24
KHU 分區 phân khu · 區域 khu vực [翻]
U+5340
KHU 崎嶇 khi khu U+5D87
khu 𦟏 丐𦟏 cái khu U+267CF
KHU 驅逐 khu trục U+9A45
khú 𤹪 荼𤹪 dưa khú · 𫅷𤹪 già khú U+24E6A
khù 傴𤵕 khù khờ · 瀘傴 lù khù U+50B4
khủ 婁苦瀘傴 lủ khủ lù khù [𠸨] U+82E6
khư 呿呿 khư khư U+547F
khụ 傴傴 khù khụ [𠸨] ⇔ 傴 khù
U+50B4
KHỨ 過去 quá khứ · 𥿯去回 vé khứ hồi U+53BB
khừ 吃啹 khật khừ · 𡃖啹 lừ khừ · 許𢡠啹 hứa chắc khừ · 學勁啹 học cứng khừ U+5579
KHỬ 除去 trừ khử · 去蟲 khử trùng · 去菌 khử khuẩn U+53BB
khua 拞儣 khua khoắng · 拞𠃅棹 khua mái chèo U+62DE
khua 𪲀 𪲀𥶄 khua nón U+2AC80
khứa 佉老 khứa lão · 客佉 khách khứa · 懇佉 khấn khứa [𠸨] U+4F49
khứa 鐻對 khứa đôi · 鐻𤿭柑 khứa vỏ cam ⇔ 鐻 cứa
U+943B
khựa 艚㹤 tàu khựa U+3E64
khuân 捃𱠲 khuân vác U+6343
KHUẨN 微菌 vi khuẩn U+83CC
khuâng 氷傾 bâng khuâng U+50BE
KHUẤT 冤屈 oan khuất · 屈服 khuất phục · 不屈 bất khuất U+5C48
khuất 闃𣈖 khuất bóng · 闃𩙍 khuất gió · 闃眜 khuất mắt U+95C3
khuây 𢚹 解𢚹 giải khuây · 𢚹𬈎 khuây khoả [𠸨] U+226B9
khuấy 𢭴 𢭴動 khuấy động U+22B74
KHÚC 夜曲 dạ khúc · 歌曲 ca khúc · 曲折 khúc chiết · 樂曲 nhạc khúc · 扱曲 gấp khúc [翻]
U+66F2
khúc 𪲇 蔞𪲇 rau khúc · 餅𪲇 bánh khúc U+2AC87
khục 㖆咯 khục khặc U+3586
KHUÊ 閨閣 khuê các · 閨房 khuê phòng U+95A8
KHUẾCH 擴大 khuếch đại · 擴散 khuếch tán · 擴張 khuếch trương U+64F4
khui 啟𫥨 khui ra · 啟𥑂𨢇 khui chai rượu [翻]
U+555F
khum 穹穹 khum khum U+7A79
khum 𢐎 𦡶𢐎 lum khum [𠸨] ⇔ 𢐎 khom
U+2240E
khúm 𨆃 𨆃埝 khúm núm [翻]
U+28183
khun ⇔ 坤 khôn
U+5764
khung 椌景 khung cảnh · 椌城 khung thành [翻]
U+690C
khùng 癲俇 điên khùng · 浽俇 nổi khùng · 俇俇 khùng khùng [𠸨] U+4FC7
KHỦNG 恐怖 khủng bố · 驚恐 kinh khủng · 恐怯 khủng khiếp · 恐龍 khủng long U+6050
khủng 𠺱 𠺱𠾶 khủng khỉnh [𠸨] U+20EB1
khừng 𰜀 淩𰜀 lừng khừng [𠸨] U+30700
khựng 𤗆役調掯徠 mọi việc đều khựng lại · 當𠫾唪掯徠 đang đi bỗng khựng lại U+63AF
KHƯỚC 卻辭 khước từ U+537B
khươm 九 khươm 數點𥪝㗂㑝俚𤞼。 Số đếm trong tiếng lóng lái lợn.
U+4E5D
khuôn 𣟂 摺𣟂 rập khuôn · 𣟂㑄 khuôn mẫu U+237C2
KHƯƠNG 𠊛羌 người Khương U+7F8C
KHƯƠNG 𣱆姜 họ Khương U+59DC
khưỡng 𢓋 吃𢓋 khật khưỡng U+224CB
khướt 醝肐 say khướt U+8090
khụt 嗗喫 khụt khịt U+55D7
KHƯU 比丘 tỉ khưu U+4E18
KHỨU 嗅覺 khứu giác · 嗅官 khứu quan U+55C5
khuy 𧜴 𧜴襖 khuy áo · 𧜴裙 khuy quần U+27734
khuya 𣌉(𣅘) 更𣌉 canh khuya U+23309 (U+23158)
KHUYÊN 圈𦖻 khuyên tai U+5708
khuyên 勸𠸒 khuyên bảo · 勸啂 khuyên nhủ [異] 𡅳
U+52F8
KHUYẾN 勸告 khuyến cáo · 勸賣 khuyến mại U+52F8
KHUYẾT 𦝄缺 trăng khuyết · 欠缺 khiếm khuyết · 缺少 khuyết thiếu · 補缺 bổ khuyết · 缺點 khuyết điểm U+7F3A
KHUYNH 傾倒 khuynh đảo · 傾向 khuynh hướng · 左傾 tả khuynh U+50BE
khuỷu 𣎣 𣎣𢬣 khuỷu tay U+233A3
ki 𭊫 𭊫逋 ki bo · 𡥵𭊫 con ki [摱] U+2D2AB
日記 nhật kí · 記𠸜 kí tên · 書記 thư kí · 遊記 du kí U+8A18
寄寄 kí gửi · 寄生 kí sinh U+5BC4
北圻 Bắc Kì U+573B
三岐 Tam Kì U+5C90
其寔 kì thực · 極其 cực kì [翻]
U+5176
奇跡 kì tích · 奇才 kì tài U+5947
歧視 kì thị U+6B67
耆舊 kì cựu U+8006
掎𢮭 kì cọ · 掎撟 kì kèo U+638E
學期 học kì · 期望 kì vọng U+671F
棋手 kì thủ · 棋逢敵手 kì phùng địch thủ U+68CB
國旗 quốc kì U+65D7
京畿 kinh kì U+757F
麒麟 kì lân U+9E92
技術 kĩ thuật · 雜技 tạp kĩ · 技能 kĩ năng · 技倆 kĩ lưỡng · 技𪨈 kĩ càng [𠸨] · 𢖵技 nhớ kĩ U+6280
妓女 kĩ nữ U+5993
KỈ 丐几 cái kỉ · 長几 trường kỉ U+51E0
KỈ 益己 ích kỉ · 自己 tự kỉ · 知己 tri kỉ · 克己 khắc kỉ U+5DF1
KỈ 枸杞 cẩu kỉ U+675E
KỈ 世紀 thế kỉ · 紀念 kỉ niệm · 紀律 kỉ luật · 紀物 kỉ vật U+7D00
KỊ 忌諱 kị huý · 禁忌 cấm kị · 妒忌 đố kị · 𥣒忌 giỗ kị U+5FCC
kị 俱耆 cụ kị U+8006
KỊ 騎兵 kị binh · 騎士 kị sĩ · 騎馬 kị mã U+9A0E
kia 𣈜其 ngày kia · 𣋚其 hôm kia [異] 箕
U+5176
kìa 𣈒 𣈜𣈒 ngày kìa U+23212
kìa 𠼻 𠼻! Kìa! [嘆] U+20F3B
kích 戟𡱩 kích thước · 戟烏蘇 kích ô-tô · 襖𠠚戟 áo xẻ kích U+621F
KÍCH 丐戟 cái kích · 巴戟 ba kích U+621F
KÍCH 感激 cảm kích · 激動 kích động · 激活 kích hoạt · 激刺 kích thích [翻]
U+6FC0
KÍCH 攻擊 công kích · 目擊 mục kích · 游擊 du kích U+64CA
KỊCH 𡲈劇 vở kịch · 劇本 kịch bản · 劇烈 kịch liệt · 悲劇 bi kịch · 諧劇 hài kịch · 劇𣋜 kịch cợm U+5287
kịch 𪆺 𪀄𪆺 chim kịch U+2A1BA
KIÊM 兼全 kiêm toàn · 兼愛 kiêm ái · 兼任 kiêm nhiệm U+517C
KIẾM 錆劍 thanh kiếm · 鬥劍 đấu kiếm · 劍俠 kiếm hiệp U+528D
kiếm 尋檢 tìm kiếm · 檢㧻 kiếm chác [異] 劍
U+6AA2
KIỀM 鉗制 kiềm chế · 鉗束 kiềm thúc U+9257
KIỀM 質鹼 chất kiềm · 鹼土 kiềm thổ · 金類鹼 kim loại kiềm U+9E7C
KIỂM 檢查 kiểm tra · 檢疫 kiểm dịch · 檢驗 kiểm nghiệm U+6AA2
KIỂM 盎桃臉 áng đào kiểm U+81C9
KIỆM 勤儉 cần kiệm · 節儉 tiết kiệm U+5109
KIÊN 堅固 kiên cố · 中堅 trung kiên · 堅定 kiên định · 堅持 kiên trì · 堅決 kiên quyết U+5805
KIẾN 意見 ý kiến · 參見 tham kiến · 見識 kiến thức U+898B
KIẾN 建議 kiến nghị · 建造 kiến tạo · 建設 kiến thiết · 建立 kiến lập · 建築 kiến trúc U+5EFA
kiến 𡥵蜆 con kiến · 蜆𦑃 kiến cánh U+8706
KIỀN 乾坤 kiền khôn U+4E7E
KIỀN 目犍連 Mục Kiền Liên U+728D
kiền 楛榩 gỗ kiền · 榩榩 kiền kiền U+69A9
KIỆN 條件 điều kiện · 事件 sự kiện · 疎件 thưa kiện · 單件 đơn kiện · 件行 kiện hàng · 件訟 kiện tụng U+4EF6
KIỆN 健將 kiện tướng · 健康 kiện khang · 壯健 tráng kiện U+5065
kiêng 𠼤 𠼤𠽮 kiêng dè · 𠼤𢘝 kiêng nể U+20F24
KIẾNG ⇔ 鏡 kính
U+93E1
kiềng 蹎鍄 chân kiềng · 𤥑鍄 vòng kiềng · 凭如鍄𠀧蹎 vững như kiềng ba chân U+9344
kiểng ⇔ 景 cảnh
U+666F
kiểng ⇔ 境 cảnh
U+5883
kiểng ⇔ 警 cảnh
U+8B66
KIẾP 緣劫 duyên kiếp · 數劫 số kiếp · 末劫 mạt kiếp U+52AB
KIẾT 拮据 kiết cư · 膠拮 keo kiết U+62EE
kiết 𤵹 𤵹痢 kiết lị U+24D79
KIỆT 傑作 kiệt tác · 俊傑 tuấn kiệt · 傑出 kiệt xuất · 豪傑 hào kiệt U+5091
KIỆT 竭力 kiệt lực · 衰竭 suy kiệt · 枯竭 khô kiệt · 磬竭 khánh kiệt · 竭飭 kiệt sức U+7AED
KIÊU 驕矜 kiêu căng · 驕倖 kiêu hãnh · 驕傲 kiêu ngạo U+9A55
KIỀU 𣱆喬 họ Kiều · 喬富 Kiều Phú U+55AC
KIỀU 越僑 Việt kiều · 僑胞 kiều bào · 外僑 ngoại kiều U+50D1
KIỀU 蕎麥 kiều mạch U+854E
KIỀU 妖嬌 yêu kiều · 嬌艷 kiều diễm U+5B0C
KIỀU 天橋 thiên kiều · 橋門 kiều môn U+6A4B
KIỀU 𣱆矯 họ Kiều · 矯順 Kiều Thuận · 矯公罕 Kiều Công Hãn U+77EF
KIỀU 傳翹 Truyện Kiều · 連翹 liên kiều U+7FF9
KIỂU 矯格 kiểu cách · 矯𡨸 kiểu chữ · 矯㑄 kiểu mẫu U+77EF
kiệu 榘韭 củ kiệu U+97ED
KIỆU 𢷰轎 khiêng kiệu · 轎蠬 kiệu rồng U+8F4E
KIM 當今 đương kim · 自古至今 tự cổ chí kim U+4ECA
KIM 金器 kim khí · 金類 kim loại · 亞金 á kim · 白金 bạch kim · 金魚 kim ngư [翻]
U+91D1
kim 針黹 kim chỉ · 摸針底𣷭 mò kim đáy bể U+91DD
kìm 鉗鋏 kìm kẹp · 𩵜鉗 cá kìm · 鉗共力 kìm cộng lực U+9257
kín 𠻨 𠻨到 kín đáo · 忱𠻨 thầm kín · 漊𠻨 sâu kín [翻]
[異] 謹
U+20EE8
kìn 虔虔 kìn kìn [𠸨] U+8654
kìn 桀桀 kìn kịt [𠸨] ⇔ 桀 kịt
U+6840
KINH 京城 kinh thành · 京都 kinh đô U+4EAC
KINH 荊芥 kinh giới U+834A
KINH 田徑 điền kinh U+5F91
KINH 動痙 động kinh · 痙風 kinh phong U+75D9
KINH 經營 kinh doanh · 讀經 đọc kinh · 經綸 kinh luân · 經線 kinh tuyến [翻]
U+7D93
KINH 驚動 kinh động · 驚駭 kinh hãi · 驚愕 kinh ngạc U+9A5A
KÍNH 半徑 bán kính U+5F91
KÍNH 敬𢘝 kính nể · 尊敬 tôn kính · 崇敬 sùng kính · 恭敬 cung kính · 敬重 kính trọng U+656C
KÍNH 鏡眜 kính mắt · 鏡𧙀 kính lúp · 㧅鏡 đeo kính · 鏡𥗜𩙍 kính chắn gió U+93E1
KÌNH 勍𢶢 kình chống · 勍敵 kình địch · 勍僥 kình nhau U+52CD
kình 劇劇 kình kịch [𠸨] ⇔ 劇 kịch
U+5287
KÌNH 鯨魚 kình ngư · 𣖖鯨 chày kình · 𩵜虎鯨 cá hổ kình U+9BE8
kỉnh 𠎠 㤧𠎠 cáu kỉnh · 𰈼𠎠 lỉnh kỉnh U+203A0
kíp 秘笈 bí kíp U+7B08
kíp 懃急 cần kíp U+6025
kíp 喼𫜵𣎀 kíp làm đêm [摱] U+55BC
kíp 𤌀 𤌀砮 kíp nổ · 銃𤌀 súng kíp U+24300
kịp 及時 kịp thời · 𦤾及 đến kịp · 蹺及 theo kịp [翻]
U+53CA
kịt 礄桀 kĩu kịt [翻]
U+6840
kĩu 礄桀 kĩu kịt [翻]
U+7904
LA 包羅 bao la · 羅盤 la bàn · 羅列 la liệt · 𣘃沙羅 cây sa la · 天羅地網 thiên la địa võng [翻]
U+7F85
la 𡥵騾 con la U+9A3E
la 囉𡓃 la lối · 囉𠻵 la mắng · 囉鵶 la ó U+56C9
LA 嘍囉 lâu la U+56C9
LA 𪭴邏 dò la · 巡邏 tuần la · 邏咖 la cà · 𠠍邏 lê la U+908F
LA 鐋鑼 thanh la U+947C
𫇿蘿 thuốc lá · 青蘿𣘃 xanh lá cây · 鐄蘿 vàng lá · 蘿書 lá thư · 𣯡蘿 lông lá U+863F
𱺵 即𱺵 tức là · 妬𱺵 đó là 「𱺵 là」𱺵繫詞;「羅 là」空沛𱺵繫詞、常𱺵𠬠份𧵑名詞或動詞。 "𱺵 là" là hệ từ; "羅 là" không phải là hệ từ, thường là một phần của danh từ hoặc động từ.
[異] 𪜀
U+31EB5
𨓐 𨓐𨓐 là lạ [𠸨] ⇔ 𨓐 lạ
U+284D0
羅裙襖 là quần áo · 𫄎羅 lụa là · 𪅴羅 ác là · 𣾹羅 giặt là 「𱺵 là」𱺵繫詞;「羅 là」空沛𱺵繫詞、常𱺵𠬠份𧵑名詞或動詞。 "𱺵 là" là hệ từ; "羅 là" không phải là hệ từ, thường là một phần của danh từ hoặc động từ.
[翻]
U+7F85
蒔蘿 thì là · 𣗪蘿 chà là U+863F
𪡉 渃𪡉 nước lã U+2A849
lả 𪫦 殀𪫦 ẻo lả · 𪫦𪭥 lả tả U+2AAE6
lạ 𨓐 奇𨓐 kì lạ · 𨓐𨓡 lạ lùng · 𨓐常 lạ thường [異] 邏 𤴏
U+284D0
lác 𢸠洛 khoác lác · 𦠱洛 phét lác · 洛鐸 lác đác U+6D1B
lác 𥋷 𥋷眜 lác mắt U+252F7
lác 𦹯櫟 cỏ lác U+6ADF
lắc 扐頭 lắc đầu · 𢫝扐 rung lắc · 扐攎 lắc lư [𠸨] U+6250
lắc 𬌓釛 tấm lắc U+91DB
lắc 得勒 Đắk Lắk (Đắc Lắc) 𡨸尼得讀如格發音尼只𥪝名詞𥢆尼。 Chữ này được đọc như cách phát âm này chỉ trong danh từ riêng này.
U+52D2
LẠC 洛陽 Lạc Dương U+6D1B
LẠC 豆落 đậu lạc · 油落 dầu lạc · 落類 lạc loài · 落塘 lạc đường · 落僤 lạc đàn · 花落 hoa lạc U+843D
LẠC 聯絡 liên lạc · 籠絡 lung lạc · 脈絡 mạch lạc U+7D61
lạc 磟鉻 lục lạc U+927B
LẠC 鴻雒 Hồng Lạc · 雒越 Lạc Việt U+96D2
LẠC 樂觀 lạc quan · 極樂 cực lạc · 快樂 khoái lạc [翻]
U+6A02
LẠC 駱駝 lạc đà U+99F1
lạc 𪀄鴼 chim lạc U+9D3C
lặc 肋嚟 lặc lè U+808B
LẶC 雞肋 kê lặc U+808B
LẶC 彌勒 Di Lặc · 縣玉勒 Huyện Ngọc Lặc U+52D2
lách 掄攊 luồn lách · 𢪏攊 viết lách U+650A
lách 𥷒 𦰤𥷒 lau lách U+25DD2
lách 𫇀 蘿𫇀 lá lách U+2B1C0
lạch 𤃝 𤃝瀧 lạch sông U+240DD
LAI 來(来) 來歷 lai lịch · 外來 ngoại lai · 將來 tương lai · 往來 vãng lai U+4F86 (U+6765)
lai 𢯦(𫼲) 𢯦㫰 lai láng · 𢯦褠裙𬺗𠬠𥯝 lai gấu quần xuống một đốt U+22BE6 (U+2BF32)
LAI 萊(莱) 嘉萊 Gia Lai · 萊州 Lai Châu · 蓬萊 bồng lai [翻]
U+840A (U+83B1)
lai 棶(梾) 𣘃棶 cây lai U+68F6 (U+68BE)
lai 䅘(𥟂) 䅘𥞖 lai giống · 䅘𧖱 lai máu U+4158 (U+257C2)
lai 𤳆(𱰼) ⇔ 𤳆 trai
U+24CC6 (U+31C3C)
lái 二 lái 數點𥪝㗂㑝俚𤞼。 Số đếm trong tiếng lóng lái lợn.
U+4E8C
lái 俚販 lái buôn U+4FDA
lái 梩車 lái xe · 餅梩 bánh lái U+68A9
lái ⇔ 債 trái
U+50B5
lái 𬃻 ⇔ 𬃻 trái
U+2C0FB
lài 𢯦(𫼲) 𢯦啀 lài nhài [𠸨] ⇔ 𢯦 lai
U+22BE6 (U+2BF32)
lài 𦲒 ⇔ 𦲒 nhài
U+26C92
lãi 利賚 lời lãi · 賚率 lãi suất U+8CDA
lãi 𧕬(𧕬󠄁) 𡥵𧕬 con lãi U+2756C (U+2756C U+E0101)
LẠI 官吏 quan lại U+540F
lại 徠(徕) 𠭤徠 trở lại · 𠫾徠 đi lại [異] 吏
U+5FA0 (U+5F95)
LẠI 倚賴 ỷ lại · 無賴 vô lại U+8CF4
LAM 貪婪 tham lam U+5A6A
LAM 嵐瘴 lam chướng U+5D50
LAM 青藍 xanh lam · 名藍勝景 danh lam thắng cảnh · 伽藍 già lam [翻]
U+85CD
LAM 襤褸 lam lũ U+8964
lam 𩚵糮 cơm lam U+7CEE
làm 𫜵 𫜵役 làm việc · 𫜵弄 làm lụng [𠸨] U+2B735
LÂM 林山 lâm sơn · 林業 lâm nghiệp · 松林 tùng lâm · 武林 võ lâm · 院翰林 viện hàn lâm U+6797
LÂM 淋漓 lâm li U+6DCB
lâm 霖𩂐 lâm dâm U+9716
LÂM 臨𠓨 lâm vào · 臨危 lâm nguy · 臨時 lâm thời · 臨陣 lâm trận · 臨牀 lâm sàng [翻]
U+81E8
lăm 惏惏 lăm lăm · 惏𠻗 lăm le [𠸨] · 咖惏 cà lăm U+60CF
lăm 𠄼 𱑕𠄼 mười lăm · 包𠄼 bao lăm [異] 𠄻
U+2013C
LÃM 展覽 triển lãm · 遊覽 du lãm U+89BD
lấm 壈湓 lấm bùn · 壈濂 lấm lem U+58C8
lầm 𡍚 𡍚洡 lầm lội · 𡍚炭 lầm than · 𡍚湓 lầm bùn · 差𡍚 sai lầm · 𡍚𢙲 lầm lỡ · 𡍚悋 lầm lẫn U+2135A
lầm 啉𠽍 lầm rầm · 啉磊 lầm lũi U+5549
lắm 𡗋 𱍿𡗋 lâu lắm · 𡗋𠳒 lắm lời U+215CB
lẫm 凜冽 lẫm liệt U+51DC
lẫm 廩𥟉 lẫm thóc U+5EE9
lẫm 𨈇 𨓐𨈇 lạ lẫm · 𨈇𧿒 lẫm chẫm [𠸨] U+28207
lẩm 𡀫 𡀫唫 lẩm cẩm · 𡀫稟 lẩm bẩm [𠸨] U+2102B
LẠM 濫發 lạm phát · 濫用 lạm dụng · 濫殺 lạm sát U+6FEB
lan 攔傳 lan truyền · 𣼼攔 tràn lan · 攔𪹟 lan toả [異] 瀾
U+6514
LAN 花蘭 hoa lan · 玉蘭 ngọc lan · 木蘭 mộc lan · 荷蘭 Hà Lan [翻]
U+862D
LAN 欄杆 lan can U+6B04
làn 籃䋥 làn lưới · 籃捇 làn xách U+7C43
làn 瀾㳥 làn sóng · 瀾調 làn điệu · 瀾塘 làn đường [摱] U+703E
LÃN 懶工 lãn công · 大懶 đại lãn · 海上懶翁 Hải Thượng Lãn Ông U+61F6
lân 𦤾僯 đến lân · 割僯僥擱 cắt lân nhau gác U+50EF
LÂN 相鄰 tương lân · 鄰近 lân cận · 鄰囉 lân la U+9130
lân 消撛𠓨𲂪 tiêu lân vào vốn · 合撛𨖅𣇜𣊿 họp lân sang buổi chiều U+649B
LÂN 燐晶 lân tinh · 燐光 lân quang · 糞燐 phân lân · 氮燐喀璃 đạm lân ca-li U+71D0
LÂN 麒麟 kì lân [翻]
U+9E9F
lăn 車蹸 xe lăn · 蹸𫼚 lăn lóc · 蹸㳯 lăn tăn U+8E78
lấn 𢭹 𢭹遏 lấn át · 𢭹𡓃 lấn lối · 𢭹迾 lấn lướt U+22B79
lần 吝𦀎 lần lượt · 吝尼 lần này · 吝嘽 lận đận · 𠀧吝𠀧𱺵𠃩 ba lần ba là chín U+541D
lần 𨁮 𨁮摸 lần mò · 𨁮𨀈 lần bước · 𨁮蹺 lần theo [異] 吝
U+2806E
lằn 𤶾 浽𤶾 nổi lằn · 𤶾檑 lằn roi U+24DBE
lằn 蜄䗲 thằn lằn U+45F2
lẫn 悋𪵅 lẫn lộn · 𡍚悋 lầm lẫn · 悋𠓨𡧲𡌽佟 lẫn vào giữa đám đông [異] 吝
U+608B
lẩn 𧼁 𧼁𠬉 lẩn tránh · 𧼁遁 lẩn trốn U+27F01
LẠN 燦爛 xán lạn U+721B
LẬN 奸吝 gian lận U+541D
lặn 𣵰 𣵰洡 lặn lội [異] 𣵰
U+23D70
LANG 偨郎 thầy lang · 牛郎 ngưu lang · 令郎 lệnh lang · 郎君 lang quân · 新郎 tân lang · 官郎 quan lang U+90CE
LANG 狼藉 lang tạ · 類狼𤢿 loài lang sói · 𢚸狼胣獸 lòng lang dạ thú U+72FC
LANG 行廊 hành lang U+5ECA
LANG 𧃷榔 khoai lang · 檳榔 tân lang U+6994
lang 踉踉 lang lảng [𠸨] ⇔ 踉 lảng
U+8E09
LANG 𨄂 𨄂拔 lang bạt · 𨄂乍 lang chạ · 𨄂湯 lang thang [𠸨] U+28102
lang 鸞(鵉) 笙鸞 song lang U+9E1E (U+9D49)
lang 𫉱 𫉱𤶒󠄁 lang ben · 𡥵𤙭𫉱 con bò lang U+2B271
láng 㫰𣈖 láng bóng · 𢯦㫰 lai láng · 㫰𫣂 láng giềng U+3AF0
làng 坂廊 bản làng · 廊𥯎 làng xóm · 廊解智 làng giải trí · 廊瓖 làng nhàng U+5ECA
lâng 凌凌 lâng lâng U+51CC
LĂNG 凌遲 lăng trì · 凌亂 lăng loàn · 凌辱 lăng nhục U+51CC
LĂNG 陵墓 lăng mộ · 陵寢 lăng tẩm U+9675
lăng 掕涳 lăng xăng · 掕𠲕 lăng nhăng [𠸨] U+6395
LĂNG 棱鏡 lăng kính · 六棱 lục lăng U+68F1
lăng 丁稜 đinh lăng · 苓稜 linh lăng U+7A1C
lăng 𩵜鯪 cá lăng U+9BEA
LÃNG 浪費 lãng phí · 浪漫 lãng mạn · 浪遊 lãng du · 浪蕩 lãng đãng · 浪人 lãng nhân · 浪子 lãng tử [翻]
U+6D6A
lãng 浪呃 lãng nhách · 浪𨆾 lãng xẹt [翻]
U+6D6A
lãng 𢥉 𢥉悁 lãng quên · 嗃𢥉 xao lãng ⇔ 𢥉 nhãng
U+22949
lắng 𢠯 𢠯𦖑 lắng nghe · 𢠯𠘃 lắng đọng · 𢥈𢠯 lo lắng [𠸨] [異] 𦗏
U+2282F
lằng 㖫嚷 lằng nhằng [𠸨] U+35AB
lằng 𧋆䗀 ruồi lằng U+45C0
lẵng 𬕨 𬕨花 lẵng hoa U+2C568
lảng 踉踉 lang lảng [𠸨] U+8E09
lảng 𨅉 𨅉𠬉 lảng tránh · 𨅉往 lảng vảng [𠸨] · 榜𨅉 bảng lảng [𠸨] · 打𤿰𨅉 đánh trống lảng U+28149
lẳng 㥄𢣻 lẳng lơ · 竉㥄 lủng lẳng · 㥄𠫾 lẳng đi · 㥄𣼽 lẳng lặng [𠸨] [異] 𠳺
U+3944
lạng 姅斤𠔭兩 nửa cân tám lạng U+5169
lạng 啢楛 lạng gỗ U+5562
lạng 諒山 Lạng Sơn 𡨸尼得讀如格發音尼只𥪝名詞𥢆尼。 Chữ này được đọc như cách phát âm này chỉ trong danh từ riêng này.
U+8AD2
lặng 𣼽 安𣼽 yên lặng · 唵𣼽 im lặng · 𣼽𨤰 lặng lẽ [𠸨] · 𣼽𠖯 lặng ngắt U+23F3D
lanh 伶俐 lanh lợi · 儱伶 long lanh · 伶智 lanh trí · 伶厲 lanh lẹ U+4F36
lanh 𣘃欞 cây lanh [摱] U+6B1E
lanh 𪽏 𪽏𪽏 lanh lảnh [𠸨] ⇔ 𪽏 lảnh
U+2AF4F
lánh 𨀌 𨀌難 lánh nạn · 賒𨀌 xa lánh · 垃𨀌 lấp lánh U+2800C
lánh 𪸝 𬊊𪸝 lóng lánh [𠸨] U+2AE1D
lành 令猛 lành mạnh · 卒令 tốt lành · 沖令 trong lành · 信令 tin lành · 令性 lành tính · 安令 an lành [翻]
[異] 苓
U+4EE4
lành 冷冷 lành lạnh [𠸨] ⇔ 冷 lạnh
U+51B7
LÃNH 冷淡 lãnh đạm · 冷宮 lãnh cung U+51B7
LÃNH 領導 lãnh đạo · 領事 lãnh sự · 領土 lãnh thổ · 領糧 lãnh lương 格讀𧵑「領 lĩnh」爲𠼤諱時𠸗。 Cách đọc của "領 lĩnh" vì kiêng huý thời xưa.
U+9818
LÃNH 高嶺 Cao Lãnh U+5DBA
lảnh 𪽏 𪽏𪽏 lanh lảnh [𠸨] U+2AF4F
lạnh 凍冷 đông lạnh · 冷𬰊 lạnh giá · 冷𠖭 lạnh lẽo [𠸨] U+51B7
LAO 牢獄 lao ngục · 哀牢 Ai Lao U+7262
LAO 勞(劳) 功勞 công lao · 勞動 lao động · 劬勞 cù lao [翻]
U+52DE (U+52B3)
lao 嘮(唠) 嘮嗃 lao xao U+562E (U+5520)
lao 岣嶗 cù lao U+5D97
lao 𨦭 𠛌𨦭 đâm lao · 放𨦭 phóng lao · 𧼋𨦭蹺 chạy lao theo · 𣘃𨦭 cây lao U+289AD
LAO 癆(痨) 病癆 bệnh lao U+7646 (U+75E8)
láo 溷咾 hỗn láo U+54BE
lào 老街 Lào Cai 𡨸尼得讀如格發音尼只𥪝名詞𥢆尼。 Chữ này được đọc như cách phát âm này chỉ trong danh từ riêng này.
U+8001
lào 𠈭 𠊛𠈭 người Lào · 𫇿𠈭 thuốc lào U+2022D
lào 嘮(唠) 嘮樔 lào rào [𠸨] · 嘮𡁞 lào xào [𠸨] U+562E (U+5520)
LÃO 婆老 bà lão · 月老 nguyệt lão · 長老 trưởng lão · 養老 dưỡng lão · 敬老 kính lão U+8001
lảo 㧯倒 lảo đảo · 傠㧯 thảo lảo U+39EF
LẠO 勞(劳) 慰勞 uý lạo [翻]
U+52DE (U+52B3)
LẠO 水澇 thuỷ lạo U+6F87
lạo 澇䛒 lạo xạo [𠸨] · 磟澇 lục lạo · 𪵅澇 lộn lạo U+6F87
láp 𦧷啦 liếm láp · 吶噃啦 nói bá láp U+5566
lấp 垃𣹓 lấp đầy · 垃𨀌 lấp lánh U+5783
lắp 擸撻 lắp đặt · 擸撘 lắp ráp · 吶擸 nói lắp U+64F8
lạp 十 lạp ⇔ 十 nạp
U+5341
LẠP 粒體 lạp thể U+7C92
LẠP 希臘 Hi Lạp · 臘腸 lạp xường [摱] · 咹臘 ăn lạp [摱] [翻]
U+81D8
LẠP 白蠟 bạch lạp U+881F
LẬP 自立 tự lập · 獨立 độc lập · 立法 lập pháp [翻]
U+7ACB
lập 𤇥 𤇥𤍶 lập loè · 吶𤇥潗 nói lập bập U+241E5
lặp 㕸𠫾㕸徠 lặp đi lặp lại U+3578
lát 𣋩 𡎺𣋩 chốc lát U+232E9
lát 𬅀 楛𬅀 gỗ lát U+2C140
lất 秩㗚 trật lất [翻]
U+35DA
lắt 𢪰 𢪰花 lắt hoa ⇔ 𢪰 ngắt
U+22AB0
lắt 𡥌 𤝞𡥌 chuột lắt ⇔ 𡥌 nhắt
U+2194C
lắt 搮嘹 lắt léo · 搮𣱾 lắt lẻo · 搮摛 lắt lay · 㨋搮𧴱 trả lắt nợ U+642E
LẠT 喇嘛 lạt ma U+5587
lạt 多樂 Đà Lạt 𡨸尼得讀如格發音尼只𥪝名詞𥢆尼。 Chữ này được đọc như cách phát âm này chỉ trong danh từ riêng này.
U+6A02
lạt 𤁕 𤁕𠖭 lạt lẽo [𠸨] [翻]
U+24055
lạt 𥶁 𧵑𠊛菩薩、𧵑𨉟𥶁𫃚 của người Bồ tát, của mình lạt buộc U+25D81
lật 𮞶 𮞶𢭰 lật đổ · 𮞶弼 lật bật · 𮞶達 lật đật · 𮞶𢃈 lật lọng U+2E7B6
lặt 𢳝 𢹦𢳝 lượm lặt U+22CDD
lau 𦰤 𡹃𦰤 rừng lau · 𦰤𥷒 lau lách U+26C24
lau 嗍嗍 lau láu [𠸨] ⇔ 嗍 láu
U+55CD
lau 撈(捞) 撈𰔫 lau dọn · 撈滌 lau sạch U+6488 (U+635E)
láu 嗍𰈼 láu lỉnh · 嗹嗍 liến láu U+55CD
làu 恅恅 làu làu · 恅垉 làu bàu [𠸨] U+6045
lâu 𱍿(𥹰) 𱍿𨱽 lâu dài · 包𱍿 bao lâu · 𱍿過空﨤 lâu quá không gặp U+3137F (U+25E70)
LÂU 嘍(喽) 嘍囉 lâu la U+560D (U+55BD)
LÂU 樓(楼) 樓臺 lâu đài · 青樓 thanh lâu U+6A13 (U+697C)
LÂU 髏(髅) 頭髏 đầu lâu U+9ACF (U+9AC5)
lầu 樓(楼) 樓臺 lầu đài · 茹樓 nhà lầu · 樓青 lầu xanh · 樓𠄼𧣳 Lầu Năm Góc · 麪高樓 mì cao lầu U+6A13 (U+697C)
LẬU 粗陋 thô lậu · 腐陋 hủ lậu U+964B
LẬU 漏稅 lậu thuế · 販漏 buôn lậu · 𨢇漏 rượu lậu U+6F0F
lậu 病瘺 bệnh lậu U+763A
lay 𠸨 𠸨𠸨 lay láy [𠸨] ⇔ 𠸨 láy
U+20E28
lay 𭟬摛 lung lay U+645B
láy 𠸨 𠸨眜 láy mắt · 詞𠸨 từ láy U+20E28
lây 唻(𫪁) 唻傳 lây truyền [翻]
U+553B (U+2BA81)
lây 坡梨俱 Bờ-lây-cu (Pleiku) 𡨸尼得讀如格發音尼只𥪝名詞𥢆尼。 Chữ này được đọc như cách phát âm này chỉ trong danh từ riêng này.
U+68A8
lấy 𥙩 𥙩𫯳 lấy chồng · 𡨺𥙩 giữ lấy · 𥙩錢 lấy tiền · 𥙩毒治毒 lấy độc trị độc U+25669
lầy 湓浰 bùn lầy · 蹉浰 sa lầy · 浰洡 lầy lội U+6D70
lẫy 𢹿(𢬦) 𠀧𣎃別𢹿 ba tháng biết lẫy · 𢯒𢹿 bóp lẫy U+22E7F (U+22B26)
lẫy 𡅏(𠲥) 𡅏淩 lẫy lừng · 𣼰𡅏 lộng lẫy [𠸨] U+2114F (U+20CA5)
lảy 𠊝攭 thay lảy [𠸨] U+652D
lẩy 𪭼 𪭼𤔻𢬣 lẩy móng tay · 憞𪭼㔥 run lẩy bẩy U+2AB7C
lạy 𥚄 𥚄主 lạy chúa [異] 𥛉
U+25684
le 𠻗 雙𠻗 song le · 惏𠻗 lăm le [𠸨] U+20ED7
le 𪅆 𪀄𪅆𪅆 chim le le U+2A146
嚟𦧜 lè lưỡi · 嚟𪷗 lè tè · 青嚟 xanh lè U+569F
果梨 quả lê · 荼梨 dưa lê · 雪梨 tuyết lê U+68A8
玻璃 pha lê U+7483
茹前黎 Nhà Tiền Lê · 𣱆黎 họ Lê · 黎洋 lê-dương [摱] [翻]
U+9ECE
𠠍 捁𠠍 kéo lê · 𠠍淒 lê thê [𠸨] · 𠠍𨀺 lê lết · 𠠍邏 lê la U+2080D
藿藜 hoắc lê U+85DC
lẽ 𨤰 𨤰沛 lẽ phải · 固𨤰 có lẽ · 理𨤰 lí lẽ · 𨤰𫥨 lẽ ra U+28930
lẽ 𡤠(𫰣) 𱙡𡤠 vợ lẽ · 𡤠𨳒 lẽ mọn U+21920 (U+2BC23)
lề 例𢟔 lề thói U+4F8B
lề 𦃾 板𦃾 bản lề · 𦃾塘 lề đường U+260FE
LỄ 禮(礼) 禮會 lễ hội · 婚禮 hôn lễ · 𣇜禮 buổi lễ · 免禮 miễn lễ · 多禮 đa lễ · 禮拜 lễ bái U+79AE (U+793C)
lễ 禮(礼) 禮米 lễ mễ U+79AE (U+793C)
lẻ 𥛭 𥛭𩁦 lẻ loi [𠸨] · 𥢆𥛭 riêng lẻ · 數𥛭 số lẻ U+256ED
lể 𣠲(𣑶) 計𣠲 kể lể · 𣠲荄 lể gai U+23832 (U+23476)
lẹ 厲(厉) 厲廊 lẹ làng · 伶厲 lanh lẹ U+53B2 (U+5389)
LỆ 例常 lệ thường · 例禁 lệ cấm · 前例 tiền lệ · 條例 điều lệ · 通例 thông lệ · 外例 ngoại lệ U+4F8B
LỆ 荔枝 lệ chi · 薜荔 bệ lệ U+8354
LỆ 湥淚 giọt lệ · 淶淚 rơi lệ U+6DDA
LỆ 厲(厉) 厲害 lệ hại U+53B2 (U+5389)
LỆ 勵(励) 激勵 khích lệ U+52F5 (U+52B1)
LỆ 隸屬 lệ thuộc · 奴隸 nô lệ U+96B8
LỆ 壯麗 tráng lệ · 㥋麗 e lệ · 美麗 mĩ lệ · 艷麗 diễm lệ · 華麗 hoa lệ U+9E97
lếch 𨘸 𨘸逖 lếch thếch U+28638
lệch 𱎸儮 nghiêng lệch · 佂儮 chênh lệch [翻]
U+512E
lệch 𩽏 𩵜𩽏 cá lệch U+29F4F
lem 濂溽 lem luốc · 濂濂 lem nhem [𠸨] U+6FC2
lem 蘝蘝 lem lém [𠸨] ⇔ 蘝 lém
U+861D
lem 𡄥 ⇔ 𡄥 lẻm
U+21125
lém 蘝𰈼 lém lỉnh [𠸨] U+861D
lèm 𠿳 𠿳𣲹 lèm nhèm [翻]
U+20FF3
lẻm 𡄥 𡄥𡄥 lem lẻm [𠸨] U+21125
lẹm 歛肣 lẹm cằm · 銫歛 sắc lẹm U+6B5B
len 𥉬 𥉬𥉬 len lét [𠸨] ⇔ 𥉬 lét
U+2526C
len 襖縺 áo len [摱] [翻]
U+7E3A
len 蹥蹎 len chân · 蹥𨇒 len lỏi [𠸨] U+8E65
len 𨇍 𨇍𨇍 len lén [𠸨] ⇔ 𨇍 lén
U+281CD
lén 𥌦 𥌦茟 lén lút · 𦖑𥌦 nghe lén U+25326
lén 𨇍 𨇍𨇍 len lén [𠸨] U+281CD
lên 𬨠 𬨠𨑗 lên trên · 𠫾𬨠 đi lên · 增𬨠 tăng lên [異] 𨖲
U+2CA20
lẽn 𢤠 惼𢤠 bẽn lẽn [𠸨] U+22920
lẻn 𨇍 拮𨇍 cất lẻn · 𨇍圇 lẻn tròn U+281CD
lẹn 伶練 lanh lẹn [𠸨] U+7DF4
leng 鈴鏗 leng keng [聲] · 鈴鋲 leng beng U+9234
lênh 泠汀 lênh đênh U+6CE0
lềnh 泠浧 lềnh sềnh · 泠泙 lềnh bềnh U+6CE0
LỆNH 口令 khẩu lệnh · 司令 tư lệnh · 命令 mệnh lệnh · 打令 đánh lệnh · 令嬡 lệnh ái · 令郎 lệnh lang [翻]
U+4EE4
leo 𣱾 𣱾𣱾 leo lẻo [𠸨] ⇔ 𣱾 lẻo
U+23C7E
leo 𧋹蹽 giời leo · 蹽𥉬 leo lét U+8E7D
leo 𩻻 𩵜𩻻 cá leo U+29EFB
léo 𫩟嘹 khéo léo [𠸨] [翻]
U+5639
lèo 渃膫 nước lèo U+81AB
lèo 繚梩 lèo lái · 繚蕘 lèo nhèo · 絏繚 dây lèo · 𡨺繚 giữ lèo · 繚賞 lèo thưởng U+7E5A
lẽo 𠖭 冷𠖭 lạnh lẽo [𠸨] · 𤁕𠖭 lạt lẽo [𠸨] U+205AD
lẻo 𣱾 𣿅𣱾 lỏng lẻo · 𣱾𣱾 leo lẻo [𠸨] · 𠼽𣱾 mách lẻo · 搮𣱾 lắt lẻo · 㓭𣱾 hớt lẻo · 𣱾𠵐 lẻo mép U+23C7E
lẹo 瞭眜 lẹo mắt · 荎瞭 chuối lẹo · 𧐖瞭 lươn lẹo [𠸨] · 瞭俏 lẹo tẹo [𠸨] U+77AD
lép 𥼕 𥼕鋏 lép kẹp [翻]
U+25F15
lét 𥉬 蹽𥉬 leo lét [翻]
U+2526C
lết 𨀺 𠠍𨀺 lê lết U+2803A
lẹt 𤋸哷 khét lẹt U+54F7
lệt 咧𡋾 lệt bệt · 咧𣻂 lệt sệt [𠸨] U+54A7
lêu 𡃔 𡃔! lêu! [嘆] · 𡃔𭍌 lêu lổng · 被各伴𡃔爲𥄬洏 bị các bạn lêu vì ngủ nhè U+210D4
lều 𦭧寮 túp lều · 寮寨 lều trại U+5BEE
LI 狐狸 hồ li · 海狸 hải li U+72F8
LI 淋漓 lâm li U+6F13
LI 璃𨢇 li rượu · 琉璃 lưu li [翻]
U+7483
LI 罹難 li nạn U+7F79
LI 釐絲 li ti · 差𠬠釐𠫾𠬠𨤮 sai một li đi một dặm U+91D0
LI 離婚 li hôn · 離開 li khai · 分離 phân li · 距離 cự li U+96E2
行李 hành lí · 桃李 đào lí · 茹李 nhà Lí · 𣱆李 họ Lí U+674E
海里 hải lí · 千里 thiên lí · 鄉里 hương lí U+91CC
哩𡭺 lí nhí U+54E9
管理 quản lí · 理說 lí thuyết · 理𨤰 lí lẽ U+7406
履歷 lí lịch U+5C65
利市 lì xì [摱] U+5229
唎呾 lì lợm · 𡍚唎 lầm lì · 𥗁唎 trơ lì · 塝唎 phẳng lì U+550E
LỊ 病痢 bệnh lị · 𤵹痢 kiết lị U+75E2
LỊ 省蒞 tỉnh lị U+849E
lia 捿攡 thia lia · 攡攡 lia lịa · 攡𤗖𡊳𬺗坳 lia mảnh sành xuống ao U+6521
lìa 賒離 xa lìa U+96E2
lịa 攡攡 lia lịa U+6521
LỊCH 歷史 lịch sử · 歷代 lịch đại · 履歷 lí lịch · 歷事 lịch sự · 遊歷 du lịch [翻]
U+6B77
LỊCH 陰曆 âm lịch · 西曆 tây lịch · 曆法 lịch pháp U+66C6
lịch ⇔ 儮 lệch
U+512E
lịch 𩽏 ⇔ 𩽏 lệch
U+29F4F
liếc 𥆁 𥆁䀡 liếc xem · 𥆁眜 liếc mắt · 𥆁刀 liếc dao U+25181
LIÊM 清廉 thanh liêm U+5EC9
LIÊM 鉤鐮 câu liêm U+942E
liếm 𦧷 𦧷啦 liếm láp · 𦧷𠵐 liếm mép U+269F7
liềm 𦧜鐮 lưỡi liềm · 伓𦹯憑鐮 bứt cỏ bằng liềm U+942E
LIỆM 衾殮 khâm liệm · 殮𠊛 liệm người · 入殮 nhập liệm U+6BAE
LIÊN 連續 liên tục · 連關 liên quan · 連結 liên kết · 連綿 liên miên · 黃連 hoàng liên U+9023
LIÊN 白蓮 bạch liên U+84EE
LIÊN 聯合 liên hợp · 聯邦 liên bang U+806F
liến 嗹𠶤 liến thoắng · 嗹嗍 liến láu · 嗹𤠲 liến khỉ · 僶𡮣嗹 thằng bé liến U+55F9
liền 𡐙連 đất liền · 麪咹連 mì ăn liền · 茹連壁 nhà liền vách U+9023
LIỄN 璉𩚵 liễn cơm · 璉𡊳 liễn sành U+7489
liễn 對聯 đối liễn U+806F
liêng 靈(灵) 𱵭靈 thiêng liêng U+9748 (U+7075)
liếng 𲂪另 vốn liếng · 𢤲另 lúng liếng U+53E6
liểng 䇸冷 xiểng liểng U+51B7
liệng 𩙳 𢒎𩙳 bay liệng · 𩙳𥒥 liệng đá · 𦑃燕𩙳𤥑 cánh én liệng vòng U+29673
liếp 䉭攝 liếp nhiếp [𠸨] U+426D
LIỆT 羅列 la liệt · 系列 hệ liệt U+5217
LIỆT 惡劣 ác liệt U+52A3
LIỆT 凜冽 lẫm liệt U+51BD
LIỆT 劇烈 kịch liệt · 忠烈 trung liệt · 熱烈 nhiệt liệt · 烈士 liệt sĩ · 決烈 quyết liệt U+70C8
LIỆT 分裂 phân liệt U+88C2
liệt 𩷈 𩵜𩷈 cá liệt U+29DC8
liệt 𬏩 痺𬏩 tê liệt · 敗𬏩 bại liệt U+2C3E9
LIÊU 官僚 quan liêu · 僚友 liêu hữu · 僚屬 liêu thuộc U+50DA
LIÊU 寂寥 tịch liêu U+5BE5
LIÊU 薄遼 Bạc Liêu U+907C
liều 料𫇿 liều thuốc · 料量 liều lượng U+6599
liều 憭領 liều lĩnh [𠸨] · 憭命 liều mạng U+61AD
LIỄU 結了 kết liễu U+4E86
LIỄU 楊柳 dương liễu · 花柳 hoa liễu U+67F3
LIỆU 預料 dự liệu · 質料 chất liệu · 與料 dữ liệu · 原料 nguyên liệu · 𢥈料 lo liệu · 料魂 liệu hồn U+6599
LIỆU 治療 trị liệu U+7642
lim 𥋲 𥋲𥇌 lim dim [𠸨] [翻]
U+252F2
lìm 𠿳 唵𠿳 im lìm [𠸨] U+20FF3
lịm 𡴯殮 ngất lịm U+6BAE
LINH 伶俐 linh lợi U+4F36
LINH 麊泠 Mê Linh U+6CE0
LINH 茯苓 phục linh · 苓稜 linh lăng U+82D3
linh 瓏玲 lung linh [翻]
U+73B2
LINH 螟蛉 minh linh U+86C9
LINH 羚羊 linh dương U+7F9A
LINH 飄零 phiêu linh · 零星 linh tinh U+96F6
LINH 靈(灵) 靈牧 linh mục · 靈魂 linh hồn · 心靈 tâm linh · 靈感 linh cảm · 靈霆 linh đình · 靈牌 linh bài U+9748 (U+7075)
lính 𪜯 兵𪜯 binh lính · 軍𪜯 quân lính · 𪜯壯 lính tráng · 𪜯𢷳 lính quýnh [𠸨] U+2A72F
lình 𥘃 𥓉𥘃 thình lình [𠸨] U+25603
lĩnh 𡲫紷 vải lĩnh · 裙紷 quần lĩnh U+7D37
LĨNH 認領 nhận lĩnh · 領糧 lĩnh lương · 占領 chiếm lĩnh · 將領 tướng lĩnh · 領域 lĩnh vực · 憭領 liều lĩnh [𠸨] U+9818
LĨNH 鴻嶺 Hồng Lĩnh · 嶺南 Lĩnh Nam U+5DBA
lỉnh 𰈼 嗍𰈼 láu lỉnh · 蘝𰈼 lém lỉnh · 𰈼𠎠 lỉnh kỉnh U+3023C
lịnh ⇔ 令 lệnh
U+4EE4
líp 菲㕸𠯴 Phi-líp-pin(bin) [摱] [翻]
U+3578
lít 𡊻 𡊻𱎰 lít nhít [𠸨] · 𠬠𡊻 một lít [摱] · 眉璃𡊻 mi-li-lít [摱] [翻]
U+212BB
lịt 列喫 lịt khịt U+5217
líu 𠮩 𠮩嚧 líu lo [翻]
U+20BA9
lìu 香料 húng-lìu [摱] U+6599
lo 嚧(𠰷) 𠮩嚧 líu lo U+56A7 (U+20C37)
lo 𢥈(𱞋) 餒𢥈 nỗi lo · 𢥈𢠯 lo lắng [𠸨] U+22948 (U+3178B)
𥌧 垃𥌧 lấp ló · 𥌧樣 ló dạng · 𥌧眜𫥨 ló mắt ra U+25327
⇔ 穭 lúa
U+7A6D
爐(𱪵) 丐爐 cái lò · 𤇮爐 bếp lò U+7210 (U+31AB5)
𠊛倮倮 người Lô Lô U+502E
盧(卢) 固亙盧枝節 có hàng lô chi tiết · 𠬠盧𥘷𡥵 một lô trẻ con · 引渃𠓨層盧𬏇 dẫn nước vào từng lô ruộng [摱] · 𥿯盧 vé lô [摱] U+76E7 (U+5362)
蘆(𱽗) 葫蘆 hồ lô · 蘆薈 lô hội U+8606 (U+31F57)
lố 𠐔 𠐔礔 lố bịch · 𠐔凌 lố lăng [𠸨] · 𠬠𠐔柑 một lố cam U+20414
lồ 孔路 khổng lồ U+8DEF
lồ 裸露 loã lồ · 露露 lồ lộ [翻]
U+9732
LỖ 粗魯 thô lỗ U+9B6F
lỗ 𡓇 𡓇𡊲 lỗ chỗ · 咹𣯡於𡓇 ăn lông ở lỗ · 𡓇賚 lỗ lãi U+214C7
青閭 xanh lơ [摱] · 閭車 lơ xe [摱] U+95AD
𢣻 𢣻𠻴 lơ lửng · 𢣻羅 lơ là [𠸨] · 𢣻𢠐 lơ ngơ · 𢣻鼎 lơ đễnh U+228FB
lổ 𰺽瀂 loang lổ · 𥘷𡥵於瀂 trẻ con ở lổ U+7002
lọ 𡀔 𡀔𱺵 lọ là U+21014
lọ 𤮗 𥑂𤮗 chai lọ · 𤮗𤈝 lọ nghẹ U+24B97
lờ 𠐳(𠐳󠄁) 𠐳𠐳 lờ lợ [𠸨] ⇔ 𠐳 lợ
U+20433 (U+20433 U+E0101)
lờ 𢣻 𣉕𢣻 tảng lờ U+228FB
lờ 籚(𰩲) 抯籚 thả lờ U+7C5A (U+30A72)
lỡ 𢙲 𢙲廊 lỡ làng · 𢙲蹎 lỡ chân · 𠬃𢙲 bỏ lỡ U+22672
LỘ 賄賂 hối lộ U+8CC2
LỘ 國路 quốc lộ · 路程 lộ trình · 路面 lộ diện U+8DEF
LỘ 露𫥨 lộ ra · 露喉 lộ hầu · 露真相 lộ chân tướng · 雨露 vũ lộ [翻]
U+9732
lở 𡋿 𥒮𡋿 vỡ lở · 𡐙𡋿 đất lở U+212FF
lở 𠭤 ⇔ 𠭤 trở
U+20B64
lợ 𠐳(𠐳󠄁) 𠐳𠐳 lờ lợ [𠸨] · 榘茄𡳝尼𠐳 củ cà-rốt này lợ U+20433 (U+20433 U+E0101)
loa 𠼱 過𠼱 qua loa U+20F31
LOA 噲螺 gọi loa · 丐螺 cái loa U+87BA
loá 𤆷 𤆷眜 loá mắt · 熶𤆷 chói loá U+241B7
loà 𥉹 𤏬𥉹 sáng loà · 霧𥉹 mù loà · 𥉹眜 loà mắt · 𥉹汊 loà xoà U+25279
loã 裸露 loã lồ U+88F8
loã 同夥 đồng loã U+5925
loã 𤁖 𤁖𧖱 loã máu · 𤁖渃 loã nước U+24056
loạc 𠯿 𠯿𠺷 loạc choạc [𠸨] U+20BFF
loai 類𬿕 loai nhoai [𠸨] U+985E
loài 類𠊛 loài người · 類物 loài vật · 𥞖類 giống loài U+985E
LOẠI 體類 thể loại · 同類 đồng loại · 種類 chủng loại U+985E
loại 𤄹 𤄹𠬃 loại bỏ · 𤄹𫥨 loại ra [異] 類
U+24139
loan 關報 loan báo U+95DC
LOAN 欒(栾) 團欒 đoàn loan U+6B12 (U+683E)
LOAN 灣(湾) 臺灣 Đài Loan U+7063 (U+6E7E)
LOAN 鸞(鵉) 𪀄鸞 chim loan · 鸞鳳 loan phượng U+9E1E (U+9D49)
loàn 亂(乱) 凌亂 lăng loàn U+4E82 (U+4E71)
loăn 彎𩭵 loăn xoăn [𠸨] U+5F4E
LOẠN 亂(乱) 亂世 loạn thế · 亂臣 loạn thần · 混亂 hỗn loạn · 擾亂 nhiễu loạn U+4E82 (U+4E71)
loang 𰺽 𰺽𫥨 loang ra · 𤵖油𰺽 vết dầu loang · 𡲫染被𰺽 vải nhuộm bị loang U+30EBD
loang 𤈛 𤈛𤈛 loang loáng U+2421B
loáng 𤈛 𤈛洸 loáng thoáng · 𤏬𤈛 sáng loáng U+2421B
loáng 灤𤶜 loáng choáng [𠸨] U+7064
loàng 𠌇 𠌇侊 loàng xoàng [𠸨] U+20307
loăng 浪挄 loăng quăng [𠸨] U+6D6A
loãng 𣿅 𢯠𣿅 pha loãng · 𥺊𣿅 cháo loãng · 𣿅𩩫 loãng xương U+23FC5
loằng 啷弘 loằng ngoằng [𠸨] U+5577
loảng 𬂆 𬂆鏯 loảng soảng [聲] U+2C086
loạng 𨃹 𨃹𫏈 loạng choạng [𠸨] U+280F9
loanh 𨗺 𨗺𨒺 loanh quanh [𠸨] U+285FA
LOÁT 流刷 lưu loát · 印刷 ấn loát U+5237
loắt 傈㑁 loắt choắt [𠸨] U+5088
loạt 𠬠刷 một loạt · 𪥘󠄁刷 cả loạt U+5237
loạt 唰咄 loạt xoạt [聲] U+5530
loay 摞揋 loay hoay [𠸨] U+645E
lóc 𠯿 𠯿唂 lóc cóc [聲] · 哭𠯿 khóc lóc [𠸨] U+20BFF
lóc 𩵜䱚 cá lóc U+4C5A
lóc 𫼚 𫼚𬚸 lóc thịt · 蹸𫼚 lăn lóc U+2BF1A
lốc 穭椂 lúa lốc · 椂谷 lốc cốc · 𠬠椂𣷱 một lốc sữa [摱] · 𠬠椂曆 một lốc lịch [摱] U+6902
lốc 𪋖 𩂀𪋖 cơn lốc U+2A2D6
lọc 渃漉 nước lọc · 紙漉 giấy lọc · 譔漉 chọn lọc U+6F09
lộc 𦬩 𦬩碧 lộc biếc · 𠛌䒹䄧𦬩 đâm chồi nẩy lộc U+26B29
LỘC 鹿 鹿茸 lộc nhung · 騎鹿 cưỡi lộc U+9E7F
LỘC 祿 俸祿 bổng lộc · 福祿 phúc lộc [翻]
U+797F
lộc 𭊛 𭊛侷 lộc cộc [聲] U+2D29B
loe 傫𤷯 loe loét [𠸨] U+50AB
loé 𤑬 垃𤑬 lấp loé · 𣈢𩅀𤑬𬨠 tia chớp loé lên U+2446C
loè 𤍶 𤇥𤍶 lập loè · 伮咹面炳包抵𤍶天下 nó ăn diện bảnh bao để lòe thiên hạ U+24376
loét 𤷯 𡋿𤷯 lở loét · 被𤷯𫥨 bị loét ra · 𤺯𡋿𤷯𫰅 mụn lở loét to U+24DEF
loi 𩁦 𥛭𩁦 lẻ loi [𠸨] U+29066
lói 𤑭 𠻗𤑭 le lói [𠸨] U+2446D
lòi 𤞖 𤞼𤞖 lợn lòi U+24796
lòi 䋘𫥨 lòi ra · 䋘綷 lòi tói U+42D8
LÔI 地雷 địa lôi · 魚雷 ngư lôi · 雷雨 lôi vũ U+96F7
lôi 擂捁 lôi kéo · 擂催 lôi thôi U+64C2
lôi 𪆼 𪃿𪆼 gà lôi U+2A1BC
lõi 𣑳 骨𣑳 cốt lõi U+23473
lối 𡓃 塘𡓃 đường lối · 無𡓃 vô lối · 吶𡓃 nói lối U+214C3
lồi 𡋃 𡋃𡔑 lồi lõm · 𡋃眜 lồi mắt U+212C3
LỖI 磊落 lỗi lạc U+78CA
LỖI 𡍚纇 lầm lỗi · 吀纇 xin lỗi · 赦纇 tha lỗi U+7E87
lỏi 𣢹 𠬃𣢹 bỏ lỏi · 卒𣢹 tốt lỏi U+238B9
lỏi 𨇒 蹥𨇒 len lỏi [𠸨] U+281D2
lơi 𩭷(𩭷󠄁) 𪫦𩭷 lả lơi · 捹𩭷紀律 buông lơi kỉ luật U+29B77 (U+29B77 U+E0101)
lọi 𥑶 熶𥑶 chói lọi · 磟𥑶 lục lọi · 𥑶蹎 lọi chân U+25476
lới 𭇶 𬔽𭇶 mánh lới U+2D1F6
lời 利賚 lời lãi · 𠬠𲂪𦊚利 một vốn bốn lời U+5229
lời 𠳒 𠳒吶 lời nói [異] 唎
U+20CD2
lội 𣵰洡 lặn lội U+6D21
LỘI 花蕾 hoa lội [翻]
U+857E
LỢI 利息 lợi tức · 益利 ích lợi 格讀𧵑「利 lị」爲𠼤諱時𠸗。 Cách đọc của "利 lị" vì kiêng huý thời xưa.
U+5229
LỢI 伶俐 lanh lợi U+4FD0
lợi 𪘌 𪘵𪘌 răng lợi U+2A60C
lom 𦡶 𦡶𢐎 lom khom U+26876
lóm 𦗝 ⇔ 𦗝 lỏm
U+265DD
lòm 𧹻㘕 đỏ lòm · 𣞻䣷㘕 bưởi chua lòm U+3615
lõm 𡔑 𡋃𡔑 lồi lõm · 𡔑渀 lõm bõm [𠸨] · 𡔑𠓨 lõm vào U+21511
lốm 𤒢 𤒢玷 lốm đốm [翻]
U+244A2
lồm 偡藍 thồm lồm [𠸨] U+85CD
lỏm 𦗝 𦖑𦗝 nghe lỏm · 學𦗝 học lỏm U+265DD
lổm 覽嚴 lổm ngổm [𠸨] U+89BD
lờm 㘕𬇁 lờm xờm [𠸨] U+3615
lộm 礷𥖜 lộm cộm [𠸨] U+7937
lởm 𡾭 𡾭𡹟 lởm chởm U+21FAD
lợm 呾𠰩 lợm giọng · 唎呾 lì lợm U+547E
lon 𬨠㖮 lên lon [摱] · 㖮噂 lon ton [翻]
U+35AE
lon 錀錫 lon thiếc U+9300
lòn ⇔ 掄 luồn
U+6384
lôn 崑崙 Côn Lôn U+5D19
lốn 𪵅 胡𪵅 hồ lốn · 𪵅𥇈 lốn nhốn U+2AD45
lồn 丐腀之勢? cái lồn gì thế? [俗] U+8140
lỏn 𫐮 𫐮𠓨 lỏn vào · 𫐮𫥨 lỏn ra U+2B42E
lổn 侖𫣑 lổn nhổn [𠸨] U+4F96
lớn 𡘯 𡘯嘮 lớn lao [𠸨] · 𫰅𡘯 to lớn · 𡘯猛 lớn mạnh [異] 𣁔
U+2162F
lộn 𪵅 𢪱𪵅 vật lộn U+2AD45
lởn 瀨湲 lởn vởn U+7028
lợn 𤞼 𤞼𤞖 lợn lòi · 𤞼𡹃 lợn rừng U+247BC
LONG 隆重 long trọng U+9686
long 𣿅 𣿅𣿅 long lỏng [𠸨] ⇔ 𣿅 lỏng
U+23FC5
LONG 龍(竜) 恐龍 khủng long · 蛟龍 giao long · 龍眼 long nhãn U+9F8D (U+7ADC)
long 儱(𫣏) 儱伶 long lanh · 儱銊 long nhong [聲] · 儱淙 long tong [聲] U+5131 (U+2B8CF)
long 攏(𢲣) 𪘵攏 răng long · 攏𣁲 long đong U+650F (U+22CA3)
lóng 㗂㑝 tiếng lóng U+345D
lóng ⇔ 梇 gióng
U+6887
lóng 𬊊 𬊊𪸝 lóng lánh [𠸨] U+2C28A
lòng 挵𢪬 lòng khòng [𠸨] · 挵𦄷 lòng thòng [𠸨] U+6335
lòng 𢚸 𬌓𢚸 tấm lòng · 𢚸𦛌 lòng ruột · 𢝙𢚸 vui lòng · 𣃣𢚸 vừa lòng U+226B8
lông 𣯡 𣯡蘿 lông lá · 𣯡𪀄 lông chim · 球𣯡 cầu lông U+23BE1
lõng 𨁦 落𨁦 lạc lõng U+28066
lồng 哢㗂 lồng tiếng · 哢𪵅 lồng lộn U+54E2
lồng 𣼰 𣼰𣼰 lồng lộng [𠸨] ⇔ 𣼰 lộng
U+23F30
lồng 籠(篭) 籠𦙏 lồng ngực U+7C60 (U+7BED)
lỏng 挵𢪬 lỏng khỏng U+6335
lỏng 𣿅 𣿅𣱾 lỏng lẻo · 𣿅𥵾 lỏng chỏng · 𠬃𣿅 bỏ lỏng · 抯𣿅 thả lỏng · 摕𣿅 nới lỏng · 質𣿅 chất lỏng · 𣿅𣿅 long lỏng [𠸨] U+23FC5
lổng 𭍌 𭍌偅 lổng chổng · 𡃔𭍌 lêu lổng U+2D34C
lọng 𢃈 傘𢃈 tàn lọng · 𢂎𢃈 dù lọng U+220C8
LỘNG 弄權 lộng quyền [翻]
U+5F04
lộng 𣼰 𣼰𡅏 lộng lẫy · 𣼰𣼰 lồng lộng [𠸨] U+23F30
lóp 苙𥼕 lóp lép [翻]
U+82D9
lớp 笠學 lớp học · 𬨠笠 lên lớp · 伴共笠 bạn cùng lớp U+7B20
lộp 𡂏 𡂏𠶙 lộp bộp · 𡂏𠺻 lộp cộp U+2108F
lợp 菈茹 lợp nhà · 菈𢃱 lợp mũ U+83C8
lót 襖䘹 áo lót [翻]
U+4639
lốt 蘿葎 lá lốt · 𧋻𠊝葎 rắn thay lốt · 𤢿戴葎裘 sói đội lốt cừu U+844E
lọt 𢯰 𢯰𢚸 lọt lòng · 𢯰㖭 lọt thỏm · 餅𢯰 bánh lọt [異] 律
U+22BF0
lớt 𣼷 𣼷咈 lớt phớt [𠸨] U+23F37
lột 蛻殼 lột xác · 剝蛻 bóc lột U+86FB
lợt ⇔ 濼 nhợt
U+6FFC
lu 瞜(䁖) 瞜𥊚 lu mờ U+779C (U+4056)
lu 罏(𬙎) 罏渃 lu nước · 丐罏 cái lu U+7F4F (U+2C64E)
屢(屡) lú lẫn 屢悋・𫇿屢 thuốc lú U+5C62 (U+5C61)
瀘(泸) 瀘瀘 lù lù · 瀘𣭃 lù xù [𠸨] [翻]
U+7018 (U+6CF8)
褸(褛) 襤褸 lam lũ U+8938 (U+891B)
𬉆󠄁(𬉆) 渃𬉆󠄁 nước lũ · 𬉆󠄁𣼧 lũ lụt · 𬉆󠄁𦀎 lũ lượt · 佊𬉆󠄁 bè lũ · 𠬠𬉆󠄁𠊛 một lũ người U+2C246 U+E0101 (U+2C246)
lủ 婁苦瀘傴 lủ khủ lù khù [𠸨] U+5A41
攎(𢫘) 扐攎 lắc lư [𠸨] U+650E (U+22AD8)
爐(𱪵) 爐香 lư hương U+7210 (U+31AB5)
lừ 𡃖 𡃖啹 lừ khừ · 𡃖𣴙 lừ đừ · 𡃖眜 lừ mắt · 𤻻𡃖 mệt lừ · 𤮾𡃖 ngọt lừ U+210D6
LỮ 伴侶 bạn lữ U+4FB6
LỮ 旅團 lữ đoàn · 旅行 lữ hành U+65C5
lử 㾔此㾔𤶠 lử thử lử thừ [𠸨] U+3F94
lự 𠊛泐 người Lự U+6CD0
LỰ 思慮 tư lự · 兩慮 lưỡng lự · 智慮 trí lự [翻]
U+616E
lúa 垌穭 đồng lúa · 𥝽穭 cấy lúa · 穭𥡗 lúa má U+7A6D
lùa 摟𠓨 lùa vào · 摟畜物散𠖾徠 lùa súc vật tản mát lại U+645F
lưa 盧(卢) 盧疎 lưa thưa · 𡀳盧包饒? còn lưa bao nhiêu? U+76E7 (U+5362)
lụa 𫄎(𫄄) 𫄎紋 lụa vân U+2B10E (U+2B104)
lứa 侶對 lứa đôi · 共侶 cùng lứa U+4FB6
lừa 驢(𩢬) 𡥵驢 con lừa · 驢馭 lừa ngựa · 驢𨔾行 lừa chở hàng U+9A62 (U+298AC)
lừa 𬐸(𬐸󠄁) 𬐸倒 lừa đảo · 打𬐸 đánh lừa · 𬐸漉 lừa lọc · 𬐸嚉 lừa dối U+2C438 (U+2C438 U+E0101)
lữa 吝呂 lần lữa U+5442
lửa 箭焒 tên lửa · 焒𤇮 lửa bếp U+7112
lựa 攄譔 lựa chọn · 攄𫥨 lựa ra · 攄𠳒 lựa lời U+6504
LUÂN 倫理 luân lí U+502B
LUÂN 沈淪 trầm luân U+6DEA
LUÂN 經綸 kinh luân U+7DB8
LUÂN 輪流 luân lưu · 輪番 luân phiên · 輪迴 luân hồi U+8F2A
luấn 綸𦄄 luấn quấn [𠸨] U+7DB8
luẩn 踚𨆤 luẩn quẩn U+8E1A
LUẬN 討論 thảo luận · 𠴞論 bàn luận U+8AD6
LUẬT 律例 luật lệ · 律師 luật sư U+5F8B
lúc 𣅶 𠬠𣅶 một lúc · 𣅶尼 lúc này · 𣅶黃昏 lúc hoàng hôn · 𣅶冷𣅶𤎏 lúc lạnh lúc nóng U+23176
LỤC 銃六 súng lục · 彈三十六 đàn tam thập lục · 六角 lục giác U+516D
LỤC 陸地 lục địa · 大陸 đại lục · 洲陸 châu lục · 陸軍 lục quân · 陸續 lục tục [翻]
U+9678
LỤC 青綠 xanh lục · 𧋻綠 rắn lục · 綠撰 lục soạn U+7DA0
lục 磟澇 lục lạo · 磟詧 lục soát · 磟濁 lục đục · 磟鉻 lục lạc · 磟𥑶 lục lọi U+78DF
LỤC 抄錄 sao lục · 紀錄 kỉ lục · 錄事 lục sự U+9304
lục 𩺮 𩵜𩺮 cá lục U+29EAE
lức 𤅶溧 Bến Lức U+6EA7
lức 𫦨 𥽌𫦨 gạo lức · 𦹳𫦨 thơm lức U+2B9A8
LỰC 壓力 áp lực · 力田 lực điền [翻]
U+529B
lui 𨆢 𨆢𬧐 lui tới [翻]
U+281A2
lui 𨇒 𨇒𨇒 lui lủi [𠸨] ⇔ 𨇒 lủi
U+281D2
lùi 𤈞 𤈞𧃷 lùi khoai U+2421E
lùi 𨀤 𠫾𨀤 đi lùi · 𨀤𨀈 lùi bước U+28024
lũi 啉磊 lầm lũi U+78CA
lủi 𨇒 𨇒𠅒 lủi mất · 𨄺𨇒 chui lủi · 𨇒蹆 lủi thủi U+281D2
lụi 𥟹 殘𥟹 tàn lụi · 𥟹敗 lụi bại · 𥟹𢷴 lụi cụi [𠸨] · 𥟹𩵜 lụi cá U+257F9
lụi 𮎫 𣘃𮎫 cây lụi U+2E3AB
lum 𦡶 𦡶𢐎 lum khum [𠸨] ⇔ 𦡶 lom
U+26876
lúm 𡄁 𡄁銅錢 lúm đồng tiền [翻]
U+21101
lùm 菻𣘃 lùm cây · 𣹓菻 đầy lùm · 菻菻 lùm lùm U+83FB
lún 𣼍 𣼍𬺗 lún xuống · 泏𣼍 sụt lún · 𣼍濆 lún phún [翻]
U+23F0D
lùn 𠍓 𠍓隰 lùn thấp U+20353
lủn 侖𫃐 lủn mủn [𠸨] U+4F96
lụn 論僎 lụn vụn [𠸨] U+8AD6
lung 瓏(𱯚) 瓏玲 lung linh U+74CF (U+31BDA)
LUNG 朧(𪱨) 朦朧 mông lung [翻]
U+6727 (U+2AC68)
LUNG 籠(篭) 籠絡 lung lạc U+7C60 (U+7BED)
lung 𭟬(𢥆) 𭟬摛 lung lay · 𭟬縱 lung tung [𠸨] U+2D7EC (U+22946)
lúng 𢤲 𢤲慫 lúng túng [𠸨] U+22932
lùng 𨓡 追𨓡 truy lùng U+284E1
lùng 𣼰 冷𣼰 lạnh lùng U+23F30
lùng 蘢(蘢󠄁) 𦹯蘢 cỏ lùng U+8622 (U+8622 U+E0101)
LŨNG 壟斷 lũng đoạn U+58DF
lủng 竉(竉󠄁) 竉㥄 lủng lẳng · 竉栱 lủng củng · 竉𠬠𡊲 lủng một chỗ U+7AC9 (U+7AC9 U+E0101)
lưng 𠦻 𠦻鉢𩚵 lưng bát cơm · 𠦻襊𩙍𦝄 lưng túi gió trăng U+209BB
lưng 𨉞 𢖖󠄁𨉞 sau lưng · 絏𨉞 dây lưng [異] 𦝄
U+2825E
lụng 𫜵弄 làm lụng [𠸨] U+5F04
lừng 𡅏淩 lẫy lừng · 㘇淩 vang lừng [翻]
U+6DE9
lững 𠻴 𠻴𢣻 lững lờ [𠸨] · 𠻴賞 lững thững [𠸨] U+20EF4
lửng 𤠸 𤠸㹥 lửng chó · 𤠸蜜 lửng mật U+24838
lửng 𠻴 𢣻𠻴 lơ lửng U+20EF4
luốc ⇔ 溽 nhuốc
U+6EBD
luộc 𤊒 𤊒𤇪 luộc chín · 𤊒蔞 luộc rau U+24292
LƯỢC 要略 yếu lược · 省略 tỉnh lược · 侵略 xâm lược · 戰略 chiến lược · 疏略 sơ lược U+7565
lược 𥳂 丐𥳂 cái lược · 𥳂𦃀頭 lược chải đầu U+25CC2
lưới 䋥𦃮 lưới gai · 𦁸䋥 mạng lưới U+42E5
lười 𢜞 𢜞怲 lười biếng U+2271E
lưỡi 𦧜 𦧜𢲨 lưỡi hái · 𦧜鉤 lưỡi câu · 𠷌𦧜 tặc lưỡi [異] 𥚇
U+269DC
luôm 濫𠰃 luôm nhuôm [𠸨] U+6FEB
luộm 懢愖 luộm thuộm [𠸨] U+61E2
lươm 襤𬗄 lươm bươm U+8964
lượm 𢹦 收𢹦 thu lượm · 𢹦𢳝 lượm lặt U+22E66
luôn 㫻㫻 luôn luôn [異] 連 掄 輪 嗹
U+3AFB
luồn 掄攊 luồn lách U+6384
lươn 𧐖 𡥵𧐖 con lươn · 𧐖瞭 lươn lẹo [𠸨] U+27416
lượn 𫅤 𢒎𫅤 bay lượn · 𢂎𫅤 dù lượn · 捥𫅤 uốn lượn · 𫅤𢣻 lượn lờ [𠸨] U+2B164
luông 㳥㗰 luông tuồng U+3CE5
luống 隴(𨻫) 隴蔞 luống rau · 隴㤮 luống cuống [𠸨] U+96B4 (U+28EEB)
luồng 嚨(𠺠) 嚨渃 luồng nước · 嚨𩙍 luồng gió U+56A8 (U+20EA0)
luồng 蠬(𧏵) 𧐺蠬 thuồng luồng U+882C (U+273F5)
LƯƠNG 良善 lương thiện · 良心 lương tâm · 改良 cải lương · 良知 lương tri · 不良 bất lương · 邊良邊教 bên lương bên giáo U+826F
LƯƠNG 清涼 thanh lương · 襖涼 áo lương · 淒涼 thê lương U+6DBC
LƯƠNG 梁棟 lương đống U+6881
LƯƠNG 高粱 cao lương · 膏粱美味 cao lương mĩ vị U+7CB1
LƯƠNG 糧食 lương thực · 糧俸 lương bổng · 錢糧 tiền lương · 軍糧 quân lương U+7CE7
lường 𢵋量 đo lường · 坤量 khôn lường U+91CF
LƯỠNG 兩極 lưỡng cực · 兩慮 lưỡng lự U+5169
LƯỠNG 技倆 kĩ lưỡng U+5006
LƯỢNG 𠬠兩平37,5𨭺 một lượng bằng 37,5 gam 「兩 lượng」拱得使用欺吶𧗱𢵋量塊量𧵑金類貴。 "兩 lượng" cũng được sử dụng khi nói về đo lường khối lượng của kim loại quý.
U+5169
LƯỢNG 數量 số lượng · 質量 chất lượng · 力量 lực lượng · 量詞 lượng từ · 量子 lượng tử · 㧗量䀡所𬏇其產出得包饒其露𨭺𥟉 thử lượng xem thửa ruộng kia sản xuất được bao nhiêu ki-lô-gam thóc U+91CF
LƯỢNG 諒恕 lượng thứ · 固諒對貝𠊛悔纇 có lượng đối với người hối lỗi U+8AD2
LƯỢNG 魑魅魍魎 si mị võng lượng U+9B4E
luốt 𦂻 剟𦂻 tuốt luốt U+260BB
lướt 𢭹迾 lấn lướt · 𪫦迾 lả lướt U+8FFE
lượt 𦀎 吝𦀎 lần lượt · 𦀎羅 lượt là U+2600E
lúp 𧙀 鏡𧙀 kính lúp [摱] [翻]
U+27640
lụp 㡴䉅 lụp xụp · 㡴𠌷 lụp chụp · 㡴芣 lụp bụp U+3874
lút 茟頭 lút đầu U+831F
lụt 𣼧 𬉆󠄁𣼧 lũ lụt · 𣼧洡 lụt lội · 難𣼧 nạn lụt · 𣼧藝 lụt nghề [翻]
U+23F27
LƯU 留徠 lưu lại · 保留 bảo lưu · 存留 tồn lưu · 留念 lưu niệm · 留班 lưu ban U+7559
LƯU 交流 giao lưu · 流行 lưu hành · 潮流 trào lưu · 流氓 lưu manh · 流𢰥 lưu đày · 流刷 lưu loát U+6D41
LƯU 琉璃 lưu li · 琉球 Lưu Cầu [翻]
U+7409
LƯU 硫黃 lưu hoàng U+786B
LƯU 𣱆劉 họ Lưu U+5289
LỰU 榴彈 lựu đạn · 石榴 thạch lựu · 果榴 quả lựu U+69B4
luý 醉累 tuý luý [𠸨] U+7D2F
LUỸ 積累 tích luỹ · 累乘 luỹ thừa · 累進 luỹ tiến U+7D2F
LUỸ 戰壘 chiến luỹ · 障壘 chướng luỹ · 營壘 dinh luỹ · 屯壘 đồn luỹ · 壕壘 hào luỹ · 城壘 thành luỹ U+58D8
LUỴ 連累 liên luỵ · 係累 hệ luỵ · 跪累 quỵ luỵ · 抵累朱家庭 để luỵ cho gia đình U+7D2F
luyên 喧天 luyên thuyên U+55A7
LUYẾN 留戀 lưu luyến · 眷戀 quyến luyến · 戀愛 luyến ái · 戀惜 luyến tiếc · 自戀 tự luyến U+6200
LUYỆN 習練 tập luyện · 訓練 huấn luyện U+7DF4
LUYỆN 熣鍊 tôi luyện · 鍊𨨧 luyện thép · 鍊鋼 luyện gang U+934A
ma 班迷屬 Buôn Ma Thuột U+8FF7
MA 麻黃 ma hoàng · 麻醉 ma tuý [翻]
U+9EBB
MA 喇嘛 lạt ma U+561B
MA 摩擦 ma sát · 摩羯 Ma Kết U+6469
MA 惡魔 ác ma U+9B54
蔞䔍 rau má U+450D
爸媽 ba má U+5ABD
𦟐 𦟐紅 má hồng · 𡍢𦟐 gò má · 𦟐𡄁銅錢 má lúm đồng tiền U+267D0
𥡗 𥞖𥡗 giống má · 穭𥡗 lúa má · 㹥𥡗 chó má · 稅𥡗 thuế má U+25857
𣻕 𪉽𣻕 mặn mà U+23ED5
𦓡 扔𦓡 nhưng mà [異] 麻
U+264E1
海馬 hải mã · 走馬 tẩu mã · 人馬 nhân mã · 馬來 mã lai U+99AC
瑪瑙 mã não U+746A
碼數 mã số · 碼化 mã hoá · 密碼 mật mã U+78BC
𦄀 炪𦄀 đốt mã · 𣘊𦄀 đồ mã · 𦄀焒 mã lửa · 卒𦄀 tốt mã · 伮時得丐𦄀催 nó thì được cái mã thôi U+26100
mả 𡏢 𣒵𡏢 cải mả · 墓𡏢 mồ mả · 改𡏢 cải mả U+213E2
MẠ 辱罵 nhục mạ · 凌罵 lăng mạ U+7F75
mạ 𥢂 穭𥢂 lúa mạ U+25882
mạ 𨬈 𨬈鐄 mạ vàng U+28B08
mác 蔞莫 rau mác · 漫莫 man mác [𠸨] [翻]
U+83AB
mác 𢨃 槊𢨃 giáo mác · 錆𢨃 thanh mác U+22A03
mắc 縸𦀻 mắc cửi · 曲縸 khúc mắc · 縸難 mắc nạn · 𦁽縸 vướng mắc · 縸搩 mắc kẹt · 縸𡎡 mắc (mắt) mỏ [異] 默 𢹇 𫄓 縸 嗼
U+7E38
MẠC 莫大 mạc đại · 𣱆莫 họ Mạc [翻]
U+83AB
MẠC 開幕 khai mạc · 閉幕 bế mạc · 幕府 mạc phủ U+5E55
MẠC 沙漠 sa mạc · 荒漠 hoang mạc · 木漠 mộc mạc · 廊漠 làng mạc U+6F20
mạc 摹𡨸 mạc chữ · 摹幀 mạc tranh U+6479
MẶC 水墨 thuỷ mặc U+58A8
MẶC 沈默 trầm mặc U+9ED8
mặc 嚜偈 mặc kệ · 嚜價 mặc cả U+569C
mặc 𬡶 𬡶襖 mặc áo · 咹𬡶 ăn mặc U+2C876
mách 𠼽 𠼽𣱾 mách lẻo U+20F3D
MẠCH 短脈 đoản mạch · 動脈 động mạch · 血脈 huyết mạch · 脈𧖱 mạch máu · 房脈 phòng mạch U+8108
MẠCH 穭麥 lúa mạch · 燕麥 yến mạch · 蕎麥 kiều mạch · 黑麥 hắc mạch U+9EA5
MAI 銜枚 hàm mai · 銃火枚 súng hoả mai · 𠸍枚 mỉa mai [𠸨] · 𤗖枚 mảnh mai [𠸨] [翻]
U+679A
MAI 埋伏 mai phục · 埋沒 mai một U+57CB
MAI 花梅 hoa mai · 烏梅 ô mai U+6885
mai 𣈕 𣈜𣈕 ngày mai · 𣊿𣈕 chiều mai · 霜𣈕 sương mai [異] 𪰹
U+23215
mai 婆媒 bà mai · 媒䋦 mai mối U+5A92
mai 𠃅 𠃅𠃅 mai mái [𠸨] ⇔ 𠃅 mái
U+200C5
mai 𨨦 丐𨨦 cái mai · 𨨦𧒍 mai rùa · 𨨦船 mai thuyền · 𨨦墨 mai mực U+28A26
mái 𠃅 𠃅茹 mái nhà · 𠃅𩯀 mái tóc · 𠃅棹 mái chèo U+200C5
mái 𪟤㜥 sống mái · 𪃿㜥 gà mái U+3725
mài 𥕄 蔑𥕄 miệt mài [𠸨] · 山𥕄 sơn mài · 𥒥𥕄 đá mài U+25544
MÃI 勸買 khuyến mãi · 招兵買馬 chiêu binh mãi mã U+8CB7
mãi 𫡠 𫡠𫡠 mãi mãi [異] 買
U+2B860
mải 𬏽 𬏽篾 mải miết · 𬏽迷 mải mê U+2C3FD
MẠI 商賣 thương mại · 賣淫 mại dâm · 賣國 mại quốc U+8CE3
mại 眜固䁲 mắt có mại U+4072
mại 𫙽(𱆤) 𩵜𫙽 cá mại U+2B67D (U+311A4)
mâm 鎫𩚵 mâm cơm · 鎫𥸷 mâm xôi · 鎫鍮 mâm thau U+93AB
măm 𡕩 𠴊𡕩 Rơ Măm [翻]
U+21569
mầm 𦹰 𦹰嫩 mầm non [翻]
U+26E70
mắm 𩻐 渃𩻐 nước mắm U+29ED0
mẫm 𦟣 𦟣䏜 mẫm mạp [𠸨] U+267E3
mẩm 𢠧 𢡠𢠧 chắc mẩm [𠸨] U+22827
man 𠖾 𠖾𠖾 man mát [𠸨] ⇔ 𠖾 mát
U+205BE
man 萬(万) 幾萬 cơ man · 𠬠萬 một man U+842C (U+4E07)
MAN 漫莫 man mác [𠸨] · 漫漫 man man · 攔漫 lan man · 迷漫 mê man [翻]
U+6F2B
MAN 開瞞 khai man · 瞞詐 man trá U+779E
MAN 蠻(蛮) 野蠻 dã man · 蠻𤞪 man rợ · 蠻𤵺 man dại · 綿蠻 miên man U+883B (U+86EE)
màn 𢲫幔 mở màn · 幔𣎀 màn đêm U+5E54
MÂN 玟瑰 mân côi [翻]
U+739F
mân 抿𢺀 mân mó · 抿迷 mân mê U+62BF
mân ⇔ 緍 mấn
U+7DCD
MÃN 滿 美滿 mĩ mãn · 充滿 sung mãn · 滿意 mãn ý · 滿願 mãn nguyện · 𥆾滿眼 nhìn mãn nhãn U+6EFF
mấn 𢃱緍 mũ mấn U+7DCD
mần 㨉役 mần việc · 頻㨉 tần mần U+3A09
mắn 慜𤯰 mắn đẻ · 𤯰𡥵 mắn con · 𠶣慜 may mắn [𠸨] · 𣭻慜 mau mắn [𠸨] [異] 𠽊
U+615C
mằn 悶慢 muộn mằn [𠸨] U+6162
mằn 𪉽 𪉽𪉽 mằn mặn [𠸨] ⇔ 𪉽 mặn
U+2A27D
MẪN 勤敏 cần mẫn · 敏感 mẫn cảm · 敏幹 mẫn cán U+654F
mẩn 𢠨 迷𢠨 mê mẩn U+22828
mạn 墁逆 mạn ngược · 墁𣵶 mạn xuôi U+5881
mạn 茶蔓 chè mạn U+8513
MẠN 浪漫 lãng mạn [翻]
U+6F2B
MẠN 輕慢 khinh mạn · 慢法 mạn phép U+6162
mạn 𫇞 𫇞船 mạn thuyền U+2B1DE
mận 𣘃槾 cây mận · 槾桃 mận đào U+69FE
mặn 𪉽 𪉽濃 mặn nồng U+2A27D
MANG 慌忙 hoang mang U+5FD9
MANG 溟茫 mênh mang U+832B
mang 𠴏 𠴏𠴏 mang máng [𠸨] ⇔ 𠴏 máng
U+20D0F
mang 𤞽 𡥵𤞽𡥵狔 con mang con nai U+247BD
mang 𦛿 固𦛿 có mang · 𦛿胎 mang thai U+266FF
mang 𧋽 𧋽𦖻 mang tai · 𧋻䗂𧋽 rắn hổ mang U+272FD
mang 𫼳 𫼳𠫾 mang đi · 𫼳𱠲 mang vác U+2BF33
máng 𠴏 𠴏𠴏 mang máng [𠸨] U+20D0F
máng 𣙷 𣙷渃 máng nước · 𣙷㵊 máng xối U+23677
màng 𬁒芒 mùa màng · 𦝺芒 mỡ màng [𠸨] · 晚芒 muộn màng [𠸨] U+8292
màng 空恾名利 không màng danh lợi · 𢠩恾 mơ màng [𠸨] U+607E
màng 𩓜 𩓜耳 màng nhĩ · 𩓜貞 màng trinh · 𩓜腛 màng óc · 𩓜蝒 màng nhện U+294DC
măng 笀西 măng tây · 𢫚笀 xáo măng · 嗤笀 xi-măng [摱] [翻]
U+7B00
măng 𩷶 𩵜𩷶 cá măng U+29DF6
mãng 𣘃杧球 cây mãng cầu U+6767
MÃNG 蟒蛇 mãng xà · 襖蟒 áo mãng U+87D2
mắng 𠻵 𠯦𠻵 thét mắng · 𠻵𠲔 mắng nhiếc · 𠯽𠻵 chửi mắng · 𠻵𠯽 mắng chửi · 聒𠻵 quát mắng U+20EF5
mảng 莽䏧 mảng da · 莽𦖑 mảng nghe · 莽悁 mảng quên U+83BD
MẠNG 命𠊛 mạng người · 革命 cách mạng · 生命 sinh mạng · 折命 thiệt mạng · 憭命 liều mạng ⇔ 命 mệnh
U+547D
mạng 𦁸 𦁸蝒 mạng nhện · 絩𦁸 thêu mạng · 𦁸裙襖 mạng quần áo [異] 命
U+26078
MANH 盲動 manh động U+76F2
MANH 流氓 lưu manh U+6C13
MANH 萌芽 manh nha · 萌心 manh tâm · 萌䋦 manh mối U+840C
manh 𥯋 𥯋襖 manh áo · 懞𥯋 mong manh · 𥯋紙 manh giấy U+25BCB
mánh 𬔽 𬔽𥉯 mánh khoé · 𬔽𭇶 mánh lới U+2C53D
mành 𢅆 𢅆𢅆 mành mành · 船𢅆 thuyền mành U+22146
MÃNH 猛烈 mãnh liệt · 勇猛 dũng mãnh U+731B
mãnh 𫙍 翁𫙍 ông mãnh U+2B64D
mảnh 𤗖 𤗖𦘺 mảnh dẻ · 𤗖𥒮 mảnh vỡ · 青𤗖 thanh mảnh · 𤗖枚 mảnh mai [𠸨] U+245D6
MẠNH ⇔ 命 mệnh
U+547D
MẠNH 孟子 Mạnh Tử U+5B5F
mạnh 猛瑪 mạnh mẽ [𠸨] · 飭猛 sức mạnh · 猛劸 mạnh khoẻ U+731B
MAO 𣯡毛 lông mao · 鴻毛 hồng mao U+6BDB
MAO 旗旄 cờ mao U+65C4
máo 𠰭 𠴕𠰭 mếu máo [𠸨] U+20C2D
mào 𦙤 𢵱𦙤 khơi mào U+26664
MÃO 𣇞卯 giờ Mão · 辛卯 Tân Mão U+536F
MẠO 冒險 mạo hiểm · 冒名 mạo danh U+5192
MẠO 丐帽 cái mạo · 𢃱帽 mũ mạo U+5E3D
MẠO 容貌 dung mạo U+8C8C
mấp 𠸾 𠸾塻 mấp mô U+20E3E
mạp 𦚖䏜 mập mạp [𠸨] U+43DC
mập 𦚖 𦚖䏜 mập mạp [𠸨] [翻]
U+26696
mập 眨𥊚 mập mờ [翻]
U+7728
mập 𩶟 𩵜𩶟 cá mập U+29D9F
mát 𠖾 𩙍𠖾 gió mát · 𠖾渼 mát mẻ [𠸨] U+205BE
mát 𬟼 𡥵𬟼 con mát (mạt) U+2C7FC
mất 𠅒 悁𠅒 quên mất · 𠅒跡 mất tích · 𠅒𠖾 mất mát [𠸨] [異] 秩 𠅎
U+20152
mất ⇔ 蜜 mứt
U+871C
mắt 𦖻眜 tai mắt · 渃眜 nước mắt [異] 𬑉
U+771C
MẠT 末劫 mạt kiếp · 末項 mạt hạng · 𱞁末 rẻ mạt [翻]
U+672B
MẠT 抹殺 mạt sát U+62B9
mạt 麻雀 mạt chược [摱] U+9EBB
mạt 𬟼 𬟼𪃿 mạt gà U+2C7FC
MẬT 密度 mật độ · 秘密 bí mật · 親密 thân mật · 保密 bảo mật [翻]
U+5BC6
MẬT 蜜螉 mật ong · 蜜月 mật nguyệt · 𦝄蜜 trăng mật · 糖蜜 đường mật U+871C
mật 𦟽 肝𦟽 gan mật · 襊𦟽 túi mật · 㑲荄𫫞𦟽 nằm gai nếm mật U+267FD
mặt 𩈘 𩈘𣮮 mặt mày · 皮𩈘 bề mặt · 𩈘𦝄 mặt trăng · 𩈘渃 mặt nước U+29218
mau 歌毛 Cà Mau 𡨸尼得讀如格發音尼只𥪝名詞𥢆尼。 Chữ này được đọc như cách phát âm này chỉ trong danh từ riêng này.
U+6BDB
mau 𣭻 𣭻𫏢 mau chóng U+23B7B
máu 𧖱 䅘𧖱 lai máu · 𧖱湈 máu mủ U+275B1
màu 𦭷 𦭷色 màu sắc · 形𦭷 hình màu [翻]
[異] 牟
U+26B77
MÂU 矛盾 mâu thuẫn U+77DB
MÂU 釋迦牟尼 Thích Ca Mâu Ni [翻]
U+725F
MÂU 眸子 mâu tử U+7738
mấu 𥭏 𥭏𢱝 mấu chốt U+25B4F
mầu 侔冉 mầu nhiệm U+4F94
mầu 𦭷 花𦭷 hoa mầu [異] 牟
U+26B77
MẪU 父母 phụ mẫu · 母親 mẫu thân · 韻母 vận mẫu · 保母 bảo mẫu · 道母 Đạo Mẫu · 母后 mẫu hậu U+6BCD
MẪU 牡丹 mẫu đơn U+7261
mẫu 𦎛㑄 gương mẫu · 㑄𦄀 mẫu mã · 㑄墨 mẫu mực · 㑄物 mẫu vật · 𠊛㑄 người mẫu · 矯㑄 kiểu mẫu U+3444
MẪU 畝𬏇 mẫu ruộng · 畝英 mẫu Anh U+755D
mẩu 𠇩 𠇩餅麪 mẩu bánh mì · 𠄩𠇩信 hai mẩu tin U+201E9
MẬU 戊申 Mậu Thân U+620A
MẬU 茂才 mậu tài U+8302
MẬU 貿 貿易 mậu dịch U+8CBF
may 𠶣 𠶣慜 may mắn [𠸨] · 𩙍囂𠶣 gió heo may · 𡮳𠶣 mảy may [𠸨] [異] 埋 枚
U+20DA3
may 𦁼 𦁼𦀪 may vá · 𦁼襖 may áo [異] 埋 枚
U+2607C
máy 𢵯 𢵯眜 máy mắt · 𢵯𢬣 máy tay U+22D6F
máy 𣛠 筆𣛠 bút máy · 車𣛠 xe máy · 𣛠𢪮 máy móc U+236E0
mày 𠋥 𠋥𠋺 mày tao [異] 𠋥 眉
U+202E5
mày 𣮮 𣯡𣮮 lông mày · 𣮮𩯁 mày râu [異] 𪵟
U+23BAE
mày 𥻡 𥻡吳 mày ngô · 𥻡𤵖傷 mày vết thương U+25EE1
mây 𩄲 𩙍𩄲 gió mây · 𩄲黰 mây đen [翻]
U+29132
mây 𫂗 行𫂗𥯌撣 hàng mây tre đan U+2B097
mấy 𠇍 𠇍𣇫 mấy thuở · 固𠇍𠊛 có mấy người U+201CD
mầy 𠋥 ⇔ 𠋥 mày
U+202E5
mảy 𡮳 𡮳𠶣 mảy may [𠸨] · 𠬠𡮳 một mảy U+21BB3
mẩy 𣎊 籺𣎊 hạt mẩy · 𣎊䏧𣎊𬚸 mẩy da mẩy thịt U+2338A
mẩy 𨊋 𨉟𨊋 mình mẩy U+2828B
me 𣘃楣 cây me U+6963
𠩕 𪜻𠩕 xếch mé · 邊𠩕債 bên mé trái U+20A55
𩹪 𩵜𩹪 cá mè U+29E6A
𫃎 油𫃎 dầu mè · 𪉥𫃎 muối mè U+2B0CE
𭩽 榱𭩽 rui mè U+2DA7D
昏迷 hôn mê · 迷信 mê tín · 迷宮 mê cung · 迷惑 mê hoặc · 耽迷 đam mê · 迷𢠨 mê mẩn [翻]
U+8FF7
麊泠 Mê Linh U+9E8A
mẽ 誇瑪 khoe mẽ · 猛瑪 mạnh mẽ [𠸨] · 苿瑪 mùi mẽ [𠸨] U+746A
mễ 禮米 lễ mễ U+7C73
MỄ 米西基 Mễ Tây Cơ U+7C73
mẻ 𠝫 𠿰𠝫 sứt mẻ · 鉢𠝫 bát mẻ U+2076B
mẻ 𠬠渼㧾袞 một mẻ hốt gọn · 𠖾渼 mát mẻ [𠸨] · 㵋渼 mới mẻ [𠸨] [異] 𡎤
U+6E3C
mẻ 𥻙 𩚵𥻙 cơm mẻ U+25ED9
mẹ 媄𡥵 mẹ con · 仛媄 cha mẹ · 㗂媄𤯰 tiếng mẹ đẻ U+5A84
méc 𠼽 ⇔ 𠼽 mách
U+20F3D
mếch 𥊋 𥊋𢚸 mếch lòng [翻]
U+2528B
mém 𠹰 𠻦𠹰 móm mém [𠸨] U+20E70
mèm 𢠧 醝𢠧 say mèm · 𫇰𢠧 cũ mèm U+22827
mềm 份繌 phần mềm [翻]
[異] 𣠳
U+7E4C
men 䟨蹺 men theo U+47E8
men 衊衊 men mét [𠸨] ⇔ 衊 mét
U+884A
men 𥾃(𥾃󠄁) 𥾃𨢇 men rượu U+25F83 (U+25F83 U+E0101)
mèn 鐘鏝 chuông mèn · 咖鏝 cà-mèn [摱] U+93DD
mèn 𧓭 𧍝𧓭 dế mèn U+274ED
mến 𢗔 㤇𢗔 yêu mến [翻]
U+225D4
mền 綿 丐綿 cái mền · 𧜖綿 chăn mền · 綿葻 mền bông U+7DBF
mênh 溟濛 mênh mông [翻]
U+6E9F
MỆNH 使命 sứ mệnh · 命令 mệnh lệnh · 命名 mệnh danh · 數命 số mệnh U+547D
meo 霂渵 mốc meo · 𬨠渵 lên meo · 渵渵 meo meo [聲] U+6E35
méo 𠰭 𢯒𠰭 bóp méo · 𠰭𢺀 méo mó [𠸨] [翻]
U+20C2D
mèo 𡥵貓 con mèo · 貓𫅷化𤞺 mèo già hoá cáo U+8C93
mẻo 𤘁卯 mỏng mẻo [𠸨] U+536F
mẹo 𮘃 謀𮘃 mưu mẹo U+2E603
mép 𠵐 𣱾𠵐 lẻo mép [翻]
U+20D50
met 其露瀎 kí(ki)-lô-mét [摱] [翻]
U+700E
mét 𦛍衊 tái mét U+884A
mẹt 𥬎 丐𥬎 cái mẹt · 𩈘𥬎 mặt mẹt U+25B0E
mệt 𤻻 𤻻痗 mệt mỏi U+24EFB
mếu 𠴕 𠴕𠴕 mếu mếu · 𠴕𠰭 mếu máo U+20D15
MI 𣯡眉 lông mi [翻]
U+7709
mi 𠋥 ⇔ 𠋥 mày
U+202E5
𥈢 𥈢眜 mí mắt U+25222
味精 mì chính [摱] U+5473
柔媚 nhu mì U+5A9A
餅麪 bánh mì [摱] · 麪咹連 mì ăn liền [摱] U+9EAA
完美 hoàn mĩ · 華美 hoa mĩ · 絕美 tuyệt mĩ · 美滿 mĩ mãn U+7F8E
mỉ 細美 tỉ mỉ U+7F8E
MỊ 夢寐 mộng mị U+5BD0
mị 𬌓𡲫媚𩈘 tấm vải mị mặt U+5A9A
MỊ 媚民 mị dân · 媚娘 mị nương U+5A9A
MỊ 魑魅魍魎 si mị võng lượng U+9B45
mía 𣖙 𣘃𣖙 cây mía · 梇𣖙 gióng mía U+23599
mỉa 𠸍 𠸍枚 mỉa mai [𠸨] U+20E0D
mích 斥覓 xích mích U+8993
MỊCH 覓訪 mịch phỏng U+8993
MỊCH 寂寞 tịch mịch · 靜寞 tĩnh mịch · 寞寞 mịch mịch [翻]
U+5BDE
MỊCH 靜謐 tĩnh mịch U+8B10
MIÊN 催眠 thôi miên U+7720
MIÊN 綿 纏綿 triền miên · 連綿 liên miên · 綿蠻 miên man U+7DBF
MIẾN 穭麪 lúa miến U+9EAA
MIẾN 緬甸 Miến Điện U+7DEC
miền 漨沔 vùng miền · 𠸜沔 tên miền U+6C94
miễn 免得銅錢卒 miễn được đồng tiền tốt U+514D
MIỄN 免費 miễn phí · 免稅 miễn thuế · 免罪 miễn tội · 免除 miễn trừ U+514D
MIỄN 勉強 miễn cưỡng U+52C9
MIỆN 𢃱冕 mũ miện U+5195
miếng 𠰳 𠰳咹 miếng ăn · 鐄𠰳 vàng miếng U+20C33
miệng 𠰘 𠵘𠰘 mồm miệng · 㗜𠰘 súc miệng U+20C18
miết 𬏽篾 mải miết U+7BFE
MIỆT 蔑視 miệt thị · 輕蔑 khinh miệt U+8511
miệt 蔑𥕄 miệt mài [𠸨] U+8511
MIÊU 描寫 miêu tả U+63CF
MIẾU 文廟 văn miếu · 殿廟 đền miếu · 宗廟 tông miếu · 廟貌 miếu mạo U+5EDF
miều 美媌 mĩ miều U+5A8C
miễu 𡾵廟 ngôi miễu · 丐廟 cái miễu U+5EDF
mím 𠲶 𠵘𠲶 múm mím [𠸨] [翻]
U+20CB6
mím 𠻦 𠻦腜 mím môi U+20EE6
mĩm 俛腜 mĩm môi U+4FDB
mỉm 𠲶 𠲶唭 mỉm cười [翻]
U+20CB6
min 劫𤯩𫯳㒙𠫾耒 cướp sống chồng min đi rồi U+3499
mìn 媄姄 mẹ mìn · 姄絻 mìn mịn U+59C4
mìn 𢱛䂥 rải mìn [摱] · 𢭯䂥 quét mìn [摱] U+40A5
mịn 絻芒 mịn màng [𠸨] [翻]
U+7D7B
MINH 聰明 thông minh · 聲明 thanh minh · 明敏 minh mẫn [翻]
U+660E
MINH 幽冥 u minh U+51A5
MINH 盟誓 minh thệ U+76DF
MINH 螟蛉 minh linh U+879F
mình 𨉟 自𨉟 tự mình · 身𨉟 thân mình [異] 𠇮
U+2825F
míp 䏎㕨 múp míp [𠸨] [翻]
U+3568
mít 𣘃櫗 cây mít · 𠻨櫗 kín mít · 櫗𭉪 mít đặc · 𠾼櫗 tịt mít U+6AD7
mịt 𩆪 霧𩆪 mù mịt [翻]
U+291AA
miu 𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。 Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục.
[翻]
U+55B5
míu 縸廟 mắc míu [𠸨] U+5EDF
mo 𧄲 𧄲榔 mo nang · 𩈘𧄲 mặt mo · 𧄲槹 mo cau · 偨𧄲 thầy mo U+27132
𢺀 𠰭𢺀 méo mó [𠸨] U+22E80
𧉦 塢𪃿固𧉦 ổ gà có mò U+27266
𨁮摸 lần mò U+6478
𤑮 𤑮𤆺 mò hóng U+2446E
南無阿彌陀佛 Nam Mô A Di Đà Phật U+7121
𠸾塻 mấp mô · 塻𡐙 mô đất U+587B
規模 quy mô · 模倣 mô phỏng · 模式 mô thức · 模寫 mô tả · 模範 mô phạm · 模𠐉 mô-típ [摱] [翻]
U+6A21
𠫾麽 đi mô U+9EBD
謀謨 mưu mô U+8B28
𫂋 打𫂋 đánh mõ · 丐𫂋 cái mõ · 𫂋𥯌 mõ tre U+2B08B
mố 𫮲 𫮲橋 mố cầu · 𫮲𠶊 mố phà U+2BBB2
mồ 𡎜墓 nấm mồ U+5893
mồ 蒲洃 mồ hôi · 蒲𠎺 mồ côi · 蒲𤆺 mồ hóng ⇔ 蒲 bồ
U+84B2
mỏ 𡎡 𠏲𡎡 thợ mỏ U+213A1
mỏ 獸㖼𩿠 thú mỏ vịt U+35BC
mỏ 𡮘 𥘷𡮘 trẻ mỏ U+21B98
𢠩 𥋏𢠩 giấc mơ · 𢠩恾 mơ màng · 𤏬星𢠩 sáng tinh mơ U+22829
𣙪 𣙪西 mơ tây · 𬃻𣙪 trái mơ [翻]
U+2366A
mổ 𠝺 喀𠝺 ca mổ U+2077A
mớ 𧜗 縸𧜗 mắc mớ · 𠬠𧜗役 một mớ việc · 𤾓𠦳萬𧜗抵𠓨兜 trăm nghìn vạn mớ để vào đâu U+27717
mớ 𧪨 𥄬𧪨 ngủ mớ · 吶𧪨 nói mớ U+27AA8
mờ 𥊚 𦝄𥊚 trăng mờ · 𥊚暗 mờ ám [異] 𲊇
U+2529A
mỡ 𦝺 𬚸𦝺 thịt mỡ · 𦝺芒 mỡ màng [𠸨] U+2677A
MỘ 招募 chiêu mộ U+52DF
MỘ 陵墓 lăng mộ · 墓烈士 mộ liệt sĩ U+5893
MỘ 歆慕 hâm mộ U+6155
mở 𢲫 𢲫𨷯 mở cửa · 𢲫頭 mở đầu · 𢲫𫥨 mở ra · 𢲫會 mở hội [異] 𨷑 𩦓
U+22CAB
mợ 𫲎 舅𫲎 cậu mợ U+2BC8E
móc 𢪮 𢪮勾 móc câu · 𢪮𠓨 móc vào · 挴𢪮 moi móc U+22AAE
móc 𣘃莯 cây móc U+83AF
móc 𩄎雬 mưa móc · 籺雬 hạt móc U+96EC
mốc 𡉿 榾𡉿 cột mốc · 𡉿界 mốc giới · 㩒𡉿 cắm mốc U+2127F
mốc 𤀔霂 ẩm mốc · 霂渵 mốc meo · 𬨠霂 lên mốc U+9702
mọc 𦙣 𥻸𦙣 bún mọc U+26663
mọc 𠚐 𠚐𬨠 mọc lên · 𦝄𠚐 trăng mọc · 𫬱𠚐 mời mọc U+20690
MỘC 木耳 mộc nhĩ · 木板 mộc bản · 木樨 mộc tê · 枯木 khô mộc · 𩈘木 mặt mộc · 木漠 mộc mạc [翻]
U+6728
MỘC 沐浴 mộc dục U+6C90
moi 挴𢪮 moi móc U+6334
mói 𢪛 𤐝𢪛 soi mói · 𫼳𢪛𠫾𥝽 mang mói đi cấy U+22A9B
mòi 𩸳 𩵜𩸳 cá mòi U+29E33
mòi 𪝅 䁛𪝅 coi mòi · 𪉽𪝅 mặn mòi · 椎𪝅 chòi mòi U+2A745
môi 烏莓 ô môi U+8393
MÔI 媒場 môi trường · 媒介 môi giới · 婆媒 bà môi U+5A92
môi 丐楳 cái môi U+6973
môi 對腜 đôi môi · 𢱖腜 múa môi · 腜汻𪘵冷 môi hở răng lạnh [異] 𠶣
U+815C
mối 𡥵蛽 con mối · 坥蛽 tổ mối U+86FD
mối 䋦絏 mối dây · 䋦情 mối tình · 䋦黹 mối chỉ · 䋦行 mối hàng · 䋦萌 mối manh · 𫜵䋦 làm mối [翻]
U+42E6
mối 𩵜䗋 cá mối · 𧋻䗋 rắn mối U+45CB
mồi 烸焒 mồi lửa U+70F8
mồi 玳瑁 đồi mồi U+7441
mồi 𩝇 𩝇䊷 mồi chài U+29747
MỖI 每𠬠 mỗi một · 每欺 mỗi khi U+6BCF
mỏi 𤻻痗 mệt mỏi · 痗𤷱 mỏi mòn U+75D7
mỏi 𪬶 懞𪬶 mong mỏi [𠸨] U+2AB36
mọi 𤞦 𠊛𤞦 người mọi · 𤞦𤞪 mọi rợ U+247A6
mọi 𤗆 𤗆𠊛 mọi người · 𤗆物 mọi vật [異] 每
U+245C6
mới 𢆥㵋 năm mới · 㵋渼 mới mẻ [𠸨] [異] 買
U+3D4B
mời 𫬱(𰇥) 𫬱客 mời khách · 𫬱𫇿 mời thuốc · 𫬱𠚐 mời mọc [𠸨] [異] 𠶆 𨑮 𠸼 𨒒
U+2BB31 (U+301E5)
móm 𠻦 𠻦𠹰 móm mém [𠸨] U+20EE6
mõm 𡂅 𡂅㹥 mõm chó · 𡂅馭 mõm ngựa · 𤇪𡂅 chín mõm U+21085
mồm 𠵘 𠵘𠰘 mồm miệng · 𧕚儮𠵘 trai lệch mồm [翻]
U+20D58
mỏm 𡼇 𡼇𡶀 mỏm núi · 𡼇𡐙 mỏm đất · 𡼇𡾫 mỏm đồi U+21F07
mớm 𣼺 咘𣼺 bú mớm · 𣼺𣷱 mớm sữa U+23F3A
mon 𬦢󠄁 𬦢󠄁䟨 mon men U+2C9A2 U+E0101
món 𦁺 𦁺咹 món ăn · 𦁺𣘊 món đồ U+2607A
mòn 𤷱 𤷱𠾲 mòn vẹt · 痗𤷱 mỏi mòn U+24DF1
MÔN 部門 bộ môn · 專門 chuyên môn · 門徒 môn đồ [翻]
U+9580
môn 𧃷菛 khoai môn U+83DB
mơn 蔓蔓 mơn mởn [𠸨] ⇔ 蔓 mởn
U+8513
mơn 𢺳(𪮳) 𢺳𡥵 mơn con · 𢺳磌 mơn trớn U+22EB3 (U+2ABB3)
mọn 𨳒 𡤠𨳒 lẽ mọn U+28CD2
mởn 蔓蔓 mơn mởn [𠸨] · 𬏇蔞青蔓 ruộng rau xanh mởn U+8513
mong 懞㦖 mong muốn · 懞𪬶 mong mỏi [𠸨] U+61DE
mong 𤘁 𤘁𤘁 mong mỏng [𠸨] ⇔ 𤘁 mỏng
U+24601
móng 𤔻 𤔻𤢇 móng vuốt [異] 𲄌
U+2453B
mòng 𢠩恾 mơ mòng [𠸨] ⇔ 恾 màng
U+607E
mòng 𡎺夢 chốc mòng U+5922
mòng 𧋟蠓 muỗi mòng U+8813
mòng 𪀄䴌 chim mòng · 䴌𪆰 mòng két U+4D0C
mòng 𭲿 𭲿𭲿 mòng mọng [𠸨] ⇔ 𭲿 mọng
U+2DCBF
MÔNG 蒙古 mông cổ [翻]
U+8499
mông 霂霂 mông mốc [𠸨] ⇔ 霂 mốc
U+9702
mông 溟濛 mênh mông U+6FDB
mông 䑅𦝂 mông đít U+4445
MÔNG 朦朧 mông lung U+6726
mống 𥣛 𦹰𥣛 mầm mống · 𥣛𡭕 mống cụt U+258DB
mồng 𣈜孟 ngày mồng · 孟𱑕 mồng mười · 孟𠬠 mồng một U+5B5F
mồng 冡𪃿 mồng gà U+51A1
mỏng 𤘁 𤘁䊅 mỏng dính U+24601
mọng 𭲿 𢫮𭲿 căng mọng · 𭲿渃 mọng nước · 𤇪𭲿 chín mọng U+2DCBF
MỘNG 夢想 mộng tưởng · 夢遊 mộng du · 幻夢 ảo mộng · 惡夢 ác mộng · 𥒮夢 vỡ mộng U+5922
mộng 𤛔 𤛠𤛔 trâu mộng U+246D4
mộng 𬄺 𢯖𬄺 ghép mộng · 𥟉㐌𠚐𬄺 thóc đã mọc mộng · 眜𤴬固𬄺 mắt đau có mộng U+2C13A
móp 漞𠵐 móp mép · 漞𠓨 móp vào [翻]
U+6F1E
mọp 跪䏜𬺗 quỳ mọp xuống U+43DC
mớp 𧦟 縸𧦟 mắc mớp [𠸨] U+2799F
mót 𢹦㩢 lượm mót · 㩢抇 mót nhặt · 㩢穭 mót lúa · 㩢瀻 mót đái U+3A62
mốt 𠬠 ⇔ 𠬠 một
[異] 沒
U+20B20
mốt 𣋻 𣈜𣋻 ngày mốt · 𣈕𣋻 mai mốt U+232FB
mọt 𡥵蠛 con mọt · 螻蠛 sâu mọt U+881B
một 𠬠 𠬠丐 một cái · 𠬠隻 một chiếc · 𠬠𠃣 một ít [異] 沒
U+20B20
MỘT 埋沒 mai một U+6C92
một 守油蔑 Thủ Dầu Một [翻]
U+8511
mu 𤪶 𤪶𧒍 mu rùa · 𩩫𤪶 xương mu U+24AB6
𩹮 𩵜𩹮 cá mú U+29E6E
霜霧 sương mù · 𥊖霧 đui mù · 霧𡨸 mù chữ · 霧𥉹 mù loà · 霧𥆄 mù quáng [翻]
[異] 𩂟
U+9727
𢃱 戴𢃱 đội mũ U+220F1
mủ 𧖱湈 máu mủ · 剛湈 cương mủ U+6E48
mụ 婆姥 bà mụ U+59E5
mua 𧷸 𧷸𬥓 mua bán · 𧷸行 mua hàng [異] 摸 謨 模 𢱖
U+27DF8
múa 𢱖 挎𢬣𢱖蹎 khoa tay múa chân U+22C56
mùa 𬁒 𬁒秋 mùa thu · 𬁒芒 mùa màng [異] 務
U+2C052
mưa 𩄎 𩄎𩙍 mưa gió · 湥𩄎 giọt mưa · 𩄎淫 mưa dầm · 𩄲𩄎 mây mưa [異] 𩅹 湄
U+2910E
mứa 𠬃傌 bỏ mứa · 剩傌 thừa mứa U+508C
mửa 𠷀嗎 nôn mửa · 𣾿嗎 ói mửa U+55CE
múc 𢪷 𢪷渃 múc nước · 𢪷𥺊 múc cháo U+22AB7
mục 六 mục 數點𥪝㗂㑝俚𤞼。 Số đếm trong tiếng lóng lái lợn.
U+516D
MỤC 題目 đề mục · 目標 mục tiêu · 目擊 mục kích · 目所視 mục sở thị U+76EE
MỤC 牧畜 mục súc · 牧童 mục đồng · 遊牧 du mục · 靈牧 linh mục U+7267
MỤC 和睦 hoà mục [翻]
U+7766
mục 𭬙 𭬙捏 mục nát U+2DB19
mức 𣞪 𣞪度 mức độ · 𣞪𤯩 mức sống · 𣘃𣞪 cây mức [翻]
U+237AA
mực 墨黰 mực đen · 𩵜墨 cá mực · 墨艚 mực tàu · 絏墨 dây mực · 準墨 chuẩn mực · 𠬠墨 một mực U+58A8
mui ⇔ 腜 môi
U+815C
mui 𥯍 𥯍船 mui thuyền · 𩂏𥯍𬨠 che mui lên U+25BCD
múi 脢𣞻 múi bưởi · 脢柑 múi cam U+8122
MÙI 𣇞未 giờ Mùi · 乙未 Ất Mùi U+672A
mùi 苿味 mùi vị · 苿洃 mùi hôi · 苿𦹳 mùi thơm · 蔞苿 rau mùi [異] 味
U+82FF
mũi 𪖫 𪖫刀 mũi dao · 尖𪖫 tiêm mũi · 𪖫船 mũi thuyền · 𪖫好望 mũi Hảo Vọng [翻]
U+2A5AB
mủi 𢙽 𢙽𢚸 mủi lòng U+2267D
mum 䏎䏎 mum múp [𠸨] ⇔ 䏎 múp
U+43CE
múm 𠵘 𠵘𠲶 múm mím [𠸨] U+20D58
mũm 𦟣 𦟣俛 mũm mĩm [翻]
U+267E3
mủm 𠵘 𠵘𠲶 mủm mỉm [𠸨] U+20D58
mun 楛椚 gỗ mun [翻]
U+691A
mún 𥯋悶 manh mún [𠸨] U+60B6
mùn 𡍜 𡍜鋸 mùn cưa · 𡍜𪷦 mùn vẩn · 𡍜𧅫 mùn rác U+2135C
mủn 𫃐 𫃐𫥨 mủn ra · 繜𫃐 tủn mủn U+2B0D0
mụn 𤺯 𤺯𤷿 mụn nhọt U+24EAF
mùng ⇔ 孟 mồng
U+5B5F
mùng ⇔ 冡 mồng
U+51A1
mùng 幪幔 mùng màn [翻]
U+5E6A
mủng 𥶃 𥴗𥶃 thúng mủng U+25D83
mưng 𤶼 𤶼湈 mưng mủ · 𤷿𤶼 nhọt mưng U+24DBC
mừng 𢜠 𢝙𢜠 vui mừng · 祝𢜠 chúc mừng · 𢜠歲 mừng tuổi [翻]
U+22720
muôi 𬄪 𠬠𬄪羹 một muôi canh U+2C12A
muối 𪉥 𩚵𪉥 cơm muối U+2A265
muồi 𤇿 𤇪𤇿 chín muồi · 𥄬𤇿 ngủ muồi U+241FF
muỗi 𧋟 𡥵𧋟 con muỗi U+272DF
MUỘI 師妹 sư muội · 賢妹 hiền muội U+59B9
MUỘI 迷昧 mê muội · 暗昧 ám muội · 愚昧 ngu muội U+6627
mươi 𱑕(𨒒) 𠄩𱑕四 hai mươi tư ⇔ 𱑕 mười
[異] 𨑮
U+31455 (U+28492)
mười 𱑕(𨒒) 數𱑕 số mười · 𱑕𠄩 mười hai · 𱑕份 mười phần [異] 𨑮
U+31455 (U+28492)
muỗm 𣘃梚 cây muỗm U+689A
muỗm 𨮵 ⇔ 𨮵 muỗng
U+28BB5
muỗm 𮔔 𡥵𮔔 con muỗm U+2E514
muôn 𨷈(𰿘) 𨷈萬 muôn vàn · 𨷈𢆥 muôn năm · 𨷈𠁀 muôn đời U+28DC8 (U+30FD8)
muốn 懞㦖 mong muốn · 𫻎㦖 ham muốn [異] 悶
U+3996
muộn 秋晚 thu muộn · 晚芒 muộn màng [𠸨] U+665A
MUỘN 愁悶 sầu muộn · 煩悶 phiền muộn U+60B6
mướn 朱僈 cho mướn · 𠾔僈 thuê mướn · 𫜵僈 làm mướn U+50C8
mượn 䞈摱 vay mượn · 摱錢 mượn tiền U+6471
muông 𪀄獴 chim muông · 獴獸 muông thú U+7374
muống 𦬺 蔞𦬺 rau muống U+26B3A
muỗng 𨮵 丐𨮵 cái muỗng U+28BB5
mương 汒渃 mương nước · 汒汫 mương rãnh · 汒𣙷 mương máng U+6C52
mường 𠉋 𠊛𠉋 người Mường U+2024B
mướp 𦲾 橺𦲾 giàn mướp U+26CBE
muốt 𠇱 𤽸𠇱 trắng muốt U+201F1
mướt 滵𠖾 mướt mát · 滵𧺕 mướt rượt · 滵蒲洃 mướt mồ hôi U+6EF5
mượt 沫𣻕 mượt mà [𠸨] · 滃沫 óng mượt · 𩯀沫 tóc mượt · 青沫 xanh mượt U+6CAB
múp 䏎㕨 múp míp [𠸨] [翻]
U+43CE
mút 𡃙 𡃙𥼱 mút kẹo · 𡃙𬁒 mút mùa [翻]
U+210D9
mụt 莈𤷿 mụt nhọt · 莈𧋆 mụt ruồi · 莈笀 mụt măng U+8388
mứt 餅蜜 bánh mứt · 蜜𣘛 mứt dâu U+871C
MƯU 牟利 mưu lợi [翻]
U+725F
MƯU 謀智 mưu trí · 陰謀 âm mưu · 謀略 mưu lược · 謀殺 mưu sát U+8B00
na 喃那 nôm na · 那蹺𡗋次零星 na theo lắm thứ linh tinh [翻]
U+90A3
NA 挪威 Na Uy U+632A
na 𦰡 果𦰡 quả na U+26C21
赧哪 nấn ná U+54EA
𫸶 丐𫸶 cái ná · 𢏑𫸶 bắn ná U+2BE36
𧀒㑚 nõn nà U+345A
拿炮𠓨屯敵 nã pháo vào đồn địch U+62FF
追拿 truy nã · 公安拿仉奸 công an nã kẻ gian U+62FF
nả 𥭵 𧵑𥭵 của nả U+25B75
nả 包嗱 bao nả · 擃嗱 nong nả · 沛空嗱? phải không nả? U+55F1
nạ 𠌧 𩈘𠌧 mặt nạ U+20327
nạ 𫱗 𫱗𣳔 nạ dòng U+2BC57
nác 𠴐渃 núc nác [𠸨] U+6E03
nấc 㘃𡭕 nấc cụt U+3603
nấc 𮥛 𮥛簜 nấc thang · 㨢𬨠𠬠𮥛 nâng lên một nấc U+2E95B
nắc 匿𦕗 nắc nẻ [𠸨] U+533F
nạc 𰈒䑈 nục nạc [𠸨] U+4448
NẶC 匿名 nặc danh U+533F
nặc 濃喏 nồng nặc [翻]
U+558F
nách 氍𠓨腋 cù vào nách U+814B
nai 抳𦄇 nai nịt [翻]
U+62B3
nai 㹯狔 hươu nai U+72D4
nai 埿𨢇 nai rượu U+57FF
nái 二 nái ⇔ 二 lái
U+4E8C
nái 𤜠 𤞼𤜠 lợn nái U+24720
nái 𧈣 螻𧈣 sâu nái U+27223
nái 𥾋 𫄎𥾋 lụa nái · 裙𥾋 quần nái U+25F8B
nài 押奈 ép nài · 奈馭 nài ngựa · 奈𪡇 nài nỉ [𠸨] · 叫奈 kêu nài U+5948
nải 𢬣㭁 tay nải · 㭁荎 nải chuối · 𬓐㭁 trễ nải U+3B41
NẠI 橋奈何 cầu Nại Hà U+5948
NẠI 忍耐 nhẫn nại U+8010
nại 𭝎 拯𭝎艱勞 chẳng nại gian lao U+2D74E
NAM 男女 nam nữ · 男生 nam sinh U+7537
NAM 方南 phương nam · 東南 đông nam [翻]
U+5357
năm 𠄼 𠄼𱑕 năm mươi · 計劃𠄼𢆥 kế hoạch năm năm U+2013C
năm 𢆥 𢆥㵋 năm mới · 𢆥𣎃 năm tháng U+221A5
nấm 菍香 nấm hương · 菍稴 nấm rơm [翻]
U+83CD
nấm 𡎜 𡎜墓 nấm mồ U+2139C
nầm 汭汭 nầm nập [𠸨] ⇔ 汭 nập
U+6C6D
nắm 捻𡨺 nắm giữ · 捻𢬣 nắm tay · 捻𢡠 nắm chắc · 捻炭 nắm than U+637B
nằm 㑲𥄬 nằm ngủ · 咹㑲 ăn nằm [異] 𦣰
U+3472
nạm 捻𥽌 nạm gạo ⇔ 捻 nắm
U+637B
nạm 𬖾腩 phở nạm [摱] U+8169
nạm 錜鐄 nạm vàng U+931C
NAN 艱難 gian nan · 危難 nguy nan U+96E3
nan 𥸁 𥸁𥯌 nan tre U+25E01
nán 儺徠 nán lại · 𱖗儺添 ngồi nán thêm U+513A
nàn 𡃎難 phàn nàn · 隢難 nghèo nàn U+96E3
năn 𡅧 咹𡅧 ăn năn · 𡅧𪡇 năn nỉ [𠸨] [翻]
U+21167
năn 𮐝 ⇔ 𮐝 năng
U+2E41D
nấn 赧哪 nấn ná U+8D67
nần 𧴱嫨 nợ nần [翻]
U+5AE8
nắn 𠼶 捥𠼶 uốn nắn U+20F36
nằn 𡅧 𡅧𪡇 nằn nì [𠸨] ⇔ 𡅧 năn
[翻]
U+21167
nản 𢥪 𢥇𢥪 chán nản U+2296A
NẠN 避難 tị nạn · 困難 khốn nạn · 災難 tai nạn · 難人 nạn nhân U+96E3
nặn 攤像 nặn tượng U+6524
nang 𣘃榔 cây nang U+6994
NANG 錦囊 cẩm nang U+56CA
nàng 娘仙 nàng tiên · 娘妯 nàng dâu U+5A18
nâng 㨢𬨠 nâng lên · 𢬣㨢卬𣮮 tay nâng ngang mày [翻]
U+3A22
NĂNG 能動 năng động · 能竅 năng khiếu · 可能 khả năng [翻]
U+80FD
năng 𠹌 𠡏𠹌 siêng năng · 𠹌抇𬘋𣖾 năng nhặt chặt bị U+20E4C
năng 𮐝 𦹯𮐝 cỏ năng · 榘𮐝 củ năng U+2E41D
nấng 𩝺饢 nuôi nấng [𠸨] U+9962
nắng 𣌝 浸𣌝 tắm nắng U+2331D
nằng 㑷喏 nằng nặc [𠸨] U+3477
nẵng 沱㶞 Đà Nẵng U+3D9E
nạng 𣡤 𢶢𣡤 chống nạng · 𣡤𢬣𣡤蹎 nạng tay nạng chân U+23864
nặng 𥘀 𥘀𤹘 nặng nhọc · 𥘀𢚸 nặng lòng · 𨁪𥘀 dấu nặng U+25600
nanh 𤘓 𤘓𤢇 nanh vuốt · 𤘓䱸 nanh sấu · 𤘓蝳 nanh nọc U+24613
nành 𧰗 豆𧰗 đậu nành U+27C17
nao 𱜢 坭𱜢 nơi nao ⇔ 𱜢 nào
U+31722
nao 㝹𨆞 nao núng [𠸨] · 𠷀㝹 nôn nao U+3779
NÁO 鬧動 náo động · 鬧熱 náo nhiệt · 鬧𱕔 náo nức U+9B27
nào 𱜢 勢𱜢 thế nào · 𣈜𱜢 ngày nào · 𠫾𱜢 đi nào [異] 鬧
U+31722
NÃO 苦惱 khổ não · 惱𢚸 não lòng · 惱憹 não nùng · 懊惱 ảo não U+60F1
NÃO 瑪瑙 mã não [翻]
U+7459
NÃO 動腦 động não · 大腦 đại não · 洗腦 tẩy não · 龍腦 long não U+8166
nạo 鐃鈸 nạo bạt · 𣘃鐃擒窒𢡠𢬣 cây nạo cầm rất chắc tay · 鐃𣛭𣛭 nạo đu đủ U+9403
nấp 𩄵 隱𩄵 ẩn nấp U+29135
nắp 蒳𡑵 nắp vung · 拫蒳 ngăn nắp [翻]
U+84B3
nạp 十 nạp 數點𥪝㗂㑝俚𤞼。 Số đếm trong tiếng lóng lái lợn.
U+5341
NẠP 容納 dung nạp · 接納 tiếp nạp · 歸納 quy nạp · 收納 thu nạp U+7D0D
nập 漝汭 tấp nập [翻]
U+6C6D
nát 𭬙捏 mục nát · 捏散 nát tan · 捏𥇂 nát bét · 詘捏 dốt nát [異] 涅
U+634F
nạt 㖏怒 nạt nộ [𠸨] · 扒㖏 bắt nạt [翻]
U+358F
náu 隱蓐 ẩn náu U+84D0
nâu 𣘽 榘𣘽 củ nâu · 𦭷𣘽 màu nâu [翻]
U+2363D
nấu 𤍇 𤍇𤇪 nấu chín [異] 𤒛
U+24347
nẫu 𤊲 𤇪𤊲 chín nẫu · 𤊲𠽋 nẫu nực · 𤊲㑚 nẫu nà U+242B2
nẫu 𢟹 ⇔ 𢟹 nẩu
U+227F9
nậu 頭耨 đầu nậu · 襖耨 áo nậu U+8028
nay 𫢩 現𫢩 hiện nay · 𣋚𫢩 hôm nay U+2B8A9
náy 𢖱 曖𢖱 áy náy [𠸨] U+225B1
này 旬尼 tuần này · 尼低 này đây U+5C3C
nãy 𣅅 班𣅅 ban nãy · 𣅶𣅅 lúc nãy · 欺𣅅 khi nãy U+23145
nấy 埃乃 ai nấy [翻]
U+4E43
nầy ⇔ 尼 này
U+5C3C
nảy 䄧生 nảy sinh · 䟢䄧 giãy nảy U+4127
nẩy ⇔ 䄧 nảy
U+4127
𦵗迡 ké né [𠸨] U+8FE1
儞𨉟 né mình · 儞𠬉 né tránh U+511E
吶𦖑呢 nói nghe nè [翻]
U+5462
𣘃柅 cây nê U+67C5
𩚯 𩛂𩚯 no nê · 錢𡀳𩚯、空懝 Tiền còn nê, không ngại · 𥙩𩚯 lấy nê U+296AF
nề 怩苛 nề hà · 空怩艱勞 không nề gian lao U+6029
nề 𡋂 𡋂䌰 nề nếp [𠸨] ⇔ 𡋂 nền
U+212C2
nề 浮胒 phù nề · 𩈘胒 mặt nề U+80D2
nề 𪿗 𠏲𪿗 thợ nề · 𪿗墻 nề tường · 𥘀𪿗 nặng nề [𠸨] U+2AFD7
nẻ 𦕗 㘿𦕗 nứt nẻ U+26557
nể 𢘝 𠼤𢘝 kiêng nể · 敬𢘝 kính nể U+2261D
NỆ 拘泥 câu nệ U+6CE5
nệ 憩泥 khệ nệ U+6CE5
nếch 𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。 Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục.
[翻]
U+903D
nem 㨥㨥 nem nép [𠸨] ⇔ 㨥 nép
U+3A25
ném 揇𠰏 ném bom [翻]
U+63C7
nêm 𣑻 㨂𣑻 đóng nêm · 𣑻𢱝 nêm chốt · 𬘋如𣑻 chặt như nêm U+2347B
nêm 𨡯 𨡯羹 nêm canh · 𩻐𨡯 mắm nêm U+2886F
nếm 𫫞 𫫞𱱇 nếm trải · 㑲荄𫫞𦟽 nằm gai nếm mật U+2BADE
nệm 𧛋 㑲𧛋 nằm nệm · 𧛋唏 nệm hơi U+276CB
nén 𦮴 榘𦮴 củ nén · 𦮴鐄 nén vàng · 𦮴香 nén hương [翻]
U+26BB4
nén 拵搌 dồn nén U+640C
nén 𨫀 𠬠𨫀 một nén 單位𢵋 đơn vị đo
U+28AC0
nên 𢧚 𫜵𢧚 làm nên · 朱𢧚 cho nên · 咹𢧚𫜵𫥨 ăn nên làm ra U+229DA
nến 𪰟 𣘃𪰟 cây nến · 畑𪰟 đèn nến · 紙𪰟 giấy nến U+2AC1F
nền 𡋂 𡋂茹 nền nhà · 𡋂𡐙 nền đất · 樂𡋂 nhạc nền [異] 𪤍
U+212C2
nện 𢬧 𢬧𡐙 nện đất · 𢬧𡲫 nện vải · 𢬧劕 nện chặt · 𢬧朱𠬠丐 nện cho một cái U+22B27
nênh 𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。 Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục.
[翻]
U+511C
neo 㖼釖 mỏ neo · 釖逗 neo đậu · 抯釖 thả neo U+91D6
nèo 𱒡 撟𱒡 kèo nèo [𠸨] U+314A1
nẻo 𡑩 𨷯𡑩 cửa nẻo · 𡑩塘 nẻo đường · 𡑩賒 nẻo xa · 每𠊛𠬠𡑩 mỗi người một nẻo U+21469
nép 𢬱㨥 khép nép · 㨥𬺗 nép xuống U+3A25
nếp 𡋂䌰 nền nếp · 䌰𤯩 nếp sống · 䌰茹 nếp nhà · 䌰襖 nếp áo [翻]
U+4330
nếp 𬗂 咹𬗂 ăn nếp · 𥽌𬗂 gạo nếp · 𬗂丐 nếp cái · 𨢇𬗂 rượu nếp · 𬗂粃 nếp tẻ · 穭𬗂 lúa nếp U+2C5C2
nét 涅筆 nét bút · 塘涅 đường nét · 涅𩈘 nét mặt · 察涅 xét nét [翻]
U+6D85
nết 𢟗 𢟗那 nết na · 仄𢟗 trắc nết · 性𢟗 tính nết U+227D7
nẹt 𠹑 𠴓𠹑 đe nẹt U+20E51
nêu 𪲍 𣘃𪲍 cây nêu · 𪲍高 nêu cao [翻]
U+2AC8D
nếu 裊𦓡 nếu mà · 裊時 nếu thì U+88CA
NGA 聯邦俄 Liên bang Nga [翻]
U+4FC4
nga 𦹯莪 cỏ nga U+83AA
NGA 吟哦 ngâm nga U+54E6
NGA 巍峨 nguy nga U+5CE8
NGA 仙娥 tiên nga · 𫰟娥 Hằng Nga U+5A25
NGA 天鵝 thiên nga U+9D5D
ngà 玉玡 ngọc ngà · 塔玡 tháp ngà · 坡㴜玡 Bờ Biển Ngà U+73A1
NGÃ 本我 bản ngã U+6211
ngã 𨁟 𨁟𬺗 ngã xuống · 𨁟𡂂 ngã ngửa · 𨁟四 ngã tư · 𨁪𨁟 dấu ngã [異] 我
U+2805F
ngả 㧴𱎸 ngả nghiêng U+39F4
ngác 𢠐愕 ngơ ngác [𠸨] [翻]
U+6115
ngác 𩵜鱳 cá ngác U+9C73
ngắc 𥔲 𥔲迯 ngắc ngoải · 𥔲語 ngắc ngứ · 㑋𥔲 ngúc ngắc U+25532
ngạc 㗁𦙥 ngạc họng U+35C1
NGẠC 愕然 ngạc nhiên · 驚愕 kinh ngạc [翻]
U+6115
NGẠC 腭化 ngạc hoá U+816D
NGẠC 鯨鱷 kình ngạc U+9C77
ngách 𡿃 逧𡿃 ngóc ngách · 𡉦𡿃 ngõ ngách U+21FC3
NGẠCH 外額 ngoại ngạch · 金額 kim ngạch · 額堛 ngạch bậc U+984D
ngai 皚鐄 ngai vàng [翻]
U+769A
ngái 𠊎 𠊛𠊎 người Ngái U+2028E
ngài 𧍋 𡥵𧍋 con ngài U+2734B
ngài 懝(𪫢) 懝懝 ngài ngại [𠸨] ⇔ 懝 ngại
U+61DD (U+2AAE2)
ngài 𫣅 各𫣅 các ngài U+2B8C5
ngãi 義(𱻊) 廣義 Quảng Ngãi · 貪鐄𠬃義 tham vàng bỏ ngãi U+7FA9 (U+31ECA)
NGẢI 艾灸 ngải cứu · 針艾 châm ngải U+827E
ngại 懝(𪫢) 㥋懝 e ngại · 懝㥥 ngại ngùng · 𢥈懝 lo ngại U+61DD (U+2AAE2)
NGẠI 礙(𪿒) 阻礙 trở ngại · 障礙 chướng ngại U+7919 (U+2AFD2)
ngam 儑儑 ngam ngám [𠸨] ⇔ 儑 ngám
U+5111
ngám 儑儑 ngam ngám [𠸨] U+5111
ngâm 吟哦 ngâm nga · 吟詩 ngâm thơ · 吟詠 ngâm vịnh [翻]
U+541F
ngâm 茄汵𩻐 cà ngâm mắm · 汵𩵽 ngâm tôm U+6C75
ngăm 黔黔黰 ngăm ngăm đen U+9ED4
ngấm 澿 澿渃 ngấm nước U+6FBF
ngầm 汲汲 ngầm ngập [𠸨] ⇔ 汲 ngập
U+6C72
ngầm 艚砛 tàu ngầm · 澿砛 ngấm ngầm [𠸨] U+781B
ngắm 𥋴 𥋴𤢇 ngắm vuốt [翻]
U+252F4
ngẫm 𡄎 𡄎擬 ngẫm nghĩ · 研𡄎 nghiền ngẫm U+2110E
ngẩm 心儼 tâm ngẩm · 𩜽儼 ngán ngẩm [𠸨] U+513C
ngậm 唅𠿯 ngậm ngùi · 唅秱 ngậm đòng U+5505
ngan 𩜽 𩜽𩜽 ngan ngán [𠸨] ⇔ 𩜽 ngán
U+2973D
ngan 𪃛 𪃛𪄌 ngan ngỗng U+2A0DB
ngán 𩜽 嗷𩜽 ngao ngán · 𢥇𩜽 chán ngán · 𩜽儼 ngán ngẩm [𠸨] U+2973D
ngàn 𡶀嵃 núi ngàn · 越𤂬𬦋嵃 vượt suối băng ngàn [翻]
[異] 岸
U+5D43
ngàn 𠦳 ⇔ 𠦳 nghìn
U+209B3
ngân 銀哦 ngân nga U+9280
NGÂN 銀行 ngân hàng · 銀兩 ngân lượng · 水銀 thuỷ ngân · 銀庫 ngân khố U+9280
ngăn 拫浱 ngăn chặn · 拫禦 ngăn ngừa U+62EB
ngăn 𠦯 𠦯𠦯 ngăn ngắn [𠸨] ⇔ 𠦯 ngắn
U+209AF
ngấn 𤵖痕 vết ngấn · 痕渃 ngấn nước U+75D5
ngần 無垠 vô ngần · 頻垠 tần ngần [翻]
U+57A0
ngần 𤽸銀 trắng ngần U+9280
ngắn 𠦯 𠦯𨱽 ngắn dài · 𠦯哎 ngắn ngủi [𠸨] · 排𢪏𠦯 bài viết ngắn · 時間𠦯 thời gian ngắn [異] 𥐆
U+209AF
ngẩn 𢠐慬 ngơ ngẩn U+616C
NGẠN 右岸 hữu ngạn · 左岸 tả ngạn U+5CB8
NGẠN 諺語 ngạn ngữ U+8AFA
ngang 𨖅卬 sang ngang · 聲卬 thanh ngang U+536C
NGANG 昂藏 ngang tàng · 昂然 ngang nhiên · 軒昂 hiên ngang [翻]
U+6602
ngàng 𠵫 𢣸𠵫 ngỡ ngàng U+20D6B
ngãng 迎昂 nghễnh ngãng [𠸨] [翻]
U+6602
ngẩng 仰頭 ngẩng đầu · 仰𬨠 ngẩng lên U+4EF0
ngẳng 肯𠰋 ngẳng nghiu [𠸨] U+80AF
ngành 𦰟梗 ngọn ngành · 梗工業 ngành công nghiệp · 共梗 cùng ngành U+6897
NGẠNH 剛硬 cương ngạnh U+786C
ngạnh 怏樈 ương ngạnh · 箭固樈 tên có ngạnh · 樈𩵜𩵾 ngạnh cá trê U+6A08
ngạnh 𩺿 𩵜𩺿 cá ngạnh U+29EBF
NGAO 遨遊 ngao du U+9068
ngao 嘵嗷 nghêu ngao · 喝嗷 hát ngao U+55F7
NGAO 㹥獒 chó ngao U+7352
ngao 𡥵螯 con ngao U+87AF
ngáo 𡥵獓 con ngáo · 獓𧋾 ngáo ộp · 忤獓 ngổ ngáo · 獓𥒥 ngáo đá U+7353
ngào 𢳆 𢳆糖 ngào đường · 𢳆𢶿 ngào trộn · 𠿸𢳆 ngạt ngào [𠸨] · 𤮾𢳆 ngọt ngào [𠸨] U+22CC6
NGẠO 傲慢 ngạo mạn · 傲𢣂 ngạo nghễ · 傲逆 ngạo ngược [翻]
U+50B2
ngáp 哈𨱽 ngáp dài [翻]
U+54C8
ngấp 𥄫 ⇔ 𥄫 gấp
U+2512B
ngập 危汲 nguy ngập · 𣼼汲 tràn ngập · 汲頭 ngập đầu · 汲凝 ngập ngừng [𠸨] [翻]
U+6C72
ngát 𬳜 八𬳜 bát ngát · 𦹳𬳜 thơm ngát · 𬳜香 ngát hương · 𩂁𬳜 ngút ngát U+2CCDC
ngất 𡴯 𡴯𡗶 ngất trời [翻]
U+21D2F
ngất 𤴥 𤷙𤴥 ngây ngất · 𡴯殮 ngất lịm U+24D25
ngắt 𠖯 𦻳𠖯 tím ngắt · 冷𠖯 lạnh ngắt U+205AF
ngắt 𢪰 𢪰𠳒 ngắt lời · 𢪰葻花 ngắt bông hoa U+22AB0
ngạt 𠿸 𠮾𠿸 ngột ngạt [𠸨] · 𠿸𢳆 ngạt ngào [𠸨] [翻]
U+20FF8
ngặt 嚴扢 nghiêm ngặt U+6262
ngau 噑噑 ngau ngáu [𠸨] ⇔ 噑 ngáu
U+5651
ngáu 噑噑 ngau ngáu [𠸨] U+5651
ngâu 噑噑 ngâu ngấu [𠸨] ⇔ 噑 ngấu
U+5651
ngấu 噑噑 ngâu ngấu [𠸨] U+5651
ngấu 𣿃 𩻐𣿃 mắm ngấu · 𣿃哯 ngấu nghiến U+23FC3
ngầu 四五 xí-ngầu [摱] U+4E94
ngầu 濁湡 đục ngầu · 矓窒湡 trông rất ngầu [翻]
U+6E61
NGẪU 配偶 phối ngẫu U+5076
ngậu 𠿄 𠿄𬽾 ngậu xị U+20FC4
ngay 𠵨 𠵨𠵨 ngay ngáy [𠸨] ⇔ 𠵨 ngáy
U+20D68
ngay 𬆄 𬆄𣦎 ngay thẳng · 𬆄實 ngay thật · 𧷸𬆄 mua ngay [異] 𣦍
U+2C184
ngáy 𠵨 𠵨𠵨 ngay ngáy [𠸨] · 𠵨哺哺 ngáy pho pho U+20D68
ngày 𣈜 𣈜𫢩 ngày nay · 𣈜𣎃 ngày tháng · 恆𣈜 hằng ngày [異] 𣈗
U+2321C
ngây 𰟅 ⇔ 𰟅 ngấy
U+307C5
ngây 𤷙 𤷙悞 ngây ngô [𠸨] U+24DD9
ngấy 𰟅 𰟅焠 ngấy sốt · 𰟅𰟅 ngây ngấy [𠸨] U+307C5
ngấy 𣘃蔇 cây ngấy · 𠹗蔇 chát ngấy · 蔇香 ngấy hương U+8507
ngấy 𢥇慨 chán ngấy U+6168
ngầy 𠵌 𠵌玡 ngầy ngà [𠸨] U+20D4C
ngậy 𦡡 脿𦡡 béo ngậy U+26861
nghe 𦖑 𦖑𥍎 nghe ngóng · 𢠯𦖑 lắng nghe · 𦖑吶 nghe nói U+26591
nghé 𥇚 ⇔ 𥇚 ghé
U+251DA
nghé 犠(𤚇) 𡥵犠 con nghé U+72A0 (U+24687)
nghè 𠊙 翁𠊙 ông nghè · 𠊙𥾘 nghè sợi [翻]
U+20299
NGHÊ 𣱆倪 họ Nghê · 悞倪 ngô nghê [𠸨] · 𥄬倪 ngủ nghê [𠸨] U+502A
NGHÊ 狻猊 toan nghê · 𡥵猊 con nghê U+730A
NGHÊ 鯨鯢 kình nghê U+9BE2
nghề 藝(芸) 藝業 nghề nghiệp · 藝農 nghề nông U+85DD (U+82B8)
nghễ 𢣂(𱞦) 傲𢣂 ngạo nghễ U+228C2 (U+317A6)
nghẹ 𤈝 𤮗𤈝 lọ nghẹ U+2421D
NGHỆ 乂安 Nghệ An U+4E42
NGHỆ 榘艾 củ nghệ · 艾西 nghệ tây U+827E
NGHỆ 藝(芸) 藝術 nghệ thuật · 工藝 công nghệ · 才藝 tài nghệ U+85DD (U+82B8)
nghếch 𥉥 呆𥉥 ngốc nghếch [翻]
U+25265
nghệch 𪭄 𩈘𪭄 mặt nghệch · 㘈𪭄 ngờ nghệch · 𪭄愕 nghệch ngạc [𠸨] U+2AB44
nghêm 𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。 Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục.
[翻]
U+5656
nghén 𪦎 胎𪦎 thai nghén U+2A98E
nghẽn 塞垷 tắc nghẽn U+57B7
nghẹn 喭𢳆 nghẹn ngào [翻]
U+55AD
nghện 𥪯喭 nghễu nghện [𠸨] [翻]
U+55AD
NGHÊNH 歡迎 hoan nghênh · 恭迎 cung nghênh · 迎接 nghênh tiếp · 迎敵 nghênh địch · 迎迍 nghênh đón · 迎昂 nghênh ngang ⇔ 迎 nghinh
[翻]
U+8FCE
nghễnh 迎昂 nghễnh ngãng [𠸨] [翻]
U+8FCE
nghèo 險隢 hiểm nghèo · 隢難 nghèo nàn · 民隢 dân nghèo [翻]
[異] 𠨪 堯 嶤
U+96A2
nghẽo 扢撓 ngặt nghẽo [𠸨] U+6493
nghẹo 扢撓 ngặt nghẹo [𠸨] U+6493
nghét 㐳㳉 ngót nghét U+3CC9
nghẹt 𢌎 𢌎咀 nghẹt thở [翻]
U+2230E
nghêu 嘵嗷 nghêu ngao U+5635
nghêu 𡥵蟯 con nghêu U+87EF
nghễu 𥪯 𥪯喭 nghễu nghện [𠸨] U+25AAF
nghểu 𡴯嶢 ngất nghểu [𠸨] U+5DA2
NGHI 便宜 tiện nghi · 適宜 thích nghi U+5B9C
NGHI 疑(𢯕) 疑㘈 nghi ngờ · 懷疑 hoài nghi · 疑問 nghi vấn · 疑惑 nghi hoặc U+7591 (U+22BD5)
NGHI 儀(𱎹) 儀式 nghi thức · 禮儀 lễ nghi U+5100 (U+313B9)
nghi 霓𩂁 nghi ngút [翻]
U+9713
nghí 𠵌 𠵌𨀑 nghí ngoáy [𠸨] U+20D4C
nghì 義(𱻊) 不義 bất nghì · 仍仉無義 những kẻ vô nghì U+7FA9 (U+31ECA)
nghĩ 擬(𢪀) 意擬 ý nghĩ · 推擬 suy nghĩ · 𡄎擬 ngẫm nghĩ U+64EC (U+22A80)
nghỉ 儗(𱎢) 儗𢯕 nghỉ ngơi · 儗法 nghỉ phép U+5117 (U+313A2)
NGHỊ 友誼 hữu nghị U+8ABC
NGHỊ 剛毅 cương nghị · 堅毅 kiên nghị U+6BC5
NGHỊ 議(𬢱) 提議 đề nghị · 議院 nghị viện U+8B70 (U+2C8B1)
nghía 𥊘 𥋴𥊘 ngắm nghía U+25298
NGHĨA 義(𱻊) 意義 ý nghĩa · 義務 nghĩa vụ · 情義 tình nghĩa U+7FA9 (U+31ECA)
nghịch 逆𤼔 nghịch ngợm · 𥘷逆𡐙 trẻ nghịch đất [翻]
U+9006
NGHỊCH 忤逆 ngỗ nghịch · 逆境 nghịch cảnh · 逆向 nghịch hướng · 逆子 nghịch tử · 逆賊 nghịch tặc · 反逆 phản nghịch [翻]
U+9006
NGHIÊM 嚴毅 nghiêm nghị · 嚴整 nghiêm chỉnh · 嚴明 nghiêm minh · 嚴禁 nghiêm cấm · 莊嚴 trang nghiêm U+56B4
NGHIỄM 儼然 nghiễm nhiên U+513C
NGHIỆM 效驗 hiệu nghiệm · 測驗 trắc nghiệm · 檢驗 kiểm nghiệm · 經驗 kinh nghiệm · 㧗驗 thử nghiệm · 試驗 thí nghiệm U+9A57
NGHIÊN 研究 nghiên cứu U+7814
NGHIÊN 丐硯 cái nghiên · 筆硯 bút nghiên U+786F
nghiến 哯𪘵 nghiến răng · 𣿃哯 ngấu nghiến · 𠸂哯 nuốt nghiến U+54EF
nghiền 研𡄎 nghiền ngẫm · 研𫇿 nghiền thuốc · 研捏𫥨 nghiền nát ra · 研𫥨勃 nghiền ra bột U+7814
nghiền 𢞆 ⇔ 𢞆 nghiện
U+22786
nghiện 𢞆 戒𢞆 cai nghiện U+22786
nghiêng 𱎸 㧴𱎸 ngả nghiêng · 𱎸𡂂 nghiêng ngửa U+313B8
NGHIỆP 事業 sự nghiệp · 工業 công nghiệp · 同業 đồng nghiệp U+696D
NGHIỆT 孽報 nghiệt báo · 孽障 nghiệt chướng · 孽𨁟 nghiệt ngã [𠸨] U+5B7D
nghỉm 沈㘙 chìm nghỉm · 𤎕㘙 tắt nghỉm U+3619
nghìn 𠦳 𨷈𠦳 muôn nghìn · 𠦳斤撩𥾘𩯀 nghìn cân treo sợi tóc [翻]
U+209B3
nghìn 𠑦 𠑦𠑦 nghìn nghịt [𠸨] ⇔ 𠑦 nghịt
U+20466
nghĩnh 唔頸 ngộ nghĩnh [𠸨] U+9838
nghỉnh 𠾶 𠺱𠾶 ngủng nghỉnh [𠸨] ⇔ 𠾶 khỉnh
U+20FB6
nghịt 𠑦 𠑦𪖫 nghịt mũi · 黰𠑦 đen nghịt · 佟𠑦 đông nghịt · 𠑦𠑦 nghìn nghịt [𠸨] U+20466
nghiu 𠰋 肯𠰋 ngẳng nghiu [𠸨] U+20C0B
nghỉu 鐎憢 tiu nghỉu U+61A2
nghịu 𢗾憢 ngượng nghịu [𠸨] · 𡅑憢 ngọng nghịu [𠸨] U+61A2
ngo 𢫸 𢫸㧪 ngo ngoe U+22AF8
ngó 𥄭 𥄭𧡊 ngó thấy · 𥄭𱎸 ngó nghiêng · 𥄭𨀑 ngó ngoáy [𠸨] U+2512D
ngó 藕蓮 ngó sen · 藕𧃷 ngó khoai U+85D5
ngò 蔞茣 rau ngò U+8323
NGÔ 𣘃吳 cây ngô · 𤊡吳 bỏng ngô · 𣱆吳 họ Ngô [翻]
U+5433
ngô 悞倪 ngô nghê · 𤷙悞 ngây ngô [𠸨] U+609E
NGÔ 梧桐 ngô đồng · 魁梧 khôi ngô U+68A7
NGÔ 蜈蚣 ngô công U+8708
ngõ 𡉦 𨷯𡉦 cửa ngõ · 𢴗𡉦 dạm ngõ U+21266
ngồ 唔唔 ngồ ngộ [𠸨] ⇔ 唔 ngộ
U+5514
NGỖ 忤逆 ngỗ nghịch · 忤逆 ngỗ ngược U+5FE4
ngỏ 吘意 ngỏ ý · 書吘 thư ngỏ · 𠬃吘 bỏ ngỏ U+5418
ngơ 𢠐 𢠐慬 ngơ ngẩn · 𢠐愕 ngơ ngác [𠸨] U+22810
ngổ 𦬶 蔞𦬶 rau ngổ U+26B36
ngổ 忤獓 ngổ ngáo U+5FE4
NGỌ 𣇞午 giờ Ngọ · 午𠰻 ngọ nguậy [𠸨] U+5348
ngớ 𠽐 𠽐慬 ngớ ngẩn U+20F50
ngờ 㘈(𱒇) 㘈掝 ngờ vực · 不㘈 bất ngờ · 疑㘈 nghi ngờ [異] 疑
U+3608 (U+31487)
ngỡ 𢣸 𠳝𢣸 bỡ ngỡ · 𢣸𠵫 ngỡ ngàng U+228F8
ngộ 唔頸 ngộ nghĩnh [𠸨] · 唔唔 ngồ ngộ [𠸨] U+5514
NGỘ 覺悟 giác ngộ · 醒悟 tỉnh ngộ U+609F
NGỘ 會晤 hội ngộ U+6664
NGỘ 境遇 cảnh ngộ · 待遇 đãi ngộ U+9047
NGỘ 誤認 ngộ nhận U+8AA4
ngợ 㘈(𱒇) 㘈㘈 ngờ ngợ [𠸨] ⇔ 㘈 ngờ
U+3608 (U+31487)
ngoa 吶訛 nói ngoa · 刁訛 điêu ngoa U+8A1B
ngoác 㨯擭 nguếch ngoác [𠸨] ⇔ 擭 quạc
U+64ED
ngoắc 鈺𢬣 ngoắc tay U+923A
ngoạc 㨯擭 nguệch ngoạc [𠸨] ⇔ 擭 quạc
U+64ED
ngoặc 𢫛 𨁪𢫛夾 dấu ngoặc kép U+22ADB
ngoạch 㨯擭 ngoạch ngoạc [𠸨] ⇔ 㨯 quệch
U+3A2F
ngoai 𠱓 𢢯𠱓 nguôi ngoai [𠸨] U+20C53
ngoái 𢫑 𢆥𢫑 năm ngoái U+22AD1
ngoài 邊外 bên ngoài · 外𫥨 ngoài ra U+5916
ngoải 𥔲迯 ngắc ngoải U+8FEF
NGOẠI 婆外 bà ngoại · 外交 ngoại giao · 對外 đối ngoại U+5916
ngoam 𠲺 𠲺𠲺 ngoam ngoáp [𠸨] ⇔ 𠲺 ngoáp
U+20CBA
ngoàm 岩含 ngồm ngoàm [𠸨] U+542B
ngoạm 𠶃 𠶃𥙩 ngoạm lấy · 㹥𠶃𩩫 chó ngoạm xương U+20D83
NGOAN 頑固 ngoan cố · 頑強 ngoan cường U+9811
ngoan 𠺿 𠺿𠺿 ngoan ngoãn [𠸨] · 𠺿道 ngoan đạo U+20EBF
ngoãn 𠺿 𠺿𠺿 ngoan ngoãn [𠸨] U+20EBF
ngoằn 蚖蟯 ngoằn ngoèo [𠸨] U+8696
ngoẳn 𠰂 𠽓𠰂 ngủn ngoẳn [𠸨] U+20C02
NGOẠN 玩目 ngoạn mục · 古玩 cổ ngoạn · 玩月 ngoạn nguyệt U+73A9
ngoang 𱒌 𱒌𱒌 ngoang ngoảng [𠸨] ⇔ 𱒌 ngoảng
U+3148C
ngoằng 啷弘 loằng ngoằng [𠸨] U+5F18
ngoảng 𱒌 𱒌𱒌 ngoang ngoảng [𠸨] U+3148C
ngoảnh 𥋓 𥋓徠 ngoảnh lại · 𥋓𩈘 ngoảnh mặt U+252D3
ngoáp 𠲺 𠲺𠲺 ngoam ngoáp [𠸨] U+20CBA
ngoắt 𭨦 𭨦僥 ngoắt ngoéo [𠸨] U+2DA26
ngoặt 𣌴 𨀈𣌴 bước ngoặt U+23334
ngoay 𭡏 𭡏𭡏 ngoay ngoảy [𠸨] ⇔ 𭡏 ngoảy
U+2D84F
ngoáy 𨀑 𨀑脽 ngoáy đuôi · 𥄭𨀑 ngó ngoáy [𠸨] U+28011
ngoảy 𭡏 澿𭡏 ngấm ngoảy [𠸨] ⇔ 𭡏 nguẩy
U+2D84F
ngoạy 𠰻 午𠰻 ngọ ngoạy [𠸨] ⇔ 𠰻 nguậy
U+20C3B
ngóc 逧𡿃 ngóc ngách · 逧頭 ngóc đầu U+9027
ngốc 愚呆 ngu ngốc U+5446
NGỌC 𡉕玉 hòn ngọc · 珠玉 châu ngọc · 玉蘭 ngọc lan · 玉女 ngọc nữ [翻]
U+7389
ngộc 𣔣 𣔣𪭄 ngộc nghệch [𠸨] U+23523
ngoe 㧪𭡏 ngoe nguẩy · 𢫸㧪 ngo ngoe · 㧪脽 ngoe đuôi U+39EA
ngoe 蛫蛫 ngoe ngoé [𠸨] ⇔ 蛫 ngoé
U+86EB
ngoé 蛫蛫 ngoe ngoé [𠸨] U+86EB
ngoem 㘙㘙 ngoem ngoém [𠸨] ⇔ 㘙 ngoém
U+3619
ngoém 㘙㘙 ngoem ngoém [𠸨] U+3619
ngoen 𠰂 𠰂𠰂 ngoen ngoẻn [𠸨] ⇔ 𠰂 ngoẻn
U+20C02
ngoẻn 𠰂 𠰂𠰂 ngoen ngoẻn [𠸨] U+20C02
ngoéo 𭨦僥 ngoắt ngoéo [𠸨] U+50E5
ngoèo 蚖蟯 ngoằn ngoèo [𠸨] U+87EF
ngoẹo 𣌴蹺 ngoặt ngoẹo [𠸨] U+8E7A
ngoét 訛㳉 ngoa ngoét U+3CC9
ngoi 𢶼 𢶼𠲺 ngoi ngóp · 𢶼𧻭 ngoi dậy U+22DBC
ngói 𤬪 坧𤬪 gạch ngói [翻]
U+24B2A
ngói 𩿺 𪀄𩿺 chim ngói U+29FFA
ngòi 𤀖 瀧𤀖 sông ngòi U+24016
ngòi 𣰏 𣰏筆 ngòi bút U+23C0F
ngôi 𡾵 𬨠𡾵 lên ngôi · 𡾵茹 ngôi nhà · 𡾵𣇟 ngôi sao · 𥘶塘𡾵 rẽ đường ngôi U+21FB5
ngồi 𱖗 𱖗𬺗 ngồi xuống · 𱖗踮 ngồi xổm [異] 𡎢 𡎥 𡎦
U+31597
ngơi 𢯕 儗𢯕 nghỉ ngơi U+22BD5
ngời 𤊢 𤏬𤊢 sáng ngời U+242A2
ngợi 𠿿(𠿿󠄁) 歌𠿿 ca ngợi [翻]
U+20FFF (U+20FFF U+E0101)
ngòm 黰泔 đen ngòm · 泔泔 ngòm ngòm [𠸨] U+6CD4
ngồm 岩含 ngồm ngoàm [𠸨] U+5CA9
ngỏm 𦛽 𥿂𦛽 tom ngỏm [𠸨] U+266FD
ngơm 𥆹 𥆹𥆹 ngơm ngớp [𠸨] ⇔ 𥆹 ngớp
U+251B9
ngổm 覽嚴 lổm ngổm [𠸨] U+56B4
ngợm 𤼔 𠊛𤼔 người ngợm · 逆𤼔 nghịch ngợm U+24F14
ngon 㐳㐳 ngon ngót [𠸨] ⇔ 㐳 ngót
U+3433
ngon 𤯆 𤯆咹 ngon ăn [異] 唁
U+24BC6
ngón 𢭫 𢭫𢬣 ngón tay U+22B6B
ngòn 𤮾 𤮾𤮾 ngòn ngọt [𠸨] ⇔ 𤮾 ngọt
U+24BBE
ngòn 𪐬 黰𪐬 đen ngòn · 𧹻𪐬 đỏ ngòn · 𪐬𦙴 ngòn chỏ U+2A42C
NGÔN 寓言 ngụ ngôn · 言語 ngôn ngữ · 語言 ngữ ngôn · 七言 thất ngôn [翻]
U+8A00
ngôn 滾滾 ngôn ngổn [𠸨] ⇔ 滾 ngổn
U+6EFE
ngốn 𠽓 𠽓𣿃 ngốn ngấu [𠸨] U+20F53
ngồn 𬢞 𬢞𬢞 ngồn ngộn [𠸨] ⇔ 𬢞 ngộn
U+2C89E
ngơn 𠯪 𠯪𠯪 ngơn ngớt [𠸨] ⇔ 𠯪 ngớt
U+20BEA
ngổn 滾卬 ngổn ngang U+6EFE
ngọn 𦰟 𦰟畑 ngọn đèn · 𦰟𣘃 ngọn cây · 𦰟源 ngọn nguồn U+26C1F
ngớn 𢞆 㧴𢞆 ngả ngớn [𠸨] U+22786
ngộn 𬢞 𬢞𬢞 ngồn ngộn [𠸨] U+2C89E
ngong 𥍎 𥍎𥍎 ngong ngóng [𠸨] ⇔ 𥍎 ngóng
U+2534E
ngóng 𥍎 𥍎矓 ngóng trông U+2534E
ngòng 隅蟯 ngòng ngoèo [𠸨] U+9685
ngông 顒狂 ngông cuồng U+9852
ngõng 扢拱 ngặt ngõng [𠸨] U+62F1
ngồng 茙茙 ngồng ngồng [𠸨] U+8319
ngỗng 藝嗊 nghề ngỗng [𠸨] [翻]
U+55CA
ngỗng 𪄌 𪃛𪄌 ngan ngỗng U+2A10C
ngọng 𡅑 吶𡅑 nói ngọng · 𡅑憢 ngọng nghịu [𠸨] U+21151
ngóp 𠲺 𢶼𠲺 ngoi ngóp U+20CBA
ngớp 𥆹 𥆹𥆹 ngơm ngớp [𠸨] U+251B9
ngợp 𢚼 𤶜𢚼 choáng ngợp · 𢚼𡗶 ngợp trời U+226BC
ngót 㐳㳉 ngót ngoét · 𱑛㐳 trứng ngót · 㐳𠬠世紀 ngót một thế kỉ U+3433
ngót 𦬂 𫈨𦬂 ráy ngót · 蔞𦬂 rau ngót U+26B02
ngọt 𤮾 餅𤮾 bánh ngọt · 𤮾𢳆 ngọt ngào [𠸨] · 𤮾噶 ngọt gắt [𠸨] U+24BBE
ngớt 𠯪 𠯪𢚷 ngớt giận · 𠯪𩄎 ngớt mưa U+20BEA
NGỘT 突兀 đột ngột [翻]
U+5140
ngột 𠮾 𠮾唏 ngột hơi · 𠮾𠿸 ngột ngạt [𠸨] U+20BBE
NGU 愚民 ngu dân · 愚蠢 ngu xuẩn · 愚鈍 ngu độn U+611A
ngú 哦𠽐 ngú ngớ [𠸨] U+54E6
ngù 𬗙 𬗙㘈 ngù ngờ [𠸨] U+2C5D9
NGŨ 五果 ngũ quả · 五官 ngũ quan · 五穀 ngũ cốc · 五角 ngũ giác · 五音 ngũ âm · 𨁟五 ngã ngũ U+4E94
NGŨ 軍伍 quân ngũ · 入伍 nhập ngũ · 行伍 hàng ngũ U+4F0D
ngủ 𥄬 房𥄬 phòng ngủ · 𢞂𥄬 buồn ngủ · 𥄬𧻭 ngủ dậy U+2512C
NGƯ 鮑魚 bào ngư U+9B5A
NGƯ 漁翁 ngư ông · 漁業 ngư nghiệp U+6F01
NGỤ 寓言 ngụ ngôn · 寓意 ngụ ý · 住寓 trú ngụ [翻]
U+5BD3
ngứ 𥔲語 ngắc ngứ U+8A9E
ngừ 𣊘 垠𣊘 ngần ngừ U+23298
ngữ 俉𧘇𫜵咹之得 ngữ ấy làm ăn gì được U+4FC9
ngữ 咹消固敔 ăn tiêu có ngữ U+6554
NGỮ 言語 ngôn ngữ · 外語 ngoại ngữ · 語法 ngữ pháp · 國語 quốc ngữ U+8A9E
ngữ 按禦 án ngữ U+79A6
NGỰ 駕馭 giá ngự U+99AD
NGỰ 御醫 ngự y · 御駕 ngự giá · 御苑 ngự uyển · 御筆 ngự bút [翻]
U+5FA1
NGỰ 防禦 phòng ngự U+79A6
ngụa 汲湡 ngập ngụa [𠸨] U+6E61
ngứa 𤻭 𤻭𠵨 ngứa ngáy [𠸨] · 𤻭蹎 ngứa chân · 𤻭藝 ngứa nghề U+24EED
ngừa 拫禦 ngăn ngừa · 防禦 phòng ngừa [異] 𢳶
U+79A6
ngửa 𡂂 𱎸𡂂 nghiêng ngửa [異] 語 𠑕
U+21082
ngựa 𡥵馭 con ngựa · 鞍馭 yên ngựa U+99AD
nguây 𭡏 𭡏𭡏 nguây nguẩy U+2D84F
nguẩy 𭡏 𭡏𭡏 nguây nguẩy · 𭡏頭辭挃 nguẩy đầu từ chối U+2D84F
nguậy 𠰻 午𠰻 ngọ nguậy [𠸨] U+20C3B
ngúc 㑋𥔲 ngúc ngắc U+344B
NGỤC 獄𣋁 ngục tối · 地獄 địa ngục [翻]
U+7344
ngực 𦙏 籠𦙏 lồng ngực · 襖𦙏 áo ngực [翻]
U+2664F
nguếch 㨯擭 nguếch ngoác [𠸨] ⇔ 㨯 quệch
U+3A2F
nguệch 㨯擭 nguệch ngoạc [𠸨] ⇔ 㨯 quệch
U+3A2F
ngùi 𠿯 唅𠿯 ngậm ngùi · 𠿯𠿯 ngùi ngùi U+20FEF
ngủi 𠦯哎 ngắn ngủi [𠸨] [翻]
U+54CE
ngửi 𬹯 𬹯𧡊 ngửi thấy · 𭊪𬹯 hít ngửi · 𬹯苿 ngửi mùi U+2CE6F
ngụm 𠬠喁渃 một ngụm nước [翻]
U+5581
ngún 𤉘 𤉘焒 ngún lửa [翻]
U+24258
ngùn 𤈡 𤈡𤈡 ngùn ngụt [𠸨] ⇔ 𤈡 ngụt
U+24221
ngủn 𠽓 𠽓𠰂 ngủn ngoẳn [𠸨] U+20F53
ngúng 𤸒 𤸒𭡏 ngúng nguẩy [𠸨] U+24E12
ngùng 懝㥥 ngại ngùng [翻]
U+3965
ngủng 𠺱 𠺱𠾶 ngủng nghỉnh [𠸨] ⇔ 𠺱 khủng
U+20EB1
NGƯNG 凝(𱐁) 凝𠘃 ngưng đọng · 凝滯 ngưng trệ [翻]
U+51DD (U+31401)
ngừng 凝(𱐁) 空凝 không ngừng · 汲凝 ngập ngừng [𠸨] [翻]
U+51DD (U+31401)
ngửng 仰𩈘 ngửng mặt · 仰𦙶 ngửng cổ U+4EF0
ngước 𥈴 𥈴眜 ngước mắt · 𥈴𬨠 ngước lên U+25234
NGƯỢC 虐待 ngược đãi · 暴虐 bạo ngược U+8650
ngược 忤逆 ngỗ ngược · 逆徠 ngược lại · 逆向 ngược hướng U+9006
nguôi 𢢯 𢢯𠱓 nguôi ngoai [𠸨] · 𢢯𢚷 nguôi giận U+228AF
nguồi 𱐂 𱐂𱐂 nguồi nguội [𠸨] ⇔ 𱐂 nguội
U+31402
nguội 𱐂 𱐂冷 nguội lạnh · 𩚵𱐂 cơm nguội · 𠏲𱐂 thợ nguội U+31402
ngươi 𥇹 𡥵𥇹 con ngươi U+251F9
ngươi 𤾰(𤽗) 各𤾰 các ngươi U+24FB0 (U+24F57)
người 𠊛 𠊛些 người ta · 𠊛西 người tây [異] 𠊚
U+2029B
nguồn 源㭲 nguồn gốc · 檜源 cội nguồn U+6E90
ngường 𢗾 𢗾𢗾 ngường ngượng [𠸨] ⇔ 𢗾 ngượng
U+225FE
NGƯỠNG 仰慕 ngưỡng mộ · 仰𨷯籔 ngưỡng cửa sổ U+4EF0
ngưởng 𡴯崞 ngất ngưởng [𠸨] U+5D1E
ngượng 𢗾 𢗾㥥 ngượng ngùng · 𢗾汲 ngượng ngập · 𢗾憢 ngượng nghịu [𠸨] U+225FE
ngụp 𩓛 𩓛𬺗 ngụp xuống [翻]
U+294DB
ngút 𩂁 𡶀高𩂁 núi cao ngút · 霓𩂁 nghi ngút [翻]
U+29081
ngụt 𤈡 𤈡𤈡 ngùn ngụt [𠸨] U+24221
NGƯU 牛郎 ngưu lang · 金牛 kim ngưu · 𣇟牛 sao ngưu U+725B
NGUY 危機 nguy cơ · 危險 nguy hiểm U+5371
NGUY 巍峨 nguy nga U+5DCD
NGUỴ 僞裝 nguỵ trang · 賊僞 giặc nguỵ · 僞證 nguỵ chứng · 僞造 nguỵ tạo · 美僞 Mĩ nguỵ · 僞辯 nguỵ biện U+50DE
NGUỴ 阿魏 a nguỵ · 𣱆魏 họ Nguỵ U+9B4F
NGUYÊN 元素 nguyên tố · 多元 đa nguyên · 元音 nguyên âm · 數元 số nguyên · 元宵 nguyên tiêu · 節元旦 tết nguyên đán 裊得使用如詞獨立、得𢪏𱺵「元(nguyên)」。譬喻:元主席渃(nguyên Chủ tịch nước)、英些元羅農民(Anh ta nguyên là nông dân)。 Nếu được sử dụng như từ độc lập, được viết là "元 (nguyên)", ví dụ: 元主席渃 (nguyên Chủ tịch nước), 英些元羅農民 (Anh ta nguyên là nông dân).
U+5143
NGUYÊN 原則 nguyên tắc · 高原 cao nguyên · 西原 Tây Nguyên · 原子 nguyên tử · 原單 nguyên đơn · 依原 y nguyên U+539F
NGUYÊN 根源 căn nguyên · 同源 đồng nguyên · 詞源 từ nguyên · 來源 lai nguyên · 財源 tài nguyên U+6E90
nguyền 願嚕 nguyền rủa · 誓願 thề nguyền U+9858
NGUYỄN 茹阮 nhà Nguyễn · 𣱆阮 họ Nguyễn U+962E
NGUYỆN 意願 ý nguyện · 約願 ước nguyện · 情願 tình nguyện · 願望 nguyện vọng · 甘願 cam nguyện U+9858
NGUYỆT 彈月 đàn nguyệt · 月報 nguyệt báo · 月食 nguyệt thực · 經月 kinh nguyệt U+6708
nguýt 𥊜 澿𥊜 ngấm nguýt [𠸨] U+2529C
NHA 丫鬟 nha hoàn U+4E2B
NHA 牙士 nha sĩ · 牙疳 nha cam [翻]
U+7259
NHA 芽莊 Nha Trang U+82BD
nha ⇔ 唲 nhé
U+5532
NHA 衙門 nha môn · 衙吏 nha lại U+8859
NHA 鴉片 nha phiến U+9D09
nhá 𤆹 𤆹濂 nhá nhem U+241B9
nhà 茹住 nhà trọ · 𥪝茹 trong nhà [異] 茄
U+8339
NHÃ 般若 Bát Nhã · 辱若 nhục nhã [𠸨] U+82E5
NHÃ 儒雅 nho nhã · 雅興 nhã hứng · 清雅 thanh nhã · 雅樂 nhã nhạc · 莊雅 trang nhã · 雅𠽗 nhã nhặn [𠸨] U+96C5
nhả 𠰹 𠰹𫥨 nhả ra · 𠰹𩝇 nhả mồi · 𡂒𠰹 chớt nhả U+20C39
nhác 𭞣㦡 nhếch nhác · 𬇣㦡 nháo nhác · 𢙫㦡 nhớn nhác U+39A1
nhác 䁻𧡊 nhác thấy · 䁻矓 nhác trông U+407B
nhấc 𢩮 𢩮𬨠 nhấc lên · 拮𢩮 cất nhấc [翻]
U+22A6E
nhắc 𢩮 ⇔ 𢩮 nhấc
U+22A6E
nhắc 𠯅 𠯅𢬨 nhắc nhở [𠸨] · 𠯅徠 nhắc lại · 𠯅𡀯𫇰𫜵之朱𢞂 nhắc chuyện cũ làm gì cho buồn U+20BC5
NHẠC 岳父 nhạc phụ · 五岳 ngũ nhạc [翻]
U+5CB3
NHẠC 音樂 âm nhạc · 奏樂 tấu nhạc · 樂士 nhạc sĩ U+6A02
nhách 𦂄呃 dai nhách · 浪呃 lãng nhách U+5443
nhai 啀𩚵 nhai cơm U+5540
NHAI 天涯 thiên nhai · 生涯 sinh nhai [翻]
U+6DAF
nhái 行㖑 hàng nhái · 㖑徠 nhái lại U+3591
nhái 𧍊 螠𧍊 ếch nhái U+2734A
nhài 𦲒 花𦲒 hoa nhài U+26C92
nhài 𢯦啀 lài nhài [𠸨] ⇔ 啀 nhai
U+5540
nhãi 爾囁 nhãi nhép [𠸨] U+723E
nhải 涯涯 nhai nhải [𠸨] [翻]
U+6DAF
nhại 𠽬 𠽬徠 nhại lại · 𪀄𠽬 chim nhại · 濔𠽬 nhễ nhại · 𠽬𠳒𠊛恪 nhại lời người khác U+20F6C
nham 𰪯 𰪯𰪯 nham nhám [𠸨] ⇔ 𰪯 nhám
U+30AAF
nham 𡊠 𡊠𡊠 nham nháp [𠸨] ⇔ 𡊠 nháp
U+212A0
NHAM 岩石 nham thạch · 岩險 nham hiểm U+5CA9
nham 𩜠 咹𩜠 ăn nham · 糮𩜠 lam nham U+29720
nhám 𰪯 紙𰪯 giấy nhám · 𰪯𰪯 nham nhám [𠸨] · 𰪯謲 nhám xàm U+30AAF
nhám 𩸶 𩵜𩸶 cá nhám U+29E36
nhàm 啱𢥇 nhàm chán U+5571
NHÂM 壬申 Nhâm Thân · 壬辰 Nhâm Thìn U+58EC
nhăm ⇔ 惏 lăm
U+60CF
nhăm 𠄼 ⇔ 𠄼 lăm
U+2013C
nhấm 𠰃 齽𠰃 gặm nhấm U+20C03
nhầm 𡍚 ⇔ 𡍚 lầm
U+2135A
nhắm 𥄮 𥄮眜 nhắm mắt [翻]
U+2512E
nhắm 𠲏 𠲏𨢇 nhắm rượu U+20C8F
nhằm 𠁪 𠁪倲 nhằm đúng [異] 𥄮
U+2006A
nhảm 信䚾 tin nhảm · 吶䚾 nói nhảm · 䚾𡭺 nhảm nhí U+46BE
nhẩm 𠿹 𡀫𠿹 lẩm nhẩm · 併𠿹 tính nhẩm U+20FF9
NHẬM 擔任 đảm nhậm · 任職 nhậm chức [翻]
U+4EFB
NHAN 顏色 nhan sắc · 紅顏薄命 hồng nhan bạc mệnh · 顏顏 nhan nhản [𠸨] [翻]
U+984F
nhàn ⇔ 雁 nhạn
U+96C1
NHÀN 安閒 an nhàn · 閒暇 nhàn hạ · 清閒 thanh nhàn · 閒居 nhàn cư U+9592
nhàn 溂溂 nhàn nhạt [𠸨] ⇔ 溂 nhạt
U+6E82
NHÂN 人員 nhân viên · 夫人 phu nhân · 人本 nhân bản U+4EBA
NHÂN 仁義 nhân nghĩa · 杏仁 hạnh nhân · 籺仁 hạt nhân [翻]
U+4EC1
nhân 仞仞 nhân nhẩn [𠸨] ⇔ 仞 nhẩn
U+4EDE
NHÂN 因果 nhân quả · 因素 nhân tố · 因本 nhân bản U+56E0
NHÂN 婚姻 hôn nhân · 姻緣 nhân duyên U+59FB
nhăn 仞仞 nhăn nhẳn [𠸨] ⇔ 仞 nhẳn
U+4EDE
nhăn 絪繻 nhăn nhó [𠸨] · 絪𢬨 nhăn nhở · 絪䁱 nhăn nheo · 絪𢪭 nhăn nhúm U+7D6A
NHÃN 眼球 nhãn cầu · 龍眼 long nhãn · 眼力 nhãn lực · 啞口啞眼 á khẩu á nhãn U+773C
nhấn 扨柉彈 nhấn phím đàn U+6268
nhần 涊涊 nhần nhận [𠸨] ⇔ 涊 nhận
U+6D8A
nhắn 𠴍 𠴍㖇 nhắn nhe [𠸨] · 𠴍啂 nhắn nhủ · 信𠴍 tin nhắn U+20D0D
nhằn 𤹘㧢 nhọc nhằn [𠸨] · 𣝀㧢 cằn nhằn [𠸨] U+39E2
nhẫn 𠯄 自𧘇𠯄𫢩 từ ấy nhẫn nay U+20BC4
NHẪN 殘忍 tàn nhẫn · 忍心 nhẫn tâm · 忍耐 nhẫn nại · 隱忍 ẩn nhẫn U+5FCD
nhẫn 釰𡠣 nhẫn cưới · 㧅釰 đeo nhẫn U+91F0
nhẵn 𣼴 歇𣼴 hết nhẵn · 𣼴𣾶 nhẵn nhụi [𠸨] · 𣼴𩈘 nhẵn mặt · 𠫾𣼴塘 đi nhẵn đường U+23F34
nhản 顏顏 nhan nhản [𠸨] [翻]
U+984F
nhẩn 仞芽 nhẩn nha U+4EDE
nhẳn 仞仞 nhăn nhẳn [𠸨] U+4EDE
NHẠN 𪀄雁 chim nhạn U+96C1
nhận 涊沈 nhận chìm · 涊𬺗 nhận xuống [異] 忍
U+6D8A
NHẬN 認𧡊 nhận thấy · 公認 công nhận · 認別 nhận biết · 確認 xác nhận · 認書 nhận thư U+8A8D
nhặn 𠽗 雅𠽗 nhã nhặn [𠸨] U+20F57
nhang 爙畑 nhang đèn U+7219
nhàng 珥瓖 nhẹ nhàng [𠸨] · 廊瓖 làng nhàng [翻]
U+74D6
nhâng 仍𬇣 nhâng nháo [𠸨] U+4ECD
nhăng 榘芿 củ nhăng U+82BF
nhăng 𠲕 掕𠲕 lăng nhăng [𠸨] · 𠐔𠲕 nhố nhăng [𠸨] U+20C95
nhăng 𦅯 𦅯𦅯 nhăng nhẳng [𠸨] ⇔ 𦅯 nhẳng
U+2616F
nhãng 𢥉 𢥉悁 nhãng quên ⇔ 𢥉 lãng
U+22949
nhắng 囔𱎰 nhắng nhít [𠸨] U+56D4
nhằng 𠯹 𠯹𠯹 nhằng nhẵng [𠸨] ⇔ 𠯹 nhẵng
U+20BF9
nhằng 𨀊 𨀍𨀊 nhùng nhằng [𠸨] ⇔ 𨀊 dằng
U+2800A
nhằng 㖫嚷 lằng nhằng [𠸨] · 入嚷 nhập nhằng [𠸨] · 二嚷 nhì nhằng [𠸨] U+56B7
nhẵng 𠯹 冗𠯹 nhũng nhẵng U+20BF9
nhẳng 𦅯 𦅯𦅯 nhăng nhẳng [𠸨] U+2616F
nhặng 𧋆蠅 ruồi nhặng · 蠅𬽾 nhặng xị · 𫜵蠅𬨠 làm nhặng lên U+8805
nhanh 穎穎 nhanh nhảnh [𠸨] ⇔ 穎 nhảnh
U+7A4E
nhanh 蘔蘔 nhanh nhánh [𠸨] ⇔ 蘔 nhánh
U+8614
nhanh 𮞊 𮞊遃 nhanh nhẹn · 精𮞊 tinh nhanh · 𧼋𮞊 chạy nhanh · 𮞊𫏢 nhanh chóng · 𮞊𮛢 nhanh nhạy · 𮞊智 nhanh trí U+2E78A
nhánh 支蘔 chi nhánh · 莄蘔 cành nhánh · 蘔蘔 nhanh nhánh [𠸨] U+8614
nhánh 𪸝 𬊊𪸝 nhóng nhánh [𠸨] U+2AE1D
nhành ⇔ 梗 ngành
U+6897
nhành 椩𣘃 nhành cây · 㨢𱠴椩花 nâng niu nhành hoa U+6929
nhành ⇔ 湩 chành
U+6E69
nhảnh 𡭺穎 nhí nhảnh [𠸨] U+7A4E
nhạnh 抇拎 nhặt nhạnh [𠸨] U+62CE
nhao 吶堯堯 nói nhao nhao U+582F
nháo 𬇣 八𬇣 bát nháo · 𬇣𤄮 nháo nhào · 𥇈𬇣 nhốn nháo [翻]
U+2C1E3
nhào 𤄮 𤄮𪵅 nhào lộn · 𨁟𤄮 ngã nhào U+2412E
nhão 𤃤 𡐙𤃤 đất nhão · 繌𤃤 mềm nhão · 𤃤𥹽 nhão nhoét [𠸨] U+240E4
nhạo 𠿱 𠿱謗 nhạo báng · 𠶜𠿱 chế nhạo U+20FF1
nháp 𡊠 紙𡊠 giấy nháp · 𣱿𡊠 nhớp nháp [翻]
U+212A0
nhấp 扖𠰘 nhấp miệng · 扖𥅘 nhấp nháy · 扖䠨 nhấp nhổm U+6256
nhạp 雜入 tạp nhạp [𠸨] [翻]
U+5165
NHẬP 加入 gia nhập · 入口 nhập khẩu · 入𣋆 nhập nhoạng · 入嚷 nhập nhằng [𠸨] [翻]
U+5165
nhát 𢝀㦉 nhút nhát · 𢤞㦉 hèn nhát · 𣼸㦉 nhớt nhát [𠸨] U+3989
NHẤT 次一 thứ nhất · 統一 thống nhất · 第一 đệ nhất · 一定 nhất định U+4E00
nhắt 𡥌 𡥌𡥌 lắt nhắt · 𤝞𡥌 chuột nhắt [翻]
U+2194C
nhạt 𥊚溂 mờ nhạt · 溂𥉹 nhạt nhoà U+6E82
NHẬT 日記 nhật kí · 及日 cập nhật · 隔日 cách nhật · 主日 Chủ nhật · 日本 Nhật Bản [翻]
U+65E5
nhặt 𠹌抇𬘋𣖾 năng nhặt chặt bị U+6287
nhặt 𪰇 𡮈𪰇 nhỏ nhặt U+2AC07
nhau 共僥 cùng nhau · 恪僥 khác nhau [異] 饒 𠑬
U+50E5
nhau 遶遶 nhau nhảu [𠸨] ⇔ 遶 nhảu
U+9076
nhau 𫈃膮 cuống nhau · 墫膮割𦠆 chôn nhau cắt rốn U+81AE
nhàu 𣘃橈 cây nhàu · 𬃻橈 trái nhàu U+6A48
nhàu 𦈂 𡲫𦈂 vải nhàu · 𦈂捏 nhàu nát · 𧧷𦈂 càu nhàu · 𦈂𦈂 nhàu nhàu U+26202
nhâu 饒饒 nhâu nhâu [𠸨] U+9952
nhảu 𮞊遶 nhanh nhảu [𠸨] U+9076
nhậu 𠻼 咹𠻼 ăn nhậu · 𠻼𪷴 nhậu nhẹt [𠸨] [翻]
U+20EFC
nhay 𥅘 𥅘𥅘 nhay nháy [𠸨] ⇔ 𥅘 nháy
U+25158
nhay 捱捱 nhay nhay [𠸨] U+6371
nháy 𥅘 𥅘眜 nháy mắt · 扖𥅘 nhấp nháy U+25158
nhây 㖇𣼸 nhây nhớt [𠸨] U+3587
nhầy 徍濡 nhầy nhụa · 𠍣徍 bầy nhầy [翻]
U+5F8D
nhảy 𬦮 𬦮𢱖 nhảy múa · 𢒎𬦮 bay nhảy U+2C9AE
nhẩy 𬦮 ⇔ 𬦮 nhảy
U+2C9AE
nhạy 𮛢 𮛢𤓩 nhạy bén · 𮛢感 nhạy cảm · 𮞊𮛢 nhanh nhạy U+2E6E2
nhe 㖇𤘓 nhe nanh · 𠴍㖇 nhắn nhe [𠸨] [翻]
U+3587
nhe 𠻗 惏𠻗 nhăm nhe [𠸨] U+20ED7
nhé 𧗱唲! về nhé! · 𢪏𮞊𠬠子唲! viết nhanh một tí nhé! [異] 𠰚
U+5532
nhè 哭洏 khóc nhè · 洏𪥘󠄁𣈜 nhè cả ngày · 洏頭𦓡打 nhè đầu mà đánh U+6D0F
nhè 珥珥 nhè nhẹ [𠸨] ⇔ 珥 nhẹ
U+73E5
nhẽ 𨤰 固𨤰 có nhẽ · 𠳒𨤰 nhời nhẽ ⇔ 𨤰 lẽ
U+28930
nhễ 濔𠽬 nhễ nhại U+6FD4
nhẻ 𠰚 𠰚焳 nhẻ nhói [𠸨] U+20C1A
nhẹ 珥瓖 nhẹ nhàng [𠸨] · 金類珥 kim loại nhẹ U+73E5
nhếch 𭞣 𭞣㦡 nhếch nhác [翻]
U+2D7A3
nhệch 𩽏 ⇔ 𩽏 lệch
U+29F4F
nhem 呥呥 nhem nhẻm [𠸨] ⇔ 呥 nhẻm
U+5465
nhem 𤆹濂 nhá nhem · 濂溽 nhem nhuốc · 濂濂 lem nhem [𠸨] · 𤷳濂 nhom nhem [𠸨] ⇔ 濂 lem
U+6FC2
nhem 囁囁 nhem nhép [𠸨] ⇔ 囁 nhép
U+56C1
nhèm 𣲹 𠿳𣲹 lèm nhèm · 入𣲹 nhập nhèm [翻]
U+23CB9
nhẻm 呥𣲹濂 nhẻm nhèm nhem [𠸨] U+5465
nhẹm 𠇦 𡨺𠇦 giữ nhẹm · 掩𠇦 ém nhẹm U+201E6
nhen 燃焒 nhen lửa · 𡮈燃 nhỏ nhen [𠸨] · 䋦情㵋燃 mối tình mới nhen U+71C3
nhén 𨅍 蹾𨅍 nhón nhén [𠸨] ⇔ 𨅍 rén
U+2814D
nhẹn 𮞊遃 nhanh nhẹn [翻]
U+9043
nhện 𦁸蝒 mạng nhện · 𡥵蝒 con nhện U+8752
nhênh 𤾱 𤽸𤾱 trắng nhênh [翻]
U+24FB1
nheo 嘵嘵 nheo nhéo [𠸨] ⇔ 嘵 nhéo
[翻]
U+5635
nheo 䁱眜 nheo mắt U+4071
nheo 𡅍 𡅍𡅍 nheo nhẻo [𠸨] ⇔ 𡅍 nhẻo
U+2114D
nheo 𩵜鱙 cá nheo U+9C59
nhéo ⇔ 㧼 véo
U+39FC
nhéo 叫嘵嘵 kêu nheo nhéo [翻]
U+5635
nhèo 𠰉 𠰉𠰉 nhèo nhẹo [𠸨] ⇔ 𠰉 nhẹo
U+20C09
nhèo 䕯蕘 bèo nhèo [𠸨] U+8558
nhẽo 𠖭 溂𠖭 nhạt nhẽo [𠸨] ⇔ 𠖭 lẽo
U+205AD
nhẽo 冗繞 nhõng nhẽo [𠸨] U+7E5E
nhẻo 𡅍 𡅍𡅍 nheo nhẻo [𠸨] U+2114D
nhẹo 𠰉 𠰉𠰉 nhèo nhẹo [𠸨] U+20C09
nhép 𥼕囁 lép nhép [翻]
U+56C1
nhẹp 捷叺 tẹp nhẹp · 碮叺 đè nhẹp U+53FA
nhét 陧𠓨 nhét vào · 抐陧 nhồi nhét U+9667
nhẹt 𪷴 𠻼𪷴 nhậu nhẹt [𠸨] [翻]
U+2ADF4
nhếu 繞𬇣 nhếu nháo [𠸨] U+7E5E
nhệu 𡃺 𡃺𠿱 nhệu nhạo [𠸨] U+210FA
NHI 兒科 nhi khoa · 兒童 nhi đồng · 孤兒 cô nhi · 胎兒 thai nhi [翻]
U+5152
nhi 𡭺 𡭺𡭺 nhi nhí [𠸨] ⇔ 𡭺 nhí
U+21B7A
nhí 𡭺 𠏆𡭺 bồ nhí U+21B7A
nhì 次二 thứ nhì U+4E8C
NHĨ 木耳 mộc nhĩ · 𩓜耳 màng nhĩ · 土耳其 Thổ Nhĩ Kì U+8033
nhỉ 𠰚 𢡠咍𡗋𠰚? Chắc hay lắm nhỉ? U+20C1A
NHỊ 第二 đệ nhị · 二元 nhị nguyên · 系二分 hệ nhị phân U+4E8C
NHỊ 蕊花 nhị hoa · 蕊𡣨 nhị cái U+854A
NHỊ 細膩 tế nhị U+81A9
nhích 𨃽蹢 nhúc nhích [翻]
U+8E62
nhiếc 𠲔 𠻵𠲔 mắng nhiếc U+20C94
NHIỄM 傳染 truyền nhiễm · 染病 nhiễm bệnh · 污染 ô nhiễm U+67D3
nhiệm 侔冉 mầu nhiệm · 冉𪰇 nhiệm nhặt U+5189
NHIỆM 任務 nhiệm vụ · 主任 chủ nhiệm · 補任 bổ nhiệm 格讀𧵑「任 nhậm」爲𠼤諱時𠸗。 Cách đọc của "任 nhậm" vì kiêng huý thời xưa.
U+4EFB
NHIÊN 自然 tự nhiên · 雖然 tuy nhiên U+7136
NHIÊN 燃料 nhiên liệu U+71C3
NHIẾP 士燮 Sĩ Nhiếp · 申文燮 Thân Văn Nhiếp ⇔ 燮 tiếp
U+71EE
NHIẾP 攝政 nhiếp chính · 攝影 nhiếp ảnh U+651D
NHIỆT 熱帶 nhiệt đới · 傳熱 truyền nhiệt · 熱量 nhiệt lượng · 鬧熱 náo nhiệt · 熱血 nhiệt huyết U+71B1
NHIÊU 包饒 bao nhiêu · 翁饒 ông nhiêu · 老饒 lão nhiêu · 饒𤌳 nhiêu khê · 肥饒 phì nhiêu U+9952
nhiều 𡗉 𠃣𡗉 ít nhiều · 窒𡗉 rất nhiều U+215C9
NHIỄU 撌擾 quấy nhiễu · 擾亂 nhiễu loạn U+64FE
nhiễu 巾繞 khăn nhiễu U+7E5E
nhím 𤢾 𡥵𤢾 con nhím [翻]
U+248BE
nhìn 𦫸 蒲𦫸 bù nhìn U+26AF8
nhìn 𥆾 𥆾𧡊 nhìn thấy · 眜𥆾 mắt nhìn [翻]
U+251BE
nhịn 忍忍 nhẫn nhịn · 忍𩟡 nhịn đói U+5FCD
nhinh 𠽒 ⇔ 𠽒 nhỉnh
U+20F52
nhỉnh 𠽒 𠽒欣 nhỉnh hơn · 𠽒𠽒 nhinh nhỉnh [𠸨] U+20F52
nhịp 𠾽喋 nhộn nhịp [𠸨] [翻]
U+558B
nhịp 扒楪 bắt nhịp · 楪瓖 nhịp nhàng · 楪心 nhịp tim U+696A
nhít 𱎰 𡊻𱎰 lít nhít [𠸨] [翻]
U+313B0
nhịt 嚷熱 nhằng nhịt [𠸨] U+71B1
nhíu 皺𣮮 nhíu mày [翻]
U+76BA
nhịu 𰮐皺 nhụng nhịu [𠸨] [翻]
U+76BA
nho 𡮈 𡮈𡮈 nho nhỏ [𠸨] ⇔ 𡮈 nhỏ
U+21B88
NHO 茹儒 nhà nho · 儒學 nho học · 儒家 nho gia · 儒教 nho giáo · 儒生 nho sinh · 儒雅 nho nhã [翻]
U+5112
nho 𣘃檽 cây nho U+6ABD
nhó 絪繻 nhăn nhó [𠸨] U+7E7B
nhô 壖𬨠 nhô lên · 扖壖 nhấp nhô U+58D6
nhõ 𥆾乳 nhìn nhõ [𠸨] U+4E73
nhố 𠐔 𠐔𠲕 nhố nhăng [𠸨] U+20414
nhỏ 𡮈 𡮣𡮈 bé nhỏ · 𡮈𠴍 nhỏ nhắn [𠸨] U+21B88
nhỏ 㳶𠓨 nhỏ vào · 渃㳶湥 nước nhỏ giọt U+3CF6
nhơ 𢖵 𢖵𢖵 nhơ nhớ [𠸨] ⇔ 𢖵 nhớ
U+225B5
nhơ 洳𣵲 nhơ bẩn · 洳溽 nhơ nhuốc · 洳名 nhơ danh · 𣼹洳 nhởn nhơ [𠸨] [翻]
U+6D33
nhổ 𢮫 𢮫𨃝 nhổ giò · 𢮫𥢂 nhổ mạ · 誹𢮫 phỉ nhổ [異] 𢯚
U+22BAB
nhọ 𫽗渘 bôi nhọ · 渘𩈘 nhọ mặt U+6E18
nhớ 𢖵 𥱬𢖵 ghi nhớ · 𢖵茹 nhớ nhà · 怞怞傷𢖵 dàu dàu thương nhớ U+225B5
nhờ 𱒥 ⇔ 𱒥 nhợ
U+314A5
nhờ 𢘾 𢘾𡲤 nhờ vả · 𤍶𢘾 nhoè nhờ U+2263E
nhờ 𠾒 𠾒𠾒 nhờ nhỡ [𠸨] ⇔ 𠾒 nhỡ
U+20F92
nhỡ 𢙲 ⇔ 𢙲 lỡ
U+22672
nhỡ 𠾒 𠾒𠾒 nhờ nhỡ [𠸨] U+20F92
nhở 𢬨 𠯅𢬨 nhắc nhở U+22B28
nhợ 𱒥 𱒥𱒥 nhờ nhợ [𠸨] U+314A5
nhợ 𦀌 絏𦀌 dây nhợ U+2600C
nhoà 𥉹 扠𥉹 xoá nhoà · 溂𥉹 nhạt nhoà U+25279
nhóa 吶哸 nhuế nhóa [𠸨] U+54F8
nhoai 𬿕 類𬿕 loai nhoai [𠸨] U+2CFD5
nhoài 𬿕 𤻻𬿕 mệt nhoài · 捕𬿕 bổ nhoài U+2CFD5
nhoàm 𠰃啱 nhồm nhoàm [𠸨] ⇔ 啱 nhàm
U+5571
nhoang 晄晄 nhoang nhoáng [𠸨] ⇔ 晄 nhoáng
U+6644
nhoáng 豪晄 hào nhoáng U+6644
nhoạng 𣋆 入𣋆 nhập nhoạng U+232C6
nhoay 迩迩 nhoay nhoáy [𠸨] ⇔ 迩 nhoáy
U+8FE9
nhoáy 迩迩 nhoay nhoáy [𠸨] U+8FE9
nhóc 傉𡥵 nhóc con · 僶傉 thằng nhóc · 𠲔傉 nhiếc nhóc [翻]
U+5089
nhọc 𤹘 𠸋𤹘 khó nhọc U+24E58
nhoe 𠼱 𠼱𥹽 nhoe nhoét [𠸨] U+20F31
nhoe 嚅嚅 nhoe nhoé [𠸨] ⇔ 嚅 nhoé
U+5685
nhoé 嚅嚅 nhoe nhoé [𠸨] U+5685
nhoè 𤍶 㲸𤍶 ướt nhoè · 被𤍶𫥨 bị nhoè ra ⇔ 𤍶 loè
U+24376
nhoen 嘫嘫 nhoen nhoẻn [𠸨] ⇔ 嘫 nhoẻn
U+562B
nhoẻn 嘫唭 nhoẻn cười U+562B
nhoét 𥹽 𤃤𥹽 nhão nhoét [𠸨] U+25E7D
nhoẹt 𥹽 ⇔ 𥹽 nhoét
U+25E7D
nhoi 焳焳 nhoi nhói [𠸨] ⇔ 焳 nhói
U+7133
nhoi 𡃽 𡮈𡃽 nhỏ nhoi [𠸨] · 𡃽𬨠 nhoi lên [翻]
U+210FD
nhói 𤴬焳 đau nhói U+7133
nhối 𤻫 𤴵𤻫 nhức nhối [𠸨] U+24EEB
nhồi 抐陧 nhồi nhét · 抐𧖱 nhồi máu · 抐勃 nhồi bột U+6290
nhồi 𧐻 𧎜𧐻 ốc nhồi U+2743B
nhời 𠳒 𠳒𨤰 nhời nhẽ ⇔ 𠳒 lời
U+20CD2
nhom 𤷳 瘖𤷳 ốm nhom U+24DF3
nhóm 𤇲 𤇲焒 nhóm lửa · 𤇲爐 nhóm lò U+241F2
nhóm 𡖡 𡖡𧖱 nhóm máu · 𡖡合 nhóm họp U+215A1
nhòm 𥉰 ⇔ 𥉰 dòm
U+25270
nhôm 鈉鈓 nồi nhôm [摱] U+9213
nhõm 珥恁 nhẹ nhõm [翻]
U+6041
nhồm 𠰃 𠰃啱 nhồm nhàm [𠸨] U+20C03
nhỏm 𠽦 𠯅𠽦 nhắc nhỏm [𠸨] U+20F66
nhơm 𣱿 𣱿𣱿 nhơm nhớp [𠸨] ⇔ 𣱿 nhớp
U+23C7F
nhơm 𣷰 𣷰𢬨 nhơm nhở [𠸨] U+23DF0
nhổm 扖䠨 nhấp nhổm U+4828
nhớm 㦡啱 nhác nhớm [𠸨] U+5571
nhon 偄偄 nhon nhỏn [𠸨] ⇔ 偄 nhỏn
U+5044
nhon 𠾽 𠾽燃 nhon nhen [𠸨] [翻]
U+20FBD
nhón 𨅄 𨅄𨃴 nhón gót · 𨅄蹎 nhón chân U+28144
nhón 蹾𨅍 nhón nhén [𠸨] ⇔ 蹾 rón
U+8E7E
nhôn 尊堯 nhôn nhao [𠸨] U+5C0A
nhôn 噎噎 nhôn nhốt [𠸨] ⇔ 噎 nhốt
U+564E
nhốn 𥇈 𪵅𥇈 lốn nhốn · 𥇈𬇣 nhốn nháo U+251C8
nhỏn 偄偄 nhon nhỏn [𠸨] U+5044
nhơn ⇔ 人 nhân
U+4EBA
nhơn 歸仁 Quy Nhơn ⇔ 仁 nhân
[翻]
U+4EC1
nhơn ⇔ 因 nhân
U+56E0
nhơn 𢚴 𢚴𢚴 nhơn nhơn U+226B4
nhơn 𣼸 𣼸𣼸 nhơn nhớt [𠸨] ⇔ 𣼸 nhớt
U+23F38
nhổn 𫣑 侖𫣑 lổn nhổn [𠸨] U+2B8D1
nhọn 𨮐 𨮐𨨅 nhọn hoắt · 銫𨮐 sắc nhọn · 𪖫𨮐 mũi nhọn U+28B90
nhớn 𢙫 𢙫㦡 nhớn nhác U+2266B
nhớn 𡘯 ⇔ 𡘯 lớn
U+2162F
nhờn 𦠥 脿𦠥 béo nhờn · 𢬣𦠥 tay nhờn · 輕𦠥 khinh nhờn · 𦠥𫇿 nhờn thuốc U+26825
nhờn 濼濼 nhờn nhợt [𠸨] ⇔ 濼 nhợt
U+6FFC
nhỡn ⇔ 眼 nhãn
U+773C
nhộn 𠾽 𠾽喋 nhộn nhịp [𠸨] [翻]
U+20FBD
nhởn 𣼹 𣼹洳 nhởn nhơ [𠸨] U+23F39
nhong 𢟞 𢟞𢟞 nhong nhóng [𠸨] ⇔ 𢟞 nhóng
U+227DE
nhong 儱銊 long nhong [𠸨] U+928A
nhong 𬫍 𬫍𬫍 nhong nhong [𠸨] U+2CACD
nhóng 𢟞 𢟞𢟞 nhong nhóng [𠸨] U+227DE
nhóng 𬊊 𬊊𪸝 nhóng nhánh [𠸨] U+2C28A
nhông 𧻪 𧻪𧻪 nhông nhông [𠸨] U+27EEA
nhõng 冗繞 nhõng nhẽo [𠸨] U+5197
nhỏng 戎牙戎穎 nhỏng nha nhỏng nhảnh [𠸨] U+620E
nhộng 蛹蠶 nhộng tằm [翻]
U+86F9
nhóp 叺囁 nhóp nhép [𠸨] U+53FA
nhớp 𣱿 𣱿𡊠 nhớp nháp U+23C7F
nhót 𣑵 𣘃𣑵 cây nhót · 果𣑵 quả nhót U+23475
nhót 踤徠 nhót lại · 𬦮踤 nhảy nhót U+8E24
nhốt 𡇻 𡇻徠 nhốt lại · 𡇻𠓨籠 nhốt vào lồng [翻]
U+211FB
nhốt 噎噎 nhôn nhốt [𠸨] U+564E
nhọt 𤷿 癰𤷿 ung nhọt · 𤺯𤷿 mụn nhọt U+24DFF
nhớt 𣼸 𣼸㦉 nhớt nhát [𠸨] U+23F38
nhột 𦝬 𦝬溂 nhột nhạt [𠸨] U+2676C
nhợt 䏧濼 da nhợt · 濼溂 nhợt nhạt · 濼濼 nhờn nhợt [𠸨] U+6FFC
NHU 溫柔 ôn nhu · 柔媚 nhu mì · 柔道 nhu đạo [翻]
U+67D4
nhu 葇葇 nhu nhú [𠸨] ⇔ 葇 nhú
U+8447
NHU 需要 nhu yếu · 需求 nhu cầu · 軍需 quân nhu U+9700
NHU 香薷 hương nhu U+85B7
NHU 懦弱 nhu nhược U+61E6
nhú 葇𬨠 nhú lên · 𦹰𣘃㐌葇 mầm cây đã nhú U+8447
NHŨ 乳母 nhũ mẫu · 石乳 thạch nhũ · 金乳 kim nhũ · 乳漿 nhũ tương U+4E73
nhủ 勸啂 khuyên nhủ U+5542
NHƯ 形如 hình như · 如意 như ý U+5982
nhừ 𤈟 𤈟子 nhừ tử [𠸨] U+2421F
nhử 𩝇餌 mồi nhử · 餌𩵜 nhử cá U+990C
nhúa 𣱿濡 nhớp nhúa [𠸨] U+6FE1
nhụa 徍濡 nhầy nhụa U+6FE1
nhừa 𣺾 𣺾𣺾 nhừa nhựa [𠸨] ⇔ 𣺾 nhựa
U+23EBE
nhựa 𣺾 𣺾膏蒭 nhựa cao-su · 𣺾𣘃 nhựa cây · 𣺾塘 nhựa đường U+23EBE
nhuần 沁潤 thấm nhuần · 𣹗潤 trơn nhuần U+6F64
NHUẬN 𢆥閏 năm nhuận U+958F
NHUẬN 利潤 lợi nhuận · 潤色 nhuận sắc · 潤澤 nhuận trạch U+6F64
nhúc 𨃽 𨃽𨃽 nhung nhúc [𠸨] · 𨃽蹢 nhúc nhích U+280FD
NHỤC 肉體 nhục thể · 肉桂 nhục quế · 骨肉 cốt nhục · 肉欲 nhục dục [翻]
U+8089
NHỤC 凌辱 lăng nhục · 辱罵 nhục mạ · 辱若 nhục nhã [𠸨] U+8FB1
nhức 𤴵 𤴬𤴵 đau nhức · 𤴵𤻫 nhức nhối [𠸨] U+24D35
nhuế 吶哸 nhuế nhóa [𠸨] U+5436
NHUỆ 銳兵 nhuệ binh · 銳氣 nhuệ khí · 英銳 anh nhuệ U+92B3
nhùi 𤈞 裴𤈞 bùi nhùi [𠸨] U+2421E
nhủi 𠓩 𠓩𠓨 nhủi vào · 𠓩𩵜 nhủi cá U+204E9
nhụi 𣾶 𣼴𣾶 nhẵn nhụi [𠸨] U+23FB6
nhúm 𢪭 𢪭徠 nhúm lại · 𠬠𢪭 một nhúm [翻]
U+22AAD
nhúm 𤇲 ⇔ 𤇲 nhóm
U+241F2
nhún 䠣𦠘 nhún vai [翻]
U+4823
nhùn 軟軟 nhũn nhùn [𠸨] ⇔ 軟 nhũn
U+8EDF
nhũn 繌軟 mềm nhũn U+8EDF
NHUNG 兵戎 binh nhung · 戎𠲕 nhung nhăng [𠸨] · 𢖵戎 nhớ nhung [𠸨] U+620E
NHUNG 茸㹯 nhung hươu [翻]
U+8338
NHUNG 襖絨 áo nhung · 絨𣯡𩿠 nhung lông vịt U+7D68
nhung 𨃽 𨃽𨃽 nhung nhúc [𠸨] ⇔ 𨃽 nhúc
U+280FD
nhúng 𣴛 𣴛𢬣 nhúng tay · 𣴛渃 nhúng nước U+23D1B
nhùng 𨀍 𨀍𨀊 nhùng nhằng [𠸨] ⇔ 𨀍 dùng
U+2800D
NHŨNG 冗𠯹 nhũng nhẵng · 冗擾 nhũng nhiễu · 官貪吏冗 quan tham lại nhũng U+5197
nhủng 㕴𦅯 nhủng nhẳng [𠸨] U+3574
nhưng 扔𦓡 nhưng mà [翻]
[異] 仍
U+6254
nhưng 𤴵 𤴵𤴵 nhưng nhức [𠸨] ⇔ 𤴵 nhức
U+24D35
nhụng 𰮐 𰮐皺 nhụng nhịu [𠸨] U+30B90
những 仍埃 những ai · 仍條 những điều U+4ECD
nhuốc 洳溽 nhơ nhuốc · 濂溽 nhem nhuốc U+6EBD
NHƯỢC 若憑 nhược bằng U+82E5
NHƯỢC 弱小 nhược tiểu · 薄弱 bạc nhược · 衰弱 suy nhược · 懦弱 nhu nhược U+5F31
nhuôm 𠰃 𠰃𠰃 nhuôm nhuôm [𠸨] U+20C03
nhuốm 𤇲 𤇲焒 nhuốm lửa ⇔ 𤇲 nhóm
U+241F2
nhuốm 𫽦 𫽦𦭷 nhuốm màu · 𫽦病 nhuốm bệnh U+2BF66
nhuộm 染襖 nhuộm áo · 廠染 xưởng nhuộm U+67D3
NHƯƠNG 擾攘 nhiễu nhương U+6518
nhường ⇔ 羕 dường
U+7F95
nhường 謙讓 khiêm nhường · 讓塘 nhường đường U+8B93
NHƯỠNG 土壤 thổ nhưỡng U+58E4
NHƯỢNG 讓步 nhượng bộ · 謙讓 khiêm nhượng · 仁讓 nhân nhượng U+8B93
nhút 𩻐葖 mắm nhút [翻]
U+8456
nhút 𢝀 𢝀㦉 nhút nhát U+22740
nhụt 𫜵鈤 làm nhụt · 𨮉鈤 cùn nhụt · 鈤志 nhụt chí U+9224
NHỨT ⇔ 一 nhất
U+4E00
nhựt ⇔ 日 nhật
[翻]
U+65E5
nhuỵ 蕊花 nhuỵ hoa U+854A
NHUYỄN 𢴘軟 xay nhuyễn · 𬚸軟 thịt nhuyễn · 潤軟 nhuần nhuyễn · 軟體 nhuyễn thể · 柔軟 nhu nhuyễn · 細軟 tế nhuyễn U+8EDF
NI 僧尼 tăng ni · 尼姑 ni cô · 迭尼 Đít-ni [摱] [翻]
U+5C3C
ni ⇔ 尼 này
[翻]
U+5C3C
⇔ 尼 này
U+5C3C
𪡇 𡅧𪡇 nằn nì [𠸨] ⇔ 𪡇 nỉ
U+2A847
nỉ 𪡇 𪡇嫩 nỉ non · 奈𪡇 nài nỉ [𠸨] · 𡅧𪡇 năn nỉ [𠸨] · 襖𪡇 áo nỉ [摱] · 𥶄𪡇 nón nỉ [摱] U+2A847
nĩa 用鈮劅𪿙 dùng nĩa xúc vôi U+922E
ních 𡀡 𠴐𡀡 núc ních · 𬘋𡀡 chặt ních [翻]
U+21021
nịch 𠺁 𠺁𠺁 nình nịch [𠸨] U+20E81
NIÊM 粘揭 niêm yết · 粘封 niêm phong U+7C98
niềm 念恓 niềm tây · 念𢝙 niềm vui · 念𦬑 niềm nở U+5FF5
NIỆM 紀念 kỉ niệm · 心念 tâm niệm · 念佛 niệm phật · 念經 niệm kinh · 概念 khái niệm U+5FF5
NIÊN 青年 thanh niên · 少年 thiếu niên · 年代 niên đại · 百年偕老 bách niên giai lão U+5E74
niềng 䗿䗿 niềng niễng [𠸨] ⇔ 䗿 niễng
U+45FF
niễng 榘薴 củ niễng U+85B4
niễng 䗿䗿 niềng niễng [𠸨] U+45FF
NIẾT 涅槃 niết bàn U+6D85
niêu 𦉗 鈉𦉗 nồi niêu · 𩚵𦉗 cơm niêu U+26257
NIỆU 尿 尿道 niệu đạo U+5C3F
nín 𠲃 𠲃𣼽 nín lặng [翻]
U+20C83
NINH 安寧 an ninh [翻]
U+5BE7
ninh 𡀡 𡀡𡀡 ninh ních [𠸨] ⇔ 𡀡 ních
U+21021
NINH 叮嚀 đinh ninh U+5680
ninh 濘𩩫 ninh xương · 濘𬚸 ninh thịt U+6FD8
nính 𦡲 𨆞𦡲 núng nính [𠸨] U+26872
nình 𠺁 𠺁𠺁 nình nịch [𠸨] ⇔ 𠺁 nịch
U+20E81
NỊNH 奸佞 gian nịnh U+4F5E
níp 𥷨 𣗿𥷨 tủ níp [翻]
U+25DE8
nít 𡥴 𡥵𡥴 con nít U+21974
nịt 𦄇 絏𦄇 dây nịt · 抳𦄇 nai nịt [翻]
U+26107
niu 𱠴 㨢𱠴 nâng niu U+31834
níu 𫼩 𫼩捁 níu kéo [翻]
U+2BF29
nịu 㕴溺 nũng nịu U+6EBA
no 𩛂 𩛂𨁥 no đủ · 𤋾𩛂 ấm no · 𩛂𩚯 no nê · 𩛂𩛂 no no U+296C2
衆伮 chúng nó [異] 奴
U+4F2E
奴隸 nô lệ · 家奴 gia nô · 奴婢 nô tì U+5974
駑𢴉 nô đùa · 駑𱕔 nô nức U+99D1
𧀒 𧀒娘 nõ nường [𠸨] ⇔ 𧀒 nõn
U+27012
NỖ 努力 nỗ lực U+52AA
nỏ 𢹿弩 lẫy nỏ · 弩別 nỏ biết · 弩得 nỏ được U+5F29
nỏ 𬊨 𤇨𬊨 phơi nỏ · 𬊨𠵘 nỏ mồm U+2C2A8
𦀨 丐𦀨 cái nơ · 𦀨𧊉 nơ bướm [翻]
U+26028
nổ 㗂砮 tiếng nổ · 砮縱 nổ tung · 熢砮 bùng nổ U+782E
nọ 𣇞呶 giờ nọ [翻]
U+5476
nớ 役那 việc nớ · 𨑗那 trên nớ U+90A3
nỡ 㣽𱜢 nỡ nào [異] 女 𡝖 𦬑
U+38FD
NỘ 憤怒 phẫn nộ U+6012
nở 𦬑 念𦬑 niềm nở · 𦬑𭍆 nở rộ U+26B11
nợ 𧴱 𧴱嫨 nợ nần · 遁𧴱 trốn nợ · 緣𧴱 duyên nợ [異] 𡢻 女
U+27D31
NOÃN 卵黃 noãn hoàng · 卵巢 noãn sào U+5375
nóc 𧂭 𧂭茹 nóc nhà · 𣔻自𧂭𣔻𬺗 dột từ nóc dột xuống U+270AD
nóc 𩽖 𩵜𩽖 cá nóc U+29F56
nốc 𡄍 𡄍𨡕 nốc bia · 𡄍𨢇 nốc rượu · 隻𡄍 chiếc nốc U+2110D
nọc 𣕬 㨂𣕬 đóng nọc [翻]
U+2356C
nọc 蝳毒 nọc độc · 蝳𧋻 nọc rắn · 蝳蝳 nòng nọc [𠸨] U+8773
noi 𨁡 𨁡蹺 noi theo · 𨁡𦎛 noi gương U+28061
nói 𦖑吶 nghe nói · 㗂吶 tiếng nói · 吶哴 nói rằng U+5436
nòi 㐻𥞖 nòi giống U+343B
nôi 𣊌 𣌝𣊌 nắng nôi [𠸨] U+2328C
nôi 𥱮 丐𥱮 cái nôi · 催𥱮 thôi nôi U+25C6E
nối 𬗵綏 chắp nối · 綏接 nối tiếp · 綏業 nối nghiệp · 結綏 kết nối U+7D8F
nồi 鈉茶 nồi chè U+9209
nỗi 餒念 nỗi niềm · 噥餒 nông nỗi [異] 浽
U+9912
nơi 坭生 nơi sinh · 坭其 nơi kia U+576D
nơi 摕摕 nơi nới [𠸨] ⇔ 摕 nới
U+6455
nổi 㵢浽 trôi nổi · 浽𢚷 nổi giận · 浽㗂 nổi tiếng U+6D7D
nới 摕𣿅 nới lỏng U+6455
NỘI 內閣 nội các · 翁內 ông nội [翻]
U+5167
nội 垌㘨 đồng nội · 㘨𦹯怞怞 nội cỏ dầu dầu [異] 内
U+3628
nom 𥈶 𥈶𧡊 nom thấy · 𢟙𥈶 chăm nom · 矓𥈶 trông nom · 𥈶蹺 nom theo U+25236
nôm 𡨸喃 chữ Nôm · 喃那 nôm na [翻]
U+5583
nồm 𩄑 𩙍𩄑 gió nồm · 𡗶𩄑 trời nồm U+29111
nỏm 匿唸 nắc nỏm [𠸨] U+5538
nơm 𢟕 𢟕𢟕 nơm nớp [𠸨] ⇔ 𢟕 nớp
U+227D5
nơm 䈒扒𩵜 nơm bắt cá U+4212
nộm 䭃𧍇 nộm sứa · 䭃花荎 nộm hoa chuối U+4B43
non 嫩𥘷 non trẻ · 𦹰嫩 mầm non · 𦝄嫩 trăng non [翻]
U+5AE9
non 𡽫 𡶀𡽫 núi non U+21F6B
nón 𥶄 𥶄蘿 nón lá · 𥶄𬗜絛 nón quai thao U+25D84
nôn 𠷀 𠷀嗎 nôn mửa · 𠷀㝹 nôn nao U+20DC0
nõn 𧀒 𧀒荎 nõn chuối · 𧀒㑚 nõn nà U+27012
NỘN 肥嫩 phì nộn [翻]
U+5AE9
nong 擃𩌂 nong giày · 擃飭 nong sức · 擃嗱 nong nả · 椌固擃鏡 khung có nong kính U+64C3
nong 𥵛 𥵛蠶 nong tằm · 丐𥵛 cái nong U+25D5B
nóng 𤎏 焒𤎏 lửa nóng · 𤎏煏 nóng bức U+2438F
nòng 蝳蝳 nòng nọc [𠸨] ⇔ 蝳 nọc
U+8773
nòng 丐檂 cái nòng U+6A82
NÔNG 農村 nông thôn · 農業 nông nghiệp · 富農 phú nông [翻]
U+8FB2
nông 噥𣴓 nông cạn · 噥浽 nông nổi U+5665
nông 𪇌 𪁭𪇌 bồ nông U+2A1CC
nồng 濃㷋 nồng đượm · 𪉽濃 mặn nồng · 濃難 nồng nàn [𠸨] · 濃熱 nồng nhiệt · 濃喏 nồng nặc · 濃度 nồng độ U+6FC3
nồng 襛襛 nồng nỗng [𠸨] ⇔ 襛 nỗng
U+895B
nỗng 襛襛 nồng nỗng [𠸨] U+895B
nớp 𢟕 𢟕𢟕 nơm nớp [𠸨] U+227D5
nộp 納𠓨 nộp vào · 交納 giao nộp · 納𨉟 nộp mình [翻]
U+7D0D
nót 𠼶訥 nắn nót [𠸨] [翻]
U+8A25
nốt 椊訥 thốt nốt · 𫜵訥𠫾 làm nốt đi · 訥圇 nốt tròn [摱] [翻]
U+8A25
nốt 脺𧋆 nốt ruồi U+813A
nọt 佞涅 nịnh nọt [𠸨] U+6D85
nớt 嫩涅 non nớt [𠸨] U+6D85
nu 𱜢 𱜢那 nu na [𠸨] U+31722
nụ 𦬻 𦬻花 nụ hoa · 𠬠𦬻唭 một nụ cười [翻]
U+26B3B
NỮ 男女 nam nữ · 女界 nữ giới · 婦女 phụ nữ · 少女 thiếu nữ U+5973
nự 𠯆 拒𠯆 cự nự U+20BC6
nua 𫅷孥 già nua U+5B65
nưa 𦶦 勃𦶦 bột nưa · 嗏𦶦 Chà Nưa U+26DA6
nứa 𥫭 𣘃𥫭 cây nứa U+25AED
nữa 𡛤 𡀳𡛤 còn nữa · 添𡛤 thêm nữa · 欣𡛤 hơn nữa [異] 女 姅
U+216E4
nửa 𠬠姅 một nửa · 姅𣎀 nửa đêm · 姅𠁀 nửa đời U+59C5
núc 𠴐 𠴐𡀡 núc ních [翻]
U+20D10
nục 𰈒 𰈒䑈 nục nạc [𠸨] U+30212
nức 𱕔 駑𱕔 nô nức [翻]
U+31554
nực 𠽋 𤎏𠽋 nóng nực · 𠽋唭 nực cười U+20F4B
nực 𤎐 𤎐內 nực nội [𠸨] U+24390
núi 𡶀 頂𡶀 đỉnh núi · 𡶀𥒥 núi đá · 𡶀𡽫 núi non [翻]
U+21D80
num 埝埝 num núm [𠸨] ⇔ 埝 núm
[翻]
U+57DD
núm 埝𡑵 núm vung · 埝斤 núm cân · 𨆃埝 khúm núm [翻]
U+57DD
nùn 蕽稴 nùn rơm [翻]
U+857D
nung 燶𤒘 nung đúc U+71F6
nung 𨆞 𨆞𨆞 nung núng [𠸨] ⇔ 𨆞 núng
U+2819E
núng 𨆞 㝹𨆞 nao núng [𠸨] U+2819E
nùng 𠊛儂 người Nùng [翻]
U+5102
nùng 惱憹 não nùng U+61B9
nũng 𫜵㕴 làm nũng · 㕴溺 nũng nịu · 𡥵㕴媄 con nũng mẹ U+3574
nưng 㨢𱠴 nưng niu [𠸨] [翻]
U+3A22
nước 著棋 nước cờ U+8457
nước 㕵渃 uống nước · 渃外 nước ngoài · 渃咹𢬣 nước ăn tay U+6E03
nuôi 𩝺 𩝺饢 nuôi nấng [𠸨] · 𦜘𩝺 vú nuôi · 㛪𩝺 em nuôi [異] 餒
U+2977A
nuối 𢗉 惜𢗉 tiếc nuối U+225C9
nườm 湳𣻀 nườm nượp [𠸨] U+6E73
nuông 䁸朝 nuông chiều U+4078
nương 𬏇埌 ruộng nương · 埌𡵆 nương rẫy U+57CC
nương 𢭗 𢭗𨉟𠓨𧦕 nương mình vào ghế U+22B57
NƯƠNG 姑娘 cô nương · 娘娘 nương nương U+5A18
nướng 𤓢 𤍇𤓢 nấu nướng U+244E2
nường 𧀒娘 nõn nường [𠸨] U+5A18
nượp 𣻀 湳𣻀 nườm nượp [𠸨] U+23EC0
nuốt 𠸂 𠸂喠 nuốt trọng [異] 𠽆
U+20E02
nuột 𱟄 𱟄㑚 nuột nà · 惱𱟄 não nuột [𠸨] U+317C4
núp 𥧩 𥧩𨉟 núp mình · 𥧩𣈖 núp bóng [翻]
U+259E9
nút 𨨷 紩𨨷 thắt nút [翻]
U+28A37
nứt 𡐙㘿 đất nứt · 䃹㘿 rạn nứt · 㘿𦕗 nứt nẻ [翻]
U+363F
NỮU 紐約 Nữu Ước U+7D10
o 𡡅 婆𡡅 bà o U+21845
o 𡀴 𡀴嬖 o bế · 𪃿𠰁𡀴𡀴 gà gáy o o [聲] U+21034
ó 囉鵶 la ó U+9D76
ò 嗚㥋 ò e · 嗚㹥固𧚟紷 ò chó có váy lĩnh U+55DA
Ô 污染 ô nhiễm · 污穢 ô uế U+6C61
Ô 馭烏 ngựa ô · 烏龜 ô quy · 烏龍 ô long · 烏藥 ô dược · 烏頭 ô đầu · 金烏 kim ô [翻]
U+70CF
ô 隖捁 ô kéo · 外隖 ngoại ô · 紙𢩫隖 giấy kẻ ô U+9696
ô 𦶀 秦𦶀 tần ô U+26D80
Ô 嗚呼 ô hô [嘆] · 嗚咍 ô hay [嘆] U+55DA
ô 𢄓 丐𢄓 cái ô · 𢄓𢂎 ô dù U+22113
可惡 khả ố U+60E1
𤸫癋 hoen ố · 𡲫被癋 vải bị ố U+764B
溩𣿌 ồ ạt · 溩 ồ [嘆] U+6EA9
ơ 悇㐵 thờ ơ · 吶幽㐵 nói u ơ [翻]
U+3435
塢㹥 ổ chó · 塢匪 ổ phỉ U+5862
𤋾啞 ấm ớ U+555E
唹𠰚 ờ nhỉ · 嚈唹 ỡm ờ U+5539
於兜 ở đâu · 於𨑗 ở trên · 𠀲於 đứa ở U+65BC
𰂔 𰂔䣷 ợ chua · 𰂔唏 ợ hơi U+30094
oa 哭喎喎 khóc oa oa [翻]
U+558E
哭哇 khóc oà U+54C7
oác 嚯嚯 oác oác [𠸨] [翻]
U+56AF
oách 矓窒蒦 trông rất oách · 𬡶部尼朱蒦 mặc bộ này cho oách [翻]
U+84A6
OAI 威衛 oai vệ · 威嚴 oai nghiêm · 威風 oai phong · 威儀 oai nghi · 𫥨威 ra oai ⇔ 威 uy
U+5A01
oai 𠶔 叫𠶔𠶔 kêu oai oái U+20D94
oái 𠶔 𠶔噾 oái oăm · 叫𠶔𠶔 kêu oai oái U+20D94
OẢI 矮香 oải hương U+77EE
oải 濊痿 uể oải U+75FF
oại 倇偎 oằn oại [𠸨] U+504E
oàm 唈唈 oàm oạp [聲] ⇔ 唈 oạp
U+5508
oăm 𠶔噾 oái oăm [翻]
U+567E
OAN 冤家 oan gia · 冤孽 oan nghiệt · 冤屈 oan khuất · 冤情 oan tình · 含冤 hàm oan U+51A4
OÁN 讎怨 thù oán · 哀怨 ai oán · 怨𢚷 oán giận · 怨讎 oán thù · 報怨 báo oán · 恩怨 ân oán U+6028
oằn 倇偎 oằn oại [𠸨] · 倇𬺗 oằn xuống · 莄𣘃倇 cành cây oằn [翻]
U+5007
oản 𥺹 𥺹荎 oản chuối · 𥺹𥸷 oản xôi U+25EB9
oang 𠻄 𠻄𠻄 oang oang [聲] [翻]
U+20EC4
oàng 轟轟 oàng oàng · 𪝼轟 ình oàng U+8F5F
OANH 轟烈 oanh liệt · 轟炸 oanh tạc U+8F5F
OANH 鶯(𦾉) 夜鶯 dạ oanh · 黃鶯 hoàng oanh · 燕鶯 yến oanh U+9DAF (U+26F89)
OÁNH 瑩(莹) 阮春瑩 Nguyễn Xuân Oánh · 高玉瑩 Cao Ngọc Oánh [翻]
U+7469 (U+83B9)
oạp 𥑴唈 ì oạp [聲] · 唈唈 oàm oạp [聲] [翻]
U+5508
oắt 𡮣喐 bé oắt [翻]
U+5590
óc 𪃿㕭喔 gà eo óc [翻]
U+5594
óc 頭腛 đầu óc · 腛髓 óc tuỷ · 腛諧謔 óc hài hước U+815B
ỐC 房屋 phòng ốc U+5C4B
ốc 𧎜 𧎜﨡 ốc sên U+2739C
ọc 𣹙 𣹙𣹙 ọc ọc [𠸨] U+23E59
oe 喴喴 oe oe [翻]
U+55B4
oe 噦噦 oe oé [𠸨] ⇔ 噦 oé
U+5666
噦噦 oe oé [𠸨] U+5666
ỏe 唩𠽡 ỏe hoẹ [𠸨] U+5529
oem 𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。 Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục.
[翻]
U+4FFA
oen 𪡶 𪡶呧 Oen-đi [摱] 𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。 Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục.
[翻]
U+2A876
oép 張䇼 trang oép [摱] 𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。 Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục.
[翻]
U+41FC
oét 𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。 Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục.
[翻]
U+7FAF
oi 煨妸 oi ả · 煨煏 oi bức · 煨𤎏 oi nóng U+7168
oi 𥯜 丐𥯜 cái oi U+25BDC
ói 𣾿 𠷀𣾿 nôn ói U+23FBF
ÔI 倚翠偎紅 ỷ thuý ôi hồng [翻]
U+504E
ôi 喂催 ôi thôi [嘆] · 咳喂 hỡi ôi [嘆] U+5582
ôi 𦞏 𬚸𦞏 thịt ôi U+2678F
ối ⇔ 喂 úi
U+5582
ối 𩓜渨 màng ối · 渃渨 nước ối · 栓塞渨 thuyên tắc ối · 𡀳渨𫥨蒂 còn ối ra đấy U+6E28
ỏi 𱔎 𠃣𱔎 ít ỏi · 𠸄𱔎 inh ỏi U+3150E
ơi 㕭㗒 eo ơi · 㛪㗒! em ơi! [翻]
U+35D2
ỔI 猥陋 ổi lậu · 鄙猥 bỉ ổi U+7325
ổi 果椳 quả ổi · 𣘃椳 cây ổi U+6933
ới 囉㗒噫 la ơi ới · 噫婆𡥵㗒 ới bà con ơi · 固之噫朱別貝 có gì ới cho biết với U+566B
ời 㗒㗒 ời ời [𠸨] [翻]
U+35D2
om 喑嚵 om sòm [𠸨] [翻]
U+5591
ôm 揞𬪁 ôm ấp · 揞志𡘯 ôm chí lớn · 揞計 ôm kế [摱] U+63DE
ốm 瘖𪽳 ốm yếu · 瘖𤷳 ốm nhom U+7616
ồm 喑𧋾 ồm ộp [聲] [翻]
U+5591
ỡm 嚈唹 ỡm ờ U+5688
ÔN 溫和 ôn hoà · 溫柔 ôn nhu [翻]
U+6EAB
ÔN 瘟疫 ôn dịch U+761F
ồn 嗢泑 ồn ào · 嗢啊 ồn ã [𠸨] [異] 𡀦
U+55E2
ơn 感恩 cảm ơn · 別恩 biết ơn · 𫜵恩 làm ơn [翻]
U+6069
ơn 𢞴 𢞴𢞴 ơn ớn [𠸨] ⇔ 𢞴 ớn
U+227B4
ỔN 穩(稳) 安穩 yên ổn · 穩定 ổn định U+7A69 (U+7A33)
ớn 𢞴 𢞴冷 ớn lạnh · 𢞴洌 ớn rét · 𢞴𪥘󠄁𠊛 ớn cả người U+227B4
ong 螉主 ong chúa · 螉𧊉 ong bướm [異] 蜂
U+8789
óng 絲滃 tơ óng · 滃映 óng ánh · 囉滃滃 la óng óng U+6EC3
ÔNG 翁婆 ông bà · 翁師 ông sư U+7FC1
ông 嗡嗡 ông ổng [聲] U+55E1
ống 䈵𥫭 ống nứa · 䈵𨨧 ống thép · 䈵蹎 ống chân [翻]
U+4235
ổng 嗡嗡 ông ổng [聲] U+55E1
óp 邑執 óp xọp [𠸨] U+9091
ốp 偮僥 ốp nhau · 偮役 ốp việc · 抪偮徠 bó ốp lại U+506E
ốp 𩵜䱒 cá ốp U+4C52
ọp 俋𠇺 ọp ẹp [翻]
U+4FCB
ộp 𧋾 𧋾𧋾 ộp ộp [聲] · 喑𧋾 ồm ộp [聲] U+272FE
ót 𩯀顇𨱽過 tóc ót dài quá [翻]
U+9847
ốt 乙𣔻 ốt dột [𠸨] U+4E59
ọt 喐𠮙 ọt ẹt [聲] U+5590
ớt 𣎷 𣎷鐘 ớt chuông [翻]
U+233B7
ớt 𤸎 𪽳𤸎 yếu ớt U+24E0E
pha 豆花 đậu pha [摱] U+82B1
PHA 玻璃 pha lê · 畑玻 đèn pha [摱] · 𣳔電𠀧玻 dòng điện ba pha [摱] [翻]
U+73BB
pha 𢯠 𢯠製 pha chế · 𢯠咖啡 pha cà phê U+22BE0
PHÁ 破散 phá tan · 破墻 phá tường · 破紀錄 phá kỉ lục · 破案 phá án · 破壞 phá hoại · 句破 câu phá U+7834
phá 𫮒 潭𫮒 đầm phá U+2BB92
phà 𠶊 淝𠶊 phì phà [𠸨] U+20D8A
PHẢ 家譜 gia phả · 譜系 phả hệ U+8B5C
PHÁC 樸草 phác thảo · 質樸 chất phác · 樸畫 phác hoạ [翻]
U+6A38
phắc 噗噗 phăng phắc [𠸨] U+5657
phạc 𠱀卟 phờ phạc [𠸨] U+535F
PHÁCH 琥珀 hổ phách · 血珀 huyết phách · 明珀 minh phách U+73C0
PHÁCH 魂魄 hồn phách U+9B44
PHÁCH 巨擘 cự phách U+64D8
phạch 𩗀 𩗀𩗀 phạch phạch · 帆𢒎𩗀 buồm bay phạch · 橛𩗀𩗀 quạt phành phạch [𠸨] U+295C0
phai 溂㗑 nhạt phai · 㗑𥊚 phai mờ · 㗑𦭷 phai màu U+35D1
PHÁI 派派 phe phái · 幫派 bang phái · 黨派 đảng phái · 氣派 khí phái · 派𠊛 phái người [翻]
U+6D3E
phải 邊沛 bên phải · 沛債 phải trái · 沛𫜵哰 phải làm sao · 沛如勢 phải như thế U+6C9B
PHÀM 凡夫 phàm phu · 凡𱺵 phàm là · 凡咹 phàm ăn U+51E1
phăm 𠵽 𠵽𠵽 phăm phắp [𠸨] ⇔ 𠵽 phắp
U+20D7D
phầm 怫怫 phầm phập [𠸨] ⇔ 怫 phập
U+602B
phẩm 品𦭷 phẩm màu [翻]
U+54C1
PHẨM 品質 phẩm chất · 產品 sản phẩm · 食品 thực phẩm · 作品 tác phẩm [翻]
U+54C1
PHẠM 犯律 phạm luật · 犯纇 phạm lỗi U+72AF
PHẠM 𣱆范 họ Phạm [翻]
U+8303
PHẠM 模範 mô phạm · 範圍 phạm vi · 規範 quy phạm U+7BC4
PHAN 莄幡 cành phan U+5E61
PHAN 潘切 Phan Thiết · 潘郎 Phan Rang · 𣱆潘 họ Phan [翻]
U+6F58
phán 𤤰判𠳨各官 vua phán hỏi các quan U+5224
PHÁN 判案 phán án · 判決 phán quyết · 宣判 tuyên phán · 批判 phê phán · 判事 phán sự U+5224
PHÁN 蜀泮 Thục Phán U+6CEE
phàn 𡃎 𡃎難 phàn nàn U+210CE
PHÂN 分𢺹 phân chia · 分類 phân loại · 分數 phân số · 𠬠指平10分 một chỉ bằng 10 phân U+5206
PHÂN 紛爭 phân tranh · 紛紜 phân vân [翻]
U+7D1B
phân 𫪐糞 cục phân · 𢫆糞 bón phân U+7CDE
phăn 𧿳 𧿳𧿳 phăn phắt [𠸨] ⇔ 𧿳 phắt
U+27FF3
PHẤN 粉花 phấn hoa · 授粉 thụ phấn · 粉蠟 phấn sáp U+7C89
PHẤN 奮激 phấn khích · 奮起 phấn khởi · 奮鬥 phấn đấu · 興奮 hưng phấn U+596E
PHẦN 份繌 phần mềm · 份𤾓 phần trăm · 𠀧份四 ba phần tư · 成份 thành phần · 股份 cổ phần · 份子 phần tử U+4EFD
phần 芬蘭 Phần Lan 音讀班頭𱺵「phân」。 Âm đọc ban đầu là "phân".
U+82AC
phần 拂拂 phần phật [𠸨] ⇔ 拂 phật
U+62C2
phần 𣘃枌 cây phần U+678C
PHẦN 墳墓 phần mộ U+58B3
phắn 塝坢 phẳng phắn [𠸨] U+5762
PHẪN 憤怒 phẫn nộ · 憤鬱 phẫn uất · 公憤 công phẫn U+61A4
PHẢN 𫜵反 làm phản · 反應 phản ứng · 反光 phản quang · 反對 phản đối · 反戰 phản chiến · 相反 tương phản U+53CD
PHẢN 返回 phản hồi U+8FD4
phản 板楛 phản gỗ U+677F
PHẨN 㹥咹糞 chó ăn phẩn U+7CDE
phạn 費奮 phí phạn [𠸨] U+596E
PHẬN 數分 số phận · 本分 bổn phận · 安分 anphận · 部分 bộ phận · 分𨉟 phận mình U+5206
phang 𪢜㧍 phô phang · 㧍卬 phang ngang U+39CD
phàng 𢰺搒 phũ phàng U+6412
phăng 吶㕫 nói phăng · 𫜵㕫朱歱 làm phăng cho xong U+356B
phăng 噗噗 phăng phắc [𠸨] ⇔ 噗 phắc
U+5657
PHẢNG 彷彿 phảng phất [翻]
U+5F77
phẳng 滻塝 san phẳng U+585D
phanh 抨屍 phanh thây · 抨𫥨 phanh ra · 抨襖 phanh áo · 風抨 phong phanh [𠸨] U+62A8
phanh 枰𢬣 phanh tay [摱] U+67B0
phành 𢴒 𢴒𫥨 phành ra U+22D12
phành 𩗀 橛𩗀𩗀 quạt phành phạch [𠸨] ⇔ 𩗀 phạch
U+295C0
phao 𣿖 𣿖救生 phao cứu sinh · 𣿖信䚾 phao tin nhảm U+23FD6
PHÁO 炮臺 pháo đài · 炮花 pháo hoa U+70AE
phào 𠴋 尋𠴋 tầm phào [翻]
U+20D0B
PHÁP 憲法 hiến pháp · 法律 pháp luật · 㗂法 tiếng pháp [翻]
U+6CD5
phấp 𭡚 𭡚𢭿 phấp phới · 𭡚倣 phấp phỏng U+2D85A
phắp 𠵽 𠵽𠵽 phăm phắp [𠸨] U+20D7D
phập 怫𤂧 phập phồng · 怫怫 phầm phập [𠸨] [翻]
U+602B
PHÁT 發展 phát triển · 發財 phát tài · 發言 phát ngôn · 分發 phân phát [翻]
U+767C
PHẤT 舍利弗 Xá Lợi Phất [翻]
U+5F17
phất 𩄎㗚拂 mưa lất phất · 𣘃拂揄 cây phất dũ U+62C2
PHẤT 拂披 phất phơ · 拂旗 phất cờ U+62C2
PHẤT 彿 彷彿 phảng phất U+5F7F
phắt 𧿳 𨅸𧿳𧻭 đứng phắt dậy U+27FF3
PHẠT 征伐 chinh phạt · 伐𣘃樻 phạt cây cối U+4F10
PHẠT 懲罰 trừng phạt · 刑罰 hình phạt U+7F70
PHẬT 德佛 đức Phật · 佛教 Phật giáo · 佛祖 Phật tổ · 𡗶佛 trời Phật · 佛堂 Phật đường U+4F5B
PHẬT 拂意 phật ý · 拂拂 phần phật [𠸨] U+62C2
phau 𤽵 𤽵𤽵 phau phau · 𤽸𤽵 trắng phau U+24F75
PHẪU 剖術 phẫu thuật · 解剖 giải phẫu [翻]
U+5256
phây 批批 phây phây [𠸨] U+6279
phẩy 派㧊 phe phẩy U+39CA
phe 派派 phe phái · 𢺹派 chia phe · 派㧊 phe phẩy [𠸨] U+6D3E
phè 𣹓腓 đầy phè · 腓𦙀 phè phỡn [𠸨] · 腓腓 phè phè · 𢥇腓 chán phè U+8153
PHÊ 批評 phê bình · 批准 phê chuẩn · 批判 phê phán U+6279
PHÊ 咖啡 cà phê · 撫啡 phủ phê [摱] · 啡如𡥵犀犀 phê như con tê tê [摱] [翻]
U+5561
PHẾ 肺管 phế quản U+80BA
PHẾ 廢汰 phế thải U+5EE2
phề 㭀㭀 phề phệ [𠸨] ⇔ 㭀 phệ
U+3B40
phệ 㭀泥 phệ nệ [𠸨] U+3B40
phếch 𤾷 薄𤾷 bạc phếch [翻]
U+24FB7
phêm 𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。 Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục.
[翻]
U+6CDB
phen 夫番 phu phen · 番尼 phen này [翻]
U+756A
phèn 㗶㗶 phèn phẹt [𠸨] ⇔ 㗶 phẹt
U+35F6
phèn 𡐙礬 đất phèn · 糖礬 đường phèn · 渃礬 nước phèn · 礬䣷 phèn chua U+792C
phên 䉒壁 phên vách · 糖䉒 đường phên U+4252
phèng 嗙嗙 phèng phèng [𠸨] U+55D9
phềnh 脹膨 chương phềnh [翻]
U+81A8
phèo 淝咆 phì phèo [𠸨] [翻]
U+5486
phép 朱法 cho phép · 儗法 nghỉ phép · 禮法 lễ phép U+6CD5
phếp 𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。 Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục.
[翻]
U+73D0
phét 𦠱 𦠱洛 phét lác · 𠄩𠀲𦠱僥 hai đứa phét nhau [俗] U+26831
phết 𫥨㗶 ra phết [翻]
U+35F6
phẹt 㗶㗶 phèn phẹt [𠸨] [翻]
U+35F6
phều 漂𠴋 phều phào [𠸨] U+6F02
PHI 王妃 vương phi · 宮妃 cung phi U+5983
phi 橫批 hoành phi U+6279
PHI 非常 phi thường · 非法 phi pháp · 非凡 phi phàm · 洲非 châu phi · 𩵜𩵾非 cá trê phi U+975E
PHI 飛工 phi công · 飛鏢 phi tiêu · 飛馭 phi ngựa · 飛機 phi cơ U+98DB
PHI 芳菲 phương phi [翻]
U+83F2
phi 𡥵蚾 con phi U+86BE
phi 𤊬 𤊬荇 phi hành [摱] · 𤊬蒜 phi tỏi [摱] U+242AC
PHÍ 支費 chi phí · 免費 miễn phí · 消費 tiêu phí · 費飭 phí sức · 𢱚費 phung phí U+8CBB
PHÌ 肥饒 phì nhiêu · 肥嫩 phì nộn · 發肥 phát phì U+80A5
phì 𦜀 𦜀𦜀 phì phị [𠸨] ⇔ 𦜀 phị
U+26700
phì 淝淝 phì phì [𠸨] · 淝咆 phì phèo [𠸨] · 淝𠶊 phì phà [𠸨] U+6DDD
PHỈ 土匪 thổ phỉ U+532A
PHỈ 菲葑 phỉ phong [翻]
U+83F2
phỉ 悱願 phỉ nguyền · 悱志 phỉ chí · 悱飭 phỉ sức U+60B1
PHỈ 翡翠 phỉ thuý U+7FE1
PHỈ 誹謗 phỉ báng · 誹𢮫 phỉ nhổ U+8AB9
phị 𦜀 𦜀𦜀 phì phị [𠸨] U+26700
phía 𱘃 四𱘃 tứ phía · 𱘃𠓀 phía trước · 𱘃北 phía bắc [異] 費 𠌨
U+31603
phích 壓澼 áp-phích [摱] · 澼撜渃 phích đựng nước [翻]
U+6FBC
phịch 噼噼 phình phịch [𠸨] U+567C
phịch 𦢟 服𦢟 phục phịch [𠸨] U+2689F
PHIẾM 浮泛 phù phiếm · 𡀯泛 chuyện phiếm · 泛指 phiếm chỉ · 泛函 phiếm hàm · 泛遊 phiếm du · 泛定 phiếm định U+6CDB
PHIÊN 反切 phiên thiết U+53CD
PHIÊN 𢄂番 chợ phiên · 番號 phiên hiệu · 番循 phiên tuần · 番更 phiên canh · 番座 phiên toà · 番邦 phiên bang U+756A
PHIÊN 藩屬 phiên thuộc · 藩國 phiên quốc · 藩鎮 phiên trấn U+85E9
PHIÊN 翻譯 phiên dịch · 翻版 phiên bản · 翻音 phiên âm · 翻覆 phiên phúc U+7FFB
PHIẾN 阿片 a phiến · 鴉片 nha phiến · 片𥒥 phiến đá U+7247
phiến 番番 phiên phiến [𠸨] U+756A
PHIẾN 煽亂 phiến loạn U+717D
PHIỀN 𫜵煩 làm phiền · 煩悶 phiền muộn · 煩複 phiền phức · 煩碎 phiền toái U+7169
phiện 𫇿片 thuốc phiện U+7247
PHIỆT 財閥 tài phiệt · 軍閥 quân phiệt U+95A5
PHIÊU 漂流 phiêu lưu U+6F02
PHIÊU 飄搖 phiêu diêu U+98C4
PHIẾU 股票 cổ phiếu · 支票 chi phiếu · 𣑷票 tem phiếu [摱] U+7968
PHIẾU 漂𡲫朱𤽸 phiếu vải cho trắng U+6F02
phim 𣆅 𣆅影 phim ảnh [摱] · 段𣆅 đoạn phim [摱] [翻]
U+23185
phím 柉彈 phím đàn · 盤柉 bàn phím U+67C9
phinh 𣍪 𣍪𣍪 phinh phính [𠸨] ⇔ 𣍪 phính
U+2336A
phính 𣍪 𰇷𣍪 phúng phính [𠸨] U+2336A
phình 脹胓 trương phình · 胓𫥨 phình ra U+80D3
phình 𠶏 𠶏𠶏 phình phĩnh [𠸨] ⇔ 𠶏 phĩnh
[翻]
U+20D8F
phình 噼噼 phình phịch [𠸨] ⇔ 噼 phịch
U+567C
phĩnh 𠶏 𠶏𠶏 phình phĩnh [𠸨] [翻]
U+20D8F
phỉnh 𠶏 𠶏𠱀 phỉnh phờ [𠸨] · 𠶏佞 phỉnh nịnh [翻]
U+20D8F
phiu 塝墂 phẳng phiu [𠸨] U+5882
phịu 奉慓 phụng phịu [翻]
U+6153
pho 𠵨哺哺 ngáy pho pho [翻]
U+54FA
pho 鋪冊 pho sách · 鋪像 pho tượng U+92EA
PHÓ 付託 phó thác · 應付 ứng phó · 付回 phó hồi U+4ED8
PHÓ 赴會 phó hội U+8D74
PHÓ 告訃 cáo phó U+8A03
PHÓ 副詞 phó từ · 副主席 phó chủ tịch · 隊副 đội phó U+526F
PHÓ 師傅 sư phó · 傅木 phó mộc U+5085
phò 扶佐 phò tá · 扶𤤰 phò vua U+6276
phò 𠋥倲𱺵僶哺! Mày đúng là thằng phò! · 淝哺 phì phò [翻]
U+54FA
PHÒ 駙馬 phò mã U+99D9
PHÔ 鋪張 phô trương · 鋪演 phô diễn U+92EA
phô 𪢜 𪢜𠎩 phô bay · 𪢜㧍 phô phang U+2A89C
phố 城庯 thành phố · 塘庯 đường phố · 庯舍 phố xá U+5EAF
PHỐ 𧷸𫇿北於鋪𱜢? Mua thuốc bắc ở phố nào? U+92EA
phơ 拂披 phất phơ U+62AB
phơ 鉑苤 bạc phơ U+82E4
PHỔ 普通 phổ thông · 普遍 phổ biến U+666E
PHỔ 光譜 quang phổ U+8B5C
phớ 豆胕 tào-phớ [摱] U+80D5
phờ 𠱀 𠶏𠱀 phỉnh phờ [𠸨] · 𠱀卟 phờ phạc [𠸨] [翻]
U+20C40
phờ 𤷵 巴𤷵 bơ phờ [𠸨] U+24DF5
phở 豆胕 tào-phở [摱] U+80D5
phở 𡂄 𡂄𡋿 phở lở · 𠯘𡂄 phớn phở U+21084
phở 𬖾 𩚵𬖾 cơm phở U+2C5BE
phóc 𬦮䟔 nhảy phóc [翻]
U+47D4
phớc 胡德福 Hồ Đức Phớc ⇔ 福 phúc
U+798F
PHÔI 坯𨨧 phôi thép U+576F
phôi 𢺹呸 chia phôi · 呸𢯠 phôi pha U+5478
PHÔI 胚胎 phôi thai U+80DA
PHỐI 分配 phân phối · 配偶 phối ngẫu · 調配 điều phối · 配合 phối hợp [翻]
U+914D
phơi 𤇨 𤇨排 phơi bày · 𤇨䏾 phơi bụng · 𤇨枯 phơi khô [翻]
U+241E8
phơi 𢭿 𢭿𢭿 phơi phới [𠸨] ⇔ 𢭿 phới
U+22B7F
phổi 炎肺 viêm phổi [異] 𦟊
U+80BA
phới 𢭿 𭡚𢭿 phấp phới · 𢭿𢭿 phơi phới [𠸨] U+22B7F
phom 𠆩 𠆩𠊛 phom người [摱] · 𠆩𩌂惵 phom giày đẹp [摱] [翻]
U+201A9
phôm 𪾁 𪾁𪾁 phôm phốp [𠸨] ⇔ 𪾁 phốp
U+2AF81
phồm 范凡 phồm phàm [𠸨] [翻]
U+8303
phớm 𠱍 𠱍𠶏 phớm phỉnh U+20C4D
PHỒN 繁華 phồn hoa · 繁體 phồn thể [翻]
U+7E41
phơn 咈咈 phơn phớt [𠸨] ⇔ 咈 phớt
U+5488
phớn 𠯘 𠯘𡂄 phớn phở U+20BD8
phỡn 𦙀 腓𦙀 phè phỡn [𠸨] U+26640
PHONG 丰采 phong thái U+4E30
PHONG 敕封 sắc phong · 封書 phong thư · 封皮 phong bì U+5C01
PHONG 病風 bệnh phong · 風濕 phong thấp · 風俗 phong tục · 風塵 phong trần · 風格 phong cách · 風采 phong thái [翻]
U+98A8
PHONG 峰衙 Phong Nha U+5CF0
PHONG 菲葑 phỉ phong U+8451
PHONG 𣘃楓 cây phong U+6953
PHONG 先鋒 tiên phong · 前鋒 tiền phong · 衝鋒 xung phong U+92D2
PHONG 豐(豊) 豐富 phong phú · 𦼔豐 rêu phong U+8C50 (U+8C4A)
PHÓNG 解放 giải phóng · 放射 phóng xạ · 放𨦭 phóng lao · 放大 phóng đại · 放影 phóng ảnh · 放火 phóng hoả U+653E
phóng 倣作 phóng tác · 𦘧倣幅幀 vẽ phóng bức tranh U+5023
PHÓNG 訪事 phóng sự · 訪員 phóng viên U+8A2A
PHÒNG 國防 quốc phòng · 防疫 phòng dịch · 防禦 phòng ngừa U+9632
PHÒNG 文房 văn phòng · 房閨 phòng khuê · 硨房 xà-phòng [摱] U+623F
phông 風𡨸 phông chữ [摱] [翻]
U+98A8
phông 堸𡋂 phông nền [摱] U+5838
phồng 𤂧 𤂧𬨠 phồng lên · 䏧𤂧㷝 da phồng rộp U+240A7
phỗng 仿 僶仿 thằng phỗng · 仿𢬣𨑗 phỗng tay trên U+4EFF
PHỎNG 模倣 mô phỏng · 倣斷 phỏng đoán · 倣如 phỏng như · 倣澄 phỏng chừng U+5023
PHỎNG 訪問 phỏng vấn U+8A2A
phỏng 𤊡 ⇔ 𤊡 bỏng
U+242A1
phổng 倣𣿖 phổng phao [𠸨] U+5023
phộng ⇔ 菶 phụng
U+83F6
phốp 𪾁 𤽸𪾁 trắng phốp · 𪾁法 phốp pháp [𠸨] [翻]
U+2AF81
phốt 彿 彿哺 phốt-pho [摱] · 𠴊絲彿呧 rơ-tơ-phót-đi [摱] 𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。 Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục.
[翻]
U+5F7F
phọt ⇔ 炥 phụt
U+70A5
phớt 咈過 phớt qua · 𣼷咈 lớt phớt [𠸨] · 咈𢣻 phớt lờ U+5488
PHU 夫人 phu nhân · 婚夫 hôn phu · 功夫 công phu · 大夫 đại phu · 夫婦 phu phụ · 夫番 phu phen U+592B
PHÚ 富商 phú thương · 富國 phú quốc · 富戶 phú hộ · 富豪 phú hào · 富貴 phú quý [翻]
U+5BCC
PHÚ 賦稟 phú bẩm · 天賦 thiên phú · 詩賦 thi (thơ) phú · 𡗶賦朱… trời phú cho... U+8CE6
PHÙ 扶持 phù trì · 扶養 phù dưỡng · 扶助 phù trợ U+6276
PHÙ 芙蓉 phù dung U+8299
PHÙ 浮沙 phù sa · 生物浮游 sinh vật phù du · 𠊛被浮 người bị phù U+6D6E
PHÙ 符咒 phù chú · 符水 phù thuỷ · 符合 phù hợp U+7B26
PHÙ 部蜉蝣 bộ Phù du U+8709
phũ 𢰺 𢰺搒 phũ phàng U+22C3A
PHỦ 臺甫 đài phủ U+752B
PHỦ 否認 phủ nhận · 否定 phủ định · 否決 phủ quyết U+5426
PHỦ 刀斧 đao phủ U+65A7
PHỦ 政府 chính phủ · 府主 phủ chúa U+5E9C
PHỦ 俯伏 phủ phục U+4FEF
PHỦ 臟腑 tạng phủ U+8151
phủ 包撫 bao phủ · 𩂏撫 che phủ U+64AB
PHỦ 撫誘 phủ dụ · 安撫 an phủ U+64AB
PHỤ 父母 phụ mẫu · 父兄 phụ huynh U+7236
PHỤ 附近 phụ cận · 附屬 phụ thuộc · 藝附 nghề phụ U+9644
PHỤ 負𢚸 phụ lòng · 負責 phụ trách · 自負 tự phụ · 負薄 phụ bạc U+8CA0
PHỤ 商埠 thương phụ U+57E0
PHỤ 婦女 phụ nữ · 婦科 phụ khoa · 寡婦 quả phụ U+5A66
PHỤ 輔音 phụ âm · 輔𢴇 phụ giúp · 輔導 phụ đạo U+8F14
PHỤ 豆腐 đậu phụ U+8150
phứa 破破 phứa phựa [𠸨] U+7834
phựa 破破 phứa phựa [𠸨] U+7834
PHÚC 心腹 tâm phúc U+8179
PHÚC 幸福 hạnh phúc · 享福 hưởng phúc · 祝福 chúc phúc · 福利 phúc lợi · 福德 phúc đức [翻]
U+798F
PHÚC 覆審 phúc thẩm · 覆案 phúc án U+8986
PHỤC 俯伏 phủ phục · 埋伏 mai phục U+4F0F
phục 服𦢟 phục phịch U+670D
PHỤC 克服 khắc phục · 征服 chinh phục · 服從 phục tùng · 服務 phục vụ · 心服 tâm phục · 信服 tin phục U+670D
PHỤC 茯苓 phục linh U+832F
PHỤC 復讎 phục thù · 復生 phục sinh · 復興 phục hưng · 復回 phục hồi · 復職 phục chức U+5FA9
PHỨC 煩複 phiền phức · 複雜 phức tạp · 數複 số phức · 複本 phức bản U+8907
PHỨC 馥馥 phưng phức [𠸨] · 𦹳馥 thơm phức [翻]
U+99A5
phui 抨抷 phanh phui [翻]
U+62B7
phủi 𢲭 𢲭𢬣 phủi tay · 𢲭𡏧 phủi bụi U+22CAD
phun 噴渃 phun nước U+5674
phún 𣼍濆 lún phún [翻]
U+6FC6
phùn 𤂫 𤂫𩄎 phùn mưa · 𩄎𤂫 mưa phùn U+240AB
phung 𰇷 𰇷𰇷 phung phúng [𠸨] ⇔ 𰇷 phúng
U+301F7
phung 𢱚 𢱚費 phung phí U+22C5A
phúng 𰇷 𰇷𣍪 phúng phính [𠸨] U+301F7
PHÚNG 賵怺 phúng viếng U+8CF5
PHÚNG 嘲諷 trào phúng U+8AF7
PHÙNG 重逢 trùng phùng · 相逢 tương phùng U+9022
PHÙNG 𣱆馮 họ Phùng · 馮克寬 Phùng Khắc Khoan U+99AE
phùng 𤂧 𤂧𦛿 phùng mang · 襊𤂧𫥨 túi phùng ra ⇔ 𤂧 phồng
U+240A7
phưng 馥馥 phưng phức [𠸨] ⇔ 馥 phức
U+99A5
PHỤNG 奉令 phụng lệnh · 奉命 phụng mệnh · 奉旨 phụng chỉ · 供奉 cung phụng [翻]
U+5949
phụng 豆菶 đậu phụng U+83F6
PHỤNG 鳳凰 phụng hoàng · 龍鳳 long phụng U+9CF3
phừng 炐炐 phừng phừng [翻]
U+7090
PHƯỚC 平福 Bình Phước 格讀𧵑「福 phúc」爲𠼤諱時𠸗。 Cách đọc của "福 phúc" vì kiêng huý thời xưa.
U+798F
PHƯƠNG 𦊚方 bốn phương · 方便 phương tiện · 方南 phương nam · 方法 phương pháp U+65B9
PHƯƠNG 芳草 phương thảo · 芳菲 phương phi U+82B3
PHƯƠNG 妨害 phương hại U+59A8
PHƯỜNG 坊會 phường hội · 坊㗰 phường tuồng · 坊玉慶 Phường Ngọc Khánh U+574A
PHƯỢNG 丹鳳 đan phượng · 鳳凰 phượng hoàng U+9CF3
phút 丿 𣇞丿 giờ phút · 丿𡎺 phút chốc [𠸨] [翻]
U+4E3F
phụt 𠺙炥 thổi phụt · 畑炥𤎕 đèn phụt tắt U+70A5
qua 戈㐌吶貝部、扔部拯𦖑 Qua đã nói với bậu, nhưng bậu chẳng nghe [翻]
U+6208
QUA 干戈 can qua [翻]
U+6208
QUA 苦瓜 khổ qua U+74DC
QUA 𠫾過 đi qua · 越過 vượt qua · 過瀧 qua sông · 過𠼱 qua loa · 𣋚過 hôm qua · 經過 kinh qua U+904E
QUÁ 過𡗋 quá lắm · 過賒 quá xa · 過程 quá trình · 不過 bất quá · 過去 quá khứ · 過渡 quá độ U+904E
quà 𩛃 𩛃餅 quà bánh · 咹𩛃 ăn quà · 𩛃哈 quà cáp [𠸨] U+296C3
quã 𠵩 𫏓𠵩 quày quã [𠸨] U+20D69
QUẢ 結果 kết quả · 果報 quả báo · 後果 hậu quả U+679C
QUẢ 寡婦 quả phụ · 寡人 quả nhân U+5BE1
quả 𩸄 𩵜𩸄 cá quả U+29E04
quạ 𩿙 𡥵𩿙 con quạ · 𩿙黰 quạ đen [異] 𪇍
U+29FD9
quác 嘓嘓 quác quác [聲] · 叫光嘓 kêu quang quác [聲] U+5613
QUẮC 矍鑠 quắc thước U+77CD
quạc 嘓嘓 quạc quạc [𠸨] U+5613
quạc 㨯擭 quệch quạc [𠸨] U+64ED
quặc 奇啒 kì quặc [翻]
U+5552
quách 炪郭仍傳挑淫 đốt quách những truyện khiêu dâm U+90ED
QUÁCH 城郭 thành quách · 𣱆郭 họ Quách U+90ED
QUÁCH 𥪝棺外槨 trong quan ngoài quách U+69E8
quai 𬗜 𥶄𬗜絛 nón quai thao [翻]
U+2C5DC
QUÁI 八卦 bát quái U+5366
quái 𢫑 𢫑𦙶𥆾𢖖󠄁𨉞 quái cổ nhìn sau lưng ⇔ 𢫑 ngoái
U+22AD1
QUÁI 妖怪 yêu quái · 奇怪 kì quái · 怪物 quái vật · 怪獸 quái thú · 怪胎 quái thai · 怪𪡽󠄁 quái gở U+602A
quại 𠹴啩 quằn quại · 注些𢶻𢬣𬨠定啩碎 chú ta vung tay lên định quại tôi U+5569
quằm 𣰙 𣰙𣰙 quằm quặm [𠸨] ⇔ 𣰙 quặm
[翻]
U+23C19
quặm 𣰙 𪖫𣰙 mũi quặm [翻]
U+23C19
QUAN 官職 quan chức · 官吏 quan lại U+5B98
QUAN 衣冠 y quan [翻]
U+51A0
QUAN 貫錢 quan tiền U+8CAB
QUAN 棺材 quan tài · 襖棺 áo quan U+68FA
QUAN 關隘 quan ải · 關重 quan trọng U+95DC
QUAN 鰥寡 quan quả U+9C25
QUAN 觀念 quan niệm · 觀察 quan sát U+89C0
QUÁN 冠詞 quán từ · 冠軍 quán quân [翻]
U+51A0
QUÁN 一貫 nhất quán · 貫徹 quán triệt · 貫串 quán xuyến · 圭貫 quê quán U+8CAB
QUÁN 慣性 quán tính · 習慣 tập quán U+6163
QUÁN 館行 quán hàng · 館咹 quán ăn · 旅館 lữ quán · 主館 chủ quán · 大使館 đại sứ quán U+9928
QUÁN 道觀 đạo quán U+89C0
QUÂN 均平 quân bình U+5747
QUÂN 君主 quân chủ · 君子 quân tử [翻]
U+541B
QUÂN 軍隊 quân đội · 陸軍 lục quân · 軍𪜯 quân lính U+8ECD
quăn 𩮔 𩯀𩮔 tóc quăn · 𩮔𨙍 quăn queo [𠸨] U+29B94
quấn 𦄄 𦄄絏 quấn dây · 𦄄𢵮 quấn quýt U+26104
quần 勌討 quần thảo · 勌𦅲 quần vợt U+52CC
quần 𠡰 𠡰𠡰 quần quật [𠸨] ⇔ 𠡰 quật
U+20870
QUẦN 裙襖 quần áo · 裙䘹 quần lót U+88D9
QUẦN 群衆 quần chúng · 群體 quần thể · 群島 quần đảo · 合群 hợp quần · 𡇸群 quây quần · 群聚 quần tụ U+7FA4
quắn 𦄻 𤴬𦄻 đau quắn U+2613B
quằn 𠹴 𠹴啩 quằn quại · 𠹴𢳙 quằn quẹo · 𦧜刀被𠹴 lưỡi dao bị quằn U+20E74
quằn 𤹓 𤹓𤹓 quằn quặn [𠸨] ⇔ 𤹓 quặn
U+24E53
QUẪN 窘迫 quẫn bách · 窮窘 cùng quẫn · 困窘 khốn quẫn U+7A98
QUẢN 管筆 quản bút · 保管 bảo quản · 管理 quản lí · 肺管 phế quản · 該管 cai quản · 拯管𠸋𤹘 chẳng quản khó nhọc U+7BA1
quẩn 𨆤 𨒺𨆤 quanh quẩn U+281A4
QUẬN 郡橋紙 quận Cầu Giấy · 郡公 quận công U+90E1
quặn 丐㴫 cái quặn U+3D2B
quặn 𤹓 𤴬𤹓 đau quặn · 𤹓𤴬𥪝𢚸 quặn đau trong lòng U+24E53
QUANG 光合 quang hợp · 光學 quang học · 光明 quang minh · 反光 phản quang · 光蕩 quang đãng [翻]
U+5149
quang 桄挭 quang gánh U+6844
QUANG 膀胱 bàng quang U+80F1
quáng 𥆄 𥆄眜 quáng mắt · 𥆄𪃿 quáng gà · 𥆄畑 quáng đèn U+25184
quàng 嘓嘓 quàng quạc [𠸨] ⇔ 嘓 quạc
U+5613
quàng 𫏈 𫏈𠓨 quàng vào · 瓊𫏈 quềnh quàng U+2B3C8
quăng 挄揇 quăng ném · 挄䋥 quăng lưới · 浪挄 loăng quăng [𠸨] U+6304
quăng 𧈽 𧌂𧈽 bọ quăng U+2723D
quãng 隔壙 cách quãng · 䋎壙 đứt quãng · 𢪰壙 ngắt quãng · 壙𠔭 quãng tám U+58D9
QUẢNG 廣告 quảng cáo · 廣場 quảng trường · 廣大 quảng đại U+5EE3
quảng 漊癀 sâu quảng U+7640
quẳng 𪠢 𪠢𠫾 quẳng đi · 𪠢𫥨外𨷯 quẳng ra ngoài cửa U+2A822
quạng 捰挄 quờ quạng [𠸨] U+6304
quặng 礦鉄 quặng sắt · 丐礦 cái quặng · 礦派挒 quặng phe-rít U+7926
quanh 𨒺 𨒺𢮩 quanh co · 𨗺𨒺 loanh quanh [𠸨] · 終𨒺 chung quanh · 圍𨒺 vây quanh U+284BA
quanh 𡃅 𡃅𡃅 quanh quánh [𠸨] ⇔ 𡃅 quánh
U+210C5
quánh 𡃅 𡃅𡃅 quanh quánh [𠸨] U+210C5
quạnh 𣔲 㳜𣔲 hiu quạnh · 孤𣔲 cô quạnh U+23532
quạnh 夐揆 quạnh quẽ [𠸨] U+5910
quào 𫽿 𫽿㧨 quào cấu [翻]
U+2BF7F
quắp 𣌵 𣌵𥙩 quắp lấy · 𢮩𣌵 co quắp [翻]
U+23335
quặp 𩯁彶 râu quặp · 彶𠓨 quặp vào · 蹎𢬣彶𥙩莄𣘃 chân tay quặp lấy cành cây U+5F76
QUÁT 概括 khái quát · 總括 tổng quát [翻]
U+62EC
quát 聒𢳥 quát tháo · 聒𠻵 quát mắng U+8052
QUẤT 果橘 quả quất · 越橘 việt quất [翻]
U+6A58
quất 繘檑 quất roi · 𨒺繘 quanh quất [𠸨] U+7E58
quắt 𢯔 𢯔𨙍 quắt queo [𠸨] · 𢯔徠 quắt lại · 𤉗𢯔 héo quắt · 𩈘𢯔 mặt quắt U+22BD4
quạt 丐橛 cái quạt · 橛電 quạt điện · 𣛠橛𩙍 máy quạt gió [異] 撅 𢅅 𦑗
U+6A5B
QUẬT 倔強 quật cường U+5014
quật 𠡰 𠡰𨁟 quật ngã · 𠡰𠡰 quần quật [𠸨] U+20870
QUẬT 開掘 khai quật U+6398
QUẬT 崛起 quật khởi U+5D1B
quặt 䠇𢳙 quặt quẹo · 𢯏䠇 bẻ quặt U+4807
quàu 㗕㗕 quàu quạu [𠸨] ⇔ 㗕 quạu
U+35D5
quạu 㗕㗕 quàu quạu [𠸨] U+35D5
quay 𢮿 𢮿車 quay xe · 𪃿𢮿 gà quay · 𤥑悠𢮿 vòng đu quay U+22BBF
quày 𫏓 𫏓𠵩 quày quã [𠸨] U+2B3D3
quây 拐拐 quây quẩy [𠸨] ⇔ 拐 quẩy
U+62D0
quây 𡇸 𡇸群 quây quần [翻]
U+211F8
quấy 撌破 quấy phá · 撌𦇒 quấy rối · 撌過 quấy quá U+648C
quầy 柜冊 quầy sách · 柜報 quầy báo U+67DC
quẫy 𠏺 𠏺踏 quẫy đạp · 亇𠏺 cá quẫy · 𠏺距 quẫy cựa · 𠏺𬨠𱜢! Quẫy lên nào! U+203FA
quảy 拐捇 quảy xách · 拐挭 quảy gánh U+62D0
quẩy ⇔ 拐 quảy
U+62D0
quẩy 油炸鬼 dầu cháo quẩy [摱] U+9B3C
quậy 距揆 cựa quậy U+63C6
que 槻檜 que củi · 搝蘿𠀧槻 xỏ lá ba que U+69FB
qué 𪃿㹟 gà qué U+3E5F
què 𨆠 𨆠蹎 què chân · 𨆠䠇 què quặt · 𨆠𡭕 què cụt U+281A0
quê 圭鄉 quê hương · 圭𬁒 quê mùa [翻]
U+572D
quẽ 夐揆 quạnh quẽ [𠸨] U+63C6
QUẾ 𣘃桂 cây quế · 月桂 nguyệt quế · 肉桂 nhục quế U+6842
quẻ 𩱻 𩱻𧴤 quẻ bói · 𠭤𩱻 giở quẻ U+29C7B
quệ 竭蹶 kiệt quệ · 蹶飭 quệ sức U+8E76
quệch 㨯擭 quệch quạc [𠸨] U+3A2F
quen 慣熟 quen thuộc · 慣別 quen biết · 慣僥 quen nhau · 𢟔慣 thói quen [翻]
[異] 悁
U+6163
quèn 𤷄 𤷄𤷄 quèn quèn [𠸨] U+24DC4
quên 悁𠅒 quên mất · 悁恩 quên ơn · 悁𢥉 quên lãng [異] 涓
U+6081
quềnh 瓊𫏈 quềnh quàng [翻]
U+74CA
queo 𨙍 𢏣𨙍 cong queo · 𩮔𨙍 quăn queo [𠸨] [翻]
U+2864D
quéo 𨒺撟 quanh quéo [𠸨] U+649F
quẹo 𢳙 𢳙𦙶 quẹo cổ · 𢳙𢬣債 quẹo tay trái U+22CD9
quét 𢭯 𢭯𰔫 quét dọn · 㨴𢭯 càn quét [翻]
U+22B6F
quẹt 焰抉 diêm quẹt · 撝抉 va quẹt · 抉過抉徠 quẹt qua quẹt lại U+6289
quẹt 𪀄鴃 chim quẹt U+9D03
quệt 𢯵 𢯵渃眜 quệt nước mắt · 𫇿膏𢯵𠓨紙 thuốc cao quệt vào giấy U+22BF5
quều 僑𫽿 quều quào [𠸨] U+50D1
quơ 撾梞 quơ gậy · 撾揆 quơ quậy · 撾檜 quơ củi · 氷撾 bâng quơ U+64BE
quờ 捰挄 quờ quạng [𠸨] U+6370
quở 𠵩 𠵩𠻵 quở mắng · 𠵩光 quở quang · 𠵩責 quở trách U+20D69
QUỐC 國籍 quốc tịch · 國際 quốc tế [翻]
U+570B
QUY 皈依 quy y U+7688
QUY 規則 quy tắc · 規模 quy mô · 規定 quy định · 規律 quy luật · 規矩 quy củ U+898F
QUY 金龜 kim quy U+9F9C
QUY 歸屬 quy thuộc · 于歸 vu quy · 終歸 chung quy · 歸納 quy nạp · 當歸 đương quy · 榮歸 vinh quy U+6B78
QUÝ 四季 tứ quý · 春季 xuân quý · 銀冊𧵑𠬠季 ngân sách của một quý [翻]
U+5B63
QUÝ 癸未 Quý Mùi · 癸亥 Quý Hợi U+7678
QUÝ 貴價 quý giá · 貴寶 quý báu · 㤇貴 yêu quý · 富貴 phú quý · 尊貴 tôn quý U+8CB4
QUỲ 紙葵 giấy quỳ · 花葵 hoa quỳ U+8475
quỳ 跪𬺗 quỳ xuống · 跪𨆝 quỳ gối U+8DEA
QUỸ 軌道 quỹ đạo U+8ECC
QUỸ 銀櫃 ngân quỹ · 守櫃 thủ quỹ · 櫃節儉 quỹ tiết kiệm U+6AC3
QUỶ 惡鬼 ác quỷ · 魔鬼 ma quỷ · 鬼使 quỷ sứ U+9B3C
QUỶ 詭譎 quỷ quyệt U+8A6D
QUỴ 突跪 đột quỵ · 跪累 quỵ luỵ · 𨁟跪 ngã quỵ U+8DEA
QUYÊN 捐生 quyên sinh · 樂捐 lạc quyên U+6350
QUYÊN 嬋娟 thuyền quyên U+5A1F
QUYÊN 杜鵑 đỗ quyên U+9D51
QUYẾN 家眷 gia quyến · 眷揄 quyến rũ U+7737
QUYỀN 打拳 đánh quyền · 太極拳 thái cực quyền U+62F3
QUYỀN 權力 quyền lực · 權柄 quyền bính · 主權 chủ quyền U+6B0A
QUYỂN 卷冊 quyển sách U+5377
QUYỂN 氣圈 khí quyển U+5708
QUYỆN 困倦 khốn quyện · 歲𫅷飭倦 tuổi già sức quyện U+5026
quyện 和䊎 hoà quyện · 𦄄䊎 quấn quyện · 䊎𠓨僥 quyện vào nhau · 蜜䊎𠓨箸 mật quyện vào đũa U+428E
QUYẾT 決定 quyết định · 決斷 quyết đoán · 決烈 quyết liệt U+6C7A
QUYẾT 口訣 khẩu quyết · 秘訣 bí quyết U+8A23
QUYỆT 詭譎 quỷ quyệt U+8B4E
quýnh 𢷳 𪜯𢷳 lính quýnh [𠸨] U+22DF3
QUỲNH 瓊漿 quỳnh tương · 瓊瑤 quỳnh dao · 花瓊 hoa quỳnh U+74CA
quýt 桔糖 quýt đường U+6854
quýt 𢵮 𦄄𢵮 quấn quýt [翻]
U+22D6E
quỵt 𧷾 咹𧷾 ăn quỵt U+27DFE
ra 𤄷 𠊛𤄷塸萊 người Ra Gơ-lai (Glai) 𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。 Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục.
[翻]
U+24137
ra 𫥨 生𫥨 sinh ra · 𫥨𠫾 ra đi · 𠃣𫥨 ít ra [異] 𠚢 𬙛 囉
U+2B968
咖筥 cà rá U+7B65
𦚐 誺𦚐 rầy rà [𠸨] U+26690
𦳃 薝𦳃 rườm rà [𠸨] U+26CC3
攞詧 rà soát · 攞𢬶 rà rẫm U+651E
𠖿沲 ròng rã · 沲𨖨 rã rời U+6CB2
rả 𤄷 𤄷嚦 rả rích [翻]
U+24137
rạ 𬓰 稴𬓰 rơm rạ · 𣩂如㧴𬓰 chết như ngả rạ · 𡥵𬓰 con rạ U+2C4F0
rác 𧅫 𢭰𧅫 đổ rác U+2716B
rắc 𢳯 𢳯𢳯 răng rắc [𠸨] · 𪶎𢳯 gieo rắc U+22CEF
rạc 𫄈 䏶𫄈 bệ rạc [翻]
U+2B108
rách 𧛊 襖𧛊 áo rách · 𧛊𢱓 rách rưới · 𢮑𧛊 róc rách [聲] U+276CA
rạch 瀝𫥨 rạch ra · 瀝𠛨 rạch ròi · 涇瀝 kênh rạch · 瀝架 Rạch Giá U+701D
rai 淶(涞) 架淶 Giá Rai U+6DF6 (U+6D9E)
rai 𡃄 𢯦𡃄 lai rai [翻]
U+210C4
rái 𢘽 ⇔ 𢘽 dái
U+2263D
rái 𡥵獺 con rái · 獺𩵜 rái cá [異] 𤠹
U+737A
rài 來(来) 𫄈來 rạc rài [𠸨] U+4F86 (U+6765)
rãi 𠸤 㢅𠸤 rộng rãi [𠸨] U+20E24
rải 𢱛 𢱛𧅫 rải rác [𠸨] · 𢱛蔠 rải chông U+22C5B
ram 撘撘 ram ráp [𠸨] ⇔ 撘 ráp
U+6498
ràm 詌諃 càm ràm U+8AC3
râm 𩂐 ⇔ 𩂐 dâm
U+29090
răm 蔞菻 rau răm U+83FB
răm 𫁞 𫁞𫁞 răm rắp [𠸨] ⇔ 𫁞 rắp
U+2B05E
rấm 稔𦰡 rấm na · 稔荎 rấm chuối · 稔𤇮 rấm bếp · 稔𢲼 rấm rứt · 稔𥟉𥞖 rấm thóc giống U+7A14
rầm 𨑗梣茹 trên rầm nhà U+68A3
rầm 摺摺 rầm rập [𠸨] ⇔ 摺 rập
U+647A
rầm 𠽍 𠽍𠽍 rầm rầm U+20F4D
rắm 𫄊 𦇒𫄊 rối rắm [翻]
U+2B10A
rằm 𦝃 𣈜𦝃 ngày rằm · 𦝄𦝃 trăng rằm U+26743
rẫm 𢬶 攞𢬶 rà rẫm U+22B36
rẩm 𡀫 𫫣𡀫 rên rẩm [𠸨] U+2102B
rạm 𧓦 𡥵𧓦 con rạm · 𧓦垌 rạm đồng U+274E6
rậm 𡹃葚 rừng rậm [翻]
U+845A
ran 𤌣 𤌣𤌣 ran rát [𠸨] ⇔ 𤌣 rát
U+24323
ran 𩂐灡 râm ran · 𩆐灡 sấm ran [翻]
U+7061
rán 餅炟 bánh rán · 𪃿炟 gà rán U+709F
rân 𢪉 𢪉𢪉 rân rấn [𠸨] ⇔ 𢪉 rấn
U+22A89
rân 㖡灡 dạ rân ⇔ 灡 ran
U+7061
răn 噒𠴓 răn đe U+5652
rấn 𢪉 𢪉𢪉 rân rấn [𠸨] ⇔ 𢪉 dấn
U+22A89
rần 𠻤 𠻤𠻤 rần rần [𠸨] · 𠻤㗚 rần rật [𠸨] U+20EE4
rắn 𰧄 體𰧄 thể rắn · 𰧄𢡠 rắn chắc U+309C4
rắn 𧋻 𧋻毒 rắn độc · 𧋻綠 rắn lục U+272FB
rằn 𢒞 𢒞𠶋 rằn ri [𠸨] U+2249E
rạn 䃹㘿 rạn nứt U+40F9
rận 𧎠 𡥵𧎠 con rận · 𧋺𧎠 chấy rận U+273A0
rang 潘郎 Phan Rang 𡨸尼得讀如格發音尼只𥪝名詞𥢆尼。 Chữ này được đọc như cách phát âm này chỉ trong danh từ riêng này.
U+90CE
rang 烊𤍇 rang nấu · 烊𪉥 rang muối U+70CA
rang 朗朗 rang rảng [𠸨] ⇔ 朗 rảng
U+6717
ráng 𠡧 𠡧飭 ráng sức U+20867
ráng 蔞蓢 rau ráng U+84E2
ráng 𩅜 𩅜𣊿 ráng chiều U+2915C
ràng 𤉜 𤑟𤉜 rõ ràng [𠸨] U+2425C
ràng 𦀾 𦀾𫃚 ràng buộc · 𦀾𦀎 ràng rịt U+2603E
ràng 𤎜 𤎜𤎜 ràng rạng [𠸨] ⇔ 𤎜 rạng
[翻]
U+2439C
răng 𢳯 𢳯𢳯 răng rắc [𠸨] ⇔ 𢳯 rắc
U+22CEF
răng 𪘵 籤𢸡𪘵 tăm xỉa răng U+2A635
rằng 朱哴 cho rằng · 哴𱺵 rằng là [異] 浪
U+54F4
rảng 朗朗 rang rảng [𠸨] U+6717
rạng 𤎜 𤎜𠒦 rạng rỡ [翻]
U+2439C
rặng 𫭧 𫭧𣘃 rặng cây · 𫭧𡶀 rặng núi U+2BB67
ranh 𩲵 𩲵𡥵 ranh con · 𩲵魔 ranh ma U+29CB5
ranh 𭩹 𭩹界 ranh giới U+2DA79
rành 炩脈 rành mạch · 炩炩 rành rành · 炩𤈠 rành rọt [𠸨] U+70A9
rãnh 汫渃 rãnh nước · 𤀖汫 ngòi rãnh U+6C6B
rảnh 𣇝 𣇝𡂳 rảnh rỗi U+231DD
rao 𦼔咬 rêu rao U+54AC
ráo 𣋝 𩄳𣋝 tạnh ráo · 𣋝𣹔 ráo hoảnh U+232DD
rào 梍梍 rào rạo [𠸨] ⇔ 梍 rạo
U+688D
rào 洡過滛 lội qua rào · 𩄎滛 mưa rào · 滛滛 rào rào U+6EDB
rào 行樔 hàng rào · 樔捍 rào cản · 樔𥗜 rào chắn U+6A14
rảo 𨀼 𨀼𨀈 rảo bước U+2803C
rạo 𰛴 𰛴熤 rạo rực · 洮𰛴 rệu rạo U+306F4
rạo 㨂梍 đóng rạo · 㩒梍𡧲𤀖 cắm rạo giữa ngòi U+688D
ráp 擸撘 lắp ráp U+6498
ráp 𢺎 𢺎𢺎 ráp rạp [𠸨] ⇔ 𢺎 rạp
U+22E8E
rấp 𫁞 𫁞𡉦 rấp ngõ · 𫁞塘 rấp đường · 丐𫁞𤝞 cái rấp chuột · 㵋頭𢆥㐌𫁞 mới đầu năm đã rấp U+2B05E
rắp 𫁞 𫁞𭩹 rắp ranh [𠸨] U+2B05E
rạp 𠪸 𠪸𣆅 rạp phim · 𠪸㗰 rạp tuồng [翻]
U+20AB8
rạp 𢺎 𢺎𬺗 rạp xuống U+22E8E
rập 摺𣟂 rập khuôn · 侱摺 rình rập [𠸨] [翻]
U+647A
rát 𤌣 𤊡𤌣 bỏng rát [翻]
U+24323
rất 窒𡗉 rất nhiều · 窒卒 rất tốt U+7A92
rắt 瀻㗭 đái rắt · 𠰉㗭 réo rắt U+35ED
rật 𠻤㗚 rần rật [𠸨] U+35DA
rặt 𮞿 𢄂𮞿仍柑 chợ rặt những cam · 吶𮞿㗂沔中 nói rặt tiếng miền Trung U+2E7BF
rau 𠸫 𠸫𠸫 rau ráu [𠸨] ⇔ 𠸫 ráu
U+20E2B
rau 蔞(蒌) 蔞芥 rau cải [翻]
U+851E (U+848C)
rau ⇔ 膮 nhau
U+81AE
ráu 𠸫 𠸫𠸫 rau ráu [𠸨] U+20E2B
râu 𩯁(𫙂) 𣮮𩯁 mày râu [翻]
U+29BC1 (U+2B642)
rầu 𱟓 𢞂𱟓 buồn rầu U+317D3
ray 倈𢲼 ray rứt · 倈頭 ray đầu · 塘倈 đường ray [摱] U+5008
ráy 𤀕 𤀕𦖻 ráy tai · 𮇕𤀕 cứt ráy · 𣳮𤀕 rửa ráy U+24015
ráy 𫈨 𧃷𫈨 khoai ráy · 榘𫈨 củ ráy · 𫈨𦬂 ráy ngót U+2B228
rày 𣈙 自𣈙𧗱𢖖󠄁 từ rày về sau U+23219
rầy 逨(逨󠄁) 塘逨 đường rầy [摱] [翻]
U+9028 (U+9028 U+E0101)
rầy 𣈙 ⇔ 𣈙 rày
U+23219
rầy 𧍍(𧍍󠄁) 𡥵𧍍 con rầy U+2734D (U+2734D U+E0101)
rầy 誺(誺󠄁) 誺𦚐 rầy rà · 誺㗚 rầy rật · 囉誺 la rầy U+8ABA (U+8ABA U+E0101)
rẫy 𡵆 埌𡵆 nương rẫy · 𣹓𡵆 đầy rẫy U+21D46
rẫy 𧿆 𧿆𱙡 rẫy vợ U+27FC6
rẫy ⇔ 䟢 giãy
U+47E2
rẩy 𢝚 𢝚渃 rẩy nước · 憞𢝚 run rẩy U+2275A
rạy 𢩽 𥱨𢩽 rọ rạy [𠸨] U+22A7D
re 唵提 im re U+63D0
𥗍 揬𥗍 rụt rè [翻]
U+255CD
𢷀黎 rủ rê [𠸨] U+9ECE
rẽ 𥘶 𢺹𥘶 chia rẽ · 𥘶𩯀 rẽ tóc · 塘𥘶 đường rẽ U+25636
rề 𣾸 𣾸攞 rề rà · 𣾸𣾸 rề rề U+23FB8
rễ 𱿆(𦮲) 𱿆𣘃 rễ cây · 𠚐𱿆 mọc rễ U+31FC6 (U+26BB2)
rẻ 𱞁 𱞁錢 rẻ tiền [異] 𥜤
U+31781
rể 婿 𡥵婿 con rể · 注婿 chú rể U+5A7F
rếch 藶𧅫 rếch rác · 疎藶 thưa rếch [翻]
U+85F6
rèm 簾𨷯 rèm cửa [翻]
U+7C3E
ren 𦇒褳 rối ren · 塘𧟁憑褳 đường viền bằng ren U+8933
ren 𨅍 𨅍𨅍 ren rén [𠸨] ⇔ 𨅍 rén
U+2814D
rén 𨅍 蹾𨅍 rón rén [𠸨] U+2814D
rèn 𠺅 𠺅𠺅 rèn rẹt [聲] ⇔ 𠺅 rẹt
U+20E85
rèn 爐㷙 lò rèn · 㷙鍊 rèn luyện [翻]
U+3DD9
rên 𫫣 𫫣𠯇 rên rỉ [𠸨] · 𫫣切 rên siết U+2BAE3
rền 𡃚 𠸨𡃚 láy rền · 𡃚㘇 rền vang · 𡃚㐶 rền rĩ [𠸨] · 𩆐𡃚 sấm rền U+210DA
rênh 𠴔 𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。 Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục.
[翻]
U+20D14
reo 嗂唭 reo cười · 樋嗂 thông reo [翻]
U+55C2
réo 𠰉 𠰉𬨠 réo lên · 叫𠰉 kêu réo · 𠰉噲 réo gọi U+20C09
rèo 𠮩 𠮩𠮩 rèo rẹo [𠸨] ⇔ 𠮩 rẹo
U+20BA9
rẹo 𠮩 𠮩轆 rẹo rọc [𠸨] U+20BA9
rẹp 躐𬺗 rẹp xuống [翻]
U+8E90
rệp 𧉼 𡥵𧉼 con rệp U+2727C
rét 𬰊洌 giá rét U+6D0C
rết 𧏲 𡥵𧏲 con rết · 𧋻𧏲 rắn rết [異] 𧎴
U+273F2
rẹt 𠺅 𠺅𠺅 rèn rẹt [聲] [翻]
U+20E85
rệt 𤍅 𤑟𤍅 rõ rệt [𠸨] U+24345
rêu 𦼔 苳𦼔 rong rêu U+26F14
rệu 𭬙洮 mục rệu · 洮𰛴 rệu rạo · 𬃻𣘃洮 trái cây rệu U+6D2E
ri 𠶋 哭如𠶋 khóc như ri · 嗤𠶋 Xi-ri (Syria) [摱] [翻]
U+20D8B
ri 哩哩 ri rí [𠸨] ⇔ 哩 rí
U+54E9
ri 𪃿鴺 gà ri U+9D3A
哩𧛊 rí rách [𠸨] U+54E9
踸荑 chậm rì · 青荑 xanh rì · 荑荑 rì rì U+8351
𱟓㐶 rầu rĩ [𠸨] · 𡃚㐶 rền rĩ [𠸨] · 㐶攞荑𠽍 rĩ rà rì rầm [𠸨] U+3436
rỉ 𠯇 𠯇𦖻 rỉ tai · 𢷀𠯇 rủ rỉ · 𠶋𠯇 ri rỉ · 𠯇𤄷 rỉ rả U+20BC7
rỉ 釲𡏥 rỉ sét ⇔ 釲 gỉ
U+91F2
ria 𩮭 𩯁𩮭 râu ria U+29BAD
rìa 邊紒 bên rìa · 𨗛紒 chầu rìa · 外紒 ngoài rìa U+7D12
rỉa 𠹼 𠹼𩽊 rỉa rói [𠸨] · 𠹼𣯡 rỉa lông U+20E7C
rịa 婆地 Bà Rịa U+5730
rịa 鉢哋 bát rịa U+54CB
rích 唷嚦 rúc rích · 𤄷嚦 rả rích [翻]
U+56A6
rịch 𤃝 濁𤃝 rục rịch [𠸨] U+240DD
riêng 𥢆 𥢆私 riêng tư · 𥢆𥘶 riêng rẽ [𠸨] · 𧵑𥢆 của riêng [異] 𥢅
U+25886
riềng 𦵄 榘𦵄 củ riềng U+26D44
riết 𦄃 𣋝𦄃 ráo riết U+26103
rim 燫𬚸 rim thịt [翻]
U+71EB
rím 𤢾 ⇔ 𤢾 nhím
U+248BE
rin 挒挒 rin rít [𠸨] ⇔ 挒 rít
U+6312
rịn 湅蒲洃 rịn mồ hôi · 𠯴湅 bịn rịn [𠸨] [翻]
U+6E45
rinh 𢫝揁 rung rinh [𠸨] U+63C1
rình 侱摺 rình rập [𠸨] · 𫫭侱 khai rình [翻]
U+4FB1
rỉnh 𬫉珵 rủng rỉnh U+73F5
ríp 𣋑 基𣋑尊 cơ-ríp-tôn [摱] 𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。 Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục.
[翻]
U+232D1
rịp 𠾽喋 rộn rịp [𠸨] ⇔ 喋 nhịp
U+558B
rít 𠲢挒 ríu rít · 叫挒 kêu rít U+6312
rít 𧏲 ⇔ 𧏲 rết
U+273F2
rịt 𦀎 𦀾𦀎 ràng rịt [翻]
U+2600E
riu 簝簝 riu riu · 𢩽簝扒𩹫 đẩy riu bắt tép U+7C1D
ríu 𠲢 𠮩𠲢 líu ríu · 𠲢挒 ríu rít [翻]
U+20CA2
rìu 𠠙 斧𠠙 búa rìu U+20819
ro 𧀓 𧀓𧀓 ro ró [𠸨] ⇔ 𧀓 ró
U+27013
ro 𬰹 𢤡𬰹 rủi ro [𠸨] [翻]
U+2CC39
𧀓 𧀓𧀓 ro ró [𠸨] U+27013
𢲛 𢲛𠯇 rò rỉ · 瞿𢲛 cò rò U+22C9B
鱸(𫙔) 𩵜鱸 cá rô U+9C78 (U+2B654)
𤑟 𤑟𤉜 rõ ràng [𠸨] · 𤑟𤍅 rõ rệt [𠸨] U+2445F
rồ 𤸭 癲𤸭 điên rồ U+24E2D
rỗ 𦢞 𩈘𦢞 mặt rỗ U+2689E
𠴊 𠴊𡕩 Rơ Măm [翻]
U+20D0A
rổ 𥶇 丐𥶇 cái rổ · 琫𥶇 bóng rổ U+25D87
rọ 𥱨 𥱨𡂅 rọ mõm · 𥱨𤞼 rọ lợn U+25C68
rớ 𢵽 拮𢵽 cất rớ · 𢵽𦤾 rớ đến U+22D7D
rờ 𢮀 ⇔ 𢮀 sờ
U+22B80
rờ 𠒦 𠒦𠒦 rờ rỡ [𠸨] ⇔ 𠒦 rỡ
U+204A6
rỡ 𠒦 𤎜𠒦 rạng rỡ · 𢜠𠒦 mừng rỡ U+204A6
rộ 𭍆 𭍆𬨠 rộ lên · 𦬑𭍆 nở rộ · 𠽍𭍆 rầm (rần) rộ U+2D346
rợ 𤞪 蠻𤞪 man rợ U+247AA
róc 𢮑 𢮑𤿭 róc vỏ · 𢮑𧛊 róc rách [聲] [翻]
U+22B91
rốc 打逳 đánh rốc · 捁逳𠫾 kéo rốc đi U+9033
rốc 羹𧍆蜟 canh cua rốc U+871F
rọc 轆轆 ròng rọc [𠸨] U+8F46
rọc 𪟆 𪟆紙 rọc giấy U+2A7C6
rộc 𬏇淯 ruộng rộc U+6DEF
roi 繘檑 quất roi · 𣘃檑 cây roi [翻]
U+6A91
rói 𩽊 鮮𩽊 tươi rói · 花菊鐄𩽊 hoa cúc vàng rói · 𠃅𤬪𧹻𩽊 mái ngói đỏ rói U+29F4A
ròi 𠛨 瀝𠛨 rạch ròi U+206E8
rối 𦇒 𦁀𦇒 bối rối · 𡥵𦇒 con rối · 𦇒挒 rối rít U+261D2
rồi 𫜵耒 làm rồi · 丐鉢被𥓳耒 cái bát bị bể rồi U+8012
rỗi 𡂳 救𡂳 cứu rỗi U+210B3
rỏi 𰧄磊 rắn rỏi [𠸨] U+78CA
rơi 淶(涞) 淶𬺗 rơi xuống · 淶溧 rơi rớt [異] 𣑎
U+6DF6 (U+6D9E)
rọi 燴(烩) 燴畑 rọi đèn · 照燴 chiếu rọi · 燴𤏬 rọi sáng · 𤐝燴 soi rọi U+71F4 (U+70E9)
rời 𨖨 𨖨𠺌 rời khỏi · 𨖨𠬃 rời bỏ · 𨖨𢬣 rời tay · 苚𨖨 rụng rời [異] 淶 移
U+285A8
rời 灑灑 rời rợi [𠸨] ⇔ 灑 rợi
U+7051
rợi 灑灑 rời rợi [𠸨] U+7051
róm 𧐽 螻𧐽 sâu róm U+2743D
rôm 𩫦 𩫦𤄷 rôm rả · 吶𩫦 nói rôm [翻]
U+29AE6
rôm 𤼓 𤼓𤵴 rôm sảy · 粉𤼓 phấn rôm U+24F13
rỏm 𠼖 哩𠼖 rí rỏm [𠸨] U+20F16
rơm 滲滲 rơm rớm [𠸨] ⇔ 滲 rớm
U+6EF2
rơm 菍稴 nấm rơm U+7A34
rọm 𧖐 螻𧖐 sâu rọm U+27590
rớm 滲滲 rơm rớm [𠸨] U+6EF2
rởm 𠼖 𢟔𠼖 thói rởm · 咹𬡶𠼖 ăn mặc rởm U+20F16
rón 蹾𨅍 rón rén [𠸨] [異] 䠣
U+8E7E
rôn 噎噎 rôn rốt [𠸨] ⇔ 噎 rốt
U+564E
rốn 𦠆 丐𦠆 cái rốn · 墫膮割𦠆 chôn rau cắt rốn · 𱖗𦠆徠 ngồi rốn lại U+26806
rơn 𣼸 𣼸𣼸 rơn rớt [𠸨] ⇔ 𣼸 rớt
U+23F38
rờn 摺涎 rập rờn [𠸨] U+6D8E
rờn 囒囒 rờn rợn [𠸨] ⇔ 囒 rợn
[翻]
U+56D2
rộn 𠾽 𠾽喋 rộn rịp [𠸨] ⇔ 𠾽 nhộn
U+20FBD
rộn 𡀷 絆𡀷 bận rộn [翻]
U+21037
rợn 挏囒 rùng rợn [翻]
U+56D2
rong 苳𦼔 rong rêu U+82F3
rong 𨀐 喝𨀐 hát rong · 𨀐𨔈 rong chơi · 柜行𨀐 quầy hàng rong U+28010
róng 𦄃弄 riết róng [𠸨] U+5F04
ròng 𠖿 𠖿沲 ròng rã · 沚𠖿𠖿 chảy ròng ròng [翻]
U+205BF
ròng 轆轆 ròng rọc [𠸨] ⇔ 轆 rọc
U+8F46
rông 𠹍 𠹍𠹍 rông rổng [𠸨] ⇔ 𠹍 rổng
U+20E4D
rống 𤙭㗢 bò rống U+35E2
rồng 蠬(𧏵) 𦞑蠬 vòi rồng · 豆蠬 đậu rồng · 𨉟蠬 mình rồng U+882C (U+273F5)
rỗng 𥧪筩 trống rỗng · 桶筩叫𫰅 thùng rỗng kêu to U+7B69
rổng 𠹍 𠹍𠹍 rông rổng [𠸨] U+20E4D
rộng 𢲫㢅 mở rộng · 㢅量 rộng lượng · 㢅𠸤 rộng rãi [𠸨] [異] 𢌌
U+3885
rốp 爉𤊡 rốp bỏng [翻]
U+7209
rộp 䏧𤂧㷝 da phồng rộp U+3DDD
rợp 𩄓 𩄓𣈖 rợp bóng · 旗𧹻𩄓𡗶 cờ đỏ rợp trời U+29113
rót 𣹕 𣹕渃 rót nước [翻]
U+23E55
rốt 噎噎 rôn rốt [𠸨] U+564E
rốt 𡳝 𡳝局 rốt cuộc · 𢖖󠄁𡳝 sau rốt U+21CDD
rọt 𦛌 ⇔ 𦛌 ruột
U+266CC
rọt 𤈠 炩𤈠 rành rọt [𠸨] U+24220
rớt 淶溧 rơi rớt [翻]
U+6EA7
rớt 𣼸 𣼸𣼸 rơn rớt [𠸨] ⇔ 𣼸 nhớt
U+23F38
ru 𠱋 喝𠱋 hát ru [翻]
U+20C4B
ru 𧀓 𧀓𧀓 ru rú [𠸨] ⇔ 𧀓 rú
U+27013
𧀓 𡹃𧀓 rừng rú · 𬨠𧀓劕檜 lên rú chặt củi U+27013
𡀿 𢜠𡀿 mừng rú · 𤢿𡀿 sói rú U+2103F
氍㾄 cù rù U+3F84
眷揄 quyến rũ U+63C4
勾癒 cú rũ · 膒癒 ủ rũ U+7652
rủ 𢷀 𢷀𢚸 rủ lòng · 𢷀𬺗 rủ xuống · 𢷀黎 rủ rê [𠸨] · 𢷀𠯇 rủ rỉ U+22DC0
rua 鬚俞 tua rua [𠸨] U+4FDE
rùa 𧒍 𡥵𧒍 con rùa · 𨨦𧒍 mai rùa [異] 𧒌 𪛇
U+2748D
rủa 願嚕 nguyền rủa U+5695
rưa 呂呂 rưa rứa [𠸨] ⇔ 呂 rứa
U+5442
rứa 呂呂 rưa rứa [𠸨] U+5442
rữa 𦛗 𭬙𦛗 mục rữa · 𦛗捏 rữa nát · 啐𦛗 thối rữa U+266D7
rửa 𣳮 𣳮𢬣 rửa tay · 𣳮錢 rửa tiền U+23CEE
rựa 𨮌 刀𨮌 dao rựa · 特𨮌 đực rựa U+28B8C
rúc 唷嚦 rúc rích [翻]
U+5537
rục 濁𤃝 rục rịch [𠸨] U+6FC1
rức 𪵫 𪵫𪵫 rưng rức [𠸨] U+2AD6B
rực 熤熤 rừng rực [𠸨] · 𰛴熤 rạo rực [翻]
U+71A4
rui 榱𭩽 rui mè U+69B1
rủi 𢤡 𢤡𬰹 rủi ro [𠸨] · 𠶣𢤡 may rủi · 搎𢤡 dun rủi [翻]
U+22921
rụi 殘藞 tàn rụi · 𣘃藞 cây rụi · 𪸔藞 cháy rụi U+85DE
rúm 𢮩揕 co rúm U+63D5
rùm 𠾣 𠾣鋲 rùm beng [翻]
U+20FA3
run 𧉙 ⇔ 𧉙 giun
U+27259
run 洌憞 rét run · 憞忣忣 run cầm cập [翻]
U+619E
rún 𦠆 ⇔ 𦠆 rốn
U+26806
rủn 㤓噋 bủn rủn · 噋志 rủn chí U+564B
rung 𢫝 𢫝感 rung cảm · 𢫝扐 rung lắc · 𢫝揁 rung rinh [𠸨] U+22ADD
rung 唷唷 rung rúc [𠸨] ⇔ 唷 rúc
U+5537
rúng 被佣精神 bị rúng tinh thần · 𱞁佣 rẻ rúng [𠸨] U+4F63
rùng 挏𨉟 rùng mình U+630F
rủng 𬫉 𬫉珵 rủng rỉnh U+2CAC9
rưng 𢜠㖫渃眜 mừng rưng nước mắt · 㖫㖫渃眜 rưng rưng nước mắt U+35AB
rưng 𪵫 𪵫𪵫 rưng rức [𠸨] ⇔ 𪵫 rức
U+2AD6B
rụng 蘿苚 lá rụng · 淶苚 rơi rụng · 苚𨖨 rụng rời [翻]
U+82DA
rừng 𡹃 𡹃葚 rừng rậm · 𡹃疎 rừng thưa [翻]
[異] 棱
U+21E43
rừng 熤熤 rừng rực [𠸨] ⇔ 熤 rực
U+71A4
rửng 𢘩 𢘩𦝺 rửng mỡ U+22629
ruốc 𧌸 𧌸𬚸 ruốc thịt · 𩻐𧌸 mắm ruốc U+27338
rước 逴𠓨 rước vào · 逴妯 rước dâu U+9034
ruồi 𧋆 脺𧋆 nốt ruồi · 𧋆青 ruồi xanh · 螉𧋆 ong ruồi U+272C6
ruổi 𩧍 𩧍馭 ruổi ngựa U+299CD
rưới 𢱓 𧛊𢱓 rách rưới U+22C53
rười 洟洟 rười rượi [𠸨] ⇔ 洟 rượi
U+6D1F
rưỡi 𥙪 𠬠銅𥙪 một đồng rưỡi · 𠬠𣎃𥙪 một tháng rưỡi U+2566A
rưởi 𥙪 ⇔ 𥙪 rưỡi
U+2566A
rượi 𠖾洟 mát rượi · 癒洟 rũ rượi · 洟洟 rười rượi · 花鐄洟 hoa vàng rượi U+6D1F
rươm 滲滲 rươm rướm [𠸨] ⇔ 滲 rướm
U+6EF2
rướm 滲𧖱 rướm máu · 滲滲 rươm rướm [𠸨] ⇔ 滲 rớm
U+6EF2
rườm 𠳒薝 lời rườm · 薝𦳃 rườm rà [𠸨] U+859D
rướn 𪡍 𪡍𬨠 rướn lên · 𪡍𦙶 rướn cổ U+2A84D
rườn 淖淖 rườn rượt [𠸨] ⇔ 淖 rượt
U+6DD6
rượn 𢗆 𢗆𨔈 rượn chơi U+225C6
ruồng 拥𠬃 ruồng bỏ U+62E5
ruỗng 𠳀 𭬙𠳀 mục ruỗng · 𠳀捏 ruỗng nát U+20CC0
ruộng 𬏇 垌𬏇 đồng ruộng U+2C3C7
rường 𢶢樑 chống rường · 茹樑 nhà rường · 樑榾 rường cột U+6A11
ruột 𦛌 焠𦛌 sốt ruột U+266CC
rượt 𧺕 𧺕蹺 rượt theo · 𧺕仉𥌈 rượt kẻ trộm U+27E95
rượt 淖淖 rườn rượt [𠸨] U+6DD6
rượu 𨢇 㕵𨢇 uống rượu · 𠲏𨢇 nhắm rượu U+28887
rút 捽刀 rút dao · 捽𨆢 rút lui [異] 𢫫
U+637D
rút 𫉡 蔞𫉡 rau rút · 韋𫉡 vi-rút [摱] [翻]
U+2B261
rụt 揬𥗍 rụt rè U+63EC
rứt 𢲼 伓𢲼 bứt rứt · 哏𢲼 cắn rứt · 𢲼𦛌 rứt ruột U+22CBC
SA 沙漠 sa mạc · 沙場 sa trường · 沙石 sa thạch · 浮沙 phù sa · 黃沙 hoàng sa · 芹沙 cần sa [摱] [翻]
U+6C99
SA 朱砂 chu sa · 丹砂 đan sa U+7802
SA 𡲫紗 vải sa · 紗花 sa hoa · 紗𣹗 sa trơn · 襖紗 áo sa U+7D17
SA 袈裟 cà sa U+88DF
sa 蹉𨁟 sa ngã · 蹉機 sa cơ · 蹉𠓨擺 sa vào bẫy ⇔ 蹉 sà
U+8E49
塘圫 đường sá U+572B
詫之 sá gì U+8A6B
蹉𬺗 sà xuống U+8E49
咤𠼾 sã suồng [𠸨] U+54A4
sả 𦲺 蘿𦲺 lá sả · 𦹯𦲺 cỏ sả U+26CBA
sả 𪀎 𪀄𪀎 chim sả U+2A00E
sả 𪮈 𪮈𬚸 sả thịt · 𪮈荇 sả hành · 蹉𪮈 sa sả U+2AB88
sạ 拃穭 sạ lúa U+62C3
sác 汕槊 sớn sác [𠸨] U+69CA
SẮC 𦭷色 màu sắc · 出色 xuất sắc · 顏色 nhan sắc · 劅色 súc sắc [𠸨] · 誇色 khoe sắc [翻]
U+8272
SẮC 敕令 sắc lệnh · 敕封 sắc phong U+6555
SẮC 彼嗇斯豐 bỉ sắc tư phong U+55C7
sắc 銫𤓩 sắc bén · 𨁪銫 dấu sắc · 銫𫇿 sắc thuốc U+92AB
sắc 𪁅 𪀄𪁅 chim sắc U+2A045
sạc 𠲅 汴𠲅 bin (pin) sạc [摱] U+20C85
sặc 嗾咵 sặc sụa [𠸨] · 𣩂嗾 chết sặc U+55FE
SÁCH 冊𡲈 sách vở · 冊教科 sách giáo khoa U+518A
SÁCH 索擾 sách nhiễu · 索引 sách dẫn U+7D22
SÁCH 策略 sách lược · 政策 chính sách U+7B56
sạch 滌仕 sạch sẽ [𠸨] · 𢭯滌 quét sạch · 滌𡊳栍 sạch sành sanh [𠸨] [異] 瀝
U+6ECC
SAI 差𡍚 sai lầm · 差分 sai phân · 差數 sai số · 差遣 sai khiến U+5DEE
sai 𡗂 𡗂果 sai quả [翻]
[異] 差
U+215C2
SÁI 蕭灑 tiêu sái U+7051
sái 𫪱 𫪱𢬣 sái tay · 𫜵𫪱 làm sái · 𫪱渃 sái nước U+2BAB1
SÀI 柴胡 sài hồ · 柴門 sài môn · 柴棍 Sài Gòn · 疏柴 sơ sài [𠸨] U+67F4
SÀI 豺狼 sài lang U+8C7A
sài 病㾹 bệnh sài · 㾹驚 sài kinh U+3FB9
sãi 𠇈 𠇈娓 sãi vãi U+201C8
sải 庹𢬣 sải tay · 庹𦑃 sải cánh U+5EB9
SAM 雲杉 vân sam U+6749
sam 蔞蔘 rau sam U+8518
sam 𧑁 𡥵𧑁 con sam · 脽𧑁 đuôi sam U+27441
SÁM 懺悔 sám hối U+61FA
sàm 謲𬾟 sàm sỡ [𠸨] U+8B32
SÀM 讒言 sàm ngôn U+8B92
SÂM 人參 nhân sâm · 海參 hải sâm · 霜參 sương sâm U+53C3
SÂM 鄭森 Trịnh Sâm · 森捠 sâm-banh (panh) [摱] U+68EE
sâm 𩅙 𩅙𩅙 sâm sẩm [𠸨] ⇔ 𩅙 sẩm
U+29159
săm 茹墋 nhà săm [摱] U+588B
săm 𥊀 𥊀𤐝 săm soi · 𥊀𫑺 săm sưa U+25280
sấm 𩆐 𩆐𩅀 sấm chớp U+29190
SẤM 讖傳 sấm truyền U+8B96
SẦM 岑鬱 sầm uất [翻]
U+5C91
sầm 𣋁岑 tối sầm [翻]
U+5C91
sầm 𭰪 𩄎𭰪𭰪 mưa sầm sập [𠸨] ⇔ 𭰪 sập
U+2DC2A
sắm 𧷸攕 mua sắm · 攕栍 sắm sanh [𠸨] [翻]
U+6515
sẫm 青湛 xanh sẫm U+6E5B
sẩm 𩅙 𩅙𦭷 sẩm màu · 𩅙𣋁 sẩm tối · 𣞶𩅙 sến sẩm U+29159
sậm 湛𦭷 sậm màu · 𧹻湛 đỏ sậm U+6E5B
SAN 月刊 nguyệt san U+520A
SAN 珊瑚 san hô [翻]
U+73CA
san 滻平 san bằng · 滻塝 san phẳng · 滻𢩿 san sẻ U+6EFB
san 擦擦 san sát [𠸨] ⇔ 擦 sát
U+64E6
sán 汕齋 Sán Chay · 汕𢭼 Sán Dìu U+6C55
sán 病疝 bệnh sán · 𧉙疝 giun sán U+759D
sán 赸徠 sán lại U+8D78
sán 燦爛 sán lạn U+71E6
sàn 茹孱 nhà sàn · 孱孱 sàn sàn U+5B71
sàn 𥖔 𥖔𥖔 sàn sạn [𠸨] ⇔ 𥖔 sạn
U+25594
sân 𡑝 𡑝園 sân vườn · 𡑝運動 sân vận động U+2145D
săn 𤜬 𠫾𤜬 đi săn · 𤜬𢏑 săn bắn · 豹𤜬 báo săn · 㹥𤜬 chó săn U+2472C
săn 瑟瑟 săn sắt [𠸨] ⇔ 瑟 sắt
U+745F
săn 𢕸 𢕸𥉮 săn sóc · 𢕸迍 săn đón U+22578
sấn 趁擻 sấn sổ [𠸨] U+8D81
sần 莘䏧 sần da · 莘𥹯 sần sùi [𠸨] · 𧃷莘 khoai sần · 𡲫醜莘 vải xấu sần U+8398
sần 栗栗 sần sật [𠸨] ⇔ 栗 sật
U+6817
sắn 𦼛 勃𦼛 bột sắn · 榘𦼛 củ sắn U+26F1B
sẵn 𠻿 𠻿𠳹 sẵn sàng [𠸨] · 𠻿便 sẵn tiện [異] 產
U+20EFF
SẢN 產品 sản phẩm · 產出 sản xuất · 生產 sinh sản U+7522
SẠN 客棧 khách sạn U+68E7
sạn 𥖔 籺𥖔 hạt sạn · 𥖔𩈘 sạn mặt U+25594
sang 𨖅 𨖅𢆥 sang năm · 𨖅店 sang tiệm · 𨖅瀧 sang sông · 𢯢𨖅 sửa sang [𠸨] U+28585
sang 𢀨 𢀨重 sang trọng · 高𢀨 cao sang · 𢀨𢀨 sang sảng [𠸨] U+22028
SANG 搶奪 sang đoạt U+6436
sang 𤏬 𤏬𤏬 sang sáng [𠸨] ⇔ 𤏬 sáng
U+243EC
SÁNG 創造 sáng tạo · 創作 sáng tác · 創立 sáng lập [翻]
U+5275
sáng 𤏬 𣇜𤏬 buổi sáng · 𤏬𤍊 sáng tỏ · 沖𤏬 trong sáng · 𤏬𠁸 sáng suốt · 𤏬熶 sáng chói [異] 𤎜 𠓇
U+243EC
SÀNG 臨牀 lâm sàng · 龍牀 long sàng U+7240
sàng 𠳹 𡂡𠳹 sỗ sàng [𠸨] · 𠻿𠳹 sẵn sàng [𠸨] U+20CF9
sàng 𬕌 𬕌漉 sàng lọc · 𬕌𢫟 sàng sảy U+2C54C
sắng 𤍎 焠𤍎 sốt sắng U+2434E
sắng 𦼃 蔞𦼃 rau sắng U+26F03
SẢNG 爽快 sảng khoái · 豪爽 hào sảng U+723D
sảng 𢀨 𢀨𢀨 sang sảng [𠸨] U+22028
sảng 迷愴 mê sảng · 吶愴 nói sảng U+6134
SANH ⇔ 生 sinh
U+751F
SANH 三牲 tam sanh ⇔ 牲 sinh
U+7272
sanh 𣘃栍 cây sanh U+680D
sánh 𠁔 𬧺𠁔 so sánh · 𠁔𭉪 sánh đặc U+20054
sành 𡊳 甌𡊳 âu sành [異] 𥑥
U+212B3
sảnh 𡥵䲼 con sảnh U+4CBC
SẢNH 廳堂 sảnh đường · 大廳 đại sảnh U+5EF3
SAO 抄錄 sao lục · 抄劄 sao chép U+6284
SAO 炒𫇿 sao thuốc U+7092
sao 在哰 tại sao · 爲哰 vì sao · 𫜵哰 làm sao · 故哰 cớ sao · 空哰 không sao [異] 牢 𫳵
U+54F0
sao 𣒲 𣘃𣒲 cây sao [翻]
U+234B2
sao 𣇟 𡾵𣇟 ngôi sao · 笘𣇟 chòm sao · 超𣇟 siêu sao · 𣇟𣈕 sao mai [異] 𬁖 𣋀
U+231DF
SÁO 客套 khách sáo · 套語 sáo ngữ · 句文套 câu văn sáo U+5957
SÁO 哨𨱽 sáo dài · 䈵哨 ống sáo U+54E8
sáo 𥱫 𬌓𥱫 tấm sáo · 幅𥱫 bức sáo U+25C6B
sáo 𪄤 𪀄𪄤 chim sáo U+2A124
SÀO 巢穴 sào huyệt · 燕巢 yến sào · 卵巢 noãn sào U+5DE2
sào 𠬠塙 một sào 單位𢵋 đơn vị đo
U+5859
sảo 稍胎 sảo thai · 丐稍 cái sảo · 銫稍 sắc sảo [𠸨] U+7A0D
sạo 吶謅 nói sạo · 搐謅 sục sạo [𠸨] U+8B05
sạo 𩵜鮹 cá sạo U+9BB9
SÁP 插入 sáp nhập U+63D2
sáp 粉蠟 phấn sáp · 蠟螉 sáp ong U+881F
sấp 㑲䏠 nằm sấp · 挹䏠 úp sấp · 䏠紙 sấp giấy · 䏠鉑 sấp bạc · 䏠咍𡂂? sấp hay ngửa? U+43E0
sắp 𢯛 𢯛攝 sắp xếp · 𢯛𢯢 sắp sửa [翻]
[異] 拉
U+22BDB
sạp 㯿 丐㯿 cái sạp · 㯿蔞 sạp rau U+3BFF
sập 砬𥹯 sập sùi [𠸨] U+782C
sập 𭰪 𩄎𭰪𭰪 mưa sầm sập [𠸨] [翻]
U+2DC2A
SÁT 剎那 sát na [翻]
U+524E
SÁT 殺害 sát hại · 殺蟲 sát trùng · 謀殺 mưu sát U+6BBA
SÁT 警察 cảnh sát · 偵察 trinh sát · 察核 sát hạch · 督察 đốc sát · 監察 giám sát · 觀察 quan sát U+5BDF
SÁT 摩擦 ma sát · 𨁏擦 bò sát · 擦壁 sát vách · 押擦 ép sát · 擦𠬠邊 sát một bên · 擦擦 san sát [𠸨] U+64E6
SẮT 琴瑟 cầm sắt U+745F
sắt 鉄𨨧 sắt thép U+9244
sạt 呹𡋿 sạt lở · 呹業 sạt nghiệp U+5479
sật 栗栗 sần sật [𠸨] U+6817
sặt 湥𡊳 sặt sành [𠸨] U+6E65
sau 𢖖󠄁(𡢐) 旬𢖖󠄁 tuần sau · 𠓀𢖖󠄁 trước sau [異] 娄 𨍦
U+22596 U+E0101 (U+21890)
sáu 𦒹 𦒹𱑕 sáu mươi · 次𦒹 thứ sáu U+264B9
sâu 漊(溇) 渃漊 nước sâu · 淢漊 vực sâu U+6F0A (U+6E87)
sâu 螻(蝼) 螻𧌂 sâu bọ U+87BB (U+877C)
sấu 𣘃㮴 cây sấu [翻]
U+3BB4
sấu 𩵜䱸 cá sấu U+4C78
SẦU 愁悶 sầu muộn · 憂愁 ưu sầu · 幽愁 u sầu U+6101
sầu 𣜷 蟡𣜷 ve sầu · 𣜷𥢆 sầu riêng · 𣜷兜 sầu đâu U+23737
say 醝𫑺 say sưa [𠸨] · 掝𠊛醝𧗱 vực người say về U+919D
sây 傞擦 sây sát [𠸨] U+509E
sấy 𤈇 𤈇枯 sấy khô · 𤈇𬚸 sấy thịt U+24207
sầy ⇔ 摨 trầy
U+6468
sảy 𢫟 𬕌𢫟 sàng sảy · 𢫟𥽌 sảy gạo U+22ADF
sảy 𤵴 𤼓𤵴 rôm sảy U+24D74
sẩy 𫽎 𫽎蹎 sẩy chân · 疏𫽎 sơ sẩy · 𫽎胎 sẩy thai U+2BF4E
sậy 𣐴 𣘃𣐴 cây sậy · 𡓁𣐴 bãi sậy · 蹎如䈵𣐴 chân như ống sậy U+23434
se 𤉖 𤉖䏧 se da · 𤉖𨉟 se mình U+24256
仕仕 sè sẽ [𠸨] ⇔ 仕 sẽ
[翻]
U+4ED5
茌茌 sè sè · 𨐮茌 cay sè · 𭰪茌 sập sè [𠸨] U+830C
侺茌 sum sê [𠸨] U+830C
sẽ 役仕𦤾 việc sẽ đến · 仕𫜵如丕 sẽ làm như vậy · 滌仕 sạch sẽ [𠸨] [翻]
U+4ED5
sề 粗胒 sồ sề [𠸨] U+80D2
sẻ 𢩿 𢺹𢩿 chia sẻ · 滻𢩿 san sẻ U+22A7F
sẻ 𪀆 𪀄𪀆 chim sẻ U+2A006
sệ 䏶䐭 bệ sệ U+442D
séc 𬌓呎 tấm séc · 共和呎 Cộng hoà Séc [翻]
U+544E
sếch 𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。 Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục.
[翻]
U+544E
sém 𤑯 𪸔𤑯 cháy sém [翻]
U+2446F
sèm ⇔ 饞 thèm
U+995E
sen 藕蓮 ngó sen · 浸花蓮 tắm hoa sen · 𡥵蓮 con sen [翻]
U+84EE
sên 𧎜﨡 ốc sên U+FA21
sến 𣞶 𣘃𣞶 cây sến · 楛𣞶 gỗ sến · 𣞶𩅙 sến sẩm · 𣞶咵 sến súa [𠸨] U+237B6
sền 𣻂 𣻂𣻂 sền sệt [𠸨] ⇔ 𣻂 sệt
U+23EC2
sẻn 𠽮㦃 dè sẻn · 㦃𬧺 sẻn so U+3983
sển 王鴻盛 Vương Hồng Sển U+76DB
sềnh 泠浧 lềnh sềnh [翻]
U+6D67
sểnh 寵井 sổng sểnh [𠸨] U+4E95
sèo 𡁼 㕭𡁼 eo sèo [𠸨] U+2107C
sẹo 𤵪 𤵖𤵪 vết sẹo U+24D6A
sếp 𠊔 𠊔據𢴉懷! sếp cứ đùa hoài! [摱] [翻]
U+20294
sệp 𰜺 ⇔ 𰜺 xệp
U+3073A
sét 𡏥 釲𡏥 rỉ sét U+213E5
sét 𩂶 𩆐𩂶 sấm sét U+290B6
sệt 𣻂 𭉪𣻂 đặc sệt · 𣻂𣻂 sền sệt [𠸨] · 𢜝𣻂 sợ sệt [𠸨] · 咧𣻂 lệt sệt [𠸨] [翻]
U+23EC2
sếu 𪀄䳂 chim sếu [翻]
U+4CC2
SI 參差 sâm si U+5DEE
SI 魑魅魍魎 si mị võng lượng U+9B51
SI 癡(𬏝) 癡情 si tình · 癡迷 si mê · 愚癡 ngu si U+7661 (U+2C3DD)
si 𬃗 𣘃𬃗 cây si [翻]
U+2C0D7
𪐢 黰𪐢 đen sì U+2A422
𣭃嚏 sù sì ⇔ 嚏 xì
U+568F
仉士 kẻ sĩ · 軍士 quân sĩ · 博士 bác sĩ · 樂士 nhạc sĩ · 士面 sĩ diện U+58EB
SỈ 恥辱 sỉ nhục U+6065
sỉ 𢱟 𬥓𢱟 bán sỉ U+22C5F
sỉa 𨀋 𨀋蹎 sỉa chân · 𨀋𪘵 sỉa răng · 𤷖𨀋 sưng sỉa [𠸨] U+2800B
sịch 𨇗 脭𨇗 sình sịch [翻]
U+281D7
siêng 𠡏 𠡏𠹌 siêng năng U+2084F
siết 切𬘋 siết chặt · 𫫣切 rên siết U+5207
SIÊU 超級 siêu cấp · 超越 siêu việt · 超市 siêu thị · 高超 cao siêu U+8D85
siêu 銚𡐙 siêu đất · 銚𫇿 siêu thuốc · 𢱖銚 múa siêu U+929A
sim 𣘃槮 cây sim [翻]
U+69EE
sin 吀𬿺 sin sít U+5400
SINH 生員 sinh viên · 生命 sinh mệnh · 焰生 diêm sinh · 生育 sinh dục [翻]
U+751F
SINH 犧牲 hi sinh U+7272
SÍNH 逞外 sính ngoại · 逞矯法 sính kiểu Pháp U+901E
SÍNH 聘禮 sính lễ U+8058
sình 脭䏾 sình bụng · 脭𨇗 sình sịch U+812D
sỉnh 詧生 soát sỉnh [𠸨] [翻]
U+751F
síp 𰈤 𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。 Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục.
[翻]
U+30224
sít 𬿺 𣃣𬿺 vừa sít · 吀𬿺 sin sít [翻]
U+2CFFA
sịt 泏哳 sụt sịt [𠸨] U+54F3
so 𡦅 𡥵𡦅 con so U+21985
so 𬧺 𬧺𠁔 so sánh · 𬧺𠻗 so le U+2C9FA
𧎷 𧎷蝶 sò điệp U+273B7
𡲫縐 vải sô · 縐𦃮 sô gai · 𧼋縐 chạy sô [摱] · 縐演 sô diễn [摱] [翻]
U+7E10
SỐ 數(数) 函數 hàm số · 數分 số phận U+6578 (U+6570)
sồ 粗胒 sồ sề [𠸨] U+7C97
sỗ 𡂡(𪢒) 𡂡𠳹 sỗ sàng [𠸨] U+210A1 (U+2A892)
sỏ 𨯃 頭𨯃 đầu sỏ · 𨯃箭 sỏ tên [異] 𥐈 𩖅
U+28BC3
初初 sơ sơ · 初審 sơ thẩm · 初步 sơ bộ · 初生 sơ sinh · 初等 sơ đẳng · 初級 sơ cấp U+521D
單疏 đơn sơ · 疏柴 sơ sài [𠸨] · 疏散 sơ tán · 疏要 sơ yếu · 疏意 sơ ý · 疏鈉𩚵 sơ nồi cơm U+758F
sổ 擻(擞) 𨷯擻 cửa sổ · 擻𠸜 sổ tên · 𪀄擻籠 chim sổ lồng · 句文被擻 câu văn bị sổ U+64FB (U+64DE)
sổ 籔(䉤) 捲籔 cuốn sổ · 𥱬籔 ghi sổ · 籔寄錢 sổ gửi tiền · 籔冊 sổ sách U+7C54 (U+4264)
sọ 𩪵(𲌔) 𩪵𠊛 sọ người · 匣𩪵 hộp sọ U+29AB5 (U+32314)
SỚ 𤼸疏 dâng sớ U+758F
sờ 𢮀 𢮀𢺀 sờ mó U+22B80
sờ 𣻄 噥𣻄 nông sờ · 𣻄𣻄 sờ sờ · 𨄉𣻄 sững sờ [𠸨] U+23EC4
sỡ 𬾟 謲𬾟 sàm sỡ [𠸨] · 嗾𬾟 sặc sỡ [𠸨] U+2CF9F
sộ 數(数) 𣘊數 đồ sộ U+6578 (U+6570)
SỞ 處所 xứ sở · 所適 sở thích · 所以 sở dĩ · 所有 sở hữu · 所長 sở trường U+6240
SỞ 苦楚 khổ sở · 𣘃楚 cây sở U+695A
SỞ 基礎 cơ sở U+790E
sợ 𢜝 𢜝駭 sợ hãi · 㥋𢜝 e sợ · 𢜝𣻂 sợ sệt [𠸨] U+2271D
sòa 侺叉 sùm sòa [𠸨] U+53C9
SOÁI 統帥 thống soái U+5E25
soài 𣻑 㳥𣻑 sõng soài [𠸨] ⇔ 𣻑 sượt
U+23ED1
soài 㳥膗 sóng soài [𠸨] U+8197
SOÁN 篡𡾵 soán ngôi · 篡奪 soán đoạt · 篡逆 soán nghịch U+7BE1
SOẠN 𢯢撰 sửa soạn · 編撰 biên soạn · 撰者 soạn giả U+64B0
SOẠN 盛饌 thịnh soạn U+994C
soảng ⇔ 鏯 xoảng
U+93EF
soạng 𪮡 𢮀𪮡 sờ soạng [𠸨] U+2ABA1
soát 檢詧 kiểm soát · 詧察 soát xét U+8A67
soạt 𠸂嚓 sột soạt [𠸨] U+5693
SÓC 朔望 sóc vọng · 朔風 sóc phong · 朔𦝄 Sóc Trăng [翻]
U+6714
sóc 𤠕 𡥵𤠕 con sóc · 𤠕𤝞 sóc chuột U+24815
sóc 𥉮 𢕸𥉮 săn sóc · 𢟙𥉮 chăm sóc U+2526E
sốc 𨠳傗 gây sốc [摱] · 傗反衛 sốc phản vệ [摱] U+5097
sốc 𩺯 𩵜𩺯 cá sốc U+29EAF
sọc 𪟄 𪟄𡲫 sọc vải U+2A7C4
soi 𤐝 𤐝𦎛 soi gương · 𤐝燴 soi rọi [翻]
U+2441D
soi 𪤠 𪤠𣘛 soi dâu U+2A920
sói 𤢿 㹥𤢿 chó sói U+248BF
sói 花㰁 hoa sói U+3C01
sói 𩯹 𩯹頭 sói đầu U+29BF9
sôi 𤉚 渃𤉚 nước sôi · 油𤉚 dầu sôi U+2425A
sõi 吶誄 nói sõi U+8A84
sồi 𦆙 襖𦆙 áo sồi · 𡲫𦆙 vải sồi · 𨷯楛𦆙 cửa gỗ sồi U+26199
sồi 𩟬 ⇔ 𩟬 sổi
U+297EC
sỏi 礌𥒥 sỏi đá · 𡊳礌 sành sỏi [異] 𥗐
U+790C
sổi 𩟬 咹𩟬 ăn sổi U+297EC
sởi 𤴶 病𤴶 bệnh sởi U+24D36
sợi 𥾘 𥾘𩯀 sợi tóc [翻]
[異] 𥿥
U+25F98
sóm 攙𤑯 sóm sém [𠸨] U+6519
sòm 攙攙 sòm sọm [𠸨] ⇔ 攙 sọm
U+6519
sòm 喑嚵 om sòm [𠸨] [翻]
U+56B5
sơm 𣋽 𣋽𣋽 sơm sớm [𠸨] ⇔ 𣋽 sớm
U+232FD
sọm 攙攙 sòm sọm [𠸨] U+6519
sớm 𣋽 𣋽𣊿 sớm chiều · 穭𣋽 lúa sớm [異] 𣌋
U+232FD
sờm 謲𬾟 sờm sỡ [𠸨] ⇔ 謲 sàm
U+8B32
son 𣘈 粉𣘈 phấn son · 鐄𣘈 vàng son · 𣘈粉 son phấn · 樓𣘈 lầu son · 𣘈鉄 son sắt · 𢚸𣘈 lòng son [翻]
U+23608
sòn 侟侟 sòn sòn [𠸨] U+4F9F
sồn 𠸂 𠸂𠸂 sồn sột [𠸨] ⇔ 𠸂 sột
U+20E02
SƠN 山水 sơn thuỷ · 山羊 sơn dương · 江山 giang sơn 格讀𧵑「山 san」爲𠼤諱時𠸗。 Cách đọc của "山 san" vì kiêng huý thời xưa.
U+5C71
sơn 𣘃杣 cây sơn · 膠杣 keo sơn [翻]
U+6763
sớn 汕槊 sớn sác [𠸨] U+6C55
sờn 𦠳 𦠳𧛊 sờn rách · 𦠳𢚸 sờn lòng · 𦠳志 sờn chí U+26833
sởn 摌疏 sởn sơ · 摌𩯀𬛑 sởn tóc gáy U+644C
song 笙鸞 song lang U+7B19
SONG 窻𨷯 song cửa · 窻糊 song hồ · 桭窻 chấn song U+7ABB
song 雙(双) 雙𠻗 song le [翻]
U+96D9 (U+53CC)
SONG 雙(双) 雙方 song phương · 雙喜 song hỉ · 雙語 song ngữ · 雙生 song sinh · 雙雙 song song [翻]
U+96D9 (U+53CC)
song 𧄐(𧄐󠄁) 𧦕𧄐 ghế song U+27110 (U+27110 U+E0101)
song 𩽧(𩽧󠄁) 𩵜𩽧 cá song U+29F67 (U+29F67 U+E0101)
sóng 𡥵㳥 con sóng · 㳥潮 sóng trào U+3CE5
sòng 𣙩 浗𣙩 gàu sòng · 𣙩博 sòng bạc · 吶𣙩 nói sòng · 𣙩塝 sòng phẳng · 𪵅𣙩 lộn sòng U+23669
sòng 𪟄 𪟄𪟄 sòng sọc [𠸨] ⇔ 𪟄 sọc
U+2A7C4
sông 瀧(滝) 瀧九龍 sông cửu long · 瀧紅 sông hồng · 瀧香 sông hương U+7027 (U+6EDD)
sõng 㳥𣻑 sõng soài [𠸨] ⇔ 㳥 sóng
U+3CE5
sõng 𦪃 隻𦪃 chiếc sõng U+26A83
sống 𤯩 生𤯩 sinh sống · 𠁀𤯩 đời sống · 𩚵𤯩 cơm sống [異] 𤯨
U+24BE9
sống 𩩖 𩩫𩩖 xương sống · 𩩖𪖫 sống mũi U+29A56
sống 𪟤 𪟤㜥 sống mái U+2A7E4
sồng 𣘃椶 cây sồng · 𣘽椶 nâu sồng U+6936
sổng 寵井 sổng sểnh [𠸨] U+5BF5
sộp 𣙫 𣘃𣙫 cây sộp [翻]
U+2366B
sộp 𩻒 𩵜𩻒 cá sộp U+29ED2
sót 𨔊 𨔊徠 sót lại [翻]
U+2850A
sốt 焠𦛌 sốt ruột · 𤎏焠 nóng sốt U+7120
sọt 丐箻 cái sọt · 撣箻𥯌 đan sọt tre U+7BBB
sớt 叱𢺹 sớt chia U+53F1
sột 𠸂 𠸂嚓 sột soạt [𠸨] U+20E02
su 膏蒭 cao-su [摱] [翻]
U+84AD
su 漊(溇) ⇔ 溇 sâu
U+6F0A (U+6E87)
su 螻(蝼) ⇔ 蝼 sâu
U+87BB (U+877C)
𰈸 ⇔ 𰈸 sụ
U+30238
𣭃 𣭃嚏 sù sì ⇔ 𣭃 xù
U+23B43
師偨 sư thầy · 教師 giáo sư · 牧師 mục sư U+5E2B
獅子 sư tử · 海獅 hải sư U+7345
樗樹 sư thụ U+6A17
sụ 𰈸 𫰅𰈸 to sụ · 𢀭𰈸 giàu sụ · 𰈸𰈸 sù sụ U+30238
SỨ 使 大使 đại sứ · 使命 sứ mệnh · 使臣 sứ thần · 天使 thiên sứ [翻]
U+4F7F
sứ 𣐳 花𣐳 hoa sứ U+23433
sứ 𣘊瓷 đồ sứ · 鉢瓷 bát sứ U+74F7
SỬ 歷史 lịch sử · 史學 sử học · 史冊 sử sách U+53F2
SỬ 使 使用 sử dụng [翻]
U+4F7F
SỰ 事件 sự kiện · 歷事 lịch sự U+4E8B
súa 𣞶咵 sến súa [𠸨] U+54B5
sủa 𡂡(𪢒) 㹥𡂡 chó sủa · 𤏬𡂡 sáng sủa [𠸨] U+210A1 (U+2A892)
sưa ⇔ 疎 thưa
U+758E
sưa 𫑺 醝𫑺 say sưa [𠸨] U+2B47A
sưa 𬄁 楛𬄁 gỗ sưa · 花𬄁 hoa sưa U+2C101
sụa 嗾咵 sặc sụa [𠸨] U+54B5
sứa 𧍇 𡥵𧍇 con sứa · 䭃𧍇 nộm sứa U+27347
sữa 𣷱 𣷱𭉪 sữa đặc · 𣷱媄 sữa mẹ · 𣷱鮮 sữa tươi · 𣷱𤙭 sữa bò U+23DF1
sửa 𢯢 𢯢𢷮 sửa đổi · 修𢯢 tu sửa · 攕𢯢 sắm sửa · 𢯛𢯢 sắp sửa · 𢯢𨖅 sửa sang [𠸨] [異] 所
U+22BE2
SUẤT 賚率 lãi suất · 效率 hiệu suất · 能率 năng suất · 率電動 suất điện động · 率𩚵 suất cơm U+7387
SÚC 家畜 gia súc · 畜牲 súc sinh · 畜物 súc vật U+755C
SÚC 蓄積 súc tích U+84C4
súc 㗜𠰘 súc miệng U+35DC
súc 槒紙 súc giấy · 槒楛 súc gỗ [翻]
U+69D2
súc 劅色 súc sắc [𠸨] ⇔ 劅 xúc
U+5285
sục 搐謅 sục sạo [𠸨] · 𤉚搐 sôi sục [𠸨] U+6410
sức 飭力 sức lực · 飭猛 sức mạnh · 嚜飭 mặc sức · 飭劸 sức khoẻ U+98ED
SỨC 裝飾 trang sức [翻]
U+98FE
sực 𠶗 𠶗𢖵 sực nhớ · 𠶗擬𫥨 sực nghĩ ra U+20D97
sực 𫗾 𫗾𱕔 sực nức · 𦹳𫗾 thơm sực U+2B5FE
sui 𡢽 𡢽家 sui gia U+218BD
sui 𣘃櫑 cây sui U+6AD1
sùi 𥹯 泏𥹯 sụt sùi [翻]
U+25E6F
sủi 圓㵽 viên sủi · 㵽渤 sủi bọt U+3D7D
sum 侺茌 sum sê [𠸨] · 侺合 sum họp [翻]
U+4FBA
sùm 侺叉 sùm sòa [𠸨] [翻]
U+4FBA
sùm 𨀎 𨀎𨀎 sùm sụp [𠸨] ⇔ 𨀎 sụp
U+2800E
sùm 喑嚵 um sùm [𠸨] ⇔ 嚵 sòm
U+56B5
sún 噀𪘵 sún răng [翻]
U+5640
sụn 𩪞 𩩫𩪞 xương sụn · 𩪞𠦻 sụn lưng U+29A9E
sừn 栗栗 sừn sựt [𠸨] ⇔ 栗 sựt
U+6817
SUNG 充暢 sung sướng · 補充 bổ sung · 充滿 sung mãn · 充飭 sung sức [翻]
U+5145
sung 𣑁 𣘃𣑁 cây sung U+23441
súng 花茺 hoa súng U+833A
SÚNG 銃𣛠 súng máy U+9283
sùng 石崇 thạch sùng U+5D07
sùng 搐搐 sùng sục [𠸨] ⇔ 搐 sục
U+6410
sũng 臃腫 ủng sũng U+816B
sũng 𣻢 㲸𣻢 ướt sũng · 𣻢渃 sũng nước U+23EE2
SỦNG 寵愛 sủng ái U+5BF5
sủng 𨰧 𨰧鏯 sủng soảng [聲] · 𬂆鏯 loảng soảng [聲] ⇔ 𨰧 xủng
U+28C27
sưng 𤷖 𤷖𤶈 sưng tấy U+24DD6
sừng 𠶗 𠶗𠶗 sừng sực [𠸨] ⇔ 𠶗 sực
U+20D97
sừng 𧤁 𧤁𤙭 sừng bò · 㩒𧤁 cắm sừng [翻]
U+27901
sững 𨄉 𨄉𣻄 sững sờ U+28109
sửng 慡焠 sửng sốt U+6161
suối 𤂬 瀧𤂬 sông suối U+240AC
sưởi 𤇧 爐𤇧 lò sưởi · 𤇧𣌝 sưởi nắng U+241E7
suôn 棆𢩿 suôn sẻ [𠸨] U+68C6
sườn 𦘹 𩩫𦘹 xương sườn U+26639
sườn 臘腸 lạp sườn [摱] U+8178
sườn 𣻑 𣻑𣻑 sườn sượt [𠸨] ⇔ 𣻑 sượt
U+23ED1
suông 羹㤝 canh suông · 許㤝 hứa suông U+391D
suồng 𠼾 𠼾咤 suồng sã [𠸨] U+20F3E
SƯƠNG 湥霜 giọt sương · 籺霜 hạt sương U+971C
SƯƠNG 孀婦 sương phụ U+5B40
SƯỚNG 充暢 sung sướng U+66A2
sướng 𡒮 𡒮𥢂 sướng mạ U+214AE
sường 𪽄 𪽄𪽄 sường sượng [𠸨] ⇔ 𪽄 sượng
U+2AF44
sượng 𪽄 𪽄崇 sượng sùng [𠸨] U+2AF44
suốt 𣖠 𣖠黹 suốt chỉ · 䈵𣖠𡲫 ống suốt vải U+235A0
suốt 𠁸 通𠁸 thông suốt · 𠁸𠁀 suốt đời · 𠁸𣎀 suốt đêm U+20078
sướt 𣻑 𣻑過 sướt qua U+23ED1
sượt 𣻑 𣻑𣻑 sườn sượt [𠸨] U+23ED1
súp 𣼳 𣼳𭉪 súp đặc [摱] · 𣼳𩵜圓 súp cá viên [摱] U+23F33
sụp 𨀎 𨀎𢭰 sụp đổ · 𨀎𬺗 sụp xuống [翻]
U+2800E
sút 淬斤 sút cân [翻]
U+6DEC
sụt 泏減 sụt giảm U+6CCF
sứt 𠿰 𠿰𠝫 sứt mẻ [翻]
U+20FF0
sựt 湛叻 sậm sựt [𠸨] U+53FB
sựt 栗栗 sừn sựt [𠸨] ⇔ 栗 sật
U+6817
SƯU 搜集 sưu tập · 搜尋 sưu tầm U+641C
SỬU 𣇞丑 giờ Sửu · 辛丑 Tân Sửu U+4E11
SUY 衰竭 suy kiệt · 衰弱 suy nhược · 衰亡 suy vong · 衰退 suy thoái U+8870
SUY 推擬 suy nghĩ · 推演 suy diễn · 推論 suy luận · 推想 suy tưởng · 推𫥨 suy ra U+63A8
suý 鼓吹 cổ suý ⇔ 吹 xuý
U+5439
SUÝ 旗帥 cờ suý U+5E25
suyễn 差舛 sai suyễn [𠸨] U+821B
suyển 衰喘 suy suyển [𠸨] U+5598
suýt 侐𡛤 suýt nữa · 侐侈𫥨災難 suýt xảy ra tai nạn U+4F90
suỵt 𠶯 𠶯㹥𫥨𨘗 suỵt chó ra đuổi · 𠶯!𡃊渚 suỵt! khẽ chứ U+20DAF
ta 衆些 chúng ta · 𪝳些 hắn ta · 節些 Tết ta U+4E9B
TA 嗟嘆 ta thán U+55DF
醫佐 y tá · 扶佐 phò tá · 少佐 thiếu tá · 佐腸 tá tràng [摱] · 𠬠佐𱑛 một tá trứng [摱] [翻]
U+4F50
借田 tá điền · 借喻 tá dụ · 借火 tá hoả U+501F
邪惡 tà ác · 邪道 tà đạo · 邪教 tà giáo · 邪淫 tà dâm · 邪氣 tà khí · 邪魔 tà ma U+90AA
襖衺 áo tà U+887A
𣊿斜 chiều tà · 斜斜 tà tà U+659C
袏紙 tã giấy · 袏䘹 tã lót U+888F
潯瀉 tầm tã U+7009
TẢ 左右 tả hữu · 左傾 tả khuynh U+5DE6
TẢ 特寫 đặc tả · 正寫 chính tả · 模寫 mô tả U+5BEB
TẢ 疫瀉 dịch tả U+7009
tả 𪭥 𪭥𥯒 tả tơi · 𪫦𪭥 lả tả U+2AB65
TẠ 水榭 thuỷ tạ U+69AD
tạ 擔(担) 𠬠擔𥟉 một tạ thóc · 舉擔 cử tạ U+64D4 (U+62C5)
TẠ 狼藉 lang tạ U+85C9
TẠ 感謝 cảm tạ · 謝恩 tạ ơn · 謝辭 tạ từ U+8B1D
TÁC 作業 tác nghiệp · 作品 tác phẩm · 散作 tan tác · 歲作 tuổi tác [𠸨] U+4F5C
tấc 𡬷 𠬠𡬷 một tấc 單位𢵋 đơn vị đo
U+21B37
TẮC 法則 phép tắc · 規則 quy tắc · 正則 chính tắc · 原則 nguyên tắc · 𬌓則 tấm tắc · 則嗤 tắc-xi [摱] [翻]
U+5247
TẮC 栓塞 thuyên tắc · 閉塞 bế tắc · 塞垷 tắc nghẽn U+585E
TẮC 社稷 xã tắc U+7A37
tắc 果橘 quả tắc ⇔ 橘 quất
U+6A58
TẠC 炸彈 tạc đạn · 轟炸 oanh tạc U+70B8
TẠC 酬酢 thù tạc U+9162
TẠC 𥱬鑿 ghi tạc · 鑿像 tạc tượng U+947F
tặc 𠷌 𠷌𦧜 tặc lưỡi U+20DCC
TẶC 盜賊 đạo tặc · 海賊 hải tặc · 信賊 tin tặc U+8CCA
tách 𢺹剒 chia tách · 剒對 tách đôi U+5252
tách 攊㳻 lách tách [聲] · 子㳻 tí tách [聲] U+3CFB
tách 碏茶 tách trà [摱] U+788F
TAI 災難 tai nạn · 天災 thiên tai U+707D
TAI 善哉 thiện tai [翻]
U+54C9
tai 𦛍 𦛍𦛍 tai tái [𠸨] ⇔ 𦛍 tái
U+266CD
tai 𦖻 𬃻𦖻 dái tai · 𩵜𦖻象 cá tai tượng U+265BB
TÁI 再發 tái phát · 再婚 tái hôn · 再生 tái sinh · 再版 tái bản · 再現 tái hiện U+518D
tái 𦛍 𬚸𦛍 thịt tái · 痺𦛍 tê tái · 𦛍衊 tái mét · 𦛍過 tái quá U+266CD
TÁI 邊塞 biên tái U+585E
TÀI 才能 tài năng · 才德 tài đức · 人才 nhân tài U+624D
TÀI 材料 tài liệu U+6750
TÀI 栽培 tài bồi U+683D
TÀI 財產 tài sản · 財政 tài chính U+8CA1
tài 舵車 tài-xế [摱] U+8235
TÀI 仲裁 trọng tài · 裁判 tài phán U+88C1
TẢI 登載 đăng tải · 過載 quá tải · 運載 vận tải U+8F09
TẠI 存在 tồn tại · 自在 tự tại U+5728
TAM 第三 đệ tam · 三級 tam cấp · 三角 tam giác · 三軍 tam quân U+4E09
tám 𠔭 數𠔭 số tám U+2052D
tám 𥽌糝 gạo tám U+7CDD
tàm 暫暫 tàm tạm [𠸨] ⇔ 暫 tạm
U+66AB
TÂM 決心 quyết tâm · 良心 lương tâm · 心魂 tâm hồn · 中心 trung tâm U+5FC3
tăm 㗂吣 tiếng tăm · 別吣 biệt tăm [翻]
U+5423
tăm 𣅵 𣅵𣋁 tăm tối U+23175
tăm 𠍱 𠍱𠍱 tăm tắp [𠸨] ⇔ 𠍱 tắp
U+20371
tăm 籤𢸡𪘵 tăm xỉa răng U+7C64
tấm 𥺑 𥺑𥽇 tấm cám · 壈𥺑 lấm tấm [𠸨] · 捏如𥺑 nát như tấm U+25E91
tấm 𬌓 𬌓𢚸 tấm lòng · 𬌓𦎛 tấm gương · 𬌓板 tấm ván · 𬌓則 tấm tắc · 𬌓𠺒 tấm tức [𠸨] U+2C313
tầm 尋𡱩 tầm thước · 尋眜 tầm mắt · 尋櫸 tầm cỡ · 尋𣜳 tầm vông · 尋尋 tầm tầm · 尋𠴋 tầm phào [翻]
U+5C0B
TẦM 尋常 tầm thường · 搜尋 sưu tầm · 𣘃尋春 cây tầm xuân · 𣘃尋寄 cây tầm gửi [翻]
U+5C0B
tầm 潯瀉 tầm tã U+6F6F
tắm 浸花蓮 tắm hoa sen U+6D78
tằm 蠶(蚕) 𣘛蠶 dâu tằm U+8836 (U+8695)
TẨM 陵寢 lăng tẩm · 寢室 tẩm thất U+5BE2
TẠM 暫𭢨 tạm bợ · 暫別 tạm biệt · 暫時 tạm thời · 𥱬籔暫 ghi sổ tạm U+66AB
tan 散學 tan học · 𩄲散 mây tan · 散作 tan tác · 散啨 tan tành [𠸨] · 瀧散氷耒 sông tan băng rồi [翻]
U+6563
tán 拶頭釘 tán đầu đinh U+62F6
TÁN 分散 phân tán · 疏散 sơ tán [翻]
U+6563
TÁN 傘𣘃 tán cây U+5098
tán 𠾎 𠴞𠾎 bàn tán · 𠾎㗕 tán gẫu · 𠾎省 tán tỉnh U+20F8E
TÁN 贊成 tán thành · 參贊 tham tán U+8D0A
TÁN 讚揚 tán dương U+8B9A
TÀN 殘暴 tàn bạo · 殘跡 tàn tích · 殘忍 tàn nhẫn · 𥟹殘 lụi tàn · 兇殘 hung tàn · 殘局 tàn cục U+6B98
tàn 傘𢃈 tàn lọng U+5098
TÂN 辛苦 tân khổ U+8F9B
TÂN 新春 tân xuân · 新兵 tân binh · 革新 cách tân · 𤳆新 trai tân U+65B0
TÂN 賓客 tân khách U+8CD3
TÂN 檳榔 tân lang U+6AB3
tăn 蹸㳯 lăn tăn U+3CEF
tấn 晉㗰 tấn tuồng · 𠬠晉平1.000公斤 một tấn bằng 1.000 công cân U+6649
TẤN 茹晉 nhà Tấn · 仉晉𠊛秦 kẻ Tấn người Tần U+6649
TẤN 通訊 thông tấn · 查訊 tra tấn U+8A0A
TẤN 進攻 tấn công · 進𬧐 tấn tới · 進封 tấn phong U+9032
TẦN 秦𦶀 tần ô [翻]
U+79E6
TẦN 頻率 tần suất · 頻煩 tần phiền · 頻數 tần số · 頻垠 tần ngần U+983B
tần 𪃿燖 gà tần U+71D6
TẦN 蘋藻 tần tảo U+860B
tắn 鮮晉 tươi tắn [𠸨] U+6649
tằn 秦賤 tằn tiện U+79E6
TẢN 散漫 tản mạn · 散步 tản bộ · 散居 tản cư [翻]
U+6563
TẢN 𡶀傘圓 núi Tản Viên U+5098
tẩn 賓𢠨 tẩn mẩn [𠸨] U+8CD3
TẬN 盡(尽) 無盡 vô tận · 盡力 tận lực · 詳盡 tường tận · 盡心 tận tâm · 盡忠 tận trung · 盡情 tận tình U+76E1 (U+5C3D)
TANG 桑滄 tang thương · 滄海桑田 thương hải tang điền [翻]
U+6851
TANG 抵喪 để tang · 役喪 việc tang · 𡌽喪 đám tang U+55AA
tang 丐嗓𫇿尼唿𥘀𡗋 cái tang thuốc này hút nặng lắm · 函嗓 hàm tang [摱] U+55D3
tang 𣉕 𣉕𣉕 tang tảng [𠸨] ⇔ 𣉕 tảng
U+23255
TANG 贓物 tang vật · 果贓 quả tang U+8D13
TANG 𮍄 𩓜𮍄 màng tang · 𤿰𫫴𡀳𮍄 trống thủng còn tang U+2E344
TÁNG 火葬 hoả táng · 埋葬 mai táng · 安葬 an táng · 改葬 cải táng U+846C
TÁNG 斲喪 trác táng U+55AA
tàng 藏藏 tàng tàng U+85CF
TÀNG 寶藏 bảo tàng · 藏書 tàng thư · 藏形 tàng hình · 藏身 tàng thân · 藏匿 tàng nặc · 昂藏 ngang tàng U+85CF
tâng 增扑 tâng bốc · 增功 tâng công U+589E
TĂNG 僧人 tăng nhân · 僧侶 tăng lữ · 僧尼 tăng ni · 僧伽 tăng già U+50E7
TĂNG 增加 tăng gia · 增𬨠 tăng lên · 車增 xe tăng [摱] U+589E
tầng 層𡌢 tầng hầm U+5C64
tằng 𡡑 𡡑娋 tằng tịu [𠸨] U+21851
tảng 𣉕 假𣉕 giả tảng · 𣉕𢣻 tảng lờ · 𣉕𤏬 tảng sáng U+23255
TẢNG 磉𥒥 tảng đá U+78C9
TẠNG 西藏 tây tạng · 道藏 đạo tạng U+85CF
TẠNG 臟腑 tạng phủ U+81DF
TẶNG 贈物 tặng vật · 捐贈 quyên tặng · 贈品 tặng phẩm U+8D08
tanh 腥臊 tanh tao U+8165
tánh ⇔ 性 tính
U+6027
tành 散啨 tan tành [𠸨] · 習啨 tập tành [𠸨] U+5568
tạnh 𩄳 𩄳𣋝 tạnh ráo U+29133
tao 𠋺 𠋥𠋺 mày tao U+202FA
TAO 遭遇 tao ngộ U+906D
TAO 腥臊 tanh tao U+81CA
TAO 糟糠 tao khang U+7CDF
TAO 騷亂 tao loạn U+9A37
TÁO 翁灶 ông táo · 灶君 táo quân U+7076
TÁO 棗西 táo tây U+68D7
TÁO 燥𤵳 táo bón U+71E5
TÁO 躁暴 táo bạo U+8E81
táo 穿鑿 xuyên táo U+947F
tào 豆胕 tào-phớ [摱] · 豆胕 tào-phở [摱] U+8C46
tào 曹勞 tào lao U+66F9
TẢO 早婚 tảo hôn U+65E9
TẢO 掃墓 tảo mộ U+6383
TẢO 蘋藻 tần tảo · 藻𦀵 tảo xoắn · 藻𧹻 tảo đỏ U+85FB
TẠO 製造 chế tạo · 人造 nhân tạo · 假造 giả tạo [翻]
U+9020
táp 雹咂 bão táp [翻]
U+5482
tấp 吸漝 hấp tấp · 𬧐漝 tới tấp · 漝汭 tấp nập U+6F1D
tắp 𠍱 賒𠍱 xa tắp · 𣦎𠍱 thẳng tắp · 𫜵𠍱 làm tắp · 𠍱𠓨茹 tắp vào nhà U+20371
TẠP 複雜 phức tạp · 雜誌 tạp chí · 混雜 hỗn tạp · 雜技 tạp kĩ U+96DC
TẬP 學習 học tập · 排習 bài tập · 寔習 thực tập [翻]
U+7FD2
TẬP 集合 tập hợp · 集體 tập thể · 集詩 tập thơ · 聚集 tụ tập U+96C6
TẬP 緝拿 tập nã U+7DDD
TẬP 編輯員 biên tập viên U+8F2F
TẬP 襲擊 tập kích U+8972
tát 撒渃 tát nước U+6492
TÁT 菩薩 bồ tát [翻]
U+85A9
TẤT 必然 tất nhiên · 必要 tất yếu · 不必 bất tất · 何必 hà tất U+5FC5
tất 㧙弼 tất bật · 㧙𪭥 tất tả U+39D9
TẤT 完畢 hoàn tất · 畢力 tất lực U+7562
TẤT 悉𪥘󠄁 tất cả · 悉心 tất tâm · 悉秦疾 tất tần tật [𠸨] [翻]
U+6089
tất 蔽膝 bít tất 裊得使用如𠬠詞獨立、得𢪏𱺵「韠 tất」;裊得使用如詞𢯖、得𢪏𱺵「蔽膝 bít tất」。 Nếu được sử dụng như một từ độc lập, được viết là "韠 tất"; nếu được sử dụng như từ ghép, được viết là "蔽膝 bít tất".
U+819D
TẤT 𠫾韠 đi tất 裊得使用如𠬠詞獨立、得𢪏𱺵「韠 tất」;裊得使用如詞𢯖、得𢪏𱺵「蔽膝 bít tất」。 Nếu được sử dụng như một từ độc lập, được viết là "韠 tất"; nếu được sử dụng như từ ghép, được viết là "蔽膝 bít tất".
U+97E0
tắt 𤎕 𤎕畑 tắt đèn · 𤎕焒 tắt lửa U+24395
tắt 𨄠 塘𨄠 đường tắt · 縿𨄠 tóm tắt · 𢪏𨄠 viết tắt U+28120
tạt 𢹵 𢹵𠓨 tạt vào · 𢹵𨖅邊債 tạt sang bên trái · 𢹵𧗱探茹 tạt về thăm nhà U+22E75
TẬT 病疾 bệnh tật U+75BE
TẬT 蒺藜 tật lê U+84BA
TẬT 嫉妒 tật đố U+5AC9
tau 𠋺 ⇔ 𠋺 tao
U+202FA
tàu 豆胕 tàu-hủ [摱] U+8C46
tàu 艚水 tàu thuỷ · 艚𤿤 tàu bè · 棗艚 táo tàu · 艚蘿 tàu lá · 𠊛艚 người Tàu U+825A
tâu 𨷈奏 muôn tâu · 奏排 tâu bày · 奏𬨠 tâu lên U+594F
TẤU 稟奏 bẩm tấu · 變奏 biến tấu · 奏樂 tấu nhạc · 節奏 tiết tấu U+594F
tầu ⇔ 艚 tàu
U+825A
tẩu 䈵斗 ống tẩu · 𨂔斗 dọc tẩu U+6597
TẨU 走馬 tẩu mã · 奔走 bôn tẩu · 行走 hành tẩu · 逃走 đào tẩu U+8D70
tậu 𧷹 𧷹茹 tậu nhà · 𧷹車 tậu xe U+27DF9
tay 𢬣 𦑃𢬣 cánh tay · 包𢬣 bao tay · 𢬣銃 tay súng U+22B23
táy ⇔ 泰 thái
U+6CF0
táy 𭠣 𭠣𢵯 táy máy U+2D823
tày 齊𡗶 tày trời · 齊霆 tày đình · 𠊛齊 người Tày U+9F4A
TÂY 西 方西 phương tây · 荇西 hành tây U+897F
tây 念恓 niềm tây · 𥢆恓 riêng tây U+6053
tấy 𤶈 𤷖𤶈 sưng tấy U+24D88
tấy ⇔ 獺 rái
U+737A
tẩy 抵制 tẩy chay [摱] U+62B5
tẩy 𮞶底 lật tẩy [摱] · 露底 lộ tẩy [摱] U+5E95
TẨY 洗滌 tẩy sạch · 𫇿洗 thuốc tẩy · 洗腦 tẩy não [翻]
U+6D17
te 𧼋呞 chạy te · 呞鬚 te tua · 𠻗呞 le te · 襖㐌呞於𦠘 áo đã te ở vai U+545E
𪷉 𪷉𨁟 té ngã · 𪷉渃𠓨𩈘 té nước vào mặt U+2ADC9
𪷗 瀻𪷗 đái tè U+2ADD7
犀角 tê giác · 𡥵犀犀 con tê tê U+7280
細犀 tỉ tê [𠸨] U+7280
痺𠻇 tê dại · 痺濕 tê thấp · 痺𦛍 tê tái U+75FA
木樨 mộc tê U+6A28
坭儕 nơi tê · 𠊛儕 người tê · 儕齊 tê tề U+5115
TẾ 祭天 tế thiên · 祭禮 tế lễ · 祭文 tế văn · 祭祖 tế tổ U+796D
TẾ 仔細 tử tế · 細膩 tế nhị · 細胞 tế bào · 精細 tinh tế U+7D30
TẾ 國際 quốc tế · 交際 giao tế · 寔際 thực tế U+969B
TẾ 經濟 kinh tế · 醫濟 y tế · 救濟 cứu tế [翻]
U+6FDF
tề 破齊 phá tề · 儕齊 tê tề U+9F4A
TỀ 一齊 nhất tề · 整齊 chỉnh tề U+9F4A
TỄ 𫇿劑 thuốc tễ · 㕵𠬠劑𫇿 uống một tễ thuốc U+5291
tẻ 𢗽 𢗽𠖯 tẻ ngắt · 𢞂𢗽 buồn tẻ · 𢗽溂 tẻ nhạt U+225FD
tẻ 𥽌粃 gạo tẻ · 𥛭粃 lẻ tẻ [𠸨] U+7C83
TỂ 宰相 tể tướng · 屠宰 đồ tể U+5BB0
TỆ 敝姓 tệ tính · 敝處 tệ xứ · 敝校 tệ hiệu U+655D
TỆ 弊害 tệ hại · 頹弊 tồi tệ · 弊端 tệ đoan · 丐𣛠尼過弊 cái máy này quá tệ U+5F0A
TỆ 外幣 ngoại tệ · 錢幣 tiền tệ U+5E63
tếch 𣘃唶 cây tếch [摱] · 唶𠫾𠅒 tếch đi mất [翻]
U+5536
tem 𣑷 噚𣑷 tòm tem · 𣑷票 tem phiếu [摱] · 𣑷保行 tem bảo hành [摱] [翻]
U+23477
tem 浹浹 tem tép [𠸨] ⇔ 浹 tép
U+6D79
tèm 潛濂 tèm lem [𠸨] U+6F5B
têm 𢬅 𢬅𦺓 têm trầu U+22B05
ten 鎆銅 ten đồng · 存鎆 tòn ten [𠸨] U+9386
tên 𠸜 𠸜噲 tên gọi · 𠸜𣱆 tên họ [異] 𠸛
U+20E1C
tên 箭焒 tên lửa · 𪖫箭 mũi tên · 弓箭 cung tên [翻]
[異] 𥏋 𥏌
U+7BAD
tẽn 𢤣 𢤣𭇓 tẽn tò [𠸨] U+22923
teng 星鋲 teng beng [𠸨] U+661F
tênh 惺亨 tênh hênh [翻]
U+60FA
tễnh 集井 tập tễnh [𠸨] U+4E95
tểnh 𢜫 漝𢜫 tấp tểnh U+2272B
teo 咏悄 vắng teo · 悄𡮈 teo nhỏ [翻]
U+6084
tèo 𦅃 繚𦅃 lèo tèo U+26143
tẻo 小悄 tẻo teo U+5C0F
tẹo 子俏 tí tẹo · 咹俏 ăn tẹo · 瞭俏 lẹo tẹo [𠸨] U+4FCF
tép 𠬠浹蒜 một tép tỏi · 𦚗浹 tóp tép [𠸨] U+6D79
tép 𩹫 𩵽𩹫 tôm tép [翻]
U+29E6B
tẹp 捷叺 tẹp nhẹp U+6377
tệp 𣜿 𣜿信 tệp tin U+2373F
tết 節元旦 tết nguyên đán U+7BC0
tết 緤𩯀 tết tóc [翻]
U+7DE4
THA 他化 tha hoá · 他方求食 tha phương cầu thực · 切他 thiết tha [𠸨] · 啐他 thối tha [𠸨] · 𤃧他 thướt tha [𠸨] [翻]
U+4ED6
THA 拖𩝇 tha mồi · 𠶎拖 bê tha U+62D6
tha 赦恕 tha thứ · 赦纇 tha lỗi · 赦𩗴 tha bổng U+8D66
thà 拯咃 chẳng thà · 咃哴 thà rằng · 實咃 thật thà U+5483
THẢ 苟且 cẩu thả U+4E14
thả 抯𫥨 thả ra · 抯心 thả tim U+62AF
THÁC 開拓 khai thác [翻]
U+62D3
thác 𣴜 𣴜渃 thác nước · 𣴜𡹡 thác ghềnh · 𤯩𣴜 sống thác U+23D1C
THÁC 委託 uỷ thác · 託病抵吀儗 thác bệnh để xin nghỉ U+8A17
THÁC 錯亂 thác loạn U+932F
thắc 忑㖭 thắc thỏm · 忑縸 thắc mắc [𠸨] U+5FD1
THẠC 碩士 thạc sĩ U+78A9
thách 𡂓 吶𡂓 nói thách · 𡂓𥅞 thách thức U+21093
THẠCH 沙石 sa thạch · 化石 hoá thạch · 岩石 nham thạch · 玉石 ngọc thạch · 磐石 bàn thạch · 石崇 thạch sùng U+77F3
thạch 𦚈 𦚈蔞俱 thạch rau câu U+26688
THAI 天台 thiên thai · 寬台 khoan thai [翻]
U+53F0
THAI 投胎 đầu thai · 胎兒 thai nhi · 胚胎 phôi thai · 胞胎 bào thai U+80CE
THÁI 太子 thái tử · 太祖 thái tổ · 太過 thái quá U+592A
THÁI 風采 phong thái U+91C7
THÁI 泰斗 thái đẩu · 否泰 bĩ thái · 泰蘭 Thái Lan U+6CF0
thái 採𬚸 thái thịt · 採成𠰳 thái thành miếng U+63A1
THÁI 色彩 sắc thái U+5F69
THÁI 蔡文瓚 Thái Văn Toản U+8521
THÁI 態度 thái độ · 生態 sinh thái · 形態 hình thái U+614B
thài 䓱𦲒 thài lài [𠸨] U+44F1
thãi 剩汰 thừa thãi U+6C70
THẢI 淘汰 đào thải U+6C70
THAM 貪婪 tham lam · 貪財 tham tài · 貪望 tham vọng U+8CAA
THAM 參加 tham gia · 參考 tham khảo · 參戰 tham chiến U+53C3
THÁM 探聽 thám thính · 偵探 trinh thám · 探險 thám hiểm · 游探 do thám · 密探 mật thám · 探子 thám tử U+63A2
thàm 嗿𫜵 thàm làm [𠸨] U+55FF
thâm 三 thâm 數點𥪝㗂㑝俚𤞼。 Số đếm trong tiếng lóng lái lợn.
U+4E09
THÂM 深邃 thâm thuý · 深厚 thâm hậu · 深入 thâm nhập · 深毒 thâm độc · 深年 thâm niên U+6DF1
thăm 探𪭴 thăm dò · 𠫾探 đi thăm · 探𠳨 thăm hỏi U+63A2
thăm 瀋瀋 thăm thẳm [𠸨] ⇔ 瀋 thẳm
[翻]
U+700B
thăm 扑籤 bốc thăm · 𠬃籤 bỏ thăm U+7C64
THẤM 沁𨁑 thấm thoắt · 淹沁 êm thấm [翻]
U+6C81
thầm 吶忱 nói thầm · 忱𠻨 thầm kín · 時忱 thì thầm [𠸨] U+5FF1
thắm 𧺀 𧹻𧺀 đỏ thắm · 𧺀切 thắm thiết · 𧺀㷋 thắm đượm U+27E80
thẫm 𰃀 𧹻𰃀 đỏ thẫm · 青𰃀 xanh thẫm · 襖𰃀仍蒲洃 áo thẫm những mồ hôi U+300C0
THẢM 𬌓毯 tấm thảm · 𱱇毯 trải thảm · 毯𧹻 thảm đỏ · 毯花 thảm hoa U+6BEF
THẢM 悲慘 bi thảm · 慘劇 thảm kịch · 慘敗 thảm bại · 慘禍 thảm hoạ · 淒慘 thê thảm U+6158
thẩm 紙沁 giấy thẩm ⇔ 沁 thấm
[翻]
U+6C81
THẨM 審查 thẩm tra · 評審 bình thẩm · 初審 sơ thẩm · 審問 thẩm vấn · 審層句詩 thẩm từng câu thơ U+5BE9
thẳm 漊瀋 sâu thẳm · 淢瀋 vực thẳm · 瀋瀋 thăm thẳm [𠸨] [翻]
U+700B
THẬM 甚弊 thậm tệ · 甚稱 thậm xưng · 甚至 thậm chí · 甚無理 thậm vô lí U+751A
than 𠬠坍 một than 單位𢵋 đơn vị đo
U+574D
than 炭𥒥 than đá · 𡍚炭 lầm than U+70AD
than 嘆咀 than thở · 嘆喂 than ôi U+5606
THÁN 怨嘆 oán thán · 嘆詞 thán từ U+5606
THÂN 戊申 Mậu Thân · 申主 thân chủ U+7533
THÂN 身𨉟 thân mình · 獨身 độc thân · 身體 thân thể · 平身 bình thân U+8EAB
THÂN 親切 thân thiết · 親密 thân mật · 親近 thân cận [翻]
U+89AA
THÂN 鄉紳 hương thân · 鄧泰紳 Đặng Thái Thân U+7D33
THẦN 使臣 sứ thần · 功臣 công thần · 臣民 thần dân · 臣子 thần tử U+81E3
THẦN 星辰 tinh thần U+8FB0
THẦN 精神 tinh thần · 傳神 truyền thần · 𢠈神 bần thần · 神仙 thần tiên U+795E
thắn 雲吞 vằn thắn [摱] U+541E
thắn 𡁟 𣦎𡁟 thẳng thắn [𠸨] U+2105F
thằn 蜄䗲 thằn lằn U+8704
thẫn 矧悇 thẫn thờ U+77E7
THẢN 清坦 thanh thản · 平坦 bình thản [翻]
U+5766
thẩn 詩訠 thơ thẩn U+8A20
THẬN 果腎 quả thận · 腎臟 thận tạng U+814E
THẬN 謹慎 cẩn thận · 慎重 thận trọng U+614E
thang 𨄂湯 lang thang [𠸨] · 𢉑湯 thênh thang [𠸨] · 㘉空湯 tít cung thang U+6E6F
THANG 𠬠湯𫇿 một thang thuốc U+6E6F
thang 蹽簜 leo thang · 橋簜 cầu thang · 簜糧 thang lương U+7C1C
tháng 𣎃 𣈜𣎃𢆥 ngày tháng năm · 𣎃正 tháng giêng U+23383
THĂNG 升堂 thăng đường · 升官 thăng quan · 升級 thăng cấp · 𨁪升 dấu thăng · 𣛠𢒎直升 máy bay trực thăng [翻]
U+5347
THĂNG 昇平 thăng bình · 昇華 thăng hoa · 昇降 thăng giáng · 昇天 thăng thiên · 昇龍 thăng long U+6607
THẮNG 勝陣 thắng trận · 勝利 thắng lợi · 勝敗 thắng bại · 勝景 thắng cảnh U+52DD
thắng 溗渃行 thắng nước hàng U+6E97
thắng 騬鞍朱馭 thắng yên cho ngựa U+9A2C
thắng 𭡽 𢯒𭡽 bóp thắng · 𭡽車徠 thắng xe lại U+2D87D
thằng 僶𡮣 thằng bé · 僶𪀊 thằng cu [異] 繩
U+50F6
THẢNG 倘或 thảng hoặc U+5018
THẢNG 倉猝 thảng thốt U+5009
THẢNG 倜儻 thích thảng U+513B
thẳng 𣦎 𢫮𣦎 căng thẳng · 𣦎𡁟 thẳng thắn [𠸨] [異] 𥊢
U+2398E
THẶNG 小乘 tiểu thặng · 上乘 thượng thặng · 千乘之國 thiên thặng chi quốc U+4E58
THẶNG 剩餘 thặng dư U+5269
THANH 青天 thanh thiên · 青年 thanh niên · 青春 thanh xuân · 青草 thanh thảo U+9752
thanh 𨓽 𨓽𨓽 thanh thảnh [𠸨] ⇔ 𨓽 thảnh
U+284FD
THANH 清咏 thanh vắng · 清算 thanh toán · 清涼 thanh lương U+6E05
thanh 錆鎌 thanh gươm U+9306
THANH 聲(声) 聲名 thanh danh · 臺發聲 đài phát thanh · 斷腸新聲 đoạn trường tân thanh U+8072 (U+58F0)
THANH 鐋鑼 thanh la U+940B
thánh 餛飩 hoành thánh [摱] U+98E9
THÁNH 神聖 thần thánh · 聖人 thánh nhân · 亞聖 á thánh U+8056
thánh 𬉊 𬉊𪷄 thánh thót U+2C24A
THÀNH 形成 hình thành · 成人 thành nhân U+6210
THÀNH 城庯 thành phố · 城池 thành trì U+57CE
THÀNH 誠懇 thành khẩn · 𢚸誠 lòng thành · 忠誠 trung thành U+8AA0
thảnh 𨓽 𨓽迨 thảnh thơi U+284FD
THẠNH ⇔ 盛 thịnh
U+76DB
THAO 𥶄𬗜絛 nón quai thao U+7D5B
THAO 滔滔不絕 thao thao bất tuyệt U+6ED4
THAO 體操 thể thao · 操縱 thao túng · 操作 thao tác · 操𥅞 thao thức U+64CD
THAO 韜略 thao lược [翻]
U+97DC
tháo 𢳥 𢳥𧼋 tháo chạy · 𢳥𨆢 tháo lui · 𢳥仈 tháo vát · 聒𢳥 quát tháo U+22CE5
THÁO 節操 tiết tháo U+64CD
thào 時㗖 thì thào · 慣㗖 quen thào · 𠻩㗖 thều thào U+35D6
THẢO 草原 thảo nguyên · 青草 thanh thảo · 香草 hương thảo · 芳草 phương thảo · 預草 dự thảo U+8349
THẢO 討論 thảo luận · 討伐 thảo phạt U+8A0E
thảo 孝傠 hiếu thảo · 傠賢 thảo hiền · 傠敬仛媄 thảo kính cha mẹ U+50A0
thạo 成繰 thành thạo · 通繰 thông thạo · 繰藝 thạo nghề U+7E70
THÁP 塔玡 tháp ngà · 塔𧒍 Tháp Rùa [翻]
U+5854
tháp 溚莄 tháp cành · 沁溚 thấm tháp · 溚從 tháp tùng U+6E9A
THẤP 隰(𫠃) 墻隰 tường thấp · 𢬣藝隰 tay nghề thấp · 隰㖭 thấp thỏm · 隰洸 thấp thoáng [𠸨] U+96B0 (U+2B803)
THẤP 濕(湿) 𤀔濕 ẩm thấp · 痺濕 tê thấp · 風濕 phong thấp · 濕度 thấp độ U+6FD5 (U+6E7F)
thắp 𤏧 𤏧畑 thắp đèn · 𤏧香 thắp hương · 𤏧𤏬約𢠩 thắp sáng ước mơ U+243E7
THẬP 十全 thập toàn · 十分 thập phân · 紅十字 hồng thập tự · 十年 thập niên U+5341
THẬP 什錦 thập cẩm [翻]
U+4EC0
thập 拾𢲬 thập thò U+62FE
THẬP 收拾 thu thập U+62FE
THÁT 水獺 thuỷ thát U+737A
THÁT 乾闥婆 Càn Thát Bà U+95E5
THÁT 韃靼 Thát Đát U+97C3
THẤT 七八 thất bát · 七十 thất thập · 七夕 thất tịch · 七言 thất ngôn U+4E03
THẤT 失敗 thất bại · 失望 thất vọng · 損失 tổn thất · 失情 thất tình · 失吵 thất thểu · 失色 thất sắc U+5931
THẤT 家室 gia thất · 寢室 tẩm thất · 心室 tâm thất · 皇室 hoàng thất U+5BA4
thắt 紩𨨷 thắt nút · 紩𬘋 thắt chặt [翻]
U+7D29
THẬT 實(实) 吶實 nói thật · 實惵 thật đẹp · 實咃 thật thà [翻]
U+5BE6 (U+5B9E)
thau 艸艸 thau tháu [𠸨] ⇔ 艸 tháu
U+8278
thau 鎫鍮 mâm thau U+936E
tháu 𢪏艸 viết tháu U+8278
thâu 收錢 thâu tiền ⇔ 收 thu
U+6536
thâu 𠦳秋 ngàn thâu ⇔ 秋 thu
U+79CB
thâu 𫫟 𫫟𣎀 thâu đêm · 𫫟縿 thâu tóm [異] 輸 偷
U+2BADF
THẤU 透鏡 thấu kính · 沁透 thẩm thấu · 透曉 thấu hiểu [翻]
U+900F
thầu 𠲠 主𠲠 chủ thầu · 𫜵𠲠 làm thầu U+20CA0
thay 𠊝 𠊝𢷮 thay đổi · 𠊝𬁒 thay mùa [異] 台 咍
U+2029D
thay 𠼷 𢝙𠼷 vui thay · 惵𠼷 đẹp thay [異] 台
U+20F37
tháy 輸太 thua tháy [𠸨] U+592A
thày ⇔ 偨 thầy
U+5068
thây …低㕧 ...đây thây [翻]
U+3567
thây 抨屍 phanh thây · 屍魔 thây ma · 屍偈 thây kệ U+5C4D
thấy 𧡊 尋𧡊 tìm thấy · 感𧡊 cảm thấy · 矓𧡊 trông thấy U+2784A
thầy 偨教 thầy giáo · 偨𡠄 thầy u [異] 柴
U+5068
thảy 歇㑀 hết thảy · 悉㑀 tất thảy U+3440
thảy 𢪯 𢪯𬃻榴彈 thảy trái lựu đạn U+22AAF
thẩy 𢪯 ⇔ 𢪯 thảy
U+22AAF
the 呭呭 the thé [𠸨] ⇔ 呭 thé
U+546D
the 𡲫絁 vải the · 房絁 phòng the · 焊絁 hàn the · 絁𤿭𣞻 the vỏ bưởi [異] 𦂛
U+7D41
thé 呭呭 the thé [𠸨] U+546D
thè 𪮛 𪮛嚟 thè lè · 𪮛𦧜 thè lưỡi U+2AB9B
THÊ 婚妻 hôn thê · 夫妻 phu thê · 妻子 thê tử · 妻妾 thê thiếp · 未婚妻 vị hôn thê U+59BB
THÊ 淒涼 thê lương · 淒慘 thê thảm · 𠠍淒 lê thê [𠸨] U+6DD2
THẾ 世界 thế giới · 世系 thế hệ · 世事 thế sự [翻]
U+4E16
THẾ 𠊝替 thay thế U+66FF
thế 勢𱜢 thế nào · 如勢 như thế U+52E2
THẾ 勢力 thế lực · 勢𨅸 thế đứng · 優勢 ưu thế · 大勢 đại thế · 地勢 địa thế U+52E2
thề 𠳒誓 lời thề · 誓願 thề nguyền · 咹誓 ăn thề · 𠯽誓 chửi thề · 誓說 thề thốt · 𩯀誓 tóc thề U+8A93
thẻ 𠱈 兔𠱈 thỏ thẻ U+20C48
thẻ 𥮋 𥮋生員 thẻ sinh viên U+25B8B
thể 固体 có thể · 空体 không thể U+4F53
THỂ 三彩 tam thể · 張燈結彩 trương đăng kết thể U+5F69
THỂ 身體 thân thể · 體面 thể diện U+9AD4
THỆ 宣誓 tuyên thệ U+8A93
thệ 𩻔 𩵜𩻔 cá thệ U+29ED4
thếch 𨘸逖 lếch thếch [翻]
U+9016
thèm 饞𢠆 thèm thuồng · 啿饞 thòm thèm U+995E
thêm 添抔 thêm bớt · 添紩 thêm thắt · 添𠓨 thêm vào · 添設備 thêm thiết bị [翻]
U+6DFB
thềm 㙴陸地 thềm lục địa U+3674
then 杄𢱝 then chốt [翻]
U+6744
thèn 𢢆 𢢆𢢆 thèn thẹn [𠸨] ⇔ 𢢆 thẹn
U+22886
thễn 𦛻膳 thỗn thễn [𠸨] ⇔ 膳 thện
U+81B3
thẻn 𠊛琶杄 người Bà (Pà) Thẻn 𡨸尼得讀如格發音尼只𥪝名詞𥢆尼。 Chữ này được đọc như cách phát âm này chỉ trong danh từ riêng này.
[翻]
U+6744
thẹn 𢢆 𢜜𢢆 hổ thẹn · 𢢆𢠅 thẹn thùng [𠸨] U+22886
thện 𦛻膳 thỗn thện [𠸨] U+81B3
thênh 𢉑 𢉑湯 thênh thang [翻]
U+22251
theo 𠫾蹺 đi theo · 蹺𨘗 theo đuổi U+8E7A
thèo 韶表 thèo bẻo [𠸨] U+97F6
thẹo 𠻥 捅𠻥 thõng thẹo [𠸨] U+20EE5
thép 𨨧 鉄𨨧 sắt thép [翻]
U+28A27
thếp 𨥔 𨥔鐄 thếp vàng U+28954
thét 𠯦 哠𠯦 gào thét · 𠯦𠻵 thét mắng · 㖗𠯦 gầm thét [翻]
U+20BE6
thêu 絩𦂾 thêu dệt · 椖絩 buồng thêu [翻]
U+7D69
thều 𠻩 𠻩㗖 thều thào U+20EE9
thểu 失吵 thất thểu U+5435
THI 施工 thi công · 施恩 thi ân · 施行 thi hành [翻]
U+65BD
THI 屍體 thi thể · 屍骸 thi hài U+5C4D
thi 局試 cuộc thi · 𧼋試 chạy thi · 科試 khoa thi U+8A66
THI 詩歌 thi ca · 詩人 thi nhân U+8A69
THÍ 布施 bố thí [翻]
U+65BD
THÍ 試驗 thí nghiệm · 考試 khảo thí U+8A66
THÍ 譬喻 thí dụ U+8B6C
thì 時𫥨 thì ra · 勢時 thế thì · 丕時 vậy thì · 貪時深 tham thì thâm · 時㗖 thì thào · 忱時 thầm thì [𠸨] U+6642
THÌ 時𣇞 thì giờ U+6642
THÌ 蒔蘿 thì là U+8494
thỉ 𠱈 𠱔𠱈 thủ thỉ U+20C48
THỊ 無名氏 vô danh thị · 阮氏 Nguyễn Thị U+6C0F
THỊ 表示 biểu thị · 顯示 hiển thị · 示威 thị uy · 揭示 yết thị U+793A
THỊ 市社 thị xã · 都市 đô thị · 城市 thành thị U+5E02
THỊ 侍女 thị nữ U+4F8D
THỊ 果柿 quả thị U+67FF
THỊ 是非 thị phi U+662F
THỊ 視覺 thị giác · 蔑視 miệt thị · 視察 thị sát · 監視 giám thị U+8996
THỊ 嗜欲 thị dục · 嗜好 thị hiếu U+55DC
thia 揇捿攡 ném thia lia · 𩵜捿攡 cá thia lia U+637F
thía 𤀏 沁𤀏 thấm thía U+2400F
thìa 匙羹 thìa canh · 匙劅𩚵 thìa xúc cơm U+5319
THÍCH 刺客 thích khách · 激刺 kích thích U+523A
THÍCH 倜儻 thích thảng U+501C
THÍCH 親戚 thân thích U+621A
thích 㤇適 yêu thích · 𢛨適 ưa thích U+9069
THÍCH 適應 thích ứng · 適趣 thích thú · 適志 thích chí · 適合 thích hợp U+9069
thích 𣘃槭 cây thích U+69ED
THÍCH 解釋 giải thích · 放釋 phóng thích [翻]
U+91CB
thịch 磩磩 thình thịch [𠸨] U+78E9
thiếc 𡎡錫 mỏ thiếc U+932B
THIÊM 坊首添 phường Thủ Thiêm U+6DFB
thiêm 𢜡 𢜡𢜡 thiêm thiếp [𠸨] ⇔ 𢜡 thiếp
U+22721
THIÊM 僉事 thiêm sự U+50C9
THIỀM 蟾蜍 thiềm thừ U+87FE
THIÊN 千古 thiên cổ · 千秋 thiên thu U+5343
THIÊN 天然 thiên nhiên · 天地 thiên địa · 天下 thiên hạ · 天良 thiên lương U+5929
THIÊN 偏爲 thiên vị · 報告偏𧗱成績 báo cáo thiên về thành tích U+504F
THIÊN 變遷 biến thiên · 遷都 thiên đô U+9077
THIÊN 篇冊 thiên sách · 篇訪事 thiên phóng sự U+7BC7
THIỀN 禪宗 thiền tông · 坐禪 toạ thiền U+79AA
THIỂN 粗淺 thô thiển · 淺近 thiển cận · 淺見 thiển kiến U+6DFA
THIỆN 善良 thiện lương · 善心 thiện tâm · 善惡 thiện ác · 善志 thiện chí U+5584
THIỆN 擅權 thiện quyền U+64C5
thiêng 𱵭 𱵭靈 thiêng liêng · 靈𱵭 linh thiêng [異] 𤍌󠄁 𤍌 𪬮
U+31D6D
THIẾP 郵帖 bưu thiếp · 帖紅 thiếp hồng · 名帖 danh thiếp · 帖𫬱 thiếp mời U+5E16
THIẾP 妻妾 thê thiếp · 臣妾 thần thiếp U+59BE
thiếp 𢜡 𢜡𢜡 thiêm thiếp [𠸨] U+22721
THIẾP 貼心 thiếp tâm U+8CBC
thiệp 發帖 phát thiệp · 帖𫬱 thiệp mời U+5E16
THIỆP 干涉 can thiệp U+6D89
THIẾT 親切 thân thiết · 痛切 thống thiết · 切他 thiết tha [𠸨] U+5207
THIẾT 假設 giả thiết · 設計 thiết kế · 建設 kiến thiết U+8A2D
THIẾT 鐵甲 thiết giáp U+9435
THIẾT 竊擬 thiết nghĩ U+7ACA
THIỆT 舌戰 thiệt chiến U+820C
thiệt 折害 thiệt hại · 折命 thiệt mạng U+6298
THIỆT 實(实) 次實 thứ thiệt 格讀𧵑「實 thật」爲𠼤諱時𠸗。 Cách đọc của "實 thật" vì kiêng huý thời xưa.
U+5BE6 (U+5B9E)
THIÊU 燒炪 thiêu đốt · 自燒 tự thiêu U+71D2
THIẾU 少女 thiếu nữ · 年少 niên thiếu · 缺少 khuyết thiếu · 少錢 thiếu tiền · 慫少 túng thiếu · 少寸 thiếu thốn U+5C11
THIỀU 國韶 quốc thiều · 阮嘉韶 Nguyễn Gia Thiều U+97F6
thiều 梶潮 vải thiều [摱] U+6F6E
thiều 𩵜鮉 cá thiều U+9B89
THIỂU 少數 thiểu số · 減少 giảm thiểu · 最少 tối thiểu U+5C11
THIỆU 介紹 giới thiệu · 紹治 Thiệu Trị U+7D39
thím 注嬸 chú thím [翻]
U+5B38
thin 𢗠 𢗠𢗠 thin thít [𠸨] ⇔ 𢗠 thít
U+225E0
THÌN 𣇞辰 giờ Thìn [翻]
U+8FB0
thinh 汀𣼽 thinh lặng · 𫜵汀 làm thinh U+6C40
thính 𥺒 𩻐𥺒 mắm thính · 抯𥺒 thả thính U+25E92
THÍNH 聽𦖻 thính tai · 探聽 thám thính · 聽者 thính giả · 欠聽 khiếm thính U+807D
thình 𥓉 𥓉𥘃 thình lình [𠸨] U+254C9
thình 磩磩 thình thịch [𠸨] ⇔ 磩 thịch
U+78E9
THỈNH 請求 thỉnh cầu · 請客 thỉnh khách · 𫫴請 thủng thỉnh · 請倘 thỉnh thoảng U+8ACB
THỊNH 強盛 cường thịnh · 盛饌 thịnh soạn · 繁盛 phồn thịnh · 安康盛旺 an khang thịnh vượng [翻]
U+76DB
thít 𢗠 𢗠𢗠 thin thít [𠸨] · 𠴫𢗠 thút thít · 𢗠𢗠 thít thít U+225E0
thịt 𬚸 採𬚸 thái thịt · 𬚸𤇌 thịt kho · 𬚸𪃿 thịt gà [翻]
[異] 𦧘 䏦
U+2C6B8
thiu 𰟞 𦞏𰟞 ôi thiu · 𬚸𰟞 thịt thiu U+307DE
thỉu 𣵲吵 bẩn thỉu [翻]
U+5435
thịu 腫紹 thũng thịu [𠸨] U+7D39
tho 美湫 Mĩ (Mỹ) Tho [翻]
U+6E6B
thó 𢯂 打𢯂 đánh thó U+22BC2
thó 𡓠 𡐙𡓠 đất thó · 𡮈𡓠 nhỏ thó U+214E0
thò 𢲬 拾𢲬 thập thò U+22CAC
THÔ 粗暴 thô bạo · 粗魯 thô lỗ · 粗陋 thô lậu · 粗俗 thô tục U+7C97
THỐ 馭赤兔 ngựa Xích Thố · 笘𣇟天兔 chòm sao Thiên Thố U+5154
THỐ 失措 thất thố U+63AA
thỏ 𡥵兔 con thỏ · 兔玉 thỏ ngọc · 兔𠱈 thỏ thẻ U+5154
thơ 𥘷苴 trẻ thơ · 𡥵苴 con thơ · 芹苴 Cần Thơ U+82F4
THƠ ⇔ 書 thư
格讀𧵑「書 thư」爲𠼤諱時𠸗。 Cách đọc của "書 thư" vì kiêng huý thời xưa.
U+66F8
thơ 詩歌 thơ ca · 排詩 bài thơ · 吟詩 ngâm thơ · 詩訠 thơ thẩn U+8A69
THỔ 田土 điền thổ · 土地 thổ địa · 領土 lãnh thổ · 㗂土 tiếng thổ · 土耳其 Thổ Nhĩ Kì · 𠊛土 người Thổ U+571F
THỔ 吐瀉 thổ tả U+5410
thọ 擡授 đài thọ U+6388
thọ 壽(寿) 萬壽 vạn thọ · 長壽 trường thọ U+58FD (U+5BFF)
thọ 龍樹 Long Thọ ⇔ 樹 thụ
U+6A39
thớ 𬁼 𬁼𬚸 thớ thịt · 𬁼楛 thớ gỗ U+2C07C
thờ 𰨂 茹𰨂 nhà thờ · 𰨂供 thờ cúng · 盤𰨂 bàn thờ U+30A02
thờ 悇㐵 thờ ơ · 矧悇 thẫn thờ U+6087
thở 咀𫥨 thở ra · 嘆咀 than thở U+5480
thợ 𠏲 𠏲船 thợ thuyền · 𠏲𡎡 thợ mỏ · 𡱩𠏲 thước thợ U+203F2
thoa 捘粉 thoa phấn ⇔ 捘 xoa
U+6358
THOA 金釵 kim thoa U+91F5
THOẢ 妥𢚸 thoả lòng · 妥協 thoả hiệp · 妥滿 thỏa mãn · 妥順 thỏa thuận U+59A5
thỏa 妥𠾔 thỏa thuê [𠸨] U+59A5
thoai 𢗷 𢗷𢗷 thoai thoải [𠸨] ⇔ 𢗷 thoải
U+225F7
THOÁI 退 退𨆢 thoái lui · 退潮 thoái trào · 衰退 suy thoái · 退化 thoái hoá · 退位 thoái vị U+9000
thoải 𢗷 𢗷𢗷 thoai thoải · 𢗷㜥 thoải mái U+225F7
THOẠI 會話 hội thoại · 電話 điện thoại · 對話 đối thoại · 神話 thần thoại U+8A71
thoán ⇔ 篡 soán
U+7BE1
thoăn 𨁑 𨁑𨁑 thoăn thoắt [𠸨] ⇔ 𨁑 thoắt
U+28051
thoang 洸洸 thoang thoáng [𠸨] ⇔ 洸 thoáng
U+6D38
thoang 倘倘 thoang thoảng [𠸨] ⇔ 倘 thoảng
U+5018
thoáng 𤈛洸 loáng thoáng · 隰洸 thấp thoáng [𠸨] · 洸氣 thoáng khí U+6D38
thoắng 𠶤 吶𠶤 nói thoắng · 嗹𠶤 liến thoắng U+20DA4
thoảng 請倘 thỉnh thoảng U+5018
THOÁT 脫𧴱 thoát nợ · 脫殼 thoát xác · 解脫 giải thoát · 脫險 thoát hiểm U+812B
thoắt 𨁑 𨁑𨁑 thoăn thoắt [𠸨] · 沁𨁑 thấm thoắt · 𨁑吶𨁑唭 thoắt nói thoắt cười U+28051
thoạt 𣉐 𣉐頭 thoạt đầu U+23250
thóc 𥟉 𥟉穭 thóc lúa · 𥟉𠼽 thóc mách [𠸨] [翻]
U+257C9
thốc 𬨩 𧼋𬨩 chạy thốc · 𠷀𬨩𠷀𢳥 nôn thốc nôn tháo U+2CA29
thọc 𢬳 𢬳脈 thọc mạch · 𢬳梞餅車 thọc gậy bánh xe U+22B33
thoi 梭迻 thoi đưa · 梭𡀾 thoi thóp · 梭𠬠丐 thoi một cái [翻]
U+68AD
thói 𢟔 𢟔慣 thói quen [異] 𩘩 𠺙
U+227D4
thòi 折嗺 thiệt thòi · 嗺𦛌𫥨外 thòi ruột ra ngoài U+55FA
thôi 啐啐 thôi thối [𠸨] ⇔ 啐 thối
U+5550
THÔI 催促 thôi thúc · 催眠 thôi miên U+50AC
thôi 擂催 lôi thôi · 𠻵𠬠催 mắng một thôi · 催役 thôi việc · 催𥱮 thôi nôi · 𦓡催 mà thôi · 喂催 ôi thôi [嘆] U+50AC
thối 退 𣅶進𣅶退 lúc tiến lúc thối · 退錢朱客 thối tiền cho khách U+9000
thối 洃啐 hôi thối · 啐他 thối tha [𠸨] U+5550
thỏi 鋑鐄 thỏi vàng · 鋑銅 thỏi đồng U+92D1
thơi 𨓽迨 thảnh thơi U+8FE8
thổi 𠺙 𠺙簫 thổi tiêu · 𩙍𠺙𠓨茹 gió thổi vào nhà U+20E99
thới ⇔ 採 thái
U+63A1
THỜI 時節 thời tiết · 時機 thời cơ · 時運 thời vận · 時期 thời kì · 時間 thời gian 格讀𧵑「時 thì」爲𠼤諱時𠸗。 Cách đọc của "時 thì" vì kiêng huý thời xưa.
[異] 辰
U+6642
thời 𥱯 𠬃𩵜𠓨𥱯 bỏ cá vào thời U+25C6F
thom 㖭㖭 thom thỏm [𠸨] ⇔ 㖭 thỏm
U+35AD
thom 𡀾 𡀾𡀾 thom thóp [𠸨] ⇔ 𡀾 thóp
U+2103E
thòm 啿饞 thòm thèm [翻]
U+557F
thồm 偡藍 thồm lồm [𠸨] U+5061
thỏm 忑㖭 thắc thỏm · 隰㖭 thấp thỏm U+35AD
thơm 𦹳 香𦹳 hương thơm U+26E73
thon 𠴘 𠴘𠴘 thon thon · 𢬣𠴘 tay thon · 𠴘袞 thon gọn · 𠴘抯 thon thả U+20D18
thon 𪷄 𪷄𪷄 thon thót [𠸨] ⇔ 𪷄 thót
U+2ADC4
THÔN 吞併 thôn tính U+541E
THÔN 村𥯎 thôn xóm · 村圭 thôn quê · 農村 nông thôn · 村莊 thôn trang · 村邑 thôn ấp U+6751
THỐN 少寸 thiếu thốn [翻]
U+5BF8
thỗn 𦛻 𦛻膳 thỗn thện [𠸨] U+266FB
thơn 𣘄 𣘄𣘄 thơn thớt [𠸨] ⇔ 𣘄 thớt
U+23604
thổn 忖𥅞 thổn thức U+5FD6
thờn 鱓𩺡 thờn bơn U+9C53
thong 从抯 thong thả U+4ECE
thòng 𦄷 挵𦄷 lòng thòng [𠸨] · 絏𦄷挵 dây thòng lòng U+26137
THÔNG 通報 thông báo · 通曉 thông hiểu [翻]
U+901A
thông 𣘃樋 cây thông · 𡹃樋 rừng thông [異] 樁
U+6A0B
THÔNG 聰明 thông minh U+8070
thõng 丐埇 cái thõng U+57C7
thõng 捹捅 buông thõng · 𱖗𨑗𣘃捅蹎 ngồi trên cây thõng chân U+6345
thống 通通 thông thống [𠸨] ⇔ 通 thông
[翻]
U+901A
thống 𫮢 丐𫮢 cái thống U+2BBA2
THỐNG 痛苦 thống khổ · 痛切 thống thiết U+75DB
THỐNG 統計 thống kê · 傳統 truyền thống · 統帥 thống soái U+7D71
thóp 𡀾 梭𡀾 thoi thóp [翻]
U+2103E
thót 𪷄 𬉊𪷄 thánh thót U+2ADC4
THỐT 猝然 thốt nhiên · 倉猝 thảng thốt U+731D
thốt 椊訥 thốt nốt [翻]
U+690A
thốt 誓說 thề thốt · 說𫥨 thốt ra U+8AAA
thọt 𡁾 時𡁾 thì thọt [𠸨] U+2107E
thớt 𣘄 丐𣘄 cái thớt · 𣘄採蔞 thớt thái rau · 疎𣘄 thưa thớt [𠸨] U+23604
thợt 㗖達 thào thợt [𠸨] U+9054
THU 收費 thu phí · 收穫 thu hoạch · 收音 thu âm · 收𰔫 thu dọn · 收入 thu nhập · 收搛 thu gom U+6536
THU 𬁒秋 mùa thu · 立秋 lập thu [翻]
U+79CB
thu 𩷊 𩵜𩷊 cá thu U+29DCA
THÚ 𪜯戍 lính thú U+620D
THÚ 太守 thái thú U+5B88
THÚ 自首 tự thú · 投首 đầu thú · 首罪 thú tội U+9996
THÚ 婚娶 hôn thú · 嫁娶 giá thú U+5A36
THÚ 趣味 thú vị · 興趣 hứng thú · 樂趣 lạc thú U+8DA3
THÚ 猛獸 mãnh thú · 野獸 dã thú · 獸性 thú tính U+7378
thù 茱瀘 thù lù U+8331
THÙ 茱萸 thù du U+8331
THÙ 特殊 đặc thù · 文殊師利 Văn Thù Sư Lợi U+6B8A
THÙ 酬勞 thù lao U+916C
THÙ 㨋讎 trả thù · 仉讎 kẻ thù · 報讎 báo thù · 讎恨 thù hận · 讎敵 thù địch · 復讎 phục thù U+8B8E
THỦ 手續 thủ tục · 兇手 hung thủ · 手段 thủ đoạn · 球手 cầu thủ U+624B
THỦ 保守 bảo thủ · 遵守 tuân thủ · 守門 thủ môn U+5B88
THỦ 取消 thủ tiêu · 進取 tiến thủ U+53D6
thủ 𠱔 𠱔𠱈 thủ thỉ U+20C54
THỦ 首都 thủ đô · 首相 thủ tướng · 首長 thủ trưởng U+9996
THƯ 小姐 tiểu thư U+59D0
THƯ 癰疽 ung thư U+75BD
THƯ 幅書 bức thư · 書法 thư pháp · 書記 thư kí · 書信 thư tín U+66F8
THƯ 舒泰 thư thái · 舒舒 thư thư · 舒抯 thư thả [翻]
U+8212
THƯ 雌雄 thư hùng U+96CC
THỤ 享受 hưởng thụ · 感受 cảm thụ · 接受 tiếp thụ · 消受 tiêu thụ · 受精 thụ tinh · 吸受 hấp thụ U+53D7
THỤ 傳授 truyền thụ · 授粉 thụ phấn U+6388
THỤ 銷售 tiêu thụ U+552E
THỤ 古樹 cổ thụ U+6A39
thứ 𠬠次諧劇 một thứ hài kịch · 次青年墟𧘇 thứ thanh niên hư ấy U+6B21
THỨ 次一 thứ nhất · 次𠀧 thứ ba · 𡥵次 con thứ U+6B21
THỨ 刺史 thứ sử U+523A
THỨ 赦恕 tha thứ · 寬恕 khoan thứ U+6055
THỨ 庶民 thứ dân U+5EB6
thừ 𤶠 𡃖𤶠 lừ thừ · 𤶠𠊛 thừ người U+24DA0
THỪ 蟾蜍 thiềm thừ U+870D
THỬ 成此 thành thử U+6B64
thử 𬡶㧗 mặc thử · 㧗驗 thử nghiệm U+39D7
THỬ 寒暑表 hàn thử biểu U+6691
THỰ 公署 công thự · 營署 dinh thự U+7F72
THỰ 別墅 biệt thự U+5885
thua 勝輸 thắng thua · 輸𡓇 thua lỗ · 輸局 thua cuộc U+8F38
thủa 𣇫 ⇔ 𣇫 thuở
U+231EB
thưa 疎件 thưa kiện · 敬疎 kính thưa · 疎𣘄 thưa thớt [𠸨] · 𡹃疎 rừng thưa U+758E
THỪA 丞相 thừa tướng U+4E1E
THỪA 交承 giao thừa · 承認 thừa nhận · 繼承 kế thừa · 承恩 thừa ân U+627F
THỪA 大乘 Đại thừa · 乘機 thừa cơ U+4E58
THỪA 剩汰 thừa thãi · 行剩 hàng thừa · 人員剩 nhân viên thừa U+5269
thửa 所𬏇 thửa ruộng U+6240
THUÂN 阮文竣 Nguyễn Văn Thuân U+7AE3
THUẦN 純樸 thuần phác · 純粹 thuần tuý · 單純 đơn thuần U+7D14
thuần 馴服 thuần phục · 馴養 thuần dưỡng · 馴化 thuần hoá U+99B4
THUẦN 醇厚 thuần hậu · 醇性 thuần tính · 醇熟 thuần thục U+9187
THUẪN 餅盾 bánh thuẫn · 矛盾 mâu thuẫn · 後盾 hậu thuẫn U+76FE
THUẬN 順利 thuận lợi · 孝順 hiếu thuận · 歸順 quy thuận U+9806
THUẬT 陳述 trần thuật · 敘述 tự thuật · 詳述 tường thuật · 譯述 dịch thuật U+8FF0
THUẬT 藝術 nghệ thuật · 學術 học thuật · 戰術 chiến thuật U+8853
THÚC 結束 kết thúc · 束手 thúc thủ [翻]
U+675F
THÚC 英㛪叔伯 anh em thúc bá U+53D4
thúc 促𠽖 thúc giục · 催促 thôi thúc · 敦促 đôn thúc · 促𥱰 thúc giò · 促𣎣𢬣𠓨𦘹伴 thúc khuỷu tay vào sườn bạn U+4FC3
THỤC 阮氏賢淑 Nguyễn Thị Hiền Thục · 阮福淑姿 Nguyễn Phúc Thục Tư U+6DD1
THỤC 蜀泮 Thục Phán U+8700
THỤC 私塾 tư thục · 東京義塾 Đông Kinh Nghĩa Thục U+587E
THỤC 純熟 thuần thục · 熟地 thục địa U+719F
THỨC 儀式 nghi thức · 正式 chính thức · 式咹 thức ăn · 式㕵 thức uống U+5F0F
thức 𥅞 醒𥅞 tỉnh thức · 𥅞𣎀 thức đêm · 𥅞𧻭 thức dậy · 忖𥅞 thổn thức U+2515E
THỨC 學識 học thức · 認識 nhận thức · 識別 thức biệt · 意識 ý thức [翻]
U+8B58
THỰC 飲食 ẩm thực · 食單 thực đơn U+98DF
THỰC 植物 thực vật U+690D
THỰC 殖民 thực dân U+6B96
THỰC 誠寔 thành thực · 寔踐 thực tiễn · 寔權 thực quyền · 役寔 việc thực · 寔咃 thực thà 𡨸班頭𱺵「實 thật」、扔格𢪏吧格讀㐌得𠊝𢷮爲𠼤諱時𠸗。 Chữ ban đầu là "實 thật", nhưng cách viết và cách đọc đã được thay đổi vì kiêng huý thời xưa.
U+5BD4
thuê 𠾔 𠾔茹 thuê nhà · 𠾔僈 thuê mướn U+20F94
THUẾ 稅𥡗 thuế má · 免稅 miễn thuế · 收稅 thu thuế U+7A05
thuể 稅妥 thuể thoả [𠸨] U+7A05
thui 黰煺 đen thui · 煺炪 thui đốt · 煺𥈳 thui chột U+717A
thui 蹆蹆 thui thủi [𠸨] ⇔ 蹆 thủi
[翻]
U+8E46
thủi 𨇒蹆 lủi thủi · 蹆蹆 thui thủi [翻]
U+8E46
thum 𡂹 𡂹𡂹 thum thủm [𠸨] ⇔ 𡂹 thủm
U+210B9
thùm 拾拾 thùm thụp [𠸨] ⇔ 拾 thụp
U+62FE
thủm 𡂹 𡂹𡂹 thum thủm [𠸨] U+210B9
thun 𦀹 絏𦀹 dây thun · 𦀹徠 thun lại U+26039
thung 舂壟 thung lũng U+8202
THUNG 樁萱 thung huyên [翻]
U+6A01
thúng 𥴗 𥶄𥴗 nón thúng · 鑅𥴗 vành thúng · 𥴗𥶃 thúng mủng U+25D17
thùng 桶渃 thùng nước · 㨂桶 đóng thùng · 桶𥓉 thùng thình [𠸨] · 裙襖桶 quần áo thùng · 桶筩叫𫰅 thùng rỗng kêu to U+6876
thùng 𢠅 𢢆𢠅 thẹn thùng [𠸨] U+22805
THŨNG 腫𦟽 thũng mật · 腫紹 thũng thịu [𠸨] U+816B
thủng 𫫴 𡓇𫫴 lỗ thủng · 𫫴𣦎 thủng thẳng · 𫫴請 thủng thỉnh U+2BAF4
thưng 𠬠升 một thưng 單位𢵋 đơn vị đo
U+5347
thụng 𬗝 襖𬗝 áo thụng · 弄𬗝 lụng thụng U+2C5DD
thừng 絏繩 dây thừng · 𣦎繩 thẳng thừng [翻]
U+7E69
thững 𠻴賞 lững thững [𠸨] U+8CDE
thuở 𣇫 𠇍𣇫 mấy thuở U+231EB
thuốc 𫇿 𫇿𥾃 thuốc men · 𫇿㕵 thuốc uống · 塗𫇿 đồ thuốc U+2B1FF
thuộc 慣熟 quen thuộc · 䏧熟 da thuộc U+719F
THUỘC 屬(属) 屬性 thuộc tính · 附屬 phụ thuộc U+5C6C (U+5C5E)
thước 𡱩 戟𡱩 kích thước · 𡱩西 thước tây · 𡱩𢩫 thước kẻ U+21C69
THƯỚC 矍鑠 quắc thước U+9460
THƯỢC 芍藥 thược dược U+828D
thuộm 懢愖 luộm thuộm [𠸨] U+6116
thuôn 悛黹 thuôn chỉ · 悛𨱽 thuôn dài · 悛突 thuôn đuột U+609B
thườn 絬絬 thườn thượt [𠸨] ⇔ 絬 thượt
U+7D6C
thuồng 𢠆 饞𢠆 thèm thuồng U+22806
thuồng 𧐺 𧐺蠬 thuồng luồng U+2743A
THƯƠNG 商賣 thương mại · 商品 thương phẩm · 商說 thương thuyết U+5546
THƯƠNG 傷亡 thương vong · 傷害 thương hại · 傷疾 thương tật · 傷㤇 thương yêu · 易傷 dễ thương · 傷感 thương cảm U+50B7
THƯƠNG 桑滄 tang thương U+6EC4
THƯƠNG 刀槍 đao thương · 火槍 hoả thương U+69CD
THƯỜNG 平常 bình thường · 常川 thường xuyên · 䁛常 coi thường U+5E38
THƯỜNG 孟嘗君 mạnh thường quân U+5617
THƯỜNG 賠償 bồi thường U+511F
THƯỞNG 𦄂賞 giải thưởng · 賞罰 thưởng phạt · 賞月 thưởng nguyệt · 賞識 thưởng thức U+8CDE
THƯỢNG 上流 thượng lưu · 𡑝上 sân thượng · 皇上 hoàng thượng · 上策 thượng sách U+4E0A
THƯỢNG 高尚 cao thượng · 和尚 hoà thượng U+5C1A
thuột 屬(属) 班迷屬 Buôn Ma Thuột U+5C6C (U+5C5E)
thướt 𤃧 𤃧他 thướt tha [𠸨] U+240E7
thượt 絬絬 thườn thượt [𠸨] U+7D6C
thụp 拾拾 thùm thụp [𠸨] U+62FE
thút 𠴫 𠴫𠓨 thút vào · 𠴫𨨷 thút nút · 𠴫𢗠 thút thít U+20D2B
thụt 浖𨀤 thụt lùi [翻]
U+6D56
THUÝ 翡翠 phỉ thuý · 翠翹 Thuý Kiều U+7FE0
THUÝ 深邃 thâm thuý U+9083
THUỲ 垂肺 thuỳ phổi · 𧌂𠀧垂 bọ ba thuỳ U+5782
THUỲ 邊陲 biên thuỳ U+9672
THUỶ 符水 phù thuỷ · 艚水 tàu thuỷ · 山水 sơn thuỷ · 洪水 hồng thuỷ · 水兵 thuỷ binh · 水利 thuỷ lợi U+6C34
THUỶ 原始 nguyên thuỷ · 始祖 thuỷ tổ · 始終 thuỷ chung · 起始 khởi thuỷ U+59CB
THUỴ 瑞香 thuỵ hương · 瑞鳥 thuỵ điểu · 瑞士 Thuỵ Sĩ · 瑞典 Thuỵ Điển U+745E
THUỴ 𠸜謚 tên thuỵ · 謚號 thuỵ hiệu U+8B1A
thuyên 喧天 huyên thuyên · 喧天 luyên thuyên U+5929
THUYÊN 栓塞 thuyên tắc U+6813
THUYÊN 痊減 thuyên giảm U+75CA
THUYÊN 詮解 thuyên giải · 詮釋 thuyên thích U+8A6E
THUYÊN 銓選 thuyên tuyển · 銓轉 thuyên chuyển U+9293
THUYÊN 鐫罰 thuyên phạt · 鐫級 thuyên cấp · 鐫汰 thuyên thải · 鐫黜 thuyên truất U+942B
THUYỀN 隻船 chiếc thuyền · 戰船 chiến thuyền · 遊船 du thuyền U+8239
THUYỀN 𡛔嬋娟 gái thuyền quyên U+5B0B
THUYỀN 貂蟬 điêu thuyền U+87EC
THUYẾT 小說 tiểu thuyết · 傳說 truyền thuyết · 學說 học thuyết · 說明 thuyết minh · 說客 thuyết khách · 說服 thuyết phục U+8AAA
TI 公司 công ti U+53F8
TI 尊卑 tôn ti · 自卑 tự ti [翻]
U+5351
TI 釐絲 li ti U+7D72
子𡭧 tí chút · 𠬠子 một tí · 子㳻 tí tách [聲] U+5B50
𣇞子 giờ Tí U+5B50
比丘 tì kheo U+6BD4
枇杷 tì bà U+6787
婢女 tì nữ U+5A62
琵琶 tì bà U+7435
貔貅 tì hưu U+8C94
TỈ 比對 tỉ đối · 比例 tỉ lệ · 比喻 tỉ dụ · 比如 tỉ như · 比丘 tỉ khưu U+6BD4
TỈ 先妣 tiên tỉ U+59A3
TỈ 師姊 sư tỉ · 姊妹 tỉ muội U+59CA
TỈ 秭富 tỉ phú · 亙秭 hàng tỉ · 𠀧秭銅 ba tỉ đồng U+79ED
tỉ 細美 tỉ mỉ · 細犀 tỉ tê [𠸨] U+7D30
tỉ 絲絲 ti tỉ [𠸨] ⇔ 絲 ti
U+7D72
TỈ 玉璽 ngọc tỉ U+74BD
TỊ 𣇞巳 giờ Tị · 乙巳 Ất Tị U+5DF3
tị 𠬠子𫇿 một tị thuốc ⇔ 子 tí
U+5B50
TỊ 推比 suy tị U+6BD4
TỊ 避難 tị nạn U+907F
tia 紫紫 tia tía [𠸨] ⇔ 紫 tía
U+7D2B
tia 𣈢 𣈢𣌝 tia nắng · 𣈢反射 tia phản xạ · 𣈢紫外 tia tử ngoại U+23222
tía 爹媽 tía má U+7239
tía 𧹻紫 đỏ tía · 紫蘇 tía tô U+7D2B
tỉa 𢲟 𢲟䢕 tỉa tót · 𢏑𢲟 bắn tỉa · 𣑺𢲟 trồng tỉa U+22C9F
TÍCH 古昔 cổ tích U+6614
TÍCH 分析 phân tích U+6790
TÍCH 奇跡 kì tích · 蹤跡 tung tích · 遺跡 di tích · 𨁪跡 dấu tích · 跡事 tích sự · 固跡哴 có tích rằng U+8DE1
TÍCH 阨僻 ách tích · 孤僻 cô tích U+50FB
TÍCH 積極 tích cực · 𩐛積 ấm tích · 面積 diện tích · 積徠 tích lại · 積累 tích luỹ U+7A4D
tích 咜錫 xà tích U+932B
TÍCH 功績 công tích · 成績 thành tích · 戰績 chiến tích · 績事 tích sự U+7E3E
TỊCH 夕陽 tịch dương · 七夕 thất tịch · 除夕 trừ tịch [翻]
U+5915
TỊCH 主席 chủ tịch U+5E2D
TỊCH 寂寞 tịch mịch · 圓寂 viên tịch U+5BC2
TỊCH 辟穀 tịch cốc U+8F9F
TỊCH 國籍 quốc tịch · 戶籍 hộ tịch · 籍編 tịch biên · 書籍 thư tịch U+7C4D
tiếc 傷惜 thương tiếc · 當惜 đáng tiếc U+60DC
tiệc 宴席 yến tiệc · 𩛷席 bữa tiệc · 席從 tiệc tùng [𠸨] U+5E2D
TIÊM 尖防 tiêm phòng · 尖𫇿 tiêm thuốc · 䈵尖 ống tiêm · 尖染 tiêm nhiễm U+5C16
TIÊM 殲擊 tiêm kích U+6BB2
TIÊM 纖細 tiêm tế · 纖悉 tiêm tất · 纖毛 tiêm mao U+7E96
TIẾM 僭𡾵 tiếm ngôi · 僭權 tiếm quyền U+50ED
tiềm 𤍖 𤍖𩿠 tiềm vịt U+24356
TIỀM 潛力 tiềm lực · 潛能 tiềm năng · 潛識 tiềm thức · 潛藏 tiềm tàng U+6F5B
tiệm 店咹 tiệm ăn · 店鐄 tiệm vàng U+5E97
TIÊN 仙佛 tiên phật · 水仙 thuỷ tiên · 八仙 bát tiên U+4ED9
TIÊN 𠓀先 trước tiên · 頭先 đầu tiên · 先生 tiên sinh U+5148
TIÊN 紙花箋 giấy hoa tiên U+7B8B
TIÊN 朝鮮 Triều Tiên U+9BAE
TIẾN 先進 tiên tiến · 進行 tiến hành · 進𬧐 tiến tới U+9032
TIẾN 薦舉 tiến cử U+85A6
TIỀN 前輩 tiền bối · 前途 tiền đồ U+524D
TIỀN 錢鉑 tiền bạc · 錢幣 tiền tệ U+9322
TIỄN 寔踐 thực tiễn U+8E10
TIỄN 弓箭 cung tiễn · 火箭 hoả tiễn U+7BAD
TIỄN 餞別 tiễn biệt · 餞迻 tiễn đưa U+991E
TIỆN 便 方便 phương tiện · 順便 thuận tiện · 不便 bất tiện · 便利 tiện lợi U+4FBF
tiện 銑圇 tiện tròn · 𠏲銑 thợ tiện U+9291
TIỆN 低賤 đê tiện · 苛賤 hà tiện · 貧賤 bần tiện U+8CE4
tiêng 𠊛綀㗂 người Xơ-Tiêng (X'Tiêng) 𡨸尼得讀如格發音尼只𥪝名詞𥢆尼。 Chữ này được đọc như cách phát âm này chỉ trong danh từ riêng này.
U+35C2
tiếng 㗂吶 tiếng nói · 㗂叫 tiếng kêu · 㗂越 tiếng Việt U+35C2
TIẾP 接續 tiếp tục · 接客 tiếp khách U+63A5
TIẾP 士燮 Sĩ Tiếp U+71EE
TIỆP 敏捷 mẫn tiệp · 捷報 tiệp báo · 波花𠫾捷 ba hoa đi Tiệp U+6377
tiết 血羹 tiết canh · 割血 cắt tiết U+8840
TIẾT 泄毒 tiết độc · 浽泄 nổi tiết · 泄瀉 tiết tả · 泄尿 tiết niệu 泄尿 tiết niệu ⇔ 泌尿 tiết niệu
U+6CC4
TIẾT 時節 thời tiết · 枝節 chi tiết · 音節 âm tiết · 節學 tiết học · 節面 tiết diện · 氣節 khí tiết U+7BC0
TIỆT 𣩂截 chết tiệt · 截蟲 tiệt trùng · 除截 trừ tiệt U+622A
TIÊU 逍遙 tiêu dao U+900D
TIÊU 消化 tiêu hoá · 取消 thủ tiêu · 支消 chi tiêu · 消散 tiêu tan · 消遣 tiêu khiển · 消渃 tiêu nước U+6D88
TIÊU 元宵 nguyên tiêu U+5BB5
TIÊU 胡椒 hồ tiêu · 籺椒 hạt tiêu · 花椒 hoa tiêu U+6912
TIÊU 焦點 tiêu điểm · 三焦 tam tiêu · 𣱆焦 họ Tiêu U+7126
TIÊU 荎蕉 chuối tiêu U+8549
TIÊU 標表 tiêu biểu · 標準 tiêu chuẩn · 標本 tiêu bản · 標題 tiêu đề · 花標 hoa tiêu U+6A19
TIÊU 銷售 tiêu thụ · 銷毀 tiêu huỷ · 銷喍 tiêu xài U+92B7
TIÊU 蕭條 tiêu điều · 𣱆蕭 họ Tiêu U+856D
TIÊU 𠺙簫 thổi tiêu U+7C2B
TIÊU 飛鏢 phi tiêu U+93E2
TIẾU 笑林 tiếu lâm · 含笑 hàm tiếu · 談笑 đàm tiếu U+7B11
tiếu 粿條 hủ tiếu [摱] U+689D
TIỀU 憔悴 tiều tuỵ U+6194
TIỀU 樵夫 tiều phu U+6A35
TIỄU 剿除 tiễu trừ U+527F
TIỂU 弱小 nhược tiểu · 小說 tiểu thuyết · 小姐 tiểu thư · 渃小 nước tiểu · 小𡊳 tiểu sành U+5C0F
tim 𬃻心 trái tim · 心肝 tim gan · 心畑 tim đèn U+5FC3
tim 𦻳 𦻳𦻳 tim tím [𠸨] ⇔ 𦻳 tím
[翻]
U+26EF3
tím 𦻳 𦻳𠖯 tím ngắt · 茄𦻳 cà tím · 𦻳𦻳 tim tím [𠸨] [翻]
U+26EF3
tìm 尋檢 tìm kiếm · 尋撮 tìm tòi U+5C0B
tỉm 𠸬噆 tủm tỉm U+5646
tin 信息 tin tức · 𢚸信 lòng tin · 信用 tin dùng · 信𢚁 tin cậy [翻]
U+4FE1
TÍN 信仰 tín ngưỡng · 信徒 tín đồ · 信服 tín phục · 信物 tín vật · 信用 tín dụng · 信紙 tín chỉ [翻]
U+4FE1
TINH 明星 minh tinh · 占星 chiêm tinh · 零星 linh tinh · 𤏬星𢠩 sáng tinh mơ [翻]
U+661F
TINH 旌旗 tinh kì U+65CC
TINH 水晶 thuỷ tinh · 結晶 kết tinh U+6676
TINH 猩猩 tinh tinh U+7329
TINH 精神 tinh thần · 妖精 yêu tinh · 𤽸精 trắng tinh · 精坤 tinh khôn · 精液 tinh dịch · 精氣 tinh khí U+7CBE
tính 併算 tính toán · 𣛠微併 máy vi tính U+4F75
TÍNH 吞併 thôn tính U+4F75
TÍNH 個性 cá tính · 同性 đồng tính · 性情 tính tình · 男性 nam tính U+6027
TÍNH 百姓 bách tính · 貴姓 quý tính U+59D3
TÌNH 情㤇 tình yêu · 情感 tình cảm · 情敵 tình địch · 情欲 tình dục · 表情 biểu tình · 情報 tình báo U+60C5
tĩnh 立竫𰨂母 lập tĩnh thờ mẫu · 徠逴竫𫥨唿 lại rước tĩnh ra hút U+7AEB
TĨNH 安靜 yên tĩnh · 靜電 tĩnh điện · 平靜 bình tĩnh · 動靜 động tĩnh · 恬靜 điềm tĩnh U+975C
TỈNH 省蒞 tỉnh lị · 省永福 tỉnh Vĩnh Phúc · 省略 tỉnh lược U+7701
TỈNH 警醒 cảnh tỉnh · 醒悟 tỉnh ngộ · 醒𧻭 tỉnh dậy U+9192
tịnh ⇔ 象 tượng
U+8C61
TỊNH 淨土 tịnh độ · 雅淨 nhã tịnh · 碎淨空別頭脽役尼 tôi tịnh không biết đầu đuôi việc này U+6DE8
típ 𠐉 模𠐉 mô-típ [摱] [翻]
U+20409
tít 𧏲 ⇔ 𧏲 rết
U+273F2
tít 賒㘉 xa tít · 㘉空湯 tít cung thang [翻]
U+3609
tịt 𠾼 霧𠾼 mù tịt · 𠾼𣰏 tịt ngòi U+20FBC
tiu 鐎鐛 tiu cảnh · 鐎憢 tiu nghỉu U+940E
tíu 嘬㘉 tíu tít [翻]
U+562C
tĩu 俗剿 tục tĩu [𠸨] U+527F
tịu 𡡑娋 tằng tịu [𠸨] U+5A0B
to 𫰅 𫰅𡘯 to lớn · 𫰅㗂 to tiếng [異] 𡚡 蘇
U+2BC05
𧔋 𧔋虶 tò vò U+2750B
𭇓 𭇓摸 tò mò U+2D1D3
地租 địa tô U+79DF
紫蘇 tử tô · 烏蘇 ô-tô [摱] [翻]
U+8607
𥗹 𥗹𦘧 tô vẽ U+255F9
TỐ 要素 yếu tố · 元素 nguyên tố · 素質 tố chất U+7D20
TỐ 訴訟 tố tụng · 追訴 truy tố · 訴告 tố cáo U+8A34
tố 𩘣 𩘪𩘣 dông tố U+29623
tồ 徂徂 tồ tồ [𠸨] U+5F82
tỏ 𤍊 𤏬𤍊 sáng tỏ · 𤍊詳 tỏ tường · 𦝄𤍊 trăng tỏ · 𤍊𤑟 tỏ rõ [異] 𤏣
U+2434A
𤳆媤 trai tơ · 𡛔媤 gái tơ · 媤想 tơ tưởng · 媤𢠩 tơ mơ U+5AA4
絲𫄎 tơ lụa · 絲蠶 tơ tằm [翻]
U+7D72
tổ 坥𪀄 tổ chim · 坥𤋾 tổ ấm [異] 祖
U+5765
TỔ 始祖 thuỷ tổ · 祖國 tổ quốc · 祖蔭 tổ ấm U+7956
TỔ 組織 tổ chức · 組合 tổ hợp · 改組 cải tổ U+7D44
tớ 𣹓伵 đầy tớ · 碎伵 tôi tớ U+4F35
tờ 詞報 tờ báo · 紙詞 giấy tờ · 𣼽如詞 lặng như tờ U+8A5E
TỘ 阮長祚 Nguyễn Trường Tộ U+795A
tở 汓𢲫 tở mở · 汓𥾘 tở sợi · 嗏汓 Chà Tở U+6C53
toa 唆𫇿 toa thuốc U+5506
toa 𨌘 𨌘車 toa xe U+28318
TOÀ 座案 toà án · 𠬠座茹樓 một toà nhà lầu U+5EA7
TOẢ 封鎖 phong toả U+9396
toả 𪹟 𪹟唏 toả hơi · 𪹟𫥨 toả ra U+2AE5F
TOẠ 坐禪 toạ thiền · 坐落 toạ lạc U+5750
TOẠ 座談 toạ đàm · 座度 toạ độ U+5EA7
toác 嚄嚯 toác hoác · 嚄𫥨 toác ra · 扯嚄 xé toác · 𢯙嚄 chẻ toác · 𧛊嚄 rách toác · 𫫥嚄 toang toác U+5684
toạc 扯劐 xé toạc · 吶劐 nói toạc · 劐𫥨 toạc ra U+5290
TOÁI 煩碎 phiền toái U+788E
TOẠI 遂願 toại nguyện U+9042
TOAN 狻猊 toan nghê U+72FB
toan 𦀷 𡲫𦀷 vải toan [摱] U+26037
TOAN 渃強酸 nước cường toan · 胃酸 vị toan U+9178
toan 算併 toan tính · 謀算 mưu toan · 𢥈算 lo toan · 算𠫾 toan đi · 算𫜵 toan làm U+7B97
TOÁN 併算 tính toán · 清算 thanh toán · 計算 kế toán · 核算 hạch toán U+7B97
toán 𭍵 𭍵軍 toán quân · 𭍵劫 toán cướp U+2D375
TOÀN 安全 an toàn · 全捖 toàn vẹn U+5168
TOẢN 蔡文瓚 Thái Văn Toản U+74DA
TOẢN 阮光纘 Nguyễn Quang Toản · 武長纘 Võ Trường Toản U+7E98
toang 𫫥 𫫥嚄 toang toác · 𫫥荒 toang hoang · 𢲫𫫥 mở toang · 𫫥嚯 toang hoác U+2BAE5
toáng 𡁧 吶𡁧 nói toáng · 囉𡁧 la toáng · 𠯽𡁧𪥘󠄁𬨠 chửi toáng cả lên U+21067
toàng 𫟧䢨 tuềnh toàng · 荒䢨 hoang toàng · 𰺽䢨 loang toàng U+48A8
toạng 三臧 tam toạng [𠸨] U+81E7
toanh 㵋精 mới toanh ⇔ 精 tinh
U+7CBE
toát 𠬠撮 một toát 單位𢵋 đơn vị đo
U+64AE
tóc 𩯀 𦃀𩯀 chải tóc · 𥾘𩯀 sợi tóc · 𠃅𩯀 mái tóc U+29BC0
TỐC 加速 gia tốc · 速度 tốc độ · 急速 cấp tốc · 速記 tốc kí [翻]
U+901F
tốc 謖𧜖𨇸𧻭 tốc chăn chồm dậy U+8B16
TỘC 家族 gia tộc · 民族 dân tộc · 外族 ngoại tộc U+65CF
toe 䏴𠽌 toe toét · 䏴𠰘唭 toe miệng cười U+43F4
toé 𤂭 縱𤂭 tung toé U+240AD
toen 宣宛 toen hoẻn [𠸨] U+5BA3
toét 𠽌 𠽌𠰘 toét miệng · 咾𠽌 láo toét · 𠽌𠲣 toét hoét · 䏴𠽌 toe toét U+20F4C
toét 𥊴 𥊴眜 toét mắt · 𥊴𣲹 toét nhèm U+252B4
toi 𤻒 𠅒𤻒 mất toi · 𣩂𤻒 chết toi · 𤻒命 toi mạng U+24ED2
tói 䋘綷 lòi tói [翻]
U+7DB7
tòi 尋撮 tìm tòi U+64AE
tôi 衆碎 chúng tôi · 𤤰碎 vua tôi U+788E
tôi 熣鍊 tôi luyện U+71A3
TỐI 最高 tối cao · 最後 tối hậu U+6700
tối 𣋁 𣇜𣋁 buổi tối · 𣋽𣋁 sớm tối · 𣋁吣 tối tăm [𠸨] U+232C1
TỒI 摧殘 tồi tàn U+6467
tồi 頹弊 tồi tệ U+9839
tỏi 蒜西 tỏi tây · 莖蒜 hành tỏi U+849C
tơi 𥯒 𪭥𥯒 tả tơi · 𥯒𢱎 tơi bời · 襖𥯒 áo tơi · 冡𥯒 mồng tơi U+25BD2
tới 𬧐 𬧐坭 tới nơi · 𨆢𬧐 lui tới · 旬𬧐 tuần tới · 𬧐漝 tới tấp [異] 細
U+2C9D0
TỘI 無罪 vô tội · 罪業 tội nghiệp · 被罪 bị tội · 重罪 trọng tội U+7F6A
tom 𥿂 𥿂𢵰得𠃣錢 tom góp được ít tiền · 𥿂𥿂 tom tom [聲] [翻]
U+25FC2
tóm 縿 縿𨄠 tóm tắt · 縿徠 tóm lại U+7E3F
tòm 噚𣑷 tòm tem U+565A
tôm 𩵽 𩵽𤞻 tôm hùm U+29D7D
tõm 𠺸 淶𠺸𬺗坳 rơi tõm xuống ao U+20EB8
tởm 𢟖 𭌲𢟖 ghê tởm U+227D6
ton 㖮噂 lon ton · 噂𧩓 ton hót U+5642
tòn 存鎆 tòn ten [𠸨] U+5B58
TÔN 宗教 tôn giáo 格讀𧵑「宗 tông」爲𠼤諱時𠸗。 Cách đọc của "宗 tông" vì kiêng huý thời xưa.
U+5B97
TÔN 孫女 tôn nữ · 𡥙嫡孫 cháu đích tôn U+5B6B
TÔN 尊重 tôn trọng · 自尊 tự tôn · 尊嚴 tôn nghiêm · 尊榮 tôn vinh · 尊室 Tôn Thất 「尊 tôn」𥪝「尊室 Tôn Thất」𱺵格𢪏吧格讀𧵑「宗 tông」爲𠼤諱時𠸗。 "尊 tôn" trong "尊室 Tôn Thất" là cách viết và cách đọc của "宗 tông" vì kiêng huý thời xưa.
[翻]
U+5C0A
TỐN 卦巽 quái Tốn U+5DFD
tốn 消損 tiêu tốn · 損歉 tốn kém U+640D
TỐN 謙遜 khiêm tốn · 慈遜 từ tốn U+905C
TỒN 生存 sinh tồn · 存在 tồn tại · 保存 bảo tồn · 存亡 tồn vong · 存留 tồn lưu U+5B58
TỔN 損害 tổn hại · 損耗 tổn hao · 損失 tổn thất · 損傷 tổn thương U+640D
tợn 𢣺 躁𢣺 táo tợn · 㺞𢣺 dữ tợn · 咹𢣺 ăn tợn U+228FA
tong 𤷍淙 gầy tong · 瘖淙 ốm tong · 淙𪭥 tong tả · 儱淙 long tong [聲] U+6DD9
TÒNG 從軍 tòng quân · 力不從心 lực bất tòng tâm U+5F9E
TÔNG 宗廟 tông miếu · 祖宗 tổ tông · 宗派 tông phái [翻]
U+5B97
tông 𢮱 被車𢮱 bị xe tông U+22BB1
tông 𠵻 𠵻樂 tông nhạc [摱] · 𠵻𦭷 tông màu [摱] U+20D7B
TÔNG 蹤跡 tông tích U+8E64
TỐNG 𣱆宋 họ Tống U+5B8B
TỐNG 護送 hộ tống · 送別 tống biệt · 送餞 tống tiễn U+9001
tồng 宗茙 tồng ngồng [𠸨] [翻]
U+5B97
tỏng 淙淙 tong tỏng [𠸨] U+6DD9
TỔNG 綜合 tổng hợp U+7D9C
TỔNG 總共 tổng cộng · 總統 tổng thống · 總產量 tổng sản lượng U+7E3D
tóp 𦚗 𦚗𦝺 tóp mỡ · 𦚗浹 tóp tép [𠸨] · 悄𦚗 teo tóp [𠸨] · 𢺹𫥨層𦚗 chia ra từng tóp U+26697
tốp 𠇽 層𠇽 từng tốp · 𠬠𠇽 một tốp [翻]
U+201FD
tợp 㗱𨢇 tợp rượu U+35F1
tót 𬦮䢕 nhảy tót · 𤙭䢕 bò tót · 𧼋䢕𧗱茹 chạy tót về nhà U+4895
tốt 窒卒 rất tốt · 卒惵 tốt đẹp [翻]
U+5352
TỐT 卒業 tốt nghiệp · 士卒 sĩ tốt · 小卒 tiểu tốt · 獄卒 ngục tốt [翻]
U+5352
tọt 𨃍 𧼋𨃍 chạy tọt · 𠬃𨃍𠓨𠰘 bỏ tọt vào miệng U+280CD
TỘT 崒頂 tột đỉnh U+5D12
TRA 審查 thẩm tra · 檢查 kiểm tra · 查𠳨 tra hỏi [翻]
U+67E5
tra 𩵜查 cá tra [翻]
U+67E5
tra 揸籺𥣐 tra hạt vừng · 揸劍𠓨𤿭 tra kiếm vào vỏ U+63F8
TRA 山楂 sơn tra U+6942
trá 膾炙 khoái trá U+7099
TRÁ 奸詐 gian trá · 巧詐 xảo trá · 嚉詐 dối trá · 詐形 trá hình · 假詐 giả trá U+8A50
TRÀ 𢯠茶 pha trà · 瓶茶 bình trà · 飲茶 ẩm trà · 茶青 trà xanh U+8336
trà 搽𢶿 trà trộn [𠸨] U+643D
trả 㨋𧴱 trả nợ · 㨋錢 trả tiền · 㨋𠳒 trả lời · 還㨋 hoàn trả · 㨋恩 trả ơn U+3A0B
trả 𪁳 𪀄𪁳 chim trả U+2A073
TRÁC 卓絕 trác tuyệt · 卓越 trác việt [翻]
U+5353
TRÁC 斲喪 trác táng U+65B2
TRẮC 平仄 bằng trắc · 仄阻 trắc trở · 仄𢟗 trắc nết · 築仄 trúc trắc [𠸨] U+4EC4
TRẮC 測驗 trắc nghiệm · 觀測 quan trắc · 測地 trắc địa · 不測 bất trắc U+6E2C
TRẮC 惻隱 trắc ẩn U+60FB
trắc 𣖡 𣘃𣖡 cây trắc · 楛𣖡 gỗ trắc U+235A1
trạc 𥭌 丐𥭌 cái trạc U+25B4C
trạc 濯度 trạc độ · 濯歲 trạc tuổi U+6FEF
trặc 𨁷 軸𨁷 trục trặc [𠸨] U+28077
trách 丐垞 cái trách U+579E
TRÁCH 譴責 khiển trách · 責據 trách cứ · 責任 trách nhiệm · 責𠻵 trách mắng · 責𢪮 trách móc U+8CAC
TRẠCH 鎮宅 trấn trạch U+5B85
TRẠCH 選擇 tuyển trạch U+64C7
TRẠCH 潤澤 nhuận trạch [翻]
U+6FA4
trai 𤳆(𱰼) 𡥵𤳆 con trai · 英𤳆 anh trai U+24CC6 (U+31C3C)
TRAI 書齋 thư trai · 齋房 trai phòng · 齋戒 trai giới [翻]
U+9F4B
trai 𧕚 𧕚儮𠵘 trai lệch mồm · 玉𧕚 ngọc trai · 𠁻籺𧕚 chuỗi hạt (hột) trai U+2755A
trái 邊債 bên trái · 沛債 phải trái · 債卬 trái ngang U+50B5
TRÁI 債票 trái phiếu U+50B5
trái 𬃻 𬃻𡐙 Trái Đất · 𬃻𣘃 trái cây · 𬃻心 trái tim U+2C0FB
TRÃI 阮廌 Nguyễn Trãi U+5ECC
trải 𱱇 𥧪𱱇 trống trải · 𱱇毯 trải thảm · 𫫞𱱇 nếm trải [異] 𣦰
U+31C47
TRẠI 營寨 doanh trại · 邑寨 ấp trại U+5BE8
trại 𪡊 吶𪡊 nói trại U+2A84A
trám 蘸船 trám thuyền · 蘸𠬠丐𡓇 trám một cái lỗ U+8638
trám 𩼤 𩵜𩼤 cá trám U+29F24
trám 𣘃欖 cây trám · 果欖 quả trám U+6B16
tràm 𣠩 𣘃𣠩 cây tràm · 菍𣠩 nấm tràm U+23829
tràm 𤓆 焒𤓆 lửa tràm U+244C6
TRÂM 掑簪 cài trâm U+7C2A
trâm 𣠱 𣘃𣠱 cây trâm · 𣠱匏 trâm bầu · 𣠱𡉿 trâm mốc U+23831
trăm 𤾓 𤾓𢆥 trăm năm · 亙𤾓 hàng trăm · 份𤾓 phần trăm [翻]
U+24F93
trầm 沈徂 trầm trồ [翻]
U+6C88
TRẦM 沈淪 trầm luân · 沈默 trầm mặc · 沈重 trầm trọng · 沈香 trầm hương · 沈𣼽 trầm lặng · 𠰩沈 giọng trầm [翻]
U+6C88
TRẪM 朕𱺵𠊛勢𱜢、𦓡命𡗶𢭂朱職帝王? Trẫm là người thế nào, mà mệnh trời trao cho chức Đế Vương? U+6715
trẫm 浸𨉟 trẫm mình U+6D78
TRẠM 站氣象 trạm khí tượng · 站舍 trạm xá U+7AD9
trậm 站摨站秩 trậm trầy trậm trật [𠸨] U+7AD9
trán 𩑰 𩑰𥳉 trán dô U+29470
tràn 𣼼 𣼼攔 tràn lan · 𣼼𣹓 tràn đầy [翻]
U+23F3C
TRÂN 珍重 trân trọng · 珍珠 trân châu · 珍饈 trân tu · 珍寶 trân bảo · 珍禽異獸 trân cầm dị thú [翻]
U+73CD
TRÂN 瞋瞋 trân trân U+778B
trăn 粦𠭤 trăn trở U+7CA6
trăn 𡥵螓 con trăn U+8793
TRẤN 市鎮 thị trấn · 鎮靜 trấn tĩnh · 鎮壓 trấn áp · 鎮守 trấn thủ U+93AE
TRẦN 陳設 trần thiết · 條陳 điều trần · 陳皮 trần bì · 陳𪳹 trần trụi [𠸨] · 𣱆陳 họ Trần · 對蹎陳 đôi chân trần U+9673
TRẦN 塵俗 trần tục · 塵世 trần thế · 承塵 thừa trần U+5875
trằn 𢴟 𢴟𬴭 trằn trọc · 𤴬𢴟𣅶𠭤胣 đau trằn lúc trở dạ U+22D1F
TRẬN 臨陣 lâm trận · 陣杶 trận đòn · 陣打 trận đánh U+9663
trặn 圇陣 tròn trặn [𠸨] U+9663
trang 𢬂 𢬂𱱇 trang trải · 𢬂𥟉 trang thóc · 丐𢬂 cái trang U+22B02
TRANG 莊(庄) 莊重 trang trọng · 康莊 khang trang · 莊雅 trang nhã · 義莊 nghĩa trang · 莊𰨂 trang thờ [翻]
U+838A (U+5E84)
trang 𠬠奘豪傑 một trang hào kiệt U+5958
trang 張正 trang chính U+5F35
TRANG 化粧 hoá trang · 粧點 trang điểm U+7CA7
TRANG 服裝 phục trang · 軍裝 quân trang · 假裝 giả trang · 裝飾 trang sức U+88DD
TRÁNG 壯麗 tráng lệ · 強壯 cường tráng · 壯健 tráng kiện U+58EF
tráng 𣴣 𣴣𠰘 tráng miệng · 紙𣴣金 giấy tráng kim U+23D23
TRÀNG 長籺 tràng hạt · 長花 tràng hoa · 長樂 tràng nhạc U+9577
TRÀNG 大腸 đại tràng U+8178
tràng 𧛇 𧛇襖 tràng áo U+276C7
tràng 𡥵馭尼𧼋咍撞 con ngựa này chạy hay trang U+649E
trâng 瞋𥋽 trâng tráo [𠸨] U+778B
trăng 𤽸 𤽸𤽸 trăng trắng [𠸨] ⇔ 𤽸 trắng
U+24F78
trăng 𦝄 𦝄嫩 trăng non · 𦝄清 trăng thanh · 𦝄缺 trăng khuyết · 𦝄花 trăng hoa U+26744
trắng 𤽸 𩚵𤽸 cơm trắng · 𤽸𤽀 trắng trẻo U+24F78
TRẠNG 情狀 tình trạng · 告狀 cáo trạng · 事狀 sự trạng U+72C0
tranh 佂儝 tranh vanh [𠸨] U+4F42
TRANH 鬥爭 đấu tranh · 爭𨅮 tranh đua · 紛爭 phân tranh [翻]
U+722D
tranh 𦱊 𦹯𦱊 cỏ tranh · 茹𦱊 nhà tranh U+26C4A
tranh 幀影 tranh ảnh · 幅幀 bức tranh · 幀𦘧 tranh vẽ U+5E40
TRANH 彈箏 đàn tranh U+7B8F
tránh 𠬉 𠬉儞 tránh né · 𠬉𠺌 tránh khỏi · 遁𠬉 trốn tránh U+20B09
trành 泈湩 tròng trành ⇔ 湩 chành
U+6E69
trao 𢭂 𢭂𢷮 trao đổi · 𢭂𢬣 trao tay U+22B42
trao 𥋽 𥋽𥋽 trao tráo [𠸨] ⇔ 𥋽 tráo
U+252FD
tráo 咷啅 trếu tráo [𠸨] U+5545
tráo 𥋽 𥋽𥉲 tráo trợn · 𥗁𥋽 trơ tráo · 打𥋽 đánh tráo U+252FD
TRÀO 嘲諷 trào phúng · 自嘲 tự trào · 嘲弄 trào lộng U+5632
trào 㳥潮 sóng trào · 高潮 cao trào · 退潮 thoái trào · 潮流 trào lưu · 風潮 phong trào [翻]
U+6F6E
trạo 咷啅 trệu trạo [𠸨] U+5545
tráp 丐匧 cái tráp · 匧楛 tráp gỗ [翻]
U+5327
trập 縶𢂎 trập dù · 㹥縶𦖻 chó trập tai [翻]
U+7E36
TRÁT 札扒 trát bắt · 札𠾕 trát đòi U+672D
trát 淖墻 trát tường [翻]
U+6DD6
trật 秩餅 trật bánh · 秩㗚 trật lất · 秩傽 trật trưỡng · 秩咷 trật trệu · 秩茶秩傽 trật trà trật trưỡng [翻]
U+79E9
TRẬT 秩序 trật tự · 秩加三級 trật gia tam cấp [翻]
U+79E9
trau 𢫵 𢫵𢬗 trau dồi U+22AF5
trâu 𤛠(𬌥) 𤛠𤙭 trâu bò · 頭𤛠𩈘馭 đầu trâu mặt ngựa U+246E0 (U+2C325)
trầu 𦺓 𣘃𦺓 cây trầu · 𦺓槹 trầu cau · 咹𦺓 ăn trầu [翻]
U+26E93
trây 𢥖 ⇔ 𢥖 chây
U+22956
trây 𫪦 吶𫪦 nói trây · 𫪦𧴱 trây nợ U+2BAA6
trầy 摨秩 trầy trật [𠸨] · 摨䏧 trầy da U+6468
trẩy 𢭺 𢭺槹 trẩy cau · 𢭺茄 trẩy cà U+22B7A
trẩy 𥙒 𠫾𥙒會 đi trẩy hội U+25652
tre 𥯌 𣘃𥯌 cây tre · 𤅶𥯌 Bến Tre [翻]
U+25BCC
trê 𩵾 𩵜𩵾 cá trê [異] 𩸴
U+29D7E
trề 𡂙 𡂙腜 trề môi · 𣼼𡂙 tràn trề U+21099
trễ 𬓐 𬓐𣇞 trễ giờ · 踸𬓐 chậm trễ U+2C4D0
trẻ 𥘷 𥘷𡮈 trẻ nhỏ · 𥘷中 trẻ trung · 𥘷𡥵 trẻ con [異] 稚
U+25637
trẹ 𠶠 住𠶠 trọ trẹ [𠸨] U+20DA0
TRỆ 停滯 đình trệ · 遲滯 trì trệ U+6EEF
trệch ⇔ 擲 chệch
U+64F2
trém 簪蘸 tróm trém [𠸨] U+8638
trèm 憯怗 tròm trèm [𠸨] [翻]
U+6017
trên 𨑗 於𨑗 ở trên · 𨑗𡗶 trên trời [翻]
[異] 𨕭
U+28457
trẽn 𠹖 𥗁𠹖 trơ trẽn U+20E56
trếnh 𠰪 𥧪𠰪 trống trếnh U+20C2A
treo 撩旗 treo cờ · 撩𬨠 treo lên · 𠦳斤撩𥾘𩯀 ngàn cân treo sợi tóc U+64A9
tréo 𧾿 𨅸𧾿蹎 đứng tréo chân · 咮𧾿 tru tréo [𠸨] U+27FBF
trèo 𨀽 𨀽𨀽 trèo trẹo [𠸨] ⇔ 𨀽 trẹo
U+2803D
trèo 𨅹 蹽𨅹 leo trèo · 𨅹𣘃 trèo cây U+28179
trẻo 𤽀 𤽸𤽀 trắng trẻo [翻]
U+24F40
trẹo 𨀽 𨀽住 trẹo trọ [𠸨] U+2803D
trếp 𠿠 𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。 Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục.
[翻]
U+20FE0
trẹt 澈𥉬 trẹt lét [𠸨] U+6F88
trệt 𬿮 𱖗𬿮 ngồi trệt [翻]
U+2CFEE
trêu 嘹嘺 trêu ghẹo · 嘹𥇹 trêu ngươi · 嘹息 trêu tức · 嘹肝 trêu gan · 咋嘹 trớ trêu [𠸨] U+5639
trếu 咷啅 trếu tráo [𠸨] U+54B7
trệu 秩咷 trật trệu U+54B7
TRI 先知 tiên tri · 知覺 tri giác · 知識 tri thức · 良知 lương tri [翻]
U+77E5
TRÍ 一致 nhất trí · 休致 hưu trí · 致力 trí lực · 致命 trí mạng U+81F4
TRÍ 理智 lí trí · 才智 tài trí · 智𢖵 trí nhớ · 智力 trí lực U+667A
TRÍ 裝置 trang trí · 位置 vị trí · 布置 bố trí U+7F6E
TRÌ 城池 thành trì · 越池 Việt Trì U+6C60
TRÌ 維持 duy trì · 主持 chủ trì · 保持 bảo trì · 堅持 kiên trì U+6301
TRÌ 馳驅 trì khu · 馳名 trì danh U+99B3
TRÌ 丹墀 đan trì · 玉墀 ngọc trì U+5880
TRÌ 遲緩 trì hoãn · 遲鈍 trì độn · 遲滯 trì trệ · 凌遲 lăng trì U+9072
TRĨ 病痔 bệnh trĩ U+75D4
TRĨ 𪀄雉 chim trĩ U+96C9
TRĨ 幼稚 ấu trĩ U+7A1A
TRỊ 政治 chính trị · 治安 trị an U+6CBB
TRỊ 價值 giá trị U+503C
trịa 圇治 tròn trịa [𠸨] U+6CBB
TRÍCH 指摘 chỉ trích · 摘錄 trích lục [翻]
U+6458
trích 𪄸 𪀄𪄸𡚝 chim trích cồ U+2A138
trích 鰿 𩵜鰿 cá trích U+9C3F
trịch 𥖾 𥘀𥖾 nặng trịch · 擒𥖾 cầm trịch U+255BE
triền 瀍瀧 triền sông U+700D
TRIỀN 纏綿 triền miên U+7E8F
TRIỂN 發展 phát triển · 展覽 triển lãm · 展望 triển vọng U+5C55
TRIỆN 𡨸篆 chữ triện · 𢪏體篆 viết thể triện U+7BC6
triêng 𡎞 𡎞挭 triêng gánh · 𠊛𪂰𡎞 người Giẻ Triêng U+2139E
TRIẾT 哲學 triết học · 賢哲 hiền triết U+54F2
triết 𡥵蜇 con triết · 𪘵蜇 răng triết U+8707
TRIỆT 撤銷 triệt tiêu U+64A4
TRIỆT 徹底 triệt để · 貫徹 quán triệt U+5FB9
TRIỀU 朝代 triều đại · 朝廷 triều đình · 天朝 thiên triều · 朝鮮 Triều Tiên U+671D
TRIỀU 水潮 thuỷ triều · 海潮 hải triều U+6F6E
TRIỆU 召見 triệu kiến · 召集 triệu tập · 召回 triệu hồi U+53EC
TRIỆU 𠬠兆 một triệu · 兆症 triệu chứng U+5146
TRIỆU 婆趙 bà Triệu U+8D99
TRINH 貞白 trinh bạch · 貞女 trinh nữ · 貞原 trinh nguyên [翻]
U+8C9E
TRINH 偵探 trinh thám · 偵察 trinh sát U+5075
TRINH 潘周楨 Phan Chu Trinh U+6968
TRÌNH 呈排 trình bày · 遞呈 đệ trình U+5448
TRÌNH 程度 trình độ · 章程 chương trình · 重程 trùng trình · 規程 quy trình · 行程 hành trình U+7A0B
trĩnh 𠸩 圇𠸩 tròn trĩnh [𠸨] U+20E29
TRỊNH 鄭重 trịnh trọng · 𣱆鄭 họ Trịnh U+912D
trít 𥉭 𥉭徠 trít lại · 𥄮𥉭 nhắm trít [翻]
U+2526D
trịt 𦅄 𥾇𦅄 trĩu trịt · 𱖗𦅄𬺗𡑝 ngồi trịt xuống sân U+26144
trìu 𢩪 𢩪𢗔 trìu mến [翻]
U+22A6A
trĩu 𥾇 𥾇𥘀 trĩu nặng · 𥾇𦅄 trĩu trịt U+25F87
tro 𱪳 𱪳炭 tro than · 𱪳𤇮 tro bếp U+31AB3
trò 學徒 học trò U+5F92
trò 𠻀 𫜵𠻀 làm trò · 𠻀𨔈 trò chơi · 𡀯𠻀 chuyện trò U+20EC0
trô 𥇻 𥇻𥇻 trô trố [𠸨] ⇔ 𥇻 trố
U+251FB
trố 𥇻 𥇻𥇻 trố trố · 𥇻眜 trố mắt U+251FB
trồ 沈徂 trầm trồ [翻]
U+5F82
trỏ 𢸫 指𢸫 chỉ trỏ · 𡥵𢸫 con trỏ · 𢭫𢸫 ngón trỏ U+22E2B
trơ 𥗁 𥗁𥋽 trơ tráo · 𥗁𠹖 trơ trẽn U+255C1
trổ 𦭦 穭𦭦葻 lúa trổ bông U+26B66
trổ 𪮻擼 chạm trổ · 鋟擼 xăm trổ U+64FC
trọ 茹住 nhà trọ · 於住 ở trọ U+4F4F
trớ 咋嘹 trớ trêu [𠸨] U+548B
trờ 滁滁 trờ trờ · 滁𬧐 trờ tới U+6EC1
trộ 瞪路 trừng trộ [𠸨] U+8DEF
TRỞ 阻礙 trở ngại · 捍阻 cản trở · 仄阻 trắc trở U+963B
trở 𠭤 𠭤成 trở thành · 𠭤𧗱 trở về [異] 阻 𧿨
U+20B64
TRỢ 互助 hỗ trợ · 助理 trợ lí · 救助 cứu trợ · 助力 trợ lực [翻]
U+52A9
tróc 𢸚捉 bong tróc · 𣘃捉𤿭 cây tróc vỏ U+6349
TRÓC 捉拿 tróc nã U+6349
trọc 𬴭 𠞟𬴭 cạo trọc · 𬴭頭 trọc đầu [翻]
U+2CD2D
trốc 𬕳 𬕳𩠴 trốc gối · 咹𨑗𱖗𬕳 ăn trên ngồi trốc U+2C573
trốc 𰔺 茹𰔺𠃅 nhà trốc mái · 𣘃𰔺𱿆 cây trốc rễ U+3053A
trộc 濁擲 trộc trệch [𠸨] U+6FC1
trói 繓𫃚 trói buộc · 扒姑繓榾 bắt cô trói cột [聲] U+7E53
trôi 㵢浽 trôi nổi [翻]
U+3D62
trôi 𩵜鱩 cá trôi U+9C69
trối trăng trối 咹𡗉讄過 · ăn nhiều trối quá U+8B84
trồi 攂泏 trồi sụt · 攂𬨠 trồi lên · 攂𨀎 trồi sụp U+6502
trỗi 𥫌 𥫌𧻭 trỗi dậy U+25ACC
trọi 𪳹 𪳹𣹗 trọi trơn [𠸨] U+2ACF9
trời 𡗶 𡗶𡐙 trời đất · 意𡗶 ý trời · 𡗶佛 trời phật · 𡗶青 trời xanh [翻]
U+215F6
trội 𨊚 越𨊚 vượt trội U+2829A
tróm 簪蘸 tróm trém [𠸨] U+7C2A
tròm 憯怗 tròm trèm [𠸨] U+61AF
trộm 𥌈 咹𥌈 ăn trộm · 仉𥌈 kẻ trộm · 𥌈擬哴 trộm nghĩ rằng [翻]
U+25308
tròn 𦝄圇 trăng tròn · 𤥑圇 vòng tròn · 𣃱圇 vuông tròn · 圇𠸩 tròn trĩnh [𠸨] · 圇治 tròn trịa [𠸨] · 圇陣 tròn trặn [𠸨] [翻]
[異] 𧷺 𡃋
U+5707
trôn 𬛘 𡓇𬛘 lỗ trôn · 𬛘鉢 trôn bát U+2C6D8
trõn 圇圇 tròn trõn [𠸨] [翻]
U+5707
trốn 遁脫 trốn thoát · 遁𧴱 trốn nợ · 遁𠬉 trốn tránh U+9041
trơn 𣹗 紗𣹗 sa trơn U+23E57
trọn 𠓻 𠓻襘 trọn gói U+204FB
trớn 過磌 quá trớn U+78CC
trờn 𥉲 𥉲𥉲 trờn trợn [𠸨] ⇔ 𥉲 trợn
U+25272
trộn 𢶿 搽𢶿 trà trộn [𠸨] U+22DBF
trợn 𥉲 𥉲圇 trợn tròn U+25272
trong 沖令 trong lành · 𤏬沖 sáng trong · 沖𠁸 trong suốt · 𢭬濁𢵱沖 gạn đục khơi trong [異] 𤄯
U+6C96
trong 𥪝 𥪝外 trong ngoài · 𥪝茹 trong nhà [異] 𥪞
U+25A9D
tròng 泈湩 tròng trành ⇔ 泈 chòng
U+6CC8
tròng 𠓨緟 vào tròng · 緟蹎𠓨裙 tròng chân vào quần U+7DDF
tròng 𭿍 𭿍眜 tròng mắt · 𭿍黰 tròng đen · 𭿍𤽸 tròng trắng U+2DFCD
trông 矓(𥉫) 矓䟻 trông chờ · 矓懞 trông mong [異] 𬂙 𬖉
U+77D3 (U+2526B)
trống 𤿰 打𤿰 đánh trống · 鉦𤿰 chiêng trống · 𤿰𩚵 trống cơm · 𤿰更 trống canh [異] 𪔠 𫪹
U+24FF0
trống 𥧪 𥧪𱱇 trống trải · 𥧪咏 trống vắng U+259EA
trống 𪟤 𪟤㜥 trống mái · 𪃿𪟤 gà trống U+2A7E4
trồng 𣑺 𣑺𢫖 trồng trọt · 𣑺花 trồng hoa U+2347A
TRỌNG 仲裁 trọng tài · 仲春 trọng xuân · 昆仲 côn trọng [翻]
U+4EF2
TRỌNG 關重 quan trọng · 重要 trọng yếu · 重用 trọng dụng · 䀡重 xem trọng U+91CD
trọng 𠸂喠 nuốt trọng U+55A0
trót 𦀎倅 lượt trót · 倅𢯰 trót lọt · 倅𠻇 trót dại U+5005
trọt 𢫖 𠹾𢫖 chịu trọt [翻]
U+22AD6
trợt 跌𣼷 trợt lớt [𠸨] U+8DCC
tru 咮𧾿 tru tréo [𠸨] · 咮如㹥 tru như chó · 𣹗咮 trơn tru [𠸨] U+54AE
TRU 誅夷 tru di · 𡗶誅𡐙滅 trời tru đất diệt U+8A85
tru 𤛠(𬌥) ⇔ 𤛠 trâu
U+246E0 (U+2C325)
TRÚ 居住 cư trú · 住貫 trú quán · 住寓 trú ngụ · 住民 trú dân · 住𩄎 trú mưa · 住隱 trú ẩn U+4F4F
TRÚ 晝夜 trú dạ U+665D
TRÚ 駐軍 trú quân · 駐蹎 trú chân U+99D0
TRÙ 稠富 trù phú U+7A20
trù 擣(𢭏) 擣殀 trù ẻo · 擣𡏽 trù dập U+64E3 (U+22B4F)
TRÙ 範疇 phạm trù U+7587
TRÙ 籌(筹) 籌備 trù bị · 籌料 trù liệu · 預籌 dự trù · 籌併 trù tính U+7C4C (U+7B79)
TRÙ 躊(踌) 躊躇 trù trừ U+8E8A (U+8E0C)
TRƯ 豬八戒 Trư Bát Giới U+8C6C
TRỤ 住所 trụ sở · 住持 trụ trì U+4F4F
trụ 宇宙 vũ trụ [翻]
U+5B99
TRỤ 柱榾 trụ cột · 棱柱 lăng trụ · 形柱 hình trụ · 朱𠬠中隊柱徠抵打敌 cho một trung đội trụ lại để đánh địch U+67F1
TRỤ 甲冑 giáp trụ U+5191
TRỨ 著述 trứ thuật · 著名 trứ danh U+8457
TRỪ 免除 miễn trừ · 剿除 tiễu trừ · 排除 bài trừ · 除非 trừ phi · 除去 trừ khử · 法除 phép trừ U+9664
TRỪ 儲備 trừ bị U+5132
TRỪ 躊躇 trù trừ U+8E87
TRỮ 貯量 trữ lượng · 預貯 dự trữ · 積貯 tích trữ U+8CAF
trưa 曥(𣆐) 班曥 ban trưa U+66E5 (U+23190)
trụa 摨咮 trầy trụa [𠸨] U+54AE
TRUÂN 艱迍 gian truân · 迍邅 truân chuyên · 迍邅 truân chiên U+8FCD
TRUẤT 廢黜 phế truất · 被黜 bị truất U+9EDC
TRÚC 竹葉 trúc diệp U+7AF9
TRÚC 天竺 Thiên Trúc [翻]
U+7AFA
TRÚC 建築 kiến trúc · 構築 cấu trúc U+7BC9
TRỤC 逐出 trục xuất · 驅逐 khu trục U+9010
TRỤC 軸車 trục xe · 同軸 đồng trục U+8EF8
trục 𢴊 𣛠𢴊 máy trục · 竿𢴊 cần trục · 𢴊𣾼 trục vớt U+22D0A
TRỰC 直接 trực tiếp · 忠直 trung trực · 直覺 trực giác · 直言 trực ngôn · 直線 trực tuyến [翻]
U+76F4
TRỰC 值日 trực nhật U+503C
trui 𤑭 𤓢𤑭 nướng trui · 格𤑭 cách trui · 𨨧𤑭 thép trui U+2446D
trùi 𪒽 𪒽𪒽 trùi trũi [𠸨] ⇔ 𪒽 trũi
U+2A4BD
trũi 𪒽 𪒽𪒽 trùi trũi [𠸨] U+2A4BD
trụi 𪳹 𥗁𪳹 trơ trụi · 陳𪳹 trần trụi [𠸨] [翻]
U+2ACF9
trùm 𠆳 包𠆳 bao trùm · 翁𠆳 ông trùm [翻]
U+201B3
trùn 𧉙 𡥵𧉙 con trùn ⇔ 𧉙 giun
[翻]
U+27259
TRUNG 中部 trung bộ · 中心 trung tâm U+4E2D
TRUNG 忠誠 trung thành · 忠孝 trung hiếu [翻]
U+5FE0
TRÚNG 中計 trúng kế · 𢏑中 bắn trúng · 中意 trúng ý · 中毒 trúng độc · 中彈 trúng đạn · 中風 trúng phong U+4E2D
TRÙNG 重疊 trùng điệp · 重逢 trùng phùng · 重程 trùng trình U+91CD
trùng 𢴊 𢴊𢴊 trùng trục [𠸨] ⇔ 𢴊 trục
U+22D0A
TRÙNG 蟲(虫) 殺蟲 sát trùng · 昆蟲 côn trùng · 微蟲 vi trùng U+87F2 (U+866B)
trũng 𣹞 𣹞漊 trũng sâu · 𡊲𣹞 chỗ trũng · 眜𣹞 mắt trũng U+23E5E
TRƯNG 特徵 đặc trưng · 象徵 tượng trưng · 徵兵 trưng binh · 徵求 trưng cầu [翻]
U+5FB5
trưng 徵排 trưng bày · 徵面 trưng diện · 𤏬徵 sáng trưng [翻]
U+5FB5
trứng 𱑛 𱑛𪃿 trứng gà · 𠬠佐𱑛 một tá trứng U+3145B
TRỪNG 澄清 trừng thanh U+6F84
TRỪNG 瞪眜 trừng mắt U+77AA
TRỪNG 懲罰 trừng phạt U+61F2
trửng ⇔ 喠 trọng
U+55A0
trước 𠓀 𠓀低 trước đây · 𠫾𠓀 đi trước · 𠓀𢖖󠄁 trước sau [異] 畧 𫏾
U+204C0
trườn 㑲螴 nằm trườn · 螴𬧐 trườn tới U+87B4
truồng 𦚭 陳𦚭 trần truồng U+266AD
TRƯƠNG 主張 chủ trương · 誇張 khoa trương · 緊張 khẩn trương · 張冊 trương sách · 張弓 trương cung · 張帆 trương buồm U+5F35
trương 掌巡 trương tuần U+638C
trương 脹䏾 trương bụng · 脹膨 trương phềnh ⇔ 脹 chương
U+8139
trương 賬目 trương mục · 賬簿 trương bộ U+8CEC
TRƯỚNG 幅帳 bức trướng · 幔帳 màn trướng U+5E33
TRƯỚNG 膨脹 bành trướng · 臌脹 cổ trướng U+8139
TRƯỜNG 所長 sở trường · 長期 trường kì · 長壽 trường thọ U+9577
TRƯỜNG 戰場 chiến trường · 會場 hội trường · 場學 trường học U+5834
TRƯỜNG 斷腸 đoạn trường U+8178
trưỡng 秩傽 trật trưỡng U+50BD
TRƯỞNG 部長 bộ trưởng · 長輩 trưởng bối · 長成 trưởng thành U+9577
TRƯỢNG 𠬠丈 một trượng · 丈夫 trượng phu U+4E08
TRƯỢNG 權杖 quyền trượng · 鐵杖 thiết trượng U+6756
trượt 跌氷 trượt băng · 跌雪 trượt tuyết U+8DCC
trút 䢖𠬃 trút bỏ · 䢖𬺗 trút xuống [翻]
U+4896
trút 𧊐 𩷳𧊐 vảy trút U+27290
TRỪU 抽象 trừu tượng U+62BD
TRUY 追及 truy cập · 追𨓡 truy lùng · 追尋 truy tìm · 追悼 truy điệu · 追封 truy phong U+8FFD
TRUỴ 墜落 truỵ lạc · 墜循環 truỵ tuần hoàn U+589C
TRUYỀN 傳說 truyền thuyết · 宣傳 tuyên truyền · 傳𠫾 truyền đi · 傳令 truyền lệnh U+50B3
TRUYỆN 外傳 ngoại truyện · 自傳 tự truyện · 傳翹 Truyện Kiều U+50B3
TU 修士 tu sĩ · 修業 tu nghiệp · 修行 tu hành · 修補 tu bổ U+4FEE
TU 珍饈 trân tu U+9948
TU 觸鬚 xúc tu U+9B1A
tu 𭉫 𭉫𠳑𠳑 tu ừng ực · 𪀄𭉫吁 chim tu hú U+2D26B
俊秀 tuấn tú · 優秀 ưu tú · 清秀 thanh tú · 秀才 tú tài [翻]
U+79C0
宿 星宿 tinh tú U+5BBF
錦繡 cẩm tú U+7E61
茹囚 nhà tù · 囚人 tù nhân · 擒囚 cầm tù · 渃囚 nước tù · 坳囚 ao tù · 囚𠘃 tù đọng U+56DA
酋長 tù trưởng U+914B
𧣕 𧣕𢯓 tù và U+278D5
tủ 𣗿 𣗿冷 tủ lạnh · 𣗿冊 tủ sách U+235FF
次四 thứ tư · 𠄩𱑕四 hai mươi tư [異] 𦊛
U+56DB
司法 tư pháp · 司徒 tư đồ U+53F8
𥢆私 riêng tư · 無私 vô tư · 私爲 tư vị U+79C1
思慮 tư lự · 思想 tư tưởng · 思維 tư duy U+601D
姿 姿容 tư dung U+59FF
波斯 Ba Tư U+65AF
滋養 tư dưỡng · 滋味 tư vị U+6ECB
資本 tư bản · 投資 đầu tư U+8CC7
通諮 thông tư · 諮問 tư vấn U+8AEE
TỤ 領袖 lãnh tụ U+8896
TỤ 聚徠 tụ lại · 聚集 tụ tập · 聚血 tụ huyết · 群聚 quần tụ U+805A
TỨ 四方 tứ phương U+56DB
TỨ 意思 ý tứ U+601D
TỨ 市肆 thị tứ U+8086
TỨ 恩賜 ân tứ U+8CDC
từ 自欺 từ khi · 自𫢩 từ nay · 自𠁀𠸗 từ đời xưa U+81EA
TỪ 祠堂 từ đường · 翁祠 ông từ U+7960
TỪ 徐徐 từ từ U+5F90
TỪ 詞典 từ điển · 詞語 từ ngữ U+8A5E
TỪ 仁慈 nhân từ · 慈善 từ thiện U+6148
TỪ 磁場 từ trường U+78C1
TỪ 辭(辞) 辭別 từ biệt · 辭挃 từ chối · 告辭 cáo từ U+8FAD (U+8F9E)
TỬ 父子 phụ tử · 太子 thái tử · 子宮 tử cung · 獅子 sư tử U+5B50
TỬ 仔細 tử tế U+4ED4
TỬ 不死 bất tử · 生死 sinh tử U+6B7B
TỬ 紫薇 tử vi · 紫外 tử ngoại U+7D2B
TỰ 佛寺 Phật tự U+5BFA
TỰ 自然 tự nhiên · 自𨉟 tự mình · 自咹 tự ăn · 自欺𱜢 tự khi nào U+81EA
TỰ 相似 tương tự U+4F3C
TỰ 文字 văn tự · 十字 thập tự · 字典 tự điển U+5B57
TỰ 次序 thứ tự · 序言 tự ngôn U+5E8F
TỰ 祭祀 tế tự U+7940
TỰ 敘事 tự sự · 敘述 tự thuật · 敘情 tự tình U+6558
TỰ 承嗣 thừa tự U+55E3
TỰ 緒論 tự luận U+7DD2
tua 須𠡚飭 tua gắng sức · 須𡨺𢷹 tua giữ gìn · 須遊歷 tua du lịch · 須𠯴 tua-bin [摱] U+9808
tua 溑溑 tua tủa [𠸨] ⇔ 溑 tủa
U+6E91
tua 鬚墨 tua mực · 鬚畑籠 tua đèn lồng U+9B1A
tủa 溑𫥨 tủa ra · 蜆𥒮坥溑𬨢𡑝 kiến vỡ tổ tủa khắp sân U+6E91
từa 似似 từa tựa [𠸨] ⇔ 似 tựa
U+4F3C
tựa 似如 tựa như U+4F3C
tựa 題序 đề tựa · 𠳒序 lời tựa U+5E8F
tựa 𢭸 𢭗𢭸 nương tựa U+22B78
TUÂN 遵守 tuân thủ · 遵行 tuân hành · 遵令 tuân lệnh · 遵蹺 tuân theo U+9075
TUẤN 俊傑 tuấn kiệt · 俊秀 tuấn tú · 英俊 anh tuấn U+4FCA
TUẤN 駿 駿馬 tuấn mã U+99FF
TUẦN 旬禮 tuần lễ · 上旬 thượng tuần · 旬𦝄 tuần trăng U+65EC
TUẦN 𠫾巡 đi tuần · 巡查 tuần tra · 巡邏 tuần la U+5DE1
TUẦN 循環 tuần hoàn · 循序 tuần tự U+5FAA
TUẦN 馴鹿 tuần lộc U+99B4
TUẤT 𣇞戌 giờ Tuất · 戊戌 Mậu Tuất U+620C
TUẤT 死恤 tử tuất U+6064
TÚC 補足 bổ túc · 充足 sung túc · 足足 túc túc [聲] U+8DB3
TÚC 宿 寄宿舍 kí túc xá · 宿志 túc chí U+5BBF
TÚC 罌粟 anh túc U+7C9F
TÚC 嚴肅 nghiêm túc U+8085
TỤC 俗語 tục ngữ · 風俗 phong tục · 通俗 thông tục U+4FD7
tục 𠸘 𪃿叫𠸘𠸘 gà kêu tục tục [聲] U+20E18
TỤC 接續 tiếp tục · 手續 thủ tục · 繼續 kế tục [翻]
U+7E8C
TỨC 即時 tức thì · 即速 tức tốc · 即𱺵 tức là U+5373
TỨC 信息 tin tức · 利息 lợi tức [翻]
U+606F
tức 𠺒 𠺒𢚷 tức giận · 𠺒𣋁 tức tối U+20E92
TUẾ 千歲 thiên tuế · 萬歲 vạn tuế · 歲出 tuế xuất · 歲入 tuế nhập U+6B72
TUỆ 慧眼 tuệ nhãn · 智慧 trí tuệ U+6167
tuệch 𠻊 𠻊劐 tuệch toạc [𠸨] U+20ECA
tuềnh 𫟧 𫟧䢨 tuềnh toàng U+2B7E7
tui ⇔ 碎 tôi
U+788E
túi 襊裙 túi quần [翻]
U+894A
tủi 𢢇 𢢇分 tủi phận · 𢢇𢜜 tủi hổ · 𢢇㘋 tủi hờn · 𢢇身 tủi thân [異] 𢣃
U+22887
tụi 𠏭 𠏭𠎩 tụi bây U+203ED
tum 崑嵩 Con (Kon) Tum 𡨸尼得讀如格發音尼只𥪝名詞𥢆尼。 Chữ này được đọc như cách phát âm này chỉ trong danh từ riêng này.
U+5D69
túm 𥯓 ⇔ 𥯓 tụm
U+25BD3
túm 縿 ⇔ 縿 tóm
U+7E3F
tùm 𠺸 ⇔ 𠺸 tũm
U+20EB8
tùm 𥳍 𥳍𥵗 tùm hum · 𠽛𥳍 um tùm [翻]
U+25CCD
tũm 𠺸 𠺸𠺸 tùm tũm U+20EB8
tủm 𠸬 𠸬噆 tủm tỉm U+20E2C
tụm 𥯓 𥯓𠄼𥯓𠀧 túm năm tụm ba · 𱖗𥯓徠𠬠𡊲 ngồi tụm lại một chỗ U+25BD3
tun 澊唿 tun hút [翻]
U+6F8A
tún 𦠆 ⇔ 𦠆 rốn
U+26806
tủn 繜𫃐 tủn mủn U+7E5C
TUNG 嵩呼 tung hô U+5D69
tung 叫噌噌 kêu tung tung [聲] U+564C
TUNG 縱橫 tung hoành · 縱深 tung thâm · 縱洗 tung tẩy · 縱𤂭 tung toé · 𭟬縱 lung tung [𠸨] · 縱增 tung tăng [𠸨] U+7E31
TUNG 蹤跡 tung tích U+8E64
túng 慫𦁂 túng bấn · 慫少 túng thiếu · 𢤲慫 lúng túng [𠸨] U+616B
TÚNG 放縱 phóng túng U+7E31
TÙNG 松林 tùng lâm · 松柏 tùng bách U+677E
TÙNG 隨從 tuỳ tùng · 服從 phục tùng · 從九品 tùng cửu phẩm · 附從 phụ tùng · 從從 tùng tùng [聲] · 席從 tiệc tùng [𠸨] U+5F9E
TỦNG 𡾼 阮福寶𡾼 Nguyễn Phúc Bửu Tủng U+21FBC
tưng 熷𤇊 tưng bừng · 熷𤈍 tưng hửng · 咖熷 cà tưng U+71B7
TỤNG 訴訟 tố tụng · 件訟 kiện tụng U+8A1F
TỤNG 傳頌 truyền tụng · 歌頌 ca tụng [翻]
U+980C
TỤNG 誦經 tụng kinh · 日誦 nhật tụng U+8AA6
từng 㐌曾 đã từng · 曾𱱇 từng trải [翻]
U+66FE
từng 層𣈜 từng ngày · 茹𦊚層 nhà bốn tầng U+5C64
tửng 熷熷 tưng tửng ⇔ 熷 tưng
U+71B7
tuộc 八足 bạch tuộc U+8DB3
TƯỚC 削𤿭𣘃 tước vỏ cây · 削奪 tước đoạt · 𢭯削 quét tước U+524A
TƯỚC 孔雀 khổng tước · 朱雀 Chu Tước U+96C0
TƯỚC 職爵 chức tước · 伯爵 bá tước U+7235
tược 園葃 vườn tược · 𠛌䒹䄧葃 đâm chồi nảy tược U+8443
tuổi 𢜠歲 mừng tuổi · 歲春 tuổi xuân · 歲作 tuổi tác [𠸨] U+6B72
tươi 𩵜鮮 cá tươi · 鮮唭 tươi cười · 𧺀鮮 thắm tươi U+9BAE
tưới 洒消 tưới tiêu U+6D12
tưởi 腥載 tanh tưởi [𠸨] · 𠺒載 tức tưởi [𠸨] · 㧙載 tất tưởi [𠸨] U+8F09
tươm 瀸悉 tươm tất [𠸨] U+7038
tườm 雜雜 tườm tượp [𠸨] ⇔ 雜 tượp
U+96DC
tuôn 𣻆 𣻆淶 tuôn rơi · 𣻆潮 tuôn trào U+23EC6
tuồn 𨀞 𨀞𨀞 tuồn tuột [𠸨] ⇔ 𨀞 tuột
U+2801E
tuồn 踆𠫾 tuồn đi · 踆器械 tuồn khí giới U+8E06
tuông 𡀢 𡀢𠓨 tuông vào · 慳𡀢 ghen tuông U+21022
tuồng 喝㗰 hát tuồng · 㳥㗰 luông tuồng U+35F0
TƯƠNG 相助 tương trợ · 相爭 tương tranh · 相愛 tương ái · 相親 tương thân U+76F8
TƯƠNG 將來 tương lai U+5C07
TƯƠNG 漿 瓊漿 quỳnh tương · 豆漿 đậu tương · 血漿 huyết tương U+6F3F
TƯƠNG 醬𤸎 tương ớt · 渃醬 nước tương · 醬𪥘󠄁𪉥𠓨鈉茶 tương cả muối vào nồi chè U+91AC
TƯỚNG 首相 thủ tướng · 真相 chân tướng · 䀡相 xem tướng U+76F8
TƯỚNG 將軍 tướng quân · 將領 tướng lĩnh · 將士 tướng sĩ U+5C07
TƯỜNG 吉祥 cát tường U+7965
TƯỜNG 𤍊詳 tỏ tường · 詳述 tường thuật · 詳盡 tường tận U+8A73
TƯỜNG 墻坧 tường gạch · 墻𡐙 tường đất · 壁墻 vách tường U+58BB
TƯỜNG 花薔薇 hoa tường vi U+8594
TƯỞNG 想𢖵 tưởng nhớ · 信想 tin tưởng · 想像 tưởng tượng · 夢想 mộng tưởng U+60F3
TƯỢNG 匠手 tượng thủ U+5320
TƯỢNG 𡥵象 con tượng · 管象 quản tượng · 印象 ấn tượng · 氣象 khí tượng · 象徵 tượng trưng · 𩵜𦖻象 cá tai tượng U+8C61
TƯỢNG 幅像 bức tượng · 攤像 nặn tượng · 想像 tưởng tượng · 部像羅漢 bộ tượng La hán U+50CF
tượp 雜雜 tườm tượp [𠸨] U+96DC
tuốt 剟穭 tuốt lúa · 剟𦂻 tuốt luốt · 別剟 biết tuốt U+525F
tuột 剟剟 tuốt tuột [𠸨] U+525F
tuột 𨀞 橋𨀞 cầu tuột · 𣹗𨀞 trơn tuột · 𨀞𬺗 tuột xuống · 𨀞𨀞 tuồn tuột [𠸨] U+2801E
túp 𦭧 𦭧寮 túp lều [翻]
U+26B67
tụt 𢫫 𢫫後 tụt hậu [翻]
U+22AEB
TỬU 酒色 tửu sắc · 酒館 tửu quán · 藥酒 dược tửu · 酌酒 chước tửu U+9152
TỰU 成就 thành tựu · 齊就 tề tựu · 就場 tựu trường [翻]
U+5C31
TUY 綏和 Tuy Hoà U+7D8F
TUY 雖然 tuy nhiên · 雖丕 tuy vậy U+96D6
TUÝ 國粹 quốc tuý · 純粹 thuần tuý · 精粹 tinh tuý U+7CB9
TUÝ 麻醉 ma tuý U+9189
tuý 醉累 tuý luý [𠸨] U+9189
TUỲ 隨便 tuỳ tiện · 隨從 tuỳ tùng · 隨機 tuỳ cơ · 隨意 tuỳ ý · 追隨 truy tuỳ U+96A8
TUỶ 髓𩩖 tuỷ sống · 腛髓 óc tuỷ U+9AD3
TUỴ 憔悴 tiều tuỵ U+60B4
TỤY 盡瘁 tận tụy U+7601
TUYÊN 宣布 tuyên bố · 宣傳 tuyên truyền · 宣判 tuyên phán · 宣言 tuyên ngôn U+5BA3
TUYẾN 腺淚 tuyến lệ U+817A
TUYẾN 無線 vô tuyến · 前線 tiền tuyến · 戰線 chiến tuyến · 直線 trực tuyến · 線運轉 tuyến vận chuyển U+7DDA
tuyền 黰全 đen tuyền · 𤽸全 trắng tuyền · 全𱺵𠊛𫅷 tuyền là người già U+5168
TUYỀN 九泉 cửu tuyền · 黃泉 hoàng tuyền U+6CC9
TUYỂN 雋永 tuyển vĩnh U+96CB
TUYỂN 選譔 tuyển chọn · 選舉 tuyển cử · 選集 tuyển tập · 預選 dự tuyển · 選募 tuyển mộ U+9078
TUYẾT 葻雪 bông tuyết · 菍雪 nấm tuyết · 𠊛雪 người tuyết · 果球雪 quả cầu tuyết U+96EA
TUYỆT 拒絕 cự tuyệt · 絕對 tuyệt đối · 絕𡸏 tuyệt vời · 絕妙 tuyệt diệu U+7D55
U 幽暗 u ám · 幽𢞂 u buồn · 幽谷 u cốc · 吶幽㐵 nói u ơ [翻]
U+5E7D
u 𡠄 偨𡠄 thầy u U+21804
u 𠚐䫜 mọc u U+4ADC
ú 𦠲 脿𦠲 béo ú · 𦚖𦠲 mập ú · 餅𦠲 bánh ú · 𦠲啞 ú ớ [聲] U+26832
ù 㗀唎 ù lì · 㗀𦖻 ù tai · 𠺙㗀㗀 thổi ù ù · 㗀㗀𡁤𡁤 ù ù cạc cạc U+35C0
膒癒 ủ rũ · 𬪁膒 ấp ủ · 膒糞 ủ phân U+8192
ư 英尋碎固役唹? Anh tìm tôi có việc ư? U+5539
𦠲圬 ú ụ [𠸨] U+572C
淤𠘃 ứ đọng · 淤唏 ứ hơi · 淤譃 ứ hự [嘆] · 淤𠹾兜! ứ chịu đâu! [嘆] U+6DE4
𢮁 𩆢𢮁 ầm ừ U+22B81
úa 𦼇 𤉗𦼇 héo úa · 鐄𦼇 vàng úa · 蘿𦼇 lá úa U+26F07
ùa 咼𠓨 ùa vào · 𫜵咼 làm ùa U+54BC
ủa 唩? ủa? [嘆] · 叫唩 kêu ủa [嘆] · 唩𨓐 ủa lạ U+5529
ưa 𢛨 𢛨適 ưa thích U+226E8
ứa 瘀𫥨 ứa ra · 瘀淚 ứa lệ · 瘀𧖱 ứa máu U+7600
UẨN 蘊藏 uẩn tàng · 幽蘊 u uẩn [翻]
U+860A
UẤT 岑鬱 sầm uất · 鬱抑 uất ức · 憤鬱 phẫn uất · 鬱恨 uất hận [翻]
U+9B31
ÚC 盛旺終澳 Thịnh vượng chung Úc [翻]
U+6FB3
úc 𦚖䐿𠴐 mập úc núc U+443F
úc 𩼈 𩵜𩼈 cá úc U+29F08
ỨC 抑制 ức chế · 鬱抑 uất ức · 𤋾抑 ấm ức U+6291
ỨC 回憶 hồi ức · 記憶 kí ức [翻]
U+61B6
ỨC 𩩫臆 xương ức · 臆斷 ức đoán · 臆說 ức thuyết U+81C6
ực 𠳑 𠳑𠳑 ừng ực [𠸨] · 𠸂丐𠳑 nuốt cái ực · 𠳑大𫇿𠫾! ực đại thuốc đi! U+20CD1
UẾ 污穢 ô uế · 渃穢 nước uế U+7A62
uể 濊痿 uể oải U+6FCA
ui 𣉍 𣌝𨆢𣉍 nắng lui ui · 𣉍𣉍 ui ui [翻]
U+2324D
úi 喂嗏 ối chà [嘆] U+5582
ủi 𣛠熨 máy ủi · 熨𡐙 ủi đất · 盤熨 bàn ủi U+71A8
ủi 安慰 an ủi U+6170
um 喑嚵 um sùm [𠸨] ⇔ 喑 om
U+5591
um 𠽛 𠽛𥳍 um tùm [翻]
U+20F5B
ùm 𣸊 𬦮𣸊 nhảy ùm · 𨁟𣸊𬺗坳 ngã ùm xuống ao U+23E0A
ừm 𫫡 𫫡! ừm! U+2BAE1
un 熅𤌋 un khói U+7185
ùn 搵搵 ùn ùn [翻]
U+6435
ủn 𡅯(𪢖) 𡅯𠸯 ủn ỉn [聲] U+2116F (U+2A896)
UNG 雍容 ung dung [翻]
U+96CD
UNG 癰疽 ung thư · 癰𤷿 ung nhọt · 𱑛𪃿癰 trứng gà ung U+7670
úng 汲澭 ngập úng · 澭水 úng thuỷ · 果澭 quả úng · 𢳥澭 tháo úng · 𬪁澭 ấp úng · 蔞𣩂澭 rau chết úng U+6FAD
ỦNG 擁護 ủng hộ U+64C1
ỦNG 臃腫 ủng sũng · 柑臃 cam ủng U+81C3
ủng 𩍓 隻𩍓 chiếc ủng U+29353
ƯNG 應意 ưng ý · 不應 bất ưng · 應順 ưng thuận [翻]
U+61C9
ƯNG 𪀄鷹 chim ưng U+9DF9
ứng 碎應朱舅饒妬錢𠓀 tôi ứng cho cậu nhiêu đó tiền trước [翻]
U+61C9
ỨNG 反應 phản ứng · 適應 thích ứng · 應答 ứng đáp · 應付 ứng phó [翻]
U+61C9
ừng 𠳑 𠳑𠳑 ừng ực [𠸨] ⇔ 𠳑 ực
U+20CD1
ƯỚC 約定 ước định · 條約 điều ước · 約數 ước số · 約呦 ước ao · 約懞 ước mong [翻]
U+7D04
ước 約呦 ước ao · 約懞 ước mong [翻]
U+7D04
ươi 𤠆 𤠂𤠆 đười ươi U+24806
ươm 湆絲 ươm tơ · 湆𥞖 ươm giống [翻]
U+6E46
ướm 懨𠳨 ướm hỏi · 懨襖 ướm áo U+61E8
uốn 捥𫅤 uốn lượn U+6365
ườn 㑲胺 nằm ườn U+80FA
UÔNG 𣱆汪 họ Uông [翻]
U+6C6A
uống 㕵𣷱 uống sữa · 㕵茶 uống trà [異] 𠶖
U+3575
UỔNG 枉功 uổng công · 冤枉 oan uổng · 枉費 uổng phí · 枉錢 uổng tiền · 押枉 ép uổng U+6789
ƯƠNG 中央 trung ương U+592E
ương 椳怏 ổi ương · 怏𡁎 ương dở · 怏厄 ương ách U+600F
ƯƠNG 災殃 tai ương U+6B83
ƯƠNG 秧𣘃 ương cây · 秧𩵜 ương cá U+79E7
ƯƠNG 鴛鴦 uyên ương U+9D26
ương 𫊬 𡥵朠𫊬 con ễnh ương U+2B2AC
ướp 𦛞 𦛞𪉥 ướp muối · 𦛞冷 ướp lạnh [翻]
U+266DE
ướt 㲸遏 ướt át · 𤀔㲸 ẩm ướt U+3CB8
úp 挹𬺗 úp xuống · 打挹 đánh úp [翻]
U+6339
ụp 𡋉 𢭰𡋉 đổ ụp · 𡋉𣵰 ụp lặn U+212C9
út 𠃝 𡥵𠃝 con út · 㛪𠃝 em út [翻]
U+200DD
ƯU 憂煩 ưu phiền · 分憂 phân ưu · 憂愁 ưu sầu U+6182
ƯU 優先 ưu tiên · 優勢 ưu thế · 優待 ưu đãi · 優秀 ưu tú [翻]
U+512A
UY 威力 uy lực · 權威 quyền uy · 威名 uy danh · 威嚴 uy nghiêm · 軍威 quân uy · 示威 thị uy [翻]
U+5A01
大尉 đại uý · 准尉 chuẩn uý U+5C09
慰勞 uý lạo U+6170
UỶ 委班 uỷ ban · 委員 uỷ viên · 委任 uỷ nhiệm · 黨委 đảng uỷ · 委託 uỷ thác U+59D4
UYÊN 淵深 uyên thâm · 淵博 uyên bác U+6DF5
UYÊN 鴛鴦 uyên ương U+9D1B
UYỂN 御苑 ngự uyển U+82D1
UYỂN 婉轉 uyển chuyển U+5A49
uyn 𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。 Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục.
[翻]
U+5558
UYNH 瀅(滢) 𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。 Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục.
[翻]
U+7005 (U+6EE2)
va 𠇕 𠇕兜耒? Va đâu rồi? [翻]
U+201D5
va 撝𪮻 va chạm U+649D
𦀪 裙𦀪襠 quần vá đũng · 𦀪𬗠 vá víu U+2602A
㛪吧碎 em và tôi · 頭吧蹎𢬣 đầu và chân tay U+5427
𢯓 𢯓𩚵 và cơm · 𧣕𢯓 tù và U+22BD3
𬏓 𠬠𬏓 một và U+2C3D3
𠳿 咹𠳿 ăn vã · 𠳚𠳿 cãi vã U+20CFF
浘蒲洃 vã mồ hôi · 浘𫇿 vã thuốc U+6D58
𨁱 𢪱𨁱 vật vã · 𫏚𨁱 vội vã [𠸨] U+28071
vả 𡲤 𡲤徠 vả lại · 𡲤𠰘 vả miệng U+21CA4
vả 𣘃橎 cây vả U+6A4E
vạ 咹禍 ăn vạ · 災𢒎禍𩙍 tai bay vạ gió U+798D
vác 𱠲 扑𱠲 bốc vác [翻]
U+31832
vắc 𥇿 𥃨𥇿 vúc vắc U+251FF
vạc 𪂱 𪀄𪂱 chim vạc U+2A0B1
vạc 鑊銅 vạc đồng · 鑊油 vạc dầu U+944A
vặc 𤊨 爃𤊨 vằng vặc [𠸨] U+242A8
vách 擦壁 sát vách · 茹連壁 nhà liền vách U+58C1
vạch 㩇陳 vạch trần · 碼㩇 mã vạch · 𢩫㩇 kẻ vạch U+3A47
vai 𦠘(𦠘󠄁) 𠁔𦠘 sánh vai · 𦠘髀 vai vế [翻]
U+26818 (U+26818 U+E0101)
vái 懇拜 khấn vái · 拜𥚄 vái lạy U+62DC
vài 𠄧 𠬠𠄧 một vài · 𠄧𠀧 vài ba [異] 𠄽 𣀟
U+20127
vãi 𠇈娓 sãi vãi U+5A13
vãi 𫵞 𢶻𫵞 vung vãi U+2BD5E
vải 𣘃梶 cây vải U+68B6
vải 𡲫 𡲫𥾘 vải sợi · 𥿍𡲫 khổ vải U+21CAB
vại 㙕渃 vại nước · 䍄㙕 chum vại U+3655
vàm 汎瀝 vàm rạch U+6C4E
vâm 𠢝 劸如𠢝 khoẻ như vâm [翻]
U+2089D
vằm 𨥧釩 băm vằm U+91E9
vạm 𦡣 𦡣𥒮 vạm vỡ [翻]
U+26863
van 𠹚 𠹚吀 van xin · 𠹚奈 van nài · 𠹚心 van tim [摱] · 𠹚綀 van-xơ [摱] · 車𠹚 xe van [摱] U+20E5A
ván 𬌓板 tấm ván U+677F
vàn 萬(万) 𨷈萬 muôn vàn · 無萬 vô vàn U+842C (U+4E07)
VÂN 云云 vân vân U+4E91
VÂN 紛紜 phân vân [翻]
U+7D1C
vân 𫄎紋 lụa vân · 紋𢬣 vân tay · 楛𬅀固紋惵 gỗ lát có vân đẹp U+7D0B
VÂN 雲杉 vân sam · 雲霞 vân hà U+96F2
VĂN 文章 văn chương · 人文 nhân văn · 句文 câu văn [翻]
U+6587
VĂN 花紋 hoa văn U+7D0B
VĂN 新聞 tân văn U+805E
VÃN 嘆挽 than vãn · 哀挽 ai vãn · 救挽 cứu vãn · 喝挽 hát vãn U+633D
VÃN 晚𣈜 vãn ngày · 晚役 vãn việc · 晚年 vãn niên · 𬋱晚 ve vãn [𠸨] U+665A
VẤN 問題 vấn đề · 學問 học vấn · 問安 vấn an · 審問 thẩm vấn U+554F
vấn 𦄞 𦄞𥿁 vấn vương · 𦄞𩯀 vấn tóc U+2611E
vần 搓運 xoay vần U+904B
vần 打韻 đánh vần · 協韻 hiệp vần U+97FB
vắn 𬑰 𬑰𨄠 vắn tắt [異] 𥐆
U+2C470
vằn 馭彣 ngựa vằn · 彣綄 vằn vện U+5F63
vằn 雲吞 vằn thắn [摱] U+96F2
VẪN 自刎 tự vẫn U+520E
vẫn 吻𡀳 vẫn còn · 吻𣗓 vẫn chưa [異] 刎
U+543B
vẩn 𪷦 𪷦濁 vẩn đục · 𪷦噅 vẩn vơ U+2ADE6
vạn 伴䊷 vạn chài U+4F34
VẠN 萬(万) 萬事 vạn sự · 萬物 vạn vật · 萬一 vạn nhất · 萬歲 vạn tuế U+842C (U+4E07)
vận 絆裙 vận quần U+7D46
VẬN 運動 vận động · 運載 vận tải · 運數 vận số U+904B
VẬN 音韻 âm vận · 韻母 vận mẫu · 風韻 phong vận U+97FB
vặn 𢱨 𢱨𣍅 vặn vẹo [𠸨] · 𦀵𢱨 xoắn vặn · 𣃣𢱨 vừa vặn [𠸨] · 𠳨𢱨 hỏi vặn · 根𢱨 căn vặn · 𢱨針銅壺 vặn kim đồng hồ U+22C68
vang 㘇(𱓲) 㘇淩 vang lừng · 㗂㘇 tiếng vang · 音㘇 âm vang · 𨤔㘇 vẻ vang · 𨢇㘇 rượu vang [摱] [翻]
U+3607 (U+314F2)
vang 𣞁(㮠) 𣘃𣞁 cây vang U+23781 (U+3BA0)
váng 𠗤 𠗤油 váng dầu · 𠗤𣷱 váng sữa U+205E4
váng 𤷮 𤶜𤷮 choáng váng U+24DEE
vàng 𫏚傍 vội vàng [𠸨] · 凭傍 vững vàng [𠸨] · 㽳傍 võ vàng [𠸨] U+508D
vàng 鐄鶯 vàng anh · 鐄蘿 vàng lá · 鐄心 vàng tâm U+9404
vâng 𠳐 㖡𠳐 dạ vâng [翻]
U+20CD0
văng 橋挷 cầu văng · 挷𫥨 văng ra U+6337
văng 𦕟 𦕟𦕟 văng vẳng [𠸨] ⇔ 𦕟 vẳng
U+2655F
VÃNG 往來 vãng lai · 已往 dĩ vãng U+5F80
vầng 暈𦝄 vầng trăng · 暈𩑰 vầng trán · 暈太陽 vầng thái dương U+6688
vắng 咏悄 vắng teo · 咏𩈘 vắng mặt · 𥧪咏 trống vắng · 賒咏 xa vắng U+548F
vằng 爃(𫞡) 爃𤊨 vằng vặc [𠸨] U+7203 (U+2B7A1)
vằng 𭈒 摓𭈒 vùng vằng · 醝𨢇耒𭈒僥 say rượu rồi vằng nhau U+2D212
vảng 𨅉往 lảng vảng [𠸨] U+5F80
vẳng 𦕟 𦕟𦕟 văng vẳng [𠸨] · 𦕟𦖑 vẳng nghe · 𦕟㗂 vẳng tiếng U+2655F
vạng 𣈚暀 chạng vạng [𠸨] U+6680
vanh 儝(儝󠄁) 佂儝 tranh vanh [𠸨] · 儝壁 vanh vách [聲] [翻]
U+511D (U+511D U+E0101)
vánh 𮛕 𫏢𮛕 chóng vánh U+2E6D5
vành 鑅𦖻 vành tai · 鑅墆 vành đai · 鑅圇 vành tròn · 鑅𥴗 vành thúng · 鑅𤔻馭 vành móng ngựa U+9445
vãnh 𠇟 伆𠇟 vặt vãnh [𠸨] U+201DF
vạnh 鑅鑅 vành vạnh [𠸨] U+9445
váo 𠾷 𠶓𠾷 vếu váo [𠸨] · 儝𠾷 vênh váo [𠸨] · 噅𠾷 vơ váo [𠸨] U+20FB7
vào 𠓨 信𠓨 tin vào · 澦𠓨 dựa vào [翻]
U+204E8
váp 𰸣叭 vấp váp [𠸨] [翻]
U+53ED
vấp 𰸣 𰸣叭 vấp váp [𠸨] [翻]
U+30E23
vập 橅及 vồ vập [𠸨] U+53CA
vát 𧼋仈 chạy vát · 𤯩仈 sống vát · 𢳥仈 tháo vát [翻]
U+4EC8
vất 沕𬨠 vất lên · 沕彷 vất vưởng U+6C95
vắt 𧉚 𧉚㹥 vắt chó U+2725A
vắt 𥾸 𥾸擻 vắt sổ · 𥾸𣷱 vắt sữa · 沖𥾸 trong vắt · 𥾸𢬣𬨠𩑰 vắt tay lên trán U+25FB8
vạt 𠟲 𠟲𨮐 vạt nhọn · 𠟲椰 vạt dừa U+207F2
vạt 𧞄 𧞄襖 vạt áo · 𧞄𡹃 vạt rừng U+27784
vật 𢪱 𢪱𪵅 vật lộn · 𢪱𨁟 vật ngã [異] 勿 沕
U+22AB1
VẬT 信物 tín vật · 植物 thực vật · 畜物 súc vật [翻]
U+7269
vặt 𠇁伆 dằn vặt U+4F06
vấu 𤓺 𤘓𤓺 nanh vấu [翻]
U+244FA
vay 𢠿 𢠿𢚸 vay lòng U+2283F
vay 䞈錢 vay tiền · 䞈摱 vay mượn · 朱䞈 cho vay U+4788
váy 𣘃荱 cây váy U+8371
váy 𢯮 𢯮𦖻 váy tai U+22BEE
váy 𧚟 丐𧚟 cái váy · 𬡶𧚟 mặc váy U+2769F
vây 圍(𡆫) 包圍 bao vây · 棋圍 cờ vây · 圍𨒺 vây quanh U+570D (U+211AB)
vây 𩻟 𩻟𩵜 vây cá U+29EDF
vấy 𦝩 𢭰𦝩 đổ vấy · 𦝩𣵲 vấy bẩn · 𦝩湓 vấy bùn U+26769
vầy ⇔ 丕 vậy
U+4E15
vầy 𢯷 𢝙𢯷 vui vầy U+22BF7
vẫy 捤𢬣 vẫy tay · 捤摓 vẫy vùng U+6364
vảy 𩷳 𩷳𩵜 vảy cá · 𩷳𧊐 vảy trút U+29DF3
vẩy 湋𢬣 vẩy tay · 湋脽 vẩy đuôi · 湋渃 vẩy nước U+6E4B
vẩy 𮬄 𮬄𩵜 vẩy cá U+2EB04
vạy 𣍁 𢏣𣍁 cong vạy · 𧼋𣍁 chạy vạy U+23341
vậy 如丕 như vậy · 爲丕 vì vậy U+4E15
ve 𡐮 𡐮𫇿𧹻 ve thuốc đỏ [摱] · 𡐮𨢇 ve rượu [摱] U+2142E
ve 蟡𣜷 ve sầu · 𡥵蟡 con ve · 𨉟𤷍殼蟡 mình gầy xác ve · 蟡襖 ve áo U+87E1
ve 𬋱 𤢇𬋱 vuốt ve [𠸨] · 青𬋱 xanh ve [摱] U+2C2F1
𥿯 𥿯劇 vé kịch · 檢𥿯 kiểm vé · 𥿯去回 vé khứ hồi U+25FEF
徫僥 vè nhau · 𠫾徫徫 đi vè vè · 徫卬𥆾𥌈 vè ngang nhìn trộm U+5FAB
𣘃椲 cây vè · 𢺹椲 chia vè · 㓠椲 chém vè · 椲車踏 vè xe đạp U+6932
喝譌 hát vè · 韻譌 vần vè · 歌譌 ca vè U+8B4C
紋撝 vân vê [𠸨] U+649D
vẽ 𦘧(𡳒) 𦘧幀 vẽ tranh · 𦘧樸 vẽ phác · 門𦘧 môn vẽ · 𦘧𡸏 vẽ vời · 𦘧形 vẽ hình U+26627 (U+21CD2)
vế 𦠘髀 vai vế U+9AC0
về 𧗱 𠭤𧗱 trở về · 𧗱茹 về nhà U+275F1
vẻ 𨤔 𠍵𨤔 dáng vẻ · 𨤔㘇 vẻ vang · 𢝙𨤔 vui vẻ [𠸨] U+28914
VỆ 保衛 bảo vệ · 衛生 vệ sinh · 衛星 vệ tinh · 衛塘 vệ đường [翻]
U+885B
vếch 辟𬨠 vếch lên [翻]
U+8F9F
vệch ⇔ 㩇 vạch
U+3A47
vẹm 𡥵䗊 con vẹm [翻]
U+45CA
ven 邊(边) 邊瀧 ven sông · 邊㴜 ven biển U+908A (U+8FB9)
vén 𢯝 𢯝𬨠 vén lên · 𢯝𩯀 vén tóc · 𢯝𧚟 vén váy · 𢱔𢯝 vun vén U+22BDD
vẻn 捖捖 vẻn vẹn [𠸨] ⇔ 捖 vẹn
U+6356
vẹn 捖全 vẹn toàn · 𠓻捖 trọn vẹn · 原捖 nguyên vẹn · 㖹捖 vỏn vẹn U+6356
vện 彣綄 vằn vện [翻]
U+7D84
vênh 儝(儝󠄁) 佂儝 chênh vênh [𠸨] · 儝𠾷 vênh váo [𠸨] [翻]
U+511D (U+511D U+E0101)
veo 𣷴 沖𣷴 trong veo · 消𣷴𪥘󠄁錢 tiêu veo cả tiền U+23DF4
véo 㧨㧼 cấu véo U+39FC
vèo 𨖿 蘿𢒎𨖿 lá bay vèo · 𠫾𨖿𬧐 đi vèo tới · 錢歇𨖿 tiền hết vèo U+285BF
vẻo 𩓳 𥾸𩓳 vắt vẻo · 𩓳𡶀 vẻo núi · 𠬠𩓳 một vẻo U+294F3
vẹo 𣍅 𣍅鶩 vẹo vọ [𠸨] · 𢱨𣍅 vặn vẹo [𠸨] [翻]
U+23345
vếp 𠵽 𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。 Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục.
[翻]
U+20D7D
vét 𢵼 噅𢵼 vơ vét · 𢵼鈉 vét nồi U+22D7C
vét 𫌐 襖𫌐 áo vét [摱] U+2B310
vết 𤵖 𤵖跡 vết tích · 𤵖傷 vết thương U+24D56
vẹt 𠾲 𩌂𠾲𨃴 giầy vẹt gót · 𤷱𠾲 mòn vẹt U+20FB2
vẹt 𡹃樾 rừng vẹt [翻]
U+6A3E
vẹt 𪇴 𪀄𪇴 chim vẹt U+2A1F4
vệt 𪽸 𪽸𤌋 vệt khói · 𪽸𧖱 vệt máu · 𪽸𤏬 vệt sáng U+2AF78
vếu 𠶓 𠶓𠾷 vếu váo [𠸨] · 𤷖𠶓𬨠 sưng vếu lên · 𬌓板𢏣𠶓 tấm ván cong vếu U+20D93
VI 𣱆韋 họ Vi · 韋𫉡 vi-rút [摱] [翻]
U+97CB
vi 叫喡𭇹 kêu vi vu [聲] U+55A1
VI 圍(𡆫) 範圍 phạm vi · 周圍 chu vi U+570D (U+211AB)
VI 行爲 hành vi U+7232
VI 違犯 vi phạm U+9055
VI 精微 tinh vi · 微波 vi ba · 紫微 tử vi · 微生物 vi sinh vật U+5FAE
VI 紫薇 tử vi · 薔薇 tường vi U+8587
丐幃 cái ví U+5E43
譬喻 ví dụ · 譬如 ví như [異] 𱒢 啻
U+8B6C
治位 trị vì · 𠬠位將才 một vì tướng tài U+4F4D
在爲 tại vì · 𤳸爲 bởi vì U+7232
鳶尾 diên vĩ · 鳳尾 phượng vĩ U+5C3E
偉大 vĩ đại · 雄偉 hùng vĩ · 偉模 vĩ mô U+5049
緯度 vĩ độ · 緯線 vĩ tuyến U+7DEF
vỉ 䇻𧋆 vỉ ruồi U+41FB
vỉ 𮘕 𠹚𮘕 van vỉ U+2E615
VỊ 未成年 vị thành niên U+672A
VỊ 位置 vị trí · 位勢 vị thế · 學位 học vị U+4F4D
VỊ 味𤮾 vị ngọt · 苿味 mùi vị · 加味 gia vị · 趣味 thú vị · 無味 vô vị U+5473
VỊ 液胃 dịch vị U+80C3
VỊ 爲他 vị tha U+7232
VỊ 渭清 Vị Thanh U+6E2D
VỊ 字彙 tự vị U+5F59
VỊ 謂之 vị chi U+8B02
vía 𤽶 拔𤽶 bạt vía U+24F76
vỉa 㙔𡏘 vỉa hè U+3654
vích 𩼢 𡥵𩼢 con vích [翻]
U+29F22
việc 工役 công việc · 役𫜵 việc làm U+5F79
VIÊM 炎肺 viêm phổi · 炎𦙥 viêm họng U+708E
VIÊN 生員 sinh viên · 人員 nhân viên · 黨員 đảng viên · 員職 viên chức U+54E1
VIÊN 公園 công viên · 花園 hoa viên · 趣田園 thú điền viên U+5712
VIÊN 圓彈 viên đạn · 圓寂 viên tịch U+5713
viền 𧟁 塘𧟁 đường viền · 𧟁襖 viền áo U+277C1
VIỄN 永遠 vĩnh viễn · 遠處 viễn xứ · 遠征 viễn chinh · 遠東 Viễn Đông U+9060
viển 遠望 viển vông U+9060
VIỆN 書院 thư viện · 院冊 viện sách · 病院 bệnh viện · 入院 nhập viện U+9662
VIỆN 救援 cứu viện · 援助 viện trợ · 增援 tăng viện · 援理 viện lí U+63F4
viếng 怺探 viếng thăm · 賵怺 phúng viếng [異] 咏
U+603A
VIẾT 子曰 Tử viết · 搊曰 Xô-viết [摱] U+66F0
viết 𢪏 𢪏書 viết thư · 𢪏帖 viết thiếp · 𡨸𢪏 chữ viết · 𢪏攊 viết lách [異] 曰
U+22A8F
VIỆT 越南 Việt Nam · 𠊛越 người Việt · 超越 siêu việt U+8D8A
vịm 𥁷 丐𥁷 cái vịm [翻]
U+25077
vịn 𢬣援 tay vịn · 援𦠘 vịn vai [翻]
U+63F4
vinh 城庯永 Thành phố Vinh [翻]
U+6C38
VINH 榮(荣) 光榮 quang vinh · 尊榮 tôn vinh · 虛榮 hư vinh · 榮幸 vinh hạnh · 顯榮 hiển vinh U+69AE (U+8363)
VĨNH 永遠 vĩnh viễn · 永久 vĩnh cửu [翻]
U+6C38
vịnh 泳下龍 vịnh Hạ Long U+6CF3
VỊNH 吟詠 ngâm vịnh · 詠景 vịnh cảnh U+8A60
vít 𥿀 𦁽𥿀 vướng vít · 𦄞𥿀 vấn vít · 𡥵𥿀 con vít [摱] [翻]
U+25FC0
vịt 𩿠 𡥵𩿠 con vịt · 𪃿𩿠 gà vịt · 信𩿠 tin vịt · 𫿒𩿠 vờ vịt [𠸨] [異] 𬷲 𪆧
U+29FE0
víu 𬗠 𦀪𬗠 vá víu · 𦁽𬗠 vướng víu [翻]
U+2C5E0
vo 汙𥽌 vo gạo · 圇汙 tròn vo · 𤥑汙 vòng vo · 叫汙汙 kêu vo vo U+6C59
𥿠 拮𥿠 cất vó [翻]
U+25FE0
𨀒 𨀒駒 vó câu U+28012
𩌂扜 giày vò U+625C
盂𡊳 vò sành · 丐盂 cái vò U+76C2
㽳㽳 vò võ [𠸨] ⇔ 㽳 võ
U+3F73
𧔋虶 tò vò U+8676
無理 vô lí · 無線 vô tuyến · 無定 vô định · 無事 vô sự · 無望 vô vọng · 無益 vô ích U+7121
𠓺 𠫾𠓺 đi vô · 㕵朱𡗋𠓺! uống cho lắm vô! U+204FA
武士 võ sĩ · 武俠 võ hiệp · 武將 võ tướng · 文武 văn võ U+6B66
㽳㽳 vò võ [𠸨] · 㽳傍 võ vàng [𠸨] U+3F73
鼓舞 cổ võ ⇔ 舞 vũ
U+821E
vồ 橅㧺𡐙 vồ đập đất · 螠橅花 ếch vồ hoa U+6A45
vỗ 𢯞 𢯞𢬣 vỗ tay · 𢯞脿 vỗ béo · 𢯞𧗱 vỗ về U+22BDE
vỏ 𤿭 剝𤿭 bóc vỏ · 揸劍𠓨𤿭 tra kiếm vào vỏ U+24FED
巴噅 bơ vơ · 𪷦噅 vẩn vơ · 啫噅 chơ vơ [翻]
U+5645
vọ 𫚱鶩 cú vọ · 𣍅鶩 vẹo vọ [𠸨] U+9DA9
vớ 𦅂 丐𦅂 cái vớ · 𫼳𦅂 mang vớ U+26142
vớ 𫼻 𫼻𥙩 vớ lấy · 𫼻𪷦 vớ vẩn [𠸨] U+2BF3B
vờ 𡥵蚽 con vờ · 殼如蚽 xác như vờ U+86BD
vờ 𫿒 假𫿒 giả vờ · 𫿒𩿠 vờ vịt [𠸨] U+2BFD2
vỡ 𥒮 打𥒮 đánh vỡ · 易𥒮 dễ vỡ · 𥒮䏾 vỡ bụng · 散𥒮 tan vỡ U+254AE
vở 𡲈 𡲈劇 vở kịch U+21C88
vợ 𱙡 𱙡𫯳 vợ chồng · 𱙡𪥘󠄁 vợ cả [異] 𡞕
U+31661
vóc 𨈒 𨈒𠊛 vóc người · 𨈒𠍵 vóc dáng · 尋𨈒 tầm vóc U+28212
vóc 𦄾 𦄾𫄎 vóc lụa · 𡲫𦄾 vải vóc [翻]
U+2613E
vốc 𠬠卟 một vốc · 卟𠄩卟𥽌 vốc hai vốc gạo U+535F
voi 𡥵㺔 con voi · 𩵜㺔 cá voi · 得㺔𠾕仙 được voi đòi tiên U+3E94
vòi 𡸏 ⇔ 𡸏 vọi
U+21E0F
vòi 㖣永 vòi vĩnh [翻]
U+35A3
vòi 𦞑 𦞑浸 vòi tắm · 𦞑𧋟 vòi muỗi U+26791
vôi 𪿙 𥒥𪿙 đá vôi · 瓶𪿙 bình vôi · 匙𪿙 chìa vôi U+2AFD9
vơi 𨔈潙 chơi vơi [翻]
U+6F59
vọi 𡸏 𡸏𡸏 vòi vọi [𠸨] U+21E0F
với 對貝 đối với · 𠫾貝埃 đi với ai U+8C9D
vời 𡸏 賒𡸏 xa vời · 𡸏𡸏 vời vợi [𠸨] · 絕𡸏 tuyệt vời U+21E0F
vời 𫬑 朱𫬑 cho vời · 𫬑𦤾 vời đến U+2BB11
vội 𫏚 𧼋𫏚 chạy vội · 𫏚傍 vội vàng [𠸨] · 𫏚𨁱 vội vã [𠸨] [異] 倍
U+2B3DA
vợi 𠴖 𠴖抔 vợi bớt · 𠴖客 vợi khách U+20D16
vợi 𡸏 𡸏𡸏 vời vợi [𠸨] U+21E0F
vòm 𪢵 𪢵𡗶 vòm trời · 茹𪢵 nhà vòm [翻]
U+2A8B5
von 𡻖 嶟𡻖 chon von [𠸨] [翻]
U+21ED6
vón 勃㐌泍𫪐徠 bột đã vón cục lại U+6CCD
vốn 𲂪 錢𲂪 tiền vốn · 𲂪詞 vốn từ · 給𲂪 cấp vốn · 價𲂪 giá vốn · 𲂪冒險 vốn mạo hiểm [異] 本
U+320AA
vồn 㖹𠳿 vồn vã U+35B9
vỏn 㖹捖 vỏn vẹn U+35B9
vờn 溳僥 vờn nhau · 𥌬溳 chờn vờn · 貓溳𤝞 mèo vờn chuột U+6EB3
vởn 瀨湲 lởn vởn · 湲噅 vởn vơ U+6E72
VONG 滅亡 diệt vong · 亡命 vong mạng · 亡靈 vong linh · 傷亡 thương vong U+4EA1
VONG 忘恩 vong ân U+5FD8
vòng 𤥑 𤥑圇 vòng tròn · 𤥑𢬣 vòng tay · 𤥑𨒺 vòng quanh · 㧅𤥑 đeo vòng [異] 𨦩
U+24951
vông 遠望 viển vông [翻]
U+671B
vông 𣜳 𣘃𣜳 cây vông · 尋𣜳 tầm vông · 花𣜳 hoa vông U+23733
VÕNG 網𫆥 võng cáng · 迻網 đưa võng U+7DB2
VÕNG 魑魅魍魎 si mị võng lượng U+9B4D
vồng 橋虹 cầu vồng · 高虹𬨠 cao vồng lên · 虹𧃷 vồng khoai U+8679
VỌNG 狂妄 cuồng vọng · 妄言 vọng ngôn U+5984
VỌNG 希望 hi vọng · 願望 nguyện vọng · 望族 vọng tộc · 㗂望 tiếng vọng [翻]
U+671B
vọp 𧉈 𧉈𢯏 vọp bẻ [翻]
U+27248
vót 𡻋 𡻋籤 vót tăm · 㟮𡻋 chót vót [𠸨] U+21ECB
vọt 𬦮浡 nhảy vọt · 浡𫥨 vọt ra [翻]
U+6D61
vớt 𣾼 𢴊𣾼 trục vớt U+23FBC
vợt 𦅲 勌𦅲 quần vợt U+26172
VU 于歸 vu quy [翻]
U+4E8E
VU 市鎮潯圩 thị trấn Tầm Vu U+5729
VU 誣控 vu khống · 誣冤 vu oan · 誣告 vu cáo U+8AA3
VU 荒蕪 hoang vu U+856A
vu 𭇹 叫喡𭇹 kêu vi vu [聲] U+2D1F9
𦜘 𦜘媄 vú mẹ · 𦜘𣷱 vú sữa · 𦜘𩝺 vú nuôi U+26718
呋呋 vù vù · 𩙍𠺙呋 gió thổi vù · 𧼋呋𠫾 chạy vù đi U+544B
宇宙 vũ trụ U+5B87
𣯡羽 lông vũ U+7FBD
武器 vũ khí · 武力 vũ lực · 𣱆武 họ Vũ ⇔ 武 võ
U+6B66
穀雨 cốc vũ · 雷雨 lôi vũ · 風雨表 phong vũ biểu U+96E8
舞會 vũ hội · 歌舞 ca vũ U+821E
鸚鵡 anh vũ U+9D61
vụ 𡥵杅 con vụ · 打杅 đánh vụ U+6745
VỤ 務役 vụ việc · 務利 vụ lợi · 務件 vụ kiện U+52D9
vua 𤤰 茹𤤰 nhà vua · 𤤰主 vua chúa U+24930
vùa 捊𠓨 vùa vào · 捊歇 vùa hết · 𠓨捊貝僥 vào vùa với nhau U+634A
vừa 𣃣 𣃣𢚸 vừa lòng · 𣃣沛 vừa phải · 𣃣㵋 vừa mới · 𣃣𢱨 vừa vặn [𠸨] [異] 皮
U+230E3
vữa 㳪糊 vữa hồ · 㳪𫥨 vữa ra U+3CEA
vựa 𢊑 𢊑穭 vựa lúa · 𢊑糧 vựa lương · 𢊑𥟉 vựa thóc U+22291
vúc 𥃨 𥃨𥇿 vúc vắc U+250E8
vục 𢷏 𢷏𬺗 vục xuống · 𢷏渃 vục nước [翻]
U+22DCF
VỰC 區域 khu vực · 領域 lĩnh vực [翻]
U+57DF
vực 㘈掝 ngờ vực · 掝𠊛醝𧗱 vực người say về U+639D
vực 淢漊 vực sâu · 淢瀋 vực thẳm U+6DE2
vui 𢝙 安𢝙 yên vui · 𢝙𢜠 vui mừng · 𢝙𢯷 vui vầy · 𢝙𨤔 vui vẻ [𠸨] [翻]
U+22759
vùi 掊𡏽 vùi dập · 墫掊 chôn vùi U+638A
vũm 抆𢚸 vũm lòng [翻]
U+6286
vun 𢱔 𢱔𣑺 vun trồng · 𢱔㙮 vun đắp · 𢱔𢯝 vun vén · 𢱔𢲳 vun xới · 𢱔𱜏 vun vút [𠸨] U+22C54
vùn 逩挬 vùn vụt U+9029
vụn 𢯏砵 bẻ vụn · 鉄砵 sắt vụn [翻]
U+7835
vụn 僎伆 vụn vặt [𠸨] U+50CE
vung 𡑵 蒳𡑵 nắp vung U+21475
vung 𢶻 𢶻𢬣 vung tay · 𢶻𫵞 vung vãi U+22DBB
vùng 摓𬨠 vùng lên · 捤摓 vẫy vùng U+6453
vùng 漨𡐙 vùng đất · 漨沔 vùng miền · 漨𡗶 vùng trời [異] 𡓄
U+6F28
vũng 淎渃 vũng nước · 淎艚 Vũng Tàu U+6DCE
vụng 𢜗 咹𢜗 ăn vụng · 𢜗𥌈 vụng trộm · 𢜗𧗱 vụng về [翻]
U+22717
vừng ⇔ 暈 vầng
U+6688
vừng 𥣐 𣘃𥣐 cây vừng · 油𥣐 dầu vừng U+258D0
vững 凭𢡠 vững chắc · 凭胣 vững dạ · 𥾽凭 bền vững · 𣖟盤朱凭 kê bàn cho vững U+51ED
VỰNG 日暈 nhật vựng U+6688
VỰNG 詞彙 từ vựng · 彙集 vựng tập U+5F59
vược 𩵜䱛 cá vược U+4C5B
vươn 𫏖 𫏖𬨠 vươn lên U+2B3D6
vườn 園𣘃 vườn cây · 𫜵園 làm vườn U+5712
vượn 𡥵猿 con vượn · 猿𤞺 vượn cáo U+733F
vuông 𣃱 𣃱𧣳 vuông góc U+230F1
VƯƠNG 王國 vương quốc · 王子 vương tử · 君王 quân vương U+738B
vương 𥿁 𥿁𦄞 vương vấn · 𥿁𫵞 vương vãi · 𦄞𥿁 vấn vương U+25FC1
vướng 𦁽 𦁽縸 vướng mắc · 𦁽蹎 vướng chân · 𦁽𥿀 vướng vít · 𦁽𬗠 vướng víu U+2607D
vưởng 沕彷 vất vưởng U+5F77
VƯỢNG 盛旺 thịnh vượng U+65FA
vuốt 𤢇 𤢇𬋱 vuốt ve · 𤔻𤢇 móng vuốt · 𤘓𤢇 nanh vuốt · 𥋴𤢇 ngắm vuốt · 吶𤢇脽 nói vuốt đuôi U+24887
vuột 潷𠺌 vuột khỏi · 潷𧼋 vuột chạy · 潷𠅒 vuột mất U+6F77
vượt 越過 vượt qua · 越𣞪 vượt mức U+8D8A
vút 𱜏 𢒎𱜏 bay vút · 高𱜏 cao vút U+3170F
vụt 挬琫 vụt bóng · 挬𠫾 vụt đi · 挬戈 vụt qua · 挬𤏬 vụt sáng [翻]
U+632C
vứt 𨑥 𨑥𠫾 vứt đi · 𨑥𠬃 vứt bỏ U+28465
XA 車路 xa lộ · 火車 hoả xa U+8ECA
XA 奢華 xa hoa · 奢望 xa vọng [翻]
U+5962
XA 賒近 xa gần · 賒茹 xa nhà U+8CD2
宿舍 túc xá · 寒舍 hàn xá · 站舍 trạm xá · 舍利 Xá lợi (lị) U+820D
特赦 đặc xá · 赦罪 xá tội U+8D66
詫之 xá chi · 詫𨱽 xá dài U+8A6B
杈夾 xà kép · 杈儮 xà lệch · 杈鋲 xà beng · 杈撟 xà kèo U+6748
咜刟 xà xẻo · 咜𠓨 xà vào · 咜錫 xà tích · 咜𠳖 xà cạp U+549C
蟒蛇 mãng xà U+86C7
硨磲 xà cừ · 硨房 xà-phòng [摱] U+7868
社會 xã hội · 社交 xã giao · 市社 thị xã · 翁社 ông xã U+793E
xả 㵊捨 xối xả · 捨銃 xả súng · 捨㫰 xả láng U+6368
XẢ 捨身 xả thân U+6368
XẠ 反射 phản xạ · 射手 xạ thủ · 發射 phát xạ · 輻射 bức xạ · 映射 ánh xạ · 善射 thiện xạ U+5C04
XẠ 麝香 xạ hương U+9E9D
XÁC 體殼 thể xác · 殼𣩂 xác chết · 脫殼 thoát xác · 殼豆 xác đậu · 嗃殼 xao xác · 綀殼 xơ xác U+6BBC
XÁC 正確 chính xác · 確寔 xác thực · 確定 xác định · 確證 xác chứng · 確認 xác nhận [翻]
U+78BA
xấc 倬咾 xấc láo U+502C
xắc 劅色 xúc xắc [𠸨] ⇔ 色 sắc
U+8272
xạc 𠳗 𡁞𠳗 xào xạc · 喍𠳗 xài xạc · 𠳗朱𠬠陣 xạc cho một trận U+20CD7
xách 籃捇 làn xách U+6347
xài 咹喍 ăn xài · 銷喍 tiêu xài [翻]
U+558D
xám 繿 質繿 chất xám · 繿哳 xám xịt U+7E7F
xàm 謲𬾟 xàm xỡ [𠸨] ⇔ 謲 sàm
U+8B32
xâm 侵入 xâm nhập · 侵害 xâm hại · 侵犯 xâm phạm · 侵略 xâm lược [翻]
U+4FB5
xâm ⇔ 籤 xăm
U+7C64
xăm 形鋟 hình xăm · 鋟擼 xăm trổ U+92DF
xăm 賒駸 xa xăm · 駸駸 xăm xăm [翻]
U+99F8
xăm 吀籤 xin xăm U+7C64
xầm 𣋁岑 tối xầm ⇔ 岑 sầm
U+5C91
xẩm 𭿄 𭿄𦭷 xẩm màu · 襖𭿄 áo xẩm U+2DFC4
XÁN 燦爛 xán lạn [翻]
U+71E6
xắn 𢷂 𢷂裙 xắn quần · 𦎡𢷂 xinh xắn [𠸨] U+22DC2
xang 吋唱 xốn xang [𠸨] · 𫕸唱 xênh xang [𠸨] U+5531
xăng 𠮙涳 ét-xăng [摱] · 𬦋涳 băng xăng [摱] · 掕涳 lăng xăng [翻]
U+6DB3
xằng 𠳹 吶𠳹 nói xằng · 擬𠳹 nghĩ xằng · 𫜵𠳹 làm xằng · 𠳹𫌶 xằng bậy U+20CF9
xanh 樓青 lầu xanh · 茶青 chè xanh · 𡗶青 trời xanh · 青蘿𣘃 xanh lá cây [翻]
U+9752
xanh 丐鐣 cái xanh · 鐣𨥿 xanh chảo U+9423
xao 嘮嗃 lao xao · 嗃殼 xao xác U+55C3
xáo 𢫚 𢫚笀 xáo măng U+22ADA
xào 𤇤 𤇤𤍇 xào nấu · 𬖾𤇤 phở xào U+241E4
xào 𡁞 嘮𡁞 lào xào [𠸨] U+2105E
XẢO 奸巧 gian xảo [翻]
U+5DE7
xạo 吶䛒 nói xạo · 䛒𤄬 xạo ke · 䛒事 xạo sự · 澇䛒 lạo xạo [𠸨] U+46D2
xáp 𣐝挾 xốp xáp U+633E
xấp 𢵸 𢵸齒 xấp xỉ [𠸨] [翻]
U+22D78
xắp 駸濈 xăm xắp · 𫜵濈 làm xắp [翻]
U+6FC8
xập 𭰪 𭰪茌 xập xè [𠸨] U+2DC2A
xát 搽嚓 chà xát · 嚓硨房 xát xà-phòng [翻]
U+5693
xâu 𦄓 𦄓扯 xâu xé [翻]
U+26113
xấu 醜㖉 xấu xí · 信醜 tin xấu · 醜𢜜 xấu hổ U+919C
xẩu 𫪐䏔 cục xẩu · 𩩫䏔 xương xẩu U+43D4
xay 𢴘 臼𢴘 cối xay · 𢴘穭 xay lúa · 𣛠𢴘 máy xay U+22D18
xây 𡏦 𡏦𥩯 xây dựng · 𡏦㙮 xây đắp [翻]
[異] 磋 搓
U+213E6
xảy 侈𫥨 xảy ra · 侈𦖑 xảy nghe U+4F88
xẩy ⇔ 侈 xảy
U+4F88
xe 車𨍄 xe cộ · 車焒 xe lửa · 車踏 xe đạp U+8ECA
xe 𦀺 𦀺黹 xe chỉ [翻]
U+2603A
扯殼 xé xác · 𦄓扯 xâu xé · 𢭩扯 giằng xé U+626F
𭰪茌 xập xè [𠸨] U+830C
餅夫妻 bánh xu xê [摱] U+59BB
𢲐 𢲐易 xê dịch · 𢲐𫥨 xê ra · 𢲐𨁯 xê xích U+22C90
xế 車匣 xế hộp · 舵車 tài-xế [摱] U+8ECA
xế 𪰮 𪰮琫 xế bóng · 𪰮斜 xế tà U+2AC2E
xẻ 𠠚 𠝺𠠚 mổ xẻ · 鋸𠠚 cưa xẻ · 𢺹𠠚 chia xẻ U+2081A
xệ ⇔ 䐭 sệ
U+442D
xếch 𪜻 𪜻𠩕 xếch mé · 㒔𪜻 xốc xếch [翻]
U+2A73B
xệch 𠰭斥 méo xệch · 躅斥 xộc xệch U+65A5
xem 䀡𧡊 xem thấy · 䀡察 xem xét · 䀡𧴤 xem bói · 䀡𩈘 xem mặt · 䀡相 xem tướng · 䀡常 xem thường [翻]
U+4021
xém 𪸔迠 cháy xém · 迠徠 xém lại U+8FE0
xen 扦悋 xen lẫn · 撣扦 đan xen · 扦𠴜 xen kẽ U+6266
xén 割釧 cắt xén · 俵釧 biếu xén [翻]
U+91E7
xẻng 丐剷 cái xẻng · 钁剷 cuốc xẻng U+5277
xênh 𫕸 𫕸唱 xênh xang [𠸨] U+2B578
xéo 𬦪 𩌂𬦪 giày xéo · 𬦪仯 xéo xẹo [𠸨] U+2C9AA
xèo 𠾸 𠾸𠾸 xèo xèo · 㕭𠾸 eo xèo · 餅𠾸 bánh xèo [翻]
U+20FB8
xẻo 咜刟 xà xẻo U+521F
xẹo 𭛜仯 xiên xẹo · 𢪏仯 viết xẹo · 𨅸仯 đứng xẹo · 𬦪仯 xéo xẹo [𠸨] U+4EEF
xép 𬏇㴙 ruộng xép · 𠰏㴙 bép xép [𠸨] · 船𠫾𠓨㴙 thuyền đi vào xép U+3D19
xếp 攝𠓨 xếp vào · 𢯛攝 sắp xếp [翻]
U+651D
xẹp 𠿂 㑲𠿂 nằm xẹp · 𠿂𥼕 xẹp lép U+20FC2
xệp 𰜺 𱖗𰜺𬺗 ngồi xệp xuống U+3073A
xét 認察 nhận xét · 明察 minh xét · 𤐝察 soi xét [翻]
U+5BDF
xẹt 𨆾 哷𨆾 lẹt xẹt · 浪𨆾 lãng xẹt U+281BE
xi 則嗤 tắc-xi [摱] · 嗤笀 xi-măng [摱] [翻]
U+55E4
四五 xí-ngầu [摱] U+56DB
企業 xí nghiệp U+4F01
醜㖉 xấu xí · 㖉扠 xí xoá · 㖉 xí [嘆] U+3589
㙤廁 hố xí · 茹廁 nhà xí U+5EC1
旗幟 cờ xí U+5E5F
利市 lì xì [摱] U+5E02
豉油 xì dầu [摱] U+8C49
嚏唏 xì hơi · 嚏𪖫 xì mũi · 𣭃嚏 xù xì U+568F
XỈ 奢侈 xa xỉ U+4F88
XỈ 齒質 xỉ chất · 齒音 xỉ âm U+9F52
xỉ 𢵸齒 xấp xỉ [𠸨] U+9F52
xị 𬽾 𠿄𬽾 ngậu xị · 蠅𬽾 nhặng xị · 舍𬽾 xá-xị [摱] U+2CF7E
xỉa 𢸡 籤𢸡𪘵 tăm xỉa răng U+22E21
XÍCH 𠬠尺 một xích 單位𢵋 đơn vị đo
U+5C3A
XÍCH 排斥 bài xích U+65A5
XÍCH 赤道 xích đạo · 赤芍 xích thược · 赤子 xích tử [翻]
U+8D64
xích 𦀗 絏𦀗 dây xích · 𦀗蹎 xích chân U+26017
xích 𨁯 𨁯徠 xích lại · 𱖗𨁯 ngồi xích U+2806F
xiếc 𠻀迟 trò xiếc [摱] · 挭迟 gánh xiếc [摱] U+8FDF
XIÊM 椰暹 dừa xiêm · 紅暹 hồng xiêm · 𩿠暹 vịt xiêm · 杧球暹 mãng cầu xiêm · 暹羅 Xiêm La U+66B9
xiêm 襖襜 áo xiêm · 襜衣 xiêm y U+895C
xiểm 促諂 xúc xiểm U+8AC2
xiên 丐釺𬚸 cái xiên thịt · 擒釺釺𩵜 cầm xiên xiên cá · 釺𬚸𤓢鮓 xiên thịt nướng chả U+91FA
xiên 𭛜 𭛜仯 xiên xẹo · 搝𭛜 xỏ xiên · 吶𭛜 nói xiên · 𡨸印𭛜 chữ in xiên U+2D6DC
xiềng 鋥𦀗 xiềng xích · 杠鋥 gông xiềng U+92E5
xiểng 函䇸 hòm xiểng · 䇸冷 xiểng liểng U+41F8
xiết 沚掣 chảy xiết · 掣包 xiết bao U+63A3
xiêu 嘌𣍅 xiêu vẹo · 嘌𢚸 xiêu lòng · 嘌嘌 xiêu xiêu · 遼嘌 liêu xiêu [𠸨] U+560C
xim 𣴒 渃𣴒淁 nước xim xíp [翻]
U+23D12
xin 吀嘲 xin chào · 吀纇 xin lỗi · 咹吀 ăn xin · 求吀 cầu xin [翻]
[異] 嗔
U+5400
xỉn 𫢗 䏧𫢗 da xỉn · 𫢗𦭷 xỉn mầu · 㤓𫢗 bủn xỉn · 𠬠𫢗 một xỉn · 𪝳醝𫢗𠁸𣈜 hắn say xỉn suốt ngày U+2B897
xịn 行傎 hàng xịn U+508E
xinh 𦎡 𦎡惵 xinh đẹp · 𦎡𢷂 xinh xắn [𠸨] [翻]
U+263A1
xính 䘪裎 xúng xính U+88CE
xĩnh 侊省 xoàng xĩnh [𠸨] U+7701
xỉnh 𨻬省 xó xỉnh [𠸨] U+7701
xíp 渃𣴒淁 nước xim xíp [翻]
U+6DC1
xít 𦀵掇 xoắn xít [𠸨] · 𠎊掇 xúm xít [𠸨] U+6387
xít 𧋍 𧌂𧋍 bọ xít U+272CD
xịt 𠰏哳 bom xịt · 繿哳 xám xịt [翻]
U+54F3
xíu 𡭰 子𡭰 tí xíu · 𡮈𡭰 nhỏ xíu [翻]
U+21B70
xìu 𱡁 夭𱡁 ỉu xìu U+31841
xỉu 𤴥眇 ngất xỉu · 𪷉眇 té xỉu · 眇卬眇𨂔 xỉu ngang xỉu dọc U+7707
xịu 𱡁 夭𱡁 ỉu xịu [𠸨] ⇔ 𱡁 xìu
U+31841
xo 瘖䌔 ốm xo · 𢞂䌔 buồn xo · 䌔𦠘 xo vai U+4314
𨻬 𠬃𨻬 bỏ xó · 魔𨻬 ma xó · 𨻬省 xó xỉnh [𠸨] · 攝𨻬 xếp xó · 頭塘𨻬𢄂 đầu đường xó chợ U+28EEC
搊𢩽 xô đẩy · 丐搊 cái xô [摱] · 搊曰 Xô-viết [摱] [翻]
U+640A
xỏ 搝𭛜 xỏ xiên · 搝蘿𠀧槻 xỏ lá ba que U+641D
婆娕 bà xơ [摱] U+5A15
綀殼 xơ xác · 綀桔 xơ quýt · 綀如蛹 xơ như nhộng [翻]
U+7D80
xổ 𢹧 𢹧𠓨 xổ vào · 𢹧𫥨 xổ ra U+22E67
xỡ 𬾟 謲𬾟 xàm xỡ [𠸨] ⇔ 𬾟 sỡ
U+2CF9F
xở 搓處 xoay xở U+8655
XOA 夜叉 dạ xoa U+53C9
xoa 𬌓𡲫衩 tấm vải xoa [摱] U+8869
xoa 捘油 xoa dầu U+6358
xoá 𱱻 𤽸𱱻 trắng xoá U+31C7B
xoá 扠𠬃 xoá bỏ · 扠𠫾 xoá đi U+6260
xoà 𩯀汊 tóc xoà · 𣵶汊 xuề xoà · 唭汊 cười xoà · 唚汊 xùm xoà · 𥉹汊 loà xoà U+6C4A
xoã 撦𩯀 xoã tóc · 撦𬺗 xoã xuống U+64A6
xòa 𣵶汊 xuề xòa [𠸨] U+6C4A
xoạc 𪟒 𪟒蹎 xoạc chân U+2A7D2
xoạch 𠇷伬 xoành xoạch U+4F2C
xoài 𣒱 果𣒱 quả xoài U+234B1
xoàm 𩰃 𩮕𩰃 xồm xoàm [𠸨] U+29C03
xoan 𡀳萶 còn xoan · 當萶 đương xoan · 𭿄萶 xẩm xoan · 𩈘𬃻萶 mặt trái xoan U+8436
xoăn 𩭵 𩯀𩭵 tóc xoăn · 𫜵𩭵𩯀 làm xoăn tóc U+29B75
xoắn 𦀵 𦀵掇 xoắn xít [𠸨] U+26035
xoang ⇔ 鏯 xoảng
U+93EF
xoàng 侊省 xoàng xĩnh [𠸨] · 𩛷𩚵侊 bữa cơm xoàng U+4F8A
xoảng 𨰧鏯 xủng xoảng [聲] · 鏯鏯 xoang xoảng [聲] U+93EF
xoành 𠇷 𠇷伬 xoành xoạch U+201F7
xoát 啜脫 xuýt xoát [𠸨] U+812B
xoạt 唰咄 loạt xoạt [聲] U+5484
xoay 搓處 xoay xở · 搓運 xoay vần · 搓陳 xoay trần U+6413
xoay 𣘃槎 cây xoay U+69CE
xoáy 鬠(𫘽) 𪋖鬠 lốc xoáy · 鬠渃 xoáy nước U+9B20 (U+2B63D)
xóc 潚𥐨 xóc đĩa · 吶潚 nói xóc U+6F5A
xốc 㒔𪜻 xốc xếch · 㒔𱠲 xốc vác [翻]
U+3494
xộc 躅斥 xộc xệch · 躅𠓨 xộc vào · 𨅃躅 xồng xộc U+8E85
xoe 𭇺 𠎄𭇺 xun xoe [異] 吹
U+2D1FA
xoè 撱𦑃 xoè cánh · 撱𢄓 xoè ô U+64B1
xoi 𢹮 𢹮𢪛 xoi mói · 鑟𢹮𠬠溪 đục xoi một khe U+22E6E
xói 洷𤷱 xói mòn · 𢸡洷 xỉa xói U+6D37
xôi 𥸷 𥸷棘 xôi gấc · 生𥸷 sinh xôi · 賒𥸷 xa xôi [𠸨] U+25E37
xối 㵊捨 xối xả [翻]
U+3D4A
xơi 嗟𩚵 xơi cơm · 𱖗𨔈嗟渃 ngồi chơi xơi nước U+55DF
xới 𣔢 沛𠬃𣔢𫥨𠫾 phải bỏ xới ra đi U+23522
xới 𢲳 𢲳𡐙 xới đất · 𢲳𩚵 xới cơm · 𢲳𬨠 xới lên · 钁𢲳 cuốc xới U+22CB3
xóm 𥯎 廊𥯎 làng xóm [翻]
U+25BCE
xòm 𠽄 珥𠽄 nhẹ xòm · 嚏𠽄 xì xòm U+20F44
xồm 𩮕 𩯁𩮕 râu xồm · 𩮕𩰃 xồm xoàm [𠸨] · 羝𩮕 dê xồm U+29B95
xơm 𣭛嘇 bờm xơm · 𬦮嘇𠓨 nhảy xơm vào U+5607
xổm 𱖗踮 ngồi xổm U+8E2E
xờm 𬇁 𩯀𬇁 tóc xờm · 𣭛𬇁 bờm xờm [𠸨] · 㘕𬇁 lờm xờm [𠸨] U+2C1C1
xon 㖮㖺 lon xon [𠸨] U+35BA
xôn 𠮿 𠮿嗃 xôn xao [翻]
U+20BBF
xốn 吋唱 xốn xang [𠸨] · 吋眜 xốn mắt U+540B
xộn 𧿬 𪵅𧿬 lộn xộn U+27FEC
xởn 𢺛 𢺛𩯀𬛑 xởn tóc gáy [翻]
U+22E9B
xong 歱𣵶 xong xuôi · 歱𡀯 xong chuyện · 工役歱耒 công việc xong rồi [翻]
[異] 衝
U+6B71
xông 衝茹 xông nhà · 衝𡐙 xông đất · 衝𬨠 xông lên · 衝唏 xông hơi · 衝𢯠 xông pha · 衝𢫚 xông xáo U+885D
xồng 𨅃 𨅃躅 xồng xộc U+28143
xoong 𨰚 丐𨰚 cái xoong [摱] U+28C1A
xốp 𣐝 楛𣐝 gỗ xốp · 𡐙𣐝 đất xốp · 𣐝挾 xốp xáp [翻]
U+2341D
xọp 邑執 óp xọp [𠸨] U+57F7
xót 㤕賒 xót xa [𠸨] · 傷㤕 thương xót [翻]
U+3915
xớt 𨧣 遲𨧣 chầy xớt · 𤮾𨧣 ngọt xớt [翻]
U+289E3
xu 餅夫妻 bánh xu xê [摱] U+592B
XU 趨勢 xu thế · 趨佞 xu nịnh [翻]
U+8DA8
xu 銅鏂 đồng xu [摱] U+93C2
臭穢 xú uế · 狐臭 hồ xú · 除臭 trừ xú U+81ED
𣭃 瀘𣭃 lù xù · 𣭃𧴱 xù nợ · 𠽤𣭃 kếch xù · 𣭃嚏 xù xì U+23B43
⇔ 樗 sư
U+6A17
XỨ 出處 xuất xứ · 處所 xứ sở · 遠處 viễn xứ U+8655
XỬ 處理 xử lí · 處罰 xử phạt · 處事 xử sự · 處案 xử án · 居處 cư xử U+8655
xua 𨁰 𨁰𨘗 xua đuổi U+28070
xưa 𠸗 𣈜𠸗 ngày xưa · 𠸗其 xưa kia · 𠸗𫇰 xưa cũ [異] 初
U+20E17
XUÂN 𬁒春 mùa xuân · 新春 tân xuân · 回春 hồi xuân · 青春 thanh xuân · 立春 lập xuân U+6625
XUÂN 椿 椿萱 xuân huyên U+693F
XUẨN 愚蠢 ngu xuẩn U+8822
XUẤT 出口 xuất khẩu · 出獄 xuất ngục · 出廠 xuất xưởng · 出衆 xuất chúng · 產出 sản xuất U+51FA
XÚC 逼促 bức xúc · 促進 xúc tiến · 促諂 xúc xiểm U+4FC3
xúc 劅𡐙 xúc đất · 劅炭 xúc than · 劅𡋥 xúc cát · 劅色 xúc xắc [𠸨] U+5285
XÚC 接觸 tiếp xúc · 觸動 xúc động · 觸覺 xúc giác · 觸犯 xúc phạm · 觸鬚 xúc tu [翻]
U+89F8
xức 𢴠 𢴠油 xức dầu · 𢴠𫇿𧹻 xức thuốc đỏ [翻]
U+22D20
xuê 侺茌 xum xuê [𠸨] ⇔ 茌 sê
U+830C
xuê 𫈀 窒𫈀 rất xuê · 𫈀捘 xuê xoa U+2B200
xuề 𣵶 𣵶汊 xuề xoà U+23D76
xuể 𫜵空吹 làm không xuể U+5439
xui 吹遣 xui khiến U+5439
xúi 𢭻 𢭻𠽖 xúi giục [翻]
U+22B7B
xum 侺茌 xum xuê [𠸨] ⇔ 侺 sum
U+4FBA
xum 森𢯷 xum vầy U+68EE
xum 𠎄 𠎄𭇺 xum xoe ⇔ 𠎄 xun
U+20384
xúm 𠎊 𠎊𦤾 xúm đến · 𠎊𨒺 xúm quanh · 𠎊掇 xúm xít [𠸨] [翻]
U+2038A
xùm 唚汊 xùm xoà · 𠽛唚 um xùm U+551A
xun 𠎄 𠎄𭇺 xun xoe [翻]
U+20384
xung 衆𨒺 xung quanh U+8846
XUNG 衝突 xung đột · 衝鋒 xung phong · 衝力 xung lực · 衝電 xung điện · 𨮇衝 bung xung · 浽衝 nổi xung [翻]
U+885D
xúng 䘪裎 xúng xính U+462A
xủng 𨰧 𨰧鏯 xủng xoảng [聲] U+28C27
XƯNG 稱(称) 稱呼 xưng hô · 名稱 danh xưng · 尊稱 tôn xưng · 自稱 tự xưng · 稱霸 xưng bá · 稱罪 xưng tội [翻]
U+7A31 (U+79F0)
XỨNG 天秤 Thiên Xứng · 斤秤 Cân Xứng U+79E4
XỨNG 稱(称) 對稱 đối xứng · 相稱 tương xứng · 斤稱 cân xứng · 稱當 xứng đáng · 稱對 xứng đôi [翻]
U+7A31 (U+79F0)
xước 𦹯䓬 cỏ xước U+44EC
xước 鋽䏧 xước da · 鋽𤿭𣖙 xước vỏ mía U+92FD
xược 溷啅 hỗn xược U+5545
xuôi 𣵶 文𣵶 văn xuôi · 𣵶𣳔 xuôi dòng · 𣵶朝 xuôi chiều · 歱𣵶 xong xuôi U+23D76
xuống 𬺗 𬨠𬺗 lên xuống · 𨀈𬺗 bước xuống · 𬺗𩯀 xuống tóc [異] 𫴋 𠖈
U+2CE97
xuồng 𦩰 𣛥𦩰 be xuồng U+26A70
XƯƠNG 昌盛 xương thịnh U+660C
xương 𩩫 𩩫骨 xương cốt · 𤐚𩩫 hầm xương · 𩩫𦘹 xương sườn [異] 昌
U+29A6B
XƯỚNG 起倡 khởi xướng U+5021
XƯỚNG 喝唱 hát xướng U+5531
xường 臘腸 lạp xường [摱] U+8178
xưởng 臘腸 lạp xưởng [摱] U+8178
XƯỞNG 工廠 công xưởng U+5EE0
xúp 𣼳 𧙀𣼳 lúp xúp · 𣼳笀𧍆 xúp măng cua [摱] [翻]
U+23F33
xụp 㡴䉅 lụp xụp · 嚏䉅 xì xụp U+4245
xụt 嚏㻠 xì xụt [翻]
U+3EE0
XUÝ 鼓吹 cổ xuý · 吹扠 xuý xoá U+5439
XUYÊN 常川 thường xuyên U+5DDD
XUYÊN 穿 穿過 xuyên qua · 𠫾穿 đi xuyên · 穿鑿 xuyên tạc · 穿墻 xuyên tường U+7A7F
XUYẾN 貫串 quán xuyến U+4E32
xuyến 紃鐄 xuyến vàng · 嗃紃 xao xuyến U+7D03
xuýt 啜捘 xuýt xoa · 啜𡛤 xuýt nữa · 啜脫 xuýt xoát [𠸨] U+555C
Y 𠸜𧵑伊 tên của y [翻]
U+4F0A
Y 衣服 y phục · 脫衣 thoát y · 內衣 nội y U+8863
Y 依如 y như · 依案 y án · 准依 chuẩn y U+4F9D
Y 醫(医) 醫佐 y tá · 醫濟 y tế · 醫案 y án U+91AB (U+533B)
Ý 意㦖 ý muốn · 意想 ý tưởng · 㗂意 tiếng Ý U+610F
Ý 薏苡 ý dĩ U+858F
倚勢 ỷ thế · 倚權 ỷ quyền · 倚賴 ỷ lại U+501A
丐椅 cái ỷ U+6905
𧱺 𤞼𧱺 lợn ỷ U+27C7A
yếm 掩𣹘 yếm dãi · 憂掩 âu yếm [異] 𧞣 裺
U+63A9
YẾM 厭世 yếm thế · 厭氣 yếm khí U+53AD
YỂM 掩護 yểm hộ · 掩助 yểm trợ U+63A9
YÊN 安𣼽 yên lặng · 安身 yên thân · 𱖗安 ngồi yên U+5B89
YÊN 鞍繮 yên cương · 鞍車 yên xe · 鞍馭 yên ngựa U+978D
YẾN 宴席 yến tiệc · 宴飲 yến ẩm U+5BB4
yến 𡏉 𠬠𡏉 một yến 單位𢵋 đơn vị đo
U+213C9
YẾN 𪀄燕 chim yến · 海燕 hải yến · 燕巢 yến sào · 燕鶯 yến anh · 燕鶯 yến oanh · 燕麥 yến mạch U+71D5
YẾT 咽喉 yết hầu U+54BD
YẾT 揭示 yết thị · 揭榜 yết bảng U+63ED
YẾT 謁見 yết kiến U+8B01
yết 天蠍 Thiên Yết ⇔ 蠍 hiết
U+880D
yêu 情㤇 tình yêu · 㤇適 yêu thích · 㤇𨣥 yêu dấu · 㤇貴 yêu quý [異] 腰 夭 𢞅 𬁷
U+3907
YÊU 妖精 yêu tinh · 妖術 yêu thuật U+5996
YÊU 要求 yêu cầu U+8981
YẾU 要點 yếu điểm · 主要 chủ yếu · 重要 trọng yếu U+8981
yếu 𪽳 𪽳𢤞 yếu hèn · 點𪽳 điểm yếu [異] 要
U+2AF73
YỂU 𣩂夭 chết yểu U+592D
YỂU 窈窕 yểu điệu U+7A88


榜各詞𠸨普遍 Bảng Các Từ Láy Phổ Biến 

ái ngại 愛懝 nhâng nháo 仍𬇣
âm ấm 𤋾𤋾 nhăng nhít 𠲕𱎰
ấm áp 𤋾押 nhắng nhít 囔𱎰
ăn năn 咹𡅧 nhằng nhịt 嚷熱
anh ánh 映映 nhanh nhánh 蘔蘔
áy náy 曖𢖱 nhanh nhảnh 穎穎
bạc bẽo 薄殍 nhanh nhảu 𮞊遶
bạc nhạc 薄樂 nhanh nhẹ 𮞊珥
bàn bạc 𠴞博 nhanh nhẹn 𮞊遃
bận bịu 絆褓 nháo nhác 𬇣㦡
bần thần 𢠈神 nháo nhâng 𬇣仍
bâng khuâng 氷傾 nháo nhào 𬇣𤄮
bảng lảng 榜𨅉 nhão nhạo 𤃤𠿱
bảnh bao 炳包 nhão nhoét 𤃤𥹽
bảo ban 𠸒頒 nhập nhằng 入嚷
bập bẹ 潗𠹯 nhấp nhánh 扖蘔
bấp bênh 乏𦛼 nhấp nháy 扖𥅘
bập bềnh 潗泙 nhấp nhô 扖壖
bắt bớ 扒𡃓 nhấp nhoáng 扖晄
bát ngát 八𬳜 nhập nhoạng 入𣋆
bây bẩy 㔥㔥 nhấp nhổm 扖䠨
bầy hầy 𠍣係 nhặt nhạnh 抇拎
bẽ bàng 𢜢㥬 nhạt nhẽo 溂𠖭
be bét 𠾦𥇂 nhau nhảu 遶遶
bề bộn 皮坌 nhâu nhâu 饒饒
bé bỏng 𡮣𤊡 nhậu nhẹt 𠻼𪷴
bệ vệ 陛衛 nhay nhay 捱捱
bền bỉ 𥾽比 nhay nháy 𥅘𥅘
bẽn lẽn 惼𢤠 nhây nhây 㖇㖇
bềnh bồng 泙捧 nhây nhớt 㖇𣼸
béo bở 脿𠴙 nhảy nhót 𬦮踤
bèo nhèo 䕯蕘 nhầy nhụa 徍濡
bép xép 𠰏㴙 nhễ nhại 濔𠽬
bết bát 𡌀潑 nhẹ nhàng 珥瓖
bì bà bì bõm 皮婆皮渀 nhè nhẹ 珥珥
bĩ bàng 俖㥬 nhẻ nhói 𠰚焳
bì bõm 皮渀 nhẹ nhõm 珥恁
bịn rịn 𠯴湅 nhếch nhác 𭞣㦡
bịt bùng 莂熢 nhem nhẻm 呥呥
bỏ bê 𠬃𠶎 nhẻm nhèm nhem 呥𣲹濂
bỡ ngỡ 𠳝𢣸 nhem nhép 囁囁
bơ phờ 巴𤷵 nhem nhuốc 濂溽
bơ vơ 巴噅 nhen nhúm 燃𢪭
bối rối 𦁀𦇒 nheo nhéo 嘵嘵
bỏm bẻm 呠𠷨 nheo nhẻo 𡅍𡅍
bờm xờm 𣭛𬇁 nhèo nhẹo 𠰉𠰉
bộn bề 坌皮 nheo nhóc 䁱傉
bôn chôn 奔墫 nhếu nháo 繞𬇣
bồn chồn 盆𤶐 nhệu nhạo 𡃺𠿱
bóng bảy 𣈖㔥 nhí nha nhí nhảnh 𡭺牙𡭺穎
bong bóng 琫琫 nhí nha nhí nhoẻn 𡭺牙𡭺嘫
bông lông 葻𣯡 nhì nhằng 二嚷
bộp chộp 𠶙摯 nhí nhảnh 𡭺穎
bú dù 咘怞 nhí nhắt 𡭺𡥌
bừa bãi 耚𡓁 nhí nháy 𡭺𥅘
bực bội 愊背 nhì nhèo 二蕘
bực dọc 愊𨂔 nhi nhí 𡭺𡭺
bụi bặm 𡏧𠹰 nhí nhoẻn 𡭺嘫
bùi ngùi 裴𠿯 nhiều nhặn 𡗉𠽗
bùi nhùi 裴𤈞 nhìn nhõ 𥆾乳
bủn rủn 㤓噋 nhinh nhỉnh 𠽒𠽒
bụng nhụng 䏾𰮐 nhịp nhàng 楪瓖
bung xung 𨮇衝 nhỏ nhắn 𡮈𠴍
bươm bướm 𧊉𧊉 nhố nhăng 𠐔𠲕
bướng bỉnh 嗙秉 nhỡ nhàng 𢙲瓖
bứt rứt 伓𢲼 nhỏ nhặt 𡮈𪰇
cà rá 咖筥 nhỏ nhẻ 㳶𠰚
cầm cập 忣忣 nhọ nhem 渘濂
cặm cụi 扲𢷴 nhỏ nhen 𡮈燃
cằn nhằn 𣝀㧢 nho nhỏ 𡮈𡮈
canh cánh 耿耿 nhơ nhớ 𢖵𢖵
cặp kè 笈𥰇 nhờ nhỡ 𠾒𠾒
cau có 皐固 nhờ nhợ 𱒥𱒥
cáu kỉnh 㤧𠎠 nho nhoe 儒𠼱
càu nhàu 𧧷𦈂 nhỏ nhoi 𡮈𡃽
chắc chắn 𢡠𥗜 nhỡ nhời 𢙲𠳒
chắc mẩm 𢡠𢠧 nhơ nhớp 洳𣱿
chăm chắm 枕枕 nhớ nhung 𢖵戎
chầm chậm 踸踸 nhơ nhuốc 洳溽
chậm chạp 踸臘 nhoang nhoáng 晄晄
chăm chỉ 𢟙只 nhoay nhoáy 迩迩
chần chừ 㖘𪡷 nhóc nhách 傉呃
chan chứa 滇貯 nhọc nhằn 𤹘㧢
chán chường 𢥇悜 nhoe nhoé 嚅嚅
chằng chịt 𦁢㑜 nhoe nhoét 𠼱𥹽
chạng vạng 𣈚暀 nhoè nhoẹt 𤍶𥹽
chập choạng 𤌀𤈛 nhoen nhoẻn 嘫嘫
chập chờn 𥊝𥌬 nhoi nhói 焳焳
chập chùng 縶重 nhôm nham 鈓岩
chập chững 𥊝𨀧 nhồm nhàm 𠰃啱
chặt chẽ 𬘋䊼 nhom nhem 𤷳濂
chật chội 𡒻𠱤 nhòm nhỏ 𥉰𡮈
chật vật 𡒻𢪱 nhơm nhở 𣷰𢬨
chạy chọt 𧼋𢬮 nhồm nhoàm 𠰃啱
che chở 𩂏𨔾 nhơm nhớp 𣱿𣱿
chễm chệ 沾治 nhớn nhác 𢙫㦡
chen chúc 𢫔𨃷 nhộn nhàng 𠾽瓖
chệnh choạng 整𫏈 nhôn nhao 尊堯
chênh vênh 佂儝 nhốn nháo 𥇈𬇣
cheo leo 㹦蹽 nhộn nhạo 𠾽𠿱
chết chóc 𣩂𠺷 nhon nhen 𠾽燃
chì chiết 鈘折 nhón nhén 蹾𨅍
chiều chuộng 朝𡮶 nhộn nhịp 𠾽喋
chim chóc 𪀄𠺷 nhởn nhơ 𣼹洳
chín chắn 𤇪𥗜 nhon nhỏn 偄偄
chới với 𤈪貝 nhôn nhốt 噎噎
chôm chỉa 撍𢶾 nhơn nhớt 𣼸𣼸
chơm chởm 𡹟𡹟 nhờn nhợt 濼濼
chon von 嶟𡻖 nhỏng nha nhỏng nhảnh 戎牙戎穎
chờn vờn 𥌬溳 nhóng nhánh 𬊊𪸝
chòng chành 泈湩 nhỏng nhảnh 戎穎
chống chế 𢶢制 nhõng nhẽo 冗繞
chông chênh 蔠佂 nhong nhong 𬫍𬫍
chòng chọc 擉擉 nhong nhóng 𢟞𢟞
chong chong 炵炵 nhông nhông 𧻪𧻪
chong chóng 𫏢𫏢 nhớp nháp 𣱿𡊠
chồng ngồng 𫯳茙 nhóp nhép 叺囁
chót vót 㟮𡻋 nhớp nhúa 𣱿濡
chứa chan 貯滇 nhớt nhát 𣼸㦉
chúm chím 𠶍呫 nhột nhạt 𦝬溂
chũm choẹ 𥬧𲇥 nhớt nhợt 𣼸濼
chùn chụt 𠶯𠶯 nhu nhú 葇葇
chững chạc 𨀧擢 nhừ tử 𤈟子
chưng hửng 烝𬋙 nhừa nhựa 𣺾𣺾
cò kè 瞿𥰇 nhục nhã 辱若
cộc cằn 侷𣝀 nhúc nhắc 𨃽𠯅
cộc lốc 侷椂 nhúc nhích 𨃽蹢
côi cút 𠎺𠬒 nhức nhối 𤴵𤻫
còm cõi 膁𡎝 nhuế nhóa 吶哸
cồm cộm 𥖜𥖜 nhũn nhặn 軟𠽗
cỏn con 𡥵𡥵 nhũn nhùn 軟軟
còng cọc 𣌶𣌶 nhún nhường 䠣讓
còng cọc 梮梮 nhung nhăng 戎𠲕
cồng kềnh 𨫋倞 nhùng nhằng 𨀍𨀊
cót két 嗗咭 nhũng nhẵng 冗𠯹
cọt kẹt 噘搩 nhủng nhẳng 㕴𦅯
cũ càng 𫇰𪨈 nhụng nhịu 𰮐皺
cụ cựa 具距 nhung nhúc 𨃽𨃽
của cải 𧵑𣒵 nhưng nhức 𤴵𤴵
cúm núm 𤻎埝 nhuốc nhơ 溽洳
cứng cáp 勁哈 nhuôm nhuôm 𠰃𠰃
cứng cỏi 勁𢜽 nhút nhát 葖㦉
cưng cứng 勁勁 nỉ non 𪡇嫩
cuồn cuộn 淃淃 niềm nở 念𦬑
cuống cà kê 㤮咖計 niềng niễng 䗿䗿
cuống cuồng 㤮狂 ninh ních 𡀡𡀡
da dẻ 䏧𦘺 nình nịch 𠺁𠺁
da diết 㤎悊 nịnh nọt 佞涅
dã dượi 沲洟 nỏ nan 𬊨難
dai dẳng 𦂄養 nợ nần 𧴱嫨
dại dột 𠻇𣔻 nỏ nang 弩囊
dầm dề 淫湜 nở nang 𦬑囊
dần dà 𢴍𧹟 no nao 𩛂㝹
dân dấn 𢪉𢪉 no nê 𩛂𩚯
dan díu 𢺤𢬢 nô nức 駑𱕔
dằn dỗi 𠇁𢢊 nõ nường 𧀒娘
dằng dặc 𫐟𫐟 nói năng 吶𠹌
đằng đẵng 滕滕 nơi nới 摕摕
dang dở 扛𡁎 nơm nớp 𢟕𢟕
dập dềnh 𡏽溋 nõn nà 𧀒㑚
đắp điếm 㙮店 nôn nao 𠷀㝹
dập dìu 𡏽𢭼 nôn nóng 𠷀𤎏
dắt díu 𢴑𢬢 non nớt 嫩涅
đắt đỏ 𮙻𧹻 nõn nường 𧀒娘
đau đáu 𤴬𤴬 nong nả 擃嗱
đầy đặn 𣹓憚 nồng nặc 濃喏
dậy dàng 𧻭揚 nồng nàn 濃難
đày đọa 𢰥墮 nóng nảy 𤎏䄧
dây dưa 絏荼 nòng nọc 蝳蝳
dễ dãi 易𣹘 nông nổi 噥浽
dễ dàng 易揚 nồng nỗng 襛襛
dè dặt 𠽮迭 nóng nực 𤎏𤎐
đẹp đẽ 惵悌 nòng nực 檂𤎐
đều đặn 調憚 nu na 𱜢那
dí dỏm 哩𠼖 núc nác 𠴐渃
diêm dúa 焰臾 nục nạc 𰈒䑈
dính dáng 䊅𠍵 núc ních 𠴐𡀡
dịu dàng 𪶋揚 nức nở 𱕔𦬑
dìu dặt 𢭼迭 nực nội 𤎐內
dìu dịu 𪶋𪶋 núi non 𡶀𡽫
đồ đạc 𣘊度 num núm 埝埝
dớ dẩn 𠽐慬 núng na núng nính 𨆞那𨆞𦡲
đờ đẫn 咜癉 nung nấu 燶𤍇
đỡ đần 扡𢠤󠄁 núng nính 𨆞𦡲
dở dang 𡁎扛 nũng nịu 㕴溺
dỗ dành 誘𧶄 nưng niu 㨢𱠴
đo đỏ 𧹻𧹻 nung núng 𨆞𨆞
dồi dào 𣼭𤁠 nước nôi 渃𣊌
đom đóm 炶炶 nuôi nấng 𩝺饢
đôm đốp 沓沓 nườm nượp 湳𣻀
dồn dập 拵𡏽 nương náu 𢭗蓐
don dỏn 吮吮 ơ hờ 㐵噓
dôn dốt 詘詘 ô rô 𦶀鱸
dõng dạc 𢘭𢖺 oác oác 嚯嚯
đông đặc 凍特 oằn oại 倇偎
dông dài 搈𨱽 ọc ọc 𣹙𣹙
dong dỏng 𦡦𦡦 ỏe hoẹ 唩𠽡
dư dả 餘也 oe oé 噦噦
dụ dỗ 誘誘 ời ời 㗒㗒
du dương 悠揚 ôi thôi 喂催
đúng đắn 倲捵 om sòm 喑嚵
dùng dằng 𨀍𨀊 ồn ã 嗢啊
đủng đỉnh 𨆟䟓 ơn ớn 𢞴𢞴
dửng dưng 𢘩𠮨 ông ổng 嗡嗡
ế ẩm 曀𤀔 óp xọp 邑執
e dè 㥋𠽮 ốt dột 乙𣔻
éc éc 噁噁 phá phách 破擘
ém dẹm 掩𠇦 pha phôi 𢯠呸
ém nhẹm 掩𠇦 phăm phắp 𠵽𠵽
eo éo 𢰳𢰳 phầm phập 怫怫
èo èo 㕭㕭 phàn nàn 𡃎難
èo ẽo 㕭㕭 phăn phắt 𧿳𧿳
eo sèo 㕭𡁼 phần phật 拂拂
gạ gẫm 𠶄𡄎 phần phò 份哺
gai góc 荄𧣳 phăng phắc 噗噗
gầm ghè 㖗㙋 phẳng phắn 塝坢
gắm ghé 𧃃𥇚 phẳng phiu 塝墂
gầm gừ 㖗㖵 phành phạch 𩗀𩗀
gàn gàn 𢢈𢢈 phanh phui 抨抷
gần gận 近近 phao phí 𣿖費
gan góc 肝𧣳 phấp phới 𭡚𢭿
gần gũi 近𨗥 phấp phỏng 𭡚倣
gần gụi 近𨗥 phập phồng 怫𤂧
gạn gùng 𢭬𡃕 phất phơ 拂披
gân guốc 筋槶 phây phây 批批
gắng gổ 𠡚古 phệ nệ 㭀泥
gắng gượng 𠡚強 phe phẩy 派㧊
gánh gồng 挭𭡅 phề phệ 㭀㭀
gấp gáp 急𢰽 phệ phệ 㭀㭀
gặp gỡ 﨤攑 phè phỡn 腓𦙀
gật gà gật gù 𩠓𪃿𩠓𠵎 phèn phẹt 㗶㗶
gật gà gật gưỡng 𩠓𪃿𩠓仰 phèng phèng 嗙嗙
gạt gẫm 詰𡄎 phều phào 漂𠴋
gắt gao 噶𪡱 phì phà 淝𠶊
gắt gỏng 噶嗊 phí phạm 費犯
gật gù 𩠓𠵎 phí phạn 費奮
gật gưỡng 𩠓仰 phì phèo 淝咆
gau gáu 噑噑 phì phì 淝淝
gay gắt 垓噶 phì phị 𦜀𦜀
gây gấy 𰟅𰟅 phiên phiến 番番
gay go 垓𦁣 phình phịch 噼噼
gây gổ 𨠳古 phinh phính 𣍪𣍪
gầy gò 𤷍𡍢 phình phĩnh 𠶏𠶏
gầy guộc 𤷍𤶹 phỉnh phờ 𠶏𠱀
già giặn 𫅷忍 phờ phạc 𠱀卟
giặc giã 賊偖 phôi pha 呸𢯠
giãi giề 𤐃支 phơi phới 𢭿𢭿
giậm giật 𨁹𪮞 phơi phóng 𤇨放
giấm giúi 𥋶搥 phồm phàm 范凡
giần giật 𪮞𪮞 phôm phốp 𪾁𪾁
giằn giọc 𢴟𬴭 phớn phở 𠯘𡂄
giằn giỗi 𠇁𢢊 phơn phớt 咈咈
giàn giụa 𣼼㗎 phong phanh 風抨
giáo giở 𥋽𠭤 phổng phao 倣𣿖
giặt giũ 𣾹𱡃 phốp pháp 𪾁法
giặt gỵa 𣾹洩 phũ phàng 𢰺搒
giấu giếm 𢭳掂 phứa phựa 破破
giãy giụa 䟢㗎 phục phịch 服𦢟
giây giướng 𦀊仗 phung phá 𢱚破
gièm giẹp 揲揲 phung phí 𢱚費
giéo giắt 𠰉㗭 phúng phính 𰇷𣍪
giẹo giọ 佋住 phưng phức 馥馥
gìn giữ 𢷹𡨺 phung phúng 𰇷𰇷
giờ giấc 𣇞𥋏 phút chốc 丿𡎺
giở giói 捛𢷮 quà cáp 𩛃哈
giối già 讄𫅷 quá quắt 過𢯔
giối giăng 讄𦝄 qua quýt 過𢵮
giỏi giang 𠐞江 quạc quạc 嘓嘓
giòn giã 伅偖 quằm quặm 𣰙𣰙
gion giỏn 吮吮 quằn quại 𠹴啩
giôn giốt 詘詘 quằn quặn 𤹓𤹓
gióng giả 𪢊㨋 quẩn quanh 𨆤𨒺
giông giống 𥞖𥞖 quần quật 𠡰𠡰
giữ giàng 𡨺江 quăn queo 𩮔𨙍
giữ gìn 𡨺𢷹 quằn quẹo 𠹴𢳙
giu giú 𢭳𢭳 quặn quẹo 𤹓𢳙
giục giã 𠽖偖 quấn quýt 𦄄𢵮
giục giặc 𠽖賊 quàng quạc 嘓嘓
giúi giụi 搥𢵌 quanh co 𨒺𢮩
gỡ gạc 攑㓢 quanh quẩn 𨒺𨆤
gò gẫm 𡍢𡄎 quanh quánh 𡃅𡃅
gồ ghề 𥕥𥗎 quanh quất 𨒺繘
gốc gác 㭲閣 quạnh quẽ 夐揆
gói gắm 襘𧃃 quanh quéo 𨒺撟
gởi gắm 寄𧃃 quạt phành phạch 橛𩗀𩗀
gờm gờm 𢢬𢢬 quắt queo 𢯔𨙍
gớm guốc 𡃍槶 quắt quéo 𢯔撟
gọn gàng 袞抗 quặt quẹo 䠇𢳙
gọn ghẽ 袞技 quàu quạu 㗕㗕
gòn gọn 袞袞 quày quã 𫏓𠵩
gờn gợn 𰜠𰜠 quấy quá 撌過
gọn lỏn 袞𫐮 quấy quả 撌果
gọn thon lỏn 袞𠴘𫐮 quay quắt 𢮿𢯔
góp nhóp 𢵰叺 quây quẩy 拐拐
gục gặc 𩠧𩠓 què quặt 𨆠䠇
gửi gắm 寄𧃃 quệch quạc 㨯擭
gùn gút 縎縎 quèn quèn 𤷄𤷄
gườm gườm 睒睒 quềnh quàng 瓊𫏈
gượng gạo 強檤 quều quào 僑𫽿
gường gượng 強強 quờ quạng 捰挄
hả hê 嘑𭌟 quở quang 𠵩光
há hốc 𠹛嘝 quỷ quyệt 鬼譎
hâm hấp 熻熻 ra rả 𫥨𤄷
hẩm hiu 𥼲㳜 rà rẫm 攞𢬶
ham hố 𫻎唬 rả rích 𤄷嚦
hăm hở 𢣇𢠇 rã rời 沲𨖨
hằn học 恨學 rã rượi 沲洟
hăng hái 㤚𢲨 rạc rài 𫄈來
háo hức 好洫 rắc rối 𢳯𦇒
hấp tấp 吸漝 rạc rời 𫄈𨖨
hắt hiu 𫤾㳜 rác rưởi 𧅫𥙪
hất hủi 迄癐 rạch ròi 瀝𠛨
hắt hủi 𫤾癐 rách rưới 𧛊𢱓
hể hả 𠯋嘑 rải rác 𢱛𧅫
hề hấn 𢭁釁 ram ráp 撘撘
he hé 𢬾𢬾 răm rắp 𫁞𫁞
hếch hoác 侅嚯 rầm rập 摺摺
hẹn hò 𭉑㗅 rậm rạp 葚𠪸
héo hắt 𤉗𫤾 rầm rì 𠽍荑
heo hút 囂唿 rầm rĩ 𠽍㐶
hí hoáy 咥渨 rậm rì 葚荑
hở hang 汻𡎟 rắm rít 𫄊挒
hớ hênh 𤾟亨 rầm rộ 𠽍𭍆
hơ hớ 𤾟𤾟 rân rấn 𢪉𢪉
hồ hởi 胡憘 rần rần 𠻤𠻤
hờ hững 噓𠾿 ran rát 𤌣𤌣
hoạ hoằn 和唍 rần rật 𠻤㗚
hoa hoè 花𠺌 rắn rết 𧋻𧏲
hoa hoét 花𠲣 rằn ri 𢒞𠶋
hoài hoài 懷懷 rắn rỏi 𰧄磊
hoang hoác 荒嚯 răng rắc 𢳯𢳯
hoang toàng 荒䢨 rang rảng 朗朗
hoạnh hoẹ 橫𠽡 ràng rạng 𤎜𤎜
hộc hà hộc hệch 斛何斛劾 ràng rịt 𦀾𦀎
hốc hác 嘝壑 rạng rỡ 𤎜𠒦
hốc hếch 嘝侅 ranh mãnh 𩲵𫙍
hộc hệch 斛劾 rảnh rang 𣇝烊
hộc tốc 斛速 rành rọt 炩𤈠
hối hả 誨嘑 rào rạo 梍梍
hôi hám 洃㦑 ráo riết 𣋝𦄃
hôi hổi 𤍃𤍃 rạo rực 𰛴熤
hoi hóp 脄𨸚 rắp ranh 𫁞𭩹
hời hợt 𢝷愒 ráp rạp 𢺎𢺎
hom hem 𩩿嫌 rập rình 摺侱
hóm hỉnh 憾擤 rập rờn 摺涎
hợm hĩnh 唅𠲮 rát ruột 𤌣𦛌
hom hỏm 陷陷 rau ráu 𠸫𠸫
hổn ha hổn hển 混哬混顯 rầu rĩ 𱟓㐶
hỗn hào 溷豪 rầy rà 誺𦚐
hổn hển 混顯 rầy rật 誺㗚
hớn hở 𢠦𢠇 rề rà 𣾸攞
hon hỏn 𠮬𠮬 rẽ ràng 𥘶𤉜
hơn hớn 𢠦𢠦 rẽ ròi 𥘶𠛨
hờn hợt 愒愒 rẻ rúng 𱞁佣
hống hách 吼赫 rếch rác 藶𧅫
hồng hào 紅豪 rên rẩm 𫫣𡀫
hổng hểnh 𠸣啈 ren rén 𨅍𨅍
hồng hộc 斛斛 rên rỉ 𫫣𠯇
hong hóng 𥈰𥈰 rền rĩ 𡃚㐶
hớt hải 㓭海 rèo rẹo 𠮩𠮩
hớt hơ hớt hải 㓭𤏤㓭海 rẹo rọc 𠮩轆
hư hèn 墟𢤞 rệu rã 洮沲
hú hí 吁咥 rĩ rà rì rầm 㐶攞荑𠽍
hú hoạ 吁和 rí rách 哩𧛊
hục hặc 𡄆嘿 rì rầm 荑𠽍
huếch hoác 擴嚯 rỉ răng 𠯇𪘵
huênh hoang 𠇟荒 rì rào 荑滛
hum húp 噏噏 ri rí 哩哩
húng hắng 哅响 ri rỉ 𠶋𠯇
hững hờ 𠾿噓 rí rỏm 哩𠼖
hừng hực 𬋙𤍋 rỉa ráy 𠹼𤀕
hưng hửng 𬋙𬋙 rỉa rói 𠹼𩽊
húp híp 噏䀫 riêng rẽ 𥢆𥘶
im ỉm 唵唵 riết ráo 𦄃𣋝
im lìm 唵𠿳 riết róng 𦄃弄
im lịm 唵殮 rin rít 挒挒
ỉu xìu 夭𱡁 rình rập 侱摺
ỉu xịu 夭𱡁 rít răng 挒𪘵
kề cà 倛㧝 ríu ra ríu rít 𠲢𫥨𠲢挒
kể lể 計𣠲 ríu rít 𠲢挒
ké né 𦵗迡 rờ rẫm 𢮀𢬶
kè nhè 𥰇洏 rõ ràng 𤑟𤉜
kém cạnh 歉競 rỡ ràng 𠒦𤉜
kém cỏi 歉𢜽 rọ rạy 𥱨𢩽
kèm nhèm 兼𣲹 rõ rệt 𤑟𤍅
kèn cựa 𥱲距 rờ rệt 𢮀𤍅
ken két 摼咭 ro ró 𧀓𧀓
kềnh càng 倞𪨈 rờ rỡ 𠒦𠒦
kềnh kệnh 傹傹 róc rách 𢮑𧛊
kèo cò 撟瞿 rời rã 𨖨沲
kèo kẹo 撟撟 rối ra rối rít 𦇒𫥨𦇒挒
kẽo kẹt 嘺𠹳 rời rạc 𨖨𫄈
kèo nèo 撟𱒡 rỗi rãi 𡂳𠸤
kha khá 可可 rối ren 𦇒褳
khá khen 可𠸦 rối rít 𦇒挒
khắc khoải 刻挂 rời rợi 灑灑
khặc khừ 咯啹 rơi rớt 淶溧
khách khứa 客佉 rơi rụng 淶苚
khăm khắm 㘛㘛 rối ruột 𦇒𦛌
khăn khẳn 𡁵𡁵 rôm rả 𩫦𤄷
khẩn khoản 懇款 rơm rớm 滲滲
khấn khứa 懇佉 rộn rã 𡀷沲
khang khác 恪恪 rộn ràng 𡀷𦀾
khang kháng 肮肮 rộn rạo 𡀷𰛴
khang khảng 肮肮 rón rén 蹾𨅍
khẳng kheo 肯𩨼 rộn rịp 𠾽喋
khăng khít 𠻞𢝛 rờn rợn 囒囒
khẳng khiu 肯𠰋 rôn rốt 噎噎
khạng nạng 𠀖𣡤 rơn rớt 𣼸𣼸
khao khát 犒渴 rộn rực 𡀷熤
khấp kha khấp khểnh 伋柯伋俓 rỗng không 筩空
khập khà khập khiễng 𨂖𠀪𨂖𨁍 ròng rã 𠖿沲
khấp khểnh 伋俓 rộng rãi 㢅𠸤
khập khiễng 𨂖𨁍 ròng rọc 轆轆
khấp khởi 伋起 rông rổng 𠹍𠹍
khát khao 渴滈 rủ rê 𢷀黎
khắt khe 𰸑蹊 rú rí 𡀿哩
khất khứa 乞佉 rù rì 㾄荑
kháu khỉnh 蔻𠾶 rủ rỉ 𢷀𠯇
khề khà 𠀫𠀪 rù rờ 㾄𢮀
khe khắt 蹊𰸑 ru rú 𧀓𧀓
khe khẽ 溪𡃊 rũ rượi 癒洟
khè khè 契契 rưa rứa 呂呂
khệ nệ 憩泥 rúc ráy 唷𤀕
khệnh khạng 𠀗𠀖 rúc rỉa 唷𠹼
kheo khéo 𫩟𫩟 rúc rích 唷嚦
kheo khư 𩨼呿 rục rịch 濁𤃝
khéo léo 𫩟嘹 rực rỡ 熤𠒦
khép nép 𢬱㨥 rủi ro 𢤡𬰹
khét lẹt 𤋸哷 run cầm cập 憞忣忣
khin khít 𢝛𢝛 run rẩy 憞𢝚
khìn khịt 喫喫 rún rẩy 𦠆𢝚
khinh khỉnh 𠾶𠾶 rủng ra rủng rỉnh 𬫉𫥨𬫉珵
khít khao 𢝛犒 rung rinh 𢫝揁
khít khịt 𢝛喫 rủng rỉnh 𬫉珵
khó khăn 𠸋𫩒 rụng rời 苚𨖨
khờ khạo 𤵕叩 rùng rợn 挏囒
khò khè 𠺟契 rừng rú 𡹃𧀓
khờ khĩnh 𤵕頃 rung rúc 唷唷
kho khó 𠸋𠸋 rưng rức 𪵫𪵫
khò khò 𠺟𠺟 rừng rực 熤熤
khô khốc 枯酷 rười rượi 洟洟
khô không khốc 枯空酷 rườm rà 薝𦳃
khoăm khoăm 欽欽 rươm rướm 滲滲
khoảnh khoái 頃快 rườn rượt 淖淖
khóc lóc 哭𠯿 ruồng rẫy 拥𧿆
khỏe khoắn 劸寬 ruột rà 𦛌攞
khoe khoang 誇𧧯 rút rát 捽𤌣
khòm khòm 謙謙 rụt rè 揬𥗍
khôn khéo 坤𫩟 rút ruột 捽𦛌
khù khờ 傴𤵕 rứt ruột 𢲼𦛌
khù khụ 傴傴 sa sầm 蹉岑
khuây khoả 𢚹𬈎 sa sẩy 蹉𫽎
khúc kha khúc khích 曲柯曲隙 sã suồng 咤𠼾
khúc khích 曲隙 sa sút 蹉淬
khúc khuỷu 曲𣎣 sắc sảo 銫稍
khuếch khoác 擴𢸠 sặc sỡ 嗾𬾟
khúm núm 𨆃埝 sặc sụa 嗾咵
khủng khỉnh 𠺱𠾶 sạch bách 滌迫
khụt khịt 嗗喫 sạch sành sanh 滌𡊳栍
khuya khoắt 𣌉屈 sạch sẽ 滌仕
kĩ càng 技𪨈 sai sót 差𨔊
ki cóp 𭊫秴 sai suyễn 差舛
kì kèo 掎撟 sâm sẩm 𩅙𩅙
kìn kìn 虔虔 sắm sanh 攕栍
kìn kịt 桀桀 sầm sập 𭰪𭰪
kình kịch 劇劇 sàm sỡ 謲𬾟
kĩu cà kĩu kịt 礄咖礄桀 săm sưa 𥊀𫑺
kĩu kịt 礄桀 sắm sửa 攕𢯢
la cà 邏咖 sậm sựt 湛叻
là lạ 𨓐𨓐 sàn sạn 𥖔𥖔
la liếm 囉𦧷 sẵn sàng 𠻿𠳹
la lối 囉𡓃 san sát 擦擦
là lượt 羅𦀎 săn sắt 瑟瑟
lắc lư 扐攎 sần sật 栗栗
lai láng 𢯦㫰 san sẻ 滻𢩿
lai nhai 𢯦啀 sấn sổ 趁擻
lài nhài 𢯦啀 săn sóc 𢕸𥉮
lai rai 𢯦𡃄 sần sùi 莘𥹯
lẩm bẩm 𡀫稟 sân sướng 𡑝𡒮
lẫm chẫm  𨈇𧿒 sáng láng 𤏬㫰
làm lẽ 𫜵𨤰 sang sáng 𤏬𤏬
lăm le 惏𠻗 sang sảng 𢀨𢀨
làm lơ 𫜵𢣻 sàng sảy 𬕌𢫟
làm loạn 𫜵亂 sáng sủa 𤏬𡂡
làm lụng 𫜵弄 sành sõi 𡊳誄
lam nham 襤岩 sành sỏi 𡊳礌
làm nhàm 𫜵啱 sạo sục 謅搐
lấm tấm 壈𥺑 sắp sẵn 𢯛𠻿
lan man 攔漫 sập sè 𭰪茌
lang bang 𨄂邦 sắp sửa 𢯛𢯢
lang lảng 踉踉 sập sùi 砬𥹯
lẳng lặng 㥄𣼽 sát sàn sạt 擦孱呹
lặng lẽ 𣼽𨤰 sặt sành 湥𡊳
lang lổ 𫉱瀂 sát sao 擦抄
làng nhàng 廊瓖 sát sạt 擦呹
lăng nhăng 掕𠲕 sây sát 傞擦
lằng nhằng 㖫嚷 say sưa 醝𫑺
lang thang 𨄂湯 sệ nệ 䐭泥
lảng vảng 𨅉往 se sắt 𤉖瑟
lành canh 令更 sè sẽ 仕仕
lanh chanh 伶橙 sền sệt 𣻂𣻂
lành lặn 令𣵰 sẻn so 㦃𬧺
lanh lảnh 𪽏𪽏 sến súa 𣞶咵
lành lạnh 冷冷 sì sụp 嚏𨀎
lanh lẹ 伶厲 sít sao 𬿺抄
lanh lẹn 伶練 sơ sài 疏柴
lạnh lẽo 冷𠖭 sờ sẫm 𢮀湛
lanh lợi 伶俐 sỗ sàng 𡂡𠳹
lành mạnh 令猛 sồ sề 粗胒
lanh tranh 伶爭 sợ sệt 𢜝𣻂
lành tranh 令爭 sờ soạng 𢮀𪮡
lao nhao 嘮堯 soát sỉnh 詧生
lào rào 嘮樔 sôi nổi 𤉚浽
lào xào 嘮𡁞 sôi sục 𤉚搐
lạo xạo 澇䛒 sôi sùng sục 𤉚崇搐
láp nháp 啦𡊠 sóm sém 攙𤑯
lạt lẽo 𤁕𠖭 sờm sỡ 謲𬾟
làu bàu 恅垉 sòm sọm 攙攙
lâu la 𱍿羅 sơm sớm 𣋽𣋽
lau láu 嗍嗍 sớm sủa 𣋽𡂡
lau nhau 撈僥 sởn mởn 摌蔓
lay lắt 摛搮 sớn sác 汕槊
lay láy 𠸨𠸨 son sẻ 𣘈𢩿
lay nhay 摛捱 sởn sơ 摌初
le lói 𠻗𤑭 sòn sòn 侟侟
lẻ loi 𥛭𩁦 sồn sột 𠸂𠸂
le te 𠻗呞 sóng sánh 㳥𠁔
lẻ tẻ 𥛭粃 sổng sểnh 寵井
lê thê 𠠍淒 sống sít 𤯩𬿺
lem lém 蘝蘝 sóng soài 㳥膗
lem lẻm 𡄥𡄥 sõng soài 㳥𣻑
lém lỉnh 蘝𰈼 sòng sọc 𪟄𪟄
lem luốc 濂溽 sống sượng 𤯩𪽄
lem nhem 濂濂 sóng sượt 㳥𣻑
len lén 𨇍𨇍 sốt sắng 焠𤍎
len lét 𥉬𥉬 sột soạt 𠸂嚓
len lỏi 蹥𨇒 sốt sột 焠𠸂
leng beng 鈴鋲 sù sụ 𰈸𰈸
leng keng 鈴鏗 sửa sang 𢯢𨖅
leo kheo 蹽𩨼 sực nức 𫗾𱕔
leo lẻo 𣱾𣱾 súc sắc 劅色
leo lét 蹽𥉬 sục sạo 搐謅
leo nheo 蹽䁱 sục sôi 搐𤉚
leo teo 蹽悄 sùi sụt 𥹯泏
lẹo tẹo 瞭俏 sum sê 侺茌
leo trèo 蹽𨅹 sùm sòa 侺叉
lệt sệt 咧𣻂 sùm sụp 𨀎𨀎
li bì 離皮 sừn sựt 栗栗
li la li lô 漓囉漓盧 sưng sỉa 𤷖𨀋
li ti 釐絲 sừng sỏ 𧤁𨯃
lia lịa 攡攡 sừng sộ 𧤁數
liếm láp 𦧷啦 sững sờ 𨄉𣻄
liến láu 嗹嗍 sửng sốt 慡焠
liểng xiểng 冷䇸 sùng sục 搐搐
liếp nhiếp 䉭攝 sừng sực 𠶗𠶗
liều liệu 料料 sừng sững 𧤁𨄉
liều lĩnh 憭領 suôn sẻ 棆𢩿
liêu xiêu 遼嘌 sườn sượt 𣻑𣻑
lim dim 𥋲𥇌 suồng sã 𠼾咤
lính quýnh 𪜯𢷳 sượng sùng 𪽄崇
lít nhít 𡊻𱎰 sường sượng 𪽄𪽄
lò cò 爐𪂲 sướt mướt 𣻑滵
lo lắng 𢥈𢠯 sụt sịt 泏哳
lố lăng 𠐔𠲕 sụt sùi 泏𥹯
lờ lợ 𠐳𠐳 suy suyển 衰喘
lơ tơ mơ 𢣻媤𢠩 suýt soát 侐詧
loạc choạc 𠯿𠺷 tả tơi 𪭥𥯒
loai nhoai 類𬿕 tắc tị 塞避
loăn xoăn 彎𩭵 tai tái 𦛍𦛍
loáng choáng 灤𤶜 tầm tã 潯瀉
loảng choảng 𬂆鏯 tấm tắc 𬌓則
loạng choạng 𨃹𫏈 tàm tạm 暫暫
loang lổ 𰺽瀂 tăm tắp 𠍱𠍱
loang loáng 𤈛𤈛 tắm táp 浸咂
loang loãng 𰺽𣿅 tăm tích 吣跡
loằng ngoằng 啷弘 tăm tiếng 吣㗂
loăng quăng 浪挄 tam toạng 三臧
loáng thoáng 灤洸 tấm tức 𬌓𠺒
loang toàng 𰺽䢨 tẩn mẩn 賓𢠨
loàng xoàng 𠌇侊 tần ngần 頻垠
loảng xoảng 𬂆鏯 tan tành 散啨
loanh quanh 𨗺𨒺 tằn tiện 秦賤
loắt choắt 傈㑁 tán tỉnh 𠾎省
loạt xoạt 唰咄 tang tảng 𣉕𣉕
loay hoay 摞揋 tằng tịu 𡡑娋
lốc chốc 祿𡎺 tang tóc 喪𩯀
loe loét 傫𤷯 tanh bành 腥彭
loe toe 傫䏴 tanh tưởi 腥載
loi choi 𩁦椎 tào lao 曹勞
lỗi liếc 纇𥆁 táo tác 躁作
loi ngoi 𩁦𢶼 táo tợn 躁𢣺
loi nhoi 𩁦𥊖 tạp nhạp 雜入
lõm bõm 𡔑渀 tập tành 習啨
lộm cộm 礷𥖜 tấp tểnh 漝𢜫
lom khom 𦡶𢐎 tập tễnh 集井
lổm ngổm 覽嚴 tạp tụng 雜訟
lờm xờm 㘕𬇁 tất tả 㧙𪭥
lớn lao 𡘯嘮 tất ta tất tưởi 㧙些㧙載
lổn nhổn 侖𫣑 tất tần tật 悉秦疾
lon ton 㖮噂 tắt tiếng 𤎕㗂
lon xon 㖮㖺 tất tưởi 㧙載
lòng khòng 挵𢪬 táy máy 𭠣𢵯
lỏng khỏng 挵𢪬 tè he 𪷗𡁱
long lanh 儱伶 tê mê 痺迷
lóng lánh 𬊊𪸝 té re 𪷉提
lộng lẫy 𣼰𡅏 te tái 呞再
long lỏng 𣿅𣿅 tê tái 痺𦛍
lồng lộng 𣼰𣼰 tèm hem 潛嫌
long nhong 儱銊 tèm lem 潛濂
lòng thòng 挵𦄷 tèm nhèm 潛𣲹
long tong 儱淙 tem tép 浹浹
lớp lang 笠郎 tẽn tò 𢤣𭇓
lớt phớt 𣼷咈 teng beng 星鋲
lu bù 瞜補 tênh hênh 惺亨
lừ khừ 𡃖啹 tẻo teo 小悄
lủ khủ lù khù 婁苦瀘傴 teo tóp 悄𦚗
lu loa 罏𠼱 tẹp nhẹp 捷叺
lừ thừ 𡃖𤶠 tha thiết 他切
lử thử lử thừ 㾔此㾔𤶠 tha thứ 赦恕
lù xù 瀘𣭃 tha thướt 他𤃧
lừa lọc 𬐸漉 thắc mắc 忑縸
luấn quấn 綸𦄄 thắc thỏm 忑㖭
luẩn quẩn 踚𨆤 thài lài 䓱𦲒
lụi cụi 𥟹𢷴 thàm làm 嗿𫜵
lụi hụi 𥟹會 thậm thà thậm thụt 甚咃甚浖
lui lủi 𨇒𨇒 thăm thẳm 瀋瀋
lủi thủi 𨇒蹆 thấm tháp 沁溚
lum khum 𦡶𢐎 thầm thì 忱時
lủn chủn 侖准 thấm thía 沁𤀏
lủn củn 侖𠽓 thấm thoát 沁脫
lủn mủn 侖𫃐 thấm thoắt 沁𨁑
lụn vụn 論僎 thậm thụt 甚浖
lung bung 𭟬𨮇 thẫn thờ 矧悇
lừng chừng 淩澄 thẩn thơ 訠詩
lững chững 𠻴𨀧 than vãn 嘆挽
lủng củng 竉栱 thẳng thắn 𣦎𡁟
lừng khừng 淩𰜀 thằng thúc 僶促
lủng lẳng 竉㥄 thanh thản 清坦
lung lay 𭟬摛 thanh thảnh 𨓽𨓽
lừng lẫy 淩𡅏 thanh thoát 清脫
lung linh 瓏玲 thảnh thơi 𨓽迨
lững lờ 𠻴𢣻 thánh thót 𬉊𪷄
lửng lơ 𠻴𢣻 thao láo 操咾
lụng nhụng 弄𰮐 thào lao 㗖嘮
lụng thụng 弄𬗝 thào thợt 㗖達
lững thững 𠻴賞 thấp tho 隰湫
lung tung 𭟬縱 thập thò 拾𢲬
lúng túng 𢤲慫 thấp thoáng 隰洸
luôm nhuôm 濫𠰃 thấp thỏm 隰㖭
luộm thuộm 懢愖 thật thà 實咃
lươn lẹo 𧐖瞭 thất thểu 失吵
lượn lờ 𫅤𢣻 thau tháu 艸艸
luồn lỏi 掄𣢹 thay lay 𠊝摛
luồn lọt 掄𢯰 thay lảy 𠊝攭
luống cuống 隴㤮 thay máy 𠊝𢵯
luông tuồng 㳥㗰 thè lè 𪮛嚟
lụp xụp 㡴䉅 the thé 呭呭
lụt lội 𣼧洡 thêm thắt 添紩
ma mãnh 魔𫙍 thèm thuồng 饞𢠆
mắc míu 縸廟 thèn thẹn 𢢆𢢆
mắc mớ 縸𧜗 thẹn thò 𢢆𢲬
mắc mớp 縸𧦟 thẹn thùng 𢢆𢠅
mách mao 𠼽毛 thênh thang 𢉑湯
mai mái 𠃅𠃅 thèo bẻo 韶表
mải mê 𬏽迷 thều thào 𠻩㗖
mai mỉa 埋𠸍 thì thầm 時忱
mài miệt 𥕄蔑 thì thào 時㗖
mải miết 𬏽篾 thì thọt 時𡁾
mẫm mạp 𦟣𦚖 thì thùng 時桶
mâm mê 鎫迷 thia lia 捿攡
mặn mà 𪉽𣻕 thiêm thiếp 𢜡𢜡
man mác 漫莫 thiết tha 切他
mằn mặn 𪉽𪉽 thiệt thòi 折嗺
man mát 𠖾𠖾 thin thít 𢗠𢗠
mân mê 抿迷 thình lình 𥓉𥘃
mân mó 抿𢺀 thình thịch 磩磩
mang máng 𠴏𠴏 thỉnh thoảng 請倘
mang mẻ 𫼳渼 thịt thà 𬚸咃
mắng mỏ 𠻵㖼 thò lò 𢲬爐
mảnh khảnh 𤗖𠾶 thớ lợ 𬁼𠐳
mảnh mai 𤗖枚 thờ ơ 悇㐵
mạnh mẽ 猛瑪 thơ thẩn 詩訠
manh mún 𥯋悶 thờ thẫn 悇矧
mập mạp 𦚖䏜 thỏ thẻ 兔𠱈
mấp máy 𠸾𢵯 thơ thốt 苴椊
mấp mé 𠸾𠩕 thỏa thê 妥淒
mấp mô 𠸾塻 thỏa thuê 妥𠾔
mập mờ 眨𥊚 thoai thoải 𢗷𢗷
mất mát 𠅒𠖾 thoăn thoắt 𨁑𨁑
mặt mày 𩈘𣮮 thoang thoáng 洸洸
mát mẻ 𠖾渼 thoang thoảng 倘倘
mặt mũi 𩈘𪖫 thóc mách 𥟉𠼽
mau mắn 𣭻慜 thòi lòi 嗺䋘
máu mặt 𧖱𩈘 thối tha 啐他
máu me 𧖱楣 thôi thối 啐啐
máu mê 𧖱迷 thoi thóp 梭𡀾
màu mè 𦭷𫃎 thoi thót 梭𪷄
màu mẽ 𦭷瑪 thồm lồm 偡藍
màu mỡ 𦭷𦝺 thòm thèm 啿饞
mẫu mực 㑄墨 thơm tho 𦹳湫
may mắn 𠶣慜 thom thỏm 㖭㖭
mảy may 𡮳𠶣 thom thóp 𡀾𡀾
mày mò 𣮮摸 thỗn thễn 𦛻膳
máy móc 𣛠𢪮 thỗn thện 𦛻膳
mê mải 迷𬏽 thon thót 𪷄𪷄
mê mẩn 迷𢠨 thơn thớt 𣘄𣘄
mê mệt 迷𤻻 thổn thức 忖𥅞
mê muội 迷昧 thon von 𠴘𡻖
mềm mại 繌賣 thong dong 从容
mềm môi 繌腜 thòng lọng 𦄷𢃈
men mét 衊衊 thong thả 从抯
méo mặt 𠰭𩈘 thõng thẹo 捅𠻥
méo mó 𠰭𢺀 thông thống 通通
mẹo mực 𮘃墨 thu lu 收罏
mếu máo 𠴕𠰭 thù lù 茱瀘
mỉa mai 𠸍枚 thư thả 舒抯
miên man 綿蠻 thừa mứa 剩傌
miệt mài 蔑𥕄 thừa thãi 剩汰
mịn màng 絻芒 thua tháy 輸太
mình mẩy 𨉟𨊋 thưa thớt 疎𣘄
mịt mờ 𩆪𥊚 thừa ưa 乘𢛨
mịt mùng 𩆪幪 thừa ứa 剩瘀
mơ hồ 𢠩糊 thực thà 寔咃
mò mẫm 摸𦟣 thuể thoả 稅妥
mơ màng 𢠩恾 thui thủi 蹆蹆
mỡ màng 𦝺芒 thum thủm 𡂹𡂹
mở mang 𢲫𫼳 thùm thụp 拾拾
mó máy 𢺀𢵯 thun lủn 𦀹侖
mờ mịt 𥊚𩆪 thung dung 舂容
mơ mòng 𢠩恾 thúng mủng 𥴗𥶃
mộc mạc 木漠 thung thăng 舂升
móc máy 𢪮𢵯 thủng thẳng 𫫴𣦎
mối manh 䋦萌 thùng thình 桶𥓉
mới mẻ 㵋渼 thủng thỉnh 𫫴請
moi móc 挴𢪮 thũng thịu 腫紹
mời mọc 𫬱𠚐 thườn thượt 絬絬
móm mém 𠻦𠹰 thướt tha 𤃧他
mon men 𬦢󠄁䟨 thút nút 𠴫𨨷
mòn mỏi 𤷱痗 thút thít 𠴫𢗠
mơn mởn 蔓蔓 ti hí 絲咥
mơn trớn 𢺳磌 tỉ mỉ 細美
mong manh 懞𥯋 tí tách 子㳻
móng mánh 𤔻𬔽 tỉ tê 細犀
mỏng manh 𤘁𥯋 tí teo 子悄
mỏng mảnh 𤘁𤗖 tí tẹo 子俏
mông mênh 濛溟 ti tỉ 絲絲
mỏng mẻo 𤘁卯 tí tị 子比
mộng mị 夢寐 ti toe 絲䏴
mông mốc 霂霂 tia tía 紫紫
mong mỏi 懞𪬶 tiệc tùng 席從
mong mỏng 𤘁𤘁 tiêu tùng 消從
mòng mọng 𭲿𭲿 tim tím 𦻳𦻳
móp mép 漞𠵐 tìm tòi 尋撮
mũ mấn 𢃱緍 tình hình 情形
mùa màng 𬁒芒 tinh tươm 晶瀸
múa may 𢱖𦁼 tịt mít 𠾼櫗
múa máy 𢱖𢵯 tíu tít 嘬㘉
múa mép 𢱖𠵐 tô hô 蘇呼
mưa móc 𩄎雬 tơ lơ mơ 絲𢣻𢠩
mưa sầm sập 𩄎𭰪𭰪 tò mò 𭇓摸
mùi mẽ 苿瑪 tờ mờ 詞𥊚
múm mím 𠵘𠲶 to tát 𫰅薩
mũm mĩm 𦟣俛 tò te 𭇓呞
mủm mỉm 𠵘𠲶 tơ tình 絲情
mum múp 䏎䏎 tồ tồ 徂徂
mười mươi 𱑕𱑕 tơ tóc 絲𩯀
muộn mằn 悶慢 to tướng 𫰅相
muộn màng 晚芒 tơ tưởng 媤想
mượt mà 沫𣻕 toang hoang 𫫥荒
múp míp 䏎㕨 toang toác 𫫥嚄
mưu mô 謀謨 toe toét 䏴𠽌
na ná 那哪 toen hoẻn 宣宛
nắc nẻ 匿𦕗 tơi bời 𥯒𢱎
nặc nô 喏奴 tơi tả 𥯒𪭥
nắc nỏm 匿唸 tối tăm 𣋁吣
nài nỉ 奈𪡇 tới tấp 𬧐漝
nầm nập 汭汭 tom ngỏm 𥿂𦛽
nấn ná 赧哪 tòm tem 噚𣑷
năn nỉ 𡅧𪡇 tòn ten 存鎆
nằn nì 𡅧𪡇 tồng ngồng 宗茙
nắn nót 𠼶訥 tong tả 淙𪭥
nằng nặc 㑷喏 tong tỏng 淙淙
nặng nề 𥘀𪿗 tóp tép 𦚗浹
nâng niu 㨢𱠴 trà trộn 搽𢶿
năng nổ 𠹌砮 trắc trở 仄阻
nắng nôi 𣌝𣊌 trậm trầy trậm trật 站摨站秩
nanh nọc 𤘓蝳 trầm tre 沈𥯌
não nà 惱㑚 trầm trồ 沈徂
não nề 惱怩 trằn trọc 𢴟𬴭
náo nức 鬧𱕔 trần trụi 陳𪳹
nao núng 㝹𨆞 trần trùng trục 陳重逐
não nùng 惱憹 trăng trắng 𤽸𤽸
não nuột 惱𱟄 trâng tráo 瞋𥋽
nạt nộ 㖏怒 trắng trẻo 𤽸𤽀
nẫu nà 𤊲㑚 trắng trợn 𤽸𥉲
nâu non 𣘽嫩 trắng trợt 𤽸跌
nể nang 𢘝囊 tranh vanh 佂儝
nề nếp 𡋂䌰 trao tráo 𥋽𥋽
nem nép 㨥㨥 tráo trưng 𥋽徵
nền nếp 𡋂䌰 trập trùng 縶重
nên nỗi 𢧚餒 trật trà trật trưỡng 秩茶秩傽
nết na 𢟗那 trật trệu 秩咷
ngả ngốn 㧴𠽓 trật trưỡng 秩傽
ngả ngớn 㧴𢞆 trầy trật 摨秩
ngã ngũ 𨁟五 trầy trụa 摨咮
ngả vạ 㧴禍 trễ tràng 𬓐長
ngắc nga ngắc ngứ 𥔲哦𥔲語 trẻ trung 𥘷中
ngắc ngoải 𥔲迯 trèo trẹo 𨀽𨀽
ngắc ngứ 𥔲語 trẹo trọ 𨀽住
ngai ngái 皚𠊎 trẹt lét 澈𥉬
ngài ngại 懝懝 trếu tráo 咷啅
ngại ngần 懝垠 trệu trạo 咷啅
ngái ngủ 𠊎𥄬 trình trọt 呈𢫖
ngại ngùng 懝㥥 trĩu trịt 𥾇𦅄
ngam ngám 儑儑 trơ tráo 𥗁𥋽
ngấm ngầm 澿砛 trọ trẹ 住𠶠
ngầm ngấm 砛澿 trơ trẽn 𥗁𠹖
ngầm ngập 汲汲 trớ trêu 咋嘹
ngẫm nghĩ 𡄎擬 trớ trinh 咋貞
ngấm ngoảy 澿𭡏 trô trố 𥇻𥇻
ngâm ngợi 吟𠿿 trơ trọi 𥗁𪳹
ngậm ngùi 唅𠿯 trò trống 𠻀𤿰
ngấm nguýt 澿𥊜 trơ trụi 𥗁𪳹
ngân nga 銀哦 trọc lóc 𬴭𠯿
ngần ngại 垠懝 trộc trệch 濁擲
ngán ngẩm 𩜽儼 trọi lỏi 𪳹𨇒
ngan ngán 𩜽𩜽 trối trăng 讄𦝄
ngăn ngắn 𠦯𠦯 trọi trơn 𪳹𣹗
ngấn ngọc 痕玉 tróm trém 簪蘸
ngần ngừ 垠𣊘 tròm trèm 憯怗
ngắn ngủi 𠦯哎 trớn trác 磌卓
ngắn ngủn 𠦯𠽓 tròn trặn 圇陣
ngang ngạnh 昂硬 trộn trạo 𢶿啅
ngẳng nghiu 肯𠰋 trợn trạo 𥉲啅
ngang ngửa 卬𡂂 tròn trịa 圇治
ngành ngọn 梗𦰟 tròn trĩnh 圇𠸩
ngao ngán 嗷𩜽 tròn trõn 圇圇
ngào ngạt 𢳆𠿸 trờn trợn 𥉲𥉲
ngạo nghễ 傲𢣂 trơn tru 𣹗咮
ngập ngà ngập ngừng 汲玡汲凝 trợn trừng 𥉲瞪
ngấp nghé 𥄫𥇚 trống trải 𥧪𱱇
ngáp ngủ 哈𥄬 tròng trắng 緟𤽸
ngập ngụa 汲湡 tròng trành 緟湩
ngập ngừng 汲凝 trống trếnh 𥧪𠰪
ngất nga ngất nghểu 𡴯哦𡴯嶢 trong trẻo 𥪝𤽀
ngất nga ngất ngưởng 𡴯哦𡴯崞 trồng trọt 𣑺𢫖
ngạt ngào 𠿸𢳆 trợt lớt 跌𣼷
ngặt nghẽo 扢撓 tru tréo 咮𧾿
ngặt nghẹo 扢撓 trù trừ 躊躇
ngất nghểu 𡴯嶢 trúc trắc 築仄
ngặt ngòi 扢𤀖 trục trặc 軸𨁷
ngặt ngõng 扢拱 trụi lủi 𪳹𨇒
ngất ngưởng 𡴯崞 trùi trũi 𪒽𪒽
ngau ngáu 噑噑 trùng trình 重程
ngâu ngấu 噑噑 trừng trộ 瞪路
ngấu nghiến 𣿃哯 trùng trục 𢴊𢴊
ngầy ngà 𠵌玡 tua rua 鬚俞
ngay ngắn 𬆄𠦯 tua tủa 溑溑
ngây ngất 𤷙𤴥 từa tựa 似似
ngay ngáy 𠵨𠵨 túc tắc 足則
ngây ngấy 𰟅𰟅 tục tằn 俗秦
ngây ngô 𤷙悞 tục tĩu 俗剿
nghé nghẹ 犠𤈝 tức tối 𠺒𣋁
nghề ngỗng 藝嗊 tức tưởi 𠺒載
nghếch ngác 𥉥愕 tuế toái 歲碎
nghệch ngạc 𪭄愕 tuệch toạc 𠻊劐
nghẹn ngào 喭𢳆 túi bụi 襊𡏧
nghễnh ngãng 迎昂 tùm hum 𥳍𥵗
nghèo ngặt 隢扢 tủm tỉm 𠸬噆
nghêu ngao 嘵嗷 túm tụm 縿𥯓
nghễu nghện 𥪯喭 tun hủn 澊滾
nghí ngoáy 𠵌𨀑 tủn mủn 繜𫃐
nghĩ ngợi 擬𠿿 tưng bừng 熷𤇊
nghi ngút 霓𩂁 tưng hửng 熷𬋙
nghịch ngợm 逆𤼔 tung tăng 縱增
nghiền ngẫm 研𡄎 tùng tiệm 從店
nghiện ngập 𢞆汲 tuổi tác 歲作
nghiến ngấu 哯𣿃 tươi tắn 鮮晉
nghiệt ngã 孽𨁟 tươm tất 瀸悉
nghiệt ngõng 孽拱 tườm tượp 雜雜
nghìn nghịt 𠑦𠑦 tuồn tuột 𨀞𨀞
ngơ ngác 𢠐愕 tuồng luông 㗰㳥
ngỡ ngàng 𢣸𠵫 tuốt tuột 剟剟
ngổ ngáo 忤獓 tuý luý 醉累
ngô nghê 悞倪 ủ rũ 膒癒
ngờ nghệch 㘈𪭄 ú ụ 𦠲圬
ngộ nghĩnh 唔頸 um sùm 喑嚵
ngồ ngộ 唔唔 um tùm 𠽛𥳍
ngờ ngợ 㘈㘈 ừng ực 𠳑𠳑
ngó ngoáy 𥄭𨀑 vá víu 𦀪𬗠
ngọ ngoạy 午𠰻 vân vê 紋撝
ngo ngoe 𢫸㧪 văn vẻ 文𨤔
ngọ nguậy 午𠰻 vặn vẹo 𢱨𣍅
ngoa ngoắt 訛𭨦 vấn vít 𦄞𥿀
ngoa ngoét 訛㳉 vằng vặc 爃𤊨
ngoạch ngoạc 㨯擭 văng vẳng 𦕟𦕟
ngoam ngoáp 𠲺𠲺 vắng vẻ 咏𨤔
ngoằn ngà ngoằn ngoèo 蚖玡蚖蟯 vành vạnh 鑅鑅
ngoan ngoãn 𠺿𠺿 vấp váp 𰸣叭
ngoằn ngoèo 蚖蟯 vất vả 沕𡲤
ngoang ngoảng 𱒌𱒌 vặt vãnh 伆𠇟
ngoắt ngoéo 𭨦僥 vấy vá 𦝩𦀪
ngoặt ngoẹo 𣌴蹺 ve vãn 𬋱晚
ngoay ngoảy 𭡏𭡏 vẻ vang 𨤔㘇
ngốc nga ngốc nghếch 呆哦呆𥉥 ve vẩy 𬋱湋
ngốc nghếch 呆𥉥 vẹn vẽ 捖𦘧
ngộc nghệch 𣔣𪭄 vẻn vẹn 捖捖
ngoe ngoé 蛫蛫 vênh váo 儝𠾷
ngoe nguẩy 㧪𭡏 vẹo vọ 𣍅鶩
ngoem ngoém 㘙㘙 véo von 㧼𡻖
ngoen ngoẻn 𠰂𠰂 vếu váo 𠶓𠾷
ngoi ngóp 𢶼𠲺 vi vu 喡𭇹
ngồi rồi 𱖗耒 vi vút 喡𱜏
ngồm ngoàm 岩含 viển vông 遠𣜳
ngơm ngớp 𥆹𥆹 vớ vẩn 𫼻𪷦
ngổn ngang 滾卬 võ vàng 㽳傍
ngốn ngấu 𠽓𣿃 vơ váo 噅𠾷
ngôn ngổn 滾滾 vồ vập 橅及
ngồn ngộn 𬢞𬢞 vỗ về 𢯞𧗱
ngon ngót 㐳㐳 vờ vịt 𫿒𩿠
ngon ngọt 𤯆𤮾 vò võ 㽳㽳
ngòn ngọt 𤮾𤮾 vội vã 𫏚𨁱
ngơn ngớt 𠯪𠯪 vội vàng 𫏚傍
ngông nghênh 顒迎 vòi vọi 𡸏𡸏
ngọng nghịu 𡅑憢 vời vợi 𡸏𡸏
ngòng ngoèo 隅蟯 vồn vã 㖹𠳿
ngong ngóng 𥍎𥍎 vòng vèo 𤥑𨖿
ngồng ngồng 茙茙 vòng vo 𤥑汙
ngọt gắt 𤮾噶 vu vơ 誣噅
ngọt ngào 𤮾𢳆 vừa vặn 𣃣𢱨
ngột ngạt 𠮾𠿸 vui vẻ 𢝙𨤔
ngủ nghê 𥄬倪 vụn vặt 僎伆
ngú ngớ 哦𠽐 vun vút 𢱔𱜏
ngù ngờ 𬗙㘈 vùng vằng 摓𭈒
ngứa ngáy 𤻭𠵨 vững vàng 凭傍
ngựa nghẽo 馭撓 vương vấn 𥿁𦄞
nguây nguẩy 𭡏𭡏 vương víu 𥿁𬗠
ngúc ngắc 㑋𥔲 vuốt ve 𤢇𬋱
nguếch ngoác 㨯擭 xa xăm 賒駸
nguệch ngoạc 㨯擭 xa xỉ 奢侈
ngủn ngoẳn 𠽓𠰂 xa xôi 賒𥸷
ngùn ngụt 𤈡𤈡 xác xơ 殼綀
ngủng nghỉnh 𠺱𠾶 xấc xược 倬啅
ngúng nguẩy 𤸒𭡏 xám xịt 繿哳
nguôi ngoai 𢢯𠱓 xanh xao 青嗃
nguồi nguội 𱐂𱐂 xào xạc 𡁞𠳗
ngượng ngập 𢗾汲 xao xuyến 嗃紃
ngượng nghịu 𢗾憢 xập xè 𭰪茌
ngượng ngùng 𢗾㥥 xấp xỉ 𢵸齒
ngường ngượng 𢗾𢗾 xấu xa 醜賒
nhã nhặn 雅𠽗 xâu xé 𦄓扯
nhá nhem 𤆹濂 xấu xí 醜㖉
nhả nhớt 𠰹𣼸 xây xẩm 𡏦𭿄
nhắc nhở 𠯅𢬨 xem xét 䀡察
nhác nhớm 㦡啱 xênh xang 𫕸唱
nhắc nhỏm 𠯅𠽦 xéo xẹo 𬦪仯
nhai nhải 涯涯 xì xào 嚏𡁞
nhãi nhép 爾囁 xích mích 斥覓
nham nhám 𰪯𰪯 xinh xắn 𦎡𢷂
nhấm nhẳng 𠰃𦅯 xô bồ 搊蒲
nham nháp 𡊠𡊠 xổ số 𢹧數
nhấm nháp 𠰃𡊠 xơ xác 綀殼
nhắm nháp 𠲏𡊠 xó xỉnh 𨻬省
nhầm nhật 𡍚日 xoắn xít 𦀵掇
nhăm nhe 惏𠻗 xoàng xĩnh 侊省
nhảm nhí 䚾𡭺 xoay xở 搓處
nham nhở 𩜠𢬨 xốc xếch 㒔𪜻
nhan nhản 顏顏 xối xả 㵊捨
nhân nhẩn 仞仞 xồm xoàm 𩮕𩰃
nhăn nhẳn 仞仞 xốn xang 吋唱
nhần nhận 涊涊 xôn xao 𠮿嗃
nhàn nhạt 溂溂 xót xa 㤕賒
nhắn nhe 𠴍㖇 xử sự 處事
nhăn nheo 絪䁱 xúc xắc 劅色
nhăn nhíu 絪皺 xúc xiểm 促諂
nhăn nhó 絪繻 xuề xòa 𣵶汊
nhăn nhở 絪𢬨 xúm xít 𠎊掇
nhắn nhủ 𠴍啂 xum xuê 侺茌
nhẵn nhụi 𣼴𣾶 xun xoe 𠎄𭇺
nhăng nhẳng 𦅯𦅯 xuýt xoát 啜脫
nhằng nhẵng 𠯹𠯹


榜各𡨸翻音 Bảng Các Chữ Phiên Âm 

向引格用𧵑𡨸翻音 Hướng Dẫn Cách Dùng Của Chữ Phiên Âm

  1. 𡨸翻音得使用抵𢪏各詞摱㭲㗂渃外(空包𠁟詞漢越)。
    Chữ Phiên âm được sử dụng để viết các từ mượn gốc tiếng nước ngoài (không bao gồm từ Hán Việt).

  2. 𡨸翻音得𥙩自𡨸漢喃準。𥪝數各𡨸漢喃固音節𥞖僥(空分別聲調)、只固𠬠𡨸得指定𱺵𡨸翻音。欺𡨸翻音得使用𥪝詞摱、伮𠅒義㭲、只𡨺徠職能語音。
    Chữ Phiên âm được lấy từ chữ Hán Nôm Chuẩn. Trong số các chữ Hán Nôm có âm tiết giống nhau (không phân biệt thanh điệu), chỉ có một chữ được chỉ định là chữ Phiên âm. Khi chữ Phiên âm được sử dụng trong từ mượn, nó mất nghĩa gốc, chỉ giữ lại chức năng ngữ âm.

  3. 𡨸翻音主要壓用朱各詞摱包𠁟𠄩或𡗉記字;𡨸翻音空得使用朱各詞摱㐌得𢪏蹺𠬠格一定𥪝歷史;𡨸翻音空得使用朱各場合特別恪。
    Chữ Phiên âm chủ yếu áp dụng cho các từ mượn bao gồm hai hoặc nhiều kí tự; chữ Phiên âm không được sử dụng cho các từ mượn đã được viết theo một cách nhất định trong lịch sử; chữ Phiên âm không được sử dụng cho các trường hợp đặc biệt khác.

  4. 𠬠𠄧𡨸翻音貯𡗉格讀近僥吧空分別聲調。𡨸翻音固体得使用裊詞摱固發音近貝伮。譬喻、欺「多」(格讀準𱺵「đa」)得使用如𡨸翻音、伮固体得使用抵翻音詞摱貝格發音近貝「đa」或「đă」。
    Một vài chữ Phiên âm chứa nhiều cách đọc gần nhau và không phân biệt thanh điệu. Chữ Phiên âm có thể được sử dụng nếu từ mượn có phát âm gần với nó. Ví dụ, khi "多" (cách đọc chuẩn là "đa") được sử dụng như chữ Phiên âm, nó có thể được sử dụng để phiên âm từ mượn với cách phát âm gần với "đa" hoặc "đă".

  5. 對貝各詞摱固格發音可恪貝𡨸翻音𥪝「榜𡨸翻音」、固体譔各𡨸漢喃準邊外榜尼抵翻音。
    Đối với các từ mượn có cách phát âm khá khác với chữ Phiên âm trong "Bảng chữ Phiên âm", có thể chọn các chữ Hán Nôm Chuẩn bên ngoài bảng này để phiên âm.

  6. 𧗱格讀𧵑各詞摱得𢪏憑𡨸翻音、𨑗原則、𢧚使用格讀準𧵑𡨸漢喃。雖然、𨑗基礎固窒𠃣事恪別𥪝格發音、所適個人吧𢟔慣漨沔拱得尊重。譬喻、格讀準𧵑詞「𦎡迦逋」𱺵「xinh-ga-bô」、扔伮拱固体得讀如「xinh-ga-bo」、「xinh-ga-pô」、「xinh-ga-po」、「singapore」(發音㭲㗂渃外)、云云。同時、空固要求𧗱聲調。
    Về cách đọc của các từ mượn được viết bằng chữ phiên âm, trên nguyên tắc, nên sử dụng cách đọc chuẩn của chữ Hán Nôm. Tuy nhiên, trên cơ sở có rất ít sự khác biệt trong cách phát âm, sở thích cá nhân và thói quen vùng miền cũng được tôn trọng. Ví dụ, cách đọc chuẩn của từ "𦎡迦逋" là "xinh-ga-bô", nhưng nó cũng có thể được đọc như "xinh-ga-bo", "xinh-ga-pô", "xinh-ga-po", "singapore" (phát âm gốc tiếng nước ngoài), vân vân. Đồng thời, không có yêu cầu về thanh điệu.

-a/ă -ai/ay -ao/au -am/ăm -an/ăn -ang/ăng -áp/ắp -át/ắt -ác/ắc
○-
b- 𢵉 𣔟
c/k-
ch- 𥑂 𧜖 𦁢 𬗵 𬘋
d- 𦂄 𨤮 𢴑 𢖺
đ-
g/gh- 𨭺 𮇜 𠡚
gi- 𣾹
h-
kh- 𫩒 𬨢 𰸑
l- 𤁕
m- 𦭷 𡕩 𦚖
n- 𡅧
ng/ngh- 𥋴 𠿸
nh- 𬇣 𥄮 𡊠 𡥌
ph- 𠴋
qu- 𬗜 𫽿 𣰙 𣌵
r- 𤄷 𡃄 𫄊 𤎜 𠪸 𤌣 𫄈
s- 𡗂 𣒲 𢯛
t-
th-
tr- 𤾓 𣼼
v- 𠇕 𦠘 𠓨 𦡣 𱠲
x-
 
-e/ê -eo/êu -em/êm -en/ên -anh/ênh -ép/ếp -ét/ết -ách/ếch
○- 𠲖 𪝼 𠮙
b- 𠷨 𥾽 𤇮 𥇂
c/k- 𣖟 𥼱 𨪝 𠽤
ch- 𩂏 𢫔 𬗗 𬿈
d- 𥻠 𦂾
đ- 𣎀 𪸽
g/gh- 𭌲 𧁴 𡹡 𢯖 𮞑
gi- 𪶎 𧁶 𫣂 𩷉
h- 𡑯 𠻃
kh- 𠸦 𢬱 𤋸
l- 𠿳 𥼕 𥉬
m- 𠰭 綿 𠵐 𥊋
n- 𪲍 𦮴
ng/ngh- 𠊙 𢌎 𥉥
nh- 𣲹 𤾱 𪷴 𭞣
ph- 𤾷
qu- 𨙍 𨒺 𢭯
r- 𥗍 𠴔 𠺅
s- 𤑯 𠊔 𣻂
t- 𣑷 𩹫
th- 𢉑 𨨧 𠯦
tr- 𥯌 𤽀 𨑗 𠿠 𬿮
v- 𣍅 𠵽
x- 𦀺 𠾸 𪜻
 
-i(y) -iu -im/ym -in -inh -íp/ýp -ít -ích/ých
○- 𠸄 𠃣
b- 𠯴
c/k- 𠻨
ch- 𠹾 𪀄 𠽃
d- 𪶋 𥇌 𰈏
đ-
g/gh- 𥱬 𢙕
gi- 𢷹 𩷉
h- 𥋵 𭊪
kh- 𠰋 𢝛
l- 𠮩 𣜰 𡊻
m- 𠲶 𩆪
n- 𫼩 𠲃 𥷨 𦄇 𡀡
ng/ngh- 𠦳 𠑦
nh- 𤢾 𥆾 𱎰
ph- 𣆅 𠶏
qu- 𢵮
r- 𠶋 𠲢 𣋑 𦀎
s- 𬃗 𰈤 𬿺 𨇗
t- 𦻳 𠐉
th- 𬚸
tr- 𢩪 𥉭
v- 𬗠 𥁷 𥿀 𩼢
x- 𡭰 𣴒 𦎡
 
-o/ô -oi/ôi -om/ôm -on/ôn -ong/ông -óp/ốp -ót/ốt -óc/ốc
○-
b- 𠰏 𢫆 𠶙
c/k- 𠎺 𥺻
ch- 𡊲 𩮿 𢱝 𠺷
d- 𣾶 𥉰 𰔫 𩘪 𨂔
đ-
g/gh- 𦁣 𢵰 𨃴
gi- 𩙍 𠐞 𥞖
h- 𣋚 𪡄
kh-
l- 𤒢 祿
m- 𠵘
n- 𣕬
ng/ngh- 𤬪
nh- 𡃽 𠾽 𧻪 𡇻
ph- 𠆩 𪾁 彿
qu-
r- 𬰹 𩫦 𡀷 𠖿 𣹕 𢮑
s- 𤐝 𣘈 𣙫 𨔊
t- 𥿂 𠇽
th- 𡀾 𥟉
tr- 𥌈 𢫖 𬴭
v- 𥿠 𪢵 𡻖 𧉈 𦄾
x- 𥯎 𠮿 𣐝
 
-ơ/ư/â -ơi/ây/ưi -âu/ưu -ơm/âm -ơn/ân -âng/ưng -ớp/ấp -ớt/ất/ứt -ấc/ức
○-
b- 𬈺 𦁂 𣵮
c/k- 𥝽
ch- 𨔈
d- 𩂐 𤼸 𡏽
đ- 𩂠 𭯺
g/gh- 𦵷 𥄫 𩠓
gi- 𢭳 𨁹 𢚷 𪮞 𥋏
h- 𤏤
kh- 𠍲
l-
m- 𣙪 𩄲 𦹰 𢜠 𣞪
n- 𦀨 𣘽 𱕔
ng/ngh- 𠿿 𡴯 𦙏
nh- 𠻼 𢩮
ph- 𠱀 𤇨
qu- 𡇸
r- 𠴊 𩯁 𡹃
s- 使 𥾘 𧤁 𭰪 𠿰
t-
th-
tr- 𡗶 𦺓
v- 𤓺 𠢝 𠳐 𰸣
x- 𡏦 𦄓 𢺛 𢵸 𨧣 𢴠
 
-u -ui -um -un -ung -úp -út -úc
○- 𣉍 𠽛 𠃝
b- 𦹷 𠏟 𨮇
c/k- 𣔞 𡭕
ch- 𨄺 𫇳 𨀛 𠌷 𡭧
d-
đ- 𣛭 𦢶 𦅰 𧛆
g/gh- 𠵎 𨗥 𡃕 𩠧
gi- 𱡃 𡑓 𢴇 𠽖
h- 𠜮 𥵗 𡄆
kh- 𨆃
l- 𨆢 𡄁 𣼍 𧙀 𣼧
m- 𪖫 𦟣 𡃙
n- 𦬻 𡶀 𥧩 𨨷 𠴐
ng/ngh- 𤉘 𩓛 𩂁
nh- 𢪭
ph- 丿
qu-
r- 𠱋 𢤡 𠾣 𫉡
s- 𥹯 𨀎
t- 𥳍 𦭧 𢫫
th-
tr- 𪳹 𠆳 𧉙
v- 𢝙 𢜗 𢷏
x- 𢭻 𠎊 𠎄 𣼳
 
oa oai oăm/oam oăn/oan oăng/oang oắp/oáp oắt/oát oắc/oác
𠶔 𠻄
 
oe/uê oem oen/uên oanh/uênh oép/uếp oét/uết oách/uếch
𪡶
 
uy uym uyn uynh uýp uýt uých
 
uơ/ua/ưa ươi uôm/ươm uôn/uân/ươn uông/uâng/ương uốp/uấp/ướp uốt/uất/ướt uốc/ước
𣘂 𦛞


委班復生漢喃越南 Uỷ ban Phục sinh Hán Nôm Việt Nam
河內 Hà Nội

hannom.rcv AT gmail.com